You are on page 1of 13

36.

Đập của Diêm Vương (1972)


Nội dung chính của bài thơ xoay quanh việc một người đàn ông đang trên đường đi qua
cửa Diêm Vương – nơi mà theo truyền thuyết, những linh hồn đã qua đời phải trải qua để
đến nơi nương tựa của mình.

Trong bài thơ, người đàn ông đập cửa Diêm Vương và yêu cầu được vào trong để tìm kiếm
người thân đã mất.

Tuy nhiên, Diêm Vương từ chối cho anh ta vào và chỉ ra rằng mọi người đều phải trải qua số
phận của mình và không thể tránh khỏi. Bài thơ thể hiện sự đau đớn và khát khao của
người đàn ông muốn gặp lại người thân đã mất, nhưng cũng thể hiện sự thấu hiểu về sự
tàn nhẫn của số phận và sự không thể tránh khỏi cái chết.

Bài thơ “Đập cửa Diêm Vương” của Trần Đăng Khoa thường được phân tích với nhiều khía
cạnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn truyền đạt. Dưới đây là một số
khía cạnh phân tích nội dung của bài thơ:

1. **Chủ đề chính:**
- Bài thơ thường xuyên đề cập đến chủ đề cái chết và số phận của con người sau khi qua
đời. Nó là một sự tương tác giữa người sống và thế giới bên kia, thể hiện sự bí ẩn và không
thể dự đoán của cuộc sống và cái chết.

2. **Sự đau đớn và khát khao:**


- Tác giả miêu tả sự đau đớn và khát khao của người đàn ông muốn gặp lại người thân đã
mất. Điều này thể hiện sự liên kết mạnh mẽ giữa người sống và người đã khuất, cũng như
mong muốn vượt qua ranh giới giữa hai thế giới.

3. **Tàn nhẫn của số phận:**


- Diêm Vương từ chối cho người đàn ông vào cửa, thể hiện sự tàn nhẫn của số phận và
quy luật không thể tránh khỏi cái chết. Bài thơ làm nổi bật sự không thể kiểm soát được của
con người trước định mệnh.

4. **Ý nghĩa triết học và tâm linh:**


- Bài thơ mang đậm tâm linh và triết học, đặt ra những câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống,
sự tạm thời của nó và những gì xảy ra sau cái chết. Nó khám phá sự thấu hiểu về vấn đề vô
minh và vô thường của cuộc sống.
5. **Ngôn ngữ và hình ảnh:**
- Trần Đăng Khoa sử dụng ngôn ngữ hình ảnh phong phú, tinh tế để truyền đạt cảm xúc
và ý nghĩa của bài thơ. Hình ảnh cửa Diêm Vương, người đàn ông đập cửa, và cuộc gặp gỡ
tạo nên một không gian tâm linh đầy ẩn dụ.
Dưới đây là một số dẫn chứng từ bài thơ “Đập cửa Diêm Vương” của Trần Đăng Khoa

1. “Đập cửa Diêm Vương, tìm người đã mất”


- Dòng này thể hiện sự khát khao của người đàn ông muốn gặp lại người thân đã mất và
sẵn sàng đối mặt với cái chết để tìm kiếm họ.

2. “Diêm Vương mở cửa, nhưng không cho vào”


- Dòng này cho thấy sự tàn nhẫn của số phận và quy luật không thể tránh khỏi cái chết.
Người đàn ông bị từ chối và không được phép vào cửa.

3. “Người đã mất, số phận đã định”


- Dòng này nhấn mạnh rằng số phận của người đã mất đã được quyết định và không thể
thay đổi. Nó thể hiện sự không thể kiểm soát được của con người trước định mệnh.

4. “Cửa Diêm Vương, cửa không đóng lại”


- Dòng này tạo ra một hình ảnh mở rộng về cửa Diêm Vương không bao giờ đóng lại, cho
thấy sự tạm thời và vô thường của cuộc sống và cái chết.

5. “Đập cửa Diêm Vương, tìm người đã mất”


- Dòng cuối cùng lặp lại câu đầu tiên, tạo ra một sự kết nối và lặp lại ý nghĩa chủ đề chính
của bài thơ, là sự khát khao và nỗ lực của người đàn ông muốn gặp lại người thân đã mất.

Những dẫn chứng trên giúp thể hiện ý nghĩa sâu sắc của bài thơ “Đập cửa Diêm Vương” và
cung cấp cái nhìn sâu hơn về sự đau đớn, khát khao và tàn nhẫn của số phận trong cuộc
sống và cái chết.
=>Đời sống ở nông thôn
37.Đất (1974)
Bài thơ Đất của nhà thơ Trần Đăng Khoa có nội dung đơn giản nhưng mang ý nghĩa sâu
sắc về sự kỳ diệu và vô tận của đất đai.
Bài thơ bắt đầu bằng câu hỏi “Đất muốn nói điều chi thế?” để nhấn mạnh rằng đất có một
thông điệp, một điều gì đó muốn truyền tải. Tuy nhiên, đất không thể nói được với con
người, không thể truyền đạt ý nghĩa của mình bằng lời nói.
Tiếp theo, bài thơ miêu tả sự rạo rực trong quả ngọt và màu lá tươi của cây trồng. Đây là
cách mà đất truyền tải thông điệp của mình. Quả ngọt và màu lá tươi là những dấu hiệu của
sự sống và sự phát triển, là cách mà đất thể hiện sự hỗ trợ và nuôi dưỡng cho cây trồng.
Từ “rưng rưng” và “màu lá tươi” trong bài thơ mang ý nghĩa của sự tươi mới, sự sống và sự
phát triển. Đất muốn truyền tải rằng nó là nguồn gốc của sự sống và là nơi mà mọi thứ sinh
sôi nảy nở.
Tóm lại, bài thơ “Đất muốn nói điều chi thế” thể hiện sự kỳ diệu và vô tận của đất đai. Mặc
dù không thể nói được với con người, đất truyền tải thông điệp của mình thông qua sự sống
và sự phát triển của cây trồng. Bài thơ nhấn mạnh vai trò quan trọng của đất trong việc nuôi
dưỡng và hỗ trợ sự sống trên trái đất.
Trong bài thơ “Đất muốn nói điều chi thế”, có một số dẫn chứng để minh họa ý nghĩa của
đất và cách nó truyền tải thông điệp của mình:

1. “Mà rạo rực trong quả ngọt”: Dòng thơ này miêu tả sự rạo rực, sự tươi mới và ngọt
ngào của quả trái. Đây là một dẫn chứng cho việc đất nuôi dưỡng cây trồng và tạo ra
những quả ngọt ngào, thể hiện sự sống và sự phát triển.

2. “Mà rưng rưng màu lá tươi”: Dòng thơ này miêu tả màu lá tươi mới và rưng rưng
của cây. Đây là một dẫn chứng khác cho việc đất cung cấp chất dinh dưỡng và nước
cho cây trồng, giúp chúng phát triển và tạo ra màu lá tươi tắn.

Cả hai dòng thơ trên đều thể hiện sự kỳ diệu và sức sống của đất. Chúng là những dẫn
chứng cụ thể cho việc đất muốn truyền tải thông điệp của mình thông qua sự sống và sự
phát triển của cây trồng. Màu lá tươi tắn và quả ngọt ngào là những dấu hiệu rõ ràng cho
thấy sự hỗ trợ và nuôi dưỡng của đất đối với cây trồng.
=>Thiên nhiên nông thôn
38. Đất trời sáng lắm hôm nay (30-5-1969)
Bài thơ trên có tựa đề “Bác ơi! Cháu đến đây rồi” và được viết bởi một tác giả không rõ
danh tính. Nội dung của bài thơ thể hiện tình cảm của một đứa trẻ đến thăm người lớn tuổi
(có thể là ông, bà hoặc người thân) và miêu tả những cảnh đẹp của Hà Nội.

Bài thơ bắt đầu bằng lời gọi “Bác ơi! Cháu đến đây rồi”, thể hiện sự tôn trọng và tình cảm
của đứa trẻ đối với người lớn tuổi. Sau đó, bài thơ miêu tả cảnh đẹp của Hà Nội, như cây
phượng đỏ ở Ba Đình, tiếng ve râm ran, Hồ Gươm với nước biếc và hoa tươi.

Tiếp theo, bài thơ nhắc đến tuổi của người lớn tuổi là 80 và đề nghị hỏi về sức khỏe của họ.
Đứa trẻ thể hiện tình yêu thương và mong muốn người lớn tuổi luôn khỏe mạnh và vui vẻ.
Bài thơ cũng nhấn mạnh rằng người lớn tuổi đã lo nghĩ suốt đời để đem lại niềm vui cho
đứa trẻ.
Cuối cùng, bài thơ miêu tả cảnh đẹp của mùa thu trên mái nhà xanh của người lớn tuổi.
Điều này thể hiện sự ấm cúng và hạnh phúc trong gia đình.

Tóm lại, bài thơ “Đất trời sáng hôm nay” thể hiện tình cảm của đứa trẻ đối với người lớn
tuổi và miêu tả những cảnh đẹp của Hà Nội. Bài thơ nhấn mạnh tình yêu thương và sự biết
ơn đối với người lớn tuổi, cũng như sự ấm áp và hạnh phúc trong gia đình.
Dẫn chứng trong bài thơ “Đất trời sáng hôm nay” để minh họa ý nghĩa của bài thơ và tình
cảm của đứa trẻ đối với người lớn tuổi:

1. “Ba Đình phượng đỏ, một trời tiếng ve”: Dòng thơ này miêu tả cảnh đẹp của Ba Đình
với cây phượng đỏ và tiếng ve râm ran. Đây là một dẫn chứng cho việc miêu tả cảnh
đẹp và âm thanh tự nhiên của Hà Nội, tạo nên một không gian yên bình và thú vị.
2. “Hồ Gươm nước biếc, bốn bề hoa tươi”: Dòng thơ này miêu tả cảnh đẹp của Hồ
Gươm với nước biếc và hoa tươi. Đây là một dẫn chứng khác cho việc miêu tả cảnh
đẹp và sự sống của thành phố, tạo nên một không gian tươi mới và rạng rỡ.
3. “Sang năm Bác tám mươi rồi / Bác ơi! Bác thấy trong người khỏe không?”: Dòng thơ
này thể hiện sự quan tâm và lo lắng của đứa trẻ đối với người lớn tuổi. Nó cho thấy
đứa trẻ quan tâm đến sức khỏe của người lớn tuổi và muốn biết liệu họ có khỏe
mạnh hay không.
4.“Bác lo nghĩ suốt một đời / Để cho chúng cháu vui chơi từng ngày”: Dòng thơ này
thể hiện lòng biết ơn và tình yêu thương của đứa trẻ đối với người lớn tuổi. Nó cho
thấy đứa trẻ nhận ra rằng người lớn tuổi đã dành cả đời để lo lắng và mang lại niềm
vui cho đứa trẻ.
Các dẫn chứng trên giúp tạo nên hình ảnh và cảm xúc trong bài thơ, thể hiện tình cảm của
đứa trẻ đối với người lớn tuổi và miêu tả cảnh đẹp của Hà Nội.
=>Âm vang của thời đại qua tâm hồn thơ trẻ.
39. Đêm côn sơn (1968)
Bài thơ “Đêm côn sơn” của nhà thơ Trần Đăng Khoa có nội dung chính là sự tưởng tượng
và miêu tả về cảnh thiên nhiên và tâm trạng của người viết.

Phân tích nội dung của bài thơ:

Bài thơ bắt đầu bằng việc miêu tả âm thanh của chim hót và tiếng suối chảy, tạo nên một
không gian yên bình và thanh tịnh. Sau đó, người viết miêu tả việc một chiếc lá đa rơi xuống
ngoài thềm, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng như rơi nghiêng. Điều này tạo ra một hình ảnh tĩnh
lặng và tạo cảm giác như thời gian đang trôi chậm rãi.

Tiếp theo, người viết miêu tả ông bụt ngồi nghiêm chỉnh và suy nghĩ. Ông ta không biết ông
ta đang nghĩ gì, nhưng vẫn ngồi yên lưng đền. Điều này tượng trưng cho sự tĩnh lặng và sự
tập trung của tâm trí.
Bất ngờ, tiếng sấm vang lên và người viết tỉnh dậy. Em nhìn thấy trong đền có màu đỏ của
hương thơm. Tiếng chuông kêu trên trời và rừng xưa nổi gió, suối tuôn ào ào. Đồi thông
sáng dưới ánh trăng cao và như hồn của nhà thơ Nguyễn Trãi trở về thăm.

Cuối cùng, người viết nghe thấy tiếng thơ ngâm. Điều này tượng trưng cho sự tưởng tượng
và cảm nhận sâu sắc của người viết về cảnh thiên nhiên và tâm trạng của mình.

Tổng thể, bài thơ mang đến một cảm giác yên bình và tĩnh lặng, tạo nên một không gian
thiên nhiên và tâm trạng tĩnh lặng của người viết. Nó thể hiện sự tương tác giữa con người
và thiên nhiên, và sự tưởng tượng và cảm nhận sâu sắc của người viết về thế giới xung
quanh.
Dẫn chứng từ bài thơ:
1. “Tiếng chim vách núi nhỏ dần”: Dòng thơ này miêu tả âm thanh nhỏ nhẹ của chim
hót trong vách núi, tạo ra một không gian yên bình và thanh tịnh.
2. “Rì rầm tiếng suối khi gần khi xa”: Dòng thơ này miêu tả âm thanh của suối chảy, tạo
ra một cảm giác về sự sống động và sự liên kết với thiên nhiên.
3. “Ngoài thềm rơi cái lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng”: Dòng thơ này miêu
tả việc một chiếc lá đa rơi xuống ngoài thềm, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng như rơi
nghiêng. Điều này tạo ra một hình ảnh tĩnh lặng và tạo cảm giác như thời gian đang
trôi chậm rãi.
=>Thiên nhiên nông thôn
40. Đêm Thu (1972)
Phân tích bài thơ “Đêm Thu” của nhà thơ Trần Đăng Khoa. Dưới đây là một phân tích sơ
bộ:

**1. Tựa đề “Thu về lành lạnh trời mây”:**


- Tựa đề mô tả một khía cạnh của mùa thu với những hình ảnh như trời mây,
lành lạnh, có thể ám chỉ sự dịu dàng và thoải mái của mùa thu.

**2. “Bỗng nhiên thức giấc nào hay mấy giờ”:**


- Dòng này có thể ám chỉ sự bất ngờ hoặc bất thường trong tâm trạng của người
nói, có thể do sự thay đổi của mùa thu đang ảnh hưởng đến họ.

**3. “Ánh trăng vừa thực vừa hư”:**


- Mô tả về ánh trăng có thể nói lên sự mơ mộng, huyền bí của cảnh đêm thu. Sự
“thực vừa hư” có thể ám chỉ ranh giới mỏng manh giữa hiện thực và ảo mộng.

**4. “Vườn sau gió nổi nghe như mưa rào”:**


- Dòng này có thể mô tả cảm giác của người nói khi nghe tiếng gió nổi từ vườn
sau, tạo ra âm thanh giống như mưa rào. Đây có thể là hình ảnh âm nhạc tự
nhiên và là một phần của trạng thái tinh thần của người nói.

**Tổng cảm nhận:**


- Bài thơ mang đến một không khí nhẹ nhàng, mơ hồ, và có thể làm cho độc giả
cảm nhận được sự thay đổi của mùa thu không chỉ thông qua các yếu tố về
thời tiết mà còn qua cảm xúc và trạng thái tâm hồn của người nói.
41.Đi tàu hỏa (1969)
Bài thơ “Đi tàu hỏa” mô tả một hình ảnh về con tàu hoả và những cảm xúc của
người nói khi trên tàu.

Bài thơ bắt đầu bằng việc miêu tả con tàu hoả, mô tả rằng nó rất dài và có
bánh không săm không lốp, chạy đều trên đường ray và không bị trượt. Điều
này tạo ra một hình ảnh về sự ổn định và tin cậy của con tàu.

Sau đó, bài thơ miêu tả một cảnh tượng khi con tàu giật mình đột ngột và rời
ga. Dòng sông và con đường quay như cái com pa, tạo ra một hình ảnh về sự
xoay tròn và chuyển động của cảnh vật xung quanh.

Tiếp theo, bài thơ miêu tả tiếng bành bạch xa và gần, cùng với tiếng ồn ào của
đất trời đang xay lúa. Đây là những âm thanh tự nhiên và hình ảnh về cuộc
sống nông thôn.

Bài thơ tiếp tục miêu tả cảnh tượng của một người ngồi trên giông bão, dưới
gầm tàu. Bên cạnh người đó là chú bộ đội và chị thanh niên xung phong, tạo ra
một hình ảnh về sự đoàn kết và sự hy sinh trong cuộc sống.

Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng việc nhắc đến Tổ Quốc và tình yêu dành cho
nó. Đây là một lời tuyên ngôn về lòng yêu nước và sự tự hào về quê hương.
Dẫn chứng trong bài thơ “Con tàu hoả” là các câu thơ và hình ảnh được sử
dụng để miêu tả và truyền đạt ý nghĩa của bài thơ. Dưới đây là một số dẫn
chứng cụ thể:

1. “Con tàu hoả rất dài”: Dẫn chứng này miêu tả kích thước của con tàu, tạo
ra hình ảnh về sự lớn mạnh và mạnh mẽ của nó.

2. “Bánh không săm không lốp”: Dẫn chứng này miêu tả loại bánh xe của con
tàu, tạo ra hình ảnh về sự ổn định và tin cậy của nó.

3. “Chạy đều trên đường ray”: Dẫn chứng này miêu tả cách con tàu di chuyển
trên đường ray một cách đều đặn, tạo ra hình ảnh về sự ổn định và sự an
toàn.

4. “Tiếng bành bạch rất xa / Tiếng bành bạch rất gần”: Dẫn chứng này miêu tả
âm thanh của con tàu, tạo ra hình ảnh về sự ồn ào và sự gần gũi của nó.

5. “Đất trời đang xay lúa”: Dẫn chứng này sử dụng hình ảnh của việc xay lúa
để miêu tả âm thanh và cảnh vật xung quanh, tạo ra một hình ảnh sống
động về cuộc sống nông thôn.

=>Đời sống ở nông thôn

42. Đồng chiều (1972)


Nội dung chính của bài thơ này là mô tả cảnh quan và tâm trạng của người
viết khi mặt trời lặn và sương mờ mịt trên đồng xa. Bài thơ cũng đề cập
đến sự cách biệt giữa đất trời và một tầng mây, cùng với hình ảnh người
viết đang làm việc trên cánh đồng với luống cày, tạo ra một hương thơm dịu
nhẹ.

Bài thơ này có thể tạo ra một cảm giác yên bình, thanh tịnh và sự kết nối
với thiên nhiên. Nó cũng có thể thể hiện sự lao động và sự gắn kết với đất
đai.

Bài thơ này tạo ra một hình ảnh về cảnh quan và tâm trạng của người viết
khi mặt trời chìm cuối đồng xa. Dưới đây là phân tích chi tiết của từng câu
trong bài thơ:

1. “Mặt trời chìm cuối đồng xa”: Câu này miêu tả mặt trời đang lặn dần vào
cuối đồng xa, tạo ra hình ảnh về sự kết thúc của một ngày.

2. “Sương lên mờ mịt như là khói bay”: Câu này miêu tả sương mờ mịt
trên đồng, tạo ra hình ảnh về sự mờ ảo và nhẹ nhàng của sương, giống
như khói bay.

3. “Đất trời cách một gang mây”: Câu này miêu tả khoảng cách giữa đất
và trời chỉ là một tầng mây, tạo ra hình ảnh về sự gần gũi và sự kết nối
giữa hai yếu tố này.

4. “Và tôi cùng với luống cày tỏa hương”: Câu này miêu tả người viết đang
làm việc trên cánh đồng với luống cày, tạo ra hình ảnh về sự lao động
và sự gắn kết với đất đai. Hương thơm từ đất đai được tỏa ra, tạo ra
một không gian thơm ngát và yên bình.

Bài thơ này tạo ra một cảm giác yên bình, thanh tịnh và sự kết nối với thiên
nhiên. Nó cũng có thể thể hiện sự lao động và sự gắn kết với đất đai, đồng
thời tạo ra hình ảnh về sự mờ ảo và nhẹ nhàng của cảnh quan.
 Bài thơ này nói về đời sống ở nông thôn
43. Đồng quê (1974)
Nội dung chính của bài thơ này là mô tả cảnh quan và tâm trạng của người viết trong một
ngày cuối thu ở làng quê. Dưới đây là phân tích chi tiết của từng câu trong bài thơ:

1. “Làng quê lúa gặt xong rồi”: Câu này miêu tả làng quê sau khi đã hoàn thành việc gặt
lúa, tạo ra hình ảnh về sự hoàn thành và sự yên bình sau công việc.

2. “Mây hong trên gốc rạ phơi trắng đồng”: Câu này miêu tả mây trắng trên cánh đồng
lúa đã được phơi khô, tạo ra hình ảnh về sự thanh tịnh và sự tương phản giữa mây
và cánh đồng.
3. “Chiều lên lặng ngắt bầu không”: Câu này miêu tả chiều tĩnh lặng và không khí trong
lành, tạo ra hình ảnh về sự yên bình và sự kết nối với thiên nhiên.

4. “Trâu ai no cỏ thả rông bên trời”: Câu này miêu tả trâu đang được thả rông và ăn cỏ
trên cánh đồng, tạo ra hình ảnh về sự tự do và sự hài lòng của động vật.

5. “Hơi thu đã chạm mặt người”: Câu này miêu tả sự chuyển mùa từ hè sang thu, tạo
ra hình ảnh về sự thay đổi và sự nhẹ nhàng của mùa thu.

6. “Bạch đàn đôi ngọn đứng soi xanh đầm”: Câu này miêu tả cảnh quan của một đàn
bạch đàn đứng trên mặt nước xanh, tạo ra hình ảnh về sự tĩnh lặng và sự phản
chiếu của thiên nhiên.

7. “Luống cày còn thở sùi tăm”: Câu này miêu tả luống cày vẫn còn đang thở và phát ra
âm thanh nhỏ nhẹ, tạo ra hình ảnh về sự sống và sự gắn kết với đất đai.

8. “Sương buông cho đống hoang nằm chiêm bao”: Câu này miêu tả sương buông
xuống và phủ lên đống hoang, tạo ra hình ảnh về sự mờ ảo và sự mơ màng của
cảnh quan.

9. “Có con châu chấu phương nào, Bâng khuâng nhớ lúa, đậu vào vai em...”: Câu này
miêu tả sự nhớ nhung và tình cảm của người viết đối với lúa và đất đai, tạo ra hình
ảnh về sự lưu luyến và sự kết nối với quê hương.

Bài thơ này tạo ra một cảm giác yên bình, thanh tịnh và sự kết nối với thiên nhiên. Nó cũng
thể hiện sự gắn kết và tình cảm của người viết đối với làng quê và đất đai.
 ĐỜI SỐNG Ở NÔNG THÔN
44. Đường năm (1969)
Nội dung chính của bài thơ này là mô tả cảnh quan và tâm trạng của người viết khi đối diện
với sự đối lập giữa núi và cánh đồng.
Bên này là núi uy nghiêm
Bên kia là cánh đồng liền chân mây
Xóm làng xanh mát bóng cây
Sông xa trắng cánh buồm bay lưng trời
Bài thơ này tạo ra một cảm giác đối lập giữa sự mạnh mẽ và sự nhẹ nhàng, giữa núi và
cánh đồng. Nó cũng thể hiện sự tươi mát và sự tự do của thiên nhiên. Người viết có thể
cảm nhận sự đối lập và sự kết nối giữa các yếu tố tự nhiên khác nhau trong cảnh quan.
45. Đường sang nhà bạn (1973)
Bài thơ này tập trung vào một trải nghiệm hằng ngày trong cuộc sống, tạo nên một cảm giác
bí ẩn và phức tạp.
“Xế trưa, tìm thăm nhà bạn
Lại gặp chú bù nhìn rơm
Xúng xính áo tơi, nón lá
Một mình đứng múa giữa trời.”
Đây là bắt đầu của hành trình, mô tả việc đi thăm bạn vào lúc trưa. Cảnh tượng này miêu tả
một người, có vẻ như là chú bù, mặc trang phục truyền thống (áo tơi, nón lá), đứng múa
giữa vườn. Sự đơn độc và hình ảnh của chú bù như một người đang múa đều tạo ra một
cảm giác bí ẩn.
“Ngõ lạ. Rối bời gió thổi
Hỏi ai? Đường tạnh bóng người
Lại chú bù nhìn vồn vã
Phất tay, chỉ thẳng... lên trời.”
Cảnh này tạo ra sự bối rối và cảm giác xa lạ khi có một người xa lạ đứng đó, trong khi
không có dấu hiệu của bóng người trên đường.Cảnh cuối cùng tái hiện hình ảnh của chú
bù, người nhìn lên trời và chỉ về phía trên, có vẻ như đang giao tiếp hoặc thể hiện điều gì đó
không rõ ràng.

Bài thơ này tạo ra một không khí bí ẩn và huyền bí, mô tả một cuộc gặp gỡ hoặc trải nghiệm
không thường gặp trong một ngày thông thường. Sự bí ẩn trong việc giao tiếp và hành động
của chú bù tạo ra một tầng sâu, mờ ám và đặc biệt cho cảnh tượng này.
46. Em dâng cô một vòng hoa (1968)
Bài thơ mô tả một cuộc thăm cô người anh hùng liệt sĩ Mạc Thị Bưởi vào buổi trưa, tạo nên
một không khí yên bình và đầy cảm xúc.
Trưa nay em đến thăm cô
Nắng chiêm chín rực đôi bờ phi lao
Sắc hoa râm bụt quanh ao
Tiếng chim vườn mẹ cùng vào thăm cô
- “Cô ơi! Sông nước gọi tên, Nắng mưa phục kích, trăng lên đánh đồn”: Mô tả
tình yêu và lòng trung thành với quê hương, sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ đất
nước.
- “Thương cô sóng cuộn quanh cồn, Nhát dao giặc giết... em còn thấy đau!”: Mô
tả sự đau đớn và tổn thương trong cuộc chiến tranh, tình yêu và lòng biết ơn
đối với những người đã hy sinh.
- “Em nghe mẹ kể đêm sâu, Hoe hoe đôi mắt, mái đầu phơ phơ...”: Mô tả việc
nghe mẹ kể về những câu chuyện đau lòng và những hình ảnh đau thương
trong cuộc chiến tranh.
- “Em dâng cô một vòng hoa, Thoảng nghe tiếng súng trời xa vọng về...”: Mô tả
hành động dâng hoa tưởng nhớ và tưởng niệm những người đã hy sinh trong
cuộc chiến tranh.
47. Em gặp Bác Hồ (đêm 9-9-1969)
Nội dung chính của bài thơ này là tưởng nhớ và tôn vinh Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bài thơ
miêu tả hình ảnh người viếng thăm Bác Hồ, đưa ra những hình ảnh và cảm xúc về sự hiện
diện và tình yêu đối với Bác Hồ. Bài thơ cũng đề cập đến việc Bác Hồ đã hy sinh và chăm
sóc cho những người khác, đặc biệt là trẻ em và những người đang nằm trong bệnh viện.
Bài thơ kết thúc bằng việc thông báo rằng Bác Hồ đã qua đời và được truy điệu vào chiều
nay, nhưng ông vẫn tiếp tục chăm sóc và bảo vệ mọi người, đặc biệt là những người đang
trong bệnh viện.
“Người người lặng im đi viếng Bác”
“Nhưng Bác chỉ yên nghỉ ban ngày
Chứ ban đêm là Bác rời linh cữu
Bác chào chú đứng gác
Rồi đi vòng quanh khắp trên thế giới
Để chăm sóc trẻ con
Nhất là đứa nào phải nằm trong bệnh viện...”
=>Âm vang của thời đại qua tâm hồn thơ trẻ
48. Em lớn lên rồi (1968)
Nội dung chính của bài thơ này là sự nhìn nhận về sự trưởng thành và thay đổi của người
viết. Người viết nhận thấy rằng mình đã lớn lên và không còn nhỏ như trước. Bài thơ miêu
tả cảnh vật xung quanh, như trời xa xăm, sao cách xa, núi và sông xa xôi. Tuy nhiên, người
viết cảm thấy rằng những nơi xa xôi đó bỗng trở nên gần gũi hơn, và xung quanh mình có
đầy đủ bạn bè và sự quan tâm từ bốn phương. Bài thơ thể hiện sự nhìn nhận tích cực về sự
trưởng thành và sự thay đổi trong cuộc sống.
Năm nay em lớn lên rồi
Không còn nhỏ xíu như hồi lên năm
Nhìn trời, trời bớt xa xăm
Nhìn sao, sao cách ngang tầm cánh tay
=>Âm vang của thời đại qua tâm hồn thơ trẻ
49. Ghi chép về ngọn đèn dầu (1973)
Hình ảnh tác giả miêu tả mình như cây đèn ấy chỉ sáng được xung quang nhưng chẳng
sáng nổi chân mình, thể hiện sự nuối tiếc của tác giả vì không thể tự giúp bản thân mình
trong những tình huống bất ngờ.
Đứng giữa nhà mà cháy
Mà tỏa sáng xung quanh
Chỉ thương cây đèn ấy
Không sáng nổi chân mình...
Bài thơ thể hiện sự nhận thức về sự bất lực và khả năng hạn chế của con người trong một
tình huống khó khăn.
=>Âm vang của thời đại qua tâm hồn thơ trẻ
50. Ghi ở bờ ao (1972)
Nội dung chính của bài thơ này là một cảnh vật tự nhiên trong đó có
“ Chim hót trên cành khế rung rinh
Hoa rơi tím trên cầu ao.”
Bài thơ tạo ra một hình ảnh đẹp và thơ mộng của thiên nhiên. Một cảm giác bình yên và hài
hòa được thể hiện qua hình ảnh của “chim hót và hoa rơi.”
“ Mấy chú rô ron ngơ ngác
Tưởng rằng trời đang đổ mưa sao”
Tạo ra một không gian thơ mộng, êm đềm và nhẹ nhàng. Bài thơ này mang đến một cảm
giác tĩnh lặng và sự kỳ vọng vào một thế giới tự nhiên tươi đẹp.
=>Hình ảnh của thiên nhiên nông thôn
51. Giông bão (1970)
Nội dung chính của bài thơ này là một hình ảnh về cuộc sống và công việc của người dân
nông thôn. Bài thơ miêu tả hình ảnh của
“đoàn người bước lên lưng cua, tay cầm cào cỏ, răng bừa, chiêng dồn, trống thúc”.”
Người trẻ đứng trên, người già đứng dưới, bạn Nhỏ đứng giữa đôi càng”
. Bài thơ còn mô tả về công việc “chăn trâu, cắt cỏ, vai vác bắp cày gỗ gụ, chuôi liềm
lấp loáng ngang lưng”.
Cảnh tượng của cua chĩa càng lao lên phía trước, bật mở yếm nâu, mây bay dưới
chân, mây bay trên đầu, trời đất nổi phong ba, gió bụi ầm ầm.
Bài thơ cũng đề cập đến cuộc sống trong làng xóm, với hình ảnh hoa nhãn rụng vườn
sau, hương bưởi thơm lừng giếng nước, ngõ xóm gồ ghề quen thuộc, hằn vết chân
trâu
. Bài thơ cũng thể hiện tình yêu thương đất nước, sự khó khăn và đau khổ của người dân
nông thôn, và hy vọng vào sự thay đổi tốt đẹp. Cua bay suốt một ngày, một đêm, và cuộc
trò chuyện giữa người dân và cô Mây về việc đánh gãy xương Thần Hạn.
Lửa reo rần rật
Lửa tím
Lửa vàng
Vòi phun lửa trắng
Lửa xiên thẳng
Dài như mũi tên bay
Cơn gió lượn qua
Tắt ngay
Đám mây trôi qua
Tan biến
Con chim lao qua
Thành cát...
Nhưng lạ chưa
Cụ già ngân nga tiếng hát
Bài hát về dãy thông xanh
Lá thông bứt cành
Lao vun vút
Đoạn thơ miêu tả các hiện tượng tự nhiên như lửa, gió, mây, chim, cây, mưa và cua. Các
hình ảnh này được sắp xếp theo thứ tự ngẫu nhiên và không có một nội dung chính rõ ràng.
Tuy nhiên, bài thơ cũng đề cập đến sự thay đổi và sự mạnh mẽ của tự nhiên, cũng như sự
tác động của con người lên môi trường.
=> Đời sống ở nông thôn
52. Góc sân và khoảng trời (1966)
Thứ nhất, đây là tập thơ in đậm dấu ấn tuổi thơ. Tuổi thơ ở làng quê, tuổi thơ của một thời
chiến tranh. Ở đây, hồn thơ tuổi thơ xôn xao trong từng câu chữ của thơ Khoa. Hồn thơ và
tuổi thơ ấy gắn với “ Góc sân và khoảng trời” nơi Khoa sinh ra và lớn lên. Cho nên chúng ta
hiểu vì sao tập thơ có tựa đề: “ Góc sân và khoảng trời” và mở đầu tập thơ là: “Góc sân và
khoảng trời”:
Góc sân nho nhỏ mới xây
Chiều chiều em đứng nơi này em trông
Thấy trời xanh biếc mênh mông
Cánh cò chớp trắng trên sông Kinh Thầy...
Nghĩa là hồn thơ này không phải từ trên trời rơi xuống, hồn thơ này gắng chặt với quần
chúng với đất nước mình. Nói khác đi thơ thiếu nhi bao giờ cũng gắn với hiện thực với đời
sống ở xung quanh nó. Thơ thiếu nhi là sản phẩm của những gì mà thiếu nhi quan sát
được. Vì thế khi đọc vào thơ Trần Đăng Khoa chúng ta bắt gặp có một thế giới làng quê, cả
một thế giới của tuổi thơ làng quê chứ không phải là một thế giới xa lạ viễn vông, không
phải là sản phẩm của một trí tưởng tượng vu vơ.
=>Âm vang của thời đại qua tâm hồn thơ trẻ.
53. Gửi theo các chú bộ đội (1968)
Bài thơ là sư thể hiện của tình cảm chân thành và ngưỡng mộ của cháu bé dành cho các
chú bộ đội, những người đã hy sinh và chiến đấu vì độc lập tự do của Tổ quốc. Bài thơ cũng
là sự gửi gắm của cháu bé về mong ước hòa bình và hạnh phúc cho quê hương.
Bài thơ “Gửi theo các chú bộ đội” của Trần Đăng Khoa là một bài thơ về đề tài quân đội. Bài
thơ này mô tả cuộc sống của những người lính nơi đảo xa. Ngoài công tác quốc phòng tại
đất liền, người lính đảo có vai trò không nhỏ. Những chú bộ đội nơi đây góp phần giúp nước
ta toàn vẹn lãnh thổ.
” Vẫn mong ngày chú trở về
Lại ngồi với cháu bên hè đánh bi”
Tuy nhiên, bài thơ này không chỉ là một bài thơ về quân đội mà còn là một bài thơ về tình
cảm gia đình. Bài thơ này được viết dành cho các chú bộ đội xa quê, xa gia đình. Trong bài
thơ, Trần Đăng Khoa đã miêu tả rất chi tiết cuộc sống của các chú bộ đội nơi đảo xa và
cũng đã gửi lời chúc mong các chú sớm trở về với gia đình.
Chúng ta thường nghe kể về những chiến công oai hùng của các chú bộ đội. Họ can
trường, chiến đấu quả cảm nơi tiền tuyến. Họ sẵn sàng quên mình và quyết tử để bảo toàn
cuộc sống bình yên cho nhân dân. Nhưng khi trở về đời thực, chú bộ đội vẫn là những
người bằng da bằng thịt.
Các chú vẫn hồn nhiên, thích vui đùa bên em thơ. Chú sẵn sàng giúp mọi người gánh nước
và chơi bi cùng thiếu nhi. Vì thế, mọi người luôn dành cho người lính tình cảm yêu thương
như người thân. Em bé trong bài thơ cũng thế. Em gửi đến các chú những nhớ mong và
thầm chúc bình an.
=>Âm vang của thời đại qua tâm hồn thơ trẻ.

You might also like