You are on page 1of 3

Họ và tên: Huỳnh Thảo Huyền

MSSV: 31211021799
Mã LHP: 24D1BAN50600910
BÀI TẬP 1 THANH TOÁN QUỐC TẾ
Question 1: What similarities and differenences are there between CFR and FCA?

 FCA (Free Carrier) Giao hàng cho người chuyên chở.


- Free Carrier - điều kiện miễn trách nhiệm vận chuyển. Người bán bốc dỡ hàng lên
phương tiện vận chuyển được người mua chỉ định.
- Sau khi bàn giao là người bán miễn trách nhiệm trong quá trình phương tiện vận chuyển
đưa hàng về kho của người mua. Người bán hoàn toàn không cần chịu trách nhiệm nếu
có vấn đề xảy ra trong quá trình vận chuyển
 CFR (Cost and Freight): Tiền hàng và cước phí
- Người bán chịu các phí tổn và trả cước vận chuyển đến cảng đích. Thời điểm chuyển giao
rủi ro từ người bán sang người mua là ngay sau khi hàng được giao qua lan can tàu tại
cảng xuất.
- Người bán có nghĩa vụ làm các thủ tục xuất khẩu (nếu có). Điều khoản này chỉ áp dụng
cho vận chuyển đường biển và đường sông.
 Giống nhau:
- Người bán có nghĩa vụ làm thủ tục thông quan xuất khẩu, bên mua sẽ làm thủ tục nhập
khẩu.
- Bên bán không phải chịu trách nhiệm về bảo hiểm hàng hóa.
 Khác nhau:

FCA CFR
- Áp dụng cho mọi hình thức vận tải từ - Áp dụng trong đường thủy nội địa và
đường biển, đường thủy nội địa, đường vận tải đường biển.
bộ, đường hàng không…
- Địa điểm giao nhận hàng tại cơ sở bên - Địa điểm giao nhận hàng sẽ thực hiện tại
bán lan can tàu cảng bốc chỉ định.
- Bên mua không có nghĩa vụ đối với hợp - Bên mua phải tự mua bảo hiểm
đồng bảo hiểm
- Bên bán chịu chi phí bốc dỡ hàng lên - Bên bán phải chịu thêm chi phí chuyên
PTVT chở đến cảng dỡ hàng
- Hợp đồng vận tải bên mua chịu -Người mua không chịu trách nhiệm về
hợp đồng vận tải
- Quyền book tàu thuộc về người mua - Quyền book tàu thuộc về người bán
Question 2:
2.1. What challenges/losses will be faced by exporters and importers if they don't understand
correctly Incoterms?
- Incoterms là các quy tắc quốc tế được sử dụng để xác định trách nhiệm giữa người bán và
người mua trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế. Nếu các bên không hiểu đúng
Incoterms, họ có thể phải đối mặt với nhiều thách thức và tổn thất, bao gồm:
+ Hiểu sai trách nhiệm và chi phí: Mỗi điều khoản Incoterms đặc tả rõ ràng trách nhiệm và chi
phí giữa bên bán và bên mua. Nếu không hiểu rõ, có thể xảy ra nhầm lẫn về ai chịu trách nhiệm
và chi trả chi phí cho các dịch vụ như vận chuyển, bảo hiểm và xử lý hải quan.
+ Rủi ro vận chuyển: Nếu không hiểu đúng điều khoản về thời điểm và địa điểm chuyển giao rủi
ro, có thể xảy ra tranh cãi về trách nhiệm khi hàng hóa bị mất hoặc bị hư hại trong quá trình vận
chuyển.
+ Xử lý hải quan và thuế: Nếu không hiểu rõ Incoterms, bên nhập khẩu có thể phải đối mặt với
các vấn đề liên quan đến hải quan và thuế nhập khẩu, có thể dẫn đến việc chi trả số tiền lớn hơn
so với dự kiến.
+ Rủi ro pháp lý: Hiểu sai và áp dụng sai Incoterms có thể dẫn đến rủi ro pháp lý, khi một bên có
thể không tuân thủ cam kết trong hợp đồng và có thể bị kiện tụng.
=> Để tránh những vấn đề trên, quan trọng nhất là các bên tham gia thương mại quốc tế cần phải
hiểu rõ và thảo luận kỹ với nhau về các điều khoản Incoterms được áp dụng trong hợp đồng của
họ.
2.2. The truth to be told that we don't need to know everything about Incoterms. But the
important thing is that we should understand them. Questions should be raised: (1) at what
extent should we understand Incoterms? where should we limit?
- Việc hiểu về Incoterms là quan trọng để đảm bảo sự hiểu biết chung và tránh những hiểu lầm có
thể gây ra rủi ro và tổn thất trong giao dịch quốc tế. Câu hỏi về mức độ hiểu biết và hạn chế nên
được xem xét dựa trên các yếu tố sau:
+ Loại hình kinh doanh và ngành công nghiệp: Doanh nghiệp nếu hoạt động trong ngành nghề
nào đó sẽ cần hiểu rõ Incoterms áp dụng cho ngành nghề của mình. Các ngành có đặc điểm vận
chuyển hay hải quan riêng biệt có thể đòi hỏi sự chú ý đặc biệt.
+ Quy mô giao dịch quốc tế: Những doanh nghiệp thường xuyên tham gia vào giao dịch quốc tế,
đặc biệt là những doanh nghiệp xuất khẩu/nhập khẩu nhiều, cần phải hiểu rõ Incoterms để quản
lý rủi ro và chi phí hiệu quả.
+ Nguyên tắc đối tác thương mại: Nếu các đối tác thương mại có sự hiểu biết và thảo luận chặt
chẽ về Incoterms, thì có thể hạn chế mức độ chi tiết mà bạn cần biết. Ngược lại, nếu đối tác
không rõ hoặc không quan tâm, bạn có thể cần phải hiểu rõ hơn để đảm bảo thông tin chính xác
và tránh hiểu lầm.
+ Tài nguyên và khả năng đàm phán: Tùy thuộc vào khả năng tài chính và nhân sự, doanh nghiệp
có thể quyết định mức độ chi tiết cần biết về Incoterms. Có thể tập trung vào các điều khoản
quan trọng nhất hoặc những điều khoản phổ biến nhất.
 Tóm lại, mức độ hiểu biết về Incoterms sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của từng doanh
nghiệp. Quan trọng nhất là đảm bảo rằng cả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng đều
có mức độ hiểu biết đồng đều và đủ để thực hiện giao dịch quốc tế một cách hiệu quả và
an toàn.

You might also like