Professional Documents
Culture Documents
Braking Assist 1
Braking Assist 1
…………..o0o…………..
BRAKING
ASSIST
Lớp: L01
Nhóm thuyết trình: Nhóm 6
Giảng viên hướng dẫn: Đinh Quốc Trí
Danh sách thành viên:
MSSV Họ & Tên
1711338 Nguyễn Minh Hiển
1814464 Nguyễn Minh Trí
1813903 Võ Minh Tài
2011614 Lê Tiến Minh
2013357 Hoàng Huy Hùng
Table of Contents
1. Định nghĩa:.............................................................................................................3
2. Phân loại BAS:.......................................................................................................5
3. Lịch sử phát triển:...................................................................................................5
4. Vai trò:....................................................................................................................5
5. Ưu _ Nhược điểm...................................................................................................6
6. Cấu tạo:...................................................................................................................6
6.1. Cảm biến tốc độ bánh xe - Wheel-speed sensors:.............................................6
6.1.1. Passive (inductive) wheel-speed sensors................................................7
6.2. Cảm biến gia tốc - Acceleration sensors:..........................................................9
7. Nguyên lý hoạt động Brake Assist.......................................................................10
8. Quan hệ giữa BA_ABS_EBD...............................................................................11
Tài liệu tham khảo........................................................................................................12
1. Định nghĩa:
Brake assist (BA) or emergency brake assist (EBA), là chức năng dự đoán ý định
phanh của người lái dựa trên thao tác đạp phanh của họ. Nó tăng lực phanh khi phát
hiện tình huống phanh khẩn cấp. Có hai phương pháp được sử dụng để dự đoán ý định
phanh của người lái xe dựa trên thao tác đạp phanh của họ, đó là tốc độ nhấn bàn đạp
phanh và lực nhấn bàn đạp phanh. Các hệ thống BAS đã được phát triển sử dụng một
trong những phương pháp này.
Để hai loại BAS phát huy hiệu quả, cần xác định các giá trị ngưỡng vận hành này.
Nói cách khác, những giá trị này phải được đặt để hệ thống chỉ kích hoạt hiệu quả
trong các tình huống khẩn cấp. Hệ thống BAS phải đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất
sau:
(1) Nó sẽ kích hoạt đúng cách và cung cấp các tác dụng cần thiết trong/trong trường
hợp khẩn cấp;
(2) Nó sẽ không can thiệp, ảnh hưởng xấu hoặc kích hoạt trong quá trình lái xe bình
thường;
(3) Nó sẽ có thể phát hiện phanh khẩn cấp chỉ dựa trên thao tác đạp phanh của người
lái xe;
tốc độ nhấn bàn đạp phanh lực nhấn bàn đạp phanh
Tốc độ hành trình bàn đạp BAS (Hình 1 Lực đạp BAS (Hình 1 [b]) sử dụng lực
[a]) sử dụng tốc độ hành trình bàn đạp đạp của người lái để dự đoán ý định
phanh của người lái xe để dự đoán ý phanh của họ. Như minh họa trong hình,
định phanh của họ. Như minh họa trong khi lực đạp vượt quá giá trị ngưỡng, hệ
hình, khi tốc độ hành trình bàn đạp vượt thống sẽ xác định rằng người lái xe đang
quá một giá trị nhất định (giá trị nhấn bàn đạp phanh trong trường hợp
ngưỡng), hệ thống sẽ xác định rằng khẩn cấp và kích hoạt chức năng tăng
người lái xe đang nhấn bàn đạp phanh lực phanh.
trong trường hợp khẩn cấp. Tốc độ này
sẽ kích hoạt chức năng tăng lực phanh.
4. Vai trò:
Một sự khác biệt nhỏ về tốc độ va chạm tại thời điểm xảy ra tai nạn có thể liên
quan đến số người chết do tai nạn. Người ta đã chứng minh rằng nhiều người lái xe
bình thường không thể nhấn bàn đạp phanh với đủ lực trong trường hợp khẩn cấp.
Điều này dẫn đến hiệu quả phanh không đủ. Để hỗ trợ những người lái xe này, một
thiết bị tăng lực tự động giúp tăng lực phanh khi phanh khẩn cấp (Hệ thống hỗ trợ
phanh: BAS) đã được phát triển và lắp đặt vào một số phương tiện bắt đầu từ năm
1997.
Khi xe vận hành trong điều kiện bình thường, người lái có thể xác định được lực tác
động lên bàn đạp phanh vừa đủ để đảm bảo giảm tốc an toàn. Tuy nhiên trong những tình
huống đột ngột không kịp phản ứng hoặc chưa thể đưa ra tính toán chính xác, lực phanh
Vì vậy, cần phải có một hệ thống hỗ trợ để duy trì và cung cấp đủ lực phanh trong
những trường hợp người lái nhấn ga để giúp xe dừng lại với quãng đường phanh ngắn
nhất, giảm nguy cơ va chạm giao thông đảm bảo an toàn cho người và phương tiện.
5. Ưu _ Nhược điểm
6. Cấu tạo:
6.1. Cảm biến tốc độ bánh xe - Wheel-speed sensors:
Cảm biến tốc độ bánh xe được sử dụng để đo tốc độ quay của bánh xe. Các tín
hiệu tốc độ được truyền qua cáp đến bộ điều khiển ABS, TCS hoặc ESP của xe, bộ
điều khiển này điều khiển lực phanh riêng lẻ tại mỗi bánh xe
6.1.1. Passive (inductive) wheel-speed sensors
ECU xác định tốc độ xe nhỏ nhất vẫn có thể đo được và do đó, đối với các ứng dụng
ABS, độ nhạy phản hồi và tốc độ chuyển đổi tối thiểu.
6.1.2. Active wheel-speed sensors:
Cảm biến tốc độ bánh xe chủ động hầu như chỉ được sử dụng trong các hệ thống
phanh hiện đại ngày nay. Những cảm biến này thường bao gồm một IC silicon đúc
bằng nhựa kín nằm trong đầu cảm biến. Ngoài IC từ điện trở (điện trở thay đổi khi từ
trường thay đổi), Bosch hiện nay hầu như chỉ sử dụng các phần tử cảm biến Hall.
Những cảm biến này phản ứng với những thay đổi nhỏ nhất trong từ trường và do đó
cho phép khe hở không khí lớn hơn so với cảm biến tốc độ bánh xe thụ động. Kích
thước nhỏ gọn kết hợp với trọng lượng nhẹ giúp cảm biến tốc độ bánh xe chủ động
phù hợp để lắp đặt trên và thậm chí bên trong cụm ổ trục bánh xe của xe
Một vòng đa cực được sử dụng làm bánh xe xung cho các cảm biến tốc độ bánh
xe đang hoạt động. Vòng đa cực bao gồm các phần tử nhựa từ hóa xen kẽ được sắp
xếp theo hình vòng trên chất mang kim loại không từ tính (Hình 6.3 và Hình 7a). Các
cực bắc và nam này đảm nhận chức năng trước đây được thực hiện bởi các răng của
bánh xe xung. IC của cảm biến được đặt trong các trường thay đổi liên tục do các nam
châm này tạo ra (Hình 6.3 và Hình 6.4.a). Do đó, từ thông qua IC thay đổi liên tục khi
vòng đa cực quay.11
Hình 6.3. Bản vẽ mặt cắt của cảm biến Hình 6.4. Minh họa nguyên lý đo tốc độ
tốc độ bánh xe chủ động bánh xe
Một bánh xe xung thép (4) (hình 6.4.b) cũng có thể được sử dụng thay cho vòng đa
cực. Trong trường hợp này, một nam châm (3) (hình 6.4.b) được gắn trên IC Hall sẽ
tạo ra từ trường không đổi (Hình 6.4.b). Khi bánh xung quay, chuỗi răng và khe hở
thay đổi liên tục gây ra những dao động tương ứng trong từ trường không đổi. Nguyên
lý đo, xử lý tín hiệu và IC giống hệt với cảm biến không có nam châm.
Một tính năng điển hình của cảm biến tốc độ bánh xe chủ động là sự tích hợp của
bộ phận đo Hall, bộ khuếch đại tín hiệu và điều hòa tín hiệu trong IC. Dữ liệu tốc độ
bánh xe được truyền dưới dạng dòng điện cưỡng bức ở dạng xung sóng vuông (Hình
6.5). Tần số của các xung tỷ lệ thuận với tốc độ bánh xe và tốc độ có thể được phát
hiện cho đến khi bánh xe gần như đứng yên (0,1 km/h). Điện áp cung cấp nằm trong
khoảng từ 4,5 đến 20 volt. Mức tín hiệu đầu ra sóng vuông là 7 mA (thấp) và 14 mA
(cao).
Một hệ thống lò xo khối được gắn đàn hồi được sử dụng trong các cảm biến gia
tốc hiệu ứng Hall (Hình 6.6). Nó bao gồm một dải lò xo được gắn theo cạnh (3) được
kẹp chặt ở một đầu. Gắn vào đầu kia của nó là một nam châm vĩnh cửu (2) đóng vai
trò như khối địa chấn. Cảm biến hiệu ứng Hall thực tế (1) được đặt phía trên nam
châm vĩnh cửu cùng với thiết bị điện tử đánh giá. Có một tấm giảm chấn nhỏ bằng
đồng (4) bên dưới nam châm.
c) Nguyên lý hoạt động
Khi cảm biến chịu gia tốc theo phương ngang với lò xo, hệ thống lò xo-khối lượng
sẽ thay đổi vị trí trung tâm tương ứng. Độ lệch của nó là thước đo cho gia tốc. Thông
từ thông F từ nam châm chuyển động tạo ra một điện áp Hall UH trong cảm biến Hall-
effect. Điện áp đầu ra UA từ mạch đánh giá được lấy từ điện áp Hall này và tăng tuyến
tính theo gia tốc. Cảm biến này được thiết kế cho băng thông hẹp vài Hz và được giảm
chấn điện động.
7. Nguyên lý hoạt động Brake Assist
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA hoạt động dựa trên tốc độ và lực đạp phanh của
người điều khiển xe.
Khi người lái thắng gấp để dừng khẩn cấp nhưng lực tác động lên phanh không đủ thì
lúc này, các cảm biến tốc độ ở bàn đạp phanh sẽ truyền tín hiệu đến bộ điều khiển
trung tâm. ECU tiếp nhận, tính toán và phân tích quãng đường phanh rồi ngay lập tức
kích hoạt van điện, cấp khí nén vào bộ khuếch đại làm tăng lực phanh, giúp rút ngắn
quãng đường phanh để xe giảm tốc nhanh nhất có thể, từ đó tránh được tai nạn có thể
xảy ra.
Hệ thống BA sẽ giúp đẩy lực phanh lên mức cao. Điều này tuy giúp rút ngắn quãng
đường phanh nhưng cũng đi kèm một “tác dụng phụ” đó là hiện tượng bó phanh ô tô.
Do đó để vừa rút ngắn quãng đường phanh, vừa đảm bảo an toàn, các nhà sản xuất ô
tô thường kết hợp hệ thống phanh khẩn cấp BA với hệ thống chống bó cứng phanh
ABS giúp hạn chế hiện tượng bó cứng bánh xe, rút ngắn quãng đường phanh và đánh
lái và tránh các chướng ngại vật cụ thể.
EBD - Electronic Brake-Force Distribution
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Tự động phân bổ lực phanh chính xác
đến từng bánh xe, giúp giảm tốc an toàn.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, phanh ABS và hệ
thống phân bổ lực phanh EBD sẽ giúp xe vận hành an toàn hơn. Tuy nhiên, người lái
cần lưu ý cần nắm rõ đặc tính của từng loại phanh để có sự phối hợp nhịp nhàng, hiệu
quả
Tài liệu tham khảo
[1] Reif, Konrad. "Brakes, brake control and driver assistance
systems." Weisbaden, Germany, Springer Vieweg (2014).
[2] Hirose, Toshiya, et al. "A study on the effect of brake assist
systems(BAS)." SAE International Journal of Passenger Cars-Mechanical
Systems 1.2008-01-0824 (2008): 729-735.