Professional Documents
Culture Documents
He Thong BT Toan Lop 11 Nam Hoc 2021 - 2022 - DS Chuong IV - HS
He Thong BT Toan Lop 11 Nam Hoc 2021 - 2022 - DS Chuong IV - HS
MÔN TOÁN
GIẢI TÍCH - CHƯƠNG IV
GIỚI HẠN
lim un L (nếu un 0 n n0 )
2. Một số quy tắc tìm giới hạn vô cực của dãy số:
Quy tắc 1: cho lim un , lim vn thì lim un .vn được xác định theo bảng sau:
lim un lim vn lim un .vn
Quy tắc 2: cho lim un L 0 , lim vn thì lim un .vn được xác định theo bảng sau:
Dấu của L lim vn lim un .vn
+
+
u
Quy tắc 3: cho lim un L 0 , lim vn 0 thì lim n được xác định theo bảng sau:
vn
u
Dấu của L Dấu của vn lim n
vn
+ +
+
+
+) Định lý kẹp: nếu xn un yn n (có thể kể từ 1 số hạng nào đó trở đi) và
lim xn lim yn L ℝ thì lim un L .
II. Giới hạn hàm số.
1. Một số giới hạn cơ bản:
lim x k x0k lim c c ( c là hằng số)
x x0 x x0
khi k ⋮ 2 1 1
lim x k lim x k lim k 0 lim k 0
x x
- khi k k ⋮ 2 x x x x
2. Một số quy tắc tìm giới hạn vô cực của hàm số.
Quy tắc 4. Nếu lim f x và lim g x lim f x .g x được xác định theo bảng:
x x0 x x0 x x0
-2-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
Quy tắc 5. Nếu lim f x và lim g x L 0 và g x 0 hoặc g x 0 x J \ x0 thì
x x0 x x0
f x
Quy tắc 6. Nếu lim f x L 0 và lim g x 0 thì lim được xác định theo bảng:
x x0 x x0 x x0 g x
f x
Dấu của L Dấu của g x lim
x x0 g x
+ +
+
+
+) Định lý kẹp: f , g , h xác định trên khoảng J \ x0 (với J là 1 khoảng chứa x0 ). Nếu
g x f x h x x J \ x0 và lim g x lim h x L ℝ thì lim f x L .
x x0 x x0 x x0
+) Cho hàm số f x xác định trên a, b , f x được gọi là liên tục trên a, b nếu nó liên tục tại
mọi điểm thuộc a, b .
+) Hàm số f x xác định trên a, b , f x được gọi là liên tục trên a, b nếu nó liên tục trên
a, b , đồng thời xlim
a
f x f a
và lim f x f b .
x b
+) Các hàm số sơ cấp (hàm đa thức, phân thức hữu tỉ, vô tỉ, lượng giác) liên tục trên từng khoảng
xác định.
2) Ứng dụng:
+) Cho hàm số f x liên tục trên đoạn a; b . Khi đó:
f x đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn a; b .
f x nhận mọi giá trị trung gian giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn a; b .
+) Xét sự có nghiệm của phương trình f x 0 : nếu f x liên tục trên a, b và f a . f b 0
thì phương trình f x 0 có ít nhất một nghiệm x a, b .
-3-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
B- BÀI TẬP
BÀI 1 - GIỚI HẠN DÃY SỐ
Dạng 1. Dãy số có giới hạn hữu hạn
Câu 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n n n n
3 5 2 4
A. . B. . C. . D. .
2 4 3 3
Câu 2. Dãy nào sau đây không có giới hạn?
n n
2 3
C. 0,99 . D. 1 .
n n
A. . B. .
5 7
Câu 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n2 1 1 3n 1 2n 2 1 2n
A. un . B. un . C. un . D. un .
n 3n 2
n 3n2 n5 n5
Câu 4. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?
n 1 1 1 cos n
A. . B. . C. D. .
n n n 1 n
1
n
-4-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
A. a 4. B. a 4. C. a 3. D. a 2.
5n 2 3an 4
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để L lim 0.
1 a n4 2n 1
A. a 0; a 1. B. 0 a 1. C. a 0; a 1. D. 0 a 1.
3
8n 3 2n 2 4
Câu 15. Giới hạn lim có giá trị bằng
2n 2 1
A. 2. B. 2 . C. 1. D. .
2
9n n n 2
Câu 16. Giới hạn lim có giá trị bằng
3n 2
A. 1. B. 3 . C. 0 . D. .
Câu 17. Giới hạn lim 2 2
n 4 n 1 có giá trị bằng
A. 3 . B. 1. C. 0 . D. .
Câu 18. Giới hạn lim 2
n 2n 3 n có giá trị bằng
A. 1. B. 0 . C. . D. 1.
Câu 19. Giới hạn lim
2n2 n 1 2n 2 3n 2 có giá trị bằng
1
A. . B. 0 . C. . D. .
2
1 1
Câu 20. Giới hạn lim với a , b 0 có giá trị bằng
na nb
1
A. 1. B. 0 . C. . D. .
2
n n2 1
Câu 21. Giới hạn lim có giá trị bằng
n2 n 2
A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 22. Giới hạn lim n n 2 n 2 có giá trị bằng
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. .
Câu 23. Giới hạn lim 3
n 2n n có giá trị bằng
3 2
2 1
A. . B. . C. 1. D. 0 .
3 3
3
an 3 5n 2 7
Câu 24. Biết rằng lim b 3 c với a, b, c là các tham số. Tính giá trị của biểu thức
3n 2 n 2
ac
P .
b3
1 1
A. P 3. B. P 27. C. P . D. P .
3 27
3n 5n
Câu 25. Giới hạn lim có giá trị bằng
5n
3 8
A. 1. B. 0 . C. . D. .
5 5
3n 2n 1 1
Câu 26. Giới hạn lim có giá trị bằng
5.2 n 3n 1 3
2 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
3 5 3 3
-5-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
2
m n 2 n 1
Câu 27. Tìm m để giới hạn lim bằng 0
3n 4 2
A. 0. B. 1 . C. 1. D. 3.
n 1
3 4.2 3
n
Câu 28. lim bằng
3.2n 4n
A. . B. – C. 0. D. 1.
n 1
4 2
n
Câu 29. Giới hạn lim 4 bằng:
3n 4n 2
1 1
A. 0 . B. . C. . D. .
2 4
A. – . B. 0 C. 2 . D. –2 .
3 2
2n n 4
Câu 35. Giới hạn lim 2 có giá trị bằng
n 2n 3
A. 2 . B. 0 . C. . D. 2 .
Câu 36. Giới hạn lim 2n 2n 3 có giá trị bằng
3 2
A. 2 . B. 1 . C. . D. .
Câu 37. Giới hạn lim 3n 4n n 1 có giá trị bằng
4 2
A. . B. . C. 3 . D. 7 .
Câu 38. Giới hạn lim 2 2
n 2n 1 2n n có giá trị bằng
A. 1 2 . B. . C. 1 . D. .
n 3 2n 5
Câu 39. Chọn kết quả đúng của lim .
3 5n
2
A. 5 . B. . C. – . D. .
5
Câu 40. Giới hạn lim 3 2 3n3 2n 2 bằng
A. 0 . B. 1. C. . D. – .
-6-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
*Dạng 3. Một số bài toán vận dụng - vận dụng cao
1 3 5 ... 2n 1
Câu 41. Tính giới hạn lim .
3n 2 4
1 2
A. 0 . B. . C. . D. 1.
3 3
1 1 1
Câu 42. Tính giới hạn lim ... .
1.3 3.5 2n 1 2n 1
1
A. 1. B. 0 . . C. D. 2 .
2
1 1 1 1
Câu 43. Tìm giá trị đúng của S 2 1 ... n ... .
2 4 8 2
1
A. 2 1. B. 2 . C. 2 2 . D. .
2
1 1 1
Câu 44. Tính giới hạn lim 1 2 1 2 ... 1 2 .
2 3 n
1 1 3
A. 1. B. . C. . D. .
2 4 2
1 1 1
Câu 45. Tổng S 2 ... n ... có giá trị bằng
5 5 5
1 1 2 5
A. . B. . C. . D. .
5 4 5 4
n 1
1 1 1
Câu 46. Tổng S +...+
1 ... là
2 4 8 2n
1 3 2
A. 1. B. . C. . D.
3 4 3
1 3 5 ... 2n 1
Câu 47. Giới hạn lim có giá trị bằng
5n 2 4
1 1
A. 0 . B. . C. . D. .
4 5
1 2 3 ... n
Câu 48. Giới hạn lim có giá trị bằng
n2 2
1 1
A. . B. . C. 0 . D. .
2 2
1 1 1
1.2 2.3 ... n n 1
Câu 49. Giới hạn lim có giá trị bằng
1
A. . B. 1. C. 0 . D. .
2
A. . B. 0 . C. –2 . D. – .
2
1 a a ... a n
Câu 50. Giá trị của giới hạn lim
1 b b 2 ... b n
a 1, b 1 bằng:
1 b 1 a
A. 0. B. . C. . D. Không tồn tại.
1 a 1 b
-7-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
BÀI 2 - GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
Dạng 1. Giới hạn hữu hạn của hàm số tại một điểm
x 4 2 x3
Câu 51. lim 4 có giá trị bằng
x 1 x x 2 1
A. 1. B. 1. C. 3 . D. .
3
x 2x
Câu 52. lim 3 có giá trị bằng
x 3 x 3 x 2
21 21
A. . B. . C. 0 . D. 1.
16 20
3x 2 5x 4
Câu 53. Giới hạn lim 2012 3x 8
x 1 x2
A. 1. B. 1. C. 3 . D. .
2 x 2 5ax 2 a 2
Câu 54. Tìm a để giới hạn lim .
x 1 x2 4 3
A. a 2 . B. a 3 . C. a 1 . D. a 1 .
x 2 3x 2
Câu 55. Giới hạn lim có giá trị bằng
x 2 3x 6
2 1 1
A. . B. . C. . D. 1.
3 3 3
2x2 x 3 3
Câu 56. Tính giới hạn L lim .
x 2 4 x2
2 7 9
A. L . B. L . C. L . D. L 0 .
7 24 31
3
x 8
Câu 57. Giá trị của giới hạn lim 2 là:
x 2 x 4
3 3 5 5
A. . B. . C. . D. .
5 5 3 3
2x 2
Câu 59. Giới hạn lim có giá trị bằng
x 2 x 2
1
A. . B. 2. C. 0 . D. 1.
2
2 x3
Câu 60. Giới hạn lim có giá trị bằng
x 7 x 2 49
1
A. 1. B. 1 . C. 2 . D. .
56
x2 a 4 x a 3
Câu 61. Tính giới hạn lim theo a .
x 1 x2 4 x 3
a
A. 0 . B. a 3 . C. a 1 . D. 1 .
2
2 x 2 3x m
Câu 62. *Cho hàm số f x ( m là tham số). Với giá trị nào của tham số m thì giới
x 1
hạn lim f x hữu hạn.
x 1
A. m 0. B. m 1 C. m 0; m 1. D. m 2.
-8-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
3
2x 6 3
Câu 63. Biết rằng lim a 3 b. Tính a 2 b 2 .
x 3 3 x2
A. 9. B. 25. C. 5. D. 13.
2
x2 x x2
Câu 64. Giới hạn lim có giá trị bằng
x 0 x
2
A. 2 . B. . C. 2 . D. 0 .
2
x 1 5x 1 a
Câu 65. Cho giới hạn lim (phân số tối giản). Giá trị của T 2a b là
x 3
x 4x 3 b
1 9
A. T . B. T 1 . C. T 10 . D. T .
8 8
2 1 x 8 x3
Câu 66. *Giá trị của giới hạn lim là:
x 0 x
5 13 11 13
A. . B. . C. . D. .
6 12 12 12
3
ax 1 1 bx
Câu 67. *Biết rằng b 0, a b 5 và lim 2 . Khẳng định nào dưới đây sai?
x 0 x
A. 1 a 3. B. b 1. C. a 2 b 2 10. D. a b 0.
Dạng 2. Giới hạn vô cực của hàm số tại một điểm – Giới hạn một bên
x2
Câu 68. Giới hạn lim bằng:
x 2 x 2
A. 1 B. C. 1 D.
3
Câu 69. Giới hạn lim 2 bằng:
x 3 x 4 x 3
A. 1 B. C. 1 D.
ax
Câu 70. Giới hạn lim 3 2
(a là tham số, a 0 ) bằng:
x 2 x 6 x 11x 6
A. 1 B. C. 1 D.
x 1
Câu 71. Giới hạn lim có giá trị bằng
x 1 1 x
A. . B. . C. 1. D. 3 .
3x 6
Câu 72. Kết quả của giới hạn lim là:
x 2 x2
A. . B. 3. C. . D. 3 .
1 1
Câu 73. Giá trị của giới hạn lim 2 là:
x2 x 2 x 4
A. . B. . C. 0. D. 1.
3 x 2 4mx m 2
Câu 74. *Tìm các giá trị của tham số m để có lim
x 1 x2 4 x 3
A. m 1 hoặc m 3 B. 1 m 3
C. m 1 và m 3 D. m 1 hoặc m 3
a 4 b
A. . B. . C. . D. .
b 5 a
-9-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
2
2x 5x 3
Câu 76. Kết quả của giới hạn lim là:
x x 2 6 x 3
A. 2. B. . C. 3. D. 2 .
2 x3 7 x 2 11
Câu 77. Kết quả của giới hạn lim là:
x 3 x 6 2 x 5 5
A. 0. B. . C. 2 1. D. .
3x3 2 x 2
Câu 85. Giá trị của giới hạn lim 2 là:
x x 4 x
A. 3. B. . C. 3. D. .
Câu 86. Giá trị của giới hạn lim x 1 x là: 2
x
A. 0. B. . C. 2 1. D. .
Câu 87. Giá trị của giới hạn lim 3 3x3 1 x 2 2 là:
x
A. 3
3 1. B. . C. 3 3 1. D. .
3x 4 2 x5
Câu 88. Giới hạn lim 4 có giá trị là bao nhiêu?
x 5 x 3 x 2
2 3
A. . B. . C. . D. .
5 5
Câu 89. Giới hạn lim
x
x 2 3 x 1 x là
4 3
A. . B. . C. . D. .
3 2
Câu 90. *Tìm tất cả các giá trị của a để lim
x
2 x 2 1 ax là .
A. a 2 B. a 2 C. a 2 D. a 2
-10-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
BÀI 3 - HÀM SỐ LIÊN TỤC
Dạng 1. Xét tính liên tục của hàm số
Câu 91. Cho hàm số f x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số f x liên tục tại x a nếu
A. f x có giới hạn hữu hạn khi x a . B. lim f x lim f x .
xa x a
x 4x 3
2
khi x 3
Câu 92. Cho hàm số f x x 3 . Để hàm số f x liên tục tại x 3 thì a bằng
a khi x 3
A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 2 .
x 4
2
khi x 2
Câu 93. Cho hàm số f ( x) x 2 . Tìm m để hàm số liên tục tại x0 2
m2 3m khi x 2
A. m 0 hoặc m 1 . B. m 1 hoặc m 4 .
C. m 4 hoặc m 1 . D. m 0 hoặc m 4 .
3 4x 2
khi x 2
Câu 94. Cho hàm số f x x 2 . Tìm a để hàm số liên tục trên R.
ax 3 khi x 2
1 4 4
A. a 1 . B. a . C. a . D. a .
6 3 3
3 x 2 khi x 1
Câu 95. Cho hàm số f x 2 . Xét các mệnh đề sau
x 4 khi x 1
i) Hàm số liên tục trên 1; . ii) Hàm số liên tục trên ℝ.
iii) Hàm số liên tục trên 1; . iv) Hàm số liên tục trên ;1 .
Trong các mệnh đề trên có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
3 x
khi x 3
Câu 96. Biết rằng hàm số f x x 1 2 liên tục tại x 3 (với m là tham số). Khẳng
m khi x 3
định nào dưới đây đúng?
A. m 3;0 . B. m 3. C. m 0;5 . D. m 5; .
x 2 3x 2
khi x 1
Câu 97. Để hàm số f x x 1 liên tục tại điểm x0 1 thì a bằng?
a khi x 1
A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 98. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ℝ ?
A. y x 3 3 x . B. y tan x .
2x 1
C. y . D. y x 2 1 .
x 2022
x2 1
x 1 khi x 3, x 1
Câu 99. Cho hàm số f ( x) 2 khi x 1 . Hàm số f ( x ) liên tục tại:
x 1 khi x3
A. mọi điểm thuộc ℝ . B. mọi điểm trừ x 1 .
C. mọi điểm trừ x 3 . D. mọi điểm trừ x 1 và x 3 .
-11-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
x 1
2
khi x 1
Câu 100. Biết rằng f x x 1 liên tục trên đoạn 0;1 (với a là tham số). Khẳng định
a khi x 1
nào dưới đây về giá trị a là đúng?
A. a là một số nguyên. B. a là một số vô tỉ. C. a 5. D. a 0.
x 1
khi x 1
Câu 101. Xét tính liên tục của hàm số f x 2 x 1 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 x khi x 1
A. f x không liên tục trên ℝ. B. f x không liên tục trên 0;2 .
C. f x gián đoạn tại x 1. D. f x liên tục trên ℝ.
mx 3 khi x 1
Câu 102. Cho hàm số f x 2 để f x liên tục trên ℝ thì m bằng ?
x x 1 khi x 1
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 1.
3 x b khi x 1
Câu 103. Biết hàm số f x liên tục trên R . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x a khi x 1
A. a b 2 . B. a 2 b . C. a 2 b . D. a b 2 .
-12-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
ÔN TẬP CHƯƠNG III
1
Câu 108. (Mã đề 103 BGD&ĐT NĂM 2018) lim bằng
5n 3
1 1
A. 0 B. C. D.
3 5
1
Câu 109. (Mã đề 103 BGD&ĐT NĂM 2018) lim bằng
2n 7
1 1
A. B. C. D. 0
7 2
1
Câu 110. (Mã đề 104 BGD&ĐT NĂM 2018) lim bằng
2n 5
1 1
A. B. 0 C. D.
2 5
1
Câu 111. (THPT QUỐC GIA 2018 - MÃ ĐỀ 102) lim bằng
5n 2
1 1
A. . B. 0 . C. . D. .
5 2
1 2n
Câu 112. Giới hạn lim có giá trị bằng
4n
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 2
3
an n 1
Câu 113. Giới hạn lim 2 có giá trị bằng
bn 2n 3
a
A. 0 . B. C. . D. 3 .
2
Câu 114. Giới hạn lim
2n2 n 1 2n2 1 có giá trị bằng
1 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 8
2n 2
Câu 115. Cho dãy số un với uu n 1 . Chọn kết quả đúng của lim un là
n n2 1
4
A. – . B. 0. C. 1. D. .
1 1 1
Câu 116. Giá trị của giới hạn lim ...... bằng:
1.4 2.5 n n 3
11 3
A. . B. 2. C. 1. D. .
18 2
x2
Câu 117. ( Đề tham khảo 2018) lim bằng.
x x 3
2
A. B. 1 C. 2 D. 3
3
x3 8
Câu 118. Giá trị của giới hạn lim 2 là:
x 2 x 4
2
A. . B. . C. 1. D. .
3
-13-
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021 - 2022
2
x 3 x 2 1
Câu 120. Tìm giá trị của tham số m để giới hạn lim
x2 3x m 3
2 1
A. . B. . C. 6 . D. 1.
3 3
Câu 121. Giới hạn lim
x
4 x2 7 x 2 x bằng:
A. 4. B. . C. 6. D. .
4 x
Câu 122. Giá trị của giới hạn lim là:
x 4 64 x3
1 1 1
A. . B. 0. C. . D. .
3 12 6
1 ax 1 bằng
n
khi x 1
Câu 124. Có bao nhiêu giá trị của tham số a để hàm số f x x 1 liên tục trên
a khi x 1
ℝ.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
x 3 2x
khi x 1;
Câu 125. Cho hàm số f x 1 x 2 . Tìm a để hàm số liên tục trên ℝ .
a 1 khi x ; 1
7 15 39
A. . B. . C. 1. D. .
4 8 32
Câu 126. *(Đề kiểm tra CNN 2018- 2019) Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
m 2 4 x 12020 2019 4 x vô nghiệm là?
A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô số.
3
x 3x 2018
Câu 127. *(Đề kiểm tra CNN 2017- 2018) Cho phương trình a và a là tham số thỏa
x2 x 2
mãn 1009 a 1010 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt.
B. Phương trình đã cho chỉ có 1 nghiệm duy nhất.
C. Phương trình đã cho vô nghiệm.
D. Phương trình đã cho có 3 nghiệm phân biệt.
Câu 128. *(Đề kiểm tra CNN 2016- 2017) Cho phương trình:
x3 2m2 3 m2 4m 5 x m2 1 0 , m là tham số. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Phương trình đã cho vô nghiệm với mọi giá trị của m.
B. Phương trình đã cho chỉ có đúng 1 nghiệm duy nhất với mọi giá trị của m.
C. Phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt với mọi giá trị của m.
D. Phương trình đã cho có 3 nghiệm phân biệt với mọi giá trị của m.
Câu 129. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A sin 2 x 2 x 1 sin x x2 2 x 2 .
A. 1 B. 2 C. 0 D. 1
-14-