Professional Documents
Culture Documents
Câu 2: Cho un là cấp số nhân có công bội q . Khi đó dãy số vn với vn un .u2 n cũng là một cấp số nhân,
hãy xác định công bội của nó.
Ⓐ. q . Ⓑ. 2q . Ⓒ. q 2 . Ⓓ. q 3 .
Câu 3: Một cấp số nhân có n số hạng. Biết u1 7 , công bội q 2 và un 1792 . Tìm n .
Ⓐ. 8 . Ⓑ. 9 . Ⓒ. 10 . Ⓓ. 11 .
1
Câu 4: Cho cấp số nhân un có u1 3 và q . Tìm số hạng tổng quát của cấp số nhân un .
3
n2
1 1 1
Ⓐ. un . Ⓑ. un n 1
. Ⓒ. un 3 n 1
. Ⓓ. un 3.3n1 .
3 3 3
Câu 5: Cho cấp số nhân vn có tổng của n số hạng đầu tiên được cho bởi biểu thức S n 4. 2 n 1 . Tính
T v10 v11 v12 v13 v14 v15 .
Ⓐ. T 129402. Ⓑ. T 126976. Ⓒ. T 129024. Ⓓ. T 126796.
Câu 8: Cho dãy số (un ) với un 1 2 32 ... n . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
3n 1
Ⓐ. lim un 1 . Ⓑ. lim un 0.
3
Ⓒ. Dãy (un ) không có giới hạn khi n . Ⓓ. lim un 1 .
6
m
Câu 9: Cho số thập phân vô hạn tuần hoàn a 2,151515... , a được biểu diễn dưới dạng phân số tối giản
n
, trong đó m , n là các số nguyên dương. Tìm tổng 2 m n .
Ⓐ. 2 m n 280 . Ⓑ. 2 m n 802 . Ⓒ. 2 m n 820 . Ⓓ. 2 m n 208 .
Câu 10: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 1. Tam giác A1B1C1 có các đỉnh là trung điểm các cạnh của tam
giác ABC , tam giác A2 B2 C2 có các đỉnh là trung điểm các cạnh của tam giác A1 B1C1 . tam giác
An 1 Bn 1Cn1 có các đỉnh là trung điểm các cạnh của tam giác An BnCn .gọi S1 , S2 ,, Sn , là diện tích
các tam giác A1B1C1 , A2 B2C2 ,., An Bn Cn ,.Tính S S1 S2 Sn được kết quả bằng:
3 3 3 3
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
2 4 3 12
lim f x lim g x
Câu 11: Giả sử x a và x a . Ta xét các mệnh đề sau:
f x
1. lim f x g x 0. 2. lim 1. 3. lim f x g x .
x a xa g x xa
Ⓐ. lim
x4
4. Ⓑ. lim
x 2
4x
0 . Ⓒ. lim
x4
0 . Ⓓ. lim
x2 4x
4.
2
x4 x4
x 4 x 2 x4 x4
x 2 x4
2x 5
lim
Câu 13: Tính x 3 x3 .
Ⓐ. . Ⓑ. 2 . Ⓒ. . Ⓓ. 0 .
4x 2
Câu 15: Cho I lim ( m là tham số). Tìm tất cả các giá trị của m để I 2 .
x
m.x 2 1 x
Ⓐ. m 4 . Ⓑ. m 9 . Ⓒ. m 4 . Ⓓ. m 9 .
8 x3 x 2 6 x 9 3 9 x 2 27 x 27 a a
Câu 16: Biết lim 3
( a , b Z và tối giản). Giá trị của a b bằng
x 0 x b b
Ⓐ. 10 . Ⓑ. 27 . Ⓒ. 64 . Ⓓ. 54 .
x5 4 3
Câu 19: Cho hàm số f x x 5 x 3 . Mệnh đề nào sau đây sai?
5 3
Ⓐ. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng 1;1 .
f x f x
Câu 21: Cho hàm số liên tục tại x0 . Đạo hàm của tại x0 là
Ⓐ. f x0 .
f ( x0 h) f ( x0 )
Ⓑ. .
h
f ( x0 h) f ( x0 )
Ⓒ. lim .
h 0 h
f ( x0 h) f ( x0 h)
Ⓓ. lim .
h0 h
1
Câu 26: Cho hàm số y sin 2 x cos x . Số nghiệm của phương trình y 0 trên 0; là:
2
Ⓐ. 2 . Ⓑ. 3 . Ⓒ. 4 . Ⓓ. 5 .
Câu 27: Một chuyển động có phương trình S t 10 sin t ( t tính bằng giây). Vận tốc của chuyển động
6
tại thời điểm t 3s bằng
Ⓐ. 5 3 . Ⓑ. 3 . Ⓒ. 5 3 . Ⓓ. 5 3 .
Câu 28: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 2 x 3 tại điểm M 1; 2 có phương trình là:
Ⓐ. y 2 x 1 . Ⓑ. y x 1 . Ⓒ. y x 3 . Ⓓ. y x 1 .
Câu 29: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 4 3x 2 m tại điểm có hoành độ x0 1 có hệ số góc là
Ⓐ. 4 . Ⓑ. 2 . Ⓒ. 2 m . Ⓓ. m .
2x 1
Câu 30: Cho hàm số y có đồ thị C . Hỏi có bao nhiêu tiếp tuyến với C song song với đường
3x 2
thẳng 7 x 4 y 2 0 :
Ⓐ. 0 . Ⓑ. 1 . Ⓒ. 2 . Ⓓ. 3 .
Câu 32: Cho hàm số y x3 3x 2 m . Tiếp tuyến tại điểm có hoành độ x0 1 cắt các trục Ox, Oy lần luợt tại
3
A, B sao cho diện tích AOB bằng . Hỏi m là giá trị nguyên nằm trong khoảng nào sau đây?
2
Ⓐ. (; 1) (0; ) . Ⓑ. (; 5) (1; ) . Ⓒ. (4;0) . Ⓓ. (2;2) .
f x f 6
Câu 33: Cho hàm số y f ( x ) có đạo hàm thỏa mãn f 6 2. Giá trị của biểu thức lim bằng
x 6 x6
1 1
Ⓐ. 12. Ⓑ. 2 . Ⓒ. . Ⓓ. .
3 2
2
Câu 34: Đạo hàm của hàm số y sin x là
Ⓐ. y ' – sin 2 x . Ⓑ. y ' sin 2 x . Ⓒ. y ' sin x . Ⓓ. y ' 2cosx .
tan x
Câu 35: Đạo hàm của hàm số y là
x
2 x sin(2 x )
Ⓐ. y ' . Ⓑ. y ' .
4 x x cos 2 x 4 x x cos 2 x
2 x sin(2 x ) 2 x sin(2 x )
Ⓒ. y ' . Ⓓ. y ' .
4 x x cos 2 x 4 x x cos 2 x
Câu 36: Cho một đường thẳng a song song với mặt phẳng P . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song
song với P ?
Ⓐ. 0 . Ⓑ. 1 . Ⓒ. 2 . Ⓓ. vô số.
Câu 37: Cho hình bình hành ABCD và một điểm S không nằm trong mặt phẳng ABCD . Giao tuyến của
hai mặt phẳng SAB và SCD là một đường thẳng song song với đường thẳng nào sau đây?
Ⓐ. AB . Ⓑ. AC . Ⓒ. BC . Ⓓ. SA .
Câu 38: Cho hình hộp ABCD. ABCD . Đặt BA a , BB b , BC c . Gọi M là trung điểm của BD . Biểu thị
D M theo a , b , c .
2 1 1 1 1 1
Ⓐ. DM a b c . Ⓑ. DM a b c .
3 3 3 2 2 2
1 1 1 1 1 3
Ⓒ. DM a b c . Ⓓ. D M a b c
2 3 2 2 2 2
Câu 39: Cho hình lập phương ABCD. ABCD cạ nh bang a . G là trọ ng tâm tam giá c ABC . Tính 3AG 2 .
Ⓐ. a 2 . Ⓑ. 2 a 2 . Ⓒ. 3a 2 . Ⓓ. 4 a 2 .
Câu 42: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy, SA a ;
gọi M là trung điểm SB . Góc giữa AM và BD bằng
Ⓐ. 90 . Ⓑ. 30 . Ⓒ. 60 . Ⓓ. 45 .
Câu 43: Trong không gian, cho hai đường thẳng phân biệt a , b và mặt phẳng . Mệnh đề nào dưới đây là
đúng?
Ⓐ. Nếu a và b a thì b . Ⓑ. Nếu a và b thì a b .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA ABCD . Khẳng định nào sau đây
đúng?
Ⓐ. SA BD . Ⓑ. SD AD . Ⓒ. SB AB . Ⓓ. SC AC .
a 3
Câu 45: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB , AD a 3 . Cạnh SA a và
3
vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng SD với mặt phẳng SAB .
Ⓐ. 30 . Ⓑ. 45 . Ⓒ. 60 . Ⓓ. 90 .
Câu 46: Trong không gian cho hình chóp tam giác S. ABC có đáy là tam giác vuông tại A, AB a,
AC 2a 3. Gọi H là trung điểm BC ; SH vuông góc với mặt phẳng đáy; biết SH a. Tính góc tạo
bởi hai mặt phẳng SAB và ABC .
Ⓐ. 900. Ⓑ. 60 0. Ⓒ. 450. Ⓓ. 300.
Câu 47: Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60 .
Độ dài cạnh bên của hình chóp bằng:
a 21 a 7 a 17 a 15
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
3 3 3 3
a 3
Câu 48: Cho tứ diện ABCD có hai mặt ABC và SBC là hai tam giác đều cạnh a , SA . M là điểm
2
trên AB sao cho AM b 0 b a . P là mặt phẳng qua M và vuông góc với BC . Thiết diện
của P và tứ diện SABC có diện tích bằng?
3 3 a b 3 a b 3 3 a b 3 3 a b
2 2 2 2
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
4 a 4 a 16 a 8 a
Câu 49: Cho tứ diện ABCD có các tam giác ABC , DBC vuông cân và nằm trong hai mặt phẳng vuông góc
với nhau. AB AC DB DC 2a . Tính khoảng cách từ B đến mặt phẳng ACD .
2a 6 a 6 a 6
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. a 6 . Ⓓ. .
3 3 2
Câu 50: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , góc ABC 60 , cạnh bên SA SB SC , mặt bên
SCD tạo với mặt đáy một góc 60 . Tính khoảng cách giữa AB và SD .
a 3a a 3a
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
2 2 3 4