You are on page 1of 8

Chương 7

122. Sự khác biệt giữa logistics truyền thống và e.logistics:


Logistic truyền thống và logistic trong thương mại điện tử khác nhau ở một số khía cạnh sau:
1. Quy trình: Trong logistic truyền thống, hàng hóa được giao nhận qua các kho vận và đơn vị
vận chuyển truyền thống. Trong khi đó, logistic trong thương mại điện tử thường sử dụng hệ
thống quản lý kho và vận chuyển thông minh để quản lý và chuyển hàng hóa.
2. Khách hàng: Trong logistic truyền thống, khách hàng thường là các doanh nghiệp, trong
khi logistic trong thương mại điện tử có thể phục vụ cả cá nhân và doanh nghiệp.
3. Tốc độ và hiệu quả: Với sự phát triển của thương mại điện tử, logistic trong thương mại
điện tử có thể thực hiện nhanh và hiệu quả hơn, từ đơn đặt hàng đến vận chuyển và giao
hàng, giúp khách hàng nhận được sản phẩm nhanh chóng và tiết kiệm thời gian
Việc áp dụng mô hình logistic trong thương mại điện tử tại Việt Nam đối mặt với một số
thách thức như sau:
1. Hạ tầng vận chuyển chưa hoàn thiện: Việc vận chuyển hàng hóa trong nước vẫn đang gặp
nhiều khó khăn, đặc biệt là ở những vùng xa, hẻo lánh, điều này ảnh hưởng đến thời gian giao
hàng, độ chính xác và chi phí.
2. Khách hàng không có ý thức về việc trả hàng: Một số khách hàng không biết cách trả hàng
và khiến cho tình trạng hàng hóa trả lại bị mất, hư hỏng, việc này khiến cho việc vận chuyển,
xử lý hàng hóa trở nên khó khăn.
3. Số lượng đơn hàng: Khi đơn hàng tăng lên đáng kể, về mặt vận hành nếu không làm khéo
sẽ không làm giảm chi phí trên đơn hàng vì hiện tại chi phí hậu cần logistics ở VN tương đối
cao hơn các nước khác.
123.
Logistics truyền thống và E-logistics đều liên quan đến quản lý và tổ chức các hoạt động
vận chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B. Cả hai đều đảm bảo rằng hàng hóa được vận
chuyển đến đúng địa điểm, đúng thời gian và đúng cách thức. Tuy nhiên, điểm khác biệt
chính giữa logistics truyền thống và E-logistics là phương tiện sử dụng trong việc quản lý và
xử lý thông tin. Logistics truyền thống thường sử dụng phương tiện như bảng tính, giấy tờ và
điện thoại để quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa. Trong khi đó, E-logistics sử dụng công
nghệ thông tin và Internet để quản lý, giám sát và phân phối hàng hóa một cách nhanh chóng
và hiệu quả hơn.
Hiện nay, thương mại điện tử ở Việt Nam đang phát triển rất nhanh chóng và mạnh mẽ. Theo
báo cáo của Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM), doanh số bán lẻ trực tuyến
tại Việt Nam đã tăng trưởng 25% mỗi năm trong những năm gần đây. Các ngành hàng phổ
biến trong thương mại điện tử ở Việt Nam bao gồm thời trang, điện tử, đồ gia dụng và thực
phẩm. Ngoài ra, các dịch vụ công nghệ như thanh toán điện tử và vận chuyển hàng hóa cũng
đang phát triển rất mạnh mẽ.
124. Các đặc điểm chính của mô hình logistics trong thương mại điện tử=> trong slide
Liên hệ tình hình áp dụng các mô hình TMDT ở VN hiện nay:
+Ví dụ về thương mại điện tử B2B điển hình ở Việt Nam mà bạn có thể quen thuộc như
Alibiba.com – website hàng đầu thế giới và cùng là điển hình cho mô hình thương mại điện
tử B2B. Alibaba đã xây dựng nên những khu chợ thương mại điện tử với mục đích tạo một
môi trường và kết hợp hàng nghìn doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn.
+Ví dụ về các doanh nghiệp B2C ở Việt Nam: Thế giới di động, FPT Shop, Bibomart… Lợi
ích mà mô hình này đem lại tới các doanh nghiệp này đó chính là tiết kiệm chi phí bán hàng,
khi chỉ cần xây dựng một website thương mại điện tử có khả năng tiếp xúc được lượng khách
hàng khổng lồ qua internet, không mất tiền thuê mặt bằng, người bán hàng,… Người tiêu
dùng cũng sẽ thoải mái hơn trong việc lựa chọn sản phẩm và thực hiện mua hàng với các thao
tác nhanh chóng, sản phẩm được giao tới tận nhà, không mất thời gian đi lại.
125. Vai trò của Logistics trong TMDT=> trong slide
Thương mại điện tử có vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp Logistics trong việc cung cấp
dịch vụ chuyển phát nhanh và quản lý kho hàng. Thương mại điện tử giúp cho doanh nghiệp
Logistics có thể tiếp cận được với nhiều khách hàng, thực hiện giao dịch và thanh toán trực
tuyến, từ đó giúp giảm thiểu thời gian và chi phí trong quá trình giao hàng.Ngoài ra, thương
mại điện tử còn giúp cho doanh nghiệp Logistics quản lý được hàng tồn kho của mình một
cách hiệu quả hơn, thông qua việc sử dụng các hệ thống quản lý kho trực tuyến. Nhờ đó,
doanh nghiệp Logistics có thể kiểm soát được lượng hàng tồn kho của mình, đưa ra các quyết
định kinh doanh phù hợp và tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa.
126. Các chi phí logistics cơ bản trong doanh nghiệp bao gồm:
1. Chi phí vận chuyển: bao gồm chi phí vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất xứ đến điểm đến.
2. Chi phí kho bãi: bao gồm chi phí thuê kho, bảo vệ kho, bảo trì kho và chi phí vận hành
kho.
3. Chi phí xử lý đơn hàng: bao gồm chi phí tiếp nhận đơn hàng, xử lý đơn hàng, đóng gói và
đóng thùng.
4. Chi phí bảo hiểm: bao gồm chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển và bảo
vệ tài sản của doanh nghiệp.
5. Chi phí xử lý hàng hóa: bao gồm chi phí kiểm tra hàng hóa, sắp xếp hàng hóa và đóng gói
hàng hóa.
6. Chi phí quản lý danh mục hàng hóa: bao gồm chi phí quản lý danh mục hàng hóa, giám sát
tình trạng hàng hóa và lập kế hoạch hàng tồn kho.
7. Chi phí xử lý hàng hóa bị lỗi: bao gồm chi phí xử lý hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát
trong quá trình vận chuyển.
Ứng dụng thương mại điện tử có thể ảnh hưởng đến các chi phí như sau:
1. Chi phí vận chuyển: Với việc mua hàng trực tuyến, khách hàng có thể được miễn phí vận
chuyển hoặc được giảm giá vận chuyển. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp, chi phí vận
chuyển có thể tăng do việc phải đáp ứng nhu cầu vận chuyển của khách hàng.
2. Chi phí lưu trữ: Với việc mua hàng trực tuyến, các doanh nghiệp có thể giảm chi phí lưu
trữ hàng hóa vì họ không cần phải có nhiều kho hàng để lưu trữ sản phẩm. Thay vào đó, họ
có thể lưu trữ sản phẩm tại kho trung tâm hoặc bên thứ ba.
3. Chi phí quảng cáo: Ứng dụng thương mại điện tử có thể giúp giảm chi phí quảng cáo bởi vì
các doanh nghiệp có thể sử dụng các kênh quảng cáo trực tuyến như Facebook, Google
AdWords và Instagram để tiếp cận khách hàng mà không cần phải chi tiêu nhiều tiền cho
quảng cáo truyền thống.
127. Outbound Logistics trong thương mại điện tử là quá trình quản lý, điều hành và vận
chuyển hàng hóa từ cơ sở sản xuất hoặc kho hàng đến khách hàng cuối. Quá trình này bao
gồm đóng gói, địa chỉ và vận chuyển hàng hóa đến người mua, đồng thời bao gồm việc quản
lý đơn hàng và theo dõi việc vận chuyển để đảm bảo sự truyền tải chính xác và đúng thời
gian của sản phẩm đến tay khách hàng. Outbound Logistics cũng có thể bao gồm việc cung
cấp thông tin về vận chuyển và tình trạng đơn hàng cho khách hàng, từ đó tạo sự tin tưởng và
cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng.
Đặc điểm của Outbound Logistics trong thương mại điện tử bao gồm:
1. Đáp ứng nhanh chóng: Outbound Logistics trong thương mại điện tử có thể đáp ứng nhu
cầu của khách hàng nhanh chóng hơn so với các hình thức bán hàng truyền thống. Khách
hàng có thể mua hàng trực tuyến và nhận hàng trong thời gian ngắn.
2. Đa dạng phương tiện vận chuyển: Trong Outbound Logistics của thương mại điện tử, nhà
bán có thể sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách
hàng. Ví dụ: vận chuyển bằng đường bộ, đường hàng không, hoặc các dịch vụ giao hàng
nhanh.
3. Theo dõi đơn hàng: Hệ thống quản lý Outbound Logistics trong thương mại điện tử cung
cấp cho nhà bán khả năng theo dõi đơn hàng và thời gian giao hàng một cách dễ dàng. Điều
này giúp nhà bán cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng độ tin cậy của khách hàng.
Các yếu tố cơ bản thúc đẩy sự phát triển của Outbound Logistics, bao gồm:
1. Tăng trưởng thị trường thương mại điện tử: Việc mua sắm trực tuyến đang ngày càng trở
nên phổ biến, góp phần tăng cường nhu cầu vận chuyển hàng hóa cho các doanh nghiệp.
2. Tính cạnh tranh cao: Thị trường thương mại điện tử cạnh tranh cao và nhà bán hàng cần
phải cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh, đáp ứng nhu cầu khách hàng.
3. Sự yêu cầu ngày càng cao về trải nghiệm khách hàng: Khách hàng ngày càng đòi hỏi được
đáp ứng nhanh chóng và sản phẩm được giao hàng đúng thời gian.
4. Các tiến bộ công nghệ: Các tiến bộ công nghệ như hệ thống quản lý kho, hệ thống định vị
GPS, tiến bộ trong phương tiện vận chuyển đã giúp cải thiện và tối ưu hóa quá trình
Outbound Logistics.
128. Vai trò=> trong slide
Các nguyên nhân cơ bản thúc đẩy sự phát triển của Inbound Logistics trong thương mại điện
tử bao gồm:
1. Đòi hỏi của khách hàng: Khách hàng ngày càng yêu cầu sản phẩm được giao hàng nhanh
chóng và chính xác. Do đó, các doanh nghiệp cần cải tiến các quy trình và kênh cung ứng để
đáp ứng nhu cầu này.
2. Cạnh tranh gay gắt: Các doanh nghiệp thương mại điện tử phải cạnh tranh với nhau để thu
hút khách hàng. Việc cải thiện các quy trình inbound logistics giúp giảm chi phí và tăng khả
năng cạnh tranh.
3. Công nghệ tiên tiến: Các công nghệ mới như IoT, AI và blockchain đang ngày càng được
áp dụng trong quản lý logistics, giúp tối ưu hóa quy trình và tăng tính hiệu quả.
4. Điều chỉnh chiến lược: Các doanh nghiệp thương mại điện tử đang điều chỉnh chiến lược
của mình để tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt nhất có thể. Vì vậy, cải
thiện quy trình inbound logistics giúp giảm thời gian nhận hàng và tăng tính đáp ứng khách
hàng.
129. Logistics nội địa và Logistics quốc tế có một số điểm khác biệt sau:
1. Phạm vi hoạt động: Logistics nội địa tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa, sản phẩm và
nguyên vật liệu trong cùng một quốc gia hoặc khu vực, trong khi Logistics quốc tế bao gồm
các hoạt động vận chuyển hàng hóa liên quốc gia.
2. Quản lý đơn hàng: Logistics nội địa tập trung vào việc quản lý và điều phối các đơn hàng
trong quốc gia hoặc khu vực, trong khi Logistics quốc tế cần phải quản lý đơn hàng qua nhiều
quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.
3. Vận chuyển và thông quan: Logistics nội địa thường không phải vượt qua các quy định và
thủ tục hải quan, trong khi Logistics quốc tế phải đối mặt với các quy định và thủ tục phức
tạp để vận chuyển hàng hóa qua các quốc gia.
4. Điều kiện vận chuyển: Logistics nội địa thường có điều kiện vận chuyển dễ dàng hơn do
khoảng cách ngắn hơn, trong khi Logistics quốc tế thường đòi hỏi điều kiện vận chuyển khắt
khe hơn.
Để vượt qua các thách thức của Logistics quốc tế, có thể áp dụng các giải pháp sau:
1. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng (supply chain optimization): Bằng cách tối ưu hóa quá trình
kho hàng, vận chuyển và quản lý hàng hóa, các doanh nghiệp có thể giảm chi phí, tăng năng
suất và cải thiện khả năng cạnh tranh của mình.
2. Sử dụng công nghệ thông tin (IT): Công nghệ thông tin đang giúp cho quá trình Logistics
trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu chi phí và tăng tính hiệu quả. Việc sử dụng các phần mềm
quản lý kho, phần mềm quản lý vận tải và phần mềm quản lý đơn hàng giúp quản lý và giám
sát các hoạt động Logistics một cách hiệu quả hơn.
3. Đào tạo và phát triển nhân lực: Để đáp ứng yêu cầu của Logistics quốc tế, các doanh
nghiệp cần đào tạo và phát triển nhân lực để có đội ngũ nhân viên có năng lực và kỹ năng để
quản lý và điều hành các hoạt động Logistics một cách hiệu quả.
130. Thách thức:
1. Tốc độ và quy mô: Với số lượng đơn hàng nhiều và tốc độ giao hàng nhanh của thương
mại điện tử, việc quản lý và vận chuyển hàng hóa trở nên rất khó khăn.
2. Độ tin cậy: Khách hàng thường đặt mức độ tin tưởng cao đối với quá trình vận chuyển và
giao hàng.
3. Chi phí: Chi phí vận chuyển và lưu kho thường tăng lên do số lượng và tốc độ giao hàng
nhanh.
4. Quản lý kho hàng: Quản lý kho hàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng cũng trở nên
phức tạp hơn.
Cơ hội:
1. Tăng trưởng thị trường: Thương mại điện tử đang phát triển rất nhanh, do đó, hoạt động
logistics trong lĩnh vực này cũng có nhiều cơ hội.
2. Tính tiện lợi: Khách hàng đặt mức độ tin tưởng cao đối với việc mua hàng online vì tính
tiện lợi của nó, do đó, dịch vụ vận chuyển hàng hóa có thể tiếp tục phát triển.
3. Công nghệ: Sử dụng công nghệ thông tin để quản lý và vận hành
Đặc điểm của Outbound Logistics trong thương mại điện tử bao gồm:
1. Đáp ứng nhanh chóng: Outbound Logistics trong thương mại điện tử có thể đáp ứng nhu
cầu của khách hàng nhanh chóng hơn so với các hình thức bán hàng truyền thống. Khách
hàng có thể mua hàng trực tuyến và nhận hàng trong thời gian ngắn.
2. Đa dạng phương tiện vận chuyển: Trong Outbound Logistics của thương mại điện tử, nhà
bán có thể sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách
hàng. Ví dụ: vận chuyển bằng đường bộ, đường hàng không, hoặc các dịch vụ giao hàng
nhanh.
3. Theo dõi đơn hàng: Hệ thống quản lý Outbound Logistics trong thương mại điện tử cung
cấp cho nhà bán khả năng theo dõi đơn hàng và thời gian giao hàng một cách dễ dàng. Điều
này giúp nhà bán cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng độ tin cậy của khách hàng.
Các đặc điểm logistics đầu vào trong thương mại điện tử bao gồm:
1. Tập trung vào việc quản lý các hoạt động nhập hàng vào kho lưu trữ của doanh nghiệp.
2. Sử dụng các công nghệ và phần mềm để giúp quản lý các hoạt động nhập hàng và kiểm
soát hàng hóa trong kho.
3. Đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm chi phí bằng cách tối ưu hóa các quy trình và tối đa hoá
sự linh hoạt trong việc quản lý hàng hóa.
4. Tích hợp các hoạt động quản lý hàng hóa với các hoạt động khác trong chuỗi cung ứng,
bao gồm sản xuất, vận chuyển và bán hàng.
5. Tăng cường khả năng quản lý cung ứng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách
nhanh chóng và hiệu quả.
Logistics thu hồi (Reverse Logistics) là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng
(supply chain) và khác biệt với Logistics truyền thống (Forward Logistics) trong một số điểm
sau:
1. Đối tượng sản phẩm: Logistics thu hồi thường xử lý các sản phẩm đã qua sử dụng, hư hỏng
hoặc cần tái chế, trong khi Logistics truyền thống quản lý các sản phẩm mới hoặc chưa sử
dụng.
2. Quy trình: Logistics thu hồi yêu cầu một quy trình phức tạp hơn, bao gồm việc thu hồi sản
phẩm, phân loại, đánh giá tình trạng, sửa chữa, tái sử dụng hoặc tái chế, trong khi Logistics
truyền thống thường chỉ yêu cầu việc lưu kho và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
3. Chi phí: Logistics thu hồi thường có chi phí cao hơn do quy trình phức tạp hơn và cần
nhiều kỹ thuật cao hơn để xử lý các sản phẩm đã qua sử dụng. Trong khi đó, Logistics truyền
thống thường có chi phí thấp hơn do xử lý các sản phẩm mới và chưa qua sử dụng.
131. Các đặc điểm của vận tải hàng hóa quốc tế bao gồm:
1. Quy trình lưu thông phức tạp: Vận tải hàng hóa quốc tế đòi hỏi phải vượt qua nhiều hạn
chế về thủ tục hải quan, giấy tờ và ngôn ngữ. Điều này đòi hỏi các bên liên quan phải sử dụng
nhiều cách thức để đảm bảo quy trình vận tải diễn ra suôn sẻ nhất có thể.
2. Đa dạng về phương tiện vận chuyển: Vận tải hàng hóa quốc tế cho phép sử dụng nhiều
phương tiện vận chuyển khác nhau như đường bộ, đường sắt, hàng không và đường thủy.
Điều này đảm bảo rằng hàng hóa có thể được chuyển đi đến mọi nơi trên toàn thế giới.
3. Thời gian vận chuyển dài: Thời gian vận chuyển hàng hóa quốc tế thường dài hơn so với
vận tải nội địa. Điều này do quy trình hải quan và các thủ tục liên quan cần phải được thực
hiện.
Sự thích nghi của công tác quản trị vận chuyển trong môi trường kinh doanh quốc tế là việc
phải đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa, đồng thời đảm bảo tính hiệu quả và chi phí hợp
lý trong quá trình vận chuyển. Điều này đòi hỏi các công ty vận chuyển cần phải có khả năng
quản lý và vận hành hệ thống vận chuyển quốc tế dựa trên các yếu tố như:
1. Hiểu rõ các quy định và quy chuẩn về vận chuyển quốc tế.
2. Tìm kiếm và liên kết với các đối tác vận chuyển đáng tin cậy.
3. Quản lý và theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa từ khi xuất khẩu đến khi nhập khẩu.
4. Xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng vận chuyển hàng hóa.
5. Đảm bảo tính an toàn và bảo mật cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
6. Tìm kiếm giải pháp và công nghệ mới để tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa.
7. Đưa ra các chiến lược và kế hoạch phù hợp để thích nghi với môi trường.
132. Mạng sản xuất toàn cầu hay còn gọi là "Global Value Chain" (GVC) là một khái niệm
kinh tế mô tả quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm trên toàn cầu. Với mạng sản xuất toàn
cầu, các quốc gia và doanh nghiệp trên thế giới kết nối với nhau thông qua các chuỗi cung
ứng toàn cầu, trong đó mỗi quốc gia có vai trò đóng góp một phần sản phẩm cụ thể trong
chuỗi sản xuất toàn cầu.Các sản phẩm được sản xuất và lắp ráp từ các thành phần và phụ kiện
được sản xuất ở các quốc gia khác nhau, qua đó tạo ra giá trị gia tăng và các công việc cho
các nhà sản xuất và lao động trên toàn cầu. Mạng sản xuất toàn cầu đã đóng góp vào sự phát
triển kinh tế toàn cầu và cải thiện cuộc sống của mọi người trên toàn thế giới.
Các yếu tố quyết định đến hệ thống Logistics trong mạng sản xuất toàn cầu bao gồm:
1. Độ tin cậy: Hệ thống Logistics phải được thiết kế sao cho có độ tin cậy cao, đảm bảo sự
liên tục của quá trình sản xuất và giao hàng.
2. Tốc độ: Để đáp ứng nhu cầu của thị trường, hệ thống Logistics phải được thiết kế để đảm
bảo tốc độ vận chuyển và giao nhận hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả.
3. Chi phí: Hệ thống Logistics phải được thiết kế để giảm thiểu chi phí vận chuyển và lưu
kho, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
4. Quản lý kho: Để đảm bảo sự liên tục của quá trình sản xuất và giao hàng, hệ thống
Logistics phải được thiết kế để quản lý kho hiệu quả, đảm bảo tồn kho đúng mức và đáp ứng
nhu cầu của thị trường.
5. Công nghệ: Sử dụng công nghệ và phần mềm tiên tiến để quản lý hệ thống Logistics, giúp
tăng cường độ chính xác và hiệu quả trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
133. Hoạt động vận chuyển được xem là một trong những yếu tố quan trọng trong việc kinh
doanh của một công ty. Việc vận chuyển hàng hóa đến đúng thời điểm và địa điểm cần thiết
là rất quan trọng trong việc đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và duy trì sự tin tưởng từ
phía khách hàng. Nếu công ty không có một hệ thống vận chuyển hiệu quả, các sản phẩm của
công ty sẽ không được phân phối đúng cách, không đến được tay người tiêu dùng, gây ra tồn
kho và ảnh hưởng đến doanh thu của công ty.Ngoài ra, một hệ thống vận chuyển tốt cũng
giúp công ty tiết kiệm chi phí và tăng tính cạnh tranh. Việc sử dụng hình thức vận chuyển
hiệu quả, giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển sẽ giúp công ty có thể cung cấp sản
phẩm với giá cả hợp lý và thu hút được nhiều khách hàng hơn.Vì vậy, đối với một công ty,
việc quản lý hoạt động vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công
và phát triển.
Trong thương mại điện tử, vận chuyển hàng hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc đáp
ứng nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, có một số thách thức về vận chuyển hàng hóa cần
được giải quyết để đảm bảo sự thành công của hoạt động bán hàng trực tuyến, bao gồm:
1. Chi phí vận chuyển: Vận chuyển hàng hóa có thể là một chi phí lớn trong hoạt động
thương mại điện tử. Đôi khi, khách hàng có thể bỏ giỏ hàng nếu phí vận chuyển quá cao. Tìm
cách giảm chi phí vận chuyển là một thách thức lớn cho các doanh nghiệp.
2. Quản lý kho và lượng hàng: Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, các doanh nghiệp cần
phải quản lý kho hàng và đảm bảo có đủ lượng hàng để vận chuyển. Điều này đòi hỏi các
doanh nghiệp phải có hệ thống quản lý kho tốt và chính xác để tránh tình trạng thiếu hàng
hoặc quá hàng.
3. Thời gian vận chuyển: Khách hàng mong đợi nhận hàng nhanh chóng trong thời gian ngắn
nhất, điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có những phương án sao cho quá trình vận
chuyển tối ưu nhất có thể.
134.

You might also like