You are on page 1of 3

..


제주도행
자신이
Tự tin
있다
형용사 oi
무덥다 bức, nóng
bức
서랍 ngăn kéo
Âm thanh
하늘에서 đến từ
내려온 trên trời/
소리 thiên
đường

Trung tâm
예매센터 đặt vé

눈빛 Ánh mắt
Cửa sổ
대화창 chat
인터넷 Internet
멘시지 message
Xuất hiện
시험에
trong kì
나오다 thi
quan hệ
tâm giao,
người bạn
단짝 tâm giao
단짝
친구


깨우다 사 đánh
thức, vực
tỉnh dậy
스웨터 sweeter
최신 Trendy

데스크톱 Destop
Sự ngộ
độc,
중독 nghiện
휴대전화
중독
bao,
봉지 túi(giấy,
nilong)
sự dự báo,
예보 bản dự
báo
Viện
학술정보 thông tin,
관 trung tâm
thông tin
디지털도
Digital lic
서관
khuyên,
khuyên
nhủ,
권하다 khuyên
bảo, tiến
cử


Xuất hiện
머리가 tóc trắng
나다
Danh mục
명세표 đầu tư
Sự khai
개강 giảng

명사 theo
thứ tự đến
선착순 trước, ưu
tiên thứ tự
đến trước

Bàn
안내데스
hướng
크 dẫn
주민
Trung tâm cộng đồng
센터
자원봉사 Nhận
huấn
교육을 luyện tình
받다 ngguyeenj

Nguyên
본관 quán, trụ
sở chính
Trường
무악학사 vũ ca

여행 Tư vấn du
상담 lịch

엠피스리 Mp3

산맥 Dãy núi
Gấu bắc
북극곰 cực
가지고 가지다,
있다 있다
발레 Balle

볼리비아 볼리비아

아르헨티
Agrentia

산티아고 Santiago

역사가 역사가
길다 깊다
아테네 Athena
Tiểu
소설가 thuyết gia

You might also like