You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.

HCM
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
----o0o----

BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Môn: KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC -LÊ NIN

Giảng viên : PGS, TS, GVCC VŨ ANH TUẤN


Họ và tên: KIM THỊ HỒNG ÁNH
STT: 10
MSSV: 31221022387

Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 3 năm 2023

0
NỘI DUNG

I.VAI TRÒ CỦA LỢI ÍCH KINH TẾ VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG :

1. Vai trò của lợi ích kinh tế :


Khái niệm lợi ích kinh tế
Lợi ích kinh tế là lợi ích vật chất, có thể là lợi về tinh thần, lợi ích thu được khi thực
hiện các hoạt động kinh tế, đạt được sự thỏa mãn và nhu cầu của con người.
Lợi ích kinh tế thường được đo lường bằng tiền tệ và thể hiện ở các hoạt động kinh tế
như sản xuất, tiêu thụ, đầu tư và thương mại. Các lợi ích kinh tế khác nhau được đánh
giá dựa trên khía cạnh của họ, có thể là lợi ích cá nhân hay lợi ích công cộng.
Lợi ích cá nhân bao gồm thu nhập, việc làm, giáo dục, sức khỏe và an ninh. Điều này
ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của mỗi người và gia đình. Lợi ích công
cộng bao gồm các chi phí không trực tiếp được bao gồm trong giá cả, nhưng còn đóng
góp vào xã hội như hạ tầng, môi trường sống và ngân sách công cộng.
Lợi ích kinh tế được xem là mục tiêu chính của hoạt động kinh tế trong nền kinh tế thị
trường hiện đại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, lợi ích kinh tế có thể xung đột
với lợi ích xã hội và môi trường, vì vậy cần đặt ra các biện pháp bảo vệ để đảm bảo sự
cân bằng giữa các lợi ích này.
Tính chất,bản chất và biểu hiện của lợi ích kinh tế
 Tính chất: Thông qua hoạt động kinh tế, lợi ích kinh tế phản ánh quan hệ xã
hội giữa các thành viên trong xã hội với nhau thông qua việc đưa ra các quyết
định về sản xuất, tiêu dùng, đầu tư và phân phối tài nguyên. Lợi ích kinh tế phản
ánh mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường và cho phép các chủ thể kinh
tế đạt được lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế.
Tuy nhiên, lợi ích kinh tế cũng phải tuân thủ các quy định và giới hạn của một
xã hội cụ thể. Nó không thể vượt quá khả năng và đóng góp của cá nhân vào xã
hội, và cũng không thể ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.

Vì vậy, lợi ích kinh tế không chỉ là mục đích duy nhất của các hoạt động kinh
tế, mà còn phải đi kèm với trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Trong quá
trình đạt được các lợi ích kinh tế, cần phải đảm bảo sự bình đẳng và sự phân
phối công bằng của cải vật chất, để tạo ra sự ổn định và sự phát triển bền vững
cho xã hội.

Suy cho cùng, lợi ích kinh tế được biểu hiện ở mức độ của cải vật chất mà mỗi
người có được, khi tham gia vào các hoạt động kinh tế - xã hội. Phản ánh quan

1
hệ giữa con người với con người trong quá trình tham gia các hoạt động đó để
tạo ra của cải vật chất cho bản thân.

 Bản chất: Thông qua hoạt động kinh tế, lợi ích kinh tế phản ánh quan hệ xã hội
giữa các thành viên trong xã hội với nhau thông qua việc đưa ra các quyết định
về sản xuất, tiêu dùng, đầu tư và phân phối tài nguyên. Lợi ích kinh tế phản ánh
mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường và cho phép các chủ thể kinh tế
đạt được lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế.

Tuy nhiên, lợi ích kinh tế cũng phải tuân thủ các quy định và giới hạn của một
xã hội cụ thể. Nó không thể vượt quá khả năng và đóng góp của cá nhân vào xã
hội, và cũng không thể ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
Vì vậy, lợi ích kinh tế không chỉ là mục đích duy nhất của các hoạt động kinh
tế, mà còn phải đi kèm với trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Trong quá
trình đạt được các lợi ích kinh tế, cần phải đảm bảo sự bình đẳng và sự phân
phối công bằng của cải vật chất, để tạo ra sự ổn định và sự phát triển bền vững
cho xã hội.

 Biểu hiện: lợi ích kinh tế là một hình thức biểu hiện của quan hệ kinh tế và quy
luật kinh tế. Trong mỗi quan hệ kinh tế, các chủ thể sẽ có vai trò và lợi ích khác
nhau. Ví dụ, đối với chủ doanh nghiệp, lợi ích trước hết là lợi nhuận, trong khi
đối với người lao động thì lợi ích chính là tiền lương. Trong một quan hệ kinh
tế, các chủ thể cũng có thể có các lợi ích phụ khác như địa tô (quyền sử dụng
đất), lợi tức, thuế, phí, lệ phí và các hình thức cụ thể khác.
Vai trò của mỗi chủ thể trong một quan hệ kinh tế sẽ phản ánh vào cách mà họ
thể hiện lợi ích của mình. Ví dụ, chủ doanh nghiệp sẽ tập trung vào sản xuất và
bán hàng để tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp. Trong khi đó, người lao động sẽ
tập trung vào việc làm việc và nhận tiền lương để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng
hàng ngày. Bên cạnh đó, chính phủ cũng thường có vai trò quan trọng trong
quan hệ kinh tế để đảm bảo các lợi ích chính đáng cho các chủ thể khác nhau và
phát triển kinh tế đất nước..

Trong thực tế, lợi ích kinh tế thông thường sẽ được biểu hiện ở các hình thức
thu nhập cụ thể: Tiền lương, tiền công, lợi nhuận, lợi tức, địa tô, thuế, phí, lệ phí
và các hình thức cụ thể khác. Khi đề cập tới phạm trù lợi ích kinh tế có nghĩa
rằng lợi ích đó được xác lập trong quan hệ nào, vai trò của các chủ thể trong
quan hệ đó thể hiện chủ thể đó biểu hiện như thế nào. Trong thực tế, lợi ích kinh
tế thông thường sẽ được biểu hiện ở các hình thức thu nhập cụ thể: Tiền lương,
tiền công, lợi nhuận, lợi tức, địa tô, thuế, phí, lệ phí và các hình thức cụ thể
khác. Khi đề cập tới phạm trù lợi ích kinh tế có nghĩa rằng lợi ích đó được xác

2
lập trong quan hệ nào, vai trò của các chủ thể trong quan hệ đó thể hiện chủ thể
đó biểu hiện như thế nào.

Vai trò của lợi ích kinh tế trong nền kinh tế thị trường :

 Lợi ích kinh tế là động lực trực tiếp của các chủ thể và hoạt động kinh tế-xã
hội:
Trong nền kinh tế thị trường, thu nhập được xem như là một yếu tố quan trọng
đối với thỏa mãn nhu cầu vật chất của con người. Mức độ tiêu dùng và phương
thức tiêu dùng của con người phụ thuộc vào thu nhập của họ. Do đó, để tăng
cường sự phát triển kinh tế, các chủ thể kinh tế cần phải nâng cao thu nhập cá
nhân và gia tăng khả năng tiêu dùng của người dân.
Đồng thời, việc tăng thu nhập cho người dân và nâng cao chất lượng cuộc sống
sẽ góp phần bảo đảm sự ổn định và phát triển xã hội. Đây là một yếu tố quan
trọng để tạo ra một nền kinh tế và xã hội phát triển bền vững và ổn định trong
dài hạn.
Chính vì vậy, mọi chủ thể kinh tế đều cần tích cực tham gia vào các hoạt động
kinh tế nhằm đóng góp cho sự phát triển nền kinh tế-xã hội. Đây là một trách
nhiệm không chỉ của doanh nghiệp mà còn của tất cả các cá nhân trong xã hội.
Trong tương lai, để giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội phát sinh, các chủ thể
kinh tế cần phải cùng nhau làm việc để đưa ra các giải pháp hợp lý và hiệu quả.
Việc đóng góp vào sự phát triển xã hội và nền kinh tế đồng thời cũng sẽ mang
lại lợi ích tốt cho từng cá nhân và doanh nghiệp.

 Lợi ích kinh tế là cơ sở thúc đẩy sự phát triển các lợi ích khác:
Các quan hệ sản xuất xã hội và vị trí địa vị của con người trong đó ảnh hưởng
đến phương thức và mức độ thỏa mãn các nhu cầu vật chất của con người. Để
đạt được lợi ích kinh tế của mình, các chủ thể kinh tế phải đấu tranh với nhau để
giành quyền làm chủ đối với tư liệu sản xuất. Đây là nguyên nhân gốc rễ của
các cuộc đấu tranh giữa các giai cấp trong lịch sử và đồng thời là động lực quan
trọng trong tiến bộ xã hội.
Tuy nhiên, lợi ích kinh tế chỉ là điều kiện vật chất cho sự phát triển và thực hiện
các lợi ích khác trong xã hội như chính trị, xã hội và văn hóa. Điều này thể hiện
rằng cội nguồn phát triển của xã hội không chỉ là quá trình nhận thức mà còn là
các quan hệ đời sống vật chất, bao gồm các lợi ích kinh tế của con người.
Vì vậy, để đạt được phát triển bền vững và toàn diện của xã hội, các quan hệ sản
xuất xã hội phải được xây dựng để đảm bảo cơ sở vật chất cho sự phát triển của
các lợi ích chính trị, xã hội và văn hóa. Chính vì vậy, việc điều chỉnh các quan
hệ sản xuất .
2. Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế:

3
Thứ nhất, trình độ phát triển của lực lượng sản xuất

Nhân tố đầu tiên ảnh hưởng đến quan hệ lợi ích kinh tế của các chủ thể là lực lượng
sản xuất bởi vì lực lượng sản xuất là phương thức và mức độ thõa mãn các nhu cầu vật
chất của con người, lợi ích kinh tế trước hết phụ thuộc vào số lượng,chất lượng hàng
hóa và dịch vụ, mà điều này lại phụ thuộc vào trình độ phát triển lực lượng sản xuất.
Do đó, trình độ phát triển của lực lượng sản xuất càng cao, việc đáp ứng lợi ích kinh tế
của các chủ thể càng tốt. Vì vậy, phát triển lực lượng sản xuất thành nhiệm vụ quan
trọng hàng đầu của các quốc gia..

Ví dụ về lực lượng sản xuất : Sự phát triển của công nghệ đã tác động mạnh mẽ đến
quá trình sản xuất và hoạt động xã hội. Mạng 5G và Internet đã giúp cho việc truy cập
thông tin và giao tiếp trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn bao giờ hết. Các trang
mạng xã hội như Facebook, Instagram, Youtube,... cung cấp cho người dùng cơ hội để
chia sẻ thông tin, kết nối với nhiều người khác nhau và tăng cường mối quan hệ giữa
các cá nhân và tổ chức.
Sự cải tiến và hoàn thiện tới các công cụ lao động đã giúp tăng năng suất sản xuất,
giảm thiểu tối đa công sức và thời gian làm việc, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp
phát triển sản phẩm mới, hoặc cải tiến sản phẩm có sẵn để đáp ứng nhu cầu của khách
hàng. Các công nghệ sản xuất mới đã giúp cho việc sản xuất trở nên hiệu quả và tiết
kiệm hơn, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tối đa các sai sót.

Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, các hoạt động xã hội giờ đây trở nên dễ dàng và
tiện lợi hơn cho người sử dụng. Điều này đã góp phần trong tối đa hóa lợi ích cho cá
nhân, tổ chức và doanh nghiệp, từ việc tiến tới mục tiêu lợi nhuận đến việc cải thiện
chất lượng cuộc sống của cộng đồng. Tuy nhiên, các tiềm ẩn và tác động tiêu cực cũng
cần được quan tâm và giải quyết trong quá trình sử dụng và phát triển công nghệ.

Thứ hai, địa vị của chủ thể trong hệ thống quan hệ sản xuất xã hội.

Quan hệ sản xuất bao gồm quan hệ sở hữu và quyền kiểm soát về tài nguyên và trang
thiết bị sản xuất trong một xã hội nhất định. Những quan hệ này sẽ xác định vị trí và
vai trò của mỗi cá nhân, nhóm với những mối quan hệ thành lập một hệ thống kinh tế
và xã hội nhất định. Lợi ích kinh tế chỉ tồn tại và được phân bố theo cơ chế các quan
hệ này. Thông qua những quan hệ sản xuất và trao đổi, các cơ cấu kinh tế sẽ được hình
thành và điều khiển hoạt động của các ngành, các doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy hoặc
giảm đà phát triển của nền kinh tế. Do đó, nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về nền kinh tế,
cần phải tìm hiểu về các quan hệ sản xuất và trao đổi trong đó.

Ví dụ: Mối quan hệ giữa nhà máy và công nhân viên: Các nhà máy sản xuất hàng hóa
và tuyển dụng công nhân viên để sản xuất hàng hóa đó. Công nhân viên trao đổi lao
động của họ để nhận được tiền lương từ nhà máy. Quan hệ này giữa công nhân viên và
nhà máy là một quan hệ sản xuất và trao đổi hàng hóa.
4
Sự trao đổi hàng hóa giữa người tiêu dùng và cửa hàng: Người tiêu dùng trao đổi tiền
để mua hàng hóa từ cửa hàng. Cửa hàng sản xuất hoặc mua hàng hóa từ nhà máy và
trao đổi hàng hóa này với người tiêu dùng. Quan hệ này giữa người tiêu dùng và cửa
hàng là một quan hệ trao đổi hàng hóa.

Quan hệ giữa chủ sở hữu và người thuê: Chủ sở hữu sở hữu tài sản và cho phép người
thuê sử dụng tài sản này bằng cách trao đổi tiền thuê. Quan hệ này giữa chủ sở hữu và
người thuê là quan hệ sản xuất và trao đổi hàng hóa.

Thứ ba, chính sách phân phối thu nhập của nhà nước.

Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế thị trường là tất yếu khách quan, bằng
nhiều loại công cụ, trong đó có các chính sách kinh tế - xã hội. Chính sách phân 81
phối thu nhập của nhà nước làm thay đổi mức thu nhập và tương quan thu nhập của
các chủ thể kinh tế. Khi mức thu nhập và tương quan thu nhập thay đổi, phương thức
và mức độ thỏa mãn các nhu cầu vật chất cũng thay đổi, tức là lợi ích kinh tế và quan
hệ lợi ích kinh tế giữa các chủ thể cũng thay đổi.

Thứ tư, hội nhập kinh tế quốc tế

Bản chất của kinh tế thị trường là mở cửa hội nhập. Khi mở cửa hội nhập, các quốc gia
có thể gia tăng lợi ích kinh tế từ thương mại quốc tế, đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, lợi ích
kinh tế của các doanh nghiệp, hộ gia đình sản xuất hàng hóa tiêu thụ trên thị trường
nội địa có thể bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh của hàng hóa nước ngoài. Đất nước có thể
phát triển nhanh hơn nhưng cũng phải đối mặt với các nguy cơ cạn kiệt tài nguyên, ô
nhiễm môi trường… Điều đó có nghĩa là hội nhập kinh tế quốc tế sẽ tác động mạnh
mẽ và nhiều chiều đến lợi ích kinh tế của các chủ thể.

II. Vai trò của nhà nước trong đảm bảo hài hòa các quan hệ lợi ích kinh tế ở Việt
Nam thời gian qua:

Việc hài hòa các lợi ích kinh tế là một yếu tố cực kỳ quan trọng và đóng vai trò quyết
định trong sự phát triển của một nền kinh tế. Khi các lợi ích kinh tế được hài hòa và
thống nhất, các chủ thể sẽ dễ dàng hợp tác với nhau, giảm thiểu sự cạnh tranh dư thừa,
giải quyết mâu thuẫn và xung đột một cách hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho các
hoạt động kinh tế phát triển.
Ngoài ra, việc thực hiện tốt các lợi ích kinh tế còn hỗ trợ cho việc thực hiện các lợi ích
xã hội, nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh, thúc đẩy sự phát triển của
các ngành kinh tế, tạo ra nhiều việc làm, nâng cao thu nhập của người dân, đẩy mạnh
phát triển đất nước và xã hội.
Do đó, những nỗ lực để đạt được sự hài hòa các lợi ích kinh tế là cần thiết và quan
trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

5
Các lợi ích kinh tế luôn vừa thống nhất, vừa có sự mâu thuẫn với nhau, và nhà nước
sẽ phải giải quyết mâu thuẫn đó. Vai trò của nhà nước là làm sao để trong nền kinh tế
thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa phải đảm bảo hài hòa các lợi ích kinh tế, tức là
điều hòa được lợi ích cá nhân, lợi ích doanh nghiệp và lợi ích xã hội; kiểm soát, ngăn
ngừa khi phát sinh những hiện tượng tiêu cực trong mối quan hệ về lợi ích kinh tế.
Chính vì thế, bảo đảm hài hòa các lợi ích kinh tế là sự can thiệp của nhà nước vào các
quan hệ lợi ích kinh tế bằng các công cụ giáo dục, pháp luật, hành chính, kinh tế…
nhằm gia tăng thu nhập cho các chủ thể kinh tế; hạn chế mâu thuẫn, tăng cường sự
thống nhất; xử lý kịp thời khi có xung đột.

Điển hình như mối quan hệ lợi ích giữa doanh nghiệp với người lao động chính phủ đã
đưa ra và thực hiện một số những chính sách để đảm bảo cân bằng giữa lợi ích của
người lao động và lợi ích của doanh nghiệp như là:

 Một là xác định chính sách tiền lương: Gỉa pháp cho vấn đề về chính sách tiền
lương là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự công bằng và cân đối trong việc
thanh toán lương cho nhân viên. Bên cạnh việc đảm bảo mức lương phù hợp với
năng lực lao động, chính sách tiền lương còn cần đưa ra các chính sách ưu đãi
khác như lịch nghỉ, phần thưởng Tết, du lịch và giải trí để tạo động lực cho nhân
viên làm việc hiệu quả hơn.
Các chính sách này không chỉ giúp phát triển nguồn nhân lực mà còn là đầu tư
cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Nhân viên là cột mốc quan trọng
trong thành công của một doanh nghiệp và đảm bảo sự hài lòng và tiêu chuẩn
sống của nhân viên có thể giúp tăng năng suất lao động cũng như hiệu quả làm
việc của họ.

 Hai là đối với khu vực doanh nghiệp, tiền lương là giá cả sức lao động, hình
thành trên cơ sở thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động theo
quy luật của thị trường có sự quản lý của Nhà nước. Nhà nước quy định tiền
lương tối thiểu là mức sàn thấp nhất để bảo vệ người lao động yếu thế, đồng
thời là một trong những căn cứ để thỏa thuận tiền lương và điều tiết thị trường
lao động. Phân phối tiền lương dựa trên kết quả lao động và hiệu quả sản xuất
kinh doanh, bảo đảm mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ trong
doanh nghiệp.

Tiếp theo, quan hệ lợi ích kinh tế còn xét tới quan hệ giữa nước ta với các quốc gia
khác trên thế giới nhà nước ta gia nhập vào các tổ chức như ASEAN, Liên Hợp Quốc
để củng cố nền chính trị quốc gia và đưa đất nước phát triển theo xu hướng hiện đại.
Theo Báo Điện Tử NEWS của đài truyền hình Việt Nam ( VTV )

 Nếu như năm 1995, GDP bình quân đầu người của Việt Nam đạt 289 USD thì
đến năm 2020 con số này đã là 3.520 USD, tăng hơn 12 lần so với năm 1995.

6
Quy mô nền kinh tế tăng gần 17 lần từ 20,8 tỷ USD vào năm 1995 lên khoảng
343 tỷ USD vào năm 2020, đứng thứ tư trong khu vực ASEAN (chỉ sau
Indonesia, Thái Lan và Philippines). Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt
Nam tăng từ 5,2 tỷ USD vào năm 1995 lên 283 tỷ USD vào năm 2020. Cùng
với hội nhập kinh tế quốc tế và tham gia vào các tổ chức trong khu vực và trên
thế giới, nguồn vốn nước ngoài đầu tư (FDI) vào Việt Nam tăng mạnh qua các
năm, đạt 29 tỷ USD vào năm 2020.

 Tạo điều kiện cho việc thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam và đã giải quyết
vấn đề việc làm cho người dân nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống.
Những con số và chỉ tiêu kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây cho
thấy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam. Đây là kết quả của những
chính sách hỗ trợ đầu tư nước ngoài và đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế của
Việt Nam. Việc tăng trưởng nền kinh tế và đầu tư nước ngoài cũng tạo ra cơ hội
việc làm cho người dân và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc tiếp tục
duy trì và đẩy mạnh các chính sách này sẽ giúp Việt Nam tiếp tục phát triển và
tham gia tích cực vào thị trường kinh tế thế giới.
Ngoài những vấn đề trên chính phủ còn can thiệp vào nền kinh tế thị trường để điều
chỉnh các hoạt động thương mại nhằm cân bằng mức sống của người dân bảo vệ lợi
ích của người dân nói chung và doanh nghiệp nói riêng; chẳng hạn như hiện nay nền
kinh tế đang dần suy thoái là thời kì lạm phát ảnh hưởng đến nên kinh tế thế giới trong
đó có Việt Nam.

Theo như Cổng Thông Tin Điện Tử Viện Chiến Lược Và Chính Sách Tài Chính

Đại dịch Covid-19, gián đoạn chuỗi cung ứng, xung đột giữa Nga và Ukraina và tăng
giá các hàng hóa cơ bản đã góp phần đẩy lạm phát tăng cao ở nhiều nước trên thế giới,
đặc biệt là ở các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ và châu Âu. Giá tiêu dùng và CPI tăng
mạnh, gây tác động tiêu cực đến đời sống của người dân và đưa ra những thách thức
mới cho các chính sách kinh tế của các nước. Việc đối phó với tình trạng lạm phát
đang là một trong những ưu tiên hàng đầu trong năm 2022 của nhiều quốc gia. Các
biện pháp hỗ trợ và ứng phó phù hợp sẽ giúp giảm bớt tác động của lạm phát và duy
trì sự ổn định kinh tế, bảo vệ đời sống của người dân.
Tình hình này đang gây ra nhiều khó khăn cho các nền kinh tế châu Âu. Sự tăng giá
năng lượng cũng dẫn đến giá lương thực và các mặt hàng khác tăng cao. Điều này có
thể ảnh hưởng đến mức sống của người dân châu Âu, đặc biệt đối với những người có
thu nhập thấp hơn. Các chính phủ châu Âu phải đối mặt với áp lực tăng giá và đảm
bảo sự ổn định của nền kinh tế trong tương lai. Một số biện pháp có thể được đưa ra để
giảm thiểu tác động tiêu cực này, bao gồm tìm kiếm những nguồn cung cấp thay thế
cho năng lượng và các sản phẩm nhập khẩu từ Nga, đồng thời cải cách cơ cấu nông
nghiệp và tăng cường đầu tư vào sản xuất trong nước. Các biện pháp này nhằm giúp
giảm thiểu tổn thất kinh tế và đảm bảo sự phát triển bền vững của châu Âu trong
tương lai.
7
Việt Nam được dự báo sẽ giữ được mức lạm phát ở mức thấp, khi chỉ tăng 3,02% so
với cùng kỳ năm trước. Nhờ các giải pháp giảm thuế giá trị gia tăng, điều hành giá
điện, xăng dầu và các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu do Nhà nước quản lý và các giải
pháp tăng lãi suất điều hành. IMF dự báo lạm phát của Việt Nam là 3,7% trong năm
2022 và tăng lên 3,9% vào năm 2023, cho thấy sự kiểm soát chặt chẽ của các chính
sách và biện pháp kinh tế của Việt Nam.

Sự phục hồi kinh tế của Việt Nam được nhìn nhận khá tích cực khi IMF đã nâng dự
báo tăng trưởng của Việt Nam từ 6% lên 7% trong năm 2022. Việt Nam cũng là quốc
gia có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong nhóm 5 nền kinh tế mới nổi khu vực Đông
Nam Á, gồm Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Philippines và Thái Lan.
Tuy nhiên, để duy trì sự ổn định trong kinh tế và kiểm soát lạm phát, Việt Nam cần
tiếp tục thực hiện các chính sách và biện pháp kinh tế hiệu quả, đồng thời tăng cường
công tác giám sát và điều hành kinh tế vĩ mô một cách chặt chẽ.Qua đó, chúng ta có
thể thấy với sự can thiệp của chính phủ nhà nước không những giữ được trạng thái cân
bằng nhất định về lợi ích kinh tế của toàn xã hội mà còn giảm bớt những mâu thuẫn
xảy ra, các xung đột không đáng có,… làm tiền đề để thúc đẩy sản xuất và phát triển
kinh tế đưa vị thế đất nước lên một tầm cao mới.

III. Những biện pháp xử lý hài hòa mối quan hệ: lợi ích cá nhân, lợi ích nhóm và
lợi ích xã hội ở Việt Nam hiện nay
Thứ nhất, thúc đẩy trách nhiệm và sự công bằng:

Thiết lập và áp dụng các chính sách pháp luật công bằng: Điều quan trọng là phải
tạo ra các luật công bằng và bình đẳng, tạo cơ hội cho mọi cá nhân, nhóm và doanh
nghiệp tham gia vào các hoạt động kinh tế và đóng góp cho sự phát triển của đất
nước.

Chính sách kinh tế minh bạch: Tính minh bạch rất quan trọng trong việc quản lý
các nguồn lực và phân phối lợi ích nhằm đảm bảo một quy trình công bằng và
chính đáng mang lại lợi ích cho tất cả các thành viên trong xã hội.

Cân bằng giữa lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội: Điều quan trọng là các cá nhân
phải nhận ra rằng lợi ích xã hội chỉ có thể đạt được thông qua nỗ lực phối hợp để
đạt được lợi ích cá nhân thông qua tích cực học tập, lao động, rèn luyện và cân
bằng giữa đóng góp và khen thưởng. Ngoài ra, nhà nước và đảng phải nhận thấy
rằng để đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội cần phải quan tâm đến
lợi ích thiết thực của mọi cá nhân, đặc biệt là những người có công với cách mạng,
các nhóm yếu thế trong xã hội, đồng thời phải cung cấp phúc lợi xã hội tốt và sự
bảo vệ của pháp luật.

Thứ hai, xây dựng cơ chế thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội bền
vững:

8
Đẩy mạnh đầu tư vào các ngành, đặc biệt là nông nghiệp, chế biến thực phẩm,
năng lượng tái tạo, du lịch, dịch vụ, giao thông vận tải... mang lại lợi ích cho cá
nhân, tổ chức tập thể và toàn xã hội.

Khuyến khích doanh nghiệp thực hiện các hoạt động bền vững, giảm tác động
đến môi trường và hạn chế sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

Các chủ thể kinh tế hoạt động theo cơ chế thị trường, đảm bảo công bằng, cạnh
tranh lành mạnh theo pháp luật, tạo cơ hội bình đẳng trong tiếp cận các nguồn
lực. Cần thực hiện các quy định cụ thể để đảm bảo mọi chủ thể trong nền kinh
tế đều được tiếp cận bình đẳng đối với tài sản nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi
thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, doanh nhân Việt Nam, là trụ cột của sự
nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế.

Thúc đẩy hình thành và phát triển các tập đoàn kinh tế tư nhân mạnh, có công
nghệ hiện đại, năng lực quản lý tiên tiến, hoàn thiện chính sách hỗ trợ phát triển
doanh nghiệp nhỏ và vừa. Xoá bỏ độc quyền của một số doanh nghiệp, nhất là
doanh nghiệp nhà nước trong một số lĩnh vực.

Thứ ba, tăng cường tổ chức và quản lý công tác giáo dục, nâng cao nhận thức và ý
thức của nhân dân:

Đưa các khóa học về chủ nghĩa xã hội, giáo dục về quản lý tài nguyên, tăng
cường ý thức bảo vệ môi trường và thực hiện các hoạt động đóng góp cho cộng
đồng.
Khuyến khích sự phát triển của các hình thức tình nguyện và các hoạt động
tham gia cộng đồng khác.Thông qua các biện pháp giáo dục - đào tạo, tuyên
truyền, các hoạt động thực tiễn phong phú để họ thấy rằng, để thỏa mãn các nhu
cầu, lợi ích của bản thân, trước hết cần có sự cố gắng, rèn luyện, cần cù, vượt
khó vươn lên, tích cực lao động, đóng góp cho xã hội; đấu tranh với những biểu
hiện tiêu cực, vi phạm các lợi ích chính đáng của bản thân từ các chủ thể khác;
loại bỏ tư tưởng tự mãn, ỷ lại; có cái nhìn tích cực về các vấn đề của xã hội, tìm
ra những cơ hội cho sự phát triển của mỗi cá nhân.

Qua đó, các biện pháp trên nhằm giữ gìn và hài hòa các mối quan hệ lợi ích của các cá
nhân, tổ chức và xã hội để cùng nhau phát triển và từng bước hoàn thiện hơn.

You might also like