You are on page 1of 6

Chương 5: MÔ HÌNH LOGISTICS VÀ THỰC HIỆN ĐƠN HÀNG

Câu 1: Mô hình mua bán B2B trong logistics điện tử đang thay đổi như thế nào?
1. Chuyển đổi số:
Sử dụng nền tảng trực tuyến: Doanh nghiệp hậu cần đang chuyển sang sử dụng nền tảng trực
tuyến để kết nối với khách hàng, quản lý đơn hàng và theo dõi lô hàng.
Tự động hoá quy trình: Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và robot đang giúp tự động hóa các
quy trình thủ công, đưa ra giới hạn như xử lý đơn hàng, theo dõi lô hàng và dịch vụ khách
hàng.
Dữ liệu lớn: Các doanh nghiệp hậu cần đang sử dụng dữ liệu lớn để phân tích nhu cầu của
khách hàng, tối ưu hóa hoạt động và đưa ra quyết định rõ ràng hơn.
2. Mở rộng trường:
Tiếp cận khách hàng toàn cầu: Nền tảng thương mại điện tử B2B giúp doanh nghiệp hậu cần
tiếp cận khách hàng ở bất kỳ đâu trên thế giới.
Cung cấp dịch vụ đa dạng: Các doanh nghiệp logistics đang mở rộng dịch vụ của họ để đáp
ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, giới hạn như dịch vụ kho bãi, vận chuyển hàng hóa
nguy hiểm và dịch vụ chuỗi cung ứng.
3. Hợp tác và liên kết:
Hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ khác: Các doanh nghiệp logistics đang hợp tác với các
nhà cung cấp dịch vụ khác, nghĩ ra giới hạn như nhà cung cấp dịch vụ thanh toán và nhà cung
cấp dịch vụ bảo hiểm hiểm, để cung cấp cho gói giải pháp khách hàng.
Tham gia vào mạng lưới logistics: Các doanh nghiệp logistics đang tham gia vào mạng lưới
logistics để chia sẻ tài nguyên và nâng cao hiệu quả hoạt động.
4. Tăng cường tính bền vững:
Sử dụng phương tiện vận chuyển xanh: Doanh nghiệp hậu cần đang sử dụng phương tiện vận
chuyển xanh, hạn chế như xe điện và xe chạy bằng khí tự nhiên nén, để giảm thiểu tác động
đến môi trường.
Quá trình vận hành quy trình hóa tối ưu hóa: Các doanh nghiệp hậu cần đang tối ưu hóa quy
trình vận chuyển để giảm thiểu lượng khí thải carbon và lãng phí nhiên liệu.
5. Nâng cao trải nghiệm khách hàng:
Cung cấp dịch vụ theo yêu cầu: Các doanh nghiệp logistics đang cung cấp dịch vụ theo yêu
cầu để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Tăng cường khả năng hiển thị: Các doanh nghiệp logistics đang đầu tư vào công nghệ để
cung cấp cho khách hàng khả năng hiển thị lô hàng theo thời gian thực.
Cải thiện dịch vụ khách hàng: Các doanh nghiệp logistics đang cải thiện dịch vụ khách hàng
bằng cách cung cấp nhiều kênh hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của khách hàng nhanh chóng.
Câu 2: Tìm và mô tả mô hình thực hiện đơn hàng trực tiếp của Amazon. Nêu sự khác
biệt giữa mô hình thực hiện đơn hàng trực tiếp và mô hình Dropship.
Mô hình thực hiện đơn hàng trực tiếp (FBM) của Amazon:
Amazon FBM là mô hình bán hàng trên Amazon mà bạn tự quản lý việc lưu trữ, đóng gói và
vận chuyển hàng hóa cho khách hàng.
Khi bán hàng theo mô hình FBM, bạn có thể:

 Sử dụng kho hàng của riêng bạn.


 Sử dụng dịch vụ kho bãi Fulfillment by Amazon (FBA) của Amazon.

Khi có đơn hàng, bạn sẽ nhận được thông báo từ Amazon và chịu trách nhiệm:

 Lấy hàng từ kho.


 Đóng gói hàng hóa.
 In nhãn vận chuyển.
 Giao hàng cho khách hàng.

So sánh mô hình FBM và Dropshipping:

Đặc điểm FBM Dropshipping


Bạn tự lưu trữ hoặc sử dụng dịch
Lưu trữ hàng hóa Nhà cung cấp lưu trữ
vụ FBA
Đóng gói và vận Nhà cung cấp đóng gói và vận
Bạn tự đóng gói và vận chuyển
chuyển chuyển
Chi phí lưu trữ, đóng gói và vận
Chi phí Phí dropshipping
chuyển
Lợi nhuận Lợi nhuận cao hơn Lợi nhuận thấp hơn
Công việc Nhiều công việc hơn Ít công việc hơn
Hỗ trợ từ Amazon Ít hỗ trợ Hỗ trợ cơ bản

Câu 3: So sánh giữa mô hình chuyên doanh nội bộ và mô hình thuê ngoài trong logistics
thương mại điện tử. Điểm mạnh và điểm yếu của từng mô hình là gì. Nêu ví dụ.
So sánh mô hình chuyên doanh nội bộ và mô hình thuê ngoài trong logistics thương mại
điện tử

Tiêu chí Mô hình chuyên doanh nội bộ Mô hình thuê ngoài


Doanh nghiệp kiểm soát hoàn Doanh nghiệp chia sẻ quyền kiểm soát
Kiểm soát
toàn hoạt động logistics với nhà cung cấp dịch vụ logistics
Chi phí đầu tư ban đầu cao, chi
Chi phí Chi phí cố định, dễ dự đoán
phí vận hành có thể biến động
Khả năng Khả năng mở rộng linh hoạt theo Khả năng mở rộng phụ thuộc vào nhà
mở rộng nhu cầu kinh doanh cung cấp dịch vụ
Doanh nghiệp tự đầu tư và phát Doanh nghiệp sử dụng công nghệ của
Công nghệ
triển công nghệ nhà cung cấp dịch vụ
Doanh nghiệp tự xây dựng đội Doanh nghiệp sử dụng đội ngũ nhân
Chuyên môn
ngũ nhân viên chuyên môn cao viên của nhà cung cấp dịch vụ
Doanh nghiệp tự chịu rủi ro trong Rủi ro được chia sẻ với nhà cung cấp
Rủi ro
hoạt động logistics dịch vụ

Mô hình chuyên doanh nội bộ


Điểm mạnh:

 Quy tình logistics nội bộ: Sở hữu và quản lý quy trình logistics từ đầu đến cuối, quản
lý kho hàng, xử lý đơn hàng, đóng gói sản phẩm, vận chuyển và giao hàng cho khách
hàng
 Tỉnh kiểm soát cao: giúp đảm bảo chất lượng và đáp ứng nhu cầu khách hàng theo
cách mà doanh nghiệp mong muốn
 Đầu tư hạ tầng và nguồn nhân lực: đầu tư vào hạ tầng vật lý như kho hàng, trang thiết
bị và hệ thống công nghệ => cần có nguồn lực phù hợp với kỹ năng và kiến thức hậu
cần để vận hành quy trình một cách hiệu quả.
 Tính linh hoạt và tùy chỉnh: điều chỉnh và cải tiến quy trình logistics theo các yêu cầu
đặc biệt và mô hình kinh doanh.
 Chi phí và lợi ích dài hạn: tiết kiệm chi phí dịch vụ bên ngoài và tạo ra lợi thế cạnh
tranh về giá cả và khả năng tùy chỉnh.
Điểm yếu:

 Đòi hỏi đầu tư lớn


 Khó khăn trong quản lý và mở rộng quy mô
 Thiếu tính linh hoạt
 Khả năng hạn chế trong khối lượng và phạm vi vận chuyển
 Rủi ro và trách nhiệm

Mô hình thuê ngoài


Điểm mạnh:

 Rao nhượng nhiệm vụ


 chuyên môn và kinh nghiệm: bên nhận nhiệm vụ logistics thường là các nhà cung cấp
dịch vụ logistics chuyên nghiệp có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc thực hiện
các hoạt động logistics => hệ thống hạ tầng, quy trình và nhân lực chuyên gia để đảm
bảo quy trình logistics được thực hiện một cách hiệu quả và chất lượng.
 Tập trung vào lõi năng lực: tập trung vào lõi năng lực và hoạt động chiến lược khác
như nghiên cứu và phát triển sản phẩm, tiếp thị, kinh doanh và dịch vụ khách hàng.
 Tăng cường linh hoạt và mở rộng quy mô: tùy chỉnh và điều chỉnh dịch vụ logistics
theo thay đổi trong thị trường và yêu cầu khách hàng.
 Tiết kiệm chi phí.

Điểm yếu:

 Mất kiểm soát


 Rủi ro về bảo mật và quyền riêng 4
 Phụ thuộc vào bên thứ 3
 Không linh hoạt trong tùy chỉnh
 Không có lợi thế cạnh tranh duy nhất

Ví dụ
Mô hình chuyên doanh nội bộ: Tiki, Sendo, Lazada.
Mô hình thuê ngoài: Shopee, FPT Shop, VNPost.

Câu 4: Nêu sự khác biệt giữa mô hình Click-and-Mortar và mô hình Click-and-Bricks.

Mô hình Click-and-
Tiêu chí Mô hình Click-and-Bricks
Mortar
Bán hàng trực tuyến và tại cửa hàng
Kênh bán hàng Chỉ bán hàng trực tuyến
truyền thống
Chi phí vận hành Thấp Cao
Khả năng tiếp cận thị
Rộng lớn Rộng lớn
trường
Trải nghiệm khách Không có trải nghiệm
Cung cấp trải nghiệm trực tiếp
hàng trực tiếp
Dữ liệu khách hàng Dễ dàng thu thập Khó khăn hơn trong việc thu thập
Khả năng xây dựng
Khó khăn Dễ dàng hơn
lòng tin
Xử lý đổi trả hàng hóa Khó khăn Dễ dàng hơn

Câu 5: Trình bày ưu điểm của mô hình đặt hàng qua ki ốt và nêu tác động của mô hình
này với quản lý chuỗi cung ứng trong tương lai.
Ưu điểm
Tự phục vụ:

 Cho phép khách hàng tự lựa chọn sản phẩm và thực hiện quy trình đặt hàng mà
không cần sự hỗ trợ của nhân viên
 Xem thông tin sản phẩm, chọn số lượng, tuỳ chỉnh các tùy chọn và thực hiện thanh
toán một cách tự động
Tăng cường trải nghiệm khách hàng:

 Dễ dàng duyệt qua danh mục sản phẩm, tìm kiếm thông tin sản phẩm, xem giá cả và
chọn mua sản phẩm mà không cần đợi lâu hay phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ nhân viên
bán hàng
Tính đồng nhất và chính xác:
 Việc sử dụng ki ốt giúp loại bỏ yếu tố con người trong quy trình đặt hàng, giảm thiểu
lỗi và sai sót từ phía nhân viên bán hàng
Tăng cường hiệu quả và tiết kiệm thời gian:

 Tự mình xử lý quy trình đặt hàng mà không cần chờ đợi hoặc xếp hàng

Đa dạng vị trí triển khai:

 Có thể được triển khai tại nhiều địa điểm công cộng hoặc cửa hàng, như trung tâm
mua sắm, nhà ga, sân bay, nhà hàng, quán cà phê và nhiều nơi khác
Tác động của mô hình đặt hàng qua ki ốt với quản lý chuỗi cung ứng trong tương lai:
Tự động hóa: Mô hình ki ốt sẽ thúc đẩy tự động hóa trong các khâu quản lý chuỗi cung ứng
như đặt hàng, thanh toán, theo dõi kho hàng, v.v.
Dữ liệu: Việc thu thập dữ liệu khách hàng qua ki ốt sẽ giúp doanh nghiệp phân tích nhu cầu
thị trường và tối ưu hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng.
Kết nối: Mô hình ki ốt sẽ giúp kết nối các khâu trong chuỗi cung ứng một cách hiệu quả hơn,
từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất, nhà bán lẻ và khách hàng.
Cá nhân hóa: Dữ liệu khách hàng thu thập qua ki ốt sẽ giúp doanh nghiệp cá nhân hóa trải
nghiệm mua sắm và cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng.

Câu 6: Phân tích hệ thống sản xuất Toyota đã áp dụng mô hình Đúng thời điểm (Just-
In-Time) vào quản lý và sản xuất chuỗi cung ứng như thế nào.
1. Triết lý cốt lõi:
Hệ thống sản xuất Toyota (TPS) được xây dựng dựa trên triết lý Just-In-Time (JIT) nhằm loại
bỏ lãng phí trong mọi khâu của chuỗi cung ứng. TPS hướng đến việc sản xuất sản phẩm
đúng, số lượng cần thiết, vào đúng thời điểm để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
2. Ứng dụng JIT vào quản lý chuỗi cung ứng:
a. Cung cấp nguyên vật liệu:
Hệ thống Kanban: Sử dụng thẻ Kanban để theo dõi lượng nguyên vật liệu cần thiết cho từng
công đoạn sản xuất.
Hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp: Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, tin cậy với nhà
cung cấp để đảm bảo nguồn cung cấp JIT.
Cải thiện hệ thống logistics: Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển để đảm bảo nguyên vật liệu
được cung cấp đúng thời điểm.
b. Sản xuất:
Sản xuất theo dây chuyền: Sắp xếp các công đoạn sản xuất theo trình tự liên tục, giúp giảm
thời gian chờ đợi và tăng hiệu quả sản xuất.
Cân bằng tải công việc: Phân bổ công việc đều đặn cho các nhân viên để tránh lãng phí thời
gian và năng suất.
Bảo trì liên tục: Thực hiện bảo trì thiết bị thường xuyên để đảm bảo hoạt động trơn tru và
giảm thiểu sự cố.
c. Phân phối:
Hệ thống pull: Chỉ sản xuất khi có nhu cầu từ khách hàng, giúp giảm tồn kho và tăng khả
năng đáp ứng nhu cầu thị trường.
Hệ thống vận chuyển linh hoạt: Sử dụng các phương thức vận chuyển phù hợp để đảm bảo
sản phẩm đến tay khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
3. Lợi ích của việc áp dụng JIT:
Giảm chi phí: Giảm chi phí sản xuất, tồn kho, vận chuyển, v.v.
Tăng hiệu quả: Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, khả năng đáp ứng nhu cầu khách
hàng.
Tăng tính linh hoạt: Dễ dàng thích ứng với những thay đổi của thị trường.
4. Thách thức:
Yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ: Cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận trong doanh
nghiệp và nhà cung cấp.
Khó khăn trong việc dự đoán nhu cầu: Khó khăn trong việc dự đoán chính xác nhu cầu của
khách hàng có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa sản phẩm.
Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng: Dễ bị ảnh hưởng bởi những gián đoạn trong chuỗi cung
ứng.

You might also like