You are on page 1of 5

1.

Chuỗi cung ứng dẫn đầu của Apple:


Apple quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu với sáng tạo và phát triển ở Mỹ, sản xuất ở
châu Á, và mua linh kiện từ khắp thế giới. Linh kiện được chuyển đến Trung Quốc
bằng đường hàng không.
Các yếu tố thành công của chuỗi cung ứng Apple
 Thuê ngoài hiệu quả
Apple giữ lại hoạt động sáng tạo và đổi mới ở Mỹ, in dòng chữ "designed
by Apple in California" trên sản phẩm. Họ làm việc với nhiều nhà cung cấp
linh kiện khác nhau, giảm thiểu rủi ro khi có sự cố. Apple đã cắt giảm số
lượng nhà cung cấp linh kiện và sử dụng sức mạnh thương lượng.
 Quản lý tồn kho độc đáo
Tim Cook, đã giảm tồn kho từ 6 ngày xuống còn 5 ngày trong năm 2012,
trong khi đối thủ như Dell và Samsung mất 10 ngày và 21 ngày. Ông đã cắt
giảm số lượng SKU (đơn vị lưu kho) và nhà cung ứng chính để dự báo nhu
cầu chính xác hơn.
 Apple đã bán hết iPad 2 vào tháng 7/2011 mà không gây lãng phí tồn
kho.
 Sở hữu người tiêu dùng
Yếu tố quan trọng nhất trong mô hình kinh doanh của Apple là khả năng
"sở hữu người tiêu dùng," thu hút họ vào hệ sinh thái phần cứng, phần mềm
và dịch vụ của Apple.
2. Nhà cung cấp và đối tác chiến lược
a. Nhà cung cấp toàn cầu
Apple đã xây dựng một mạng lưới nhà cung cấp và sản xuất trên toàn cầu. Các
đối tác sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc
sản xuất sản phẩm Apple.
b. Quan hệ dài hạn
quan hệ hợp tác và quan hệ hiệp lực.
Quan hệ hợp tác xảy ra khi cần năng lực cốt lõi của đối phương để duy trì giá
trị khách hàng, trong khi quan hệ hiệp lực xảy ra khi nhiều tổ chức cùng làm
việc với nhau để tạo ra giá trị hơn cả tổng của các thành phần riêng lẻ. Các nhà
thiết kế của Apple phải duy trì cả hai loại quan hệ này khi làm việc với các nhà
cung ứng, sử dụng sự hợp tác chặt chẽ để phát triển sản phẩm và đáp ứng nhu
cầu thị trường.
Chiến lược quan trọng của Apple để bảo toàn vị thế thống trị trong ngành công
nghệ là sử dụng outsourcing, giao việc sản xuất cho các đối tác, thay vì near-
sourcing.
Điều này giúp Apple tiết kiệm chi phí sản xuất do tận dụng các chi phí lao
động thấp tại Trung Quốc, so với sản xuất tại Mỹ.
c. Kiểm tra và quản lý chất lượng
- Quá trình đánh giá nhà cung cấp: Apple thực hiện quá trình đánh giá
kỹ lưỡng khi chọn lựa nhà cung cấp mới. Họ xem xét lịch sử của nhà
cung cấp, quy trình sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng, và khả năng cung
cấp hàng đúng thời hạn.
- Kiểm tra vật lý và kỹ thuật: Apple tiến hành kiểm tra vật lý và kỹ
thuật định kỳ trên linh kiện và sản phẩm được cung cấp bởi nhà cung
cấp. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu
chuẩn cụ thể về kích thước, hình dạng, và hiệu suất.
- Kiểm tra quy trình sản xuất: Apple cũng kiểm tra quy trình sản xuất
của nhà cung cấp để đảm bảo rằng chúng tuân thủ các tiêu chuẩn và quy
định về quy trình sản xuất.
- Kiểm tra hiệu suất và độ tin cậy: Sản phẩm được kiểm tra để đảm bảo
rằng chúng hoạt động đúng cách và đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu suất
và độ tin cậy.
- Kiểm tra an toàn và môi trường: Apple đảm bảo rằng sản phẩm và
quy trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và quy định môi
trường. Điều này bao gồm việc kiểm tra các vấn đề liên quan đến an
toàn và tác động môi trường.
- Đánh giá khả năng cung cấp: Apple kiểm tra khả năng cung cấp của
nhà cung cấp để đảm bảo rằng họ có khả năng cung cấp sản phẩm đúng
thời hạn và đủ số lượng.
- Theo dõi và đánh giá liên tục: Apple không chỉ kiểm tra một lần mà
liên tục theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp trong suốt thời
gian hợp đồng.
- Phản hồi và cải tiến: Apple lắng nghe phản hồi từ khách hàng và từ đó
cải tiến quy trình kiểm tra chất lượng và yêu cầu chất lượng của họ đối
với nhà cung cấp.
Quản lý chất lượng và kiểm tra định kỳ này là một phần quan trọng của việc
đảm bảo rằng sản phẩm Apple đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và đáng
tin cậy mà họ cam kết đối với khách hàng.
3. Quản lý tồn kho và dự trữ
a. Điều chỉnh tồn kho
- Quản lý tồn kho theo nguyên tắc "Just-in-Time": Apple ưa chuộng
nguyên tắc "Just-in-Time" (JIT), nghĩa là chỉ đưa các linh kiện và sản
phẩm vào quy trình sản xuất khi chúng cần thiết, tránh tích tồn lớn. Điều
này giúp giảm tồn kho không cần thiết và tiết kiệm chi phí.
- Dự đoán nhu cầu chính xác: Apple sử dụng các phương pháp dự đoán
nhu cầu phức tạp để đảm bảo rằng họ sản xuất đúng số lượng sản phẩm
cần thiết và không dư thừa. Điều này bao gồm việc xem xét lịch sử bán
hàng, phản hồi từ khách hàng, và các yếu tố thị trường khác.
- Giảm số lượng SKU (đơn vị lưu kho): Apple cố gắng giảm số lượng
SKU bằng cách tối ưu hóa các biến thể sản phẩm và lựa chọn linh kiện
để đơn giản hóa quản lý tồn kho.
- Quản lý nhà cung cấp: Apple duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các nhà
cung cấp để đảm bảo rằng họ cung cấp linh kiện và sản phẩm đúng thời
gian và chất lượng. Điều này giúp tránh tình trạng thiếu hụt hoặc tồn
kho thừa.
- Theo dõi thời gian thực: Apple sử dụng hệ thống theo dõi thời gian
thực để theo dõi tình trạng tồn kho và tình hình sản xuất. Điều này cho
phép họ có khả năng điều chỉnh tồn kho theo nhu cầu thay đổi nhanh
chóng.
- Sử dụng hệ thống thông tin chất lượng (QMS): Apple có hệ thống
thông tin chất lượng mạnh mẽ để theo dõi và quản lý chất lượng tồn
kho, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao của
họ.
- Phản hồi nhanh chóng và điều chỉnh linh hoạt: Khi có sự cố hoặc
thay đổi trong nhu cầu thị trường, Apple có khả năng phản hồi nhanh
chóng và điều chỉnh sản xuất và tồn kho theo hướng phù hợp.
b. Dự trữ chiến lược
- Hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp: Apple thường ký kết các hợp
đồng dài hạn với các nhà cung cấp linh kiện quan trọng. Những hợp
đồng này đảm bảo rằng Apple có quyền tiếp tục mua linh kiện từ những
nhà cung cấp này trong thời gian dài, động viên các nhà cung cấp duy trì
sản xuất ổn định.
- Dự trữ linh kiện quan trọng: Apple có thể dự trữ một lượng lớn linh
kiện quan trọng, như chip, màn hình, hoặc pin, để đảm bảo rằng họ có
sẵn nguồn cung ứng trong trường hợp thiếu hụt hoặc tình trạng khẩn
cấp.
- Phát triển nguồn cung ứng thay thế: Apple thường xây dựng và phát
triển một mạng lưới nguồn cung ứng phong phú để đảm bảo rằng họ có
thể chuyển đổi sang các nhà cung cấp khác nếu cần thiết. Điều này giúp
giảm thiểu rủi ro liên quan đến phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy
nhất.
- Đầu tư vào năng lực sản xuất: Apple có thể đầu tư vào các dây chuyền
sản xuất và cơ sở hạ tầng sản xuất để tạo ra dự trữ sản phẩm hoặc linh
kiện quan trọng.
- Đánh giá tình hình thị trường và rủi ro: Apple luôn theo dõi tình hình
thị trường và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến nguồn cung ứng.
Họ có thể thực hiện các biện pháp dự phòng dựa trên thông tin này.
- Hợp tác với các đối tác chiến lược: Apple có thể hợp tác với các đối
tác chiến lược trong ngành công nghiệp để chia sẻ thông tin và nguồn
cung ứng, giúp cải thiện khả năng dự trữ và ứng phó với khó khăn trong
chuỗi cung ứng.
4. Hệ thống vận chuyển và logistic
- Apple sử dụng nhiều hình thức vận chuyển khác nhau bao gồm: đường
bộ, đường biển, đường hàng không để di chuyển hàng hóa từ các nhà
cung cấp đến các cơ sở sản xuất và từ cơ sở sản xuất đến các điểm bán
hàng trên toàn cầu.
- Apple hợp tác với các nhà cung cấp logistics chuyên nghiệp như DHL,
UPS, FedEx, và các công ty logistics khác để quản lý và vận chuyển
hàng hóa. Các công ty này có mạng lưới vận chuyển quốc tế rộng lớn và
có khả năng xử lý hàng hóa phức tạp.
- Apple sử dụng các công nghệ thông tin và hệ thống theo dõi để biết
chính xác vị trí và tình trạng hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển
như: GPS ( Theo dõi vị trí của các phương tiện vận chuyển, như xe tải
hoặc tàu biển chở hàng hóa của họ. GPS sẽ cung cấp thông tin về vị trí
và tốc độ di chuyển của các phương tiện này), gắn các thiết bị theo dõi
lên các pallet hàng hóa hặc trên các lô hàng (Các thiết bị này có khả
năng truyền dữ liệu về vị trí và tình trạng hàng hóa về hệ thống của
Apple), hệ thông quản lý tổng hợp (TMS) và hệ thống quản lý lưu
kho (WMS), kết nối với các đối tác để nhận thông tin về đơn hàng
(Các đối tác thường cung cấp dữ liệu thông qua giao diện chung hoặc hệ
thống API)
5. Các vấn đề thách thức trong chuỗi cung ứng toàn cầu của Apple
- Phụ thuộc vào nhà cung cấp duy nhất: Một trong những thách thức
lớn nhất của Apple là sự phụ thuộc vào một số nhà cung cấp quan trọng,
đặc biệt là các nhà sản xuất ở Trung Quốc. Điều này tạo ra rủi ro khi có
sự cố tại các nhà cung cấp này, như tai nạn hoặc cuộc đình công.
- Biến đổi về môi trường và bền vững: Ngày càng tăng cường quy định
và áp lực từ phía khách hàng về vấn đề môi trường và bền vững đòi hỏi
Apple phải tối ưu hóa quá trình sản xuất và vận hành.
- Khủng hoảng và biến đổi thị trường không dự đoán được: Sự biến
đổi nhanh chóng trong công nghệ và thị trường có thể làm thay đổi nhu
cầu và sự cạnh tranh.
- Quản lý nhà cung cấp và chuỗi cung ứng phức tạp: Quản lý một
chuỗi cung ứng toàn cầu với nhiều nhà cung cấp và các bước khác nhau
có thể phức tạp và dễ dàng gặp vấn đề.

You might also like