You are on page 1of 1

1.

Chi phí nguyên liệu và sản xuất:


- Chi phí mua nguyên liệu: Bao gồm chi phí mua vải, phụ liệu, nút, dây, v.v.
- Chi phí sản xuất: Chi phí gia công và hoàn thiện sản phẩm như cắt may, may, in, thêu, v.v.

2. Chi phí vận chuyển và lưu kho:


- Chi phí vận chuyển: Bao gồm chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến cửa hàng.
- Chi phí lưu kho: Bao gồm chi phí thuê và duy trì kho hàng, bảo hiểm kho, và các chi phí liên
quan khác.

3. Chi phí bán hàng:


- Chi phí thuê mặt bằng: Chi phí thuê cửa hàng và chi phí bảo dưỡng cửa hàng.
- Chi phí nhân viên bán hàng: Bao gồm lương và phúc lợi cho nhân viên bán hàng.
- Chi phí quảng cáo và tiếp thị: Bao gồm các chi phí cho quảng cáo trên mạng, trên truyền hình,
trong báo chí, và các hoạt động tiếp thị khác.

4. Chi phí quản lý:


- Lương nhân viên quản lý: Bao gồm lương và phúc lợi cho các nhân viên quản lý.
- Chi phí hành chính: Bao gồm các chi phí cho văn phòng phẩm, điện thoại, điện, nước, internet, và
các chi phí khác liên quan đến hoạt động hành chính của doanh nghiệp.

Kết luận:
Nguồn lực có thể tốn nhiều chi phí nhất thường là chi phí nguyên liệu và sản xuất, do đó quản lý cẩn thận
nguồn cung và quản lý quy trình sản xuất có thể giúp giảm thiểu chi phí này. Hoạt động tốn kém nhất
thường là chi phí tiếp thị và quảng cáo nếu không được thực hiện một cách hiệu quả. Để tối ưu hóa, có thể
cân nhắc sử dụng các kênh tiếp thị hiệu quả như tiếp thị số, tương tác trực tiếp với khách hàng qua mạng
xã hội, và sử dụng kết quả phân tích để tối ưu hóa chi phí tiếp thị.

You might also like