Professional Documents
Culture Documents
Chương 1. Dãy số
Bài 1. Dùng định nghĩa giới hạn chứng minh:
2n 1 2n cos n
1. lim 1 2. lim 3 0 3. lim 0
n 2n 1 n n 1 n n
3n 1 1 1 2 n 5.6 n
4. lim n 1 5. lim 1 ... n 2 6. lim n 5
n 3 6 n
n 3 n
2 2
n n 2 ( 2) n
7. lim n 0 8. lim n 0 , a 1 9. lim 0
n 2 n a n 3n
3n 1 3
2
3
10. lim 2 . Bắt đầu từ n0 nào thì an 0.01 .
n 5n 1 5 5
n2 2
11. Chứng minh rằng a 0 không phải là giới hạn của dãy an 2 .
2n 9
Bài 2. Áp dụng nguyên lý Weierstrass:
A. Chứng minh các dãy số sau hội tụ:
1 1 1 1 1 1
1. an 1 ... 2. an 1 2 2 ... 2
1.2 2.3 n n 1 2 3 n
1 1 1 1 1 1
3. an 1 ... 4. an 2 ... n
2! 3! n! 3 1 3 2 3 n
1 1 1 1 1 1
5. an 1 1 ...1 n 6. an 1 1 ...1 n
2 4 2 2 4 2
an1 2n
7. an , trong đó a 1, a0 1 8. an
a an1 n 2 !
B. Chứng minh các dãy số sau hội tụ và tìm giới hạn của dãy:
1 1
1. a1 2, an1 2 an 2. a1 0, an1 an
2 an
3. a1 2, an1 2an 4. a1 0, an1 6 an
1
5. a1 5, an1 5an , k N
k k 6. an a , a 1
2n
2
a
7. a1 2, an1 n
2an 1
1 a a 2 ... a n sin n
15. an , trong đó: a 1 , b 1 16. an
1 b b 2 ... b n n
n sin n
17. an cos ln n cos ln n 1 18. an
n 2022 n
5n cos n sin11n cos 2n
19. an 20. an
n 1 10n 2022n
21. an sin n 2 1
22. an sin 2 n 2 n
1 1 1 1 2 3 4 5 ... 2n
23. an ... 24. an
1.2.3 2.3.4 n n 1 n 2 n 2 1 4n 2 1
1 1 1 1 2 n
25. an ... 26. an 2 n
n 1 n 2
2
n n
2 2 3 3 3
1 1 1 1
27. an ...
n 1 3 3 5 2n 1 2n 1
Bài 4. Chứng minh rằng dãy số sau không tồn tại giới hạn: an sin n , bn cos n .
1 1 2 x 2 cos x x
6. lim x 1 cos
2
7. lim 8. lim 1 x tan
x
x x 0 x2 x 1 2
ex 1 x2
3
x
1 1x 1
15. lim cos x 16. lim tan x
tan 2 x
x2 17. lim e
x 0 x
x
4 x
1
1 tan x 1
19. lim sin 2 x
sin x
20. lim cos x x
tan 2 2 x
18. lim
x 0 1 sin x x 0
x
4
21. lim x x x x
x 0
1 x , x 1 arctan x , x 1
3. y 1 x 2 x , 1 x 2 4. y x 1
x 2 , x2 4 sgn x 4 , x 1
5. y x 1 x 1 6. y 2 x 2 sin 2 x
2 3
arctan x , x 0 x2 2x , x 2
7. y 8. y
x x , x0 2 x 4 , x 2
2
x
2
,x0
1. f x 1 tại x 1 2. f x tại x 0
, x 1 ln 1 x x , x 0
x
2 1 x 1
x arctan ,x0 , x 1
3. f x x tại x 0 4. f x x 1 trên R
0 ,x0 sin x 1 , x 1
x 1 x 12
1 cos x ,x0 , x 1
5. f x trên R 6. f x trên R
ln 1 x x , x 0 x 1
4
, x 1
Bài 5. Chứng minh rằng:
d2y dy d 2z dz
1. Phương trình: x 2 2 4 x 4 y 0 , đưa về được dạng: 2
4 0 bằng phép
dx dx dx dx
z
đổi biến: y .
x
d2y dy
2 x x 2 2 x 1 y e x , đưa về được dạng:
2
2. Phương trình: x 2 2
dx dx
2
d z dz z
2
2 2 z e x bằng phép đổi biến: y 2 .
dx dx x
2
d y dy
3. Phương trình: cos x 2 sin x 2 y cos3 x 2cos 5 x , đưa về được dạng:
dx dx
2
2 y 2 1 z 2 bằng phép đổi biến: z sin x .
d y
2
dz
Bài 6. Tính đạo hàm cấp cao của hàm số:
4 x2 x 1 8
1. y x ln x , y ?
4
2. y , y ? 3. y
6
,y ?
x 1 x 1
x
4. y x 2 sin 2 x , y 20 ? 5. y x 2e2 x , y 2022 ? 6. y 2 , y ?
n
2 x 3x 1
7. y 5 3cos x , y ?
2 n
8. y ln x x 2 , y ?
2 n
9. y sin ax cos bx , y n ?
x2
10. y ln 3 1 4 x , y n ? 11. y sin 4 x cos4 x , y n ? 12. y , y ?
n
3
x 1
Bài 7. Phương trình sau xác định hàm ẩn y x , tính đạo hàm của hàm ẩn:
y
1. e x sin y e y cos x 0 , y x ? 2. arctan ln x 2 y 2 , y x ?
x
3. x3 y3 3axy 0 , y x ? 4. x y 3x 2 y 2 5 y3 3x 4 0 , y x ?
3
Bài 8. Phương trình sau xác định hàm ngược x y , tính đạo hàm của hàm ngược:
x2
1. y x x , x y ?
3
2. y , x 0 , x y ?
1 x2
cos x
3. y 3x , x y ? 4. y x e x , x 0 , x y ?
2
Bài 9. Tính đạo hàm của hàm số cho dưới dạng tham số:
x 2ln cot t x a cos t
1. , t 0, , y x ? 2. , t 0, , y x ?
y tan t cot t 2 y a sin t
x t 2 2t x et
3. , t 1 , y x ? 4. , y x ?
y ln 1 t y arcsin t
x t t
3
5. , y x ?
y 2 t 2
3t 4
đến o x 4 .
1
3. f x
1 1
; f x ; f x
1 x 2x 3 3x 4
x2 5 2x 3
đến o x 4 .
1
4. f x ; f x 2 ; f x
x 1 x 2 x x 12 x 1
đến o x 2 . đến o x5 .
1 x
5. f x 6. f x
1 2 x 1 x
40 50
1 x2
3 x
7. f x ln 5 4 x ; f x ln đến o x 4 .
2 x
x
; f x e đến o x 4 .
2
8. f x e 2 5 x 1
14. f x ln 1 x x 2 đến o x 4 , đến o x 1 . Tính f (4) 0 , f (4) 1 .
4
x2 x 1
x 2 theo các lũy thừa của x . Tính f 0 .
4
16. f
x 4x 3
x3 x 1
x 2 theo các lũy thừa của x . Tính f 0 .
4
17. f
x 4x 3
theo các lũy thừa của x 3 . Tính f 3 .
x
18. f x 4
x 1
x2 5
19. f x 2 theo các lũy thừa của x . Tính f 0 .
4
x x 12
20. f x sin x sin 3x theo các lũy thừa của x . Tính f (8) 0 .
1 1
21. f x . Tính f 0 . 22. f x . Tính f 0 .
8 4
1 x x x x 32 4
1 x x 2
2
x t 3t 3
3
Bài 3. Hàm số y x cho dưới dạng tham số: . Tìm khai triển Taylor của y x
y t 3
3t 1
theo các lũy thừa của x 1 đến x 1 .
2
Bài 4.
1. Cho hàm số y x thỏa mãn phương trình: 1 x 2 y xy 0 và y 0 0, y 0 1 . Tìm
khai triển Taylor của hàm số y x theo các lũy thừa của x đến x 3 .
2. Cho hàm số y x thỏa mãn phương trình: y x 2 y 3 y 0 và y 0 2, y 0 4 .
Tìm khai triển Taylor của hàm số y x theo các lũy thừa của x đến x 3 .
3. Cho hàm số y x thỏa mãn phương trình: y y y y 0 và y 0 1, y 0 1 . Tìm
2
khai triển Taylor của hàm số y x theo các lũy thừa của x đến x 3 .
4. Cho hàm số y x thỏa mãn phương trình: y 2 y 3xy và y 1 1, y 1 1 . Tìm khai
triển Taylor của hàm số y x theo các lũy thừa của x 1 đến x 1 .
3
5. Cho hàm số y x thỏa mãn phương trình: 1 2 x y x 2 y 2 . Tìm khai triển Taylor của
hàm số y x theo các lũy thừa của x đến x 3 , biết y 0 1 .
6. Cho hàm số y x thỏa mãn phương trình: y sin x y cos x y 2 . Tìm khai triển Taylor của
hàm số y x theo các lũy thừa của x 4 đến x 4 , biết y 4 2 .
2
7. Cho hàm số y x thỏa mãn phương trình: y cos x y sin x 2 y3 0 . Tìm khai triển
Taylor của hàm số y x theo các lũy thừa của x đến x 4 , biết y 0 1 .
x 2e 2t t 2
8. Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong C : t
tại điểm 2,1 .
y e 3t 2
9. Cho hàm số y x thỏa mãn phương trình: y 2 3x 2 x4 y5 2 . Tìm phương trình đường
5
thẳng vuông góc với tiếp tuyến của đường cong tại 0, y 0 .
10. Cho hàm số y x thỏa mãn phương trình: x3 y 3x2 y 2 y3 3x 8 0 . Tính y 0 .
Bài 5. Sử dụng khai triển Taylor tính các giới hạn:
1 2 x 3 1 3x 1 3x 3 1 2 x
1. lim 2. lim
x 0 sin 2 4 x x 0 x
1 4x 3 1 6 x 6 x2 1 4x 3 1 6 x 6 x2
3. lim 4. lim
x 0 x3 x 0 x2
x 4 x
3 1 1
4 x 2 x 1 3 x3 x 2 10 2 x 2 3 4
5. lim 6. lim
x 3x 5 x 0 x
1 1
2
1
1 x x e
7. lim
x
x x 1 x 3x 1
2 3 3
8. lim
x 0 x
1 x 1
x
1 2 tan x e x x 2
9. lim 10. lim
x 0 arcsin x sin x x 0 x2
1 2 x3 cos x 4 1 x cos x 1 2 x
11. lim 12. lim
x 0 tan x x x 0 ln 1 x x
1 11
13. lim x x 2 ln 1 14. lim cot x
x
x
x 0 x x
15. lim
1 1 2 x 4 cos 2 x2 m n
16. lim n m ; m, n N *
x 0 x ln 1 2 x
5 3
x 1 1
x 1 x
Bài 6. Tính các giới hạn:
tan x x e x 1 sin x ln x
1. lim 2. lim 3. lim ,n R
x 0 x sin x x 0 x ln 1 2 x x x n
ax 1
ln sin x
4. lim m 5. lim sin x cos x x 6. lim
x 0 x x 0 x 0 ln 1 cos x
7. lim x tan x 8. lim x 2arctan x 9. lim x n ln x , n R
x 2 x x 0
2
1 1 1 1
10. lim 2 cot 2 x 11. lim 12. lim tan x
x 0 x
x 1 ln x x 1 x
2
cos x
x 2 sin 1 x x sin x e2 x 1
13. lim 14. lim 15. lim
x 0 sin x x x sin x x 0 sin x
e e2 ax
ax
sin 3 x 2 ln sin x
16. lim 17. lim 18. lim
x 0 ln 1 x
x 0 ln cos 2 x 2 x
x 0 ln sin 5 x
1
20. lim 1 sin 2 x tan 2 x
1 1
19. lim ln 2 x ln x 21. lim cot x ln x
x x 0 x 0
26. lim
x 0 x 0 1 sin 2 x 2
x
2
x 3 e tan x esin x
29. lim 1 sin 4 x
cot x
28. lim 30. lim
x 3 x 3
ln x 2
x 0 x 0 tan x sin x
1
1
x x x 3 3x 27 1 1 1 x
ln e x 1
31. lim 32. lim 33. lim x
x 3 x3 x 0 x e 1 x x 0
1 x
2 x 3x 4 x 3 x ln x
34. lim x sin x
tan x
35. lim 36. lim
x ln 1 x
x 0 x0
3
Bài 7. Viết phương trình của hàm số trong hệ tọa độ vuông góc:
1. r a 2. r 2 cos 2 3. r 2cos2
4. r sin 2 , 0 2
2
5. r 2a cos 6. r 3a sin
7. r 4 1 cos 2 8. r 2 1 tan 2
Bài 8. Viết phương trình của hàm số trong hệ tọa độ cực:
1. y 2 4 x 2. x2 y 2 5 3. 3y x 4
5. x y 4 6. y x x a
2
4. x2 y 2 2x
7. x 2 y 2 a 2 x 2 y 2
2
Bài 14. Tính đạo hàm của hàm số f x 1 .
, x 1
e
x 1
x ln , x 1
Bài 15. Cho hàm số f x
2
.
xa , x 1
x b
Tìm a , b để f x liên tục và khả vi tại x 1 .
x 7
2
, x3
Bài 16. Cho hàm số f x .
ax bx , x 3
2
Bài 1. Tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo bởi miền D x, y : y x, y 3 x 2 quay
quanh trục Oy .
Bài 2. Tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo bởi miền D x, y : y 2 x x 2 , y 0 quay
quanh trục Oy .
Bài 3. Cho miền D được giới hạn bởi các đường: x y 2 1, y 0, x 2 y 2 . Tính thể tích vật
thể tròn xoay được tạo bởi miền D quay quanh trục Ox .
Bài 4. Cho miền D được giới hạn bởi các đường: x y 1 1, y 0, x 1 . Tính thể tích vật
2
thể tròn xoay được tạo bởi miền D quay quanh trục Ox .
Bài 5. Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi quay miền giới hạn bởi y x và y x quanh
trục x 2 .
Bài 6. Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi quay miền giới hạn bởi y x 2 và y 4 quanh
trục x 2 .
Bài 7. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo bởi miền D x, y : y
x , y x 2 quay quanh
trục y 1.
Bài 8. Tính độ dài đường cong:
a. 9 y 2 4 3 x gồm giữa các giao điểm của nó với trục Oy .
3
1. un
16 26 n 6 1
2. un sin sin
2
sin
n 1
7
n n n n n
1 2 n 1
1 1 2 n 1 e e n n
e n
3. un 1 1 1 4. un
n n n n n n n n
1 2 2n 1 1 1 1
5. un 2 2 2 6. un
n n n 4n 2 1 4n 2 2 2 4n 2 n 2
ln 1 3t dt arctan t dt
2
sin 5t dt
0 0 0
1. lim 2. lim 3. lim
x 0 tan 4 x x
x2 1 x 0 tan 4 x
0
arcsin 2t dt
xdx 1 x2 dx
13. 14. dx 15. 1 x
1 x 1 x4
2 3 4
2 1 1
ln 1 x dx
dx dx
2
16. 17. 18.
1 x 2 2 e 1
4x
1 0 0
dx dx dx
19. e x
ex
20.
2 x2 x2 1
21. 4x
0
2
1 x 2 1
0
1 1 1
dx dx dx
22. 0 1 x
23.
0 2 x 1 x
24. 1 x
0
3
e
dx
1
1 1
dx
25. 3
1 x ln x
26. 0 1 x 2
cos
1 x
dx 27. 0 x 1 x
1
arcsin x 1
3 x dx
28. 0 x 3
dx 29. 0 4 x x 2
Bài 2. Khảo sát sự hội tụ của các tích phân:
dx x3dx x arctan x dx
1. 2. 3.
0 1 x
5 2
0 1 x 2 4 2 x3 0 1 x3
x dx ln x dx ln x dx
4. e2 x 1
5. 1 x2
6.
x x2 1
1
0 0
sin x
cos 2 x dx
ln 2 x
7. dx 8. 9. dx
0 2 x x 0
1 x3 1 x
2 x ln 2 3x
1 1 1
10. 2
x 1
x 3
dx
11. 4 x2
dx 12. 1 x sin x dx
1
0 0
1 1
x ln x 2 1 2ln x dx
cos x dx x dx
13.
1
14.
0
4
x sin x
15. e
0
sin 2 x
1
2
ln sin x
1
e x dx
2
ln 1 5 x3 dx
16.
0
4
x
dx 17.
0 1 cos x
18. 0 esin x 1
1 1 3
dx ln x dx x dx
19. 0 3 x e x e x
20.
0 1 x 2
21. x
3
2
1
2
dx
2
ln sin x
1
ln 2 x
22. x 1 2 x
1
23. 0 sin 2 x
dx 24.
0 x
dx
1 1 1
x 2 dx sin x x dx
25. 26. dx 27. 0 tan x sin x
0
ln 2 x 0 1 x ex
1 x
ln sin x cos x
1 1
1 x
1
28.
arctan x dx
0
x sin x
29.
0 x 1 x
2
dx 30.
0
5
1 x 3
dx
1
sin x dx
31.
1 x e x e x
3
0
Bài 3. Tìm hằng số k sao cho tích phân sau hội tụ và tính tích phân đó:
1.
1
k
2.
3 x2 1 kx
2 dx
dx
0 x2 4 x 2 1
x x 2
1 x 1
Bài 4. Tính tích phân:
1.
0
x x x x dx 2.
0
x3 x4 x5 x dx
1 1
4. 5. 6. n 5 n1 5
n 1 n 1 n n 1 2 n 2 n 2 n2
1 1 1 1
7. . Sử dụng tính chất:
n 1 n n 1 n 2 n n 1 n 2 2n n 1 2 n 1 n 2
2n 1 2n 1 1 1
8. n . Sử dụng tính chất: 2
n 1 n (n 1) n n 12
2 2 2 2
n 1
n 1
4n
1 n 1
9. 2
. Sử dụng tính chất: 2
n 1 1 4
4n 1 4 2 n 2 n 1 2 n 2 n 1
4
Bài 2. Dùng tiêu chuẩn so sánh, khảo sát sự hội tụ của chuỗi số:
n 1
n2 sin n ln n
2. 3
1
1. 3.
n 1 n 3 n 5 n 1 n 1 n 1 2n2 cos n
ln n ln n
4.
1
n 1 3n
5.
n 1 3n
2
6. 2n 1 2
n 1
2 n 1
2n n 1 5 1
n
1
7. 1 cos
n 1
3n 2 2
8.
n 1 4n1
9. tan
n 1
3
n n
3 5n 7
2
1 1
11. 5 ln 2 sin n
5
10. 3
n2 n 3
12.
n 1 n 1 n 5n 3 n 1
1 1
13. tan 14. tan 15. 2 n
sin
n 1 n2 n 1 n n n 1 3n
1
5
1
17. 1 cos
1
16.
n 1
n tan
2n
sin
2n n 1
18.
n
n 1
sin 3
n
2n 1
19. n 1 n ln
3
n 1 2n 3
Bài 3. Sử dụng tiêu chuẩn Dalembert, Cauchy khảo sát sự hội tụ chuỗi số:
n2
3n n! 1 n n!
1. n
n 1 n
2. n
n 1 3 n 1
3. 5
n 1
n
73 n
1
n n 1
4. 5. 6.
n 1 2n 5 ! ln n
n
n 1 n 1 5n
n ! n!
2 2
nn
7. 8.
n 1 2 n !
9. 2n
2
n 1 n ! n 1
n2
1 1
n2
2n 1 , p const 6. 1
n
4. 5.
n2 2
5n 7
p
n 1 n 1 n 1
1
n
1 , p const 8. sin 1
n p n
7. tan 9. sin
n 1 n n n 1 3 n 1 n
1 1
n n
ln n
1
1
n
10. 11. 12. tan
n 1 n n 1 n n 1 n 1 n
Bài 5. Tìm miền hội tụ của chuỗi hàm (chuỗi lũy thừa):
1 1 4 x10 8 x15 16 x 20
1. x 2 2 x 2 2 x 2 2. 2 x5
2 3
2 3 3 5 7
1 3 5 7
3. 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1
2 3 4
2 6 12 20
4 x 1 8 x 1 16 x 1
6 9 12
4. 2 x 1
3
3 5 7
3n x n 2n x n 2n n ! 2 n
5. 6. 7. x
n 1 2 n 1 3 n 1 2n !
2
n 1 2n n
n2
xn 1
8. x 5 10. 1 x n
n
9. n!
n 1 n n 1 n 1 n
x2n 2 n
3 x2n 1
11. n 13.
1
n 1 2
12. x
n 1
n
tan
n n 1 n
3n 2 2 n
n
1 xn
14. x 1 sin 15.
n n
x 16.
n 1 n 5
n
n 1 n n 1 n
x 1 n 1 x n n 1 x 2
2n n
17.
n 1 n 1 n 2 4
n
18. n 1 2n 1
19. n 1 2n
x 1 x 2
n 3n
1 2x 1
n
20. 3 4n
21.
n 1 8 n 1
22.
n 1 n x 1
n n
n 1
n2
nn n 1
4n 1 x 1 24. x 2 sin 2 25. 1 x 1
n n
23.
n 1
n 2n
n 1 n 1 n 1 n
nn x 2 1 x 1
2n
n 1 2n
26. 2n 1 n
27. 28. x n
ln n
n 1 n 1 n 3
2
n2
n! x n 1 x 3 n x 1
2 n 1 n n
29.
n 1 2n !
30.
n 1 n 2n
31.
n 1 n 1 3
n
1 ln n 3x 1 n
n
xn
xn 4 n 1
32. n 33. 34.
n 1 2 3 4 n 2n
n n
n 1 n n 1
Bài 6. Tìm miền hội tụ và tính tổng của chuỗi lũy thừa:
1 x n1
2n n
n x x2n
1. 2 x 2. 3.
n n 1
n2
4.
n 1 n 1 n 1 2 n 1 n 1 2n 1
1 x n1
n
1 n 1
2 n x n 1
n 2 x
n n n
5. 6. nx 7. 8.
n 1 n n 1 n 1 n 1
4 n 3
x 2 n 5
x
9.
n 1 2n 1 3
2n
10. 4n 3
n 1
Bài 7.
2x 3
1. Khai triển hàm số f x thành chuỗi lũy thừa tại x0 1, x0 1 . Tìm miền hội
x 5x 6 2
x
2. Khai triển hàm số f x thành chuỗi lũy thừa tại x0 1, x0 1 . Tìm miền hội
x2 x 6
tụ của chuỗi vừa khai triển, tính f 1 , f 1 .
2021 2021
Bài 8. Khai triển hàm số f x 2 x 1 thành chuỗi Fourier trên 0, theo các hàm sin .
Bải 9. Khai triển hàm số f x x 1 thành chuỗi Fourier trên 0, theo các hàm cos .
Bài 10. Khai triển hàm số sau thành chuỗi Fourier theo các hàm sin , theo các hàm cos :
1 khi 0 x 1
a. f x b. f x x trên 0,
2 x khi 1 x 2
Bài 11. Cho hàm số f x xác định trên , , tuần hoàn với chu kỳ 2 . Tìm chuỗi Fourier
của hàm số đó:
1 khi x 0 1 khi x 0
1. f x 2. f x
1 khi 0 x 2 khi 0 x
0 khi x 0 0 khi x 0
3. f x 4. f x
x khi 0 x cos x khi 0 x
1 khi x 2
0 khi x 0
5. f x 6. f x 1 khi 2 x 0
sin x khi 0 x 0 khi 0 x
7. f x x 8. f x x 2
Bài 12. Tìm chuỗi Fourier của các hàm số sau:
1 khi x 1
1. f x và f x 4 f x
0 khi 1 x 2
0 khi 2 x 0
2. f x 1 khi 0 x 1 và f x 4 f x
0 khi 1 x 2
x khi 4 x 0
3. f x và f x 8 f x
0 khi 0 x 4
4. f x 1 x , 1 x 1 , f x 2 f x
5. f x 1 x , 0 x 1 , f x 1 f x
0 khi 2 x 0
6. f x x khi 0 x 1 và f x 4 f x
1 khi 1 x 2
1 khi 5 x 0
7. f x và f x 10 f x
1 x khi 0 x 5
Bài 13. Khai triển hàm số f x x 2 tuần hoàn với chu kỳ 2 , thành chuỗi Fourier trên đoạn
, . Từ đó tính tổng của chuỗi số:
1
n 1
1 1
a.
n 1 n 2
b.
n 1 n
2
c.
n 1 2n 1
2
0 khi x 0
Bài 14. Tìm chuỗi Fourier của hàm số f x 2 .
x khi 0 x
2 1
n 1
2 1
Chứng minh rằng: 2 và .
6 n 1 n 12 n 1 n 2
1 1 4cos n x
n
1
n 1
1
Bài 16. Sử dụng bài 11.5, chứng minh rằng:
4 2 n 1 2n 1 2n 1