Professional Documents
Culture Documents
12000
10000
8000
6000
4000
2000
0
Tầng
Biểu giá phòng (Bảng 1) Bảng giá dịch vụ theo ngày (Bản
Tầng 1 2 3 4 Mã DV
Giá 60 50 40 30 BU
CR
FB
Bảng thống kê LA
Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
Thành tiền 10829 990 2550 360
Biểu đồ thống kê
12000
10000
8000
6000
4000
2000
0
Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
Tầng
1
Bảng giá dịch vụ theo ngày (Bảng 2) 1
Tên dịch vụ Số tiền 1
Business Center 5 2
Car Rental 15 2
Food & Beverage 10 2
Laundry 3 2
3
3
4
Tầng 4