You are on page 1of 6

Bài 1: Các hàm cơ bản trong Excel (tt)

1. Kiểm tra dữ liệu thời gian trong Excel


Ngày Tháng
02.01.2018 2 1
01.02.2018 1 2
14.02.2018 14 2
22.12.2018 22 12
Làm thế nào nhập đúng kiểu ngày trong Excel?

2. Các hàm thời gian trong Excel


Ngày tháng năm hiện tại:
Ngày 20/11/2018 là thứ mấy trong tuần?
Hôm nay là tuần thứ mấy của năm?
Tháng 2/2022 có bao nhiêu ngày?

3. Hàm dò tìm trong Excel


3.1. Hàm Vlookup
Danh sách nhân viên công ty
ID Họ Chức Vụ
1 Nguyễn Thị Tuyết Giám đốc
2 Cao Thị Ngọc Phó Giám Đốc
3 Đỗ Thị Kim Trưởng phòng nhân sự
4 Trần Ngọc Trưởng phòng kế toán
5 Ngô Nguyễn Bảo Trưởng phòng marketing
6 Đinh Văn An Trưởng phòng kế hoạch
7 Nguyễn Thành Nhân viên
8 Nguyễn Hồng Nhân viên
9 Phạm Nhựt Trường Nhân viên
10 Trần Thị Thanh Nhân viên

Tìm kiếm tên Đinh Văn An


Chức vụ Trưởng phòng kế hoạch
Sinh nhật 8/30/1991
Điểm KPI 154
Xếp hạng KPI Thấp
Bảng KPI
Hạng KPI Hiệu suất công việc
100 Thấp
170 Trung bình
250 Cao

3.2. Hàm Hlookup


Cước phí vận tải
Điểm đi Điểm đến Số km
Tp. HCM Bình Dương 72
Tp. HCM Vũng Tàu 96
Tp. HCM Bình Định 645
Tp. HCM Đà Nẵng 856

Bảng giá cước


km 0 200
Đơn giá 10000 20000

3.3. Hàm Match


Chữ g nằm ở vị trí nào trong danh sách dưới đây?
a 1 7
b 2
c 3
d 4
e 5
f 6
g 7
h 8

Sony nằm ở vị trí nào trong danh sách dưới đây?


3

Apple Samsung Sony


1 2 3

3.4. Hàm Index


STT Họ và tên Lớp
1 Nguyễn Thị Tuyết Logistics
2 Cao Thị Ngọc Kế toán
3 Đỗ Thị Kim Thương mại điện tử

Bạn Cao Thị Ngọc học lớp nào?


Kế toán

3.5. Kết hợp hàm


Giá theo loại
Mã hàng Tên hàng 1
TV Tivi 9,000,000
MDH Máy điều hoà 15,000,000

Thống kê bán hàng


Mã hàng Tên hàng Giá bán
Tivi TV1 Tivi 9,000,000
TV2 Tivi 10,000,000
MDH3 Máy điều hoà 17,000,000
TV1 Tivi 9,000,000
MDH2 Máy điều hoà 1,600,000
Năm Hàm sử dụng
2018 YEAR,MONTH,DAY
2018
2018
2018
8/30/2023 DATE

Hàm sử dụng
2/22/2024 2/22/2024 5:47 TODAY
3 WEEKDAY
8 WEEKNUM

Ngày sinh Điểm KPI


10-Oct-89 295
30-May-93 257
21-Oct-89 227
30-Oct-89 242
4-Aug-89 169
30-Aug-91 154
9-Sep-93 160
20-May-90 104
19-May-91 175
2-Jan-93 267

Hàm sử dụng
Dò tìm ra kết quả VLOOKUP
Dò tìm không ra kết qủa
Đơn giá Thành tiền
10000 720,000
10000 960,000
35000 22,575,000
40000 34,240,000

400 600 800


30000 35000 40000
Giá theo loại
2 3
10,000,000 11,000,000
1,600,000 17,000,000

Số luượng Thành tiền


3 27,000,000
2 20,000,000
5 85,000,000
4 36,000,000
1 1,600,000

You might also like