Professional Documents
Culture Documents
KQ cả năm
KQ cả năm
1 Lê Phương Anh Nữ Kinh 8.0 9.3 9.3 Đ 8.1 Đ Đ 9.6 7.9 8.2 8.6 7.7 T T 2 0 HSG Lên lớp
2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ Kinh 7.0 9.5 8.1 Đ 8.0 Đ Đ 8.4 8.4 8.5 7.8 8.1 T T 1 0 HSG Lên lớp
3 Trần Việt Anh Nam Kinh 6.6 7.2 6.6 Đ 7.6 Đ Đ 7.2 6.2 6.7 7.3 7.5 K T 0 0 Lên lớp
4 Giang Gia Bảo Nam Kinh 7.4 7.8 6.6 Đ 8.1 Đ Đ 7.9 6.6 7.1 7.3 6.9 K T 1 0 Lên lớp
5 Dương Trần Khánh Chi Nữ Kinh 6.9 9.3 7.0 Đ 7.7 Đ Đ 7.7 7.9 8.3 8.1 7.6 K T 1 0 Lên lớp
6 Lương Quang Chung Nam Kinh 6.9 7.9 6.9 Đ 7.8 Đ Đ 7.8 6.2 6.7 8.0 7.2 K T 0 0 Lên lớp
7 Nguyễn Thùy Dung Nữ Kinh 7.5 7.9 7.6 Đ 7.7 Đ Đ 7.4 7.5 7.9 8.1 7.5 K T 0 0 Lên lớp
8 Nguyễn Anh Duy Nam Kinh 6.9 9.0 8.1 Đ 8.3 Đ Đ 9.2 7.3 7.7 7.9 7.6 K T 2 0 Lên lớp
9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Kinh 7.3 8.3 8.3 Đ 7.7 Đ Đ 8.9 7.6 8.4 8.0 8.3 T T 1 0 HSG Lên lớp
10 Nguyễn Tiến Dũng Nam Kinh 6.9 8.8 7.7 Đ 8.3 Đ Đ 7.6 7.8 7.1 8.1 7.8 K T 2 0 Lên lớp
11 Nguyễn Hải Dương Nam Kinh 6.9 7.5 7.5 Đ 7.7 Đ Đ 7.5 6.7 6.5 8.0 7.8 K T 0 0 Lên lớp
12 Trần Viết Đăng Nam Kinh 7.6 8.9 8.8 Đ 8.0 Đ Đ 9.2 8.2 8.2 8.2 8.0 T T 0 0 HSG Lên lớp
13 Ngô Minh Đức Nam Kinh 6.5 7.4 6.6 Đ 7.8 Đ Đ 7.0 7.0 7.5 7.6 7.3 K T 0 0 Lên lớp
14 Nguyễn Minh Giang Nữ Kinh 7.1 6.8 8.9 Đ 7.9 Đ Đ 7.8 5.8 7.6 7.8 7.2 K T 0 0 Lên lớp
15 Thái Việt Hà Nam Kinh 7.8 8.3 7.7 Đ 7.8 Đ Đ 7.8 6.6 7.9 8.0 8.2 K T 1 0 Lên lớp
16 Trần Thị Việt Hà Nữ Kinh 6.5 7.3 7.7 Đ 7.9 Đ Đ 7.3 7.5 8.0 8.4 7.6 K T 1 0 Lên lớp
17 Nguyễn Hữu Hải Nam Kinh 7.3 7.1 7.6 Đ 7.8 Đ Đ 8.0 6.9 7.2 7.7 7.6 K T 0 0 Lên lớp
18 Nguyễn Thị Hiên Nữ Kinh 7.7 7.7 8.6 Đ 7.9 Đ Đ 8.2 7.3 7.3 8.1 8.1 K T 3 0 Lên lớp
19 Đinh Minh Hiếu Nam Kinh 7.2 8.3 8.1 Đ 7.4 Đ Đ 7.1 6.5 7.4 7.7 8.6 K T 0 0 Lên lớp
20 Ngô Thanh Hòa Nữ Kinh 6.8 6.8 8.8 Đ 7.9 Đ Đ 7.2 7.0 7.7 7.8 7.7 K T 0 0 Lên lớp
21 Lê Thanh Huân Nam Kinh 7.3 7.9 7.9 Đ 7.8 Đ Đ 7.7 7.3 6.7 7.7 7.1 K T 3 0 Lên lớp
22 Lê Thanh Huấn Nam Kinh 5.8 6.4 7.3 Đ 7.9 Đ Đ 6.6 5.7 6.1 7.5 6.7 Đ K 2 0 Lên lớp
23 Tạ Quang Huy Nam Kinh 7.6 8.8 9.3 Đ 8.2 Đ Đ 7.9 7.7 8.5 8.2 8.2 T T 1 0 HSG Lên lớp
24 Phan Tuấn Hùng Nam Kinh 6.0 8.0 7.0 Đ 7.8 Đ Đ 8.8 6.2 7.2 7.3 7.2 K T 2 0 Lên lớp
25 Nguyễn Quang Hưng Nam Kinh 5.8 7.1 8.0 Đ 8.3 Đ Đ 7.1 6.5 6.3 7.7 6.9 K K 1 0 Lên lớp
26 Dương Thị Thu Hương Nữ Kinh 8.1 8.3 7.0 Đ 7.7 Đ Đ 7.1 6.4 7.3 7.5 7.7 K T 0 0 Lên lớp
27 Nguyễn Thị Liễu Nữ Kinh 7.2 8.6 7.2 Đ 7.9 Đ Đ 8.6 7.0 7.8 7.9 8.1 K T 1 0 Lên lớp
28 Nguyễn Diệu Linh Nữ Kinh 7.6 7.9 7.9 Đ 8.2 Đ Đ 7.0 6.7 6.8 8.0 7.1 K T 1 0 Lên lớp
29 Nguyễn Hương Ly Nữ Kinh 7.2 8.0 7.2 Đ 7.9 Đ Đ 7.8 7.4 8.0 8.1 7.2 K T 1 0 Lên lớp
30 Nguyễn Hà Minh Nam Kinh 7.7 7.8 8.1 Đ 7.9 Đ Đ 7.2 6.2 7.0 8.1 7.0 K T 2 0 Lên lớp
31 Tạ Trà My Nữ Kinh 7.3 8.0 6.5 Đ 7.9 Đ Đ 7.5 6.3 7.9 8.3 7.3 K T 0 0 Lên lớp
32 Nguyễn Đình Kim Ngân Nữ Kinh 7.6 7.2 8.1 Đ 8.0 Đ Đ 7.7 6.8 7.8 8.2 7.6 K T 3 0 Lên lớp
33 Lã Thị Uyển Nhi Nữ Kinh 7.7 8.2 8.2 Đ 8.2 Đ Đ 7.8 6.4 7.8 8.0 7.4 K T 0 0 Lên lớp
34 Dương Thị Kim Oanh Nữ Kinh 7.4 7.8 7.5 Đ 7.4 Đ Đ 7.3 8.6 7.3 7.5 7.5 K T 3 0 Lên lớp
35 Lưu Quỳnh Phương Nữ Kinh 7.4 8.6 7.5 Đ 8.0 Đ Đ 8.4 7.2 8.2 8.5 7.8 K T 2 0 Lên lớp
36 Nguyễn Hùng Sơn Nam Kinh 6.7 6.7 7.8 Đ 7.5 Đ Đ 7.3 5.8 6.7 7.3 7.9 K T 3 0 Lên lớp
37 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ Kinh 7.9 8.3 7.6 Đ 8.1 Đ Đ 7.1 7.1 7.4 8.2 8.0 K T 0 0 Lên lớp
38 Ngô Xuân Thắng Nữ Kinh 7.0 8.6 7.3 Đ 7.7 Đ Đ 7.9 7.5 7.8 7.9 7.9 K T 0 0 Lên lớp
39 Trần Quang Thắng Nam Kinh 6.6 8.6 6.7 Đ 7.8 Đ Đ 7.0 7.0 7.8 7.6 8.1 K T 1 0 Lên lớp
40 Nguyễn Thu Trang Nữ Kinh 7.2 8.8 8.1 Đ 7.9 Đ Đ 7.9 7.8 8.5 8.3 7.6 K T 0 0 Lên lớp
41 Đặng Đình Tùng Nam Kinh 6.6 7.9 8.1 Đ 7.5 Đ Đ 7.3 7.4 7.6 8.1 7.7 K T 0 0 Lên lớp
42 Nguyễn Danh Tú Nam Kinh 6.6 8.0 7.5 Đ 7.7 Đ Đ 7.0 6.2 6.5 7.5 8.7 K T 7 0 Lên lớp
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSXS - Học sinh xuất sắc; T - Tốt; K - Khá; Đ - Đạt; CĐ - Chưa đạt
Hiệu trưởng