You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Bình Xuyên, ngày 19 tháng 5 năm 2023
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2022 - 2023
LỚP 10A5

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


Giới Rèn Danh Thuộc
STT Họ và tên Dân tộc Ngữ Tiếng GDQP HĐ Hóa Sinh Học tập CP KP
tính Toán GDTC GDĐP Vật lí Lịch sử Tin học luyện hiệu diện
Văn Anh AN TNHN học học

1 Lê Phương Anh Nữ Kinh 8.0 9.3 9.3 Đ 8.1 Đ Đ 9.6 7.9 8.2 8.6 7.7 T T 2 0 HSG Lên lớp
2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ Kinh 7.0 9.5 8.1 Đ 8.0 Đ Đ 8.4 8.4 8.5 7.8 8.1 T T 1 0 HSG Lên lớp
3 Trần Việt Anh Nam Kinh 6.6 7.2 6.6 Đ 7.6 Đ Đ 7.2 6.2 6.7 7.3 7.5 K T 0 0 Lên lớp
4 Giang Gia Bảo Nam Kinh 7.4 7.8 6.6 Đ 8.1 Đ Đ 7.9 6.6 7.1 7.3 6.9 K T 1 0 Lên lớp
5 Dương Trần Khánh Chi Nữ Kinh 6.9 9.3 7.0 Đ 7.7 Đ Đ 7.7 7.9 8.3 8.1 7.6 K T 1 0 Lên lớp
6 Lương Quang Chung Nam Kinh 6.9 7.9 6.9 Đ 7.8 Đ Đ 7.8 6.2 6.7 8.0 7.2 K T 0 0 Lên lớp
7 Nguyễn Thùy Dung Nữ Kinh 7.5 7.9 7.6 Đ 7.7 Đ Đ 7.4 7.5 7.9 8.1 7.5 K T 0 0 Lên lớp
8 Nguyễn Anh Duy Nam Kinh 6.9 9.0 8.1 Đ 8.3 Đ Đ 9.2 7.3 7.7 7.9 7.6 K T 2 0 Lên lớp
9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Kinh 7.3 8.3 8.3 Đ 7.7 Đ Đ 8.9 7.6 8.4 8.0 8.3 T T 1 0 HSG Lên lớp
10 Nguyễn Tiến Dũng Nam Kinh 6.9 8.8 7.7 Đ 8.3 Đ Đ 7.6 7.8 7.1 8.1 7.8 K T 2 0 Lên lớp
11 Nguyễn Hải Dương Nam Kinh 6.9 7.5 7.5 Đ 7.7 Đ Đ 7.5 6.7 6.5 8.0 7.8 K T 0 0 Lên lớp
12 Trần Viết Đăng Nam Kinh 7.6 8.9 8.8 Đ 8.0 Đ Đ 9.2 8.2 8.2 8.2 8.0 T T 0 0 HSG Lên lớp
13 Ngô Minh Đức Nam Kinh 6.5 7.4 6.6 Đ 7.8 Đ Đ 7.0 7.0 7.5 7.6 7.3 K T 0 0 Lên lớp
14 Nguyễn Minh Giang Nữ Kinh 7.1 6.8 8.9 Đ 7.9 Đ Đ 7.8 5.8 7.6 7.8 7.2 K T 0 0 Lên lớp
15 Thái Việt Hà Nam Kinh 7.8 8.3 7.7 Đ 7.8 Đ Đ 7.8 6.6 7.9 8.0 8.2 K T 1 0 Lên lớp
16 Trần Thị Việt Hà Nữ Kinh 6.5 7.3 7.7 Đ 7.9 Đ Đ 7.3 7.5 8.0 8.4 7.6 K T 1 0 Lên lớp
17 Nguyễn Hữu Hải Nam Kinh 7.3 7.1 7.6 Đ 7.8 Đ Đ 8.0 6.9 7.2 7.7 7.6 K T 0 0 Lên lớp
18 Nguyễn Thị Hiên Nữ Kinh 7.7 7.7 8.6 Đ 7.9 Đ Đ 8.2 7.3 7.3 8.1 8.1 K T 3 0 Lên lớp
19 Đinh Minh Hiếu Nam Kinh 7.2 8.3 8.1 Đ 7.4 Đ Đ 7.1 6.5 7.4 7.7 8.6 K T 0 0 Lên lớp
20 Ngô Thanh Hòa Nữ Kinh 6.8 6.8 8.8 Đ 7.9 Đ Đ 7.2 7.0 7.7 7.8 7.7 K T 0 0 Lên lớp
21 Lê Thanh Huân Nam Kinh 7.3 7.9 7.9 Đ 7.8 Đ Đ 7.7 7.3 6.7 7.7 7.1 K T 3 0 Lên lớp
22 Lê Thanh Huấn Nam Kinh 5.8 6.4 7.3 Đ 7.9 Đ Đ 6.6 5.7 6.1 7.5 6.7 Đ K 2 0 Lên lớp
23 Tạ Quang Huy Nam Kinh 7.6 8.8 9.3 Đ 8.2 Đ Đ 7.9 7.7 8.5 8.2 8.2 T T 1 0 HSG Lên lớp
24 Phan Tuấn Hùng Nam Kinh 6.0 8.0 7.0 Đ 7.8 Đ Đ 8.8 6.2 7.2 7.3 7.2 K T 2 0 Lên lớp
25 Nguyễn Quang Hưng Nam Kinh 5.8 7.1 8.0 Đ 8.3 Đ Đ 7.1 6.5 6.3 7.7 6.9 K K 1 0 Lên lớp
26 Dương Thị Thu Hương Nữ Kinh 8.1 8.3 7.0 Đ 7.7 Đ Đ 7.1 6.4 7.3 7.5 7.7 K T 0 0 Lên lớp
27 Nguyễn Thị Liễu Nữ Kinh 7.2 8.6 7.2 Đ 7.9 Đ Đ 8.6 7.0 7.8 7.9 8.1 K T 1 0 Lên lớp
28 Nguyễn Diệu Linh Nữ Kinh 7.6 7.9 7.9 Đ 8.2 Đ Đ 7.0 6.7 6.8 8.0 7.1 K T 1 0 Lên lớp
29 Nguyễn Hương Ly Nữ Kinh 7.2 8.0 7.2 Đ 7.9 Đ Đ 7.8 7.4 8.0 8.1 7.2 K T 1 0 Lên lớp
30 Nguyễn Hà Minh Nam Kinh 7.7 7.8 8.1 Đ 7.9 Đ Đ 7.2 6.2 7.0 8.1 7.0 K T 2 0 Lên lớp
31 Tạ Trà My Nữ Kinh 7.3 8.0 6.5 Đ 7.9 Đ Đ 7.5 6.3 7.9 8.3 7.3 K T 0 0 Lên lớp
32 Nguyễn Đình Kim Ngân Nữ Kinh 7.6 7.2 8.1 Đ 8.0 Đ Đ 7.7 6.8 7.8 8.2 7.6 K T 3 0 Lên lớp
33 Lã Thị Uyển Nhi Nữ Kinh 7.7 8.2 8.2 Đ 8.2 Đ Đ 7.8 6.4 7.8 8.0 7.4 K T 0 0 Lên lớp
34 Dương Thị Kim Oanh Nữ Kinh 7.4 7.8 7.5 Đ 7.4 Đ Đ 7.3 8.6 7.3 7.5 7.5 K T 3 0 Lên lớp
35 Lưu Quỳnh Phương Nữ Kinh 7.4 8.6 7.5 Đ 8.0 Đ Đ 8.4 7.2 8.2 8.5 7.8 K T 2 0 Lên lớp
36 Nguyễn Hùng Sơn Nam Kinh 6.7 6.7 7.8 Đ 7.5 Đ Đ 7.3 5.8 6.7 7.3 7.9 K T 3 0 Lên lớp
37 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ Kinh 7.9 8.3 7.6 Đ 8.1 Đ Đ 7.1 7.1 7.4 8.2 8.0 K T 0 0 Lên lớp
38 Ngô Xuân Thắng Nữ Kinh 7.0 8.6 7.3 Đ 7.7 Đ Đ 7.9 7.5 7.8 7.9 7.9 K T 0 0 Lên lớp
39 Trần Quang Thắng Nam Kinh 6.6 8.6 6.7 Đ 7.8 Đ Đ 7.0 7.0 7.8 7.6 8.1 K T 1 0 Lên lớp
40 Nguyễn Thu Trang Nữ Kinh 7.2 8.8 8.1 Đ 7.9 Đ Đ 7.9 7.8 8.5 8.3 7.6 K T 0 0 Lên lớp
41 Đặng Đình Tùng Nam Kinh 6.6 7.9 8.1 Đ 7.5 Đ Đ 7.3 7.4 7.6 8.1 7.7 K T 0 0 Lên lớp
42 Nguyễn Danh Tú Nam Kinh 6.6 8.0 7.5 Đ 7.7 Đ Đ 7.0 6.2 6.5 7.5 8.7 K T 7 0 Lên lớp
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSXS - Học sinh xuất sắc; T - Tốt; K - Khá; Đ - Đạt; CĐ - Chưa đạt

Học tập Rèn luyện Danh hiệu


Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá Đạt Chưa đạt Tốt Khá Đạt Chưa đạt HS Xuất sắc HS Giỏi
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 42 5 11.9 36 85.71 1 2.38 0 0 40 95.24 2 4.76 0 0 0 0 0 0 5 11.9
Số học sinh nữ 21 3 14.29 18 85.71 0 0 0 0 21 100 0 0 0 0 0 0 0 0 3 14.29
Số học sinh dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số học sinh nữ dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hiệu trưởng

Nguyễn Hùng Mạnh

You might also like