You are on page 1of 8

CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÍ LUẬN/ TỔNG QUAN VỀ CHUỖI CUNG ỨNG CỦA

APPLE:

1.1 Cơ sở lý luận tổng quan chuỗi cung ứng Apple dựa trên các nguyên tắc sau:

 Tập trung vào đổi mới và phát triển sản phẩm: Apple là công ty công nghệ hàng đầu thế
giới, do đó họ tập trung vào việc phát triển các sản phẩm mới, sáng tạo và đáp ứng nhu
cầu của người tiêu dùng. Để thực hiện điều này, họ có một đội ngũ nghiên cứu và phát
triển (R&D) mạnh mẽ, được đặt tại Hoa Kỳ.
 Thuê ngoài hiệu quả: Apple không tự sản xuất tất cả các sản phẩm của mình. Thay vào
đó, họ thuê ngoài các hoạt động sản xuất, lắp ráp và vận chuyển cho các nhà cung cấp
trên toàn cầu. Điều này giúp họ tiết kiệm chi phí và tập trung vào các lĩnh vực cốt lõi của
mình.
 Quản lý tồn kho hiệu quả: Apple sử dụng một hệ thống quản lý tồn kho tinh gọn để đảm
bảo rằng họ chỉ có số lượng hàng tồn kho cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điều này giúp họ tiết kiệm chi phí và tránh tình trạng tồn kho quá mức.
 Sở hữu người tiêu dùng: Apple có một mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng của mình.
Họ cung cấp cho khách hàng dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời và luôn lắng nghe
phản hồi của họ. Điều này giúp họ hiểu nhu cầu của khách hàng và cải thiện sản phẩm
của mình.

Các nguyên tắc này đã giúp Apple xây dựng một chuỗi cung ứng hiệu quả và thành công,
góp phần vào sự thành công của công ty trên toàn cầu

1.2 Chuỗi cung ứng của Apple có thể được chia thành bốn giai đoạn chính

 Giai đoạn 1: Nghiên cứu và phát triển: Apple bắt đầu bằng việc phát triển các ý tưởng sản
phẩm mới. Điều này được thực hiện bởi đội ngũ R&D của họ tại Hoa Kỳ.
 Giai đoạn 2: Thu mua: Apple mua nguyên liệu và linh kiện từ các nhà cung cấp trên toàn
cầu.
 Giai đoạn 3: Sản xuất: Các nhà máy sản xuất của Apple tại Trung Quốc và các quốc gia
khác lắp ráp các sản phẩm từ các linh kiện đã mua.
 Giai đoạn 4: Phân phối: Sản phẩm được vận chuyển đến các cửa hàng Apple và nhà bán
lẻ trên toàn thế giới.

1.3 Các yếu tố thành công của chuỗi cung ứng Apple
Chuỗi cung ứng của Apple được coi là một trong những chuỗi cung ứng hiệu quả nhất thế
giới. Dưới đây là một số yếu tố góp phần vào thành công của nó:

 Mức độ tích hợp cao: Apple có mức độ tích hợp cao giữa các hoạt động trong chuỗi cung
ứng của mình. Điều này giúp họ đảm bảo rằng các hoạt động được phối hợp tốt và hiệu
quả.
 Sự hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp: Apple có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các
nhà cung cấp của mình. Điều này giúp họ đảm bảo rằng các nhà cung cấp có thể đáp ứng
nhu cầu của họ một cách hiệu quả.
 Sử dụng công nghệ tiên tiến: Apple sử dụng công nghệ tiên tiến để quản lý chuỗi cung
ứng của mình. Điều này giúp họ cải thiện hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

Chuỗi cung ứng của Apple là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của
công ty. Nó được xây dựng dựa trên các nguyên tắc và thực tiễn tốt nhất, giúp Apple
cung cấp cho khách hàng của mình các sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

- Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các nguyên tắc và thực tiễn tốt nhất mà Apple
áp dụng trong chuỗi cung ứng của mình:

 Tập trung vào đổi mới và phát triển sản phẩm

Apple là một công ty công nghệ, do đó họ tập trung vào việc phát triển các sản
phẩm mới, sáng tạo và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Để thực hiện điều
này, họ có một đội ngũ R&D mạnh mẽ, được đặt tại Hoa Kỳ. Đội ngũ R&D này
làm việc không ngừng để phát triển các sản phẩm mới, cải tiến các sản phẩm hiện
có và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

 Thuê ngoài hiệu quả

Apple không tự sản xuất tất cả các sản phẩm của mình. Thay vào đó, họ thuê ngoài
các hoạt động sản xuất, lắp ráp và vận chuyển cho các nhà cung cấp trên toàn cầu.
Điều này giúp họ tiết kiệm chi phí và tập trung vào các lĩnh vực cốt lõi của mình.

 Quản lý tồn kho hiệu quả

Apple sử dụng một hệ thống quản lý tồn kho tinh gọn để đảm bảo rằng họ chỉ có
số lượng hàng tồn kho cần thiết để đáp ứng nhu

1.4 Một số thông tin chi tiết về chuỗi cung ứng của Apple
 Apple có hơn 200 nhà cung cấp trên toàn cầu. Các nhà cung cấp này cung cấp cho Apple
các nguyên liệu và linh kiện cần thiết để sản xuất các sản phẩm của mình.
 Apple sử dụng một hệ thống quản lý tồn kho tinh gọn để đảm bảo rằng họ chỉ có số lượng
hàng tồn kho cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Điều này giúp họ tiết kiệm
chi phí và tránh tình trạng tồn kho quá mức.
 Apple sử dụng công nghệ tiên tiến để quản lý chuỗi cung ứng của mình. Công nghệ này
giúp họ cải thiện hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

1.5 Các thách thức đối với chuỗi cung ứng của Apple

Chuỗi cung ứng của Apple phải đối mặt với một số thách thức gồm:

 Các biến động về nhu cầu của khách hàng: Nhu cầu của khách hàng đối với các sản phẩm
của Apple có thể thay đổi nhanh chóng. Điều này có thể gây khó khăn cho Apple trong
việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tránh tình trạng tồn kho quá mức.
 Các rủi ro về chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng của Apple phụ thuộc vào các nhà cung cấp
trên toàn cầu. Điều này khiến Apple phải đối mặt với các rủi ro

CHƯƠNG 3: ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG CHUỖI CUNG ỨNG CỦA APPLE:
Tiềm năng và thách thức đối với chuỗi cung ứng của Apple
Đến từ đặc tính kinh doanh của công ty, Apple Inc chỉ thực hiện các khâu nghiên cứu,
phát triển sản phẩm và Marketing mà không có cơ sở sản xuất nào. Vậy điều này có ý
nghĩa ra sao?

3.1 Lợi ích trong cách quản lý chuỗi cung ứng của Apple:

Việc cắt giảm số lượng nhà cung ứng chính, nhà kho trung tâm, SKU cùng với việc đồng
bộ hóa dữ liệu trên toàn hệ thống đã giúp việc dự báo nhu cầu chính xác hơn.
Ổn định số lượng nhà cung cấp chính
Apple quản lý mối quan hệ đối tác thương mại chặt chẽ với các nhà cung cấp chiến lược,
tạo nên lợi thế cạnh tranh cho công ty.
Apple hiện có khoảng 200 nhà cung cấp chính trên toàn cầu, rất khiêm tốn so với tổng
cộng khoảng 3 triệu nhà cung cấp của Amazon.
Hiệu quả trong quản lý và phân tích dữ liệu
Apple chỉ sở hữu một kho trung tâm ở California, nghĩa là tất cả những gì công ty phải
làm là đồng bộ hóa dữ liệu giữa kho trung tâm với 246 cửa hàng và khách hàng của mình.
Áp dụng tự động hóa ở mức độ thích hợp, loại hoạt động này có thể dễ dàng được thực
hiện một cách vô cùng hiệu quả.
Số lượng hàng hóa (SKU)
SKU là một phần tạo nên sự phức tạp của chuỗi cung ứng. Cùng một sản phẩm điện thoại
nhưng mỗi loại linh kiện khác nhau được xem như là nhiều SKU khác nhau.
Đối với Apple, ước tính sơ bộ có khoảng 26.000 mặt hàng là lợi thế lớn khi phải thực
hiện dự báo nhu cầu nếu như so sánh với lượng SKU 135 triệu sản phẩm của Amazon.
Vòng đời sản phẩm
Chu kì các sản phẩm chính của Apple là cách hơn 12 tháng. Dự báo nhu cầu của sản
phẩm chu kỳ ngắn hạn theo mùa là rất rất khó để ước tính nên điều này cũng giúp chuỗi
cung ứng của Apple đơn giản đi phần nào.

3.2 Rủi ro trong chuỗi cung ứng của Apple:

Trái ngược với những điểm sáng trên, quản lý Chuỗi cung ứng của Apple tương đối phức
tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro như:
Nhiều linh kiện điện tử được thu mua từ nhà cung cấp độc quyền/nguồn cung có hạn
Một số linh kiện tùy chỉnh chỉ được sử dụng cho vài công đoạn nhất định và hoàn toàn vô
dụng cho phần còn lại của chuỗi cung ứng
Cần tính toán và dự trữ vừa đủ các linh kiện để phục vụ cho sản xuất
Chuỗi cung ứng có nhiều nguy cơ bị gián đoạn bởi các yếu tố tự nhiên hay nhân tạo ngoài
ý muốn
Phụ thuộc vào các công ty dịch vụ Logistics thuê ngoài Outsourcing
Tuân thủ quy tắc ứng xử của nhà cung cấp (Supplier code of conduct)
Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy, hầu hết các rủi ro nằm ở phía cung (thông tin trên
được trích dẫn từ báo cáo thường niên của công ty)

3.3 Chuỗi cung ứng của Apple phức tạp như thế nào?

Không có gì đặc biệt, nhưng tại sao Apple lại hoạt động hiệu quả đến vậy?

Điều này là do ông chủ, Tim Cook, đã ban hành ba “sắc lệnh” mà tất cả nhân viên phải
tuân thủ: giảm hàng tồn kho, đóng cửa kho hàng và khuyến khích kinh doanh mới. Các
nhà cung cấp “chiến đấu” với nhau.

Tim Cook, CEO hiện tại của Apple, được Steve Jobs đích thân mời vào năm 1998 khi
ông trở lại Apple.

Được mệnh danh là “Chuyên gia chuỗi cung ứng”, Tim Cook là người đi đầu trong các
kế hoạch giảm thiểu lãng phí và đã thực hiện các tiêu chí theo dõi hàng tồn kho để hạn
chế số lượng nhà cung cấp và kho hàng. Đơn giản hóa và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung
ứng của Apple.

Tim Cook tin chắc rằng hàng tồn kho là nguyên nhân chính dẫn đến sự mất giá của các
sản phẩm công nghệ như điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay. Nhà
kho là nguồn gốc của cái ác ”, Tim Cook từng nhận xét.

Khi giá trị của một sản phẩm giảm 12% mỗi tuần trong thời gian lưu kho, Tim Cook chia
sẻ cách ông quản lý hàng tồn kho của Apple: "Bạn phải coi nó như một sản phẩm sữa,
thời gian bảo quản chỉ làm tăng giá trị của sản phẩm".
Theo Apple Insider: "Ngay từ những ngày đầu, Tim Cook đã ra lệnh đóng cửa 10 trong
tổng số 19 kho hàng của Apple nhằm giảm số lượng tồn kho, đến tháng 9 năm 1998 (tức
chỉ vài tháng sau khi ông gia nhập) thời gian tồn kho trung bình của Apple giảm từ 30
ngày xuống chỉ còn… 6 ngày."

So sánh khả năng quản lý hàng tồn kho của các tập đoàn công nghệ hàng đầu năm 2011
cho thấy Apple đang đi trước các đối thủ khác như Dell, HP, Blackberry hay Motorola.

Các nhà phân tích đã đưa ra đánh giá này dựa trên tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho (chi phí
bình quân / hàng tồn kho), với chỉ số của Apple gấp đôi Dell, 4,5 lần của Blackberry, 5
lần của HP và gấp 5,5 lần so với của Motorola, vốn là khả năng quản lý hàng tồn kho
"hạng nhất" của Apple.

Ngoài ra, Apple cũng đã làm điều "không tưởng" vào tháng 7 năm 2011 bằng cách bán
tất cả iPad 2 mới phát hành và loại bỏ tất cả chi phí lưu trữ.

Không chỉ duy trì "phong độ" mà cho một thị trường ngày càng cạnh tranh. ngày lưu trữ
trung bình chỉ… 5 ngày. Con số ấn tượng đó đã nhanh chóng đưa tên tuổi của Apple lên
vị trí “bậc thầy của chuỗi cung ứng”, bỏ xa hai đối thủ đứng thứ 2 và 3 trong ngành công
nghệ là Dell (tồn kho 10 ngày) và Samsung (tồn kho 21 ngày).

Số ngày lưu trữ kỷ lục đó cũng là một lợi thế cạnh tranh cực kỳ “nguy hiểm” trên thị
trường công nghệ của Apple. Bởi vì mỗi khi một nhân tố đột phá được tung ra thị trường
thì sản phẩm đó đã “hết thời” trên thị trường. Nhà kho nhanh chóng mất giá và trở thành
“mớ nợ” không ai mong muốn.

3.4 Các yếu tố tạo nên sự thành công của chuỗi cung ứng Apple đầu tiên phải nói
đến là:

Thuê ngoài hiệu quả


Apple giữ lại tất cả các khâu thuộc về sáng tạo đổi mới tại Hoa Kỳ và thuê ngoài
những khâu còn lại. Có thể tìm thấy dòng chữ “designed by Apple in California”
(thiết kế bởi Apple tại California) ở mặt sau của những chiếc iPhone. Các hoạt động
nghiên cứu, thiết kế và phát triển sản phẩm là những hoạt động tốn nhiều trí lực nhất
và cũng mang lại giá trị cao nhất trong chuỗi giá trị sẽ được giữ lại, còn các hoạt
động sản xuất, vận chuyển, lưu kho... sẽ được thuê ngoài.

Apple có hợp đồng với rất nhiều nhà cung ứng cho các linh kiện của một sản
phẩm. Không những thế, theo Australian Institute of Company Directors (2015),
Apple còn làm việc với những nhà cung cấp khác nhau cho cùng một loại linh kiện
giống nhau. Ưu điểm của phương thức này là : giảm thiểu sự tác động khi có một sự
cố bất thường xảy đến với một nhà cung ứng cụ thể. Thêm vào đó, từ năm 1998,
Apple đã cắt giảm số lượng nhà cung ứng linh kiện từ 100 xuống còn 24 và nhờ có
sức mạnh thương lượng, Apple có thể khiển các nhà cung ứng cạnh tranh lẫn nhau để
giành được hợp đồng cung ứng linh kiện.
Theo Kraemer và cộng sự (2011), các nhà cung cấp ở Nhật Bản giành được hợp
đồng cung ứng linh kiện cho các mẫu máy nghe nhạc iPod đầu tiên; tuy vậy, đến các
mẫu iPod sau đó cùng với iPhone và iPad, phần lớn những nhà cung cấp linh kiện là
các công ty Hàn Quốc (LG, Samsung). Dĩ nhiên sự thay đổi này một phần do Apple
chuyển sang dùng bộ nhớ flash thay vì đĩa cứng trong các sản phẩm của mình. Apple
cũng đã thay nhà sản xuất chip xử lý PortalPlayer ở Thung lũng Silicon bằng hợp
đồng với Samsung và gần đây là TSMC ở Đài Loan.
Khả năng linh động trong thuê ngoài đã giúp Apple tập trung vào năng lực cốt lõi
của mình là nghiên cứu, đổi mới, sáng tạo để liên tục tung ra những sản phẩm mới
thuyết phục người tiêu dùng.

Tiếp theo là, Quản lý tồn kho độc đáo


Người đứng sau chuỗi cung ứng hùng mạnh của Apple chính là giám đốc điều
hành hiện tại của hãng – Tim Cook. Khi gia nhập và tiếp quản chuỗi cung ứng Apple
năm 1998, ông đã cho đóng cửa 10 trong số 19 nhà kho của Apple để giới hạn số
lượng tồn kho và trước tháng 9.1998, tồn kho giảm từ một tháng xuống chỉ còn 6
ngày, đến năm 2012, con số này giảm xuống còn 5 ngày.
Để so sánh tương quan, hai đối thủ lớn Dell và Samsung lần lượt phải mất 10 ngày
và 21 ngày. Cook tin rằng đối với một lĩnh vực thay đổi nhanh chóng như công nghệ,
“tồn kho cơ bản là một thứ tồi tệ”, “bạn cần quản lý nó như thể bạn đang kinh doanh
trong ngành bơ sữa. Nếu sản phẩm lưu kho vượt quá hạn sử dụng thì bạn đang gặp
vấn đề”.
Thực tế vào tháng 7.2011, Apple bán hết mọi chiếc iPad 2 được sản xuất và không
gây ra bất kỳ lãng phí nào do phải lưu kho vì không bán được. Để làm được điều
này. Apple cắt giảm số lượng SKU (đơn vị lưu kho) xuống còn xấp xỉ 26 ngàn
(Amazon có đến 135 triệu SKUs). Việc cắt giảm số lượng nhà cung ứng chính, nhà
kho trung tâm, SKU cùng với việc đồng bộ hóa dữ liệu trên toàn hệ thống đã giúp
việc dự báo nhu cầu chính xác hơn.
Cuối cùng là , Sở hữu người tiêu dùng
Theo Montgomerie và Roscoe, yếu tố hoàn hảo nhất trong mô hình kinh doanh
của Apple nằm ở khả năng “sở hữu người tiêu dùng” của hãng. Mô hình kinh doanh
của Apple được thiết kế để lôi kéo người tiêu dùng tham gia vào hệ sinh thái phần
cứng – phần mềm – dịch vụ. Vì các vấn đề liên quan đến chi phí chuyển đổi, người
tiêu dùng sẽ ít có khuynh hướng chuyển sang các hệ sinh thái của đối thủ cạnh tranh.
Điều này mang lại cho Apple sức mạnh to lớn trong một chuỗi cung ứng mà Apple
nắm ở cả hai phía (nhà cung cấp và người tiêu dùng).

You might also like