You are on page 1of 47

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT

VIỆN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ


***********

TIỂU LUẬN CUỐI KÌ


MÔN LOGISTICS

GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÍ KHO


PHỤ TÙNG CÔNG TY CỔ PHẦN TOYOTA BÌNH
DƯƠNG

CTĐT: CÔNG NGHỆ KỸ THUÂT Ô TÔ


GVHD: TS. NGUYỄN HÁN KHANH
NHÓM SVTH: PHẠM TUẤN KIỆT
TRẦN ĐĂNG KHÔI
NGUYỄN MINH KHÁNH
LỚP: D19OT02

Bình Dương, tháng 6 năm 2023


VIỆN KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ
CTĐT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ

PHIẾU CHẤM TIỂU LUẬN


Tên học phần: LOGISTICS
Mã học phần: OT046; Học kỳ: III; Năm học: 2022-2023
Họ tên sinh viên: Phạm Tuấn Kiệt; MSSV: 1925102050019; Lớp: D19OT02
Ý KIẾN ĐÁNH GIÁ
(Cho điểm vào ô trống, thang điểm 10/10)
TT Tiêu chí đánh giá Điểm Điểm đánh giá
tối đa

Cán bộ Cán bộ Điểm thống


chấm 1 chấm 2 nhất

1 Phần 1: Lý do chọn đề tài 1

2 Phần 2: Tổng quan lý thuyết 1

3 Phần 3: Tổng quan về Doanh nghiệp 1

4 Phần 4: Phân tích thực trạng 3

5 Phần 5: Đề xuất giải pháp 3

6 Phần 6: Kết luận 1

Điểm tổng cộng 10

Bình Dương, ngày 25 tháng 5 năm 2023

Cán bộ chấm 1 Cán bộ chấm 2

TS. NGUYỄN HÁN KHANH


LỜI CẢM ƠN

Logistics là một môn học quan trọng, cần thiết trong khối kiến thức của
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô. Hơn nữa, đất nước ta là một đất nước đang phát
triển rất cần các ngành công nghiệp và chuỗi cung ứng, mà trong đó chuỗi cung ứng
giữ một vai trò hết sức quan trọng.
Mặc dù chỉ học được vỏn vẹn vài buổi học nhưng chúng em nhận biết được
tầm quan trọng của logistics và chuỗi cung ứng đối với việc xuất nhập khẩu phụ
tùng nói chung và ngành công nghiệp ô tô nói riêng.
Trong quá trình thực hiện bài nghiên cứu em gặp rất nhiều khó khăn trong
việc tìm hiểu và tổng hợp nội dung phù hợp, nhờ sự hướng dẫn tận tình cùng sự góp
ý của của Thầy Nguyễn Hán Khanh đã giúp nhóm em hoàn thành bài nghiên cứu
này.
Sau một thời gian làm việc với nỗ lực của nhóm và sự giúp đỡ từ tất cả mọi
người, em đã hoàn thành bài nghiên cứu về Giải pháp nâng cao hiệu quả kho phụ
tùng của Công ty Toyota Bình Dương. Nay em xin gửi lời cảm ơn chân thành tới
giảng viên hướng dẫn Thầy Nguyễn Hán Khanh.
Mặc dù nhóm em đã cố gắng hết sức nhưng trong quá trình thực hiện khó
tránh khỏi thiếu sót, rất mong được sự góp ý chân thành từ phía các thầy và các bạn.
Em xin chân thành cảm ơn.
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU

Trong thời buổi toàn cầu hóa hiện nay, Logistics là lĩnh vực hứa hẹn nhiều tiềm
năng phát triển. Thực tế thời gian qua, Logistics đã chứng minh sự nổi trội tạo ra
các giá trị lợi ích cho khách hàng trong nhu cầu về vận tải đa phương thức, giao
nhận kho vận... Ở Việt Nam, Logistics là một ngành dịch vụ còn khá mới nhưng
trong tương lai sẽ có những đóng góp không nhỏ cho nền công nghệ kỹ thuật Ô tô.
Tuy nhiên, điều đáng lưu tâm là các doanh nghiệp Việt Nam đang hoàn toàn yếu thế
trước các đối thủ cạnh tranh đến từ nước ngoài. Có thể có nhiều nguyên nhân dẫn
đến tình trạng này nhưng trong đó phải kế đến một trong những nguyên nhân chính
là những thiếu sót, bất cập trong các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành
điều chỉnh hoạt động Logistics. Vì vậy, làm rõ nguyên nhân và hướng đến những
giải pháp hoàn thiện cho công nghệ kỹ thuật Ô tô để tạo điều kiện cho Logistics và
chuỗi cung ứng phát triển, tăng sức cạnh tranh là việc làm cần thiết. Đây cũng là lý
do em chọn đề tài “Giải pháp nâng cao hiệu quả kho phụ tùng của Công ty Toyota
Bình Dương” là đề tài nghiên cứu môn học Quản trị Logistics.
CHƯƠNG 1: LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI

Toyota là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu tại Việt Nam. Với sự
phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp ô tô trong nước, việc nâng cao hiệu
quả quản lý kho là một yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và cạnh
tranh trên thị trường.

Việc quản lý kho hiệu quả có thể giúp giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sử
dụng tài nguyên. Điều này có thể dẫn đến giảm chi phí vận hành và tăng tính cạnh
tranh của Toyota Việt Nam.

Quản lý kho đúng cách có thể tăng sự linh hoạt trong chuỗi cung ứng của
Toyota Việt Nam. Khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa quản lý kho và các bộ phận
khác trong công ty, Toyota Việt Nam có thể đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt đối
với nhu cầu của khách hàng và biến động trên thị trường Việt Nam.

Việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho
Toyota ở Việt Nam có thể đưa ra những phương pháp, quy trình và công nghệ mới
phù hợp với tình hình và điều kiện cụ thể của thị trường Việt Nam. Điều này có thể
đóng góp vào việc phát triển ngành công nghiệp ô tô và chuỗi cung ứng tại Việt
Nam.

Nghiên cứu về giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho Toyota ở Việt Nam
có thể mang lại những kiến thức, kinh nghiệm và giải pháp thực tế cho các doanh
nghiệp khác trong ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam. Điều này có thể tạo ra hiệu
ứng lan truyền và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của ngành công nghiệp ô tô trong
nước.
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ KHO PHỤ TÙNG

2.1 Khái niệm về kho phụ tùng và quản lí kho phụ tùng

2.1.1 Khái niệm về kho phụ tùng


Kho phụ tùng là một không gian hoặc một khu vực được sử dụng để lưu trữ
và quản lý các phụ tùng, linh kiện và vật liệu cần thiết cho việc sửa chữa, bảo
dưỡng và thay thế trên các thiết bị, máy móc hoặc hệ thống.
Kho phụ tùng thường được tìm thấy trong các tổ chức, doanh nghiệp hoặc
cửa hàng liên quan đến lĩnh vực sản xuất, bảo trì và sửa chữa. Nhiệm vụ chính của
kho phụ tùng là đảm bảo rằng các phụ tùng và linh kiện cần thiết có sẵn và có thể
truy cập một cách thuận tiện khi cần thiết
Các yếu tố quan trọng trong khái niệm kho phụ tùng bao gồm:
Tổ chức: Kho phụ tùng cần được tổ chức một cách hợp lý và có hệ thống.
Các phụ tùng và linh kiện nên được sắp xếp, phân loại và đặt vào vị trí cụ thể để dễ
dàng tìm kiếm và truy xuất.
Quản lý tồn kho: Kho phụ tùng cần có quy trình quản lý tồn kho hiệu quả.
Điều này bao gồm theo dõi số lượng tồn kho, kiểm tra và ghi nhận nhập xuất, và
đảm bảo rằng tồn kho được duy trì ở mức phù hợp để đáp ứng nhu cầu sửa chữa và
bảo dưỡng.
Ghi nhận thông tin: Kho phụ tùng cần có hệ thống ghi nhận thông tin đầy đủ
và chính xác về các phụ tùng và linh kiện. Thông tin này bao gồm mã số, mô tả, số
lượng, nguồn gốc, ngày nhập và các thông tin khác liên quan.
Bảo quản: Kho phụ tùng cần đảm bảo rằng các phụ tùng và linh kiện được
bảo quản một cách an toàn và đúng cách. Điều này có thể bao gồm việc kiểm soát
nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, bụi bẩn và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chất
lượng và tuổi thọ của phụ tùng.
Kiểm kê và báo cáo: Kiểm kê định kỳ là quy trình kiểm tra và đối chiếu thực
tế với dữ liệu trong kho để xác định sự khớp nhau và xử lý sự sai lệch. Báo cáo và
ghi chép về hoạt động và hiệu suất của kho phụ tùng cũng quan trọng để đánh giá
và cải thiện quy trình quản lý kho.
Mục tiêu của kho phụ tùng là đảm bảo sự cung cấp và sử dụng hiệu quả các phụ
tùng và linh kiện cần thiết trong quá trình bảo trì, sửa chữa và thay thế.
2.1.2 Khái niệm quản lí kho phụ tùng
Quản lý kho phụ tùng là quá trình tổ chức, điều phối và kiểm soát các hoạt
động liên quan đến việc quản lý và vận hành kho lưu trữ phụ tùng và linh kiện.
Nhiệm vụ chính của quản lý kho phụ tùng là đảm bảo sự hiệu quả và sẵn sàng của
kho, để đáp ứng nhu cầu cung cấp phụ tùng cho hoạt động sửa chữa, bảo dưỡng và
sản xuất của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc trạm dịch vụ.
2.2 Phân loại về kho phụ tùng

2.2.1 Phân loại theo loại phụ tùng:


Kho phụ tùng chính hãng Toyota: Chứa các phụ tùng và linh kiện chính hãng được
sản xuất và cung cấp bởi Toyota.
Kho phụ tùng sau thị trường: Bao gồm các phụ tùng và linh kiện được sản xuất bởi
các nhà cung cấp không phải là Toyota, nhưng được sử dụng để thay thế cho các
phụ tùng chính hãng Toyota.
2.2.2 Phân loại theo chức năng:
Kho phụ tùng bảo dưỡng: Chứa các phụ tùng cần thiết cho việc bảo dưỡng định kỳ,
bao gồm dầu nhớt, bộ lọc, bugi, phanh, v.v.
Kho phụ tùng sửa chữa: Lưu trữ các phụ tùng và linh kiện dùng để sửa chữa các bộ
phận hỏng hóc hoặc thay thế trong quá trình bảo trì.
2.2.3 Phân loại theo phạm vi xe:
Kho phụ tùng ô tô: Lưu trữ các phụ tùng và linh kiện được sử dụng cho các dòng xe
ô tô của Toyota, bao gồm xe du lịch, SUV, xe bán tải, v.v.
2.2.4 Phân loại theo cơ sở:
Kho phụ tùng chính hãng Toyota: Được quản lý và vận hành bởi Toyota Việt Nam
hoặc các đại lý chính thức của Toyota.
Kho phụ tùng đại lý Toyota: Là các cơ sở độc lập hoặc đại lý được ủy quyền của
Toyota để cung cấp và quản lý các phụ tùng chính hãng Toyota.
2.3 Chức năng của kho phụ tùng

Tiếp nhận và kiểm tra phụ tùng: Kho phụ tùng tiếp nhận các lô hàng phụ
tùng từ các nhà cung cấp và thực hiện quá trình kiểm tra tính chất, số lượng và chất
lượng của các phụ tùng. Điều này đảm bảo rằng chỉ những phụ tùng đúng tiêu
chuẩn và chất lượng cao được lưu trữ trong kho.
Lưu trữ và quản lý kho: Kho phụ tùng thực hiện việc lưu trữ và quản lý các
phụ tùng và linh kiện một cách có hệ thống. Các phụ tùng được sắp xếp, đánh số và
lưu trữ sao cho dễ dàng tìm kiếm và truy xuất khi cần thiết.
Quản lý tồn kho: Kho phụ tùng theo dõi và quản lý số lượng tồn kho của
từng loại phụ tùng. Việc này giúp đảm bảo rằng kho luôn có đủ phụ tùng để đáp
ứng nhu cầu sửa chữa và bảo dưỡng xe của khách hàng.
Đặt hàng và cung cấp phụ tùng: Kho phụ tùng tiến hành đặt hàng các phụ
tùng cần thiết từ nhà cung cấp. Sau đó, kho phụ tùng quản lý việc cung cấp phụ
tùng cho các trạm dịch vụ Toyota và các đại lý bán hàng. Điều này đảm bảo rằng
phụ tùng sẽ được cung cấp đúng thời điểm và đúng nơi cần thiết.
Quản lý chuỗi cung ứng: Kho phụ tùng tham gia vào quá trình quản lý chuỗi
cung ứng của Toyota Việt Nam. Điều này bao gồm việc theo dõi và tương tác với
các nhà cung cấp phụ tùng để đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và ổn định.
Bảo quản và bảo trì phụ tùng: Kho phụ tùng thực hiện các hoạt động bảo
quản và bảo trì phụ tùng để đảm bảo tính nguyên vẹn và chất lượng của chúng. Điều
này đảm bảo rằng phụ tùng sẽ không bị hư hỏng hoặc ôxi hóa trong quá trình lưu
trữ.
Quản lý hệ thống thông tin: Kho phụ tùng sử dụng các hệ thống thông tin và
phần mềm quản lý kho để theo dõi, ghi nhận và phân tích các hoạt động trong kho.
Hệ thống này giúp quản lý kho có cái nhìn tổng quan về tình trạng và hoạt động của
kho phụ tùng.
2.4 Vai trò của kho phụ tùng đối với một doanh nghiệp

Đảm bảo sự liên tục cung cấp: Kho phụ tùng đảm bảo rằng doanh nghiệp
luôn có sẵn các phụ tùng và linh kiện cần thiết để sản xuất, sửa chữa hoặc bảo
dưỡng sản phẩm hoặc dịch vụ. Kho phụ tùng đáp ứng nhu cầu ngay lập tức và đảm
bảo sự liên tục của quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
Quản lý chi phí: Kho phụ tùng có vai trò quan trọng trong việc quản lý chi
phí của doanh nghiệp. Bằng cách kiểm soát lượng tồn kho và tiêu thụ phụ tùng,
doanh nghiệp có thể giảm thiểu lãng phí và chi phí lưu trữ không cần thiết.
Đảm bảo chất lượng: Kho phụ tùng giữ vai trò quan trọng trong việc đảm
bảo chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Bằng cách lưu trữ phụ tùng chính hãng
hoặc từ các nhà cung cấp đáng tin cậy, kho phụ tùng đảm bảo rằng chỉ có những
phụ tùng chất lượng cao được sử dụng.
Quản lý chuỗi cung ứng: Kho phụ tùng đóng vai trò quan trọng trong quản lý
chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Nó liên kết các nhà cung cấp phụ tùng với quá
trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ và đảm bảo rằng hàng hóa được cung cấp đúng
thời điểm và đúng số lượng.
Tăng khả năng phục vụ khách hàng: Kho phụ tùng giúp doanh nghiệp nhanh
chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Khi có phụ tùng sẵn trong kho, doanh
nghiệp có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa hoặc bảo dưỡng nhanh chóng, giúp tăng sự
hài lòng và trung thành của khách hàng.
Tối ưu hóa hoạt động: Kho phụ tùng giúp tối ưu hóa hoạt động của doanh
nghiệp bằng cách cung cấp thông tin về tồn kho, tiêu thụ và nhu cầu phụ tùng.
Thông qua việc phân tích dữ liệu kho, doanh nghiệp có thể tăng cường hiệu quả và
hiệu suất của quá trình sử dụng phụ tùng.
2.5 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho phụ tùng

2.5.1 Xu hướng biến động giá cả

Xu hướng biến động giá cả có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho phụ tùng của
Toyota như sau:
Chi phí mua hàng: Nếu giá cả của các phụ tùng tăng cao, chi phí mua hàng
của Toyota sẽ tăng lên. Điều này có thể làm tăng tổng chi phí quản lý kho và ảnh
hưởng đến lợi nhuận của công ty. Để đảm bảo hiệu quả quản lí kho, Toyota cần
theo dõi và dự đoán xu hướng giá cả để điều chỉnh kế hoạch nhập hàng và đàm
phán giá cả với các nhà cung cấp.
Kế hoạch nguồn cung cấp: Biến động giá cả cũng có thể ảnh hưởng đến
nguồn cung cấp phụ tùng. Nếu giá cả tăng đột ngột, các nhà cung cấp có thể tăng
giá hoặc gặp khó khăn trong việc cung cấp đủ số lượng phụ tùng. Điều này có thể
gây ra sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng và ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho.
Toyota cần duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và có kế hoạch dự phòng để
đối phó với các biến đổi không mong đợi trong nguồn cung cấp.
Tiêu thụ và cung cầu: Biến động giá cả có thể ảnh hưởng đến mức độ tiêu
thụ của khách hàng và nhu cầu thay thế phụ tùng. Nếu giá cả tăng, khách hàng có
thể trì hoãn việc sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng không cần thiết, gây ra sự dao
động trong nhu cầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến lưu lượng hàng tồn kho và đòi
hỏi Toyota có kế hoạch linh hoạt để quản lí và dự đoán nhu cầu của khách hàng.
Tối ưu hóa kho hàng: Biến động giá cả có thể yêu cầu Toyota tái cân nhắc
các phương pháp tối ưu hóa kho hàng. Nếu giá cả tăng, việc tối ưu hóa tồn kho và
sử dụng không gian kho trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Toyota cần xem xét các
phương pháp như tái cấu trúc kho hàng, áp dụng các hệ thống quản lý kho thông
minh và tối ưu hoá quy trình đặt hàng để đảm bảo tối đa hóa hiệu quả quản lí kho.
2.5.2 Độ dài thời gian chu kì sản xuất

Độ dài thời gian chu kỳ sản xuất có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho phụ
tùng theo các cách sau:
Sự phù hợp giữa nhu cầu và nguồn cung: Nếu thời gian chu kỳ sản xuất quá
dài so với nhu cầu thực tế của khách hàng, điều này có thể dẫn đến lượng hàng tồn
kho không cần thiết. Khi kho phụ tùng tích tụ quá nhiều, Toyota sẽ phải đối mặt với
chi phí lưu trữ, rủi ro hỏng hóc và giảm tính sẵn có của vốn. Ngược lại, nếu thời
gian chu kỳ sản xuất quá ngắn so với nhu cầu, có thể gây ra tình trạng thiếu hụt
hàng và mất cơ hội bán hàng. Do đó, định kỳ sản xuất phải được điều chỉnh để đáp
ứng nhu cầu thực tế và tối ưu hóa quản lý kho phụ tùng.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Độ dài thời gian chu kỳ sản xuất cũng ảnh
hưởng đến quy trình sản xuất và luồng công việc trong kho phụ tùng. Nếu chu kỳ
quá dài, có thể dẫn đến sự chậm trễ trong sản xuất và giao hàng. Điều này cũng có
thể gây ra lỗi trong quá trình sản xuất hoặc gây gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
Tương tự, nếu chu kỳ quá ngắn, có thể tạo áp lực công việc cho nhân viên và gây ra
các sai sót trong sản xuất. Điều quan trọng là tối ưu hóa quy trình sản xuất và điều
chỉnh thời gian chu kỳ để đảm bảo hiệu quả và độ chính xác trong quản lí kho phụ
tùng.
Kế hoạch nhập hàng và kiểm soát hàng tồn kho: Độ dài thời gian chu kỳ sản
xuất ảnh hưởng đến kế hoạch nhập hàng và kiểm soát hàng tồn kho. Nếu chu kỳ quá
dài, việc nhập hàng và điều chỉnh tồn kho trở nên phức tạp hơn. Nhưng nếu chu kỳ
quá ngắn, việc quản lí hàng tồn kho trở nên khó khăn do sự thay đổi liên tục trong
nguồn cung cấp và yêu cầu điều chỉnh tần suất đặt hàng. Toyota cần có kế hoạch
nhập hàng linh hoạt và cân nhắc thời gian chu kỳ sản xuất để duy trì sự cân bằng
giữa nguồn cung và nhu cầu.
2.5.3 Trình độ tổ chức sản xuất và khả năng tiêu thụ sản phẩm
a. Trình độ tổ chức sản xuất:
Quy trình sản xuất tối ưu hóa: Một tổ chức sản xuất có trình độ cao sẽ có các
quy trình sản xuất tối ưu hóa, đảm bảo sự hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Quy trình
sản xuất tốt giúp đảm bảo rằng phụ tùng được sản xuất và giao hàng đúng hẹn, từ đó
ảnh hưởng đến quản lí kho phụ tùng. Nếu quy trình sản xuất không hiệu quả, có thể
xảy ra chậm trễ trong sản xuất, giao hàng trễ và tăng lượng tồn kho.
Điều phối sản xuất: Trình độ tổ chức sản xuất cao cũng đồng nghĩa với khả
năng điều phối sản xuất và nguồn lực một cách hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo
rằng các phụ tùng được sản xuất theo kế hoạch, tránh thiếu hụt hoặc gián đoạn sản
xuất. Việc điều phối sản xuất tốt giúp cân bằng lượng tồn kho và đáp ứng nhu cầu
khách hàng một cách hiệu quả.
b. Khả năng tiêu thụ sản phẩm:
Dự đoán nhu cầu: Khả năng dự đoán nhu cầu tiêu thụ sản phẩm của Toyota
là một yếu tố quan trọng trong quản lí kho phụ tùng. Nếu khả năng dự đoán nhu cầu
không chính xác, có thể dẫn đến lượng tồn kho không cần thiết hoặc thiếu hụt hàng.
Toyota cần có cơ chế thu thập thông tin và phân tích dữ liệu để dự đoán nhu cầu
tiêu thụ phụ tùng và điều chỉnh quy mô sản xuất và lưu trữ phù hợp.
Tiếp thị và bán hàng: Khả năng tiếp thị và bán hàng của Toyota ảnh hưởng
đến việc tiêu thụ phụ tùng. Một chiến lược tiếp thị và bán hàng hiệu quả giúp tăng
cường nhu cầu tiêu thụ, đảm bảo việc bán hàng liên tục và ổn định. Điều này giúp
Toyota có kế hoạch quản lí kho phụ tùng dựa trên nhu cầu tiêu thụ thực tế và giảm
thiểu tồn kho không cần thiết.
2.5.4 Khả năng xâm nhập và mở rộng thị trường tiêu thụ
Dưới đây là các cách mà yếu tố này có thể ảnh hưởng:
Tăng cường nhu cầu tiêu thụ: Khi Toyota có khả năng xâm nhập và mở rộng
thị trường tiêu thụ, điều này có thể dẫn đến tăng cường nhu cầu tiêu thụ phụ tùng.
Điều này đồng nghĩa với việc tăng sản lượng và do đó tăng lượng nhập hàng cần
thiết cho kho phụ tùng. Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ mở rộng, Toyota cần điều
chỉnh kế hoạch nhập hàng, tăng cường quản lí kho để đảm bảo cung cấp đủ phụ
tùng cho thị trường mở rộng.
Đa dạng hóa nguồn cung: Khả năng xâm nhập và mở rộng thị trường tiêu thụ
cũng mở ra cơ hội để Toyota tìm kiếm và phát triển nguồn cung mới. Việc đa dạng
hóa nguồn cung có thể giúp Toyota đảm bảo sự đáng tin cậy và linh hoạt trong việc
cung cấp phụ tùng. Điều này có thể góp phần giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hàng hoặc
tình trạng dừng sản xuất do thiếu nguồn cung. Tuy nhiên, việc quản lí và tối ưu hóa
nguồn cung mới cũng đòi hỏi sự chủ động và kỹ năng quản lí kho phụ tùng.
Tối ưu hóa quy trình vận chuyển: Khi Toyota mở rộng thị trường tiêu thụ và
xâm nhập vào các khu vực mới, quy trình vận chuyển và phân phối phụ tùng cũng
phải điều chỉnh và tối ưu hóa. Điều này liên quan đến việc lập kế hoạch và quản lí
kho hàng, đảm bảo sự chính xác và nhanh chóng trong vận chuyển phụ tùng đến các
địa điểm mới. Hiệu quả quản lí kho phụ tùng của Toyota phụ thuộc vào khả năng
quản lí và định vị kho hàng trong quá trình mở rộng thị trường.
2.5.5 Quy mô sản xuất và nhu cầu dự trữ nguyên vật liệu cho sản xuất kinh doanh
a. Quy mô sản xuất:
Tăng quy mô sản xuất: Khi quy mô sản xuất tăng lên, tức là Toyota sản xuất
và lắp ráp nhiều xe hơn, điều này có thể tăng cường nhu cầu sử dụng phụ tùng. Quy
mô sản xuất lớn đòi hỏi quản lí kho phụ tùng chặt chẽ để đảm bảo cung cấp đủ phụ
tùng cho quy mô sản xuất lớn. Từ việc lập kế hoạch nhập hàng, quản lí tồn kho, đến
việc định vị và tổ chức kho hàng, Toyota cần có quy trình quản lí kho phụ tùng hiệu
quả để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ và duy trì mức tồn kho cân đối.
Giảm quy mô sản xuất: Nếu Toyota giảm quy mô sản xuất, ví dụ như do sự
suy giảm nhu cầu hoặc tình hình thị trường, quy mô nhập hàng và lượng tồn kho
cũng sẽ giảm. Tuy nhiên, quản lí kho phụ tùng cần điều chỉnh theo quy mô sản xuất
thay đổi để tránh tình trạng tồn kho dư thừa và đảm bảo sự cung ứng đúng hẹn cho
quy trình sản xuất. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh quy trình nhập hàng,
tối ưu hóa tồn kho và tăng cường quản lý chuỗi cung ứng.
b. Nhu cầu dự trữ nguyên vật liệu:
Dự trữ nguyên vật liệu đủ: Nhu cầu dự trữ nguyên vật liệu cho sản xuất kinh
doanh sẽ ảnh hưởng đến quản lý kho phụ tùng của Toyota. Đảm bảo có đủ nguyên
vật liệu cần thiết để sản xuất phụ tùng là quan trọng để đảm bảo khả năng cung cấp
liên tục và không bị gián đoạn. Quản lý kho phụ tùng cần thực hiện lập kế hoạch
nhập hàng, theo dõi mức tồn kho và đảm bảo việc lưu trữ nguyên vật liệu theo
phương pháp tối ưu nhằm đảm bảo sự liên tục của quy trình sản xuất.
Dự trữ nguyên vật liệu dư thừa: Tuy nhiên, việc dự trữ quá nhiều nguyên vật
liệu có thể gây ra tình trạng tồn kho dư thừa và gây lãng phí tài nguyên. Điều này có
thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lí kho phụ tùng, vì việc lưu trữ và quản lí tồn kho
cần tốn chi phí và không gian. Quản lí kho phụ tùng cần phù hợp với nhu cầu sản
xuất và tiêu thụ để tránh tình trạng tồn kho dư thừa không cần thiết và đảm bảo sự
cung ứng đúng hẹn.
2.5.6 Khả năng sẵn sàng cung ứng của thị trường
Khả năng sẵn sàng cung ứng của thị trường có thể ảnh hưởng đáng kể đến
hiệu quả quản lí kho của Toyota. Đây là một yếu tố quan trọng trong chuỗi cung
ứng của họ, vì nếu không có đủ nguồn cung cấp và linh hoạt trong việc đáp ứng nhu
cầu thị trường, Toyota có thể gặp khó khăn trong việc duy trì mức tồn kho phù hợp
và đáp ứng kịp thời với yêu cầu của khách hàng.
Nếu thị trường không cung cấp đủ linh kiện, phụ tùng hoặc nguyên liệu cần
thiết để sản xuất và lắp ráp xe, Toyota có thể gặp rủi ro về việc gián đoạn hoạt động
sản xuất. Điều này có thể dẫn đến việc giảm sản lượng, tăng chi phí sản xuất và mất
cơ hội kinh doanh.
Ngoài ra, khả năng sẵn sàng cung ứng của thị trường cũng có thể ảnh hưởng
đến quy trình vận chuyển và phân phối của Toyota. Nếu không có đủ dịch vụ vận
chuyển hoặc không đáp ứng được yêu cầu về thời gian, có thể xảy ra trễ hẹn trong
việc giao hàng và làm ảnh hưởng đến khách hàng.
Để đối phó với tình huống này, Toyota thường xây dựng các mô hình quản lí kho
linh hoạt và hiệu quả. Công ty đánh giá chính xác nhu cầu thị trường, duy trì quan
hệ tốt với nhà cung cấp và đối tác, và thiết lập các hệ thống theo dõi và điều phối để
giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự linh hoạt trong quá trình cung ứng.
Toyota cũng sử dụng các phương pháp quản lí như Just-in-Time (JIT) và
Lean Manufacturing để tối ưu hóa quản lí kho. Các phương pháp này giúp giảm tồn
kho dư thừa, tăng tính linh hoạt và giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất và
cung ứng.
2.5.7 Thời gian vận chuyển hàng từ nhà cung cấp
Dưới đây là một số tác động chính:
Tồn kho: Thời gian vận chuyển kéo dài có thể làm tăng mức tồn kho của
Toyota. Nếu hàng hóa từ nhà cung cấp không được giao đúng thời hạn, công ty có
thể phải đặt hàng dự trữ hoặc mua hàng sẵn có để đáp ứng nhu cầu sản xuất hoặc
tiếp thị. Điều này có thể dẫn đến sự tăng lên không cần thiết của mức tồn kho và
tiềm ẩn rủi ro như hỏng hóc, hết hạn sử dụng hoặc giảm giá trị hàng hóa.
Dịch vụ khách hàng: Nếu thời gian vận chuyển kéo dài, có thể xảy ra trễ hẹn
trong việc giao hàng cho khách hàng của Toyota. Điều này có thể gây thất vọng cho
khách hàng, làm giảm sự hài lòng và niềm tin vào thương hiệu. Nếu khách hàng
không nhận được hàng đúng lúc, họ có thể tìm kiếm các lựa chọn khác hoặc chuyển
sang đối tác cạnh tranh.
Kế hoạch sản xuất: Thời gian vận chuyển hàng từ nhà cung cấp cũng ảnh
hưởng đến kế hoạch sản xuất của Toyota. Nếu hàng hóa không được giao đúng thời
gian, công ty có thể phải thay đổi kế hoạch sản xuất, tái lập thời gian và phối hợp lại
các hoạt động sản xuất. Điều này gây ra sự không ổn định và mất điều chỉnh trong
chuỗi cung ứng và sản xuất của họ.
CHƯƠNG 3: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CP TOYOTA BÌNH DƯƠNG

3.1 Giới thiệu về Công ty Toyota CP Bình Dương

Tên công ty: Công Ty CP Toyota Bình Dương


Mã số doanh nghiệp: 3701984269
Địa chỉ : Lô C13A, Đường Hùng Vương, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu
Một, Tỉnh Bình Dương.
Hotline: 1900 633 697
Email: cskh@toyota.binhduong.vn
Showroom Toyota Bình Dương có tổng vốn đầu tư và xây dựng trên 200 tỷ
đồng, tương đương 10 triệu đô la Mỹ. Dự án được khởi công xây dựng ngày
22/8/2013 và bắt đầu chính thức đi vào hoạt động ngày 12/12/2014. Với tổng diện
tích xây dựng: 11,898 m2 gồm phòng trưng bày xe được thiết kế sang trọng, rộng rãi
với nhiều mẫu xe Toyota đa dạng và hiện đại
Về cơ cấu nguồn nhân lực tại Toyota Bình Dương hiện có trên 200 cán bộ
công nhân viên được đào tạo theo quy trình Toyota. Đội ngũ Cố vấn dịch vụ đã qua
đào tạo và có chứng chỉ do Toyota Việt Nam cấp.
Trong suốt hơn 14 năm hoạt động, Toyota đã không ngừng xây dựng TMV
ngày càng vững mạnh và nổ lực đóng góp tích cực cho xã hội Việt Nam. Chính từ
những cố gắng không ngừng đó mà thành công của Toyota Việt Nam đã được
Chính Phủ Việt Nam và các tổ chức Quốc tế ghi nhận:

1999: Nhà sản xuất ô tô đầu tiên nhận chứng chỉ ISO 14001 về thiết lập và áp dụng
hệ thống quản lý môi trường

2000: Nhận bằng khen của Thủ Tướng Chính Phủ về những thành tích và đóng góp
tích cực cho ngành công nghiệp ô tô và xã hội Việt Nam

2005: Nhận Huân Chương Lao động hạng 3 do Chủ tịch nước CHXHCN Việt Nam
trao tặng

2006: Nhận giải thưởng Doanh nghiệp xuất sắc do Ủy ban Quốc gia về Hợp tác
Kinh tế Quốc tế, Bộ thương mại và 53 Thương vụ Việt Nam tại các nước, vùng lãnh
thổ xét chọn.

Là doanh nghiệp đầu tư nước ngoài về sản xuất ô tô có mặt đầu tiên tại Việt
Nam vào năm 1995, trong suốt 14 năm qua, Công ty ô tô Toyota Việt Nam (TMV)
đã nổ lực không ngừng để có sự tăng trưởng liên tục với thành tích kinh doanh đầy
ấn tượng. Đến nay TMV đã thực sự trở thành nhà sản xuất ô tô liên doanh hàng đầu
với thương hiệu sản phẩm đầy uy tín đối với người tiêu dùng Việt Nam.

3.2 Cơ cấu tổ chức hoạt động

Về cơ cấu nguồn nhân lực tại Toyota Bình Dương hiện có trên 200 cán
bộ công nhân viên được phân bổ như sau:
- Ban điều hành lãnh đạo gồm có:

+ Ông Nguyễn Hoài Nam – Tổng Giám Đốc

+ Bà Nguyễn Hoàng Vi Phương – Phó Tổng Giám Đốc

- Phòng ban chức năng và nhân sự bao gồm:

+ Phòng Hành chính nhân sự

+ Phòng Kế toán

+ Phòng Marketing - Chăm sóc khách hàng


+ Phòng IT

+ Bộ phận Kinh Doanh với: Đội ngũ nhân viên kinh doanh tận tâm
được đào tạo theo quy trình Toyota
Năm 2016: Đại lý xe ô tô Toyota Bình Dương vinh dự có thí sinh đạt
Giải I - Phần thi Tư vấn bán hàng chuyên nghiệp trong Cuộc thi Tay nghề
Toyota toàn quốc.
+ Bộ phận Dịch vụ với:

Đội ngũ Cố vấn dịch vụ đã qua đào tạo và có chứng chỉ do Toyota
Việt Nam cấp
Đội ngũ kỹ thuật viên với hơn 55 nhân viên chuyên nghiệp được
đào tạo và cấp chứng chỉ tay nghề bởi Toyota Việt Nam.
+ Phòng cung cấp phụ tùng:

Năm 2018: Đạt Giải II - Phần thi Phụ tùng trong Cuộc thi Tay nghề
Toyota toàn quốc.
+ Phòng cung cấp phụ kiện phong phú và đa dạng

+ Và nhân viên tư vấn Bảo hiểm chuyên nghiệp.


3.3 Cơ sở hạ tầng của Công ty

3.3.1 Trang thiết bị trong xưởng

Công ty được trang bị đầy đủ các trang thiết bị cần thiết như: bộ khóa, bộ típ đầy đủ
các đầu típ, cần lực, cần tự động, cảo lọc nhớt, súng gió, máy chuẩn đoán, máy vệ
sinh buồng đốt, máy sạc acquy, máy nạp gas,…
Hình 1.1 Bộ dụng cụ phòng SST

Hình 1.2 Máy vệ sinh buồng đốt và máy sạc acquy

Hình 1.3 Máy chuẩn đoán


Hình 1.4 Tủ đồ nghề của kĩ thuật viên SCC Toyota
3.3.2 Phân xưởng sửa chữa

Với 18 khoang ( 7 khoang bảo dưỡng nhanh + 8 khoang Sữa chữa chung

+ 2 khoang phụ kiện + 1 khoang 3D ) làm việc liên tục, được trang bị
cầu nâng hiện đại, an toàn.

Hình 1.5 Phân xưởng sữa chữa


Hình 1.6 Khoang 3D
Hình 1.7 Phân xưởng bảo dưỡng

Hình 1.8 Phân xưởng đồng sơn


1.3.1 Kho phụ tùng

Cung cấp phụ tùng chính hãng 100% cho các xe cần thay thế phụ tùng
Toyota. Luôn cung cấp đầy đủ phụ tùng cũng như cơ sở vật chất cần thiết
cho xưởng sữa chữa chung cũng như đồng sơn. Không gian kho tương đối
rộng đảm bảo vị trí cho các phụ tùng được sắp xếp ngăn nắp, gọn gàng.

Hình 1.9 Không gian kho phụ tùng SCC và EM


Hình 1.10 Không gian kho phụ tùng đồng sơn
CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG QUẢN LÍ KHO PHỤ TÙNG TOYOTA

4.1 Quy trình xuất nhập kho

4.1.1 Quy trình xuất kho (Cấp phát phụ tùng cho kỹ thuật viên)

Để kho luôn được vận hành tốt thì quy trình phân phát phụ tùng cũng phải được
diễn ra theo một khuôn khổ thống nhất theo đúng quy định và quy trình.
Muốn nhận được phụ tùng từ kho thì đầu tiên các kĩ thuật viên cần có lệnh yêu
cầu phụ tùng từ cố vấn dịch vụ.

Hình 2.1 Phiếu yêu cầu phụ tùng


Sau đó nhân viên phụ tùng kho Nhập biển số xe vào máy tính và tra vị trí của các phụ
tùng.

Hình 2.2 Thông tin phiếu yêu cầu phụ tùng khi nhập vào máy tính

+ Đầu tiên nhập biển số xe có in trên tờ phiếu yêu cầu phụ tùng
+ Tiếp theo nhấn tìm kiếm để tra cứu thông tin phụ tùng
+ Và cuối cùng dựa vào vị trí có hiện trên màn hình và lấy phụ tùng, dầu nhớt và các
hóa chất khác được yêu cầu. Chú ý lấy đủ số lượng in trên phiếu theo cột “cần”
Sau khi lấy phụ tùng xong thì phát cho kĩ thuật viên tại quầy nhận phụ tùng.
Hình 2.3 Phát đồ cho kỹ thuật viên quầy nhận phụ tùng
- Cuối cùng xuất phụ tùng ra khỏi kho bằng phần mềm trên máy tính.
+ Bấm xác nhận tất cả nếu đã phát đầy đủ phụ tùng cho kĩ thuật viên

Hình 2.4 Xuất tất cả phụ tùng khỏi kho

+ Bấm xác nhận từng món phụ tùng nếu phát chưa đủ do thiếu phụ tùng chờ đặt hàng.

Hình 2. 5. Xác nhận từng món phụ tùng đã phát

4.1.2 Quy trình nhập kho


Dưới đây là một quy trình tổng quan mà Toyota có thể áp dụng trong quá trình nhập
kho phụ tùng:
Đặt hàng: Khi phát hiện nhu cầu cần nhập kho phụ tùng mới, công ty Toyota sẽ
tạo đơn đặt hàng. Thông tin về phụ tùng, số lượng, và các yêu cầu khác sẽ được ghi lại
trong đơn đặt hàng.
Gửi đơn đặt hàng cho nhà cung cấp: Đơn đặt hàng sẽ được gửi cho nhà cung cấp
phụ tùng. Nhà cung cấp sẽ xem xét đơn hàng và xác nhận thông tin về số lượng, giá cả
và thời gian giao hàng.
Kiểm tra hàng hóa: Khi nhận được hàng từ nhà cung cấp, công ty Toyota sẽ tiến
hành kiểm tra hàng hóa. Quá trình kiểm tra này nhằm đảm bảo rằng số lượng và chất
lượng của phụ tùng đáp ứng yêu cầu.
Lưu trữ và ghi nhận thông tin: Sau khi kiểm tra hàng hóa, phụ tùng sẽ được lưu
trữ trong kho của công ty Toyota. Thông tin về phụ tùng, số lượng, ngày nhập kho và
các chi tiết khác sẽ được ghi nhận trong hệ thống quản lý kho.
Cập nhật hệ thống quản lý kho: Công ty Toyota sẽ cập nhật hệ thống quản lý
kho để phản ánh số lượng phụ tùng mới và thông tin liên quan. Điều này giúp theo dõi
tình trạng tồn kho và đáp ứng nhu cầu sử dụng phụ tùng trong quá trình sản xuất và
dịch vụ.
Phân phối và sử dụng: Phụ tùng được phân phối từ kho đến các bộ phận sản
xuất hoặc dịch vụ của công ty Toyota tùy thuộc vào nhu cầu. Các bộ phận sẽ sử dụng
phụ tùng để lắp ráp sản phẩm hoặc thay thế phụ tùng hỏng hóc trong quá trình bảo trì
và sửa chữa.
4.2 Hiệu quả

4.2.1 Lập kế hoạch nhu cầu


Lập kế hoạch nhu cầu không chính xác có thể dẫn đến hàng tồn kho không đủ
để thực hiện đơn đặt hàng của khách hàng và mất doanh số. Mặt khác, có hàng tồn kho
dư thừa khiến bạn có hàng tồn kho lỗi thời, buộc tiền và không gian lưu trữ thay vào đó
có thể được sử dụng tốt hơn. Các doanh nghiệp buộc phải loại bỏ hàng tồn kho dư thừa
thông qua giảm giá hoặc các nhà bán lẻ giảm giá. Cả hai kịch bản này đều làm giảm tỷ
suất lợi nhuận và doanh số bán hàng tổng thể của bạn.
Lập kế hoạch nhu cầu hiệu quả đảm bảo rằng các mặt hàng phù hợp có sẵn vào
đúng thời điểm, đúng nơi. Hệ thống quản lý hàng tồn kho cho phép bạn tự động theo
dõi và lưu giữ hồ sơ để bạn có thể dự đoán và lập kế hoạch cho tương lai, dựa trên nhu
cầu lịch sử. Các hệ thống quản lý hàng tồn kho hiện đại với IoT và khả năng phân
tích cung cấp cái nhìn thời gian thực về số lượng hàng tồn kho, vị trí và trạng thái, cải
thiện độ chính xác của kế hoạch nhu cầu của bạn.
4.2.2 Quản lý nhà cung cấp
Các nhà cung cấp ô tô thường lấy cùng một mặt hàng từ nhiều nhà cung cấp để
giảm tác động của sự gián đoạn và giảm thiểu rủi ro nguồn cung. Nếu một nhà cung
cấp không thể thực hiện đơn hàng, doanh nghiệp có thể nhanh chóng tăng kích thước
đơn hàng từ nhà cung cấp khác và đảm bảo tính sẵn có của sản phẩm.
Hệ thống quản lý hàng tồn kho giúp bạn theo dõi thành phần hoặc nguyên liệu
thô nào đến từ nhà cung cấp nào. Nếu một thành phần bị lỗi và cần thu hồi, bạn có thể
đi sâu vào để tìm hiểu nhà cung cấp nào đã cung cấp mặt hàng bị lỗi và thu hồi các sản
phẩm đó, thay vì thu hồi tất cả các mặt hàng được sản xuất trong một khung thời gian
nhất định. Truy xuất nguồn gốc giúp giảm lãng phí và chi phí vận hành. Hệ thống quản
lý hàng tồn kho cũng cho phép một công ty theo dõi và giám sát chất lượng nhà cung
cấp, cuối cùng dẫn đến các nhà cung cấp tốt hơn, đáng tin cậy hơn.
4.2.3 Lập kế hoạch sản xuất
Sản xuất hiệu quả bao gồm xây dựng một kế hoạch đảm bảo tính sẵn có của
nguyên liệu, định vị các hạng mục trong máy trạm, lịch trình nhân viên và dự trữ máy
móc và trung tâm làm việc. Nếu không có khả năng hiển thị hàng tồn kho chính xác,
nhân viên và máy móc có thể được đặt trước cho quá trình sản xuất theo lịch trình chỉ
để phát hiện ra các thành phần cần thiết không có sẵn.
Sử dụng tình trạng sẵn có của nguyên liệu và báo cáo thiếu hụt trong hệ thống
quản lý hàng tồn kho cho phép bạn biết chính xác khi nào nguyên liệu sẽ có sẵn và lên
lịch sản xuất phù hợp. Hệ thống quản lý hàng tồn kho cập nhật hồ sơ theo thời gian
thực, cho phép bạn chủ động điều chỉnh kế hoạch sản xuất khi cần thiết và lập kế hoạch
cho bất kỳ sự chậm trễ không lường trước nào. Quản lý hàng tồn kho làm cho chu trình
sản xuất hiệu quả hơn và cho phép nhân viên lên lịch sản xuất dựa trên tình trạng sẵn
có.
4.2.4 Quản lý kho
Hợp lý hóa hoạt động kho ô tô trên nhiều địa điểm có thể khó khăn hơn nhiều
nếu không có hệ thống phù hợp. Nếu không có khả năng hiển thị hàng tồn kho trên
nhiều địa điểm, bạn phải vận hành mỗi kho như một đơn vị độc lập, có nghĩa là bạn
cần có đủ hàng ở mỗi địa điểm. Ngoài ra, khi mỗi sản phẩm có một vị trí cụ thể trong
kho, nó sẽ ngăn cản nhân viên di chuyển không hiệu quả và tối đa hóa hiệu quả lao
động.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả cung cấp cho bạn khả năng hiển thị một mặt
hàng từ đơn đặt hàng của nhà cung cấp đến đơn đặt hàng của khách hàng và mọi bước
ở giữa. Một hệ thống quản lý hàng tồn kho cho phép bạn xem mức tồn kho trên tất cả
các địa điểm có thể làm giảm đáng kể lượng hàng tồn kho trong tay vì một doanh
nghiệp có thể thực hiện chiến lược các đơn đặt hàng từ kho với đủ hàng. Khả năng hiển
thị hàng tồn kho cung cấp thông tin chi tiết cần thiết để tối ưu hóa các quy trình hàng
ngày và tăng hiệu quả lao động, giảm chi phí và giao sản phẩm đúng hạn.
4.2.5 Thực hiện đơn hàng
Thực hiện chiến lược thực hiện liền mạch trên nhiều kênh đòi hỏi khả năng hiển
thị và phối hợp trên toàn doanh nghiệp. Nếu không có khả năng hiển thị hàng tồn kho ô
tô, quá trình thực hiện có thể nhanh chóng trở nên phức tạp và không có lợi. Quản lý
hàng tồn kho là một thành phần quan trọng trong việc đẩy nhanh quá trình thực hiện và
tối ưu hóa việc sử dụng hàng tồn kho trên tất cả các kênh, dẫn đến hàng tồn kho lỗi thời
tối thiểu và khách hàng hài lòng.
Hệ thống quản lý hàng tồn kho giúp thực hiện đơn hàng bằng cách cung cấp khả
năng hiển thị số lượng mặt hàng và vị trí trên tất cả các địa điểm. Đơn đặt hàng có thể
được tự động kiểm tra chéo so với tình trạng sẵn có của hàng tồn kho toàn cầu và được
chuyển đến địa điểm hiệu quả nhất, chẳng hạn như: thực hiện từ vị trí kho gần nhất, chỉ
định một số mặt hàng nhất định cho một kho được chọn hoặc ưu tiên các đơn đặt hàng
quan trọng của khách hàng.
4.2.6 Dịch vụ khách hàng
Hồ sơ hàng tồn kho theo dõi sản phẩm thông qua chuỗi cung ứng cho phép các
doanh nghiệp giải quyết chính xác và nhanh chóng hơn các vấn đề của khách hàng, bao
gồm trạng thái đơn hàng, trao đổi và trả lại. Khả năng hiển thị hàng tồn kho trên các
kênh và địa điểm cung cấp cho đại diện dịch vụ khách hàng thông tin họ cần để giúp
khách hàng có được sản phẩm họ cần thay vì có khả năng mất doanh số do hết hàng tại
một địa điểm.
Quản lý hàng tồn kho cung cấp cho đại diện bán hàng và dịch vụ khách hàng
mọi thứ họ cần để chủ động giải quyết các vấn đề của khách hàng trong thời gian thực.
Nếu không có hệ thống quản lý hàng tồn kho để liên kết các thành phần với thành
phẩm với đơn đặt hàng của khách hàng, rất khó để theo dõi các vấn đề chất lượng, giữ
các nhà cung cấp có trách nhiệm và cung cấp trải nghiệm khách hàng đặc biệt.

4.3 Ưu điểm, nhược điểm

4.3.1 Ưu điểm

Việc quản lí kho phụ tùng hiệu quả của Toyota mang lại nhiều ưu điểm quan trọng.
Dưới đây là một số ưu điểm chính của việc quản lí kho phụ tùng hiệu quả của Toyota:
Đáp ứng nhu cầu khách hàng: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả giúp Toyota đáp
ứng nhanh chóng và chính xác yêu cầu của khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và tín
nhiệm từ phía khách hàng.
Giảm thiểu thời gian chờ đợi: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả giúp giảm thiểu
thời gian chờ đợi cho khách hàng. Có đủ phụ tùng sẵn có trong kho giúp Toyota cung
cấp dịch vụ nhanh chóng và đáp ứng nhanh các nhu cầu sửa chữa và bảo trì.
Tối ưu hóa tồn kho: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả giúp Toyota tối ưu hóa mức
tồn kho, giảm thiểu tồn kho dư thừa và tránh lãng phí tài nguyên. Điều này giúp công
ty tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất hoạt động.
Tăng khả năng dự đoán và lên kế hoạch: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả cung
cấp dữ liệu và thông tin quan trọng về tồn kho, xu hướng tiêu thụ và nhu cầu khách
hàng. Điều này giúp Toyota dự đoán và lên kế hoạch sản xuất và cung ứng phụ tùng
chính xác, đáp ứng được sự biến động của thị trường và đảm bảo sự liên tục của hoạt
động kinh doanh.
Giảm rủi ro và chi phí: Quản lí kho phụ tùng hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro và
chi phí cho Toyota. Bằng cách duy trì số lượng phụ tùng phù hợp trong kho, Toyota
tránh thiếu hụt hoặc lãng phí phụ tùng, giảm rủi ro mất mát và tiết kiệm chi phí vận
chuyển và quản lý tồn kho.
4.3.2 Nhược điểm

Tồn kho không đồng bộ: Thông tin về tồn kho phụ tùng không được cập nhật chính
xác và đồng bộ. Điều này có thể dẫn đến việc đặt hàng quá nhiều hoặc quá ít phụ tùng,
gây lãng phí hoặc thiếu hụt nguồn cung.

 Vấn đề về cung cấp: Nếu nhà cung cấp gặp khó khăn trong việc cung cấp các
linh kiện hoặc vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất, tồn kho sẽ bị ảnh hưởng.
Sự chậm trễ trong giao hàng từ nhà cung cấp có thể dẫn đến việc không đồng bộ
trong tồn kho.

 Dự báo không chính xác: Nếu dự báo nhu cầu của thị trường không chính xác,
Toyota có thể đặt hàng quá nhiều hoặc quá ít hàng hóa. Điều này có thể dẫn đến
sự không đồng bộ trong tồn kho, khi một số sản phẩm có thể chưa được bán hết
trong khi những sản phẩm khác có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu.
 Quy trình sản xuất không hiệu quả: Nếu quy trình sản xuất không được tổ chức
và quản lý một cách hiệu quả, việc sản xuất các sản phẩm có thể chậm trễ hoặc
gặp trục trặc. Điều này có thể dẫn đến sự không đồng bộ trong việc cung cấp sản
phẩm cho thị trường và làm tăng tồn kho.

Thiếu phụ tùng quan trọng: Khi quản lý kho phụ tùng không hiệu quả, có thể xảy ra
tình trạng thiếu hụt các phụ tùng quan trọng. Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực
đến quy trình sửa chữa và bảo trì xe, làm giảm sự hài lòng của khách hàng.

 Vấn đề cung cấp từ nhà cung cấp: Nếu nhà cung cấp phụ tùng gặp vấn đề về sản
xuất hoặc cung cấp, có thể xảy ra tình trạng thiếu phụ tùng quan trọng. Điều này
có thể do sự chậm trễ trong quá trình sản xuất phụ tùng, vận chuyển không hiệu
quả hoặc sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng.

 Nhu cầu không chính xác: Dự báo nhu cầu không chính xác có thể dẫn đến việc
không đủ phụ tùng để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Nếu Toyota ước tính mức
nhu cầu thấp hơn thực tế hoặc không dự báo được xu hướng tăng trưởng, thiếu
phụ tùng quan trọng có thể xảy ra.

 Quy trình quản lý tồn kho không hiệu quả: Nếu quy trình quản lý tồn kho của
Toyota không được tối ưu hoá hoặc không đáp ứng được yêu cầu của thị trường,
tình trạng thiếu phụ tùng quan trọng có thể xảy ra. Ví dụ, nếu không có hệ thống
theo dõi tồn kho chính xác hoặc không có quy trình tái đặt hàng hiệu quả, có thể
gây ra sự thiếu hụt phụ tùng
Dư thừa phụ tùng: Ngược lại, một kho phụ tùng không được quản lý cẩn thận có thể
dẫn đến tình trạng dư thừa phụ tùng. Điều này gây lãng phí tài nguyên và không gian
lưu trữ, ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

 Dự báo không chính xác: Nếu dự báo nhu cầu của thị trường không chính xác,
Toyota có thể đặt hàng quá nhiều phụ tùng so với nhu cầu thực tế. Điều này dẫn
đến tình trạng dư thừa phụ tùng trong kho.

 Sự thay đổi trong nhu cầu: Thị trường ô tô có thể thay đổi nhanh chóng và
không đều đặn. Nếu Toyota không theo kịp sự thay đổi này và tiếp tục sản xuất
phụ tùng dựa trên dự báo cũ, có thể xảy ra tình trạng dư thừa phụ tùng khi
không có đủ nhu cầu để tiêu thụ.

 Lỗi trong quá trình quản lý tồn kho: Quá trình quản lý tồn kho không hiệu quả
hoặc lỗi trong việc đưa ra quyết định về sản xuất và nhập khẩu phụ tùng có thể
dẫn đến tình trạng dư thừa phụ tùng. Nếu không có hệ thống quản lý tồn kho
chính xác hoặc không có quy trình tái đặt hàng linh hoạt, có thể gây ra sự dư
thừa phụ tùng.
Quản lý tồn kho không hiệu quả: Quản lý kho phụ tùng cần một quy trình hiệu quả để
kiểm soát và đánh giá tồn kho. Thiếu khả năng định vị và theo dõi chính xác có thể dẫn
đến sự mất mát, mất trộm hoặc tồn kho không rõ ràng.

 Dư thừa hoặc thiếu tồn kho: Quản lý tồn kho không hiệu quả có thể dẫn đến tình
trạng dư thừa hoặc thiếu tồn kho. Dư thừa tồn kho gây lãng phí tài nguyên và
tăng chi phí lưu trữ, trong khi thiếu tồn kho có thể dẫn đến gián đoạn trong quá
trình sản xuất và cung ứng.

 Thiếu độ chính xác trong dữ liệu: Khi dữ liệu về tồn kho không chính xác hoặc
không được cập nhật đúng lúc, quản lý tồn kho trở nên khó khăn. Việc thiếu độ
chính xác trong thông tin tồn kho có thể dẫn đến quyết định không chính xác về
tái đặt hàng, dẫn đến thiếu hụt hoặc dư thừa tồn kho.
 Quy trình đặt hàng và tái đặt hàng không hiệu quả: Nếu quy trình đặt hàng và tái
đặt hàng không được tối ưu hoá, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa
tồn kho. Việc không có lịch trình đặt hàng đúng, không cân nhắc các yếu tố như
thời gian vận chuyển và thời gian sản xuất có thể dẫn đến quản lý tồn kho không
hiệu quả.

 Thiếu tích hợp và thông tin trong chuỗi cung ứng: Nếu không có sự tích hợp và
chia sẻ thông tin liên quan đến tồn kho giữa các bên trong chuỗi cung ứng, có
thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa phụ tùng. Sự thiếu thông tin và giao
tiếp không hiệu quả có thể làm giảm khả năng dự báo nhu cầu và tạo ra tồn kho
không cần thiết.

Thiếu kế hoạch dự trữ: Khi không có kế hoạch dự trữ phụ tùng, các sự cố như thiếu hụt
nguồn cung, sự cố sản xuất hoặc sự cố hệ thống có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng
đến quy trình sửa chữa và bảo trì.

 Thiếu dự trữ phụ tùng: Nếu Toyota không có kế hoạch dự trữ phụ tùng đầy đủ,
có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt phụ tùng quan trọng khi cần sửa chữa hoặc
thay thế. Điều này có thể dẫn đến gián đoạn trong quá trình sửa chữa và bảo trì,
gây khó khăn cho khách hàng và ảnh hưởng đến hình ảnh của công ty.

 Thiếu dự trữ linh kiện: Khi không có kế hoạch dự trữ đầy đủ cho các linh kiện
quan trọng, Toyota có thể gặp khó khăn trong việc sản xuất và lắp ráp xe. Thiếu
dự trữ linh kiện có thể làm gián đoạn quá trình sản xuất, kéo dài thời gian giao
hàng và ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường.

 Thiếu dự trữ nguyên liệu: Thiếu kế hoạch dự trữ nguyên liệu cần thiết cho quá
trình sản xuất có thể gây ra tình trạng gián đoạn hoặc tạm dừng sản xuất. Nếu
không đảm bảo được nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định và đủ, Toyota có thể
không thể sản xuất đúng thời gian và gây ra thiếu hụt sản phẩm.
Quá trình đặt hàng không hiệu quả: Khi không có quy trình đặt hàng rõ ràng hoặc
không có kết nối tốt giữa các bộ phận, có thể xảy ra việc đặt hàng không chính xác, gây
ra lãng phí thời gian và tài nguyên.

 Thiếu dự đoán và dự báo: Nếu quá trình đặt hàng không dựa trên dự đoán và dự
báo nhu cầu chính xác, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa phụ tùng
và linh kiện. Thiếu khả năng đo lường và dự đoán nhu cầu chính xác có thể dẫn
đến việc đặt hàng không đúng lượng và không đúng thời điểm.

 Thiếu tích hợp và giao tiếp trong chuỗi cung ứng: Quá trình đặt hàng không hiệu
quả có thể gây ra sự thiếu thông tin và giao tiếp không đồng bộ giữa các bên
trong chuỗi cung ứng. Điều này có thể dẫn đến việc không nhận được thông tin
cập nhật về tình trạng tồn kho, thay đổi về lịch giao hàng hoặc thông tin về việc
thay đổi sản phẩm.

 Lỗi trong quá trình xử lý đơn hàng: Quá trình xử lý đơn hàng không hiệu quả có
thể gây ra việc không chính xác trong việc xác định yêu cầu đặt hàng, xác nhận
đơn hàng và xử lý thông tin thanh toán. Những lỗi này có thể dẫn đến tình trạng
giao hàng không đúng thời gian, sai số trong lượng hoặc không chính xác về
phụ tùng và linh kiện.

 Thiếu định rõ quy trình và quy định: Nếu không có quy trình đặt hàng rõ ràng và
quy định cụ thể, có thể xảy ra việc đặt hàng không đồng nhất và không tuân thủ
quy trình. Điều này có thể gây ra sự mất mát thời gian, thiếu sót và sự cố trong
việc quản lý đơn hàng.
Thiếu khả năng đáp ứng nhanh chóng: Quản lý kho phụ tùng cần đảm bảo khả năng
đáp ứng nhanh chóng cho các yêu cầu phụ tùng từ các bộ phận sửa chữa và bảo trì. Khi
quy trình không được tối ưu hóa, thời gian đáp ứng có thể kéo dài, ảnh hưởng đến
khách hàng và sản xuất tổng thể.

 Thiếu quản lý tồn kho hiệu quả: Nếu quá trình quản lý tồn kho không được thực
hiện một cách chính xác và hiệu quả, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư
thừa phụ tùng và linh kiện. Thiếu phụ tùng và linh kiện quan trọng có thể ảnh
hưởng đến khả năng đáp ứng nhanh chóng của Toyota khi khách hàng yêu cầu
sửa chữa hoặc thay thế.

 Sự thiếu hụt nguồn cung cấp: Nếu Toyota không có nguồn cung cấp phụ tùng và
linh kiện đáng tin cậy hoặc không có các hợp đồng cung cấp linh hoạt, có thể
xảy ra tình trạng thiếu hụt trong khả năng đáp ứng nhanh chóng.

 Quy trình sản xuất không linh hoạt: Nếu quy trình sản xuất của Toyota không
linh hoạt và không thích ứng được với các biến đổi trong nhu cầu thị trường, có
thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hoặc trễ giao hàng.

 Thiếu hụt công nghệ và đào tạo nhân viên: Nếu Toyota không đầu tư đầy đủ vào
công nghệ và đào tạo nhân viên, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt trong khả
năng sản xuất và đáp ứng nhanh chóng. Công nghệ cần được cập nhật và nhân
viên cần được đào tạo để làm việc hiệu quả trong môi trường sản xuất và vận
hành.
CHƯƠNG 5: ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP

Tồn kho không đồng bộ:


Để giải quyết vấn đề tồn kho không đồng bộ trong quản lý kho phụ tùng của
Toyota Việt Nam, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Sử dụng hệ thống quản lý kho tự động: Áp dụng một hệ thống quản lý kho tự động
(Automated Inventory Management System) để tự động theo dõi và cập nhật thông tin
tồn kho. Hệ thống này sẽ giúp cải thiện độ chính xác và tốc độ trong quá trình quản lý
kho phụ tùng.
Đồng bộ hóa thông tin giữa các bộ phận: Đảm bảo rằng thông tin về số lượng, vị
trí và tình trạng của các phụ tùng được chia sẻ và đồng bộ giữa các bộ phận trong hệ
thống, bao gồm các bộ phận sửa chữa, bộ phận bán hàng và kho phụ tùng. Các phần
mềm quản lý kho tích hợp có thể hỗ trợ việc này.
Thực hiện kiểm tra định kỳ và kiểm kê tồn kho: Thực hiện các hoạt động kiểm tra định
kỳ và kiểm kê tồn kho để đối chiếu thông tin trong hệ thống quản lý kho với thực tế.
Điều này giúp phát hiện và khắc phục sự không đồng bộ sớm, tránh sai sót và lỗ hổng
trong quá trình quản lý kho.
Điều chỉnh quy trình đặt hàng: Xây dựng quy trình đặt hàng chặt chẽ và rõ ràng
để đảm bảo sự đồng bộ trong việc đặt hàng phụ tùng. Quy trình này nên bao gồm xác
định chính xác nhu cầu, xác nhận thông tin đặt hàng và đánh giá kết quả đáp ứng từ
nhà cung cấp.
Tích hợp dữ liệu và thông tin với nhà cung cấp: Tăng cường liên kết và tích hợp
dữ liệu với các nhà cung cấp phụ tùng để cung cấp thông tin trực tiếp và nhanh chóng
về số lượng, tình trạng và giao hàng. Điều này giúp giảm thiểu sai sót và tăng cường sự
đồng bộ giữa các bên.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Đảm bảo nhân viên được đào tạo đầy đủ về quy
trình quản lý kho và sử dụng hệ thống quản lý kho. Nâng cao nhận thức về tầm quan
trọng của việc đảm bảo đồng bộ trong quản lý kho phụ tùng và tạo động lực cho sự cải
thiện liên tục.
Đánh giá và tối ưu hóa quy trình: Liên tục đánh giá và tối ưu hóa quy trình quản
lý kho phụ tùng để đảm bảo sự hiệu quả và đồng bộ hóa tốt hơn. Sử dụng các công cụ
và kỹ thuật quản lý tiên tiến để cải thiện quy trình và xử lý các vấn đề tồn kho không
đồng bộ một cách kịp thời.
Thiếu phụ tùng quan trọng:
Để giải quyết vấn đề thiếu phụ tùng quan trọng trong quản lý kho phụ tùng của Toyota
Việt Nam, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Dự báo và lập kế hoạch nhu cầu phụ tùng: Sử dụng dữ liệu lịch sử, xu hướng
bảo trì và thông tin từ khách hàng để dự báo và lập kế hoạch nhu cầu phụ tùng. Điều
này giúp xác định các phụ tùng quan trọng và đảm bảo sẵn có đủ lượng phụ tùng cần
thiết.
Tăng cường liên kết với nhà cung cấp: Xây dựng mối quan hệ đối tác chặt chẽ với nhà
cung cấp phụ tùng. Điều này giúp thúc đẩy trao đổi thông tin và đảm bảo sự ưu tiên và
ưu đãi trong việc cung cấp các phụ tùng quan trọng.
Tạo dự trữ phụ tùng: Đánh giá và xác định các phụ tùng quan trọng và tạo dự
trữ cho chúng. Dự trữ phụ tùng đủ để đáp ứng các nhu cầu khẩn cấp và đảm bảo sự liên
tục trong quá trình sửa chữa và bảo trì.
Cải thiện quy trình đặt hàng: Điều chỉnh và cải thiện quy trình đặt hàng phụ
tùng để đảm bảo việc đặt hàng và cung cấp phụ tùng quan trọng được thực hiện nhanh
chóng và chính xác. Điều này bao gồm xác định đúng nhu cầu, giao hàng và kiểm tra
chất lượng.
Sử dụng hệ thống quản lý kho hiện đại: Áp dụng hệ thống quản lý kho tự động
và tích hợp để theo dõi và quản lý các phụ tùng quan trọng. Hệ thống này giúp đảm bảo
độ chính xác và đồng bộ thông tin, đồng thời cung cấp cảnh báo và nhắc nhở về việc
tái đặt hàng khi cần thiết.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Đảm bảo nhân viên được đào tạo về tầm quan
trọng và ưu tiên của các phụ tùng quan trọng. Nâng cao nhận thức về tác động của
thiếu phụ tùng đến hoạt động sửa chữa và bảo trì.
Theo dõi và đánh giá hiệu suất: Theo dõi và đánh giá hiệu suất quản lý kho phụ
tùng để xác định các vấn đề và cải tiến liên tục. Sử dụng các chỉ số hiệu suất và phản
hồi từ khách hàng để đưa ra các biện pháp khắc phục và cải thiện quy trình quản lý
kho.
Dư thừa phụ tùng
Để giải quyết vấn đề dư thừa phụ tùng trong quản lý kho phụ tùng của Toyota Việt
Nam, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Phân tích và dự báo nhu cầu phụ tùng: Sử dụng dữ liệu lịch sử, xu hướng bảo trì
và thông tin từ khách hàng để phân tích và dự báo nhu cầu phụ tùng. Điều này giúp đưa
ra quyết định đặt hàng dựa trên cơ sở nhu cầu thực tế, tránh mua quá nhiều phụ tùng
không cần thiết.
Tối ưu hóa quy trình đặt hàng: Điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình đặt hàng phụ
tùng để đảm bảo việc đặt hàng chính xác và căn cứ vào nhu cầu thực tế. Điều này bao
gồm xác định rõ ràng các thông số đặt hàng, thời gian giao hàng và số lượng cần mua.
Quản lý dữ liệu kho hiệu quả: Sử dụng hệ thống quản lý kho hiện đại để theo
dõi và quản lý dữ liệu về số lượng, vị trí và tình trạng của các phụ tùng. Hệ thống này
cung cấp thông tin chính xác và liên tục về tồn kho, giúp tránh tình trạng dư thừa phụ
tùng.
Đối thoại và liên kết với nhà cung cấp: Thúc đẩy liên kết chặt chẽ với các nhà
cung cấp phụ tùng để chia sẻ thông tin về nhu cầu thực tế và nhận thông tin về tình
hình cung cấp phụ tùng. Điều này giúp điều chỉnh và điều tiết số lượng phụ tùng được
đặt hàng theo nhu cầu thực tế.
Đánh giá và xử lý dư thừa: Thực hiện đánh giá định kỳ của tồn kho và xác định
các phụ tùng dư thừa. Xử lý dư thừa bằng cách áp dụng các biện pháp như bán lại, trao
đổi hoặc điều chuyển giữa các cơ sở để tối ưu hóa tồn kho.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Đảm bảo nhân viên được đào tạo về quy trình
quản lý kho và nhận thức về tác động của dư thừa phụ tùng. Nâng cao nhận thức về
tầm quan trọng của quản lý tồn kho hiệu quả và khéo léo.

Quản lý tồn kho không hiệu quả


Để giải quyết vấn đề quản lý tồn kho không hiệu quả trong quản lý kho phụ tùng của
Toyota Việt Nam, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Đánh giá và phân loại phụ tùng: Tiến hành đánh giá và phân loại phụ tùng theo
mức độ quan trọng, tần suất sử dụng và giá trị. Điều này giúp xác định những phụ tùng
cần được quản lý một cách nghiêm ngặt hơn và áp dụng các biện pháp kiểm soát kho
chặt chẽ cho những phụ tùng này.
Cải thiện quy trình đặt hàng: Điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình đặt hàng phụ
tùng để đảm bảo việc đặt hàng chính xác và kịp thời. Điều này bao gồm xác định rõ
ràng nhu cầu, thông tin đặt hàng chính xác và việc đặt hàng theo lịch trình hợp lý.
Sử dụng hệ thống quản lý kho tự động: Áp dụng hệ thống quản lý kho tự động
(Automated Inventory Management System) để theo dõi và quản lý tồn kho phụ tùng.
Hệ thống này cung cấp thông tin chính xác và liên tục về số lượng, vị trí và tình trạng
của các phụ tùng, giúp quản lý tồn kho hiệu quả hơn.
Định kỳ kiểm tra tồn kho: Thực hiện kiểm tra định kỳ và kiểm kê tồn kho để xác
định sự khác biệt giữa số liệu trong hệ thống quản lý kho và thực tế. Điều này giúp
phát hiện và khắc phục sự không hiệu quả trong quản lý tồn kho một cách kịp thời.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Đảm bảo nhân viên được đào tạo về quy trình
quản lý kho và sử dụng hệ thống quản lý kho. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng
của quản lý tồn kho hiệu quả và hướng dẫn nhân viên thực hiện các biện pháp kiểm
soát kho đúng cách.
Liên kết với nhà cung cấp: Tăng cường liên kết với nhà cung cấp phụ tùng để
cung cấp thông tin và dữ liệu về tình trạng kho, nhu cầu và dự báo tồn kho. Điều này
giúp cải thiện việc đặt hàng và tăng tính chính xác trong quản lý tồn kho.
Đánh giá hiệu suất và cải thiện liên tục: Đánh giá hiệu suất quản lý tồn kho và
thực hiện các biện pháp cải thiện liên tục. Sử dụng các chỉ số hiệu suất và phản hồi từ
khách hàng để xác định các vấn đề và áp dụng các biện pháp khắc phục và nâng cao
quy trình quản lý kho.

Thiếu kế hoạch dự trữ


Để giải quyết vấn đề thiếu kế hoạch dự trữ trong quản lý kho phụ tùng của Toyota Việt
Nam, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Đánh giá và dự báo nhu cầu phụ tùng: Sử dụng dữ liệu lịch sử, xu hướng bảo trì
và thông tin từ khách hàng để đánh giá và dự báo nhu cầu phụ tùng. Dựa trên dự báo
này, xác định các phụ tùng quan trọng và thiết kế kế hoạch dự trữ phù hợp.
Xác định mức dự trữ phụ tùng: Xác định mức dự trữ phụ tùng cần thiết dựa trên
mức độ quan trọng và tần suất sử dụng của từng phụ tùng. Điều này đảm bảo sẵn có đủ
số lượng phụ tùng để đáp ứng nhu cầu khách hàng và tránh tình trạng thiếu hụt.
Quản lý chu kỳ đặt hàng: Thiết lập và tuân thủ chu kỳ đặt hàng định kỳ để cung
cấp các phụ tùng dự trữ. Điều này đảm bảo việc đặt hàng và nhập kho được thực hiện
đúng thời điểm, tránh tình trạng quên đặt hàng hoặc đặt hàng quá trễ.
Liên kết với nhà cung cấp: Xây dựng mối quan hệ đối tác chặt chẽ với nhà cung
cấp phụ tùng. Thông qua việc chia sẻ thông tin nhu cầu dự trữ, Toyota Việt Nam có thể
đảm bảo nhận được sự ưu tiên và ưu đãi từ nhà cung cấp, đồng thời giúp tăng tính
chính xác trong việc cung cấp phụ tùng.
Sử dụng hệ thống quản lý kho hiện đại: Áp dụng hệ thống quản lý kho tự động
để theo dõi và quản lý dự trữ phụ tùng. Hệ thống này cung cấp thông tin chính xác và
liên tục về số lượng phụ tùng dự trữ, giúp đảm bảo sự đồng bộ và quản lý hiệu quả.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Đảm bảo nhân viên được đào tạo về quy trình
quản lý dự trữ phụ tùng. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của kế hoạch dự trữ và
khuyến khích nhân viên tuân thủ các quy trình và quy định liên quan.
Quá trình đặt hàng không hiệu quả
Để giải quyết vấn đề quá trình đặt hàng không hiệu quả trong quản lý kho phụ tùng của
Toyota Việt Nam, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Xây dựng quy trình đặt hàng rõ ràng: Thiết lập quy trình đặt hàng chi tiết và rõ
ràng để đảm bảo các bước đặt hàng được thực hiện đúng quy trình. Quy trình này nên
bao gồm việc xác định nhu cầu, kiểm tra tồn kho, xác định nhà cung cấp, lựa chọn
phương thức vận chuyển, và lên kế hoạch giao hàng.
Tối ưu hóa quy trình đặt hàng: Điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình đặt hàng phụ
tùng để giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc sử
dụng công nghệ để tự động hóa quy trình, giảm bớt các bước thủ công và tối ưu hóa
việc truyền thông tin giữa các bộ phận liên quan.
Sử dụng hệ thống quản lý kho tự động: Áp dụng hệ thống quản lý kho tự động
(Automated Inventory Management System) để giúp theo dõi và quản lý quá trình đặt
hàng. Hệ thống này giúp theo dõi số lượng phụ tùng, thông tin đặt hàng và tình trạng
giao hàng, giúp tăng tính chính xác và hiệu quả trong việc đặt hàng.
Xác định và đánh giá nhà cung cấp: Đánh giá và xác định nhà cung cấp phụ
tùng đáng tin cậy và có khả năng cung cấp đúng hàng đúng thời điểm. Thực hiện việc
đánh giá kỹ lưỡng về chất lượng sản phẩm, khả năng cung ứng và khả năng phục vụ
của nhà cung cấp để đảm bảo sự đáng tin cậy trong quá trình đặt hàng.
Tăng cường giao tiếp và thông tin: Đảm bảo giao tiếp liên tục và hiệu quả giữa
các bộ phận liên quan trong quá trình đặt hàng, bao gồm nhân viên quản lý kho, bộ
phận mua hàng và nhà cung cấp. Việc chia sẻ thông tin và tạo sự liên kết giữa các bên
sẽ giúp đảm bảo rằng các đơn hàng được đặt chính xác và kịp thời.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Đảm bảo nhân viên được đào tạo về quy trình
đặt hàng, sử dụng hệ thống quản lý kho và cách tương tác với nhà cung cấp. Nâng cao
nhận thức về tầm quan trọng của quá trình đặt hàng hiệu quả và đảm bảo nhân viên có
đủ kỹ năng và kiến thức để thực hiện quy trình một cách tốt nhất
Thiếu khả năng đáp ứng nhanh chóng
Để giải quyết vấn đề thiếu khả năng đáp ứng nhanh chóng trong quản lý kho
phụ tùng của Toyota Việt Nam, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Đánh giá và dự báo nhu cầu khách hàng: Thực hiện đánh giá và dự báo nhu cầu khách
hàng một cách chính xác và đáng tin cậy. Sử dụng dữ liệu lịch sử, xu hướng bảo trì và
thông tin từ khách hàng để xác định nhu cầu phụ tùng và lên kế hoạch dự trữ phù hợp.
Xây dựng mạng lưới nhà cung cấp đáng tin cậy: Xác định và thiết lập một mạng
lưới nhà cung cấp phụ tùng đáng tin cậy, có khả năng cung cấp đúng hàng đúng thời
điểm. Điều này bao gồm việc xác định những nhà cung cấp đáng tin cậy và thiết lập
quan hệ đối tác bền vững với họ.
Tối ưu hóa quy trình nhận hàng và kiểm tra chất lượng: Đảm bảo rằng quy trình
nhận hàng và kiểm tra chất lượng được thực hiện nhanh chóng và chính xác. Xác định
và loại bỏ các bước không cần thiết và tăng cường quá trình kiểm tra để đảm bảo chất
lượng của các phụ tùng nhận được.
Quản lý tồn kho thông minh: Áp dụng công nghệ và hệ thống quản lý kho thông
minh để theo dõi và điều phối hàng tồn kho. Sử dụng các công nghệ như mã vạch,
RFID và hệ thống quản lý kho tự động để nắm bắt thông tin tồn kho một cách chính
xác và nhanh chóng, từ đó giúp quản lý và phân phối phụ tùng một cách hiệu quả.
Tối ưu hóa quá trình vận chuyển: Tìm kiếm các phương án vận chuyển hiệu quả và
nhanh chóng nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng. Xác định các nhà vận chuyển đáng tin
cậy và đảm bảo quy trình vận chuyển được thực hiện nhanh chóng và an toàn.
Nâng cao kỹ năng và đào tạo nhân viên: Đảm bảo nhân viên có đủ kỹ năng và
kiến thức để thực hiện công việc quản lý kho phụ tùng một cách nhanh chóng và hiệu
quả. Đào tạo nhân viên về quy trình làm việc, kỹ năng quản lý và sử dụng công nghệ
để tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng.
CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN

You might also like