Professional Documents
Culture Documents
50 Từ Vựng Chủ Đề Work
50 Từ Vựng Chủ Đề Work
working longer hours = the frequency of long làm việc trong nhiều giờ
working hours = extended hours of work
suffer from various health issues gặp những vấn đề về sức khỏe
pension scheme / pension plan chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
learn various skills and experience tiếp thu kỹ năng và kinh nghiệm
get a well-paid job có được 1 công việc được trả lương tốt
accountant kế toán
receptionist lễ tân