Professional Documents
Culture Documents
Logistics là một môn học quan trọng, cần thiết trong khối kiến thức của
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô. Hơn nữa, đất nước ta là một đất nước đang phát
triển rất cần các ngành công nghiệp và chuỗi cung ứng, mà trong đó chuỗi cung ứng
giữ một vai trò hết sức quan trọng.
Mặc dù chỉ học được vỏn vẹn vài buổi học nhưng chúng em nhận biết được
tầm quan trọng của logistics và chuỗi cung ứng đối với việc xuất nhập khẩu phụ
tùng nói chung và ngành công nghiệp ô tô nói riêng.
Trong quá trình thực hiện bài nghiên cứu em gặp rất nhiều khó khăn trong
việc tìm hiểu và tổng hợp nội dung phù hợp, nhờ sự hướng dẫn tận tình cùng sự góp
ý của của Thầy Nguyễn Hán Khanh đã giúp nhóm em hoàn thành bài nghiên cứu
này.
Sau một thời gian làm việc với nỗ lực của nhóm và sự giúp đỡ từ tất cả mọi
người, em đã hoàn thành bài nghiên cứu về Giải pháp nâng cao hiệu quả kho phụ
tùng của Công ty Toyota Bình Dương. Nay em xin gửi lời cảm ơn chân thành tới
giảng viên hướng dẫn Thầy Nguyễn Hán Khanh.
Mặc dù nhóm em đã cố gắng hết sức nhưng trong quá trình thực hiện khó
tránh khỏi thiếu sót, rất mong được sự góp ý chân thành từ phía các thầy và các bạn.
Em xin chân thành cảm ơn.
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU
Trong thời buổi toàn cầu hóa hiện nay, Logistics là lĩnh vực hứa hẹn nhiều tiềm
năng phát triển. Thực tế thời gian qua, Logistics đã chứng minh sự nổi trội tạo ra
các giá trị lợi ích cho khách hàng trong nhu cầu về vận tải đa phương thức, giao
nhận kho vận... Ở Việt Nam, Logistics là một ngành dịch vụ còn khá mới nhưng
trong tương lai sẽ có những đóng góp không nhỏ cho nền công nghệ kỹ thuật Ô tô.
Tuy nhiên, điều đáng lưu tâm là các doanh nghiệp Việt Nam đang hoàn toàn yếu thế
trước các đối thủ cạnh tranh đến từ nước ngoài. Có thể có nhiều nguyên nhân dẫn
đến tình trạng này nhưng trong đó phải kế đến một trong những nguyên nhân chính
là những thiếu sót, bất cập trong các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành
điều chỉnh hoạt động Logistics. Vì vậy, làm rõ nguyên nhân và hướng đến những
giải pháp hoàn thiện cho công nghệ kỹ thuật Ô tô để tạo điều kiện cho Logistics và
chuỗi cung ứng phát triển, tăng sức cạnh tranh là việc làm cần thiết. Đây cũng là lý
do em chọn đề tài “Giải pháp nâng cao hiệu quả kho phụ tùng của Công ty Toyota
Bình Dương” là đề tài nghiên cứu môn học Quản trị Logistics.
CHƯƠNG 1: LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Toyota là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu tại Việt Nam. Với sự
phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp ô tô trong nước, việc nâng cao hiệu
quả quản lý kho là một yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và cạnh
tranh trên thị trường.
Việc quản lý kho hiệu quả có thể giúp giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sử
dụng tài nguyên. Điều này có thể dẫn đến giảm chi phí vận hành và tăng tính cạnh
tranh của Toyota Việt Nam.
Quản lý kho đúng cách có thể tăng sự linh hoạt trong chuỗi cung ứng của
Toyota Việt Nam. Khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa quản lý kho và các bộ phận
khác trong công ty, Toyota Việt Nam có thể đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt đối
với nhu cầu của khách hàng và biến động trên thị trường Việt Nam.
Việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho
Toyota ở Việt Nam có thể đưa ra những phương pháp, quy trình và công nghệ mới
phù hợp với tình hình và điều kiện cụ thể của thị trường Việt Nam. Điều này có thể
đóng góp vào việc phát triển ngành công nghiệp ô tô và chuỗi cung ứng tại Việt
Nam.
Nghiên cứu về giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho Toyota ở Việt Nam
có thể mang lại những kiến thức, kinh nghiệm và giải pháp thực tế cho các doanh
nghiệp khác trong ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam. Điều này có thể tạo ra hiệu
ứng lan truyền và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của ngành công nghiệp ô tô trong
nước.
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ KHO PHỤ TÙNG
2.1 Khái niệm về kho phụ tùng và quản lí kho phụ tùng
Tiếp nhận và kiểm tra phụ tùng: Kho phụ tùng tiếp nhận các lô hàng phụ
tùng từ các nhà cung cấp và thực hiện quá trình kiểm tra tính chất, số lượng và chất
lượng của các phụ tùng. Điều này đảm bảo rằng chỉ những phụ tùng đúng tiêu
chuẩn và chất lượng cao được lưu trữ trong kho.
Lưu trữ và quản lý kho: Kho phụ tùng thực hiện việc lưu trữ và quản lý các
phụ tùng và linh kiện một cách có hệ thống. Các phụ tùng được sắp xếp, đánh số và
lưu trữ sao cho dễ dàng tìm kiếm và truy xuất khi cần thiết.
Quản lý tồn kho: Kho phụ tùng theo dõi và quản lý số lượng tồn kho của
từng loại phụ tùng. Việc này giúp đảm bảo rằng kho luôn có đủ phụ tùng để đáp
ứng nhu cầu sửa chữa và bảo dưỡng xe của khách hàng.
Đặt hàng và cung cấp phụ tùng: Kho phụ tùng tiến hành đặt hàng các phụ
tùng cần thiết từ nhà cung cấp. Sau đó, kho phụ tùng quản lý việc cung cấp phụ
tùng cho các trạm dịch vụ Toyota và các đại lý bán hàng. Điều này đảm bảo rằng
phụ tùng sẽ được cung cấp đúng thời điểm và đúng nơi cần thiết.
Quản lý chuỗi cung ứng: Kho phụ tùng tham gia vào quá trình quản lý chuỗi
cung ứng của Toyota Việt Nam. Điều này bao gồm việc theo dõi và tương tác với
các nhà cung cấp phụ tùng để đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và ổn định.
Bảo quản và bảo trì phụ tùng: Kho phụ tùng thực hiện các hoạt động bảo
quản và bảo trì phụ tùng để đảm bảo tính nguyên vẹn và chất lượng của chúng. Điều
này đảm bảo rằng phụ tùng sẽ không bị hư hỏng hoặc ôxi hóa trong quá trình lưu
trữ.
Quản lý hệ thống thông tin: Kho phụ tùng sử dụng các hệ thống thông tin và
phần mềm quản lý kho để theo dõi, ghi nhận và phân tích các hoạt động trong kho.
Hệ thống này giúp quản lý kho có cái nhìn tổng quan về tình trạng và hoạt động của
kho phụ tùng.
2.4 Vai trò của kho phụ tùng đối với một doanh nghiệp
Đảm bảo sự liên tục cung cấp: Kho phụ tùng đảm bảo rằng doanh nghiệp
luôn có sẵn các phụ tùng và linh kiện cần thiết để sản xuất, sửa chữa hoặc bảo
dưỡng sản phẩm hoặc dịch vụ. Kho phụ tùng đáp ứng nhu cầu ngay lập tức và đảm
bảo sự liên tục của quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
Quản lý chi phí: Kho phụ tùng có vai trò quan trọng trong việc quản lý chi
phí của doanh nghiệp. Bằng cách kiểm soát lượng tồn kho và tiêu thụ phụ tùng,
doanh nghiệp có thể giảm thiểu lãng phí và chi phí lưu trữ không cần thiết.
Đảm bảo chất lượng: Kho phụ tùng giữ vai trò quan trọng trong việc đảm
bảo chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Bằng cách lưu trữ phụ tùng chính hãng
hoặc từ các nhà cung cấp đáng tin cậy, kho phụ tùng đảm bảo rằng chỉ có những
phụ tùng chất lượng cao được sử dụng.
Quản lý chuỗi cung ứng: Kho phụ tùng đóng vai trò quan trọng trong quản lý
chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Nó liên kết các nhà cung cấp phụ tùng với quá
trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ và đảm bảo rằng hàng hóa được cung cấp đúng
thời điểm và đúng số lượng.
Tăng khả năng phục vụ khách hàng: Kho phụ tùng giúp doanh nghiệp nhanh
chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Khi có phụ tùng sẵn trong kho, doanh
nghiệp có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa hoặc bảo dưỡng nhanh chóng, giúp tăng sự
hài lòng và trung thành của khách hàng.
Tối ưu hóa hoạt động: Kho phụ tùng giúp tối ưu hóa hoạt động của doanh
nghiệp bằng cách cung cấp thông tin về tồn kho, tiêu thụ và nhu cầu phụ tùng.
Thông qua việc phân tích dữ liệu kho, doanh nghiệp có thể tăng cường hiệu quả và
hiệu suất của quá trình sử dụng phụ tùng.
2.5 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho phụ tùng
Xu hướng biến động giá cả có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho phụ tùng của
Toyota như sau:
Chi phí mua hàng: Nếu giá cả của các phụ tùng tăng cao, chi phí mua hàng
của Toyota sẽ tăng lên. Điều này có thể làm tăng tổng chi phí quản lý kho và ảnh
hưởng đến lợi nhuận của công ty. Để đảm bảo hiệu quả quản lí kho, Toyota cần
theo dõi và dự đoán xu hướng giá cả để điều chỉnh kế hoạch nhập hàng và đàm
phán giá cả với các nhà cung cấp.
Kế hoạch nguồn cung cấp: Biến động giá cả cũng có thể ảnh hưởng đến
nguồn cung cấp phụ tùng. Nếu giá cả tăng đột ngột, các nhà cung cấp có thể tăng
giá hoặc gặp khó khăn trong việc cung cấp đủ số lượng phụ tùng. Điều này có thể
gây ra sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng và ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho.
Toyota cần duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và có kế hoạch dự phòng để
đối phó với các biến đổi không mong đợi trong nguồn cung cấp.
Tiêu thụ và cung cầu: Biến động giá cả có thể ảnh hưởng đến mức độ tiêu
thụ của khách hàng và nhu cầu thay thế phụ tùng. Nếu giá cả tăng, khách hàng có
thể trì hoãn việc sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng không cần thiết, gây ra sự dao
động trong nhu cầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến lưu lượng hàng tồn kho và đòi
hỏi Toyota có kế hoạch linh hoạt để quản lí và dự đoán nhu cầu của khách hàng.
Tối ưu hóa kho hàng: Biến động giá cả có thể yêu cầu Toyota tái cân nhắc
các phương pháp tối ưu hóa kho hàng. Nếu giá cả tăng, việc tối ưu hóa tồn kho và
sử dụng không gian kho trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Toyota cần xem xét các
phương pháp như tái cấu trúc kho hàng, áp dụng các hệ thống quản lý kho thông
minh và tối ưu hoá quy trình đặt hàng để đảm bảo tối đa hóa hiệu quả quản lí kho.
2.5.2 Độ dài thời gian chu kì sản xuất
Độ dài thời gian chu kỳ sản xuất có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho phụ
tùng theo các cách sau:
Sự phù hợp giữa nhu cầu và nguồn cung: Nếu thời gian chu kỳ sản xuất quá
dài so với nhu cầu thực tế của khách hàng, điều này có thể dẫn đến lượng hàng tồn
kho không cần thiết. Khi kho phụ tùng tích tụ quá nhiều, Toyota sẽ phải đối mặt với
chi phí lưu trữ, rủi ro hỏng hóc và giảm tính sẵn có của vốn. Ngược lại, nếu thời
gian chu kỳ sản xuất quá ngắn so với nhu cầu, có thể gây ra tình trạng thiếu hụt
hàng và mất cơ hội bán hàng. Do đó, định kỳ sản xuất phải được điều chỉnh để đáp
ứng nhu cầu thực tế và tối ưu hóa quản lý kho phụ tùng.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Độ dài thời gian chu kỳ sản xuất cũng ảnh
hưởng đến quy trình sản xuất và luồng công việc trong kho phụ tùng. Nếu chu kỳ
quá dài, có thể dẫn đến sự chậm trễ trong sản xuất và giao hàng. Điều này cũng có
thể gây ra lỗi trong quá trình sản xuất hoặc gây gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
Tương tự, nếu chu kỳ quá ngắn, có thể tạo áp lực công việc cho nhân viên và gây ra
các sai sót trong sản xuất. Điều quan trọng là tối ưu hóa quy trình sản xuất và điều
chỉnh thời gian chu kỳ để đảm bảo hiệu quả và độ chính xác trong quản lí kho phụ
tùng.
Kế hoạch nhập hàng và kiểm soát hàng tồn kho: Độ dài thời gian chu kỳ sản
xuất ảnh hưởng đến kế hoạch nhập hàng và kiểm soát hàng tồn kho. Nếu chu kỳ quá
dài, việc nhập hàng và điều chỉnh tồn kho trở nên phức tạp hơn. Nhưng nếu chu kỳ
quá ngắn, việc quản lí hàng tồn kho trở nên khó khăn do sự thay đổi liên tục trong
nguồn cung cấp và yêu cầu điều chỉnh tần suất đặt hàng. Toyota cần có kế hoạch
nhập hàng linh hoạt và cân nhắc thời gian chu kỳ sản xuất để duy trì sự cân bằng
giữa nguồn cung và nhu cầu.
2.5.3 Trình độ tổ chức sản xuất và khả năng tiêu thụ sản phẩm
a. Trình độ tổ chức sản xuất:
Quy trình sản xuất tối ưu hóa: Một tổ chức sản xuất có trình độ cao sẽ có các
quy trình sản xuất tối ưu hóa, đảm bảo sự hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Quy trình
sản xuất tốt giúp đảm bảo rằng phụ tùng được sản xuất và giao hàng đúng hẹn, từ đó
ảnh hưởng đến quản lí kho phụ tùng. Nếu quy trình sản xuất không hiệu quả, có thể
xảy ra chậm trễ trong sản xuất, giao hàng trễ và tăng lượng tồn kho.
Điều phối sản xuất: Trình độ tổ chức sản xuất cao cũng đồng nghĩa với khả
năng điều phối sản xuất và nguồn lực một cách hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo
rằng các phụ tùng được sản xuất theo kế hoạch, tránh thiếu hụt hoặc gián đoạn sản
xuất. Việc điều phối sản xuất tốt giúp cân bằng lượng tồn kho và đáp ứng nhu cầu
khách hàng một cách hiệu quả.
b. Khả năng tiêu thụ sản phẩm:
Dự đoán nhu cầu: Khả năng dự đoán nhu cầu tiêu thụ sản phẩm của Toyota
là một yếu tố quan trọng trong quản lí kho phụ tùng. Nếu khả năng dự đoán nhu cầu
không chính xác, có thể dẫn đến lượng tồn kho không cần thiết hoặc thiếu hụt hàng.
Toyota cần có cơ chế thu thập thông tin và phân tích dữ liệu để dự đoán nhu cầu
tiêu thụ phụ tùng và điều chỉnh quy mô sản xuất và lưu trữ phù hợp.
Tiếp thị và bán hàng: Khả năng tiếp thị và bán hàng của Toyota ảnh hưởng
đến việc tiêu thụ phụ tùng. Một chiến lược tiếp thị và bán hàng hiệu quả giúp tăng
cường nhu cầu tiêu thụ, đảm bảo việc bán hàng liên tục và ổn định. Điều này giúp
Toyota có kế hoạch quản lí kho phụ tùng dựa trên nhu cầu tiêu thụ thực tế và giảm
thiểu tồn kho không cần thiết.
2.5.4 Khả năng xâm nhập và mở rộng thị trường tiêu thụ
Dưới đây là các cách mà yếu tố này có thể ảnh hưởng:
Tăng cường nhu cầu tiêu thụ: Khi Toyota có khả năng xâm nhập và mở rộng
thị trường tiêu thụ, điều này có thể dẫn đến tăng cường nhu cầu tiêu thụ phụ tùng.
Điều này đồng nghĩa với việc tăng sản lượng và do đó tăng lượng nhập hàng cần
thiết cho kho phụ tùng. Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ mở rộng, Toyota cần điều
chỉnh kế hoạch nhập hàng, tăng cường quản lí kho để đảm bảo cung cấp đủ phụ
tùng cho thị trường mở rộng.
Đa dạng hóa nguồn cung: Khả năng xâm nhập và mở rộng thị trường tiêu thụ
cũng mở ra cơ hội để Toyota tìm kiếm và phát triển nguồn cung mới. Việc đa dạng
hóa nguồn cung có thể giúp Toyota đảm bảo sự đáng tin cậy và linh hoạt trong việc
cung cấp phụ tùng. Điều này có thể góp phần giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hàng hoặc
tình trạng dừng sản xuất do thiếu nguồn cung. Tuy nhiên, việc quản lí và tối ưu hóa
nguồn cung mới cũng đòi hỏi sự chủ động và kỹ năng quản lí kho phụ tùng.
Tối ưu hóa quy trình vận chuyển: Khi Toyota mở rộng thị trường tiêu thụ và
xâm nhập vào các khu vực mới, quy trình vận chuyển và phân phối phụ tùng cũng
phải điều chỉnh và tối ưu hóa. Điều này liên quan đến việc lập kế hoạch và quản lí
kho hàng, đảm bảo sự chính xác và nhanh chóng trong vận chuyển phụ tùng đến các
địa điểm mới. Hiệu quả quản lí kho phụ tùng của Toyota phụ thuộc vào khả năng
quản lí và định vị kho hàng trong quá trình mở rộng thị trường.
2.5.5 Quy mô sản xuất và nhu cầu dự trữ nguyên vật liệu cho sản xuất kinh doanh
a. Quy mô sản xuất:
Tăng quy mô sản xuất: Khi quy mô sản xuất tăng lên, tức là Toyota sản xuất
và lắp ráp nhiều xe hơn, điều này có thể tăng cường nhu cầu sử dụng phụ tùng. Quy
mô sản xuất lớn đòi hỏi quản lí kho phụ tùng chặt chẽ để đảm bảo cung cấp đủ phụ
tùng cho quy mô sản xuất lớn. Từ việc lập kế hoạch nhập hàng, quản lí tồn kho, đến
việc định vị và tổ chức kho hàng, Toyota cần có quy trình quản lí kho phụ tùng hiệu
quả để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ và duy trì mức tồn kho cân đối.
Giảm quy mô sản xuất: Nếu Toyota giảm quy mô sản xuất, ví dụ như do sự
suy giảm nhu cầu hoặc tình hình thị trường, quy mô nhập hàng và lượng tồn kho
cũng sẽ giảm. Tuy nhiên, quản lí kho phụ tùng cần điều chỉnh theo quy mô sản xuất
thay đổi để tránh tình trạng tồn kho dư thừa và đảm bảo sự cung ứng đúng hẹn cho
quy trình sản xuất. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh quy trình nhập hàng,
tối ưu hóa tồn kho và tăng cường quản lý chuỗi cung ứng.
b. Nhu cầu dự trữ nguyên vật liệu:
Dự trữ nguyên vật liệu đủ: Nhu cầu dự trữ nguyên vật liệu cho sản xuất kinh
doanh sẽ ảnh hưởng đến quản lý kho phụ tùng của Toyota. Đảm bảo có đủ nguyên
vật liệu cần thiết để sản xuất phụ tùng là quan trọng để đảm bảo khả năng cung cấp
liên tục và không bị gián đoạn. Quản lý kho phụ tùng cần thực hiện lập kế hoạch
nhập hàng, theo dõi mức tồn kho và đảm bảo việc lưu trữ nguyên vật liệu theo
phương pháp tối ưu nhằm đảm bảo sự liên tục của quy trình sản xuất.
Dự trữ nguyên vật liệu dư thừa: Tuy nhiên, việc dự trữ quá nhiều nguyên vật
liệu có thể gây ra tình trạng tồn kho dư thừa và gây lãng phí tài nguyên. Điều này có
thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho phụ tùng, vì việc lưu trữ và quản lí tồn kho
cần tốn chi phí và không gian. Quản lí kho phụ tùng cần phù hợp với nhu cầu sản
xuất và tiêu thụ để tránh tình trạng tồn kho dư thừa không cần thiết và đảm bảo sự
cung ứng đúng hẹn.
2.5.6 Khả năng sẵn sàng cung ứng của thị trường
Khả năng sẵn sàng cung ứng của thị trường có thể ảnh hưởng đáng kể đến
hiệu quả quản lí kho của Toyota. Đây là một yếu tố quan trọng trong chuỗi cung
ứng của họ, vì nếu không có đủ nguồn cung cấp và linh hoạt trong việc đáp ứng nhu
cầu thị trường, Toyota có thể gặp khó khăn trong việc duy trì mức tồn kho phù hợp
và đáp ứng kịp thời với yêu cầu của khách hàng.
Nếu thị trường không cung cấp đủ linh kiện, phụ tùng hoặc nguyên liệu cần
thiết để sản xuất và lắp ráp xe, Toyota có thể gặp rủi ro về việc gián đoạn hoạt động
sản xuất. Điều này có thể dẫn đến việc giảm sản lượng, tăng chi phí sản xuất và mất
cơ hội kinh doanh.
Ngoài ra, khả năng sẵn sàng cung ứng của thị trường cũng có thể ảnh hưởng
đến quy trình vận chuyển và phân phối của Toyota. Nếu không có đủ dịch vụ vận
chuyển hoặc không đáp ứng được yêu cầu về thời gian, có thể xảy ra trễ hẹn trong
việc giao hàng và làm ảnh hưởng đến khách hàng.
Để đối phó với tình huống này, Toyota thường xây dựng các mô hình quản lí kho
linh hoạt và hiệu quả. Công ty đánh giá chính xác nhu cầu thị trường, duy trì quan
hệ tốt với nhà cung cấp và đối tác, và thiết lập các hệ thống theo dõi và điều phối để
giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự linh hoạt trong quá trình cung ứng.
Toyota cũng sử dụng các phương pháp quản lí như Just-in-Time (JIT) và
Lean Manufacturing để tối ưu hóa quản lí kho. Các phương pháp này giúp giảm tồn
kho dư thừa, tăng tính linh hoạt và giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất và
cung ứng.
2.5.7 Thời gian vận chuyển hàng từ nhà cung cấp
Dưới đây là một số tác động chính:
Tồn kho: Thời gian vận chuyển kéo dài có thể làm tăng mức tồn kho của
Toyota. Nếu hàng hóa từ nhà cung cấp không được giao đúng thời hạn, công ty có
thể phải đặt hàng dự trữ hoặc mua hàng sẵn có để đáp ứng nhu cầu sản xuất hoặc
tiếp thị. Điều này có thể dẫn đến sự tăng lên không cần thiết của mức tồn kho và
tiềm ẩn rủi ro như hỏng hóc, hết hạn sử dụng hoặc giảm giá trị hàng hóa.
Dịch vụ khách hàng: Nếu thời gian vận chuyển kéo dài, có thể xảy ra trễ hẹn
trong việc giao hàng cho khách hàng của Toyota. Điều này có thể gây thất vọng cho
khách hàng, làm giảm sự hài lòng và niềm tin vào thương hiệu. Nếu khách hàng
không nhận được hàng đúng lúc, họ có thể tìm kiếm các lựa chọn khác hoặc chuyển
sang đối tác cạnh tranh.
Kế hoạch sản xuất: Thời gian vận chuyển hàng từ nhà cung cấp cũng ảnh
hưởng đến kế hoạch sản xuất của Toyota. Nếu hàng hóa không được giao đúng thời
gian, công ty có thể phải thay đổi kế hoạch sản xuất, tái lập thời gian và phối hợp lại
các hoạt động sản xuất. Điều này gây ra sự không ổn định và mất điều chỉnh trong
chuỗi cung ứng và sản xuất của họ.
CHƯƠNG 3: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CP TOYOTA BÌNH DƯƠNG
1999: Nhà sản xuất ô tô đầu tiên nhận chứng chỉ ISO 14001 về thiết lập và áp dụng
hệ thống quản lý môi trường
2000: Nhận bằng khen của Thủ Tướng Chính Phủ về những thành tích và đóng góp
tích cực cho ngành công nghiệp ô tô và xã hội Việt Nam
2005: Nhận Huân Chương Lao động hạng 3 do Chủ tịch nước CHXHCN Việt Nam
trao tặng
2006: Nhận giải thưởng Doanh nghiệp xuất sắc do Ủy ban Quốc gia về Hợp tác
Kinh tế Quốc tế, Bộ thương mại và 53 Thương vụ Việt Nam tại các nước, vùng lãnh
thổ xét chọn.
Là doanh nghiệp đầu tư nước ngoài về sản xuất ô tô có mặt đầu tiên tại Việt
Nam vào năm 1995, trong suốt 14 năm qua, Công ty ô tô Toyota Việt Nam (TMV)
đã nổ lực không ngừng để có sự tăng trưởng liên tục với thành tích kinh doanh đầy
ấn tượng. Đến nay TMV đã thực sự trở thành nhà sản xuất ô tô liên doanh hàng đầu
với thương hiệu sản phẩm đầy uy tín đối với người tiêu dùng Việt Nam.
Về cơ cấu nguồn nhân lực tại Toyota Bình Dương hiện có trên 200 cán
bộ công nhân viên được phân bổ như sau:
- Ban điều hành lãnh đạo gồm có:
+ Phòng Kế toán
+ Bộ phận Kinh Doanh với: Đội ngũ nhân viên kinh doanh tận tâm
được đào tạo theo quy trình Toyota
Năm 2016: Đại lý xe ô tô Toyota Bình Dương vinh dự có thí sinh đạt
Giải I - Phần thi Tư vấn bán hàng chuyên nghiệp trong Cuộc thi Tay nghề
Toyota toàn quốc.
+ Bộ phận Dịch vụ với:
Đội ngũ Cố vấn dịch vụ đã qua đào tạo và có chứng chỉ do Toyota
Việt Nam cấp
Đội ngũ kỹ thuật viên với hơn 55 nhân viên chuyên nghiệp được
đào tạo và cấp chứng chỉ tay nghề bởi Toyota Việt Nam.
+ Phòng cung cấp phụ tùng:
Năm 2018: Đạt Giải II - Phần thi Phụ tùng trong Cuộc thi Tay nghề
Toyota toàn quốc.
+ Phòng cung cấp phụ kiện phong phú và đa dạng
Công ty được trang bị đầy đủ các trang thiết bị cần thiết như: bộ khóa, bộ típ đầy đủ
các đầu típ, cần lực, cần tự động, cảo lọc nhớt, súng gió, máy chuẩn đoán, máy vệ
sinh buồng đốt, máy sạc acquy, máy nạp gas,…
Hình 1.1 Bộ dụng cụ phòng SST
Với 18 khoang ( 7 khoang bảo dưỡng nhanh + 8 khoang Sữa chữa chung
+ 2 khoang phụ kiện + 1 khoang 3D ) làm việc liên tục, được trang bị
cầu nâng hiện đại, an toàn.
Cung cấp phụ tùng chính hãng 100% cho các xe cần thay thế phụ tùng
Toyota. Luôn cung cấp đầy đủ phụ tùng cũng như cơ sở vật chất cần thiết
cho xưởng sữa chữa chung cũng như đồng sơn. Không gian kho tương đối
rộng đảm bảo vị trí cho các phụ tùng được sắp xếp ngăn nắp, gọn gàng.
4.1.1 Quy trình xuất kho (Cấp phát phụ tùng cho kỹ thuật viên)
Để kho luôn được vận hành tốt thì quy trình phân phát phụ tùng cũng phải được
diễn ra theo một khuôn khổ thống nhất theo đúng quy định và quy trình.
Muốn nhận được phụ tùng từ kho thì đầu tiên các kĩ thuật viên cần có lệnh yêu
cầu phụ tùng từ cố vấn dịch vụ.
Hình 2.2 Thông tin phiếu yêu cầu phụ tùng khi nhập vào máy tính
+ Đầu tiên nhập biển số xe có in trên tờ phiếu yêu cầu phụ tùng
+ Tiếp theo nhấn tìm kiếm để tra cứu thông tin phụ tùng
+ Và cuối cùng dựa vào vị trí có hiện trên màn hình và lấy phụ tùng, dầu nhớt và các
hóa chất khác được yêu cầu. Chú ý lấy đủ số lượng in trên phiếu theo cột “cần”
Sau khi lấy phụ tùng xong thì phát cho kĩ thuật viên tại quầy nhận phụ tùng.
Hình 2.3 Phát đồ cho kỹ thuật viên quầy nhận phụ tùng
- Cuối cùng xuất phụ tùng ra khỏi kho bằng phần mềm trên máy tính.
+ Bấm xác nhận tất cả nếu đã phát đầy đủ phụ tùng cho kĩ thuật viên
+ Bấm xác nhận từng món phụ tùng nếu phát chưa đủ do thiếu phụ tùng chờ đặt hàng.
4.3.1 Ưu điểm
Việc quản lí kho phụ tùng hiệu quả của Toyota mang lại nhiều ưu điểm quan trọng.
Dưới đây là một số ưu điểm chính của việc quản lí kho phụ tùng hiệu quả của Toyota:
Đáp ứng nhu cầu khách hàng: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả giúp Toyota đáp
ứng nhanh chóng và chính xác yêu cầu của khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và tín
nhiệm từ phía khách hàng.
Giảm thiểu thời gian chờ đợi: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả giúp giảm thiểu
thời gian chờ đợi cho khách hàng. Có đủ phụ tùng sẵn có trong kho giúp Toyota cung
cấp dịch vụ nhanh chóng và đáp ứng nhanh các nhu cầu sửa chữa và bảo trì.
Tối ưu hóa tồn kho: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả giúp Toyota tối ưu hóa mức
tồn kho, giảm thiểu tồn kho dư thừa và tránh lãng phí tài nguyên. Điều này giúp công
ty tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất hoạt động.
Tăng khả năng dự đoán và lên kế hoạch: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả cung
cấp dữ liệu và thông tin quan trọng về tồn kho, xu hướng tiêu thụ và nhu cầu khách
hàng. Điều này giúp Toyota dự đoán và lên kế hoạch sản xuất và cung ứng phụ tùng
chính xác, đáp ứng được sự biến động của thị trường và đảm bảo sự liên tục của hoạt
động kinh doanh.
Giảm rủi ro và chi phí: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro và
chi phí cho Toyota. Bằng cách duy trì số lượng phụ tùng phù hợp trong kho, Toyota
tránh thiếu hụt hoặc lãng phí phụ tùng, giảm rủi ro mất mát và tiết kiệm chi phí vận
chuyển và quản lý tồn kho.
4.3.2 Nhược điểm
Tồn kho không đồng bộ: Thông tin về tồn kho phụ tùng không được cập nhật chính
xác và đồng bộ. Điều này có thể dẫn đến việc đặt hàng quá nhiều hoặc quá ít phụ tùng,
gây lãng phí hoặc thiếu hụt nguồn cung.
Vấn đề về cung cấp: Nếu nhà cung cấp gặp khó khăn trong việc cung cấp các
linh kiện hoặc vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất, tồn kho sẽ bị ảnh hưởng.
Sự chậm trễ trong giao hàng từ nhà cung cấp có thể dẫn đến việc không đồng bộ
trong tồn kho.
Dự báo không chính xác: Nếu dự báo nhu cầu của thị trường không chính xác,
Toyota có thể đặt hàng quá nhiều hoặc quá ít hàng hóa. Điều này có thể dẫn đến
sự không đồng bộ trong tồn kho, khi một số sản phẩm có thể chưa được bán hết
trong khi những sản phẩm khác có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu.
Quy trình sản xuất không hiệu quả: Nếu quy trình sản xuất không được tổ chức
và quản lý một cách hiệu quả, việc sản xuất các sản phẩm có thể chậm trễ hoặc
gặp trục trặc. Điều này có thể dẫn đến sự không đồng bộ trong việc cung cấp sản
phẩm cho thị trường và làm tăng tồn kho.
Thiếu phụ tùng quan trọng: Khi quản lý kho phụ tùng không hiệu quả, có thể xảy ra
tình trạng thiếu hụt các phụ tùng quan trọng. Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực
đến quy trình sửa chữa và bảo trì xe, làm giảm sự hài lòng của khách hàng.
Vấn đề cung cấp từ nhà cung cấp: Nếu nhà cung cấp phụ tùng gặp vấn đề về sản
xuất hoặc cung cấp, có thể xảy ra tình trạng thiếu phụ tùng quan trọng. Điều này
có thể do sự chậm trễ trong quá trình sản xuất phụ tùng, vận chuyển không hiệu
quả hoặc sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
Nhu cầu không chính xác: Dự báo nhu cầu không chính xác có thể dẫn đến việc
không đủ phụ tùng để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Nếu Toyota ước tính mức
nhu cầu thấp hơn thực tế hoặc không dự báo được xu hướng tăng trưởng, thiếu
phụ tùng quan trọng có thể xảy ra.
Quy trình quản lý tồn kho không hiệu quả: Nếu quy trình quản lý tồn kho của
Toyota không được tối ưu hoá hoặc không đáp ứng được yêu cầu của thị trường,
tình trạng thiếu phụ tùng quan trọng có thể xảy ra. Ví dụ, nếu không có hệ thống
theo dõi tồn kho chính xác hoặc không có quy trình tái đặt hàng hiệu quả, có thể
gây ra sự thiếu hụt phụ tùng
Dư thừa phụ tùng: Ngược lại, một kho phụ tùng không được quản lý cẩn thận có thể
dẫn đến tình trạng dư thừa phụ tùng. Điều này gây lãng phí tài nguyên và không gian
lưu trữ, ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Dự báo không chính xác: Nếu dự báo nhu cầu của thị trường không chính xác,
Toyota có thể đặt hàng quá nhiều phụ tùng so với nhu cầu thực tế. Điều này dẫn
đến tình trạng dư thừa phụ tùng trong kho.
Sự thay đổi trong nhu cầu: Thị trường ô tô có thể thay đổi nhanh chóng và
không đều đặn. Nếu Toyota không theo kịp sự thay đổi này và tiếp tục sản xuất
phụ tùng dựa trên dự báo cũ, có thể xảy ra tình trạng dư thừa phụ tùng khi
không có đủ nhu cầu để tiêu thụ.
Lỗi trong quá trình quản lý tồn kho: Quá trình quản lý tồn kho không hiệu quả
hoặc lỗi trong việc đưa ra quyết định về sản xuất và nhập khẩu phụ tùng có thể
dẫn đến tình trạng dư thừa phụ tùng. Nếu không có hệ thống quản lý tồn kho
chính xác hoặc không có quy trình tái đặt hàng linh hoạt, có thể gây ra sự dư
thừa phụ tùng.
Quản lý tồn kho không hiệu quả: Quản lý kho phụ tùng cần một quy trình hiệu quả để
kiểm soát và đánh giá tồn kho. Thiếu khả năng định vị và theo dõi chính xác có thể dẫn
đến sự mất mát, mất trộm hoặc tồn kho không rõ ràng.
Dư thừa hoặc thiếu tồn kho: Quản lý tồn kho không hiệu quả có thể dẫn đến tình
trạng dư thừa hoặc thiếu tồn kho. Dư thừa tồn kho gây lãng phí tài nguyên và
tăng chi phí lưu trữ, trong khi thiếu tồn kho có thể dẫn đến gián đoạn trong quá
trình sản xuất và cung ứng.
Thiếu độ chính xác trong dữ liệu: Khi dữ liệu về tồn kho không chính xác hoặc
không được cập nhật đúng lúc, quản lý tồn kho trở nên khó khăn. Việc thiếu độ
chính xác trong thông tin tồn kho có thể dẫn đến quyết định không chính xác về
tái đặt hàng, dẫn đến thiếu hụt hoặc dư thừa tồn kho.
Quy trình đặt hàng và tái đặt hàng không hiệu quả: Nếu quy trình đặt hàng và tái
đặt hàng không được tối ưu hoá, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa
tồn kho. Việc không có lịch trình đặt hàng đúng, không cân nhắc các yếu tố như
thời gian vận chuyển và thời gian sản xuất có thể dẫn đến quản lý tồn kho không
hiệu quả.
Thiếu tích hợp và thông tin trong chuỗi cung ứng: Nếu không có sự tích hợp và
chia sẻ thông tin liên quan đến tồn kho giữa các bên trong chuỗi cung ứng, có
thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa phụ tùng. Sự thiếu thông tin và giao
tiếp không hiệu quả có thể làm giảm khả năng dự báo nhu cầu và tạo ra tồn kho
không cần thiết.
Thiếu kế hoạch dự trữ: Khi không có kế hoạch dự trữ phụ tùng, các sự cố như thiếu hụt
nguồn cung, sự cố sản xuất hoặc sự cố hệ thống có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng
đến quy trình sửa chữa và bảo trì.
Thiếu dự trữ phụ tùng: Nếu Toyota không có kế hoạch dự trữ phụ tùng đầy đủ,
có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt phụ tùng quan trọng khi cần sửa chữa hoặc
thay thế. Điều này có thể dẫn đến gián đoạn trong quá trình sửa chữa và bảo trì,
gây khó khăn cho khách hàng và ảnh hưởng đến hình ảnh của công ty.
Thiếu dự trữ linh kiện: Khi không có kế hoạch dự trữ đầy đủ cho các linh kiện
quan trọng, Toyota có thể gặp khó khăn trong việc sản xuất và lắp ráp xe. Thiếu
dự trữ linh kiện có thể làm gián đoạn quá trình sản xuất, kéo dài thời gian giao
hàng và ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Thiếu dự trữ nguyên liệu: Thiếu kế hoạch dự trữ nguyên liệu cần thiết cho quá
trình sản xuất có thể gây ra tình trạng gián đoạn hoặc tạm dừng sản xuất. Nếu
không đảm bảo được nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định và đủ, Toyota có thể
không thể sản xuất đúng thời gian và gây ra thiếu hụt sản phẩm.
Quá trình đặt hàng không hiệu quả: Khi không có quy trình đặt hàng rõ ràng hoặc
không có kết nối tốt giữa các bộ phận, có thể xảy ra việc đặt hàng không chính xác, gây
ra lãng phí thời gian và tài nguyên.
Thiếu dự đoán và dự báo: Nếu quá trình đặt hàng không dựa trên dự đoán và dự
báo nhu cầu chính xác, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa phụ tùng
và linh kiện. Thiếu khả năng đo lường và dự đoán nhu cầu chính xác có thể dẫn
đến việc đặt hàng không đúng lượng và không đúng thời điểm.
Thiếu tích hợp và giao tiếp trong chuỗi cung ứng: Quá trình đặt hàng không hiệu
quả có thể gây ra sự thiếu thông tin và giao tiếp không đồng bộ giữa các bên
trong chuỗi cung ứng. Điều này có thể dẫn đến việc không nhận được thông tin
cập nhật về tình trạng tồn kho, thay đổi về lịch giao hàng hoặc thông tin về việc
thay đổi sản phẩm.
Lỗi trong quá trình xử lý đơn hàng: Quá trình xử lý đơn hàng không hiệu quả có
thể gây ra việc không chính xác trong việc xác định yêu cầu đặt hàng, xác nhận
đơn hàng và xử lý thông tin thanh toán. Những lỗi này có thể dẫn đến tình trạng
giao hàng không đúng thời gian, sai số trong lượng hoặc không chính xác về
phụ tùng và linh kiện.
Thiếu định rõ quy trình và quy định: Nếu không có quy trình đặt hàng rõ ràng và
quy định cụ thể, có thể xảy ra việc đặt hàng không đồng nhất và không tuân thủ
quy trình. Điều này có thể gây ra sự mất mát thời gian, thiếu sót và sự cố trong
việc quản lý đơn hàng.
Thiếu khả năng đáp ứng nhanh chóng: Quản lý kho phụ tùng cần đảm bảo khả năng
đáp ứng nhanh chóng cho các yêu cầu phụ tùng từ các bộ phận sửa chữa và bảo trì. Khi
quy trình không được tối ưu hóa, thời gian đáp ứng có thể kéo dài, ảnh hưởng đến
khách hàng và sản xuất tổng thể.
Thiếu quản lý tồn kho hiệu quả: Nếu quá trình quản lý tồn kho không được thực
hiện một cách chính xác và hiệu quả, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư
thừa phụ tùng và linh kiện. Thiếu phụ tùng và linh kiện quan trọng có thể ảnh
hưởng đến khả năng đáp ứng nhanh chóng của Toyota khi khách hàng yêu cầu
sửa chữa hoặc thay thế.
Sự thiếu hụt nguồn cung cấp: Nếu Toyota không có nguồn cung cấp phụ tùng và
linh kiện đáng tin cậy hoặc không có các hợp đồng cung cấp linh hoạt, có thể
xảy ra tình trạng thiếu hụt trong khả năng đáp ứng nhanh chóng.
Quy trình sản xuất không linh hoạt: Nếu quy trình sản xuất của Toyota không
linh hoạt và không thích ứng được với các biến đổi trong nhu cầu thị trường, có
thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc trễ giao hàng.
Thiếu hụt công nghệ và đào tạo nhân viên: Nếu Toyota không đầu tư đầy đủ vào
công nghệ và đào tạo nhân viên, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt trong khả
năng sản xuất và đáp ứng nhanh chóng. Công nghệ cần được cập nhật và nhân
viên cần được đào tạo để làm việc hiệu quả trong môi trường sản xuất và vận
hành.
CHƯƠNG 5: ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP