You are on page 1of 3

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ WORK

working longer hours = the frequency of long làm việc trong nhiều giờ
working hours = extended hours of work

impact = effect (n) ảnh hưởng

reduce = limit = restrict giảm, giới hạn

to be called for an interview được gọi tới phỏng vấn

work productivity hiệu suất làm việc

suffer from various health issues gặp những vấn đề về sức khỏe

to be your own boss sở hữu công việc kinh doanh riêng

a dead-end job công việc khó được thăng tiến

failing health = poor health sự giảm sút về mặt sức khỏe

poor work performance hiệu suất làm việc thấp

to do a job-share công việc có xoay ca

low productivity hiệu suất làm việc thấp

application form đơn xin việc

frequently feel exhausted thường xuyên cảm thấy kiệt sức

have serious consequences for gây ra hậu quả nặng nề cho…

a good team player đồng nghiệp tốt

holiday entitlement số ngày nghỉ phép được hưởng


busy working schedules lịch trình công việc bận rộn

CV (viết tắt của curriculum vitae) sơ yếu lý lịch

pension scheme / pension plan chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

overworked people những người làm việc quá sức

devote time to…=spend time on dành thời gian vào việc gì

a nine-to-five job công việc theo giờ hành chính

job satisfaction sự hài lòng với công việc

pursue a career theo đuổi sự nghiệp

learn various skills and experience tiếp thu kỹ năng và kinh nghiệm

professional work environment môi trường làm việc chuyên nghiệp

get a well-paid job có được 1 công việc được trả lương tốt

earn a high salary có được mức lương cao

accountant kế toán

actuary chuyên viên thống kê

advertising executive trưởng phòng quảng cáo

bank clerk nhân viên giao dịch ngân hàng

bank manager người quản lý ngân hàng

businessman nam doanh nhân

businesswoman nữ doanh nhân

economist nhà kinh tế học

financial adviser cố vấn tài chính

HR manager (human resources manager) trưởng phòng nhân sự

PA (personal assistant) thư ký riêng


investment analyst nhà phân tích đầu tư

project manager trưởng phòng/ quản lý dự án

marketing director giám đốc marketing

management consultant cố vấn cho ban giám đốc

manager quản lý/ trưởng phòng

office worker nhân viên văn phòng

receptionist lễ tân

recruitment consultant chuyên viên tư vấn tuyển dụng

sales rep (sales representative) đại diện bán hàng

salesman/saleswoman nhân viên bán hàng

You might also like