You are on page 1of 89

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KĨ THUẬT T.

P HỒ CHÍ MINH
KHOA IN VÀ TRUYỀN THÔNG

ĐỒ ÁN CHẾ BẢN

GVHD: ThS. Lê Công Danh

SVTH:

1. Nguyễn Đăng Khoa_21158006


2. Dương Gia Bảo_21158080
3. Phạm Văn Tuấn Đức_21158095

Thành phố Thủ Đức, ngày 25 tháng 11 năm 2023


LỜI NÓI ĐẦU

Ngành công nghiệp in ấn là ngành đang phát triển ở nước ta hiện nay, đặc biệt
ở lĩnh vực sản xuất bao bì và in ấn sách báo tạp chí và nhãn hàng. Đất nước ngày
càng phát triển cùng với nhu cầu sống của con người ngày càng nâng cao, từ đó thúc
đẩy quá trình cải tiến và đổi mới về công nghệ và hình thức kể cả khả năng tiếp cận
với khách hàng. Để tạo ra sản phẩm bao bì, tạp chí và nhãn hàng bắt mắt thu hút
được sự quan tâm của khách hàng, đòi hỏi những người thiết kế và in ấn phải tốn rất
nhiều thời gian và công sức. Vì thế các doanh nghiệp ngày càng cố gắng nâng cao
chất lượng sản phẩm, khẳng định và phát triển cả bao bì, nhãn hàng và in ấn sách
báo tạp chí. Trong đó chế bản là một khâu quan trọng để quyết định chất lượng sản
phẩm in trước khi đến với công đoạn in và thành phẩm.

Vận dụng những kiến thức đã có được từ nhiều bộ môn trong chương trình
học cùng với sự hướng dẫn của thầy, nhóm em bắt đầu thực hiện Đồ án Chế bản với
hai sản phẩm là bao bì hộp kem đánh răng SENSODYNE, tạp chí KINH TẾ SÀI
GÒN và nhãn của sản phẩm nước mắm CHINSU, mục đích là tổng hợp lý thuyết và
ứng dụng vào thực hành với sản phẩm thực tế để nắm chắc kiến thức đồng thời bước
đầu có những kỹ năng trong giải quyết công việc.

Qua những tuần nghiên cứu và được thầy hướng dẫn nhưng bài báo các sẽ có
sai sót, chúng em mong nhận được từ thầy nhiều sự góp ý để bổ sung kiến thức và
rút ra được nhiều kinh nghiệm cho nghề nghiệp và cuộc sống sau này để đạt được
kết quả tốt hơn.

Chân thành cảm ơn thầy!

PAGE \* MERGEFORMAT 5
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN

PAGE \* MERGEFORMAT 5
MỤC LỤC
I. PHÂN TÍCH SẢN PHẨM .................................................................... …….1

1. Tạp chí 1

2. Bao bì hộp giấy 4

3. Nhãn 6

II. LỰA CHỌN THIẾT BỊ - CÔNG CỤ SẢN XUẤT .................................... 8

1. Máy chụp hình 8

2. Máy Scan 9

3. Máy tính 9

4. Máy in thử 14

5. Máy cắt mẫu 15

6. Máy ghi bản 16

7. Máy hiện bản 17

7.1. Tạp chí và hộp 17

7.2. Nhãn 18

8. Thiết bị phụ trợ 19

9. Các máy đo 21

10. Phần mềm chuyên dụng 24

III. QUY TRÌNH SẢN XUẤT......................................................................... 25

1. Quy trình sản xuất tạp chí: 25

2. Quy trình sản xuất hộp: 26

3. Quy trình sản xuất nhãn: 27

PAGE \* MERGEFORMAT 5
4. Layout cấu trúc 28

5. Layout đồ họa 29

6. Layout tách màu 29

7. File thông tin kiểm tra sản phẩm 43

8. Bảng vẻ sơ đồ bình 46

8.1. Sơ đồ bình tạp chí 46

8.2. Sơ đồ bình hộp 47

8.3. Sơ đồ bình nhãn 48

9. Bản vẽ xưởng sản xuất 49

10. Bảng phân công công việc 49

11. Biểu đồ tính khối lượng công việc 51

IV. XÂY DỰNG QUY TRÌNH KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG................... 53

1. Tạp chí 53

2. Hộp 54

3. Nhãn 55

4. Tiêu chí kiểm soát chất lượng 56

4.1. Tiêu chí kiểm soát chất lượng tạp chí 56

4.2. Tiêu chí kiểm soát chât lượng hộp 59

4.3. Tiêu chí kiểm soát chât lượng nhãn 65

5. Công cụ và thiết bị kiểm tra 68

V. PHIẾU SẢN XUẤT ..................................................................................... 69

VI. KẾT LUẬN ................................................................................................ 78

PAGE \* MERGEFORMAT 5
VII. TÀI LIỆU THAM KHẢO ....................................................................... 79

PAGE \* MERGEFORMAT 5
I. PHÂN TÍCH SẢN PHẨM
1. Tạp chí

Bảng 2: Bảng phân tích tạp chí

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Thông tin, đơn vị Tạp chí

Tên sản phẩm Kinh tế Sài Gòn

Thời gian xuất bản 20-4-2023

Số trang 68 (4 trang bìa, 64 trang ruột)

200 x 278
Khổ thành phẩm, mm

Khổ trải, mm 400 x 278

Khổ in, mm 600 x 840

Vật liệu Couche matt

Độ dày, mm 0.2

Định lượng, g/m2 200

Số màu 4 màu C, M, Y, K

Tầng số trame, Lpi 150

Số lượng in 50.000 cuốn

Kiểu bình Imposition

Số khuôn in 36

Phương pháp in Offset tờ rời

Gia công sau in Cắt, gấp, đóng ghim, xén 3 mặt

Tính chất hình ảnh Ảnh bitmap 300 ppi

Mực in offset hệ dầu (oil based)


Mực in

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Máy in Tạp chí

Máy in offset tờ rời Speedmaster SM 102

Bảng 2: Thông số kĩ thuật của máy Speedmaster SM 102

Thông số kĩ thuật, đơn vị Speedmaster SM 102

Khổ in tối đa, mm 720 x 1020

Khổ in tối thiểu, mm 340 x 480

Vùng in tối đa, mm 700 x 1020

Độ dày vật liệu, mm 0.03 – 0.6

Tốc độ in, sph 15000

Nhíp, mm 10 – 12

Kích thước bản in, mm 790 x 1030

Độ dày bản in, mm 0.2 – 0.3

Đơn vị in 4

Link máy: http://www.tiskovestroje.cz/sites/default/files/sm_102_0.pdf

PAGE \* MERGEFORMAT 58
2. Bao bì hộp giấy

Bảng 3: Bảng phân tích hộp giấy


Thông tin, đơn vị Bao bì hộp giấy
Bao bì hộp cấp 2 - Chứa đựng sản
Công năng
phẩm, quảng cáo, trình bày thông tin
Tên sản phẩm SENSODYNE
Khổ thành phẩm, mm 45 x 36 x 170
Khổ trải, mm 171.75 x 225
540 x 720 (9 con / tờ)
Khổ giấy, mm
(xả từ cuộn 600x840)
Loại giấy Ivory
Định lượng, g/𝑚2 250
Vật liệu in
Độ dày, mm 0.25
Hướng sớ giấy Song song với tay dán hộp
4 màu CMYK
Số màu in
1 màu PANTONE 541C
Phương pháp in Offset tờ rời
Gia công bề mặt Tráng phủ bóng 🡪 ép nhũ 🡪 dập nổi
Gia công thành phẩm Cấn bế, gấp dán

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Tính chất hình ảnh Vector
Loại trame Trame AM
Trame
Tần số, Lpi 175 Lpi
Mực in Mực in offset gốc dầu
Số lượng in, hộp 90 000
Số tờ in, tờ 10 000

● Máy in bao bì hộp giấy

Máy in offset tờ rời Lithrone G40 Advance

Bảng 4: Thông số kỹ thuật Máy in offset tờ rời Lithrone G40 Advance

Thông số kỹ thuật G40 Advance

Khổ giấy lớn nhất, mm 750 x 1050


Khổ giấy nhỏ nhất, mm 360 x 520
Khổ in lớn nhất, mm 710 x 1020
Độ dày vật liệu, mm 0,04 – 0,8
Nhíp, mm 10 - 12
Tốc độ in, tờ/giờ 16,500
Đơn vị in 6

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Dài x rộng 800 × 1030
Kích thước khuôn in
Độ dày 0,20 - 0,30

Đơn vị tráng phủ 1

Diện tích tráng phủ tối đa, mm 710 × 1020


Link máy:
https://www.komori.com/en/global/product/press/offset/advance/lithrone_g4
0_advance.html
Brochure máy:
https://www.komori.eu/products/press/sheetfed/lithrone-gx/g-advance-
series/lithrone-g40-advance/

3. Nhãn

Bảng 5: Bảng phân tích nhãn


Thông tin, đơn vị Nhãn

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Công năng Chứa thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm CHINSU
Kích thước thành phẩm, mm 105x79
Vật liệu in Decal giấy ghép màng Metalize
Độ dày (mm) 0.15
Định lượng, g/𝑚2 150
Độ phân giải (lpi) 150
Tính chất hình ảnh Vector
4 màu CMYK, 2 màu spot:Pantone
Số màu in
606C, Pantone 186C

-Mực in Mực UV

Phương pháp in Flexo


Gia tăng giá trị tờ in Tráng phủ từng phần, dập nổi
Định hình sản phẩm Bế demi
● Máy in nhãn

Máy in EXPERT M3
Bảng 6: Thông số kỹ thuật Máy in EXPERT M3

Thông số kỹ thuật EXPERT M3

Khổ cuộn tối đa (mm) 530

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Khổ cuộn tối thiểu (mm) 370
Khổ rộng in (mm) 520
Tốc độ tối đa (m/phút) 180
Chu vi trục in tối thiểu (mm) 165
Chu vi trục in tối đa (mm) 610
Bước bánh răng (mm) 3,175
Đường kính xả cuộn (mm) 1000
Số đơn vị in 6
Tích hợp gia tăng giá trị tự in Tráng phủ từng phần,
dập nổi
Bế demi
Link máy: https://www.bobst.com/usen/products/inline-flexo-printing/inline-
flexo-printing-presses/overview/machine/expert-m3/

II. LỰA CHỌN THIẾT BỊ - CÔNG CỤ SẢN XUẤT


1. Máy chụp hình

Máy ảnh Canon EOS 750D

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Thông số kỹ thuật Canon EOS 7D Mark II

Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 px

Tốc độ chụp chậm nhất 30 giây

Tốc độ chụp nhanh nhất 1/4000 giây

Độ nhạy sáng Auto, 100 - 12800 (expands to 25600)

Không gian màu sRGB, Adobe RGB

Cảm biến CMOS

Link: https://shop.photozone.com.vn/may-anh-canon-eos-750d/

2. Máy Scan
Canon
Thông số kỹ thuật,
imagePROGRAF iPF
đơn vị
MFP M40

Khổ tối đa 841 x 1189 mm

Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 dpi

Tốc độ scan đen trắng 13 ips

Máy scan Canon image Tốc độ scan màu 3 ips


PROGRAF iPF MFP M40 http://tech4you.vn/Image/Picture/Canon/Bro
chure%20imagePROGRAF%20iPF%20MFP%20
M40.pdf

3. Máy tính

❖ Máy tính cần cho Tạp Chí và Hộp: Số lượng 3 ( Offset Tạp chí và Hộp)

● Thiết kế + Xử lý file + Bình trang:

PAGE \* MERGEFORMAT 58
DELL Vostro 3510 i5
Cấu hình Laptop DELL Vostro

Chip Intel Core i5 Tiger Lake

Ram 8GB

SSD 512GB

Card đồ họa NVIDIA GeForce MX350 2 GB

CPU 4 cores 2.4Hz, Turbo Boost lên đến 4.2 GHz, 8 MB cache

https://www.thegioididong.com/laptop/dell-vostro-3510-i5-p112f002bbl

● Rip & Kiểm Soát Rip

PC Techzone MSI Vampiric + Màn Hình DELL P2722H

PAGE \* MERGEFORMAT 58
PC TechZone MSI Vampiric Màn hình DELL

Chip: Intel Core i9 – 11900 Màn hình: 27 inch

Ram: 16 GB Tần số quét: 60Hz

SSD: 250 GB 16.7 triệu màu

HDD: 1 TB Tốc độ phản hồi (FPS) 5ms

VGA: RTX 3060 Độ sáng 300 nits

PC: https://techzones.vn/pc-build-san
Màn Hình: https://www.thegioididong.com/man-hinh-may-tinh/dell-lcd-
p2722h-27inch-fullhd

● Máy tính điều khiển hiện bản

PC Techzones C300 + Màn Hình DELL P2722H


PC Techzones C300 Màn hình DELL

Chip: Intel Core i7 - 11700 Màn hình: 27 inch

Ram: 16 GB Tần số quét: 60Hz

SSD: 256 GB 16.7 triệu màu

HDD: 1 TB Tốc độ phản hồi (FPS) 5ms

VGA: RTX 3060 Độ sáng 300 nits

PAGE \* MERGEFORMAT 58
PC: https://techzones.vn/pc-build-san
Màn Hình: https://www.thegioididong.com/man-hinh-may-tinh/dell-lcd-
p2722h-27inch-fullhd

❖ Máy tính Dành cho nhãn:

● Thiết Kế + Bình:

Lenovo Ideapad 3
Cấu hình

Chip Intel Core i5 Tiger Lake

Ram 8GB

SSD 512GB

Card đồ họa Integrated Intel® Iris® Xe Graphics

CPU 4 cores 2.4Hz, Turbo Boost lên đến 4.2 GHz, 8 MB cache

https://www.anphatpc.com.vn/laptop-lenovo-ideapad-3-14itl6-
82h701qyvn.html?gclid=CjwKCAiA9ourBhAVEiwA3L5RFt9H-
ZCjQ_uhRKYXkfWlDnYC-
xUHMgFNSp5IXLS7eAfNp8jEnqARkRoCoz0QAvD_BwE

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Rip & Kiểm Soát Rip

PC Techzone MSI Vampiric + Màn Hình DELL P2722H

PC Techzone MSI Vampiric + Màn Hình DELL P2722H

PC TechZone MSI Vampiric Màn hình DELL

Chip: Intel Core i9 – 11900 Màn hình 27 inch

Ram: 32 GB Tần số quét 60Hz

SSD: 1 TB 16.7 triệu màu

HDD: 1 TB Tốc độ phản hồi (FPS) 5ms

VGA: RTX 3060 Độ sáng 300 nits

PC: https://techzones.vn/pc-build-san
Màn Hình: https://www.thegioididong.com/man-hinh-may-tinh/dell-lcd-
p2722h-27inch-fullhd

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Máy điều khiển thiết bị ghi bản

PC HIGH END I9-11900K


PC High End + Màn Hình DELL P2722H

PC High End Màn hình DELL

Chip: Intel Core i9 – 11900K Màn hình 27 inch

Ram: 64 GB Tần số quét 60Hz

SSD: 1 TB 16.7 triệu màu

HDD: 6 TB Tốc độ phản hồi (FPS) 5ms

VGA: RTX 3090 Độ sáng 300 nits

PC: https://vitinhmiennam.com
Màn Hình: https://www.thegioididong.com/man-hinh-may-tinh/dell-lcd-
p2722h-27inch-fullhd

4. Máy in thử

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Máy in thử Epson SureColor SC-p9000

Chiều rộng tối đa, 44 inch (1117.6 mm)

Độ dày giấy 0.08-1.5 mm

Số màu in 11 màu

Độ phân giải tối đa 2880 x 1440 dpi

https://bom.so/bSUp19
5. Máy cắt mẫu

Máy cắt mẫu Esko Kongsberg XE10

Thông số kỹ thuật Esko Kongsberg XE10

Vùng làm việc 800 x 1100 mm

Khổ giấy lớn nhất 1000 x 1500 mm

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Tốc độ lớn nhất 64 (42ISP) m/ phút

Lực cắt ngang tối đa 200 N

Lực cắt dọc tối đa 100 N

Phần mềm điều khiển XE Guide 2

https://www.kongsbergsystems.com/en/cutting-systems/wizard/xe10

6. Máy ghi bản


Bảng 5: Lựa chọn thiết bị ghi bản cho hộp tạp chí và nhãn
Thiết bị
Hộp và tạp chí Nhãn
Heidelberg Suprasetter PlateRite FX870N-S
A106
Thông số kỹ thuật

Công nghệ ghi bản CTP


Nguyên lý ghi bản Ghi bản trống ngoại
Tốc độ ghi 18 bản/giờ 4 – 6 m2/h
Khố bản nhỏ nhất (mm) 370 x 323 100 x 100
Khổ bản lớn nhất (mm) 930 x 1060 870 x 762
Khổ ghi lớn nhất (mm) 918 x 1060 850 x 735
Độ dày bản (mm) 0.15 – 0.35 0.10 – 2.84
Độ phân giải (Dpi) 2400 hoặc 2540 2400

PAGE \* MERGEFORMAT 58
https://www.heidelberg.c https://www.screen.co.
om/global/en/products/of
jp/ga/en/product/categ
fset_printing/computer_t
Link o_plate_1/suprasetter_a1 ory/ctp/platerite-
06_106__106_uv/produc fx870ns-870ne
t_information_95/suprase
tter_a106_106.jsp
7. Máy hiện bản
7.1. Tạp chí và hộp
Bảng 6: Thông số kỹ thuật máy hiện G&J Raptor Pro 85T
Thiết bị

G&J Raptor Pro 85T

Thông số kỹ thuật

Kết nối với máy ghi để thực hiện


Tiêu chí quá trình ghi-hiện liên tục, phải
tương thích với bản kẽm

Kích thước bản tối thiểu 290 x 675 mm

Kích thước bản tối đa 850 x 1100 mm

Độ dày bản kẽm 0.15 - 0.3 mm

Tốc độ hiện bản 0.4 - 1.2 mm

Phạm vi nhiệt độ hiện bản 20 – 34 °C

PAGE \* MERGEFORMAT 58
https://www.boggsequipment.co
m/product/2014-glunz-jensen-
Link
raptor-pro-85t-thermal-plate-
processor-072021023150/

7.2. Nhãn
Thiết bị
NYLOFL EX® DIGITAL
WASHER F III RB

Thông số kỹ thuật

Kích thước tấm tối đa 920 x 1200 mm

Kích thước tấm tối thiểu 300 x 300 mm

Độ dày tấm 0,7 - 7 mm

Tốc độ dòng khí thải 600 m3/h

https://www.flintgrp.com/media/1333/

Link nyloflex_digital_washer_fiii_rb_en.pd
f

PAGE \* MERGEFORMAT 58
8. Thiết bị phụ trợ

STT Thiết bị Thông số kỹ thuật

Kính soi tram Có ngàm gắn smartphone


để quan sát rõ hơn, đặt biết
Tính năng kẹp dài có thể gắn có các
loại điện thoại thông minh
có camera ở giữa mặt lưng

Đèn trợ sáng 2 đèn LED- 1UV

1
Đường kính 9 mm
Kính soi tram Universal
Clip Type Led Cellphone Tiêu cự 5 mm
microscope

https://scotts-hawthorne-public-prod.s3-us-west
2.amazonaws.com/PROD/documents/Documents/1000463714_704
470_Instructions.pdf

Pantone điện tử
− Tích hợp những thư viện pantone lớn
nhất như: Pantone Solid, Goe, …
− Đo được trên nhiều loại vật liệu khác
2
nhau như: giấy, vải, nhựa, màng, …
− Đồng bộ hóa với các ứng dụng thiết kế
Pantone điện tử phổ biến, bao gồm các ứng dụng Adobe
Capsure RM200-PT01 Creative Cloud.

PAGE \* MERGEFORMAT 58
− Lưu trữ tối đa 100 ảnh chụp màu, chú
thích màu sắc bằng bản ghi âm giọng nói
và dấu thời gian.
https://www.pantone.com/pantone-capsure

Bộ lưu điện Công suất 2000 VA / 1200W

Nguồn điện
220 VAC +- 10%
đầu ra

Nguồn điện
220 VAC
đầu vào

3 Kết nối ra
6 ổ cắm chuẩn IEC320-10A
SANTAK Blazer Pro
Thời gian lưu
2000 50 phút với tải 100W
điện

Phần mềm Quản lý theo giao thức HID


điều khiển qua cổng USB

http://santakvietnam.com/product/bo-luu-dien-santak-blazer-2000-
pro/

Thiết bị chia mạng Tốc độ Lan 10/100 Mbps

4 Cổng giao
8 cổng
tiếp
Cân Điện Tử Shinko
DJ602

PAGE \* MERGEFORMAT 58
https://www.phucanh.vn/thiet-bi-chia-mang-dlink-des-1008da.html

− Bộ chia USB Sabrent 4-Port USB 3.0


HUB
Hub cho phép thêm ngay 4 cổng USB 3.0
vào bất kỳ thiết bị tương thích nào.
− Bộ Hub còn trang bị đèn LED hiển thị rõ
5 trạng thái nguồn cho từng cổng USB.
Sabrent 4-Port USB 3.0 − Tốc độ truyền lên tới 5Gbps (cho USB
Hub 3.0), 480Mbps (cho USB 2.0), 12Mbps
(cho USB 1.1).
− Thiết bị này có tương thích ngược với
USB 2.0 và USB 1.1
http://sabrent.com/products/HB-UMP3

9. Các máy đo

STT Thiết bị Thông số kỹ thuật

Đo được các loại hạt


tram AM (trong
Thiết bị kiểm tra bản
khoảng 75 – 380 lpi),
kẽm
FM (trong khoảng 10
Đặc tính
μm– 70 μm) và Hybrid.
Kết nối được với máy
1 tính ghi nhận các giá trị
đo vào chương trình

± 0.5% với tram AM,


Độ chính xác đo
Máy đo Spectroplate ± 1.0 % với tram FM
Techkon Bản in CTP, bản in PS,
Vật liệu đo
tờ in offset

PAGE \* MERGEFORMAT 58
https://www.techkon.com/files/downloads/prospekte/SpectroPlat
e%20Brochure%20Web.pdf

Thiết bị đo độ bóng bề 0,1 GU (0 – 100 GU);


mặt Độ phân giải
1 GU (>100 GU).

Kích thước lỗ đo 10 x 50 mm.

Máy đo độ bóng – TQC 70 phép đo/ phút cho 3


Tốc độ đo
sheen polygloss góc đồng thời.

20° / 60° / 85°

https://tqcsheen.com/wp-content/uploads/2016/05/GL0010-
GL0030-Glossmeter-Manual-V2-1220-A5-m44.pdf

Dải đo 0~4 mm

Bề mặt tiếp xúc 200±5 mm2

Áp lực tiếp xúc 100±10kPa

3 Khoảng đo bề
Thiết bị đo độ dày giấy ≤0.005mm
mặt phẳng
Máy kiểm tra độ dày
giấy Cell Instruments Sai số hiển thị (200±5) mm2
ZBH-01

https://emin.com.mm/cell-instrumentsthd-01-cell-instruments-
thd-01-tissue-thickness-tester-paper-and-board-thickness-gauge-
myanmar-37665/pr.html

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Thiết bị đo định lượng 0.001g và 0.01g
Độ chính xác
giấy

0.01 g
Sai số

Thời gian ổn 3 giây


4
định

Cân Điện Tử Shinko Màn hình hiển Hiển thị số, chấm
DJ602 thị cách, đèn nền sáng

http://www.chescientific.com/ecat/Eng/shinko.pdf

Đo Density, đo màu, đo
diện tích tram, sự gia
Đặc tính tăng tầng thứ,
Thiết bị đo màu quang
độ tương phản in...
phổ
1,5 mm, 2 mm, 4 mm
Khẩu độ
hoặc 6 mm

A, C, D50, D55, D65,


Nguồn sáng
D75, F2, F7, F11, F12
5
400 – 700 nm với bước
Dãy phổ
tăng 10 nm

M0, M1 (phần 1), M1


Máy đo quang phổ đo
(phần 2), M2, M3; cũng
màu eXact Standard
Điều kiện đo có sẵn trong biến thể
Xp cho chất nền đóng
gói linh hoạt

Hơn 20.000 tiêu chuẩn


Tiêu chuẩn
(bao gồm dữ liệu cho

PAGE \* MERGEFORMAT 58
tất cả các chế độ M);
Công cụ thư viện màu
mới để tạo và lưu trữ
các tiêu chuẩn

https://www.xrite.com/-/media/xrite/files/literature/l7/l7-600_l7-
699/l7-683_exact_standard_sell_sheet/l7-
683_exact_standard_en.pdf

10. Phần mềm chuyên dụng


STT Phần mềm Chức năng

Microsoft Word
1 2016 Soạn thảo văn bản

Adobe Illustrator
2 Thiết kế đồ họa, chữ, thêm hình

Adobe Photoshop
3 Xử lý và phục chế hình ảnh

Adobe Indesign
4 Dàn trang

Artios CAD 14.0 Thiết kế bao bì và định hình hộp, hỗ trợ xuất
5
file CFF 2 để bình trang

Signa Station 10
6 Bình trang điện tử

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Adobe Acrobat XI
pro
7 Kiểm tra và xử lý file
Pitstop pro 17.1.0

Phần mềm RIP, hỗ trợ thiết bị ghi bản CTP,


Prinect Calibration theo từng màu in, in thử, hỗ trợ
8
MetaDimension CIP 4 và contone cũng như hỗ trợ cho layout
proof, xuất file TIFF-B

III. QUY TRÌNH SẢN XUẤT


1. Quy trình sản xuất tạp chí:

PAGE \* MERGEFORMAT 58
2. Quy trình sản xuất hộp:

PAGE \* MERGEFORMAT 58
PAGE \* MERGEFORMAT 58
3. Quy trình sản xuất nhãn:

PAGE \* MERGEFORMAT 58
4. Layout cấu trúc hộp:

PAGE \* MERGEFORMAT 58
5. Layout đồ họa
⮚ Hộp

6. Layout tách màu

⮚ Hộp

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu Cyan

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu magenta

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu yellow

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu Black

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu Pantone 541 C

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Layout tráng phủ từng phần

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Layout ép nhũ

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Layout dập nổi

PAGE \* MERGEFORMAT 58
⮚ Nhãn

● Màu Cyan

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu Magenta

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu Yellow

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu Black

PAGE \* MERGEFORMAT 58
PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu PANTONE 186 C

PAGE \* MERGEFORMAT 58
● Màu PANTONE 606 C

7. File thông tin kiểm tra sản phẩm

❖ Hộp

● Điều kiện in

PAGE \* MERGEFORMAT 58
- In Offset Tờ Rời
- Khổ trải: 171.75 x 225 mm
- Vật Liệu: + Giấy: Ivory
+ Định lượng: 250 g/𝑚2
+ Độ dày: 0.25 mm
+ Độ trắng giấy: WI: 108.7 – Tw: -1.03
- 5 Màu: CMYK + 1 Pantone
- Trame: 175 lpi
- Khổ thành phầm: 45 x 36 x 170 mm

● Thiết lập thông tin kiểm tra điều kiện in

Các Tiêu Chuẩn Kiểm Tra Hộp

Thông tin kiểm tra Tiêu Chí

Layer Không lỗi

ISOcoated_v2_300_eci.icc
ICC Profile & rendering intent
Rendering intent: Perceptual

Bleed 3mm Không lỗi

TAC Không vượt quá 300%

ICC Profile ISO coated_v2_300_eci.icc

Độ phân giải hình ảnh 300 ppi

Embed font và Create out line Toàn bộ phải được nhúng, không lỗi

Trapping Không vượt quá 0.02 – 0.04 inch

TrimBox (171.75 x 225 mm) Không lỗi

Transparency Không lỗi

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Không gian màu Không lỗi
CMYK + 1 Pantone

Line >0.15 pt

Size Font >5 pt

Embed Image Không lỗi

Chuẩn PDF PDF/X-4 version PDF 1.6

Nhãn

● Điều kiện in
- In Flexo
- Khổ trải: 79 x 105 mm
- Vật Liệu: + Decal giấy ghép màng metalize
+ Định lượng: 150 g/𝑚2
+ Độ dày: 0.15 mm
- 6 Màu: CMYK, Pantone 606C, Pantone 186C

● Thiết lập thông tin kiểm tra điều kiện in


Các Tiêu Chuẩn Kiểm Tra Nhãn
Thông tin kiểm tra Tiêu Chí
Layer Không lỗi
Bleed 3mm Không lỗi
TAC Không vượt quá 300%
Độ phân giải hình ảnh 300 ppi
Trapping Không vượt quá 0.02 – 0.04 inch
TrimBox (79 x 105 mm) Không lỗi

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Không gian màu CMYK Không lỗi
Hệ Màu RGB, Lab Không lỗi
Line >0.2 pt
Size Font >3 pt
Embed Font Không lỗi
Chuẩn PDF PDF/X-4 version PDF 1.6
8. Bảng vẻ sơ đồ bình:
8.1. Sơ đồ bình tạp chí: BÌA – IN A-A
Chọn khổ giấy 60 x 84 cm

RUỘT - In A-B, tay sách 16 trang

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Chọn khổ giấy 60 x 84 cm

8.2. Sơ đồ bình hộp:


Chọn khổ giấy 54 x 72 cm (9 con/ tờ)

PAGE \* MERGEFORMAT 58
PAGE \* MERGEFORMAT 58
8.3. Sơ đồ bình nhãn:
Khổ cuộn 370mm

PAGE \* MERGEFORMAT 58
9. Bản vẽ xưởng sản xuất

10. Bảng phân công công việc


ST Số
Chức vụ Mô tả công việc
T lượng

Chịu trách nghiệm tiến độ công việc của


phòng với ban giám đốc.
Quản lý trình hình công việc chung của
Trưởng
1 1 phòng chế bản.
phòng
Luôn sáng tạo ý tưởng.
Nhận đơn hàng từ phòng phát triển.
Chỉ đạo nhân viên làm việc.

2 Phó phòng 1 Hổ trợ công việc cho trưởng phòng.

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Thay mặt xử lý công việc khi trưởng
phòng vắng mặt

Nhân viên Thiết kế cấu trúc trên phần mềm chuyên


3 thiết kế cấu 1 dụng.
trúc Bình cấu trúc hộp.

Scan mẫu.
Nhân viên
Xử lý chữ, hình ảnh bitmap và vector.
4 thiết kế đồ 3
Dàn trang.
họa
Xuất thành File PDF.

Kiểm tra file PDF: độ phân giải hình ảnh,


Nhân viên
hệ màu, số màu,… những lỗi liên quan
kiểm tra file
5 1 đến chất lượng in. Tiến hành chỉnh sửa
và bình
nếu có lỗi.
trang
Bình trang theo yêu cầu cụ thể.

Nhân viên
Kiểm tra kẽm, ghi kẽm, hiện kẽm.
6 ghi bản và 1
Kiểm tra bản kẽm đã hiện.
hiện bản

Nhân viên
vận chuyển Đem những sản phẩm đã hoàn thành ở
7 1
giữa các khâu này sang khâu khác theo quy trình.
khâu

Tổng số nhân viên 9

PAGE \* MERGEFORMAT 58
11. Biểu đồ tính khối lượng công việc

⮚ Biểu đồ khối lượng công việc sản xuất tạp chí

⮚ Biểu đồ khối lượng công việc sản xuất hộp

PAGE \* MERGEFORMAT 58
⮚ Biểu đồ khối lượng công việc sản xuất nhãn

PAGE \* MERGEFORMAT 58
IV. XÂY DỰNG QUY TRÌNH KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
1. Tạp chí

PAGE \* MERGEFORMAT 58
2. Hộp

PAGE \* MERGEFORMAT 58
3. Nhãn

PAGE \* MERGEFORMAT 58
4. Tiêu chí kiểm soát chất lượng
4.1. Tiêu chí kiểm soát chất lượng tạp chí
STT Công đoạn Yếu tố kiểm soát Tiêu chí

+ Giấy Couche matt

Vật liệu + Độ dày: 0.2 mm

+ Định lượng: 200 g/m2

1 + Đúng kích thước mẫu


Thiết kế
+ Kích thước bìa trải: 400 x 278 mm
Kích thước
+ Chừa bleed 3 mm

Không gian màu - CMYK

- ISO Coated v2 (Đối với mặt trong


của bìa và đối với ruột).
2 ICC Profile
Dàn trang
- PSO coated v2 glossy laminate
trên
(Đối với mặt ngoài của bìa).

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Adobe - Đúng chính tả
Indesign
- Không lỗi font

Kích thước chữ nhỏ nhất :

- Chữ một màu 5 pt


Chữ
- Chữ hai màu trở lên 8pt

- Chữ 1 màu trên nền màu dưới


12pt: overprint

- Chữ trắng: Knockout

Kích thước đường line art nhỏ nhất


Vector
0.155 pt

Số màu Màu in: 4 màu CMYK

- PDF/X- 4 Phiên bản PDF ≥ 1.6

- ICC Profile:
PDF Standrad
ISO Coated v2
Kiểm tra
PSO coated v2 glossy laminate
3 xử lý file
PDF - Trang không được bị thu phóng
Page
hay xuất hiện trang trống

- TAC ≤ 300 %
Color
- Không gian màu: CMYK

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Font - Tất cả các font đều được nhúng

- Chữ một màu 8 pt

- Chữ hai màu trở lên 8pt

Text - Chữ 1 màu trên nền màu dưới


12pt: overprint

- Chữ trắng: Knockout

- Màu sắc đúng với yêu cầu, Delta E


nhỏ hơn 1
Color
- Có chữ ký khách hàng để thực hiện
công đoạn tiếp theo

Kích thước khổ - Chọn khổ giấy dựa theo khổ bản và
giấy thông số máy in, sơ đồ bình

+ 4 tờ in A-B 16 trang

+ Kích thước khổ bản theo thông số


5 Bình trang máy in: 600 x 840 mm

Plate template + Chừa nhíp 10 mm

+ Vị trí các bon, mark, thang kiểm


tra, dấu định vị phải đặt đúng vị trí

6 RIP Tram Tần số tram: 150 lpi

PAGE \* MERGEFORMAT 58
- Đầy đủ chi tiết, bố cục so với bài
Bố cục
mẫu, bon mark

- Kiểm tra cường độ, tiêu cự, vận tốc


ghi
Thông số
- Thời gian ghi, thời gian hiện

- Nhiệt độ hiện

Ghi bản – Dung dịch hiện - Kiểm soát nồng độ và nhiệt độ hiện
7
hiện bản - Khổ bản kẽm: 600 x 840 mm

- Độ dày bản: 0.15 – 0.35 mm


Bản kẽm
- Giữ cho bản kẽm không trầy xước,
không bám bụi, cong vênh

Phần tử in Sắc nét, không bị mất chi tiết

In thử trên
8 máy in sản Quản trị màu Màu sắc đúng với bài mẫu
lượng

Kích thước: 200 x 278 mm


Thành Khổ thành phẩm
9
phẩm
Hình thức Đóng ghim lồng

4.2. Tiêu chí kiểm soát chât lượng hộp

STT Công đoạn Yếu tố kiểm soát Tiêu chí

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Vật liệu khi khai báo thiết kế
cấu trúc hộp giống với thông số
vật liệu đã phân tích:

- Giấy Ivory
Vật liệu
- Định lượng 250 g/m2

1 Thiết kế cấu - Độ dày 0.25 mm

trúc - Hướng sớ giấy song song tay


dán hộp

Kích thước - Chừa bleed 3 mm

- Các đường cấn bế đặt đúng vị


Thiết kế
trí

Không gian màu - CMYK

ICC Profile - ISO Coated v2 300%

- Đúng chính tả

- Không lỗi font


Dàn trang trên
2 Kích thước chữ nhỏ nhất :
Ai Chữ
- Chữ không chân một màu 5 pt

- Chữ không chân hai màu trở


lên 8pt

PAGE \* MERGEFORMAT 58
- Chữ 1 màu trên nền màu dưới
12pt: overprint

- Chữ trắng: Knockout

Kích thước đường line art nhỏ


Vector
nhất 0.25 pt

Màu in: 5 màu

- 4 màu CMYK

- 1 màu PANTONE 541C

Số màu Màu thiết kế cấu trúc:

- Crease/ Cut

- Dimension

- Outside Bleed

- PDF/X- 4 Phiên bản PDF


≥ 1.6
PDF Standrad
- ICC Profile:

Kiểm tra xử lý ISO Coated v2 300%


3
file PDF
- Trang không được bị thu
Page phóng hay xuất hiện trang
trống

Color - TAC ≤ 300 %

PAGE \* MERGEFORMAT 58
- Không gian màu: CMYK

- Tất cả các font đều được


Font
nhúng

- Chữ không chân một màu 5 pt

- Chữ không chân hai màu trở


lên 8pt
Text
- Chữ 1 màu trên nền màu dưới
12pt: overprint

- Chữ trắng: Knockout

ICC Profile ISO Coated v2 300% (ECI)

- Màu sắc đúng với yêu cầu,


Delta E nhỏ hơn 1
4 In thử ký mẫu
Color - Không bị mất chi tiết

- Có chữ ký khách hàng để thực


hiện công đoạn tiếp theo

- Thông số máy cấn bế khai báo


Thông số máy khớp với thông số máy in về
Bình hộp trên
5 kích thước khổ bản
Cad
- Kích thước phù hợp với máy
Khổ giấy
in và máy cấn bế đã khai báo

PAGE \* MERGEFORMAT 58
- Khổ giấy phổ biến trên thị
trường:

600 x 720 mm (9 con/ tờ)

- Hướng sớ giấy song song với


tai dán hộp

- Hao phí giấy ít nhất

- Chọn khổ giấy dựa theo khổ


Kích thước khổ
bản và thông số máy in, sơ đồ
giấy
bình hộp

- Kích thước khổ bản theo


thông số máy in: 720 x 1020
6 Bình trang
mm

Plate template - Chừa nhíp 10 mm

- Vị trí các bon, mark, thang


kiểm tra, dấu định vị phải đặt
đúng vị trí

- Loại tram: AM
Tram
- Tần số tram: 175 lpi
7 RIP
-5 bản: C, M, Y, K và 1 màu
Số bản tách màu
pantone

PAGE \* MERGEFORMAT 58
- Đầy đủ chi tiết, bố cục so với
Bố cục
bài mẫu, bon mark

- Kiểm tra cường độ, tiêu cự,


vận tốc ghi
Thông số
- Thời gian ghi, thời gian hiện

- Nhiệt độ hiện

- Kiểm soát nồng độ và nhiệt


Dung dịch hiện
Ghi bản – hiện độ hiện
8
bản - Khổ bản kẽm: 720 x 1020 mm

- Độ dày bản: 0.15 – 0.4 mm


Bản kẽm
- Giữ cho bản kẽm không trầy
xước, không bám bụi, cong
vênh

Phần tử in Sắc nét, không bị mất chi tiết

In thử trên
9 máy in sản Quản trị màu Màu sắc đúng với bài mẫu
lượng

Tráng phủ Tráng phủ đúng vị trí

10 Thành phẩm Nhũ ép lên giấy phải đều, đẹp,


Ép nhũ
không lõm giấy, đúng vị trí

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Cấn bế chính xác với bon cấn
Cấn bế
bế

4.3. Tiêu chí kiểm soát chât lượng nhãn


STT Công đoạn Yếu tố kiểm soát Tiêu chí
- Decal giấy ghép màng metalize
Vật liệu - Định lượng 150 g/m2
- Độ dày 0.15 mm
- Đúng kích thước mẫu
Kích thước - Khổ trải: 79 x 105 mm
- Chừa bleed 3 mm
Không gian màu - CMYK
1 - Đúng chính tả
Thiết kế
- Không lỗi font
Kích thước chữ nhỏ nhất :
- Chữ không chân một màu 5 pt
Chữ - Chữ không chân hai màu trở
lên 8pt
- Chữ 1 màu trên nền màu dưới
12pt: overprint
- Chữ trắng: Knockout

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Kích thước đường line art nhỏ
Vector
nhất 0.2 pt
Màu in: 6 màu
- 4 màu CMYK
Số màu
- 2 màu spot:Pantone 606C,
Pantone 186C
- PDF/X- 4 Phiên bản PDF ≥
PDF Standrad
1.6
- TAC ≤ 300 %
Color
- Không gian màu: CMYK
- Tất cả các font đều được
Font
nhúng
- Chữ không chân một màu 5 pt
- Chữ không chân hai màu trở
Kiểm tra xử lý
2 lên 8pt
file PDF Text
- Chữ 1 màu trên nền màu dưới
12pt: overprint
- Chữ trắng: Knockout
- Màu sắc đúng với yêu cầu,
Delta E nhỏ hơn 1
Color - Không bị mất chi tiết
- Có chữ ký khách hàng để thực
hiện công đoạn tiếp theo

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Bình nhãn trên - Kích thước phù hợp với máy in:
4 Adobe Khổ - Khổ cuộn: 370 mm
Illustrator - Hao phí ít nhất
- Chọn khổ giấy dựa theo thông
Kích thước khổ
số máy in và độ hao phí tối thiểu
- Kích thước khổ theo thông số
máy in: 370 mm
5 Bình trang
- Chừa nhíp 10 mm
Plate template
- Vị trí các bon, mark, thang kiểm
tra, dấu định vị phải đặt đúng vị
trí
- Loại tram: AM
Tram
- Tần số tram: 150 lpi
6 RIP Số bản tách màu - 4 bản: C, M, Y, K
- Đầy đủ chi tiết, bố cục so với
Bố cục
bài mẫu, bon mark
- Kiểm tra cường độ, tiêu cự, vận
tốc ghi
Thông số
- Thời gian ghi, thời gian hiện
Ghi bản – hiện - Nhiệt độ hiện
7
bản - Kiểm soát nồng độ và nhiệt độ
Dung dịch hiện
hiện
- Khổ bản: 360 x 260 mm
Bản
- Độ dày bản: 0.10 – 2.84 mm

PAGE \* MERGEFORMAT 58
- Giữ cho bản không trầy xước,
không bám bụi, cong vênh,
không mất phần tử in.
Phần tử in Sắc nét, không bị mất chi tiết
In thử trên Màu sắc đúng với bài mẫu
8 máy in sản Quản trị màu
lượng
Khổ thành phẩm Kích thước: 79 x 105 mm
9 Thành phẩm
Hình thức Cuộn

5. Công cụ và thiết bị kiểm tra


Công đoạn Công cụ kiểm tra Thiết bị kiểm tra

Scan Máy scan

Phần mềm Indesign,


Xử lí chữ Acorbat

Xử lí hình ảnh bipmap Phần mềm Photoshop


Máy tính
Xử lí hình ảnh vector Phần mềm Illustrator,
Distiller

Thiết kế cấu trúc Phần mềm ArtiosCAD

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Dàn trang Phần mềm Indesign

Kiểm tra file PDF Phần mềm Acrobat

Bình trang Phần mềm Signa Station

Phần mềm Signa Station

Phần mềm Meta


RIP
Demention

Rip Harlequin

In thử và kí mẫu Máy in

Máy ghi bản


Phần mềm điều khiển máy
Ghi bản Mắt
ghi Meta Shooter
Máy đo bản

Hiện bản Máy hiện bản

Kính soi tram


Kiểm tra bản
Máy đo màu

V. PHIẾU SẢN XUẤT

⮚ HỘP
Công ty In bao bì hộp giấy

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Địa chỉ:

PHIẾU SẢN XUẤT CHẾ BẢN

Tên khách hàng: Công ty TNHH GlaxoSmithKline

Địa chỉ: 235, Đường Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM

Liên hệ: 1800577792

Tên sản phẩm: SENSODYNE Mã sản phẩm: 002 Số phiếu: 020

Ngày nhận: 15/9/2023 Ngày giao: 15/12/2023

Màu Khổ thành


Công Số Ghi
Tram phẩm
việc C M Y K Màu pha Lót trắng lượng chú
(mm)

Xuất AM 150
🗹 🗹 🗹 🗹 🗹 □ 790 x 1020 5.000
CTP Lpi

Các yêu cầu khác:

Ghi chú: Nếu quý khách có thay đổi quy cách, xin báo phòng KH-SX trước khi
xuất kẽm

1. KIỂM TRA FILE KHÁCH HÀNG

NGƯỜI KIỂM TRA:…………………


Font chữ ⬜ Lỗi font ⬜ Font đã được create outline

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Hệ màu ⬜ CMYK ⬜ RGB ⬜ LAB ⬜ Hệ màu khác:…....

ICC Profile ⬜ Không ICC ⬜ Có ICC ⬜ Hình ⬜ Text

ảnh
Ứng dụng ⬜ PDF K/H ⬜ PDF T/P ⬜ .CDR ⬜ .AI .IDD
.QXP
Độ phân ⬜ ≥ 300 ppi ⬜ < 300 ppi
giải hình
ảnh
Bleed ⬜ Có chừa Bleed ⬜ Không chừa Bleed

Số trang ⬜ Đúng với PSX ⬜ Tăng … trang Giảm ….


Trang
Transparency ⬜ Có Không
Overprint ⬜ Có Không
Layer ⬜ Đủ Không
2. LỰA CHỌN THIẾT BỊ

Máy ghi: Heidelberg Suprasetter A106

Máy hiện: G&J Raptor Pro 85T

Máy in thử: Epson sureColor SC-p9000

3. SỬA FILE NGƯỜI SỬA FILE:………………

............................................................................................................................

4. KIỂM TRA TỜ IN THỬ NGƯỜI SỬA FILE:………………

..........................................................................................................................

PAGE \* MERGEFORMAT 58
5. KIỂM TRA TIFF - B NGƯỜI SỬA FILE:………………

............................................................................................................................
** HƯỚNG DẪN CÔNG VIỆC:

Ngày lập phiếu…, tháng…, năm 2023


QUẢN ĐỐC KÍ TÊN

⮚ TẠP CHÍ

Công ty In

Địa chỉ:

PHIẾU SẢN XUẤT CHẾ BẢN

Tên khách hàng: NXB Saigon Times

Địa chỉ: 35 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, TP.HCM

Liên hệ: (8428) 3829 5936

Tên sản phẩm: Kinh tế Sài Gòn

Ngày nhận: 17/9/2023 Ngày giao: 12/12/2023

Màu Tram

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Khổ thành
Công Số Ghi
C M Y K Màu pha Lót trắng phẩm
việc lượng chú
(mm)

Xuất AM 150
🗹 🗹 🗹 🗹 □ □ 200 x 278 5.000
CTP Lpi

Các yêu cầu khác:

Ghi chú: Nếu quý khách có thay đổi quy cách, xin báo phòng KH-SX trước khi
xuất kẽm

1. KIỂM TRA FILE KHÁCH HÀNG

NGƯỜI KIỂM TRA:…………………

Font chữ ⬜ Lỗi font ⬜ Font đã được create outline

Hệ màu ⬜ CMYK ⬜ RGB ⬜ LAB ⬜ Hệ màu khác:…....

ICC Profile ⬜ Không ICC ⬜ Có ICC ⬜ Hình ⬜ Text

ảnh
Ứng dụng ⬜ PDF K/H ⬜ PDF T/P ⬜ .CDR ⬜ .AI .IDD
.QXP
Độ phân giải ⬜ ≥ 300 ppi ⬜ < 300 ppi
hình ảnh
Bleed ⬜ Có chừa Bleed ⬜ Không chừa Bleed

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Số trang ⬜ Đúng với PSX ⬜ Tăng … trang Giảm ….
Trang
Transparency ⬜ Có Không
Overprint ⬜ Có Không
Layer ⬜ Đủ Không
2. LỰA CHỌN THIẾT BỊ

Máy ghi Heidelberg Suprasetter A106

Máy hiện G&J Raptor Pro 85T

Máy in thử Epson sureColor SC-p9000

3. SỬA FILE NGƯỜI SỬA FILE:………………

...........................................................................................................................

4.KIỂM TRA TỜ IN THỬ NGƯỜI SỬA FILE:………………

............................................................................................................................

5. KIỂM TRA TIFF – B NGƯỜI SỬA FILE:………………

............................................................................................................................

** HƯỚNG DẪN CÔNG VIỆC:

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Ngày lập phiếu…, tháng…, năm 2023
QUẢN ĐỐC KÍ TÊN

⮚ NHÃN

Công ty In

Địa chỉ:

PHIẾU SẢN XUẤT CHẾ BẢN

Tên khách hàng: Công Ty Cổ phần hàng tiêu dùng Masan

Địa chỉ: P.802, Lầu 8, Central Plaza, 17 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.
Hồ Chí Minh, Việt Nam

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Liên hệ: +84 28 62563862

Tên sản phẩm: Chinsu Hương Cá hồi Mã sản phẩm: 0592SO06 Số phiếu:
105

Ngày nhận: 25/10/2023 Ngày giao: 10/12/2023

Màu Khổ thành


Công Số Ghi
Tram phẩm
việc C M Y K Màu pha Lót trắng lượng chú
(mm)

Xuất AM 150
🗹 🗹 🗹 🗹 ☑ □ 45 x 205 5.000
CTP Lpi

Các yêu cầu khác:

Ghi chú: Nếu quý khách có thay đổi quy cách, xin báo phòng KH-SX trước khi
triển khai

1.KIỂM TRA FILE KHÁCH HÀNG

NGƯỜI KIỂM TRA:…………………

Font chữ ⬜ Lỗi font ⬜ Font đã được create outline

Hệ màu ⬜ CMYK ⬜ RGB ⬜ LAB ⬜ Hệ màu khác:…....

ICC Profile ⬜ Không ICC ⬜ Có ICC ⬜ Hình ⬜ Text

ảnh
Ứng dụng ⬜ PDF K/H ⬜ PDF T/P ⬜ .CDR ⬜ .AI .IDD

PAGE \* MERGEFORMAT 58
.QXP
Độ phân giải ⬜ ≥ 300 ppi ⬜ < 300 ppi
hình ảnh
Bleed ⬜ Có chừa Bleed ⬜ Không chừa Bleed

Đường nét ⬜ < 0.2pt ⬜ > 0.2pt

Transparency ⬜ Có Không
Overprint ⬜ Có Không
Layer ⬜ Đủ Không
2. LỰA CHỌN THIẾT BỊ

Máy ghi NYLOFL EX® DIGITAL WASHER F III RB

Máy hiện PlateRite FX870N-S

3. SỬA FILE NGƯỜI SỬA FILE:………………

............................................................................................................................

4. KIỂM TRA TỜ IN THỬ NGƯỜI SỬA FILE:………………

............................................................................................................................

5. KIỂM TRA TIFF – B NGƯỜI SỬA FILE:………………

............................................................................................................................

** HƯỚNG DẪN CÔNG VIỆC:

PAGE \* MERGEFORMAT 58
Ngày lập phiếu…, tháng…, năm 2023
QUẢN ĐỐC KÍ TÊN

VI. KẾT LUẬN

Trong lĩnh vực in ấn, mỗi bước trong quá trình sản xuất đóng vai trò quan trọng
và tương tác mật thiết với nhau. Cụ thể, quá trình chế bản đóng vai trò then chốt, ảnh
hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất của toàn bộ quá trình in. Công đoạn chế
bản đóng góp một phần quan trọng trong việc định lượng số lượng in, sử dụng bản

PAGE \* MERGEFORMAT 58
kẽm, và đối phó với các sai sót có thể ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng sản
phẩm cuối cùng, nhằm tạo ra sản phẩm in chất lượng theo tiêu chuẩn đề ra.

Trong môn học này, nhóm của chúng em đã có cơ hội nắm vững và bổ sung
nhiều kiến thức quan trọng dưới sự hướng dẫn của thầy. Đồ án chế bản được coi là
cơ hội tổng hợp, đánh giá lại những kiến thức quan trọng, giúp chúng em phát triển
kỹ năng cần thiết để áp dụng trong thực tế. Bên cạnh đó, chúng em cũng đã áp dụng
và hiểu sâu hơn về các phần mềm đã học, đặc biệt là phát triển kỹ năng làm việc
nhóm.

Mặc dù chúng em còn thiếu kinh nghiệm thực tế và kiến thức vẫn còn hạn chế,
nhưng trong quá trình thực hiện, không tránh khỏi những sai sót. Chúng em mong
nhận được sự góp ý chân thành từ phía thầy cô để nắm bắt thêm kiến thức và hoàn
thiện đồ án chế bản của mình.

Nhóm xin gửi lời cảm ơn đến thầy Lê Công Danh đã trực tiếp hướng dẫn
chúng em trong quá trình thực hiện và hoàn thành đồ án.

Chúng em chân thần cảm ơn!

VII. TÀI LIỆU THAM KHẢO


1. Giáo trình Đại cương về sản xuất in – ThS Nguyễn Thị Lại Giang.
2. Giáo trình Công nghệ chế tạo khuôn in – ThS Trần Thanh Hà.
3. Giáo trình Vật liệu in - ThS Trần Thanh Hà.
4. Giáo trình Lý thuyết màu và phục chế trong ngành in – Th.S Ngô Anh Tuấn.

PAGE \* MERGEFORMAT 58
5. Các đường dẫn có sử dụng:
http://www.dykhanginks.com.vn/vi/san-pham/muc-in-offset/vio-litho.html
https://prisco.com/product/esko-kongsberg-xe10/ http://www.toanan.com.vn/san-
pham/pantone-dien-tu-capsure-p2
http://khangvietinks.com.vn/san-pham/muc-in-flexo/
http://vinaprint.com.vn/Documents/Detail/70
https://text.123docz.net/document/3815760-kiem-soat-chat-luong-bao-bi-trong-do-
hop.htmz

PAGE \* MERGEFORMAT 58

You might also like