Professional Documents
Culture Documents
Các Thuốc Thường Gây Tổn Thương Gan
Các Thuốc Thường Gây Tổn Thương Gan
GAN
Tổn thương gan do thuốc (DILI) có tỷ lệ mắc hàng năm ước tính từ 10-15/10.000-100.000
người dùng thuốc kê đơn. DILI chiếm khoảng 10% các trường hợp viêm gan cấp tính và là
nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh suy gan cấp tính ở Hoa Kỳ. DILI cũng là lý do thường xuyên
nhất khiến thuốc bị rút khỏi thị trường. DILI có thể không được phát hiện trước khi phê duyệt
thuốc, vì hầu hết các loại thuốc mới được thử nghiệm ở ít hơn 3.000 người. Do đó, các trường
hợp DILI với tỷ lệ mắc 1/10.000 có thể bị bỏ sót.
Hướng dẫn thực hành lâm sàng của Trường Tiêu hoá Hoa Kỳ năm 2014 cũng đã đề cập đến các
nhóm thuốc thường gây DILI và thời gian từ khi dùng thuốc đến khi có DILI (thời gian tiềm tàng)
được trình bày dưới đây
Nhóm thuốc Thuốc Thời gian tiềm tang Loại DILI
TTM, có thể là
Amoxicilin/clavulanat Ngắn đến trung bình
TTTBG
Isoniazid Trung bình đến dài TTTBG cấp tính
Trimethoprim/ TTM, có thể là
Ngắn đến trung bình
sulfamethoxazol TTTBG
TTTBG, TTM hoặc
Fluoroquinolon Ngắn
Kháng TTHH
sinh Macrolid Ngắn TTTBG, có thể là TTM
Thuốc điều trị Cấp tính Ngắn TTTBG
nhiễm trùng
đường tiểu Mạn tính Trung bình đến dài TTTBG
YẾU TỐ NGUY CƠ
Những dữ liệu về di truyền liên quan với DILI vẫn còn hạn chế, những yếu tố đã biết liên quan đến
các thuốc cụ thể nằm ngoài phạm vi của hướng dẫn này [4]. Các yếu tố nguy cơ không liên quan
đến di truyền có thể phụ thuộc vào người bệnh trong mối liên hệ với các yếu tố môi trường hoặc
đặc điểm của các thuốc được sử dụng (Bảng 2).
Mặc dù nhiều yếu tố nguy cơ về người bệnh, môi trường và hoạt chất cụ thể đã được đề cập đến
trong y văn, chưa có bằng chứng nào chỉ ra những yếu tố này là nguy cơ chính dẫn đến DILI do
mọi nguyên nhân.
Một số yếu tố như tuổi, giới và việc sử dụng rượu bia có thể làm tăng nguy cơ DILI phụ thuộc vào
từng thuốc cụ thể [4, 6, 7].
CHẨN ĐOÁN
Khi có nghi ngờ về DILI, cần thu thập chính xác tiền sử lâm sàng liên quan đến phơi nhiễm thuốc
và thời gian khởi phát thông qua các kết quả xét nghiệm gan bất thường.
Chẩn đoán DILI là một chẩn đoán loại trừ, do vậy, cần xem xét loại trừ các căn nguyên khác một
cách có hệ thống [8, 17].
Hình 1 biểu diễn các bước đánh giá tổn thương gan nghi ngờ do thuốc không điển hình. Giá trị R
được định nghĩa là tỷ số giữa giá trị nồng độ huyết thanh của alanin aminotransferase
(ALT)/ULNALT chia cho giá trị nồng độ huyết thanh của phosphatase kiềm (ALP)/ULNALP, trong
đó ULN là ngưỡng trên của giới hạn bình thường. Dựa trên giá trị R tại thời điểm xuất hiện phản
ứng, DILI được phân loại thành 3 loại gồm tổn thương tế bào gan, tắc mật và kết hợp. Việc phân
loại này cho phép đánh giá các căn nguyên khác dựa trên tiếp cận hệ thống.
*Điểm cắt của giá trị R tại 2 và 5 chỉ mang tính tương đối. Lựa chọn xét nghiệm và thứ tự tiến
hành xét nghiệm phải dựa trên bối cảnh lâm sàng, cũng như yếu tố nguy cơ của chẩn đoán khác
(vd: từng đi qua khu vực có dịch HEV), triệu chứng liên quan (vd: đau bụng, sốt) và thời điểm xét
nghiệm (nghĩa là giá trị R có thể thay đổi khi DILI tiến triển). ALP: phosphatase kiềm; ALT: alanin
aminotransferase; CMV: cytomegalovirus; EBV: virus Epstein-Barr; HCV: virus viêm gan C; HEV:
virus viêm gan E; HSV: virus herpes simplex; ULN: ngưỡng trên của giới hạn bình thường.
Sinh thiết gan có thể cần thiết trên lâm sàng khi nghi ngờ DILI, giúp cung cấp thông tin quan trọng
về mức độ nặng của bệnh và loại trừ các nguyên nhân khác gây tổn thương gan.
Khuyến cáo
1. Khi nghi ngờ DILI do tổn thương tế bào gan hoặc DILI kết hợp:
(a) Cần loại trừ viêm gan virus cấp tính (A, B, C) và viêm gan tự miễn bằng các xét nghiệm huyết
thanh tiêu chuẩn và xét nghiệm ARN HCV (khuyến cáo mạnh, chất lượng bằng chứng rất thấp).
(b) Có thể cân nhắc xét nghiệm kháng thể IgM kháng HEV ở bệnh nhân có nghi ngờ về mặt lâm
sàng cao (ví dụ: gần đây có đến vùng lưu hành bệnh, kiểu hình DILI đặc ứng hoặc không có tác
nhân rõ ràng). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ tin cậy của các xét nghiệm hiện có trên thị trường là
chưa cao (khuyến cáo cân nhắc, chất lượng bằng chứng rất thấp).
(c) Khuyến cáo xét nghiệm nhiễm cytomegalovirus cấp tính, virus Epstein-Barr cấp tính, hoặc
virus herpes simplex cấp tính nếu đã loại trừ viêm gan virus điển hình, hoặc có đặc điểm lâm sàng
của các tình trạng trên như tăng tế bào lympho không điển hình hoặc nổi hạch (khuyến cáo mạnh,
chất lượng bằng chứng rất thấp).
(d) Khuyến cáo đánh giá về bệnh Wilson và hội chứng Budd-Chiari nếu điều kiện lâm sàng cho
phép (khuyến cáo cân nhắc, chất lượng bằng chứng rất thấp).
2. Khi nghi ngờ DILI do tắc mật:
(a) Khuyến cáo thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh ổ bụng (siêu âm, chụp cắt lớp vi
tính và MRI) để loại trừ bệnh lý đường mật và quá trình thâm nhiễm (khuyến cáo mạnh, chất
lượng bằng chứng thấp).
(b) Khuyến cáo hạn chế xét nghiệm huyết thanh cho xơ gan ứ mật nguyên phát đối với trường hợp
không có bằng chứng chẩn đoán hình ảnh ổ bụng về bệnh lý đường mật rõ ràng (khuyến cáo
mạnh, chất lượng bằng chứng thấp).
(c) Khuyến cáo hạn chế nội soi chụp mật tụy ngược dòng bởi chẩn đoán hình ảnh bao gồm MRI
hoặc siêu âm nội soi không thể loại trừ sỏi ống mật chủ, viêm xơ đường mật nguyên phát hoặc
bệnh lý ác tính trên đường mật-ống tụy (khuyến cáo cân nhắc, chất lượng bằng chứng rất thấp).
3. Khi nào cân nhắc sinh thiết gan?
(a) Khuyến cáo tiến hành sinh thiết gan nếu nghi ngờ viêm gan tự miễn là căn nguyên và nếu liệu
pháp ức chế miễn dịch được cân nhắc (khuyến cáo mạnh, chất lượng bằng chứng thấp).
(b) Nên tiến hành sinh thiết gan nếu các giá trị sinh hóa gan tăng không ngừng hoặc có dấu hiệu
suy giảm chức năng gan mặc dù đã ngừng tác nhân nghi ngờ (khuyến cáo cân nhắc, chất lượng
bằng chứng rất thấp).
(c) Nên tiến hành sinh thiết gan nếu giá trị đỉnh của xét nghiệm ALT chưa giảm >50% sau 30-60
ngày kể từ lúc khởi phát trong trường hợp DILI do tổn thương tế bào gan, hoặc giá trị đỉnh của xét
nghiệm phosphatase kiềm (ALP) chưa giảm >50% sau 180 ngày trong trường hợp DILI do tắc mật
mặc dù đã ngừng tác nhân nghi ngờ (khuyến cáo cân nhắc, chất lượng bằng chứng rất thấp).
(d) Nên tiến hành sinh thiết gan trong trường hợp xem xét tiếp tục hoặc tái sử dụng thuốc nghi
ngờ (khuyến cáo cân nhắc, chất lượng bằng chứng rất thấp).
(e) Nên tiến hành sinh thiết gan nếu xét nghiệm sinh hóa gan cho kết quả bất thường kéo dài hơn
180 ngày, đặc biệt nếu đi kèm triệu chứng (vd: ngứa, vàng da, gan to,…) nhằm đánh giá về khả
năng mắc bệnh gan mạn tính và DILI mạn tính (khuyến cáo cân nhắc, chất lượng bằng chứng rất
thấp).
ĐÁNH GIÁ MỐI LIÊN QUAN VỚI THUỐC
Các thang đánh giá dựa trên việc tính điểm như RUCAM (Bảng 4) không nên được sử dụng đơn
độc trong chẩn đoán DILI do độ tin cậy chưa cao, tuy nhiên, có thể được sử dụng làm khung tham
chiếu để loại trừ các nguyên nhân khác để chẩn đoán khi có nghi ngờ DILI.
Hiện tại, ý kiến đồng thuận của chuyên gia sau khi đánh giá loại trừ các nguyên nhân khác là tiêu
chuẩn vàng để xác định mối liên quan hệ với thuốc trên bệnh nhân nghi ngờ DILI, tuy vậy, hướng
tiếp cận này không phổ biến và do đó, không được khuyến cáo trong thực hành lâm sàng.
Nếu vẫn không chắc chắn sau khi khai thác tiền sử và đánh giá về nguyên nhân khác, bác sĩ cần
yêu cầu hội chẩn để chẩn đoán xác định DILI và tìm tác nhân gây phản ứng.
TIÊN LƯỢNG BỆNH VÀ CÁC YẾU TỐ TIÊN LƯỢNG
Nhìn chung, bệnh nhân DILI cấp tính có thể tự hồi phục trong vòng 6 tháng kể từ khi ngừng sử
dụng thuốc nghi ngờ. Tuy nhiên, một số trường hợp DILI có thể gây ra suy gan cấp hoặc tổn
thương gan mạn tính. Trong đó, DILI do tắc mật thường có khả năng chuyển thành tổn thương
gan mạn tính cao hơn 2 lần so với DILI do tổn thương tế bào gan. Ngược lại, tổn thương tế bào
gan lại dẫn tới nguy cơ tử vong hoặc phải ghép gan cao hơn, mặc dù tỷ lệ xảy ra là hiếm gặp.
Trong đa số trường hợp, DILI do tổn thương tế bào gan chuyển suy gan cấp tính có diễn tiến
chậm, ngược lại với suy gan cấp do paracetamol [25].
DILI đặc ứng thường có tiên lượng tốt, chỉ có khoảng 10% tới ngưỡng suy gan cấp (rối loạn đông
máu, bệnh não gan) và chưa đến 20% trường hợp tiến triển thành tổn thương gan mạn tính [5].
DILI tiến triển suy gan cấp thường có tiên lượng xấu, với 40% bệnh nhân phải ghép gan và 42%
bệnh nhân tử vong. Mức độ hôn mê và điểm của mô hình đánh giá bệnh gan giai đoạn cuối
(MELD) cao có mối liên quan đến tiên lượng xấu.
Các mô hình tiên lượng sử dụng dữ liệu lâm sàng và dữ liệu xét nghiệm đã và đang được phát
triển, giúp xác định những bệnh nhân có nguy cơ tử vong cao do DILI.
Khuyến cáo
4. Nên sử dụng mô hình tiên lượng bao gồm điểm MELD, điểm Charlson và nồng độ albumin
huyết tương trên thực hành lâm sàng để dự đoán nguy cơ tử vong trong 6 tháng đối với bệnh
nhân nghi ngờ DILI. Công cụ trực tuyến để tính nguy cơ tử vong do
DILI: http://gihep.com/calculators/hepatology/dili-cam/ (khuyến cáo cân nhắc, chất lượng bằng
chứng thấp).
ĐIỀU TRỊ
Biện pháp quan trọng nhất trong điều trị DILI là ngừng sử dụng thuốc nghi ngờ. Hiện tại, chưa có
thuốc nào được cấp phép cho điều trị đặc hiệu suy gan cấp do DILI không điển hình.
Việc sử dụng corticosteroid trên bệnh nhân DILI nặng là tương đối phổ biến, tuy nhiên, chưa có
thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên nào được thực hiện để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của liệu
pháp này.
N-acetylcystein (NAC), thuốc điều trị đặc hiệu trong ngộ độc paracetamol (DILI điển hình), đã
được nghiên cứu trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng với placebo về suy
gan cấp không gây ra bởi paracetamol [23]. Khi phân tích nhóm DILI được sử dụng NAC, những
bệnh nhân hôn mê giai đoạn đầu (I-II) có kết quả cải thiện đáng kể so với nhóm placebo. Tuy
nhiên, ở một thử nghiệm khác, nhóm bệnh nhi bị suy gan cấp không do paracetamol khi sử dụng
NAC đường tĩnh mạch lại có tỷ lệ sống sót sau 1 năm thấp hơn [24]. Kết quả một nghiên cứu
khác về tổn thương gan trên bệnh nhân lao cho thấy nên cân nhắc sử dụng NAC để xử trí cho
bệnh nhân nhập viện do DILI liên quan đến thuốc kháng lao [12].
Khuyến cáo
6. Khuyến cáo ngừng sử dụng (các) thuốc nghi ngờ ở bệnh nhân nghi ngờ DILI, đặc biệt khi giá trị
xét nghiệm sinh hóa gan tăng nhanh hoặc khi có bằng chứng về suy giảm chức năng gan (khuyến
cáo mạnh, chất lượng bằng chứng thấp).
7. Tuy không có phác đồ điều trị DILI kèm hoặc không kèm suy gan cấp, khuyến cáo cân nhắc sử
dụng N-acetylcystein (NAC) để điều trị suy gan cấp giai đoạn đầu trên người trưởng thành, do
NAC tương đối an toàn và có bằng chứng về hiệu quả trên bệnh nhân hôn mê giai đoạn đầu
(khuyến cáo cân nhắc, chất lượng bằng chứng thấp).
8. Không nên sử dụng NAC trên bệnh nhi bị DILI nặng tiến triển thành suy gan cấp (khuyến cáo
cân nhắc, chất lượng bằng chứng thấp).
9. Chưa có nghiên cứu đáng tin cậy về việc sử dụng corticosteroid trên bệnh nhân DILI. Tuy
nhiên, corticosteroid có thể được sử dụng trên bệnh nhân DILI có biểu hiện như viêm gan tự miễn
(khuyến cáo cân nhắc, chất lượng bằng chứng thấp).
TỔN THƯƠNG GAN DO CHẾ PHẨM CÓ NGUỒN GỐC DƯỢC LIỆU VÀ THỰC PHẨM CHỨC
NĂNG (HDS)
Các quy định hiện hành để quản lý các chế phẩm có nguồn gốc dược liệu và thực phẩm chức
năng (HDS) có nhiều khác biệt so với các loại thuốc kê đơn thông thường. Điều quan trọng nhất
là không có các yêu cầu về phân tích độ an toàn của HDS trước khi các chế phẩm này được lưu
hành trên thị trường [13].
Nhân viên y tế và bệnh nhân phải lưu ý rằng các quy định hiện hành chưa đủ nghiêm ngặt để đảm
bảo hoàn toàn về độ an toàn của các chế phẩm HDS đang được lưu hành. Bệnh nhân cần nắm
được rằng HDS có nguy cơ gây tổn thương gan.
Các phương pháp đánh giá quan hệ nhân-quả hiện có không thích hợp để áp dụng đối với độc
tính trên gan do HDS bởi sự khác biệt giữa các chế phẩm và vấn đề tạp chất; tuy nhiên, tham
khảo ý kiến chuyên gia có khả năng là phù hợp nhất bởi tất cả các thông tin đều được xem xét
trong việc chẩn đoán tổn thương trên gan.
Việc chẩn đoán nhiễm độc gan do HDS có hướng tiếp cận lâm sàng tương tự với thuốc kê đơn và
phụ thuộc vào việc loại trừ các nguyên nhân khác gây tổn thương gan. Tuy nhiên, bác sĩ cần khai
thác kĩ tiền sử sử dụng HDS của bệnh nhân, do nhiều bệnh nhân có thể không sẵn sàng tiết lộ
thông tin này [9].
Khi bác sĩ gần như chắc chắn HDS có liên quan đến tổn thương gan, cần ngừng ngay thuốc nghi
ngờ và giám sát chặt chẽ bệnh nhân bởi các chế phẩm có nguồn gốc dược liệu có thể dẫn tới quá
trình tổn thương khó dự đoán.
Khuyến cáo
10. Khuyến khích bệnh nhân báo cáo về tiền sử sử dụng HDS cho bác sĩ và lưu ý bệnh nhân rằng
thực phẩm chức năng không chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ an toàn và hiệu quả như thuốc
kê đơn (khuyến cáo mạnh, chất lượng bằng chứng thấp).
11. Khuyến cáo áp dụng phương pháp chẩn đoán tương tự đối với DILI cho trường hợp nhiễm độc
gan nghi ngờ do HDS. Các dạng tổn thương gan khác cần được loại trừ thông qua việc sàng lọc
kỹ tiền sử, xét nghiệm cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh gan mật. Sau khi loại trừ các nguyên
nhân khác, có thể chẩn đoán nhiễm độc gan do HDS nếu bệnh nhân có sử dụng HDS gần đây
(khuyến cáo mạnh, chất lượng bằng chứng thấp).
12. Khuyến cáo ngừng sử dụng tất cả các HDS trên bệnh nhân nhiễm độc gan nghi ngờ do HDS
và tiếp tục theo dõi sự phục hồi sau tổn thương gan (khuyến cáo mạnh, chất lượng bằng chứng
thấp).
13. Khuyến cáo cân nhắc ghép gan trên bệnh nhân bị tổn thương gan do HDS tiến triển thành suy
gan cấp và tổn thương tắc mật mức độ nặng (khuyến cáo mạnh, chất lượng bằng chứng thấp).
TỔN THƯƠNG GAN DO THUỐC ỨC CHẾ ĐIỂM KIỂM SOÁT MIỄN DỊCH (ICI)
Ngày càng có nhiều bệnh nhân ung thư được ghi nhận tổn thương gan liên quan đến việc sử
dụng các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI) [14, 15].
Trước khi bắt đầu sử dụng ICI hoặc thuốc hóa trị khác, nên xét nghiệm huyết thanh đối với viêm
gan B và C; những người có kết quả dương tính cần được điều trị bằng thuốc kháng virus viêm
gan B hoặc C phù hợp, hoặc dự phòng viêm gan B từ trước hoặc đồng thời tùy theo tình trạng
lâm sàng [16].
Để điều trị nhiễm độc gan do ICI từ trung bình đến nặng, cần cân nhắc ngừng hoặc trì hoãn việc
dùng thuốc và bắt đầu liệu pháp ức chế miễn dịch. Corticosteroid là lựa chọn hàng đầu, có thể
phối hợp với các thuốc khác như mycophenolat mofetil trong điều trị nhiễm độc gan nặng không
đáp ứng hoặc khi bệnh nhân gặp biến cố bất lợi liên quan tới corticosteroid đường toàn thân. Ở
bệnh nhân có HBV tái hoạt, cần tập trung điều trị viêm gan B [4, 14, 21, 22].
DILI Ở TRẺ EM
Trẻ em hiếm khi gặp DILI. Tại Hoa Kỳ, các kháng sinh như minocyclin điều trị mụn trứng cá trên
mặt và thuốc chống động kinh là những tác nhân gây DILI phổ biến nhất trên trẻ em [19].
DILI trên trẻ em có liên quan đến tỷ lệ tàn tật (bao gồm cần phải ghép gan) và tử vong cao.
DILI do minocyclin có thể có thời gian tiềm tàng kéo dài (trên 1 năm) và có biểu hiện tương tự
viêm gan tự miễn. Thanh thiếu niên có biểu hiện bệnh tự miễn như bệnh gan cần được khai thác
kỹ tiền sử sử dụng minocyclin để điều trị mụn trứng cá [19]
TỔN THƯƠNG THẬN CẤP SAU KHI SỬ DỤNG THUỐC CẢN QUANG: BÁO CÁO ADR TỰ
NGUYỆN TẠI VIỆT NAM VÀ MỘT SỐ KHUYẾN CÁO CẬP NHẬT TRÊN THẾ GIỚI
Nguyễn Lê Phương Nga, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Lý, Cao Thị Thu Huyền
Tóm tắt
Tình huống Năm 2023, Trung tâm DI & ADR Quốc gia ghi nhận 1 báo cáo ADR về suy thận cấp
nghi ngờ liên quan đến việc sử dụng thuốc cản quang iod, cụ thể như sau: Bệnh nhân nam, 36
tuổi, được chỉ định iohexol (tiêm tĩnh mạch) để chụp CT bụng tìm nguyên nhân tắc hệ động mạch.
Chỉ số creatinin huyết thanh của bệnh nhân ở thời điểm trước khi chụp là 115 µmol/L (mức lọc
cầu thận ước tính (eGFR) = 66 ml/phút/1,73 m2). Sau 6 ngày, bệnh nhân có biểu hiện mệt, khó
thở, creatinin huyết thanh tăng lên 734 µmol/L (eGFR = 7,8 ml/phút/1,73 m2), lượng nước tiểu 24
giờ: 1400 ml. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân được sử dụng các thuốc khác bao gồm
dabigatran, amlodipin và furosemid.
Nội dung bài
Giới thiệu
Tổn thương thận cấp sau khi sử dụng thuốc cản quang (post-contrast acute kidney injury, hay PC-
AKI) đã được coi là một biến chứng phổ biến, được quản lý thông qua việc sàng lọc bệnh nhân,
các chiến lược về dự phòng và theo dõi đánh giá chức năng thận.
Theo Hiệp hội Chẩn đoán hình ảnh niệu sinh dục Châu Âu (ESUR), PC-AKI được định nghĩa là
khi nồng độ creatinin huyết thanh tăng > 0,3 mg/dl (hoặc > 26,5 µmol/l), hoặc > 1,5 lần so với mức
ban đầu trong vòng 48-72 giờ sau khi tiêm thuốc cản quang.
Hiệp hội Điện quang Hoa Kỳ (American College of Radiology - ACR) cũng sử dụng PC-AKI để mô
tả tình trạng suy giảm chức năng thận đột ngột trong vòng 48 giờ sau khi tiêm thuốc cản quang
iod. Là một thuật ngữ có tính tổng quát, PC-AKI có thể xảy ra do các nguyên nhân khác ngoài
thuốc cản quang. Trong khi đó, bệnh thận do thuốc cản quang (contrast-induced nephropathy, hay
CIN) là thuật ngữ chuyên biệt để chỉ nguyên nhân gây suy giảm chức năng thận là do thuốc cản
quang. Tuy vậy, rất ít nghiên cứu trên thế giới có nhóm chứng thích hợp để có thể phân định CIN
so với PC-AKI. Do vậy, tần suất PC-AKI được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng và quan
sát được trên thực tế là số liệu gộp của CIN và AKI do những căn nguyên khác.
Bên cạnh việc rà soát các trường hợp PC-AKI liên quan đến thuốc cản quang từ Cơ sở dữ liệu
báo cáo ADR tự nguyện tại Việt Nam, bài tổng hợp này cũng cập nhật về một số khuyến cáo đáng
chú ý liên quan đến việc giám sát và giảm thiểu nguy cơ PC-AKI trên lâm sàng từ các hướng dẫn
điều trị hiện hành về sử dụng thuốc cản quang trên thế giới.
Dữ liệu từ báo cáo ADR tự nguyện tại Việt Nam
Trong giai đoạn 2017-2021, Trung tâm DI & ADR Quốc gia ghi nhận tổng số 1726 báo cáo ADR
có thuốc nghi ngờ thuộc nhóm thuốc cản quang iod (loại trừ các báo cáo về chất lượng thuốc
hoặc báo cáo khác không phải ADR). Trong đó, chỉ có 12 (0,7%) báo cáo được ghi nhận về các
biến cố trên thận (suy thận, tăng creatinin máu, tăng ure máu, giảm eGFR) sau khi sử dụng thuốc
cản quang iod bao gồm 8 báo cáo liên quan đến iohexol, 2 báo cáo về iobitridol và 1 báo cáo lần
lượt với iopromid và iopamidol. Đa số (11/12 bệnh nhân) có độ tuổi > 60 tuổi. Thời gian ghi nhận
biến cố trên thận sau khi sử dụng thuốc cản quang dao động trong vòng từ vài giờ đến vài ngày.
Thông tin cụ thể về các trường hợp này được tổng hợp trong Bảng 1.
Bảng 1. Biến cố bất lợi trên thận liên quan đến thuốc cản quang iod trong giai đoạn 2017-
2021
STT Thuốc Bệnh Ngày Mô tả phản ứng Tiền sử bệnh lý
cản nhân dùng và thuốc dùng đồng thời
quang (tuổi, thuốc cản
iod giới) quang
1 iohexol Nam, 30/10/2018 Giảm eGFR (ml/ph/1,73 m2) Phình quai động mạch chủ, đái
(n=8) 89 tuổi ngày 26/10 và 01/11: 79,2 tháo đường typ 2, tăng huyết
ngày 16/11: 14,6 áp, u xơ tiền liệt tuyến
Nữ, 79 15/11/2018 Tăng creatinin máu (µmol/l) Thuốc nghi ngờ khác:
tuổi ngày 12/11: 59 valsartan/hydroclorothiazid,
ngày 16/11: 90 ciprofloxacin, aspirin/clopidogrel
(dùng từ 13/11/2018)
Nữ, 71 14/01/2021 Tăng creatinin máu (µmol/l) Tăng huyết áp, đái tháo đường
tuổi ngày 13/1: 59
ngày 14/1: 84
ngày 15/1: 182
Nam, 3/12/2020 Tăng creatinin máu (µmol/l) Suy tim, bệnh mạch vành
64 tuổi ngày 5/12: 165
ngày 6/12: 142
ngày 7/12: 147
Nữ, 73 21/01/2021 Suy thận cấp/ Tăng ure, Nhập viện do thiếu máu
tuổi creatinin máu
ngày 25/1: 6,1/120
ngày 1/2: 8,3/366
Nam, 9/1/2021 Tăng creatinin máu (µmol/l) Tăng huyết áp, bệnh mạch
69 tuổi ngày 9/1: 153 vành; Thuốc dùng đồng thời:
ngày 10/1: 252 aspirin, clopidogrel,
ngày 11/1: 259 atorvastatin, enoxaparin,
pantoprazol
Nam, 3/6/2021 Creatinin máu từ 136 tăng Thuốc dùng đồng thời:
64 tuổi lên 162 (µmol/l) ceftriaxon (dùng từ 29/5)
(eGFR từ 48,6 giảm còn
39,7 ml/ph/1,73 m2)
Nữ, 63 17/9/2021 Tăng ure, creatinin máu Tăng huyết áp, đái tháo đường,
tuổi ngày 17/9: 6,76/90 rối loạn lipid máu
ngày 18/9: 14/261
2 iobitridol Nam, 21/10/2019 Tăng ure, creatinin máu Tăng huyết áp, đái tháo đường
(n=2) 50 tuổi ngày 21/10: 11,7/99 typ 2, bệnh bạch cầu cấp;
ngày 23/10: 12,6/145 Thuốc dùng đồng thời:
ngày 26/10: 15,3/179 furosemid, linezolid,
meropenem, kali clorid (dùng từ
17/10)
Nam, 1/4/2021 Tăng creatinin máu (µmol/l) Không có thông tin
70 tuổi ngày 1/4: 123
ngày 2/4: 143
3 iopromid Nữ, 77 11/8/2021 Giảm eGFR (ml/ph/1,73 m2) Suy tim mất bù cấp, nhồi máu
(n=1) tuổi ngày 4/8: 84,4 cơ tim đã đặt stent, tăng huyết
ngày 11/8 (ngay sau chụp): áp, rối loạn lipid máu; Thuốc
33,03 dùng đồng thời: valsartan,
ngày 13/8: 38,15 furosemid, aspirin/ clopidogrel,
ngày 16/8: 49,27 rosuvastatin (dùng từ 4/8)
4 iopamidol Nam, 25/8/2018 Suy thận cấp/ tăng creatinin Tăng huyết áp, suy tim, rung
(n=1) 77 tuổi máu (µmol/l) nhĩ; Thuốc nghi ngờ khác:
ngày 26/8: 87,4 amikacin (dùng từ 31/8)
ngày 28/8: 112,2
ngày 31/8: 163,4
ngày 3/9: 276,7
Hướng dẫn ESUR (2018) là một trong những hướng dẫn sử dụng của thuốc cản quang phổ biến
nhất và đã được dịch ra nhiều thứ tiếng, bao gồm bản dịch Tiếng Việt. Hướng dẫn trên đã đề cập
đến các yếu tố nguy cơ của PC-AKI (bao gồm yếu tố về bệnh nhân và về thuốc cản quang), các
lưu ý trong quy trình thăm khám, đánh giá chức năng thận, quản lý nguy cơ trước, trong và sau
khi chụp. Một số hướng dẫn khác về sử dụng thuốc cản quang cũng đã đưa ra các khuyến cáo về
PC-AKI như Hướng dẫn của Hiệp hội Điện quang Australia và New Zealand (RANZCR 2018) và
Hiệp hội Điện quang Hoa Kỳ (ACR 2021). Các quan điểm chính hoặc khuyến cáo tương ứng của
các Hướng dẫn này được tóm lược trong Bảng 2.
Các khuyến cáo liên quan đến PC-AKI khi sử dụng thuốc cản quang
Bảng 2. Một số khuyến cáo đáng chú ý của các Hướng dẫn chuyên môn trên thế giới
Nội dung chính/ ESUR 2018 (European RANZCR 2018 (The ARC 2021 (American
Khuyến cáo Society of Urogenital Royal Australian and College of Radiology)
Radiology) New Zealand College
of Radiologists)
Sàng Yếu tố nguy - Về bệnh nhân: eGFR § eGFR > 45: Không có ngưỡng
lọc vàcơ < 30 (đường tĩnh mạch, không có khuyến cáo eGFR giới hạn cho việc
phân hoặc đường động mạch đặc biệt chống chỉ định sử dụng
tầng tiếp xúc với thận thứ § 30 ≤ eGFR ≤ TCQ và cũng không có
yếu tố cấpb); hoặc < 45 45: nguy cơ rất thấp mức eGFR đáng tin
nguy (đường động mạch tiếp § < 30 hoặc đang cậy cho việc xác định
cơ xúc với thận đầu tiêna); có AKI: có nguy cơ nguy cơ.
hoặc có AKI đã Không có chống chỉ Bệnh nhân vô niệu mắc
biết/nghi ngờ định với TCQ ở bất kỳ bệnh thận giai đoạn
- Về TCQ: đường dùng tình trạng chức năng cuối mà không ghép
(đường động mạch tiếp thận nào. thận được coi là không
a
xúc với thận đầu tiên ); có nguy cơ CIN bởi
liều lượng lớn đường thận không hoạt động
động mạch tiếp xúc nữa.
thận đầu tiêna; TCQ có
áp suất thẩm thấu cao;
dùng nhiều liều trong
vòng 48-72 giờ.
Xác định Cần xác định eGFR đối Cần xét nghiệm xác Cần xét nghiệm xác
eGFR với tất cả bệnh nhân, định eGFR nếu bệnh định eGFR nếu: bệnh
hoặc những người có nhân không trong tình nhân không trong tình
tiền sử bệnh thận trạng cấp cứu và có trạng cấp cứu và có
(eGFR < 60), có phẫu một trong các đặc một trong các đặc điểm
thuật về thận, protein điểm sau: tiền sử sau: > 60 tuổi, có tiền
niệu, tăng huyết áp, bệnh lý thận (bao gồm sử bệnh lý thận (bao
tăng uric máu, đái tháo cả ghép thận), đái gồm cả ghép thận),
đường. Trong trường tháo đường, đang sử tăng huyết áp cần điều
hợp cấp cứu mà chưa dụng metformin. trị, đái tháo đường,
rõ thông tin về chức Không trì hoãn việc đang sử dụng
năng thận, thực hiện dự dùng TCQ trong các metformin.
phòng trên các bệnh tình huống khẩn cấp
nhân có YTNC. (đột quỵ cấp, chảy
máu cấp, chấn
thương…).
Các N- Không có thuốc nào Không khuyến cáo Không khuyến cáo sử
biện acetylcystein được coi là giúp làm các biện pháp khác dụng N- acetylcystein
pháp và các thuốc giảm nguy cơ PC-AKI. như NAC và/hoặc và các thuốc khác như
dự khác natri bicarbonat do lợi tiểu (mannitol,
phòng làm tăng chi phí và furosemid),
tính phức tạp của điều theophyllin...
trị trong khi thiếu bằng
chứng rõ ràng.
Bù dịch/ Truyền natri clorid đẳng Đối với bệnh nhân Có thể có hiệu quả dự
tăng thể tích trương và natri nguy cơ cao, truyền phòng (đường IV >
tuần hoàn bicarbonat đường tĩnh nước muối sinh lý đường uống).
mạch cho hiệu quả dự trước và sau khi chụp
phòng tương đương; là phác đồ ưu tiên để
không khuyến cáo bù giảm thiểu nguy cơ
dịch đường uống. AKI.
Việc sử dụngTạm ngừng sử dụng Tạm ngừng metformin Tạm ngừng metformin
metformin metformin khi chỉ định trong ít nhất 48 giờ trước và khi dùng TCQ
TCQ ở bệnh nhân có trước khi chụp và xác trong ít nhất 48 giờ và
YTNC. Xác định lại định eGFR trước khi sử dụng khi chức năng
eGFR trong vòng 48 dùng lại metformin thận trở về bình
giờ và sử dụng lại nếu: thường nếu bệnh nhân
metformin khi chức - Đường tĩnh mạch: có eGFR < 30, hoặc có
năng thận không có eGFR < 30 (hoặc AKI, hoặc thực hiện bất
thay đổi đáng kể. không rõ), hoặc đang cứ thủ thuật nào có khả
suy nhược, hoặc có năng gây tắc nghẽn
chức năng thận không động mạch thận.
ổn định;
- Đường động mạch:
Tiêm liều lớn TCQ
và/hoặc thực hiện thủ
thuật có nguy cơ gây
tắc nghẽn tại thận với
eGFR < 45 (hoặc
không rõ), hoặc đang
suy nhược hoặc có
chức năng thận không
ổn định
Bệnh nhân lọc máu Liệu trình lọc máu có Bệnh nhân thiểu niệu Bệnh nhân có nguy cơ
thể giữ nguyên khi tiêm đang lọc máu: Cần quá tải dịch nên được
TCQ tham khảo ý kiến sử dụng liều thấp nhất
chuyên khoa Thận - có thể.
Tiết niệu trước khi
dùng TCQ
Năm 2022, Hướng dẫn về phòng ngừa bệnh thận do thuốc cản quang của Hiệp hội Điện quang
Canada (Canadian Association of Radiology - CAR) đã được cập nhật với 21 khuyến cáo liên
quan đến việc sàng lọc, lựa chọn thuốc cản quang iod, dự phòng, cân nhắc dùng thuốc và quản lý
sau khi dùng thuốc cản quang (Bảng 3). Những điểm thay đổi chính (so với bản năm 2012) của
Hướng dẫn này bao gồm:
(1) Sàng lọc nhanh bệnh nhân thông qua một số câu hỏi đơn giản và không trì hoãn các trường
hợp cần chẩn đoán khẩn cấp cho việc thu thập các chỉ số chức năng thận của bệnh nhân;
(2) Chỉ xem xét dự phòng cho những bệnh nhân có eGFR ≤ 30 ml/phút/1,73 m2;
(3) Không khuyến cáo ngừng sử dụng trong thường quy bất kỳ loại thuốc nào để giảm nguy cơ
mắc AKI, ngoại trừ metformin nếu bệnh nhân có eGFR ≤ 30 ml/phút/1,73 m2;
(4) Không yêu cầu xét nghiệm creatinin huyết thanh định kỳ sau khi sử dụng thuốc cản quang iod.
Trong khuôn khổ giới hạn của bài chia sẻ này, một số quan điểm chính về các biện pháp dự
phòng, tương tác thuốc và theo dõi chức năng thận của Hướng dẫn trên cũng được tóm lược lại
trong các phần dưới đây.
Các biện pháp dự phòng
N-acetylcystein
N-acetylcystein (NAC) là chất tiêu nhầy và có tác dụng chống oxy hóa thông qua kích thích tổng
hợp glutathion. Các gốc tự do oxy hóa (ROS) ban đầu được cho là có liên quan đến cơ chế bệnh
sinh của AKI do thuốc cản quang, đó là lý do NAC được sử dụng để thử nghiệm trong dự phòng
phản ứng có hại này. Ban đầu một nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên với cỡ mẫu nhỏ
đã đưa ra bằng chứng về lợi ích lớn của NAC trong việc giảm nguy cơ AKI, do thuốc dễ sử dụng
nên việc chỉ định NAC dần trở nên phổ biến. Tuy nhiên, các thử nghiệm sau đó lại cho kết quả
không thống nhất. Hai nghiên cứu lâm sàng lớn cùng thu nhận hơn 7000 bệnh nhân đã đưa ra
căn cứ thuyết phục rằng việc sử dụng NAC không làm giảm nguy cơ tổn thương thận cấp liên
quan đến thuốc cản quang. Một số bằng chứng gần đây cho thấy rằng NAC có thể làm sai lệch
kết quả định lượng creatinin và không có tác dụng thay đổi chức năng sinh lý trong độc tính thận.
Do đó, các bằng chứng rõ ràng không ủng hộ cho việc dự phòng bằng NAC.
Bù dịch/ tăng thể tích tuần hoàn
Có bằng chứng tin cậy cho thấy việc bù dịch ở những người có eGFR > 30 mL/phút/1,73 m2 sử
dụng thuốc cản quang iod mang lại rất ít lợi ích. Không đủ bằng chứng để bác bỏ hoặc khuyến
khích thói quen bù dịch (đường tĩnh mạch hoặc uống) ở những người có eGFR ≤ 30 mL/phút/1,73
m2. Ngoài ra, bằng chứng về việc bù dịch vào theo đường uống mang lại hiệu quả tương tự
truyền đường tĩnh mạch có độ tin cậy thấp. Vẫn còn thiếu bằng chứng để khuyến khích hoặc bác
bỏ việc sử dụng biện pháp này để dự phòng tổn thương thận cấp liên quan đến thuốc cản quang
ở bệnh nhân nguy cơ cao (bệnh thận mạn ở mức nặng, eGFR ≤ 30 mL/phút/1,73 m 2). Hướng dẫn
không đưa ra khuyến cáo nào về biện pháp này mà các cơ sở y tế có thể chọn các phương pháp
thực hành phù hợp nhất.
Việc bù dịch thông qua truyền tính mạch có thể là thách thức với thể trạng của một số bệnh nhân.
Nếu việc tăng thể tích tuần hoàn là cần thiết, có thể dự phòng bằng đường uống hoặc đường tĩnh
mạch dù lợi ích của phương pháp này có độ tin cậy không cao. Đối với lựa chọn đường tĩnh
mạch, các chế phẩm chứa bicarbonat không mang lại bất kỳ lợi ích bổ sung nào cho việc sử dụng
dung dịch NaCl 0,9%. Chế phẩm này sẵn có và dễ sử dụng hơn nên là một lựa chọn thích hợp
hơn, mặc dù các chế phẩm bicarbonat có thể được lựa chọn nếu điều kiện tại cơ sở y tế cho
phép.
Liều lượng thuốc cản quang
Dùng thuốc cản quang liều cao và lặp lại có thể dẫn đến tăng nguy cơ AKI liên quan đến thuốc
cản quang. Việc giảm liều thuốc cản quang để chụp CT không được khuyến khích vì sẽ làm giảm
hấp thụ thuốc vào nhu mô và không tuân theo các quy trình chẩn đoán chất lượng cao đã được
xây dựng. Khuyến nghị sử dụng liều tĩnh mạch thuốc cản quang thích hợp để có được chụp CT
đảm bảo chất lượng ở tất cả bệnh nhân. Đối với các can thiệp dùng thuốc qua đường động mạch,
khuyến nghị sử dụng liều lượng cần thiết để đạt được kết quả chẩn đoán và điều trị, có thể giảm
liều trong chẩn đoán hình ảnh bổ sung và khi liều lượng có thể duy trì ở mức thấp hoặc có thể trì
hoãn được (như chụp tâm thất sau khi đặt catheter tim).
Có rất ít bằng chứng về nguy cơ AKI giữa thuốc cản quang loại đẳng áp thẩm thấu (iso-osmol) và
loại áp suất thẩm thấu thấp ở bệnh nhân có nguy cơ cao và sự khác biệt là không đáng kể trên
những bệnh nhân có nguy cơ thấp. Do đó, việc lựa chọn loại thuốc cản quang nào nên được thực
hiện dựa trên các yếu tố khác (như giá thành, tính sẵn có của thuốc).
Lọc máu
Liệu pháp thay thế thận (RRT) như chạy thận nhân tạo hoặc lọc máu đã được thử nghiệm như
một biện pháp dự phòng PC-AKI, đây là một nghịch lý vì mục đích phòng ngừa AKI liên quan đến
thuốc cản quang chính là để tránh việc phải lọc máu và các biến chứng liên quan. Trên lý thuyết,
thuốc cản quang được tiêm theo đường tĩnh mạch sẽ đến thận trong vòng một vài chu kỳ tim và
việc loại bỏ thuốc cản quang qua tuần hoàn ngoài cơ thể sẽ không mang lại lợi ích. RRT cũng làm
giảm creatinin huyết thanh, do đó dẫn đến sai lệch kết quả khi xác định chức năng thận của bệnh
nhân thông qua sự thay đổi của creatinin huyết thanh. Một tổng quan hệ thống năm 2006 và một
thử nghiệm lớn hơn sau đó đã cho thấy RRT không đem lại hiệu quả giảm nguy cơ AKI sau khi
dùng thuốc cản quang, bên cạnh đó, còn liên quan đến các biến chứng về thay thế catheter và
huyết động không ổn định và làm tăng gánh nặng cho hệ thống y tế. Có thể nói, RRT không có vai
trò dự phòng trong sử dụng thuốc cản quang.
Nhóm statin
Các thuốc statin đã được thử nghiệm trong việc dự phòng tổn thương thận cấp liên quan đến
thuốc cản quang, chủ yếu trong chụp mạch vành và can thiệp mạch vành qua da. Cơ chế của các
statin chưa được xác định rõ ràng. Hầu hết các thử nghiệm lâm sàng với statin được thực hiện
trong bối cảnh chụp mạch vành. Bệnh nhân có nguy cơ cao về PC-AKI (eGFR ≤ 30) cũng có nguy
cơ tim mạch cao hơn. Do đó, mặc dù cơ chế và bằng chứng về phòng ngừa AKI trong bối cảnh
này đối với statin chưa rõ ràng, nhưng cũng không có dấu hiệu gây hại, đồng thời statin cũng có
thể được sử dụng để phòng ngừa bệnh tim mạch ở nhóm bệnh nhân này. Tuy nhiên, không
khuyến cáo sử dụng statin cho mục đích duy nhất là dự phòng AKI liên quan đến thuốc cản
quang.
Các thuốc khác
Một số thuốc khác đã được thử nghiệm để ngăn ngừa PC-AKI, bao gồm theophyllin,
prostaglandin E1, nicorandil, acid ascorbic, allopurinol, alpha-tocopherol, fenoldopam, natriuretic
peptid và trimetazidin. Mặc dù vậy, mới chỉ dừng lại ở một số thử nghiệm nhỏ với các chỉ tiêu
nghiên cứu cho thấy vai trò không rõ ràng như các thử nghiệm với NAC.
Tương tác thuốc với thuốc cản quang
Metformin không phải là một yếu tố nguy cơ phát triển tổn thương thận cấp liên quan đến thuốc
cản quang và không chống chỉ định thuốc cản quang iod ở những bệnh nhân đang sử dụng thuốc
này. Tuy nhiên, các biến chứng nghiêm trọng (nhiễm toan lactic do metformin) có thể hiếm khi xảy
ra ở những bệnh nhân dùng metformin mà sau đó tiến triển thành AKI liên quan đến thuốc cản
quang. Hướng dẫn này đã dần được thay thế bằng các khuyến nghị có phần hạn chế trước đây
bởi có bằng chứng cho thấy rằng, độc lập với chức năng thận, nguy cơ nhiễm toan lactic từ việc
tích lũy metformin do suy thận cấp sau dùng thuốc cản quang là đặc biệt thấp khi không kèm theo
các tình trạng cấp tính khác như sepsis và/hoặc AKI. Do rủi ro đối với bệnh nhân ở mức độ rất
thấp, không cần thiết phải ngừng metformin hoặc kiểm tra lại chức năng thận ở những bệnh nhân
có chức năng thận bình thường đến suy thận mức độ trung bình. Với bệnh nhân AKI hoặc eGFR
≤ 30 mL/phút/1,73 m2, việc ngừng metformin trước hoặc tại thời điểm dùng thuốc cản quang là
phù hợp. Đối với những bệnh nhân này, việc tiếp tục sử dụng metformin dẫn đến tăng nguy cơ
nhiễm toan lactic cao hơn. Do đó, bác sĩ chẩn đoán hình ảnh nên khuyến cáo bệnh nhân tạm
ngừng metformin và chỉ dùng lại thuốc sau khi thảo luận với bác sĩ điều trị.
Các thuốc ức chế hệ renin-angiotensin như thuốc ức chế men chuyển (ACEi) và thuốc chẹn thụ
thể angiotensin (ARB) là các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp phổ biến có ảnh hưởng đến huyết
động tại cầu thận. Về mặt lý thuyết, ACEi/ARB có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm AKI sau
khi bệnh nhân được sử dụng thuốc cản quang iod. Một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp
gần đây đã cho thấy việc ngừng ACEi/ARB trước khi chụp mạch vành không làm giảm nguy cơ
AKI (RR = 1,48, CI 95%: 0,84-2,60). Như vậy, bằng chứng hiện tại cho thấy rằng không có lợi ích
nào khi ngừng ACEi/ARB trước khi tiêm thuốc cản quang.
Thuốc lợi tiểu trước đây đã được chứng minh là một yếu tố nguy cơ đối với tổn thương thận cấp
liên quan đến thuốc cản quang, tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng chưa thực sự rõ ràng. Sự suy giảm
thể tích tuần hoàn ở những bệnh nhân “bị lợi tiểu quá mức” về mặt lý thuyết có thể góp phần tăng
nguy cơ mắc hoặc làm trầm trọng thêm AKI. Tuy nhiên, cũng có những rủi ro khi ngừng thuốc lợi
tiểu ở những bệnh nhân cần duy trì thể tích tuần hoàn bình thường như tình trạng quá tải dịch,
làm tăng nguy cơ phù phổi và các hệ quả tiêu cực khác, cũng là những yếu tố gây bất lợi lên chức
năng thận. Hiện tại, không đủ bằng chứng để khuyến cáo thường quy về việc ngừng thuốc lợi tiểu
trước khi tiêm thuốc cản quang.
Theo dõi chức năng thận
Chỉ nên theo dõi creatinin huyết thanh định kỳ cho những người có nguy cơ cao. Lần đo creatinin
huyết thanh tiếp theo được khuyến cáo trong vòng từ 48 đến 72 giờ sau khi dùng đường động
mạch ở những bệnh nhân có eGFR ≤ 30 mL/phút/1,73 m2. Đối với những bệnh nhân còn lại, nguy
cơ AKI được coi là đủ thấp để không cần xét nghiệm định kỳ. Những bệnh nhân có nguy cơ khác
được tư vấn để thông báo và được chăm sóc y tế khi xuất hiện khó thở hoặc phù ngoại biên
và/hoặc nếu nhận thấy lượng nước tiểu giảm rõ rệt sau khi dùng thuốc cản quang, đây là những
biểu hiện triệu chứng cho thấy có thể cần xét nghiệm chức năng thận.
Trong tình huống ca báo cáo ADR được mô tả ban đầu, bệnh nhân có thể không thuộc nhóm đối
tượng có nguy cơ cao gặp AKI nên không cần theo dõi creatinin định kỳ. Tuy nhiên, sau 6 ngày kể
từ khi sử dụng thuốc cản quang iod (iohexol), bệnh nhân đã xuất hiện triệu chứng khó thở và kết
quả xét nghiệm cận lâm sàng cho thấy chỉ số creatinin huyết thanh tăng cao gấp nhiều lần (eGFR
= 7,8 ml/phút/1,73 m2). Mặc dù thuốc cản quang có khả năng là nguyên nhân gây ra phản ứng
trên, các thuốc được sử dụng đồng thời như furosemid cũng là yếu tố ảnh hưởng đến chức năng
thận của bệnh nhân. Theo hướng dẫn của Canada, không khuyến cáo ngừng sử dụng các thuốc
này trong thường quy. Việc quản lý và giảm thiểu nguy cơ tổn thương thận cấp sau khi dùng
thuốc cản quang vẫn chủ yếu được thực hiện thông qua việc phân tầng nguy cơ và theo dõi sát
tình trạng bệnh nhân sau khi được chẩn đoán hình ảnh với thuốc cản quang.
Bảng 3. Tổng hợp các khuyến cáo trong Hướng dẫn của Canada cập nhật năm 2022
Phân tầng nguy cơ
Chiến lược sàng lọc ban đầu tập trung vào việc cân bằng giữa các nguy cơ (AKI, trì hoãn và chi
phí điều trị) cũng như lợi ích về lâm sàng của việc thực hiện xét nghiêm chẩn đoán hình ảnh kịp
thời.
1. Với bệnh nhân ngoại trú không có thông tin về eGFR (trong 3-6 tháng gần nhất) trong bệnh án,
bệnh nhân không có tiền sử CKD, khuyến cáo sàng lọc sơ bộ bệnh nhân AKI hoặc CKD nặng với
các câu hỏi với nội dung như “Có bệnh về thận hoặc đã được ghép thận?” “Đã bao giờ thăm
khám hay có dự định thăm khám chuyên khoa thận-tiết niệu (bao gồm ngoại thận)?”.
- Trả lời Có cho bất cứ câu hỏi nào: chỉ định xét nghiệm để xác định eGFR.
- Trả lời Không với cả 2 câu: chỉ định thuốc cản quang.
2. Khuyến cáo thực hiện xét nghiệm xác định eGFR (trong vòng 7 ngày với bệnh nhân nội trú)
mặc dù đây không phải lý do để trì hoãn chẩn đoán hình ảnh.
- Bệnh nhân trong tình trạng nguy cấp (như nghi ngờ đột quỵ cấp, thuyên tắc phổi, hội chứng
động mạch chủ cấp, thủng ruột và các tình trạng khác), việc chỉ định chẩn đoán hình ảnh bằng
thuốc cản quang là không thể chậm trễ. Không trì hoãn dùng thuốc cản quang trong bất cứ tình
huống nào đòi hỏi việc chẩn đoán có tính cấp thiết.
- Việc dùng thuốc đường tĩnh mạch hay động mạch trên bệnh nhân có tiền sử AKI cần được dựa
trên cân bằng giữa nguy cơ AKI trầm trọng hơn so với lợi ích của việc tăng cường hiệu quả trong
chẩn đoán và can thiệp điều trị.
3. Với bệnh nhân ngoại trú, nội trú và bệnh nhân cấp cứu đã có eGFR:
- Nếu eGFR > 30 mL/phút/1,73 m2, không có dấu hiệu và triệu chứng AKI: chỉ định thuốc cản
quang.
- Nếu eGFR ≤ 30 mL/phút/1,73 m2 hoặc nghi ngờ AKI: khuyến cáo đánh giá và tư vấn kỹ càng cho
bệnh nhân, quyết định được đưa ra dựa trên thống nhất của nhóm điều trị và bệnh nhân/người đại
diện cho bệnh nhân.
- Thuốc cản quang iod có thể được sử dụng với bệnh nhân lọc máu hoặc lọc màng bụng và không
cần thay đổi thời gian lọc.
Lựa chọn thuốc cản quang
4. Không khuyến cáo ưu tiên thuốc cản quang đẳng thẩm thấu để giảm nguy cơ AKI; quyết định
lựa chọn thuốc cần được cân nhắc căn cứ trên các yếu tố khác (như giá thành và tính sẵn có của
thuốc).
5. Không khuyến khích việc giảm liều tiêm tĩnh mạch thuốc cản quang để đảm bảo chất lượng của
việc chẩn đoán hình ảnh và khuyến cáo dùng liều thích hợp cho mọi đối tượng bệnh nhân.
6. Khuyến cáo cách tiếp cận thực tế trong liều dùng cho đường động mạch sử dụng liều lượng
cần thiết để đạt được hiệu quả trong chẩn đoán và điều trị, nhưng có thể giảm liều khi thực hiện
các lần chẩn đoán hình ảnh bổ sung khi các liều có thể nhỏ hoặc có thể trì hoãn được.
7. Không khuyến cáo giới hạn số lần dùng thuốc cản quang trên những bệnh nhân nguy cơ thấp
(eGFR > 30, không có AKI, dùng đường tĩnh mạch) hoặc tạm ngừng các liều tiếp sau trong những
trường hợp khẩn cấp hoặc bệnh nhân nội trú trong tình trạng đe dọa tính mạng hoặc bệnh lý cấp
tính. Khuyến cáo tránh sử dụng lại thuốc cản quang trong vòng 48 giờ đối với những bệnh nhân
có nguy cơ cao hơn (eGFR ≤ 30, có AKI, dùng đường động mạch). Tuy nhiên, trong những tình
huống đe dọa tính mạng, việc tái sử dụng thuốc cản quang có thể vẫn cần thiết và cần được cân
nhắc để có thể đưa ra được chẩn đoán và kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
Dự phòng AKI
8. Không khuyến cáo bù dịch đường uống hoặc tĩnh mạch đối với bệnh nhân có eGFR > 30
mL/phút/1,73 m2.
9. Với bệnh nhân có eGFR ≤ 30 mL/phút/1,73 m2 dùng theo đường tĩnh mạch, bằng chứng về lợi
ích trong dự phòng là chưa rõ ràng. Do vậy, không có khuyến cáo cụ thể về biện pháp nào, cơ sở
y tế cân nhắc dựa theo điều kiện tại đơn vị mình.
10. Với bệnh nhân có eGFR ≤ 30 mL/phút/1,73 m2 dùng theo đường động mạch, một số thành
viên ban biên soạn đồng thuận với phương pháp bù dịch và tăng thể tích tuần hoàn bằng truyền
tĩnh mạch (NaCl 0,9% hoặc natri bicarbonat 1,26%) hoặc uống dung dịch Oresol. Việc có bù dịch
không và theo đường dùng nào phụ thuộc vào nhận định của cơ sở y tế.
11. (Trùng với Khuyến cáo số 4)
12. Không khuyến cáo bất kỳ hình thức thay thế thận nào để giảm nguy cơ AKI.
13. Không khuyến cáo sử dụng N-acetylcystein (NAC) cho dự phòng AKI.
14. Không khuyến cáo sử dụng các thuốc nhóm statin chỉ đơn thuần cho việc dự phòng AKI.
15. Không khuyến cáo sử dụng các thuốc khác như đã từng đề cập trong y văn bao gồm
theophyllin, prostaglandin E1, nicorandil, acid ascorbic, allopurinol, alpha-tocopherol, fenoldopam,
natriuretic peptid và trimetazidin.
Sử dụng thuốc
16. Không khuyến cáo ngừng metformin trước khi tiêm thuốc cản quang, và/hoặc đánh giá lại
chức năng thận đối với những bệnh nhân có eGFR > 30 mL/phút/1,73 m2.
17. Khuyến cáo trên những bệnh nhân có eGFR ≤ 30 mL/phút/1,73 m2 hoặc có AKI, cần tạm
ngừng metformin trước hoặc tại thời điểm dùng thuốc cản quang. Thời gian ngừng metformin là
trong tối thiểu 48 giờ và chỉ khi chức năng thận ổn định (creatinin huyết thanh tăng < 25% so với
mức baseline) và việc tiếp tục sử dụng metformin cần được đánh giá lại bởi đội ngũ bác sĩ điều trị
của bệnh nhân.
18. Không khuyến cáo thực hiện thường quy việc ngừng sử dụng các thuốc ức chế hệ renin-
angiotensin (ACEi/ARB) trước hoặc tại thời điểm dùng thuốc cản quang.
19. Không khuyến cáo thực hiện thường quy việc ngừng sử dụng các thuốc lợi tiểu trước hoặc tại
thời điểm dùng thuốc cản quang.
Theo dõi sau tiêm thuốc cản quang
20. Khuyến cáo theo dõi nồng độ creatinin huyết thanh trong vòng 48-72 giờ sau khi tiêm động
mạch thuốc cản quang trên tất cả các bệnh nhân có eGFR ≤ 30 mL/phút/1,73 m2. Với các bệnh
nhân còn lại, nguy cơ AKI là cực kỳ thấp và không áp dụng xét nghiệm thường quy. Tuy nhiên, bất
cứ bệnh nhân có nguy cơ nào cũng cần được hướng dẫn để thông báo nhân viên y tế và được
đánh giá chức năng thận nếu có xuất hiện triệu chứng khó thở, phù ngoại vi, hoặc giảm lượng
nước tiểu trong các ngày sau khi dùng thuốc cản quang,
21. Khuyến cáo đánh giá lâm sàng và xử trí AKI theo các hướng dẫn điều trị của KDIGO về AKI.
Thận trọng về nguy cơ tổn thương thận cấp do thuốc ở người cao tuổi
Nội dung bài
Thời gian gần đây, tỷ lệ tổn thương thận cấp (AKI) ở người cao tuổi có xu hướng gia tăng, trong
đó một trong những nguyên nhân chính là do độc tính trên thận của thuốc. Đây là hệ quả của sự
kết hợp giữa tính nhạy cảm với tổn thương thận và việc sử dụng thuốc có xu hướng gia tăng ở
người cao tuổi [1]. Một số nhóm thuốc liên quan đến tăng tỷ lệ tổn thương thận bao gồm thuốc ức
chế hệ renin-angiotensin, kháng sinh và các thuốc hóa trị liệu. Bài viết này sẽ đề cập đến các
thuốc ức chế men chuyển (ACEI), thuốc chẹn thụ thể angiotensin-II (ARB), thuốc chống viêm
không steroid (NSAID) và thuốc lợi tiểu, là những thuốc được kê đơn phổ biến và thường được
sử dụng đồng thời [2]. Do các biện pháp điều trị tổn thương thận do thuốc còn hạn chế và bệnh
nhân cần được chăm sóc hỗ trợ, nên việc phát hiện sớm tình trạng nhiễm độc thận cũng như áp
dụng các biện pháp dự phòng đóng vai trò quan trọng. Vì vậy, cần giới hạn việc phơi nhiễm với
các thuốc có độc tính trên thận (bảng 1) để làm giảm tỷ lệ AKI ở người cao tuổi [1]. Nội dung bài
viết sẽ tập trung vào việc nâng cao nhận thức về vấn đề quan trọng này và cung cấp thêm thông
tin giúp giảm thiểu nguy cơ AKI mắc phải trong cộng đồng.
Tóm tắt
Amphotericin B là một thuốc kháng nấm toàn thân có hoạt phổ rộng, tuy nhiên, độc tính trên thận
khiến việc sử dụng thuốc này bị hạn chế. Độc tính trên thận do amphotericin B liên quan đến
nhiều cơ chế. Amphotericin B gây co mạch mạnh, làm giảm lưu lượng máu tới thận, giảm mức lọc
của cầu thận và dẫn đến tổn thương thận do thiếu máu cục bộ. Amphotericin B cũng gây độc trực
tiếp trên màng tế bào ống thận và cầu thận do làm thay đổi tính thấm của màng tế bào, dẫn đến
thất thoát các thành phần của nguyên sinh chất và gây ly giải tế bào [4]. Tỷ lệ suy thận (giảm mức
lọc cầu thận khoảng 40%) có thể lên đến 80% ở bệnh nhân điều trị bằng amphotericin B [2]. Cơ
sở dữ liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về phản ứng có hại năm 2015 ghi nhận 81 báo cáo
về phản ứng suy thận trên tổng số 1525 báo cáo phản ứng có hại liên quan đến amphotericin B.
Cơ sở dữ liệu về phản ứng có hại của thuốc của Việt Nam từ năm 2010 đến nay cũng ghi nhận 2
trường hợp suy thận liên quan đến amphotericin B. Các bệnh nhân này đều có nồng độ creatinin
huyết thanh tăng dần trong quá trình sử dụng amphotericin B. Sau khi ngừng thuốc, các biến cố
bất lợi này đều được cải thiện.
Thuốc ức chế tái thu hồi chọn lọc Citalopram, escitalopram, fluoxetin,
serotonin (SSRI) fluvoxamin, milnacipran, paroxetin,
sertralin.
Thuốc chống động kinh (ví dụ: Thuốc chống co thắt cơ trơn tiêu
carbamazepin, divalproat). hóa (dicyclomin, hyoscyamin).
Thuốc kháng histamin (ví dụ: Các chế phẩm chứa sắt.
diphenhydramin, loratadin).
Thuốc chống loạn thần (ví dụ: Opiat (ví dụ: codein, meperidin,
clozapin, olanzapin, quetiapin). morphin).
Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố làm tăng nguy cơ xuất huyết bao gồm việc sử dụng thuốc hoặc thuốc có nguồn gốc tự
nhiên có khả năng gây xuất huyết (bảng 1-3); tương tác thuốc (bảng 4); tuổi cao; tiền sử xuất
huyết tiêu hóa; suy thận; tăng huyết áp không kiểm soát được; uống rượu thường xuyên hoặc
quá mức và nhiễm Helicobacter pylori. Những yếu tố nguy cơ khác liên quan đến việc sử dụng
NSAID bao gồm sử dụng kèm bisphosphonat hoặc corticosteroid đường uống; các bệnh lý mạn
tính như tim mạch và viêm khớp dạng thấp; hút thuốc lá. Ca lâm sàng sau đây tập trung vào các
yếu tố nguy cơ và các dấu hiệu, triệu chứng của xuất huyết.
Ca lâm sàng
Bệnh nhân nam 76 tuổi, là bệnh nhân của phòng khám ngoại trú phục
hồi chức năng tim 18 tháng nay. Tiền sử y khoa của bệnh nhân bao gồm
phẫu thuật bắc cầu động mạch vành năm 2011, tăng huyết áp, viêm
xương khớp gối và dị ứng theo mùa. Thói quen sinh hoạt đáng lưu ý của
bệnh nhân bao gồm sử dụng đồ uống có cồn gần như hàng ngày và đã
ngừng hút thuốc lá 15 năm trước. Các thuốc đang sử dụng bao gồm
lisinopril 20 mg/ngày, metoprolol sucinat 100 mg/ngày, aspirin 81
mg/ngày, clopidogrel 75 mg/ngày, simvastatin 40 mg/ngày và ibuprofen
400 mg mỗi 6 đến 8 giờ khi cần thiết nếu có đau khớp gối.
Hỏi: bệnh nhân này có bao nhiêu yếu tố nguy cơ? Những dấu hiệu, triệu
chứng mà bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa có thể gặp là gì?
Bàn luận: bệnh nhân này có 6 yếu tố nguy cơ gây xuất huyết tiêu hóa
(tuổi cao, tiền sử bệnh tim mạch, uống rượu, sử dụng aspirin,
clopidogrel, ibuprofen). Những dấu hiệu, triệu chứng của xuất huyết
nặng bao gồm phân hoặc nước tiểu có màu đỏ hoặc nâu, chất nôn hoặc
nước bọt có máu, đau đầu hoặc đau bụng nặng, chảy máu kéo dài >10
phút, các vết thâm tím rộng không rõ nguyên nhân, chóng mặt, mệt lả và
yếu. Những dấu hiệu và triệu chứng cần can thiệp y khoa bao gồm đau
đầu, chóng mặt, mệt lả và mệt mỏi nặng hoặc xuất hiện đột ngột
Bảng 3: Các thuốc có nguồn gốc tự nhiên ảnh hưởng đến kết tập tiểu
cầu
Cây kim sa Sử dụng cùng các thuốc chống đông/thuốc chống kết
(Arnica) tập tiểu cầu có thể gây xuất huyết.
Bạch quả Sử dụng cùng các thuốc chống đông/thuốc chống kết
(Ginkgo) tập tiểu cầu có thể gây xuất huyết.
Bồ hòn
Các báo cáo còn mâu thuẫn nhau.
(Guarana)
Vitamin E Sử dụng liều cao có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết
(dữ liệu liên quan đến liều cao còn gây tranh cãi). Sử
dụng cùng các thuốc chống đông/thuốc chống kết tập
tiểu cầu có thể gây xuất huyết.
Kết luận
Xuất huyết do thuốc là một biến chứng nặng, tác động tiêu cực đến an toàn của người bệnh.
Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân xuất huyết không được xác định dễ dàng có phải do thuốc
hay không. Dược sĩ có thể đóng vai trò then chốt trong giảm thiểu sự tiến triển của xuất huyết do
thuốc nhờ nắm được các yếu tố nguy cơ và các thuốc được bệnh nhân sử dụng.
Các yếu tố nguy cơ gây biến chứng trên đường tiêu hóa khi sử dụng NSAID: Tổng quan
thông tin từ các hướng dẫn điều trị
Tóm tắt
Các thuốc chống viêm không có cấu trúc steroid (NSAIDs) là một trong những nhóm thuốc được
sử dụng rộng rãi nhất trong điều trị. Tuy nhiên, sử dụng NSAIDs có thể khiến tình trạng bệnh nhân
xấu đi do phản ứng có hại của thuốc. Những phản ứng có hại hay gặp của NSAIDs gồm biến
chứng trên hệ tiêu hóa, hệ tim mạch và thận. Trên đường tiêu hóa, phản ứng có hại của NSAIDs
bao gồm từ những triệu chứng khó chịu chưa có tổn thương niêm mạc qua nội soi cho đến xuất
huyết tiêu hóa nặng. Tỷ lệ gặp phản ứng có hại trên đường tiêu hóa dao động từ 5% đến 50% ở
những bệnh nhân dùng NSAIDs kinh điển và NSAIDs ức chế chọn lọc COX-2. Các triệu chứng
thường gặp bao gồm đau tức vùng thượng vị, ợ nóng, buồn nôn, nôn, đầy hơi, tiêu chảy. Khoảng
1-2% số bệnh nhân sử dụng NSAIDs phải nhập viện do các biến chứng nghiêm trọng như thủng
và xuất huyết tiêu hóa. Cả hai biến chứng này đều có tỷ lệ tử vong cao.
1. Các yếu tố nguy cơ chắc chắn
Các yếu tố nguy cơ chắc chắn là những yếu tố xuất hiện trong tất cả các hướng dẫn điều trị, bao
gồm: tiền sử loét dạ dày-tá tràng không biến chứng và có biến chứng (bao gồm: loét xuất huyết,
tắc hoặc thủng dạ dày-tá tràng), tuổi cao, sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông, sử dụng
đồng thời với các thuốc corticosteroid, sử dụng đồng thời với aspirin liều thấp và dùng nhiều
NSAIDs đồng thời (bảng 2). Chỉ những yếu tố hay được bàn luận nhất bao gồm tuổi cao và sử
dụng nhiều NSAIDs sẽ được bàn luận chi tiết trong phân tích này.