Professional Documents
Culture Documents
thông số
thông số
D 118
S 108
V 1181 cm^3
e 16.5
THANH TRUYỀN
ĐẦU NHỎ
Đường kính ngoài bạc d1 (1.1-1.25)dcp 41.3
Đường kính ngoài d2 (1.3-1.7)dcp 66.08
Chiều dày đầu nhỏ (0.28-0.32)D 35.4
Chiều dài đầu nhỏ ld (0.28-0.32)D 35.4
Chiều dài bạc đầu nhỏ (0.07-0.085)dcp 2.891
ĐẦU TO
Đường kính chốt khuỷu dck (0.56-0.75)D 70.8
Chiều dày bạc lót (0.03-0.05)dck 2.124
Khoảng cách tâm bulong c (1.3-1.75)dck 92.04
Chiều dài đầu to lđt (0.45-0.95)dck 49.56