You are on page 1of 2

PISTON

D 118
S 108
V 1181 cm^3
e 16.5

Chiều dày đỉnh (0.08-0.2)D 11.8


khoảng cách h từ đỉnh đến đến xacmang (0.6-2)D 94.4
chiều dày s (0.05-0.08)D 7.08
Chiều cao H (1-1.7)D 177
Vị trí chốt (0.6-0.95)D 106.2
Đường kính chốt dcp (0.35-0.5)D 41.3
đường kính bệ chốt db (1.4-1.7)dcp 57.82
Đường kính trong chốt d0 (0.4-0.7)dcp 28.91
Chiều dầy phần thân s1 (0.3-0.5)s 2.832
Số xecmang khí 4-6 4
Chiều dày hướng kính t (1/25-1/35)D 3.9333333333
Chiều cao a (0.5-1)t 3.9333333333
Số xecmang dầu 1-4 1
Chiều dày bờ rãnh a1 (1-1.3)a 3.9333333333

THANH TRUYỀN
ĐẦU NHỎ
Đường kính ngoài bạc d1 (1.1-1.25)dcp 41.3
Đường kính ngoài d2 (1.3-1.7)dcp 66.08
Chiều dày đầu nhỏ (0.28-0.32)D 35.4
Chiều dài đầu nhỏ ld (0.28-0.32)D 35.4
Chiều dài bạc đầu nhỏ (0.07-0.085)dcp 2.891

ĐẦU TO
Đường kính chốt khuỷu dck (0.56-0.75)D 70.8
Chiều dày bạc lót (0.03-0.05)dck 2.124
Khoảng cách tâm bulong c (1.3-1.75)dck 92.04
Chiều dài đầu to lđt (0.45-0.95)dck 49.56

You might also like