You are on page 1of 10

*

Đơn vị *
Ngày chứng từ *
Số chứng từ *
Số thẻ tài sản
*
Tên tài sản Tên khác *
Loại tài sản
*
Mã tăng ts *
Ngày tăng *
Ngày tính kh Số kỳ kh Ngày kết thúc kh
T1
T1
Kiểu kh Tổng sản lượng Tỷ lệ kh nhanh Số kỳ kh đầu kỳ *
Mã nguồn vốn
0 02
0 02
Tên nguồn vốn Nguyên giá Gt đã khấu hao Gt còn lại
Gt kh một kỳ Gt kh đầu kỳ Mã nt Tỷ giá *
Mã bộ phận
*
Tk tài sản *
Tk khấu hao *
Tk chi phí Mã phí
2112 21412 6423
2112 21412 6423
Diễn giải Nhóm 1 Nhóm 2
Tỷ lệ kh vượt mức
Nhóm 3 Số kỳ kh quy định Số kỳ kh còn lại (%) Hs cho vượt mức
*
Tên trường bắt buộc nhập

Số hiệu tài sản Ngày sử dụng Ngày đình chỉ Nước sx Năm sản xuất

You might also like