You are on page 1of 4

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THUÊ PHÒNG

STT Tên khách Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày Dịch vụ

1 Phạm Thị Nhung 103 05/01/2022 05/06/2022 151 LA


2 Nhâm Đường 106 08/03/2022 01/05/2022 54 FB
3 Hà Tô Hà 110 09/05/2022 12/05/2022 3 BU
4 Huỳnh Thái Kham 204 07/05/2022 12/05/2022 5 LA
5 Chung Bùi Phan 205 06/05/2022 07/05/2022 1 BU
6 Võ Thị Ngọc Loan 207 10/04/2022 21/04/2022 11 BU
7 Nguyễn Thị Hà 210 09/05/2022 10/05/2022 1 CR
8 Hà Huệ Anh 307 16/04/2022 16/06/2022 61 FB
9 Lê Tấn Hùng 308 07/05/2022 09/05/2022 2 CR
10 Lê Thị Thanh 401 09/05/2022 18/05/2022 9 FB
NG KÝ THUÊ PHÒNG
Tổng số Tổng số
Tiền dịch Số tiền Thành
Tên dịch vụ tiền dịch tiền
vụ giảm giá tiền
vụ phòng
Laundry 3 453 9060 1903 7610
Food & Beverage 10 540 3240 756 3024
Business Center 5 15 180 0 195
Laundry 3 15 250 0 265
Business Center 5 5 50 0 55
Business Center 5 55 550 0 605
Car Rental 15 15 50 0 65
Food & Beverage 10 610 2440 610 2440
Car Rental 15 30 80 0 110
Food & Beverage 10 90 270 0 360

12000

10000

8000

6000

4000

2000

0
Tầng
Biểu giá phòng (Bảng 1) Bảng giá dịch vụ theo ngày (Bản
Tầng 1 2 3 4 Mã DV
Giá 60 50 40 30 BU
CR
FB
Bảng thống kê LA
Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
Thành tiền 10829 990 2550 360

Biểu đồ thống kê
12000

10000

8000

6000

4000

2000

0
Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
Tầng
1
Bảng giá dịch vụ theo ngày (Bảng 2) 1
Tên dịch vụ Số tiền 1
Business Center 5 2
Car Rental 15 2
Food & Beverage 10 2
Laundry 3 2
3
3
4

Tầng 4

You might also like