You are on page 1of 13

Gv: Nguyễn Thị Bích Ngọc-THPT chuyên LVT

GIỚI HẠN DÃY SỐ


A. KIẾN THỨC CẦN NHỚ

I – GIỚI HẠN HỮU HẠN CỦA DÃY SỐ


1. Định nghĩa
Định nghĩa 1 Ta nói dãy số un  có giới hạn là 0 khi n dần tới dương vô cực, nếu un có thể nhỏ hơn
một số dương bé tuỳ ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi. Kí hiệu: nlim un  0 hay un  0 khi n  .


Định nghĩa 2 Ta nói dãy số vn  có giới hạn là a (hay vn dần tới a ) khi n  , nếu nlim

vn  a  0.

Kí hiệu: nlim vn  a hay vn  a khi n  .




2. Một vài giới hạn đặc biệt


1 1
a) nlim  0; lim  0 với k nguyên dương; b) nlim q n  0 nếu q  1;
 n n  nk 

c) Nếu un  c ( c là hằng số) thì nlim un  lim c  c.


 n 

Chú ý: Từ nay về sau thay cho nlim un  a ta viết tắt là lim un  a .




II – ĐỊNH LÝ VỀ GIỚI HẠN HỮU HẠN


Định lí 1 a) Nếu lim un  a và lim vn  b thì

 lim un  vn   a  b  lim un  vn   a  b

u  a
 lim un .vn   a.b  lim  n   (nếu b  0 ).
 vn  b


lim un  a lim un  a
b) Nếu  thì  .

un  0, n
 a  0

III – TỔNG CỦA CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠN


Cấp số nhân vô hạn un  có công bội q , với q  1 được gọi là cấp số nhân lùi vô hạn.

Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn:

 q  1.
u1
S  u1  u2  u3   un  
1 q

IV – GIỚI HẠN VÔ CỰC


1. Định nghĩa
 Ta nói dãy số un  có giới hạn là  khi n   , nếu un có thể lớn hơn một số dương bất kì, kể từ
một số hạng nào đó trở đi. Kí hiệu: lim un   hay un   khi n  .

 Dãy số un  có giới hạn là  khi n   , nếu lim un   


.
Kí hiệu: lim un   hay un   khi n  .
Nhận xét: un    lim un   .

2. Một vài giới hạn đặc biệt


Ta thừa nhận các kết quả sau a) lim n k   với k nguyên dương; b) lim qn   nếu q  1 .

un
3. Định lí 2 a) Nếu lim un  a và lim vn   thì lim 0 .
vn

un
b) Nếu lim un  a  0 , limvn  0 và vn  0, n  0 thì lim  .
vn

c) Nếu lim un   và lim vn  a  0 thì lim un .vn  .

BÀI TẬP
A. MỨC ĐỘ 1
4n  2018
Câu 1. (SỞ GD VÀ ĐT THANH HÓA-2018) Tính giới hạn lim .
2n  1
1
A. 4 . B. 2 . C. $2018$. D. .
2
4n 2  5  n
Câu 2. (THPT Lý Thái Tổ - Bắc Ninh - lần 1 - 2017 - 2018 ) Cho I  lim . Khi đó giá trị
4n  n 2  1
của I là:
3 5
A. I  1 . B. I  . C. I  1 . D. I  .
4 3
2n  1
Câu 3. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 1 - 2017 - 2018 - BTN)Tính lim được kết quả là
1 n
1
A. 2 . B. 0 . . C. D. 1.
2
8n5  2n3  1
Câu 4. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc- Lần 3-2018) Tìm lim 5 .
4n  2n 2  1
A. 4 . B. 8 . C. 1. D. 2 .
Câu 5. (THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ - Lần 1 - 2018 - BTN) Phát biểu nào sau đây là sai ?
1
A. lim k  0  k  1 . B. lim un  c ( un  c là hằng số ). C. lim q n  0  q  1 . D.
n
1
lim  0.
n
2n  2017
Câu 6. (SGD - Bắc Ninh - 2017 - 2018 - BTN) Tính giới hạn I  lim .
3n  2018
2 3 2017
A. I  . B. I  . C. I  . D. I  1 .
3 2 2018
Câu 7. Giá trị đúng của lim  
n 2  1  3n 2  2 là:
A.  . B. 0 . C. 1. D.  .
Câu 8. Giá trị đúng của lim  3  5n  là:
n

A.  . B. 2 . C. 2 . D.  .
1 n
Câu 9. (Chuyên Thái Nguyên - 2018 - BTN) lim bằng
1  3n 2
1 1
A. . B. 1. C. 0 . D.  .
3 3
2  5n  2
Câu 10. Kết quả đúng của lim là
3n  2.5n
1 5 25 5
A.  . B. . C.  . D.  .
50 2 2 2
 n 2  2n  1
Câu 11. Kết quả đúng của lim là:
3n 4  2
1 3 2 1
A. . B.  . C.  . D.  .
2 3 3 2
Câu 12. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu lim un   , thì lim un   . B. Nếu lim un   , thì lim un   .
C. Nếu lim un  0 , thì lim un  0 . D. Nếu lim un  a , thì lim un  a .
1
Câu 13. Giá trị của C  lim 2
bằng:
n 2 n 7
A.  . B. 0 . C. 1 . D.  .
Câu 14. [SGD_QUANG NINH_2018_BTN_6ID_HDG] Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2n 3 3 1
A. lim 2   . B. lim  . C. lim   . D. lim  2n  1   .
3n 2n  1 2 n
3n  4.2n 1  3
Câu 15. Kết quả của lim bằng:
3.2n  4n
A.  . B. 0 . C. 1. D.  .
sin 2018n
Câu 16. (THPT Chuyên Quốc Học Huế-Lần 3-2018-BTN) Tính lim .
n  n
A.  . B. 2018 . C. 0 . D. 1.
2n  2n  2
4
Câu 17. (THPT Lê Xoay – Vĩnh Phúc – Lần 3 – 2018) lim 4 bằng
4n  2n  5
1 2
A. . B.  . C. 0 . D. .
2 11
1 n 2
Câu 18. (THPT Chuyên Hà Tĩnh - Lần 1 - 2018 - BTN) lim 2 bằng
2n  1
1 1 1
A. 0 B. C. D. 
2 3 2
n2
Câu 19. (THPT Thuận Thành - Bắc Ninh - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN) Kết quả của lim bằng:
3n  1
1 1
A. 1. B. . C.  . D. 2 .
3 3
Câu 20. Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào không phải là một cấp số nhân lùi vô hạn?
n1 n
1 1 1 1  1 2 4 8 2 1 1 1 1
A. 1,  , ,  , ,…,    ,….B. , , ,…,   ,….C. , , ,…, n ,…. D.
2 4 8 16  2 3 9 27 3 3 9 27 3
n
3 9 27 3
, , ,…,   ,….
2 4 8 2
7 n 2  2n 3  1
Câu 21. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - Lần 3 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm I  lim .
3n3  2n2  1
7 2
A. . B.  . C. 0 . D. 1.
3 3
3n  2
Câu 22. (SGD VĨNH PHÚC - 2018 - BTN) Tìm I  lim .
n 1
A. I  2 B. I  0 C. I  2 D. I  3

B. MỨC ĐỘ 2
p
Câu 1. Giá trị của. H  lim( k n2  1  n2  1) bằng:
A. 1 . B.  . C.  . D. Đáp án khác.
4n  1  n  2
2
Câu 2. (THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN) lim bằng
2n  3
3
A. . B. 2. C. 1. D.  .
2
10
Câu 3. lim bằng :
n  n2  1
4

A.  . B.  . C. 10 . D. 0 .
 1 1 1 1 
Câu 4. Tìm giá trị đúng của S  2  1     ...  n  .......  .
 2 4 8 2 
1
A. 2 . B. 2 2 . C. . D. 2  1.
2
10
Câu 5. lim bằng:
n4  n 2  1
A.  . B. 10 . C. 0 . D.  .
Câu 6. Giá trị của. M  lim  2
n  6n  n bằng: 
A. 3 . B. 1 . C.  . D.  .
2
n  2n
Câu 7. Giá trị của B  lim bằng:
n  3n 2  1
1
A. B.  . C. 0 . D.  .
1 3
n3  1
Câu 8. Giá trị của. C  lim bằng:
n(2n  1)2
1
A. 1 . B.  . C.  . D. .
4
 1
u1  2
Câu 9. Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :  . Tìm kết quả đúng của lim un .
un 1  1 , n  1
 2  un
1
A. 1. B. 1 . C. D. 0 .
2
3n  4.2n 1  3
Câu 10. lim bằng:
3.2n  4 n
A.  . B.  . C. 0 . D. 1.
Câu 11. (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-2018) Tính giới hạn T  lim  16 n 1  4n  16 n 1  3n 
1 1 1
A. T  B. T  C. T  0 D. T 
8 16 4
Câu 12. Giá trị của B  lim  3
n3  9n2  n bằng: 
A. 0 . B. 3 . C.  . D.  .
 2n   n  2
4 9
2
1
Câu 13. Giá trị của C  lim bằng:
n17  1
A.  . B. 16 . C. 1 . D.  .
n  2n  5
3
Câu 14. Chọn kết quả đúng của lim .
3  5n
2
A. . B.  . C.  . D. 5 .
5
Câu 15. Giá trị của. N  lim  3

n3  3n2  1  n bằng:
A.  . B.  . C. 0 . D. 1 .
n  2n  5
3
Câu 16. Chọn kết quả đúng của lim .
3  5n
2
A.  . B.  . C. 5 . D. .
5
 1 1 1 1 
Câu 17. Tìm giá trị đúng của S  2  1       n    .
 2 4 8 2 
1
A. 2 1. B. 2 . C. 2 2 . D. .
2
n2  1 1
Câu 18. Chọn kết quả đúng của lim 3   .
3  n2 2n
1
A. 3 . B. 2 . C. . D. 4 .
2
5n  1
Câu 19. lim bằng :
3n  1
A. 0 B.  . C.  . D. 1 .
3un  1
Câu 20. Cho dãy số  un  có lim un  2 . Tính giới hạn lim .
2un  5
5 1 3
A. B.  C. D.
9 5 2
4 n  2 n 1
Câu 21. lim 4 bằng :
3n  4 n  2
1 1
A. . B. . C.  . D. 0 .
2 4
 n 
Câu 22. lim  n 2 sin  2n3  bằng:
 5 
A.  . B. 0 . C. 2 . D.  .
n un 1 1
Câu 23. Cho dãy số  un  với un  n và  . Chọn giá trị đúng của lim un trong các số sau:
4 un 2
1 1
A. . B. 0 . C. 1. D. .
2 4
n n
3.2  3
Câu 24. Giá trị của C  lim n1 n1 bằng:
2 3
1
A.  . B.  . C. 1 . D.  .
3
Câu 25. Cho dãy số  un  xác định bởi u1  2 , un 1  2  un với mọi n   * . Tính lim un .
A. 2. B. 1 . C. 2 . D. 4 .
4n  1
Câu 26. Giá trị của D  lim bằng:
n 2  3n  2
A. 0 . B. 4. C.  . D.  .
2 3 3
n  1  3n  2
Câu 27. Giá trị của D  lim bằng:
4
2n 4  n  2  n
1 3 3
A.  . B.  . C. . D. 1 .
4
2 1
Câu 28. lim 5 200  3n5  2n2 bằng :
A.  . B.  . C. 0 . D. 1.
5 3n  n a 3
2
Câu 29. (SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN NĂM 2018)Giới hạn lim  (với a , b là các số
2  3n  2  b
a
nguyên dương và là phân số tối giản). Tính T  a  b .
b
A. T  7 . B. T  9 . C. T  21 . D. T  11 .
1 1 1 
Câu 30. (Lương Văn Chánh - Phú Yên – 2017 - 2018 - BTN) Tìm L  lim    ...  
1 1 2 1  2  ...  n 
5 3
A. L  . B. L   . C. L  2 . D. L  .
2 2
Câu 31. (Sở Ninh Bình - Lần 1 - 2018 - BTN) Trong các giới hạn hữu hạn sau, giới hạn nào có giá trị
khác với các giới hạn còn lại?
n 1 3n  1 2n  1 4n  1
A. lim B. lim C. lim D. lim
n 1 3n  1 2n  1 3n  1
Câu 32. Tính giới hạn của dãy số C  lim  
4n2  n  1  2n .:
1
A. 3 . B. . C.  . D.  .
4
Câu 33. lim 5 200  3n5  2n2 bằng:
A.  . B. 1. C.  . D. 0 .
Câu 34. (THPT Lê Quý Đôn - Quảng Trị - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tính
lim n  4 n 2  3  3 8n 3  n .
2
A.  . B. 1. C.  . D. .
3
Câu 35. Giá trị của B  lim  2 n2  1  n bằng:
A. 1 . B.  . C. 0 . D.  .
 n  2n  1
2
Câu 36. Kết quả đúng của lim là :
3n 4  2
3 2 1 1
A.  . B.  . C.  . D. .
3 3 2 2
(n  2) (2n  1)3
7
Câu 37. Giá trị của. F  lim bằng:
(n2  2)5
A. 8 . B. 1 . C.  . D.  .
n n
3.3  4
Câu 38. Giá trị của. C  lim bằng:
3 n 1  4 n 1
1
A. 1 . B.  . C. . D. 0 .
2
2 n 2  3n  1
Câu 39. Giá trị của A  lim bằng:
3n 2  n  2
2
A.  . B. . C. 1 D.  .
3
n 1  4
Câu 40. Tính giới hạn lim .
n 1  n
1
A. 1 . B. . C. 1. D. 0 .
2
1 1 1 
Câu 41. Tính giới hạn lim    ....  .
1.3 2.4 n  n  2 
2 3
A. 0 . B. . C. . D. 1.
3 4
4 n 2  3n  1
Câu 42. Giá trị của. B  lim bằng:
(3n  1)2
4
A. . B. 1 . C.  . D.  .
9
Câu 43. Giá trị của A  lim  n2  2n  2  n bằng: 
A. 1 . B.  . C. 2 . D.  .
5n  1
Câu 44. lim n bằng:
3 1
A.  . B. 1. C. 0 . D.  .
3.2  3n n
Câu 45. Giá trị của. K  lim n1 n1 bằng:
2 3
1
A. 2 . B. 1 . C.  . D.  .
3
n3  2n  1
Câu 46. Giá trị của. E  lim bằng:
n2
A. 0 . B. 1 . C.  . D.  .
Câu 47. Giá trị của D  lim  n 2  2 n  n3  2 n 2 3
 bằng:
1
A.  . B. . C. 1 . D.  .
3
Câu 48. Giá trị của. H  lim n  3
8n3  n  4n2  3 bằng: 
2
A.  . B. 1 . C.  . D.  .
3
2  5n  2
Câu 49. Kết quả đúng của lim là:
3n  2.5n
5 25 5 1
A. . B.  . C.  . D.  .
2 2 2 50
 1 1 1 
Câu 50. Tính giới hạn lim    ....  .
 1.2 2.3 n  n  1 
3
A. 1. B. . C. Không có giới hạn. D. 0 .
2
Câu 51. Giá trị của. H  lim  n2  n  1  n bằng: 
1
A.  . B. . C. 1 D.  .
2
n1
Câu 52. Giá trị của. D  lim bằng:
n2 ( 3n2  2  3n2  1)
2
A.  . B. . C. 1 . D.  .
3
1 1 1 
Câu 53. Tính giới hạn lim    ....  .
1.3 3.5 n  2n  1 
2
A. 2 . B. 1. C. 0 . D. .
3
n 3  2n  5
Câu 54. Chọn kết quả đúng của lim :
3  5n
2
A.  . B. . C.  . D. 5 .
5
sin x  1
Câu 55. (THPT Chu Văn An - Hà Nội - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN)Giới hạn lim bằng
x  x
A.  B. 0 C.  D. 1
4
3n 3  1  n
Câu 56. Giá trị của C  lim bằng:
2n4  3n  1  n
A.  . B. 0 . C. 1 . D.  .
n. 1  3  5  ...  (2n  1)
Câu 57. Tìm lim un biết un  .
2n 2  1
1
A.  . B. . C. 1 . D.  .
2
1
Câu 58. Tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u1  1 và công bội q   .
2
3 2
A. S  2 . B. S  . C. S  1 . D. S  .
2 3

Câu 59. Giá trị đúng của lim  n n  1  n  1  là:
  
A. 1. B.  . C. 1 . D. 0 .
2n  2
Câu 60. Cho dãy số un với un   n  1 4 . Chọn kết quả đúng của lim un là:
n  n2  1
A.  . B.  . C. 0 . D. 1.
Câu 61. Giá trị của. E  lim( n2  n  1  2n) bằng:
A.  . B.  . C. 0 . D. 1 .
Câu 62. Tìm lim un biết un  2 2... 2 .

n dau can

A.  . B.  . C. 2. D. 1.
Câu 63. (THPT Lê Quý Đôn - Hải Phòng - 2018 - BTN) Tính I  lim  n
  n  2  n2  1  .
2
 
3
A. I  1, 499 B. I  0 C. I   D. I 
2
Câu 64. Giá trị của. M  lim  3

1  n2  8n 3  2n bằng:
1
A. 1 . B.  . C. 0 . D.  .
12
3n  n 4
Câu 65. Giới hạn dãy số  un  với un  là:
4n  5
3
A.  . B.  . C. . D. 0 .
4
1  3  5  ....   2n  1
Câu 66. Tính giới hạn lim .
3n 2  4
1 2
A. . B. . C. 1. D. 0 .
3 3
n 1  4
Câu 67. Tính giới hạn: lim .
n 1  n
1
A. 1 B. . C. 1. D. 0 .
2
3n  n 4
Câu 68. Giới hạn dãy số  un  với un  là:
4n  5
3
A. . B. 0 . C.  . D.  .
4
2n  1
Câu 69. Giá trị của. A  lim bằng:
1  3n
2
A.  . B. 1 . C.  . D.  .
3
3n  2
Câu 70. (THPT Yên Lạc_Trần Phú - Vĩnh Phúc - Lần 4 - 2018 - BTN) Tìm giới hạn I  lim .
n3
2
A. I   . B. I  1 . C. I  3 . D. k   .
3
Câu 71. Giá trị của. F  lim  
n  1  n bằng:
A. 1 . B.  . C. 0 . D.  .
 1 1 1 
Câu 72. Tính giới hạn: lim    ...  .
1.4 2.5 n(n  3) 
3 11
A. . B. 2 . C. 1. D. .
2 18
4
n 4  2n  1  2n
Câu 73. Giá trị của. F  lim bằng:
3
3n3  n  n
3
A.  . B. . C. 1 D.  .
3
3 1
2n  3
Câu 74. (THPT Phan Chu Trinh - ĐăkLăk - 2017 - 2018 - BTN)Tính I  lim .
2 n  3n  1
2

A. I   . B. I  1 . C. I   . D. I  0 .
Câu 75. Giá trị của A  lim  2
n  6n  n bằng: 
A. 1 . B.  .C.  . D. 3 .
2n  n  4 1
2 3
Câu 76. (Sở GD và ĐT Đà Nẵng-2017-2018 )Biết lim  với a là tham số. Khi đó a  a 2
an  2
3
2
bằng
A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 6 .
C. MỨC ĐỘ 3, 4
3
n6  n  1  4 n 4  2 n  1
Câu 1. Tính giới hạn của dãy số B  lim .:
(2n  3)2
3
A.  . B. 3 . C. . D.  .
4
Câu 2. (THPT Ngọc Tảo - Hà Nội - 2018 - BTN – 6ID – HDG) Một quả bóng cao su được thả từ độ
cao 81m . Mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên hai phần ba độ cao của lần rơi trước. Tổng các
khoảng cách rơi và nảy của quả bóng từ lúc thả bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa bằng
A. 567 B. 162 C. 405 D. 234
Câu 3. (THPT Chuyên Thái Nguyên - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN)Trong các dãy số  un  cho dưới
đây, dãy số nào có giới hạn khác 1 ?

u1  2018
2 2 2 
A. un     . B.  1 .
1.3 3.5  2n  1 2n  3 un 1  2  un  1 , n  1

n  n  2018 
2017

C. un 
 n  2017 
2018
. D. un  n  
n 2  2020  4n 2  2017 .

u0  2011
 u3
Câu 4. Cho dãy số (un ) được xác định bởi:  1 . Tìm lim n .
un 1  un  u 2 n
 n

A. 1 . B.  . C.  . D. 3.
Câu 5. (Chuyên Long An - Lần 2 - Năm 2018) Cho dãy số  xn  xác định bởi x1  2 , xn 1  2  xn ,
n   . Mệnh đề nào là mệnh đề đúng ?
A. lim xn  2 . B.  xn  là cấp số nhân. C. lim xn   . D.  xn  là dãy số giảm.
(n  1) 13  23  ...  n3
Câu 6. Tính giới hạn của dãy số un  :
3n 3  n  2
1
A. . B. 1 . C.  . D.  .
9
 1 1 1 
Câu 7. Tính giới hạn: lim    ....  
1.3 2.4 n  n  2 
2 3
A. . B. 1. C. 0 . D. .
3 4
 1
u1  2
Câu 8. Cho dãy số có giới hạn  un  xác định bởi :  . Tìm kết quả đúng của lim un .
un 1  1 , n  1
 2  un
1
A. 1 . B. . C. 0 . D. 1.
2
Câu 9. (Toán Học Tuổi Trẻ - Lần 6 – 2018) Cho dãy số  un  xác định bởi u1  0 và un 1  un  4n  3 ,
un  u4 n  u42 n  ...  u42018 n a 2019  b
n  1 . Biết lim 
un  u2 n  u22 n  ...  u22018 n c
với a , b , c là các số nguyên dương và b  2019 . Tính giá trị S  a  b  c .
A. S  0 . B. S  2017 . C. S  2018 . D. S  1 .
n
n!
Câu 10. Giá trị của. B  lim bằng:
n3  2n
A. 0 . B. 1 . C.  . D.  .
Câu 11. Giá trị của. K  lim  3
n3  n2  1  3 4n2  n  1  5n bằng: 
5
A.  . B.  . C.  . D. 1 .
12
Câu 12. (THTT - Số 484 - Tháng 10 - 2017 - BTN) Đặt f  n    n 2  n  1  1.
2

f 1 . f  3  . f  5  ... f  2n  1
Xét dãy số  un  sao cho un  . Tính lim n un .
f  2  . f  4  . f  6  ... f  2n 
1 1
A. lim n un  . B. lim n un  3. C. lim n un  . D. lim n un  2.
3 2
n
n
Câu 13. Tính giới hạn của dãy số un   .:
2
k 1 n  k
A. 3. B. 1 C.  . D.  .
n 1 1
2
Câu 14. Chọn kết quả đúng của lim 3   .
3  n 2 2n
1
A. 3 . B. 2 . C. . D. 4 .
2
 n cos 2n 
Câu 15. Kết quả đúng của lim  5  2  là:
 n 1 
1
A. 5. B. –4. C. . D. 4.
4
 1 1 1 
Câu 16. Tính giới hạn: lim    ....  .
1.3 3.5 n  2n  1 
2 1
A. . B. 2 . C. 1. D. .
3 2
1  a  a 2  ...  a n
Câu 17. Cho các số thực a , b thỏa a  1; b  1 . Tìm giới hạn I  lim .
1  b  b 2  ...  b n
1 b
A. . B. 1 . C.  . D.  .
1 a
n
1
Câu 18. Tìm lim un biết un   .
k 1 n k
2

A.  . B.  . C. 3. D. 1.
Câu 19. Tính giới hạn của dãy số D  lim  2 3 3 2
n  n  1  2 n  n  1  n .: 
1
A.  . B.  . C.  . D. 1 .
6
n
Câu 20. (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-2018) Cho dãy số  un  như sau: un  , n  1 ,
1  n2  n4
2 , ... Tính giới hạn lim  u1  u2  ...  un  .
x

1 1 1
A. B. 1 C. D.
4 2 3
 1 1 1 
Câu 21. Tính giới hạn: lim    ...  .
1.4 2.5 n(n  3) 
3 11
A. . B. 2 . C. 1. D. .
2 18
Câu 22. Giá trị của lim n a với a  0 bằng:
A.  . B.  . C. 0 . D. 1 .
n
a
Câu 23. Giá trị của lim  0 bằng:
n!
A.  . B.  . C. 0 . D. 1 .
1
Câu 24. Cho dãy số ( xn ) xác định bởi x1  , xn 1  xn2  xn ,n  1 .
2
1 1 1
Đặt Sn     . Tính lim Sn .
x1  1 x2  1 xn  1
A.  . B.  . C. 2. D. 1 .
Câu 25. Giá trị của. N  lim  4n2  1  3 8n3  n bằng: 
A.  . B. 0 . C. 1 . D.  .
Câu 26. Cho a , b   , ( a, b)  1; n  ab  1, ab  2,... . Kí hiệu rn là số cặp số (u , v)       sao cho

rn 1
n  au  bv . Tìm lim  .
n  n ab
1
A.  . B. . C. ab  1 . D.  .
ab
12  22  33  ...  n 2
Câu 27. (THPT Hồng Quang - Hải Dương - Lần 1 - 2018 - BTN)Tính lim
2n  n  7  6n  5 
1 1 1
A.  . B. . C. . D. .
2 6 2 6
2k  1 n
Câu 28. Tính giới hạn của dãy số un   .:
k 1 2k
A. 3 . B. 1 . C.  . D.  .
Câu 29. Tính giới hạn của dãy số un  q  2q  ...  nq với q  1 .:
2 n

q q
A.  . B. . C. D.  .
1  q  1  q 
2 2

1 1 1 n( n  1)
Câu 30. Tính giới hạn của dãy số un  (1  )(1  )...(1  ) trong đó Tn  .:
T1 T2 Tn 2
1
A.  . B. . C. 1 . D.  .
3
 1
u1  2
Câu 31. Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :  . Tìm kết quả đúng của lim un .
un 1  1 , n  1
 2  un
1
A. . B. 0 . C. 1. D. 1 .
2
 1  1  1 
Câu 32. Tính giới hạn: lim  1  2  1  2  ... 1  2   .
 2   3   n  
1 1 3
A. . B. . C. . D. 1.
2 4 2
1 2 k
Câu 33. Cho dãy ( xk ) được xác định như sau: xk    ...  .Tìm lim un với
2! 3! (k  1)!
un  n x1n  x2n  ...  x2011
n
.
1 1
A. 1  . B. 1  C.  . D.  .
2012! 2012!
 1 1 1 
Câu 34. Tính giới hạn: lim    ....  .
1.2 2.3 n  n  1 
3
A. 0 B. 1. C. . D. Không có giới hạn.
2
Câu 35. (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Lần 1- 2018- BTN) Tính giới hạn
 1 1 1 1 
lim     ...  .
1.2 2.3 3.4 n  n  1 
3
A. 1. B. . C. 0 . D. 2 .
2
 1  1  1 
Câu 36. Tính giới hạn: lim  1  2  1  2  ... 1  2   .
 2   3   n  
1 1 3
A. 1. B. . C. . D. .
2 4 2
Câu 37. [Chuyên Nguyễn Quang Diệu - Đồng Tháp - 2018 - BTN] Có bao nhiêu giá trị nguyên của
9n  3n 1 1
tham số a thuộc khoảng  0; 2018 để có lim na
 ?
5 9
n
2187
A. 2019 B. 2009 C. 2011 D. 2016
1  3  5  ....   2n  1
Câu 38. Tính giới hạn: lim .
3n 2  4
1 2
A. 1. B. 0 . C. . D. .
3 3
1 1 1
Câu 39. Tính giới hạn của dãy số un    ...  :
2 1 2 3 2 2 3 (n  1) n  n n  1
A. 0 . B. 1 . C.  . D.  .
a n  ...  a1n  a0
k
Câu 40. Giá trị của D  lim k p (Trong đó k , p là các số nguyên dương; ak bp  0 ) bằng:
bp n  ...  b1n  b0
A. 1 . B.  . C.  . D. Đáp án khác.
3 3 3
2 1 3 1 n 1
Câu 41. Tính giới hạn của dãy số un  3 . .... .:
2  1 3 3  1 n3  1
2
A.  . B. . C. 1 . D.  .
3
12  22  32  4 2  ...  n 2
Câu 42. Giới hạn lim có giá trị bằng?
n 3  2n  7
2 1 1
A. . B. . C. 0 . D. .
3 6 3
 n 
Câu 43. Kết quả của lim  n 2 sin  2 n3  bằng:
 5 
A. 0 . B. 2 . C.  . D.  .
n 1
4 2
n
Câu 44. lim 4 bằng:
3n  4n 2
1 1
A. . B. . C.  . D. 0 .
2 4

You might also like