You are on page 1of 5

Chủ đề 16

Nhóm 3: Tại sao không gọi là quy luật phủ định mà phải gọi là “quy luật phủ định của phủ định”?
Thuật ngữ "quy luật phủ định của phủ định" được sử dụng trong triết học để chỉ một nguyên tắc
quan trọng trong lý thuyết logic và thần học. Quy luật này còn được gọi là "nguyên tắc phủ định kép"
hoặc "quy tắc hai lần phủ định".
Lý thuyết logic gốc chỉ định một câu đúng là một câu phủ nhận định sai của nó và ngược lại. Quy luật
phủ định của phủ định mở rộng nguyên tắc này bằng cách khẳng định rằng nếu ta lấy một câu đúng
và áp dụng phủ định lên câu đó hai lần liên tiếp, chúng ta sẽ thu được câu đầu tiên.

Nhóm 10: Phá huỷ một cái cây không cho nó phát triển nữa có phải là phủ định biện chứng không?
Phá hủy một cây để ngăn chặn sự phát triển của nó không được coi là phủ định biện pháp chứng
minh chính xác của thuật ngữ. Trong thần học, phủ định biện chứng (phủ định biện chứng) liên quan
đến quá trình tồn tại giữa các phương diện hoặc mặt khác nhau của một hiện tượng hoặc sự vụ. Nó
chỉ làm nhiệm vụ loại bỏ hoặc thay đổi một phương diện trong quá trình phát triển để tạo ra một
mặt mới hoặc sự tiến bộ.
Trong trường hợp phá hủy cây, điều này chỉ đơn giản là ngăn chặn hoặc kết thúc sự phát triển tự
nhiên của cây mà không liên quan đến hiện vật hoặc tạo ra một sự tiến bộ mới. Việc phá hủy cây có
thể được thực hiện vì các lý do như xây dựng, chăm sóc sân vườn hoặc lý do khác, nhưng nó không
phải là một ví dụ bao phủ về thuốc chữa bệnh trong ngữ cảnh triết học.

Nhóm 2: Cách thức và khuynh hướng vận động phát triển của sự vật là gì ?
Cách thức và khuynh hướng vận động phát triển của các sự kiện liên quan đến các quá trình và xu
hướng mà các sự kiện trải nghiệm trong quá trình phát triển của nó. Đây là những khía cạnh quan
trọng trong lĩnh vực học thuật và học thuật duy vật.
Cách thức vận động phát triển (phương thức phát triển) đề cập đến các giai đoạn hoặc quy luật cụ
thể mà sự kiện tuân theo trong quá trình phát triển của nó. Cách thức phát triển vận động có thể

Nhóm 5: Phải qua ít nhất mấy lần phủ định thì kết thúc một chu kỳ phát triển của sự vật?
Trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, chu kỳ phát triển của một sự vật thường được mô tả bằng mô hình
chu kỳ phủ định và khẳng định. Tuy nhiên, không có một quy tắc cụ thể về số lần phủ định cần thiết
để kết thúc một chu kỳ phát triển. Số lần phủ định phụ thuộc vào tính chất cụ thể của sự vật và quá
trình phát triển đang xảy ra.
Trong một số trường hợp, một sự vật có thể trải qua nhiều lần phủ định trước khi đạt được một kết
quả khẳng định. Ví dụ, trong quá trình nghiên cứu khoa học, các thí nghiệm thường được tiến hành
để xác định đúng hoặc sai các giả định ban đầu. Một chu kỳ phát triển có thể bao gồm nhiều lần phủ
định để điều chỉnh, cải thiện và xác định lại các giả định trước khi đưa ra kết luận.
Vì vậy, không có một con số cố định về số lần phủ định cần thiết để kết thúc một chu kỳ phát triển
của sự vật. Quá trình này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất của sự vật, phương pháp
nghiên cứu được sử dụng và mục tiêu cuối cùng của quá trình phát triển.

Nhóm 4: Quy luật từ sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và ngược lại nói lên đặc tính
nào của phát triển?
Quy luật từ sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất được gọi là Quy luật lượng chất, và nó
phản ánh một trong những đặc tính cơ bản của quá trình phát triển.
Quy luật lượng chất chỉ ra rằng sự thay đổi về lượng (lượng được hiểu là sự thay đổi về số lượng,
kích thước, khối lượng, năng lượng, vv.) có thể dẫn đến sự thay đổi về chất (chất được hiểu là sự
thay đổi về tính chất, cấu trúc, hình dạng, tình trạng, vv.) và ngược lại.
Ví dụ, trong quá trình phát triển của một tế bào, sự gia tăng số lượng tế bào (sự thay đổi về lượng)
có thể dẫn đến sự hình thành một cấu trúc phức tạp hơn, như một mô hoặc một cơ quan (sự thay
đổi về chất).
Tương tự, trong lĩnh vực hóa học, việc thêm một lượng chất vào một hỗn hợp có thể dẫn đến sự thay
đổi về tính chất của hỗn hợp đó. Sự thêm chất mới (sự thay đổi về lượng) có thể thay đổi màu sắc,
độ pH hoặc tính chất hóa học của hỗn hợp (sự thay đổi về chất).
Quy luật lượng chất là một nguyên tắc căn bản trong khoa học và nó giúp hiểu rằng quá trình phát
triển không chỉ đơn giản là một sự thay đổi về số lượng, mà còn liên quan đến sự thay đổi về tính
chất và cấu trúc của sự vật.

Nhóm 6: Ý nghĩa trong nhận thức của quy luật lượng chất là gì?
Ý nghĩa chính của quy luật lượng chất trong nhận thức là:
Hiểu được tính liên kết giữa số lượng và tính chất: Quy luật lượng chất cho thấy rằng sự thay đổi về
số lượng có thể dẫn đến sự thay đổi về tính chất và ngược lại. Điều này giúp chúng ta nhìn thấy mối
quan hệ và tương tác giữa các yếu tố lượng và chất trong quá trình phát triển.
Nhận ra tính tương đối của lượng và chất: Quy luật lượng chất nhấn mạnh rằng không chỉ số lượng
hay chất một mình đủ để diễn tả một quá trình phát triển. Quá trình phát triển phụ thuộc vào sự
tương tác và cân nhắc đồng thời giữa các yếu tố lượng và chất.
Áp dụng trong lĩnh vực khoa học và xã hội: Quy luật lượng chất được áp dụng trong nhiều lĩnh vực,
từ khoa học tự nhiên đến khoa học xã hội. Nó giúp chúng ta hiểu và giải thích sự phát triển và tương
tác trong các hệ thống phức tạp như hóa học, sinh học, kinh tế, xã hội,

Nhóm 9 : Con đường phát triển của sự vật mà quy luật phủ định của phủ định là con đường " xoắn
ốc" mà vì sao không phải là con đường khác?
Quy luật phủ định của phủ định, còn được gọi là quy luật "xoắn ốc" (quy luật negation of the
negation), là một khái niệm trong triết học dialec-tơ Marx. Theo quy luật này, sự phát triển của một
sự vật không chỉ diễn ra theo một con đường thẳng tắp mà còn bao gồm sự chuyển đổi, phủ định và
vượt qua các giai đoạn trước đó.
Quy luật phủ định của phủ định được mô tả dưới dạng một xoắn ốc, trong đó sự vượt qua và phát
triển không trở lại cùng một điểm xuất phát, mà diễn ra ở một mức độ mới và cao hơn. Xoắn ốc biểu
thị sự tiến lên về phát triển một cách không đối xứng, mỗi vòng xoắn đều đại diện cho một giai đoạn
mới với tính chất và mức độ phát triển khác nhau so với giai đoạn trước đó.

Nhóm 1 : có phải bất kì sự thay đổi nào về lượng cũng dẫn đến sự thay đổi về chất không?
Không, không phải bất kỳ sự thay đổi nào về lượng cũng dẫn đến sự thay đổi về chất. Quy luật lượng
chất chỉ cho thấy rằng sự thay đổi về lượng có thể dẫn đến sự thay đổi về chất, nhưng không phải
mọi sự thay đổi về lượng đều dẫn đến sự thay đổi về chất.
Quy luật lượng chất chỉ là một khái niệm chung, và hiệu quả của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể
và tương quan giữa lượng và chất trong quá trình phát triển. Trong một số trường hợp, sự thay đổi
về lượng có thể không ảnh hưởng đến tính chất của sự vật.
Nhóm 1 : câu thứ 2: quy luật lượng chất và quy luật phủ định của phủ định có tồn tại song song ,
tương tác hay liên kết với nhau hay ko?
Quy luật lượng chất và quy luật phủ định của phủ định không tồn tại song song, tương tác trực tiếp
hoặc liên kết với nhau. Hai quy luật này đề cập đến các khía cạnh khác nhau của quá trình phát triển
và có nguồn gốc từ các nguyên lý và lý thuyết khác nhau.
Quy luật lượng chất (Law of Quantity and Quality) liên quan đến mối quan hệ giữa sự thay đổi về số
lượng và sự thay đổi về tính chất. Nó cho biết rằng sự thay đổi về lượng có thể dẫn đến sự thay đổi
về chất và ngược lại. Quy luật này giúp hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố lượng và chất trong quá
trình phát triển.
Trong khi đó, quy luật phủ định của phủ định (Negation of the Negation) là một khái niệm trong triết
học dialec-tơ Marx. Nó mô tả quá trình phát triển xã hội trong đó sự phủ định và vượt qua giai đoạn
trước đó tạo ra một giai đoạn mới cao cấp hơn. Quy luật này không tập trung vào mối quan hệ giữa
lượng và chất, mà nhấn mạnh quá trình vượt qua và phát triển theo hướng mới.
Tuy hai quy luật này có thể áp dụng cho các quá trình phát triển khác nhau, chúng không có một
tương tác trực tiếp hay liên kết đặc biệt với nhau. Mỗi quy luật có ngữ cảnh, mục đích và phạm vi áp
dụng riêng, và chúng đề cập đến các khía cạnh khác nhau của phát triển sự vật.

Chủ đề

Nhóm 10: Hiện tượng là sự biểu hiện của bản chấtra bên ngoài tại sao khi có biểu
hiện nàyphù hợp nhiểu có khi phù hợp ít và cókhi biểu hiện sai lệch so với bản chất?
Hiện tượng là sự biểu hiện của bản chất ra bên ngoài, nhưng đôi khi biểu hiện này có thể phù hợp
nhiều, ít hoặc sai lệch so với bản chất vì một số lý do sau đây:
Đa dạng và phức tạp của bản chất: Bản chất của một hiện tượng thường có nhiều yếu tố và mặt khác
nhau, không thể được biểu hiện hoàn toàn và chính xác trong mỗi trường hợp cụ thể. Có thể xảy ra
sự đa dạng và biến đổi trong cách hiện tượng biểu hiện, dẫn đến sự phù hợp nhiều hoặc ít, và đôi khi
sai lệch so với bản chất.
Ảnh hưởng của môi trường và điều kiện: Môi trường và điều kiện xung quanh có thể ảnh hưởng đến
cách hiện tượng được biểu hiện. Những yếu tố như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm, tác động từ các yếu tố
khác có thể tạo ra sự biến đổi trong cách hiện tượng hiển thị. Do đó, biểu hiện có thể phù hợp nhiều,
ít hoặc sai lệch so với bản chất tùy thuộc vào môi trường và điều kiện xung quanh.
Giới hạn của công cụ quan sát và đo lường: Công cụ và phương pháp quan sát và đo lường có thể có
giới hạn trong việc nắm bắt và diễn giải một hiện tượng. Một phần của bản chất có thể không được
hiển thị hoặc không thể được đo lường chính xác, dẫn đến sự hiện tượng biểu hiện phù hợp ít hoặc
sai lệch so với bản chất.
Ảnh hưởng của quan điểm và khía cạnh quan sát: Quan điểm, kiến thức và khía cạnh quan sát của
người quan sát có thể ảnh hưởng đến cách hiện tượng được hiểu và diễn giải. Có thể xảy ra hiểu lầm,
đánh giá chưa đúng hoặc biểu hiện bị sai lệch do các yếu tố này.
Tóm lại, hiện tượng có thể phù hợp nhiều, ít hoặc sai lệch so với bản chất do sự đa dạng và phức tạp
của bản chất, ảnh hưởng của môi trường và đi.

nhóm 6: phân biệt hiện thực và hiện thực khách quan.


Hiện thực và hiện thực khách quan là hai khái niệm khác nhau trong triết học và tri thức. Dưới đây là
sự phân biệt giữa chúng:
Hiện thực:
Hiện thực là thế giới tồn tại độc lập và không bị ảnh hưởng bởi nhận thức của con người. Nó bao
gồm những sự vật, sự kiện và quy luật tự nhiên tồn tại trong thực tại.
Hiện thực là sự tồn tại độc lập với ý thức và suy nghĩ của con người. Nó tồn tại dựa trên quy luật tự
nhiên và không phụ thuộc vào quan điểm cá nhân.
Hiện thực không bị ảnh hưởng bởi quan điểm và quan sát của con người. Nó tồn tại ngay cả khi
không có ai quan sát hay nhận thức về nó.
Hiện thực khách quan:
Hiện thực khách quan là sự tồn tại độc lập của thế giới ngoài đối tượng quan sát, nhưng nó có thể
được biết đến và xác định bằng cách sử dụng phương pháp khoa học và các tiêu chuẩn khách quan.
Hiện thực khách quan liên quan đến khả năng của con người tiếp cận và hiểu về hiện thực thông qua
quá trình quan sát, thử nghiệm và lý luận.
Hiện thực khách quan không phụ thuộc vào quan điểm cá nhân và có thể được xác định dựa trên các
quy tắc và quy luật phổ biến được công nhận và chấp nhận bởi cộng đồng khoa học.

Nhóm 3 Ví dụ mối quan hệ giữa vật chấtvà ý thức trong thực tiển
Trạng thái tâm trí là một khía cạnh của ý thức, bao gồm những trạng thái như suy nghĩ, cảm xúc,
nhận thức và nhận biết. Não bộ, là một phần của vật chất, đóng vai trò quan trọng trong quá trình
tạo ra và điều chỉnh trạng thái tâm trí.
Khi chúng ta có suy nghĩ, cảm xúc hoặc nhận thức về một điều gì đó, não bộ của chúng ta hoạt động.
Các tín hiệu điện hóa và hóa học trong não bộ chịu trách nhiệm cho việc truyền tải thông tin giữa các
tế bào thần kinh, tạo nên các quá trình tư duy và trạng thái tâm trí khác nhau.

Nhóm 9: Tại sao lại cho rằng bản chất và hiện tượng là sản phẩm của tư duy trừu tượng ?
Quan điểm rằng bản chất và hiện tượng là sản phẩm của tư duy trừu tượng phần nào phản ánh sự
ảnh hưởng của triết học và quan điểm tri thức khác nhau. Dưới đây là một số lý do có thể giúp giải
thích quan điểm này:
Tư duy trừu tượng và khả năng lý thuyết: Tư duy trừu tượng là khả năng của con người để suy nghĩ
và khái quát hóa thông qua quá trình tư duy. Bằng cách sử dụng tư duy trừu tượng, chúng ta có thể
xây dựng các khái niệm, lý thuyết và mô hình để hiểu và giải thích bản chất và hiện tượng xung
quanh chúng ta.
Sự xây dựng và biểu diễn tri thức: Tư duy trừu tượng cho phép chúng ta xây dựng các khái niệm và ý
niệm trừu tượng để biểu diễn và diễn giải các khía cạnh của thế giới. Chúng ta sử dụng các biểu đồ,
mô hình, công thức và ngôn ngữ trừu tượng để diễn tả và truyền đạt tri thức về bản chất và hiện
tượng.

Nhóm 8: Bản chất và hiện tượng có tínhkhách quan và gắn bó chặt chẽ, thốngnhất với nhau nhưng
mối quan hệ thốngnhất này lại có tính mâu thuẫn. Bạn lýgiải điểu này như thế nào?
Mối quan hệ giữa bản chất và hiện tượng có tính khách quan và gắn bó chặt chẽ nhưng lại chứa
đựng mâu thuẫn có thể được lý giải như sau:
Tính khách quan của bản chất và hiện tượng: Bản chất và hiện tượng đều tồn tại độc lập và không
phụ thuộc vào ý thức con người. Bản chất là tính chất cố định, không thay đổi của một sự vật hay
hiện tượng, trong khi hiện tượng là sự biểu hiện hoặc phản ánh của bản chất trong thực tế. Tính
khách quan của chúng đề cập đến sự tồn tại và sự tồn tại độc lập của bản chất và hiện tượng, không
bị ảnh hưởng bởi ý thức cá nhân.
Mâu thuẫn trong mối quan hệ: Mặc dù bản chất và hiện tượng có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ,
nhưng mâu thuẫn cũng tồn tại trong mối quan hệ này. Mâu thuẫn phản ánh sự không thống nhất,
đối lập hay xung đột giữa hai yếu tố. Trong trường hợp này, mâu thuẫn xuất phát từ sự không đồng
nhất giữa bản chất không thay đổi và sự biến đổi của hiện tượng.
Thay đổi và biến đổi của hiện tượng: Hiện tượng là sự biểu hiện của bản chất và có thể thay đổi, biến
đổi theo thời gian và các điều kiện khác nhau. Trong khi bản chất được coi là tĩnh, ổn định và không
thay đổi, hiện tượng có tính biến đổi và thay đổi. Mâu thuẫn phát sinh khi sự biến đổi và thay đổi của
hiện tượng không phản ánh hoàn toàn bản chất không đổi.

Nhóm 1: Khi bản chất mất thì hiện tượng biểu hiện cũng mất đi, điểu này tác động nhưnào đến nhận
thức và thực tiễn của xã hội
Khi bản chất mất đi, hiện tượng biểu hiện cũng mất đi, điều này có tác động đáng kể đến nhận thức
và thực tiễn của xã hội. Dưới đây là một số tác động có thể xảy ra:
Thiếu thông tin và hiểu biết: Khi không còn hiện tượng biểu hiện của bản chất, thông tin và hiểu biết
về bản chất đó sẽ bị hạn chế. Điều này có thể gây ra sự thiếu thông tin và hiểu biết về bản chất và
ảnh hưởng đến nhận thức của xã hội.
Mất khả năng đánh giá và phân tích: Hiện tượng là cơ sở cho quá trình đánh giá và phân tích trong xã
hội. Khi hiện tượng biểu hiện mất đi, khả năng đánh giá và phân tích của xã hội sẽ bị ảnh hưởng. Việc
hiểu rõ bản chất của một hiện tượng là quan trọng để xây dựng kiến thức và đưa ra quyết định thông
minh.
Thay đổi thực tiễn và hành động: Hiện tượng biểu hiện của bản chất có ảnh hưởng lớn đến thực tiễn
và hành động của xã hội. Khi bản chất mất đi, các hiện tượng liên quan cũng sẽ thay đổi hoặc không
còn tồn tại. Điều này có thể tạo ra sự thay đổi trong thực tiễn và hành động của xã hội, khiến xã hội
phải thích nghi với những thay đổi này.

Nhóm 4: Từ một hiện tượng bât kì quan sát được trong thực tế, có thể kết luận chính xác bản chất
của sự vật hay không? Cho ví du
Không thể kết luận chính xác bản chất của một sự vật chỉ dựa trên một hiện tượng bất kỳ quan sát
được trong thực tế. Để hiểu và xác định bản chất của một sự vật, ta cần tiến hành nhiều quan sát,
nghiên cứu, và phân tích kỹ lưỡng.
Ví dụ: Nếu chúng ta quan sát một quả cầu sáng trên bầu trời vào ban ngày, chúng ta có thể kết luận
rằng hiện tượng này là mặt trời. Tuy nhiên, chỉ qua việc quan sát quả cầu sáng này, chúng ta không
thể kết luận chính xác về bản chất của mặt trời, như thành phần hóa học, cấu trúc, quá trình nhiệt
hạch diễn ra bên trong, v.v.
Để hiểu về bản chất của một sự vật, ta cần sử dụng phương pháp khoa học, như nghiên cứu thí
nghiệm, quan sát chi tiết, thu thập dữ liệu và thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, áp dụng các lý
thuyết và mô hình phù hợp. Chỉ qua việc xem xét nhiều khía cạnh và bằng chứng khác nhau, ta có thể
tiến gần hơn đến việc hiểu và xác định bản chất của một sự vật.

Nhóm 2:Tuy cùng trình độ nhưng bản chât và quy luật không hoàn toàn đồng nhất với nhau.Tại sao
lại vậy, cho ví dụ cụ thế?
Bản chất và quy luật không hoàn toàn đồng nhất với nhau vì chúng đề cập đến hai khía cạnh khác
nhau trong quá trình hiểu và diễn giải thế giới. Dưới đây là một ví dụ cụ thể:
Ví dụ: Bản chất của một hành vi con người có thể được mô tả là tự do và sự lựa chọn. Tuy nhiên, quy
luật xã hội có thể áp đặt những ràng buộc và hạn chế đối với hành vi đó. Ví dụ, trong một xã hội nào
đó, tự do ngôn luận có thể là bản chất của con người, nhưng quy luật xã hội có thể giới hạn tự do
ngôn luận để duy trì trật tự và an ninh công cộng. Trong trường hợp này, bản chất và quy luật không
hoàn toàn đồng nhất với nhau, vì quy luật xã hội giới hạn một phần tự do và sự lựa chọn của con
người.
Điều này chỉ ra rằng, trong một ngữ cảnh cụ thể, bản chất và quy luật có thể tương đồng nhưng
không hoàn toàn trùng hợp. Bản chất thường liên quan đến các thuộc tính, đặc điểm cố định và bản
năng tự nhiên của sự vật, trong khi quy luật thường liên quan đến các quy tắc, nguyên tắc và ràng
buộc xã hội hoặc tự nhiên được thiết lập để duy trì trật tự và sự thống nhất trong xã hội.

You might also like