You are on page 1of 131

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ GIAO THÔNG VẬN

TẢI

TRƢỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM


VIỆN CƠ KHÍ

LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC

THIẾT KẾ BĂNG ĐAI NGHIÊNG DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CLANKE


TẠI NHÀ MÁY XI MĂNG CHIFON VỚI NĂNG SUẤT 350 (T/H), Lvc=49,9
(M) Hvc=11,8 9M)

Chuyên nghành: Máy nâng chuyển


Lớp: MXD52ĐH

Sinh viên Giáo viên hƣớng dẫn

Đới Thế Thành Bùi Thị Diệu Thúy

1
1. Nội dung và các yêu cầu cần giải quyết trong nhiệm vụ thƣ thiết kế tốt
nghiệp (về lý luận, thực tiễn, tiến trình cần tính toán và các bản vẽ):
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
2. Các số liệu cần thiết để thiết kế:
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………..

2
NHẬN XÉT TÓM TẮT CỦA GIÁO VIÊN HƢỚNG DẪN
1. Tinh thần thía độ, sự cố gắng của sinh viên trong quá trình làm luận văn:
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
2. Đánh giá chất lƣợng luận văn tốt nghiệp ( so với nội dung yêu cầu đã đề ra
trên các mặt: lý luận, thực tiễn, chất lƣợng thuyết minh và các bản vẽ ):
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………

3. Chấm điểm của giáo viên hƣớng dẫn

( Điểm ghi bằng số và chữ ) Hải Phòng, ngày… tháng… năm


20…
Giáo viên hƣớng dẫn

Bùi Thị Diệu Thúy


3
ĐÁNH GIÁ CỦA GIÁO VIÊN PHẢN BIỆN
1. Đánh giá chất lƣợng luận văn tốt nghiệp về các mặt : thu thập và phân tích
số liệu ban đầu, cơ sở lý thuyết, vận dụng vào điều kiện cụ thể, chất lƣợng bản
thuyết minh, baản ẽ, ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận văn:
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………

2. Chấm điểm của giáo viên hƣớng dẫn Hải Phòng, ngày… tháng… năm
20…
( Điểm ghi bằng số và chữ )
Giáo viên hƣớng dẫn

Bùi Thị Diệu Thúy

4
LỜI CẢM ƠN

Trong suốt quá trình học tập, rèn luyện, và nghiên cứu tại trường em đã được
các thầy cô giáo tận tình chỉ dạy. Xuất phát điểm từ một học sinh phổ thông khi
vào trường, giờ đây em đã có thể tự thiết kế cho mình một phần của máy móc hiện
đại, tiếp xúc các công nghệ mới, soi sáng những kiến thức mà phổ thông chưa hiểu
được.
Trong quãng thời gian thực tập và làm thiết kế tốt nghiệp, tuy bước đầu còn
nhiều khó khăn song nhờ thực hiện nghiêm túc tiến độ thiết kế tốt nghiệp theo sự
hướng dẫn chỉ bảo tận tình của cô giáo Bùi Thị Diệu Thúy em đã hoàn thành đề
tài đúng tiến độ đề ra.
Em xin gửi lời cảm ơn chân thành tới các thầy cô giáo của trường Đại học
Hàng Hải Việt Nam, đặc biệt các thầy cô của tổ môn máy xếp dỡ và cô giáo Bùi
Thị Diệu Thúy đã giúp em hoàn thành đề tài tốt nghiệp của mình. Em xin chúc
các thầy cô dồi dào sức khỏe, thành công trong công việc và cuộc sống.

Hải Phòng, tháng 12/2015

5
LỜI CAM ĐOAN

Em xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu của bản thân dưới sự hướng
dẫn của cô giáo Bùi Thị Diệu Thúy. Các số liệu trong đề tài có nguồn gốc rõ ràng,
phổ cập, dựa trên các thông số trung thực chính xác. Một số khái niệm, công thức
dựa trên các tài liệu phát hành chính thống của bộ môn máy xếp dỡ, và của các nhà
xuất bản rõ ràng. Công trình chưa từng được công bố dưới bất kì hình thức nào
khác.

Hải Phòng, tháng 12/2015


Sinh viên thực hiện

Đới Thế Thành

6
LỜI CAM ĐOAN ................................................................................................. 6

MỞ ĐẦU ..............................................................................................................10

1. Lý do chọn đề tài. ............................................................................................10

2. Phƣơng pháp nghiên cứu và thực tiễn. ..........................................................10

3. Ý nghĩa thực tiễn của đề tài. ...........................................................................11

CHƢƠNG I: TỔNG QUAN LỰA CHỌN LOẠI PHƢƠNG ÁN THIẾT KẾ


MÁY VẬN CHUYỂN .........................................................................................12

1.1 Giới thiệu chung về máy vận chuyển liên tục. .........................................12

1.2 Giới thiệu về máy vận chuyển liên tục thiết kế. .......................................13

1.2.1 Nơi thiết bị công tác. ...........................................................................13

1.2.2 Đặc tính của hàng hóa vận chuyển. ...................................................15

1.3. Lựa chọn phƣơng án. ...............................................................................16

1.4 Cấu tạo của băng đai cao su. ....................................................................17

CHƢƠNG II: TÍNH TOÁN SƠ BỘ BĂNG CAO SU. ......................................19

2.1 Sơ đồ kết cấu và các thông số cơ bản. ......................................................19

2.1.1 Sơ đồ kết cấu. ......................................................................................19

2.1.2 Các thông số cơ bản. ...........................................................................19

2.2 Tính toán sơ bộ băng đai. .........................................................................20

2.2.1 Tính kích thước cục điển hình. ...........................................................20

2.2.2. Góc nghiêng vận chuyển của băng. ...................................................20

2.2.3. Tốc độ dây băng V (m/s). ....................................................................20

2.2.4. Các thông số cơ bản của dây băng. ....................................................20

7
2.2.5 Tính chọn con lăn đỡ. .........................................................................24

2.2.6. Tính chọn tang trống..........................................................................27

2.3.. Thiết bị căng băng. ...................................................................................30

CHƢƠNG III : TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC CÁC THÔNG SỐ CỦA


BỘTRUYỀN ĐỘNG. ..........................................................................................31

3.1 Tính toán chính xác lực kéo theo phƣơng pháp quanh vòng. .................31

3.1.1. Nội dung của phương pháp quanh vòng. ...........................................31

3.1.2. Xác định lực băng theo phương pháp quay vòng. .............................31

3.1.3 Tính toán các thiết bị phụ. ..................................................................36

3.3. Tính toán chính xác bộ truyền động. ......................................................43

3.3.1. Tính chọn động cơ điện. .....................................................................43

3.3.2. Tốc độ quay của tang truyền động . ...................................................45

3.3.3. Tỉ số truyền cần thiết của bộ truyền. ..................................................45

3.3.4. Tính chọn hộp giảm tốc......................................................................45

3.3.5. Tính chính xác năng suất thực của băng. .........................................48

3.3.6. Kiểm tra động cơ theo momen mở máy. .............................................49

3.3.7. Kiểm tra dây băng trong thời gian khởi động và quá tải....................50

3.4. Tính trục tang. ..........................................................................................51

3.4.1. Tính trục tang chủ động. ....................................................................51

3.4.2 Tính trục tang bị động. ........................................................................58

3.4.4 Tính chọn ổ đỡ. ..............................................................................65

3.5 Tính chọn khớp nối. .......................................................................................70

8
3.5.1 Khớp nối giữa trục vào của hộp giảm tốc và trục động cơ. ................70

3.5.2 Khớp nối giữa trục ra của hộp giảm tốc và tang. ................................72

CHƢƠNG 4. KẾT CẤU THÉP BĂNG..............................................................74

4.1 Sơ đồ kết cấu..............................................................................................74

4.2 Các kích thƣớc sơ bộ. ................................................................................74

4.3 Tải trọng tác dụng. ....................................................................................76

4.4 Sơ đồ tính, ký hiệu và các giá trị nội lực trong các thanh. ......................79

4.4.1 Sơ đồ tính. ...........................................................................................79

4.4.2 Các ký hiệu. .........................................................................................79

4.4.3 Biểu đồ nội lực và các giá trị. ..............................................................80

4.4.4 Kiểm tra thanh biên dưới. .................................................................123

4.4.5 Kiểm tra thanh biên trên. ..................................................................125

4.4.6 Kiểm tra thanh xiên. ..........................................................................127

4.4.7 Kiểm tra thanh đứng. ........................................................................128

4.4.8 Chọn thanh ngang trên và dưới nối ghép 2 dàn đứng. .....................129

4.4.9 Chọn thanh đỡ dàn. ...........................................................................129

4.5. Tính toán mối hàn. .................................................................................129

4.5.1. Mối hàn giữa thanh đứng và thanh biên. .......................................130

4.5.2. Mối hàn giữa thanh biên và thanh xiên. .........................................130

9
MỞ ĐẦU

1. Lý do chọn đề tài.
Ngày nay để đáp ứng một nhu cầu rất lớn về xi măng trong nghành công
nghiệp xây dựng, thì các công ty đã không ngừng trang bị các thiết bị nhằm đảm
bảo lượng xi măng cần thiết trong nước và xuất khẩu.
Để đáp ứng được nhu cầu xi măng lớn đó thì chúng ta cần có những trang
thiết bị tiên tiến nhằm khai thác và chuyển chở. Do đó việc trang bị một thiết bị
dùng để đưa nguyên vật liệu vào vị trí tập kết là hết sức cần thiết. Công đoạn này
rất quan trọng, quyết định đến năng suất làm việc của nhà máy. Trong quá trình
thực tập em đã có điều kiện tìm hiểu về nhiều loại băng tải và em đã đi sâu vào
nghiên cứu băng đai nghiêng vận chuyển xi măng. Vì vậy việc nghiên cứu đề tài
này là cần thiết cho việc học tập và công việc sau này của bản thân. Vì vậy em
chọn đề tài “Thiết kế băng đai nghiêng dùng để vận chuyển xi măng tại Nhà máy
xi măng Chifon với năng suất 350 (T/h), Lvc = 49,9 (m), H = 11,8 (m)” để làm đề
tài tốt nghiệp cho mình.

2. Phƣơng pháp nghiên cứu và thực tiễn.


+ Phương pháp : Dựa trên lý thuyết các môn học cơ sở và chuyên nghành
như : Sức bền vật liệu, Chi tiết máy, Kết cấu thép, Máy trục, Máy vận chuyển liên
tục... và ứng dụng chương trình tính kết cấu Sap để xác định nội lực xuất hiện trên
kết cấu. Và dựa trên những kiến thức thực tế trong quá trình học tập để vận dụng
làm đề tài.
+ Thực hiện : Thuyết minh tính toán băng đai nghiêng gồm :
Chương 1: Tổng quan, lựa chọn phương án thiết kế.
Chương 2: Tính toán sơ bộ băng.
Chương 3: Tính toán chính xác bộ truyền
Chương 4: Tính kết cấu thép băng
10
3. Ý nghĩa thực tiễn của đề tài.
Băng đai nghiêng được thiết kế nhằm mục đích cải thiện điều kiện lao động
cho công nhân, tăng năng suất vận chuyển... để nâng cao hiệu quả kinh tế trong
khai thác. Tuy nhiên do bản thân còn có những hạn chế nhất định nên trong phạm
vi đề tài này chỉ phân tích đưa ra phương án thiết kế và các bước tính toán đưa ra
số liệu chủ yếu của băng thiết kế. Đề tài này cũng có thể tham khảo cho người đọc
hiểu rõ hơn về cấu tạo của băng cũng như tham khảo cho các nhà máy xí nghiệp
thiết kế sửa chữa các loại máy tương tự.

11
CHƢƠNG I: TỔNG QUAN LỰA CHỌN LOẠI PHƢƠNG ÁNTHIẾT KẾ
MÁY VẬN CHUYỂN

1.1 Giới thiệu chung về máy vận chuyển liên tục.


Máy vận chuyển liên tục là loại máy vận chuyển hàng hoá theo một dòng
liên tục. Các loại máy này được sử dụng rộng rãi ở các bến cảng, nhà ga, nhà máy,
xí nghiệp, nhà kho,...
Trong các bến bãi vật liệu xây dựng, để vận chuyển đá răm lên cao ta lựa
chọn loại máy vận các nhà máy xí nghiệp,nhà kho, phân xưởng công trường xây
dựng,hầm mỏ….Khoảng cách vận chuyển của máy có thể chỉ vài mét đến hàng
chục kilômet. Hàng hoá vận chuyển trên máy có thể là hàng rời hoặc hàng đơn
chiếc có khối lượng nhỏ hoặc trung bình và có kích thước tương đối đồng nhất .
Máy vận chuyển liên tục rất đa dạng về chủng loại, kiểu dáng, đáp ứng nhu
cầu vận chuyển, góp phần hạn chế lao động thô sơ, làm tăng năng suất lao động và
tạo điều kiện áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến.
Có nhiều loại máy vận chuyển liên tục :Các loại băng tải,băng lăn,băng
gầu,băng gạt....và các thiết bị vận chuyển đặc biệt (khí ép,thuỷ lực,truy hồi).
Việc chọn loại hàng vận chuyển phụ thuộc vào tính chất của hàng hoá,vận
chuyển năng suất quy định,sơ đồ và kích thước tuyến đường vận chuyển.Đảm bảo
yêu cầu về kích thước,khối lượng, giá thành.
Phân loại máy vận chuyển liên tục.
Có thể phân loại máy vận chuyển liên tục theo các cách sau:
* Theo dạng kết cấu .
- Băng tải (còn gọi là băng đai hay băng cao su)
- Băng tấm (xích tải tấm, xích tải)..
- Băng gầu (gầu tải)
- Băng vít (vít tải).
- Băng gạt.
12
- Băng con lăn .
- Băng rung (băng quán tính).
- Băng bước.
- Băng treo.
- Thiết bị vận chuyển khí ép.
- Thiết bị vận chuyển thuỷ lực.
* Theo nguyên lý làm việc.
- Loại vận chuyển cơ học :
+ loại truyền động có bộ phận kéo : băng tải, băng gầu, băng tấm,
băng treo, băng lăn.
+ loại truyền động không có bộ phận kéo: băng vít băng rung, băng
bước.
- Loại vận chuyển dùng khí ép.
- Ngoài ra có thể phân loại máy vận chuyển liên tục thành hai loại như sau:
+ Máy vận chuyển liên tục có bộ phận tự cấp tải.
+ Máy vận chuyểu liên tục không có bộ phận tự cấp tải.
1.2 Giới thiệu về máy vận chuyển liên tục thiết kế.
1.2.1 Nơi thiết bị công tác.
Giới thiệu về nhà máy xi măng Chifon.
Công ty xi măng CHINFON là một liên doanh giữa:
Công ty TNHH CHINFON Việt Nam Holding
UBND Thành phố Hải Phòng, Việt nam
Tổng công ty Công nghiệp xi măng Việt Nam (ViCem)
Được thành lập theo giấy phép đầu tư số 490/GP do Ủy Ban Nhà nước về
Hợp tác và Đầu tư (nay là Bộ Kế hoạch và Đầu tư) cấp ngày 24/12/1992, được
đăng ký lại theo Luật doanh nghiệp năm 2005 và được UBND TP Hải Phòng cấp
Giấy chứng nhận đầu tư (GCN ĐT) số 021022000120 ngày 23/7/2008, và các

13
GCN ĐTthay đổi lần thứ nhất ngày 23/6/2009, GCN ĐT thay đổi lần thứ hai ngày
20/6/2011, GCN ĐT thay đổi lần thứ ba ngày 28/6/2012.
Qua hai mươi năm xây dựng và phát triển, với tổng số vốn đầu tư là 450
triệu USD, Công ty xi măng Chinfon đã thực sự trưởng thành với hai dây chuyền
sản xuất ở miền Bắc, một Nhà máy nghiền xi măng tại miền Nam và mạng lưới
tiêu thụ sản phẩm hiệu quả, uy tín trong và ngoài nước.
Dây chuyền một với công suất thiết kế 4.000 tấn Clinker/ngày được xây
dựng và đi vào hoạt động sản xuất từ năm 1997 tại Tràng Kênh – Minh Đức - Thuỷ
Nguyên - Hải Phòng, nơi tập trung nguồn nguyên liệu tốt nhất Việt Nam. Bằng
công nghệ và thiết bị tiên tiến, hiện đại, sau khi cải tạo, nâng cấp dây chuyền 1
đã hoạt động ổn định, hiệu suất cao với công suất sản xuất xi măng đạt 2.300.000
tấn/ năm.
Nhà máy nghiền Hiệp Phước được đầu tư xây dựng và đi vào hoạt động sản
xuất ổn định từ năm 2006 tại Khu công nghiệp Hiệp Phước thành phố Hồ Chí
Minh với công suất 500.000 tấn xi măng mỗi năm, góp phần quan trọng trong việc
cân đối cung cầu xi măng tại hai miền Nam, Bắc.
Dây chuyền 2, với công suất thiết kế 4.000 tấn Clinker/ngày, được xây dựng
vào năm 2006 tại Tràng Kênh – Minh Đức - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng và đã đi
vào sản xuất từ tháng 9/2008, sớm ba tháng so với tiến độ dự kiến. Sau gần hai
năm hoạt động, từ năm 2010, dây chuyền đã được nâng cấp và đạt công suất sản
xuất 2.200.000 tấn xi măng/năm.
Với nguồn nguyên liệu chất lượng tốt, trang thiết bị hiện đại, tiên tiến, đội
ngũ cán bộ, công nhân viên năng động, lành nghề, chất lượng xi măng Hoa Đào
ngày càng khẳng định được vị thế của mình không chỉ trong nước mà trên cả thị
trường quốc tế. Từng bước khẳng định vị thế của mình, từ năm 2009, sản phẩm của
Công ty không những chinh phục khách hàng trong nước mà Công ty còn được

14
biết đến như một nhà xuất khẩu hàng đầu của ngành Công nghiệp xi măng Việt
nam.
1.2.2 Đặc tính của hàng hóa vận chuyển.
Clanhke là một loại nhiên liệu dùng để cấp cung cấp cho sản xuất xi măng.
Clanhke là sản phẩm nung thiêu kết ở 1450 độ C của đá vôi - đất sét và một số
phụ gia điều chỉnh hệ số như quặng sắt, boxit, cát....
Ta đi thiết kế loại băng đai cao su dùng để vận chuyển Clanhke, loại
Clanhke được đề cập đến để xếp dỡ trong thiết kế này cụ thể là loại vật liệu cục
nhỏ đã qua tuyển chọn có kích thước cục sỏi nhỏ kích thước 10-50 (mm). Đây là
loại hàng được xét vào nhóm mài mòn B ( mài mòn trung bình ).
Những tính chất cơ bản của vật liệu rời là: độ vụn, độ ẩm, khối lượng riêng,
góc dốc tự nhiên, tính mài mòn, độ dính, tính bám kết...
Dựa vào khối lượng riêng của hàng ta có thể phân loại hàng như sau:
+ Hàng nhẹ : < 0,6 ( T/m3 )
+ Hàng trung bình : 0,6 << 1,6 ( T/m3 )
+ Hàng nặng : 1,6 << 3,6 ( T/m3 )
+ Hàng rất nặng : > 3,6 ( T/m3 )
Tính mài mòn của vật liệu rời là tính chất của các phần tử hàng bị mài mòn
do tiếp giáp giữa các bề mặt của chúng trong thời gian chuyển động. Theo mức độ
mài mòn hàng rời được chia theo các nhóm sau :
+ A : Không mài mòn.
+ B : Ít mài mòn.
+ C : Mài mòn trung bình.
+ D : Mài mòn nhiều.
Đặc trưng tính chất của vật liệu rời được tra trong bảng 4-1- [1].
* Một số tính chất đặc trưng của Clanhke:

15
- Khối lượng riêng: 1,4 ( T / m3 )
- Góc dốc tự nhiên : Trạng thái động :   300
Trạng thái tĩnh :   400
- Góc nghiêng vận chuyển lớn nhất cho phép :   200
- Nhóm mài mòn : Nhóm C
* Độ chảy của vật liệu:
- Là đặc tính của vật liệu hạt cục nhỏ. Đặc tính này cho biết mức độ linh
động của vật liệu. Khả năng vật liệu chảy được phụ thuộc vào lực ma sát giữa các
hạt với nhau và lực ma sát bên trong vật liệu.
- Vật liệu ở trạng thái động khi đổ vật liệu từ trên cao nhỏ thì góc nghiêng của
vật liệu có giá trị góc nghiêng động ( bằng góc nghiêng của vật liệu dịch chuyển vị
trí ). Góc nghiêng tự nhiên nhỏ hơn góc nghiêng tự nhiên tĩnh vì thế năng của vật
rơi đã biến thành động năng làm tăng khả năng chuyển động của vật liệu.
1.3. Lựa chọn phƣơng án.
Do địa hình nơi làm việc là bãi nên có ưu điểm là rộng rãi, bằng phẳng, khoảng
cách vận chuyển không lớn, môi trường làm việc có nhiều tiếng ồn và bụi.. nên
chọn loại băng vận chuyển là băng đai có các ưu nhược điểm sau :
* Ưu điểm của băng đai nghiêng :
+ Kết cấu đơn giản, khung chủ yếu làm bằng kim loại.
+ Khoảng cách vận chuyển lớn, năng suất cao, chạy êm, mức tiêu hao
năng lượng ít, dễ điều khiển .
+ Giá thành chế tạo cũng như giá thành vận chuyển rẻ.
* Nhược điểm của băng đai nghiêng :
+ Phải có thiết bị dỡ hàng ở các điểm khác nhau trên đường vận
chuyển
+ Dây băng dễ hỏng do và chạm , do nhiệt độ hoặc do tác dụng hoá
học của môi trường xung quanh và tác dụng của hàng hoá.
16
+ Khi vận chuyển hàng lên cao, chiều dài băng cần phải lớn để giảm
góc nghiêng băng so với phương ngang.
4
Dựa vào các điều kiện trên em lựa chọn phương án thiết kế là băng đai nghiêng.
6

3
2
1

Hình 1.1 Băng đai nghiêng


Có các thông số cơ bản như sau :
- Năng suất băng : 350 (T/h)
- Chiều dài băng : L= 49,9 (m)
- Chiều cao băng : H= 11,8 (m)
1.4 Cấu tạo của băng đai cao su.
- Băng đai là một loại máy nâng chuyển hàng hoá thường được dùng trong
thực tế, nó dùng để xếp dỡ hàng hoá ở các cảng sông, cảng biển, các nhà máy, các
kho bãi ... Băng đai dùng để vận chuyển hàng rời, hàng dính kết hoặc hàng đơn
giản, hàng có khối lượng không lớn.
- Băng tải gồm một khung cố định, trên đó đặt hai tang trống, một tang trống
chủ động được nối với bộ truyền động để nhận truyền động quay từ động cơ điện
và một tang bị động làm nhiệm vụ kéo căng băng. Có một dây băng cao su uốn
quanh tang trống chủ động và tang trống bị động. Ở giữa băng bố trí các con lăn
đỡ, các con lăn này được bố trí trên khung ở cả nhánh có tải và nhánh không tải.
Vật liệu rơi xuống dây băng qua phễu và được dỡ tải qua tang trống ra khỏi băng
hoặc qua thiết bị dỡ tải chuyên dụng.
17
Trục tang chủ động nối với trục của động cơ qua hộp giảm tốc nhận chuyển
động quay. Tang chủ động quay làm quay dây băng nhờ lực ma sát làm dây băng
chuyển động và vận chuyển hàng hóa, vật liệu trên nó.
Để tránh cho băng bị trùng và giúp tăng lực kéo ta sử dụng đối trọng căng
băng hoặc thiết bị căng băng kiểu vít được bố trí ở tang bị động. Trong trường hợp
này, vì băng tải có chiều dài lớn nên ra dùng thiết bị căng băng kiểu đối trọng.

18
CHƢƠNG II: TÍNH TOÁN SƠ BỘ BĂNG CAO SU.
2.1 Sơ đồ kết cấu và các thông số cơ bản.
2.1.1 Sơ đồ kết cấu.

1 23 5
750

Hình 2.1 Sơ đồ kết cấu băng


1. Tang bị động 4. Tang chủ động
2. Dây băng 5. Chân đỡ
3. Kết cấu thép 6. Con lăn thẳng
2.1.2 Các thông số cơ bản.
+ Năng suất của băng : Q= 350 (T/h)
Đây là năng suất làm việc lớn nên có yể không sử dụng hết năng suất này vẫn phù
hợp với góc nghiêng của băng.
+ Khoảng cách vận chuyển theo phương nghiêng : L = 49.9 (m)
+ Tuyến vận chuyển : theo phương nghiêng.

19
2.2 Tính toán sơ bộ băng đai.
2.2.1 Tính kích thước cục điển hình.
Kích thước cục điển hình xác định theo công thức 4.2 trang 106- [1]
a’= 0,8.amax
Kích thước lớn nhất của cục hàng amax = 50 (mm).
a’= 0,8.amax = 0,8.50 =40 (mm)
Theo phân loại bảng 4.2 trang 106 -[1] thì hàng thuộc nhóm hàng rời cục nhỏ.
2.2.2. Góc nghiêng vận chuyển của băng.
H 11,8
sin     0,236
L 49,9

Vậy   13,70  Lấy   140


Trong đó: + H là chiều cao vận chuyển
+ L là chiều dài băng.
2.2.3. Tốc độ dây băng V (m/s).
Bảng 6.2 Trang 126 –[1] Khi dỡ tải qua tang trống lấy :
V=2 (m/s)
2.2.4. Các thông số cơ bản của dây băng.
2.2.4.1. Chiều rộng dây băng.
Theo công thức 6.6 trang 114- [1]
Q
B  1,1.(  0, 05)(mm)
V . .K .K 

Trong đó :
Q: Năng suất của máy vận chuyển Q=350 (T/h)
V: Vận tốc của dây băng V= 2 (m/s)
 : Khối lượng riêng của hàng, theo bảng 4.1 trang 105-[1] ta có  =1,4 (T/ m3
)

20
K: Hệ số phụ thuộc vào gốc dốc tự nhiên của hàng, theo bảng 6.13 trang
132–[1]:
Bảng 2.1: Giá trị hệ số K
Hình dạng dây Góc nghiêng của Góc dốc của hàng rời trên dây băng
băng con lăn bên ( độ ) (độ)
15 20
Phẳng - 240 325
Lòng máng trên2 15 450 535
con lăn đỡ
Lòng máng trên3 20 470 550
con lăn đỡ 30 550 625
36 585 655
Chú ý: Góc dốc của hàng rời trên dây băng lấy bằng ½ gốc dốc tự nhiên của
hàng ở trạng thái chuyển động.
Tra bảng  K= 470
K  : Hệ số phụ thuộc vào góc nghiêng của băng, theo bảng 6.14 trang 132–[1]

  140  K   0,95 .

Q
B  1,1.(  0, 05)(m)
V . .K .K 

 350 
B  1,1.   0,05   0,64(m)
 2.1, 4.470.0,95 
Theo bảng 4.4 trang 108 –[1], ta chọn chiều rộng băng theo tiêu chuẩn : B= 650
(mm)

21
2.2.4.2 Chọn loại dây băng.

Hình 2.2. Mặt cắt ngang dây băng.

Dây băng được chế tạo bằng vải - cao su có lớp màng cốt là sợi bông.
Từ bảng 4.3 trang 91 - [1],
Loại Tên gọi và đặc tính Phạm vi sử dụng
1 Dây băng nhiều lớp có gia cường Vận chuyển hàng cục lớn, mài mòn
mép và hai mặt bọc cao su. mạnh.
2 Dây băng nhiều lớp, hai mặt bọc Vận chuyển hàng hạt, cục vừa và
cao su. nhỏ.
2P Dây băng nhiều lớp, hai mặt bọc Vận chuyển hàng cục vừa, mài mòn
cao su. mạnh trong công nghiệp nhỏ.
2Y Dây băng nhiều lớp, hai mặt bọc Vận chuyển than chưa phân loại.
cao su và bọc vải ở mép.
3 Dây băng nhiều lớp, bọc cao su Vận chuyển hàng cục nhỏ, hàng hạt
một mặt. và hàng đơn chiếc trong điều kiện
không khí ẩm và tác động của không
khí.

22
Từ bảng trên ta chọn dây băng công dụng chung loại 2. Là loại dây băng
nhiều lớp, hai mặt bọc cao su.
Từ bảng 4.4 trang 108 - [1], chọn loại vải làm màng cốt là F-820 với số lớp
màng cốt bằng 4.
Từ bảng 4.5 trang 109- [1], chiều dày một lớp màng cốt cùng với lớp đệm cao
su là 1,5 (mm)
Từ bảng 4.6 trang 109- [1], chiều dày lớp bọc cao su của dây băng vải cao su:
Mặt làm việc: 3 (mm).
Mặt không làm việc: 1 (mm).
Bảng 4.7 trang 109 - [1], giới hạn bền trên 1 cm chiều rộng của một lớp màng
cốt trong dây băng là 55(KG/cm)
Bảng 4.8 trang 110- [1], điều kiện nhiệt độ làm việc của dây băng vải cao su:
Công dụng của Nhiệt độ không khí Nhiệt độ hàng hoá
dây băng không nhỏ hơn không nhỏ hơn
Công dụng chung -250 +600

Kí hiệu dây băng đã chọn:


2- 650 – 4F-820 - 3 - 1 - FOCT20 - 62.
2.2.4.3 Chiều rộng nhỏ nhất của dây băng.
Công thức 6.1 trang 127- [1]:

B= 2. a ' +200=2.40+200=280 (mm) < 650 (mm)

Kết luận: Chiều rộng nhỏ nhất của băng thoả mãn yêu cầu.

23
2.2.4.4. Tải trọng trên một đơn vị chiều dài do khối lượng hàng.

Theo công thức 5.3 - [1]:

q=1000.F. 
Trong đó :
F : Diện tích mặt cắt ngang của hàng trên băng.
 : Khối lượng riêng của hàng.
Đối với băng đai lòng máng có góc nghiêng của con lăn là 200 :
F  0,11.B2  0,11.0,652  0,0465 (m2 )

Vậy : q =1000.0,0465.1,4= 65,1 (kg/m)


2.2.4.5. Tải trọng trên một đơn vị chiều dài do khối lượng dây băng.

Khối lượng dây băng tải cao su trên 1 đơn vị chiều dài có thể lấy gần đúng.
qb  (25  35) B  (25  35).0,65  (16,25  22,75) (kg/ m)

Chọn qb  20 ( kg / m)

2.2.5 Tính chọn con lăn đỡ.


Con lăn đỡ chọn phụ thuộc vào khối lượng riêng của hàng vận chuyển, khi
khối lượng riêng của hàng vận chuyển đến 1,4 (T/m 3 ) chọn con lăn đỡ trung bình.
Đường kính con lăn đỡ lấy phụ thuộc vào khối lượng riêng của hàng và chiều
rộng dây băng, bảng 6.8 - [1] chọn đường kính con lăn đỡ Dcl = 102 (mm).
Khoảng cách giới hạn giữa các con lăn đỡ ở nhánh làm việc là l = 1300 (mm)
Theo kinh nghiệm, ở nhánh không tải thì lấy khoảng các giữa các con lăn đỡlk
=2200 (mm).

Ở đoạn lồi của tuyến vận chuyển, khoảng các giữa các con lăn đỡ lấy bằng
½ khoảng cách giữa các con lăn đỡ ở đoạn thẳng, tức là bằng 650 (mm) đối với
nhánh chịu tải.

Khối lượng sơ bộ của phẩn quay của con lăn đỡ :

24
Theo bảng 6.15 trang 133-[1] :

Bảng 2.4: Khối lượng phần quay con lăn đỡ.

Chiều rộng dây băng. 650 (mm)

Khối lượng phần quay của con lăn đỡ thằng. 10,5 (kg)

Khối lượng phần quay của con lăn lòng máng. 12,5 (kg)

Tra bảng III.51- [1] Chọn con lăn đỡ.

Kí hiệu : X6520-H

Các thông số của con lăn:

Chiều rộng băng 650 (mm).

l
20

H2
D

H1

A
L
b

Hình 2.3 : Con lăn hình lòng máng

Bảng 2.5: Kích thước con lăn.

D l A H1 H2 H3 L K B Khối

(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) lượng
(kg)

102 245 870 205 275 475 910 730 170 20

25
Chọn con lăn đỡ nằm ngang loại II140-0

Chiều rộng dây băng: 650 (mm)

B1

A
B

1 H Dc
H

l1

Hình 2.4 : Con lăn nhánh không tải


Thông số kích thước:
D l A H1 H2 B Khối lượng

(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (kg)

102 910 870 104 155 100 14,5

Tải trọng trên 1 đơn vị chiều dài do khối lượng phần quay của các con lăn gây ra:

12,5
Ở nhánh có tải : ql = Gl =  9,6 (kg/m).
ll 1,3
Gk 10,5
Ở nhánh không tải: qk = =  4,8 (kg/m).
lk 2, 2
Theo số liệu bảng 6.10 trang 130- [1].Ta chọn ql=10,2 (kg/m), qk=4,4 (kg/m)

Tải trọng trên một đơn vị chiều dài do phần chuyển động của băng tải :

Từ công thức 6.7 trang 132 - [1].

qbt = 2.qb + ql + qk = 2.20+10,2+4,4 = 54,6 (kg/m).

26
2.2.6. Tính chọn tang trống.

2.2.6.1 Đường kính cần thiết của tang truyền động.

Theo công thức 6.3 – trang 127- [1]:


Dt ≥ a.i
Trong đó:
i - Số lớp màng cốt, i = 4.
a- Hệ số, bảng 6.5 trang 127 - [1], chọn a = 125.
Dt ≥ a.i = 125.4 = 500 (mm)
Theo tiêu chuẩn FOCT 10624 - 63 chọn:
Dt = 500(mm).

Đường kính tang bị động lấy theo công thức kinh nghiệm và bằng 0,8Dt

Dbd=0,8.Dt = 0,8.500=400(mm).

Theo tiêu chuẩn FOCT 10624 - 63 chọn:


Dbd = 500(mm).

Chiều dài tang chủ động và bị động lấy theo công thức kinh nghiệm:

L=B+150=650+150=800 (mm)

Chiều dày vỏ tang chủ động và bị động:


t  b  10(mm)
Độ trống của tang lấy theo bảng 6.7 trang 129-[1]t = 2,5 mm
Các kích thước của tang truyền động và tang bị động.

27
2.2.6.2 Đường kính cần thiết của tang truyền động.
Kí hiệu B D A A1 L L1 H Khối
tang (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) lượng
(kg)
6550- 650 500 1000 270 750 1260 195 222
80

Hình 2.5 Tang truyền động 6550-80

28
2.2.6.3 Đường kính tang cuối và tang căng băng.
Độ trống của tang lấy theo bảng 6.7 trang 129-[1]t = 2,5 mm

Hình 2.6 Tang bị động 6540-60

Kí hiệu B D A A1 L L1 H Khối
tang (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) lượng
(kg)

6540-60 650 400 970 250 750 1040 90 112

29
2.3.. Thiết bị căng băng.
Công dụng của thiết bị căng băng là nhằm tạo ra lực căng ban đầu, đảm bảo
sự căng băng cần thiết để truyền động ma sát và giảm bớt độ võng của dây băng do
khối lượng bản thân của hàng hoá gây nên.

Thiết bị căng băng được bố trí ở tang bị động vì ở đây có lực kéo nhỏ nhất
và lực căng băng ổn định, có thể dùng vít căng băng hay đối trọng căng băng.
Vì chiều dài vận chuyển lớn, chiều cao vận chuyển lớn nên ta tính chọn thiết
bị căng băng là thiết bị căng băng kiều đối trọng thẳng đứng.

30
CHƢƠNG III : TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC CÁC THÔNG SỐ CỦA
BỘTRUYỀN ĐỘNG.
3.1 Tính toán chính xác lực kéo theo phƣơng pháp quanh vòng.
3.1.1. Nội dung của phương pháp quanh vòng.
Băng được phân chia ra thành từng đoạn giới hạn của chúng được đánh số thứ
tự như hình vẽ.
Dựa vào sơ đồ truyền động của máy, nếu gọi Si là lực căng tại một điểm trên
một đoạn cơ cấu kéo, nó sẽ bằng tổng lực căng tại điểm cuối Si 1 với lực cản Wi1
của đoạn đó : Si  Si 1  Wi 1,i

S10

S1
W1-2
S2 W2-3
S3
S6
W3-4 W9-10
W5-6

S4 S5
W6-7

S9
S7
W7-8
S8

Hình 3.1- Vị trí tính toán lực căng trên băng.


3.1.2. Xác định lực băng theo phương pháp quay vòng.
Gọi :
Lực căng của dây băng tại điểm ra khỏi tang truyền động là S1.
Lực căng của dây băng tại điểm S2.
Lực căng của dây băng tại điểm vào nhánh căng băng là S3,S4,S5,S6.

31
Lực căng của dây băng tại điểm vào con lăn bị động là S7.
Lực căng của dây băng tại điểm vào tang bị động là S8.
Lực căng của dây băng tại điểm ra tang bị động là S9.
Lực căng của dây băng tại điểm vào tang chủ động là S10.
Góc ôm trên đoạn tang chủ động 14-1   1800
Góc ôm trên tang bị động đoạn 12-13   1800
Theo công thức 5.32 trang 101- 1 Si1  Si  Wi,(i+1)

Si1 , Si : Lực căng của dây băng tại hai điểm kế tiếp nhau thứ i và thứ i+1
Wi,(i+1) : Lực cản tại đoạn giữa hai điểm kế tiếp nhau thứ I và i+1

Theo công thức trong bảng 103-[1]


qx .w.Ln
H
qo
Trong đó :
q x : khối lượng trên 1 đơn vị chiều dài phần tử chuyển động của máy tại nhánh
không tải
q x = qb  qk  20  4,4  24,4(kG / m)
 : Hệ số cản chuyển động  =0,022 (tra bảng 6.16-[1] )

L n : Chiều dài của băng trên phương ngang L n = 49,9.cos 14= 48,42 (m)
qb : Khối lượng trên 1m chiều dài của dây băng qo = 10,01 (kG/m)

qx .w.Ln 24,4.0,022.48,42
  1,3  2,85
qo 20
 S9 là Smin
Vậy Smin  6.( q  qb ).lcl = 6.( 65,1+20).1,3= 663,78 (kG)
Ta có lực căng tại các điểm xác định theo S1 như sau :

32
 Lực căng tại điểm 1 :

Bắt đầu từ điểm 1, gọi lực căng tại đây là S1, lực căng này là chưa biết.
Sv - Lực căng của băng tại điểm đi vào tang lệch, Sv = S1.
 Lực căng tại điểm 2 :

S2  S1  Wq12

Trong đó : Wq12  Sv .(k q  1) Lực cản tại các chi tiết quay (tang trống, đĩa xích)

theo công thức 5.32 trang 101- 1 :


S2  S1  Sv .(k q  1)  S1  S1.(1,03  1)  1,03.S1

Trong đó : Sv - Là lực căng của bộ phận kéo đi vào tang phụ.


Hệ số tăng lực căng của dây băng do lực cản tại tang lệch gây ra
Giả thiết gốc ôm của dây băng trên tang lệch gần bằng 90 0 thì Kq = 1,03. Wq - Là
hệ số cản ở tang lệch.
 Lực căng tại điểm S3 :

+ Lực cản trên đoạn thẳng không tải 2-3:


Công thức 5.20 - [1]: W23  qb .Ln . (KG).
qbk - Tải trọng trên một đơn vị chiều dài do khối lượng của dây băng.
qb = 20 (kg/m).
L2-3 - Chiều dài đoạn thẳng 2-3: L2-3 = 10.cos14=9,7 (m).
 - Hệ số cản của dây băng trên các con lăn đỡ, bảng 6.16- [1],  = 0,022

W23  qb .L23. = 20.9,7.0,022=4,27 (KG).

S3  S2  W23  S2 +4,27 (KG)

 Lực căng tại điểm S4 : ( Theo tính chất của puly truyền động thì S4=S5 )

Công thức 5.32- [1]: S4  S3  W34


Công thức 5.23 - [1] : Wq = Sv. (Kq - 1).
33
Kq- Hệ số tăng lực căng của dây băng do lực cản tại tang lệch gây ra.
Sv - Lực căng của băng tại điểm đi vào tang lệch,
Giả thiết gốc ôm của dây băng gần bằng 90 0 thì Kq = 1,03.
Vậy W34  S3 (kq  1) =0,03. S3

Công thức 5.32- [1]:


S4  S3  W34 = S3 +0,03 S3 =1,03 S3

 Lực căng tại điểm S6 :

Công thức 5.32- [1]: S6  S5  W56


Công thức 5.23 - [1] : Wq = Sv. (Kq - 1).
Giả thiết gốc ôm của dây băng gần bằng 90 0 thì Kq = 1,03.
Vậy W56  S5 ( kq 1) =0,03 S5

Vậy S6  S5  W56  0,03 S5  S5  1,03 S5

 Lực căng tại điểm S7 :

Công thức 5.32- [1]: S7  S6  W67


Công thức 5.20 - [1]: W67  qb .L67 . (KG)
L67 : Chiều dài dây băng theo phương ngang L67= 39.cos14=37,84 (m)
 - Hệ số cản của dây băng trên các con lăn đỡ, bảng 6.16 - [1],  = 0,022
W67  qb .L67 . = 20.37,84.0,022=16,65 (KG).
Lực căng tại điểm S7 :

S7  S6  W67  S6 +16,65 (KG)

 Lực căng tại điểm S8 :

Công thức 5.32- [1]: S8  S7  W78 = S7 +0,03 S7 =1,03 S7


Công thức 5.23 - [1] : Wq = Sv. (Kq - 1).
Vậy W78  S7 (kq  1) =0,03. S7
34
 Lực căng tại điểm S9 :

Công thức 5.32- [1]: S9  S8  W89


Công thức 5.23 - [1] : Wq = Sv. (Kq - 1).
Sv - Lực căng của băng tại điểm đi vào tang lệch,
Kq- Hệ số tăng lực căng của dây băng do lực cản tại tang lệch gây ra
Giả thiết gốc ôm của dây băng lớn hơn 90 0 thì Kq = 1,06.
Vậy W89  S8 ( kq 1) =0,06 S8

Vậy S9  S8  W89  0,06 S8  S8  1,06 S8

 Lực căng tại điểm S10 :

Công thức 5.32- [1]: S10  S9  W910


Công thức 5.17 - [1]: W1314  (qbt  q)(.L1314 +H) (KG).
L9-10 : Chiều dài dây băng theo phương ngang L9-10=49,9.cos14 = 48,42
(m)
qbt : Khối lượng trên một đơn vị chiều dài các bộ phận chuyển động của băng
qbt  54,6 (kg/m)
q : Khối lượng hàng trên 1 đơn vị chiều dài q =65,1 (kg/m)
H : Là chiều cao nâng hàng H=L.sin  .
 là độ nghiêng của đoạn thẳng   140  H  11,8sin14  2,85 (m) .
 - Hệ số cản của dây băng trên các con lăn đỡ, bảng 6.16 - [1],  = 0,022
Vậy : W910  (qbt  q)(.L910 +H)=(54,6+65,1)(0,022.48,42+2,85)=468,65 (KG)
Vậy S10  S9  468,65
Ta có :
Smin = S9 =663,78 (KG)
S10  S9  468,65 =663,78+468,65=1132,43 (KG)

35
S9 663,78
S9  1,06S8  S8    626,21 (KG)
1,06 1,06
S8 626, 21
S8 =1,03 S7  S7    607,97 (KG)
1, 03 1, 03

S7  S6 +16,65  S6  S7  16,65  607,97  16,65  591,32 (KG)


S6 591,32
S6  1,03S5  S5    574,1 (KG)
1, 03 1, 03

S5  S4
S4 574,1
S4  1,03S3  S3    557,38 (KG)
1, 03 1, 03

S3  S2 +4,27  S2  S3  4,27  557,38  4, 27  553,11 (KG)

S2 553,11
S2  1,03S1  S1    537 (KG)
1,03 1,03
1132,43

663,78
607,97
591,32
574,1
537 553,11 557,38

S1 S2 S3 S4 S5 S6 S7 S8 S9 S10
Hình 3.2 Biểu đồ lực căng tại các điểm trên dây băng.

3.1.3 Tính toán các thiết bị phụ.


3.1.3.1 Thiết bị căng băng.
36
- Yêu cầu thực tế :
Chiều dài băng tải 49,9 (m)
Kết cấu đơn giản.
Tự động điều chỉnh sức căng của băng cả khi làm việc lẫn khi không làm
việc.
- Hành trình của thiết bị căng băng :
x = Ln.k = 48,12.0,015 =0,73 (m). Với :
+ Ln = 48,12(m) : chiều dài hình chiếu của băng lên mặt phẳng ngang;
+ k = 0,015 : hệ số giãn dài của dây băng theo bảng 6.11 [1] .
Vậy chọn loại đối trọng thẳng đứng. Tra bảng III.57.1-[1]
Bảng 3.1 Kích thước của thiết bị căng băng.
Kí hiệu Dt A B1 B2 L H1 H h2 h1 K.lượng
(kg)
6550P- 500 970 1130 1035 750 1200 2289 600 450 275
80

3.1.3.2. Thiết bị phanh hãm.


Ở băng đai cao su này, do đặt nghiêng nên khi động cơ ngừng hoạt động có
thể bộ phận kéo cùng với các yếu tố làm cho vật liệu có thể trượt ngược lại dưới
tác động của trọng lực. Do đó trong bộ phận dẫn động cho băng phải đặt cơ cấu
phanh hãm.
Ta chọn phanh má cho cơ cấu làm việc vì các lý do sau:
Phanh má vừa dùng để triệt tiêu động năng các khối lượng chuyển động của
các cơ cấu, vừa sử dụng để hãm, không cho quay theo chiều ngược lại vừa để
chỉnh tốc độ chuyển động của cơ cấu.
- Độ tin cậy và an toàn.

37
- Để kết cấu nhỏ gọn ta lắp phanh trên trục quay nhanh nhất của cơ cấu,
tức là trục động cơ.
- Momen trên phanh trên trục truyền động băng tải :

MT= .q.H  CT .W0  q.H .


D0
(CT 5.36-[1])
2
Trong đó :
-  = 0,962 : Hiệu suất của tang.
- q = 65,1 (KG/m) : Khối lượng hàng trên một đơn vị chiều dài.
- H = 11,8 (m) : Chiều cao nâng hàng.
- CT : hệ số giảm nhỏ có thể lực cản của băng tải CT = 0,55
- W0 =Sv-Sr = 1132,43-537=595,43 (KG) : Lực kéo của băng.
- D0 = 650 (mm): Đường kính tang truyền động.
0,65
M T  0,962.65,1.11,8  0,55(595, 43  65,1.11,8) .  269,88(KG.m)
2
Dựa vào giá trị của MT tra bảng Alat máy trục ta chọn phanh “TT-300M” với cần
đẩy
điện thủy lực, có momen danh nghĩa là : Mph= 800 (N.m)

38
A

H1
Dt

H
l2 l1

Hình 3.3 Phanh thủy lực.


Bảng 3.2: Các kích thước cơ bản của phanh thủy lực TT-300.
Loại Dt H Ht A L1 L2 B m
phanh
TT- 300 240 286 390 195 385 140 100
300M (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (kg)

39
3.2 Tính kiểm tra dây băng, lực kéo, tang.
3.2.1. Tính kiểm tra số lớp màng cốt của dây băng.
- Lực căng băng lớn nhất :
Smax  S10  1132, 43 ( KG)

- Số lớp màng cốt cần thiết của dây băng khi khởi động.
Smax .n 0
i
K c .B.

Trong đó:
+ n0 : Hệ số dự trữ độ bền, chọn theo bảng 6.18- [1]
Số lớp màng cốt Đến 4 58 9  11
Dự trữ độ bền tiêu 9 10 10,5
chuẩn

+ Kc: Giới hạn bền lớp màng cốt trong dây băng, tra bảng 4.7-[1] Kc = 55
(kG/cm).
+ B : Chiều rộng dây băng B= 65 (cm).
1132, 43.10
it   3,17
55.65

+ Số lớp màng cốt chọn i = 4 > 3,17


Kết luận : Vậy băng đó chọn đảm bảo độ bền.
3.2.2. Kiểm tra tang truyền động.
3.2.2.1. Lực kéo cần thiết ở tang truyền động.
- Đường kính tang truyền động được kiểm tra theo áp lực dây băng lên tang :
360.W0
Dt = < Dchọn (Theo công thức 6-4 - [1])
B.Pt ...

Trong đó :
W0: Lực kéo băng W0 =595,43 (KG)

40
Pt : áp lực cho phép của dây băng Pt = 10000 (KG/m2)

 : Góc ôm của băng lên tang  = 1800 ;


 : Hệ số ma sát giữa băng và tang. Tra bảng 6.6 - [1] ta có μ = 0,4 ;

360.595, 43
 Dt =  0,15 (m)
0,65.10000.3,14.180.0, 4
Đường kính cần thiết nhỏ nhất là : 0,15 (m)
Đường kính tang đã chọn Dchọn = 0,65> Dt = 0,15 (m)
 Đường kính tang đã chọn thoả mãn yêu cầu làm việc.
3.2.2.3. Hiệu suất tang truyền động.
1
t  (Theo công thức 6.13 - [1])
1  t .(2.k s  1)

Trong đó :
t : Hệ số cản của tang ωt = 0,022;

ks : hệ số kể đến ảnh hưởng của truyền động ma sát phụ thuộc vào góc ôm ,
e 2,7180,4.3,14
k s     1, 4
e  1 2,7180,4.3,14  1
1
 t   0,96
1  0,022(2.1, 4  1)

3.2.2.4. Kiểm tra độ bền tang truyền động.


* Chọn vật liệu chế tạo tang :
Tang được đúc bằng gang xám GX15-32 có :  bk  180( N / mm2 ) ,  bu  320(N / mm2 ) ,
 bn  600( N / mm2 )

* Kiểm tra bền cho tang:


Tang được kiểm tra theo ứng suất bền nén theo công thức 14-[2]:
2.b2
  P. 2 2   bn 
n

b a
b

41
Trong đó:
-P : Áp lực của dây lên tang,
N
P
F
- N : Tổng áp lực của dây băng lên tang,
N  S1  S10  537  1132, 43  1669, 43 ( K G)  16694,3 ( N )

- F : Là diện tích bề mặt tiếp xúc giữa băng và tang.


F   .R.L

-  Là góc ôm của băng lên tang   2250  3,93(rad )


Dt 650
- R : Là bán kính ngoài của tang truyển động , R    325(mm)
2 2
- L: Là chiều dài tang. L= 750 (mm)
 F   .R.L  3,93.325.750  957937,5(mm2 )
N 16694,3
Vậy : P   0, 0174(mm2 )
F 957937,5

- a là bán kính trong của tang a= 315 (mm)


- b là bán kính ngoài của tang b= 325 (mm)
2.3252
 bn  0, 0174.  0,574( N / mm2 )   bn   600( N / mm2 )
3252  3152

42
3.3. Tính toán chính xác bộ truyền động.
3.3.1. Tính chọn động cơ điện.

1 3
2

Hình 3.4 : Sơ đồ truyền động cho băng.


1. Động cơ 2. Khớp nối 3. Hộp giảm tốc 4. Tang
* Công suất trên trục động cơ.
k.N 0
N= ( CT - 6.15 trang 119 - [1])

- Trong đó :
K : Hệ số dự trữ công suất chọn k = 1,15 ;
 : Hiệu suất bộ truyền từ động cơ đến trục tang truyền động tra theo bảng 5.1 -[1]
;
   0,96
Theo công thức 6.12 trang 135 -[1] ta có :
N0 : Công suất động cơ trên trục truyền động của băng (kW).
W0 .v
No= ;
102.t

43
- Trong đó:
W0 : Lực kéo của băng không kể đến tổn thất của tang W0= 59,43(KG)
v: Vận tốc của dây băng; v=2 (m/s) ;
t : Hiệu suất tang truyền động ; t =0,96 ;

595, 43.2
No=  12,16 (kw)
102.0,96
1,15.12,16
Vậy N=  14,57 (kw)
0,96
Động cơ chọn phải đảm bảo tận dụng được toàn bộ công suất động cơ. Khi làm
việc phải thỏa mãn 2 điều kiện:
- Động cơ không được nóng quá nhiệt độ cho phép ( điều kiện phát nhiệt cho
phép.
- Có momen mở máy đủ lớn để thắng được momen cản ban đầu của phụ tải
khi mới khởi động.
Với công suất như trên, Từ bảng III.19.tr200 [1] ta chọn động cơ điện loại A02-
71-6 có các thông số :
Công suất định mức trên trục: N = 17 (kW)
Tốc độ quay của trục : n = 970 (v/p)
Hiệu suất : 90 %
Khối lượng động cơ điện : m =200 (kg)
Bảng 3.3 Kích thước cơ bản của động cơ điện
L l L8 2c d h H
646 110 133 318 48 200 461

44
B5 B4
L

H
t1

h
l L3 C2 d4 C

2C
2C2
B1

Hình 3.5 : Động cơ điện A02-91-6


3.3.2. Tốc độ quay của tang truyền động .
Xác định tốc độ quay tang truyền động từ công thức 6.16 – trang 136-[1]
Trong đó:
V - Tốc độ dây băng, V = 2 (m/s).
Dt - Đường kính tang truyền động, Dt = 650 (mm).
60.V
 nt = = 60.2
 58,79 (v/p)
 .D t 3,14.0,65

3.3.3. Tỉ số truyền cần thiết của bộ truyền.


- Tỷ số truyền
n dc
i= (CT 6.17-[1])
nt

970
i=  16,3
58, 79

ndc : Là tốc độ quay của động cơ.

nt : Là tốc độ quay của tang truyền động.

3.3.4. Tính chọn hộp giảm tốc.


Dựa vào tỉ số truyền cần thiết của bộ truyền, theo bảng III.22.2 – [1], ta chọn hộp
giảm tốc bánh răng trụ 3 cấp Ц2-300 có các thông số sau:
45
-Tỷ số truyền: i = 16,3
-Công suất truyền đến HGT là 21,6 (kW) khi tốc độ quay trên 750 (v/p) với
khoảng cách trục là 21,6 (mm) trên trục quay nhanh, khối lượng hộp giảm tốc
m=138 (kg) điều kiện làm việc trung bình.

Hình 3.7 : Hộp giảm tốc Ц2-300


Với các thông số:
AT Ab A A1 B1=B B2 L L1 L3 L5 L6 L7 L8 L10 L11 H0 H

175 125 250 350 300 202 620 475 255 287 280 300 165 215 90 190 362

46
§uêng trôc hép gi¶m tèc
110

d1
d
l
L3

Hình 3.8 Đầu trục quay nhanh của hộp giảm tốc
Trục quay nhanh : (kích thước mm)
d d1 L3 l
35 48 255 60
§uêng trôc hép gi¶m tèc

d5

l6

l5

L6

Hình 3.9 Đầu trục quay chậm của hộp giảm tốc

47
Đầu trục ra hình trụ : (kích thước mm)
d5 L6 l5 l6
75 280 105 22

+ Tính chính xác tốc độ dây băng theo tỉ số truyền thực của bộ truyền
n : Số vòng quay trục ra động cơ.
d

i : Tỷ số truyền thực tế của cả bộ truyền.


t
n dc 970
n tcx    16,5(v / p)
it 58, 79

 .D .n
v  t tcx  3,14.0, 65.16,5  0,56(m / s)
t 60 60
Kết luận: Vậy bộ truyền đã chọn thỏa mãn.
3.3.5. Tính chính xác năng suất thực của băng.
Theo công thức (CT 6.19-[1]) ta có :
Q= K.K.(0,9B-0,05)2.vt. (T/h)
Trong đó :
- K = 470 : Hệ số phụ thuộc góc dốc tự nhiên của hàng. (bảng 6.13-[1])
- K= 0,95 : Hệ số phụ thuộc góc nghiêng của băng. (bảng 6.14-[1])
- B = 650 (mm) : Chiều rộng dây băng.
- vt = 2 : Vận tốc dây băng.
-  = 1,4 (T/m3) : Khối lượng riêng của hàng.
Q= 470.0,95.(0,9.0,65 - 0,05)2.2.1,4= 348,83 (T/h)
Sai số
Q-Qn 350  348,83
ΔQ=   0,33%  10%
Q 350

Kết luận : Vậy các tính toán trên là hợp lý.

48
3.3.6. Kiểm tra động cơ theo momen mở máy.
Điều kiện kiểm tra :
M max  M mm
dc

Trong đó : dc
M mm  kq .M dm

- k q : Hệ số quá tải của động cơ.


Tmax
kq 
Tdm

- M dm : Momen định mức của động cơ.


N 17
Mdm  9550.  9550.  167,37(N / m)
n 970
Mặt khác :
W0 .D t
M max 
2.i.
Trong đó :
- W0 : Lực kéo của băng W0  595,43(KG)  5954,3(N)

- D t : Đường kính tang truyền động, Dt  0,65(m)


- i : Tỷ số truyền của hộp giảm tốc , i= 16,5
-  : Hiệu suất của cơ cấu,   0,96
W0 .Dt 5954,3.0,65
M max    122,17(N.m)
2.i. 2.16,5.0,96

 Mmax  Mmm  167,37(N.m)

Kết luận : Vậy động cơ đó chọn thỏa mãn điều kiện momen mở máy.

49
3.3.7. Kiểm tra dây băng trong thời gian khởi động và quá tải.
3.3.7.1. Lực căng dây băng trong thời gian khởi động.
Từ công thức 6.23 trang 121 -[1]
102.N K ..kM
Skđ =  Sr (KG)
v
Trong đó:
+ NK : Công suất định mức của động cơ, NK = 17 (kW)
+  : Hiệu suất của bộ truyền động từ động cơ đến trục tang truyền động, 
= 0,96
+ kM : Hệ số tỷ số giữa mômen khởi động và mômen định mức của động cơ
điện
kM = 1,3
+ Sr : Lực căng ở nhánh ra của tang chủ động, Sr = 537 (KG)
102.17.0,96.1,3
 SKĐ =  537  1619 (KG)
2

3.3.7.2. Số lớp màng cốt cần thiết trong dây băng.


- Số lớp màng cốt cần thiết của dây băng khi khởi động.
1,5.Skd
ict   i (CT 6.24 trang 381 -[1])
kc .B.kn .kd

Trong đó:
+ kc: Giới hạn bền lớp màng cốt trong dây băng, tra bảng 4.7 - [1] có:
kc = 55 (KG/cm)
+ kn : Hệ số độ bền chỗ nối dây băng. Chọn phương pháp nối dây băng bằng
đinh kẹp, tra bảng 6.20-[1]

50
Kiểu nối dây băng kn
Dán nguội 0,75
Nối đầu dây băng bằng đinh kẹp 0,55

 Chọn kn = 0,55
+ kđ : Hệ số làm việc không đều giữa các lớp màng cốt trong dây băng.
 kđ= 1 - 0,03. i = 1 - 0,03.4 = 0,88
1,5.1619
 iK =  1, 4
55.65.0,55.0,88

So với lớp dây băng đã chọn: i = 4 > 1,4


 Dây băng đã chọn đảm bảo điều kiện làm việc ở chế độ khởi động.

3.4. Tính trục tang.


3.4.1. Tính trục tang chủ động.
- Trục dùng để đỡ các chi tiết quay như: tang, bánh cóc, …
- Chọn vật liệu chế tạo trục tang là thép 45:
Giới hạn bền: b = 600 (N/mm2);
2
Giới hạn chảy: ch = 340 (N/mm );

a. Phân tích các lực tác dụng lên tục tang :


Trục tang truyền động chịu tác dụng của các lực sau:
- Trọng lượng tang theo phương thẳng đứng, G= 222 (kg)
- Lực căng dây băng ở nhánh vào và ra S
Ngoài ra trục tang còn chịu tác dụng của momen xoắn do động cơ truyền đến M.
b. Tính các lực tác dụng lên tang :
Phản lực tại các gối đỡ:
R A  R AX  R AY
R B  R BX  R BY

51
Lực căng băng tác dụng lên tang gây ra lực S  Sv  Sr và gây ra momen xoắn tại vị
trí M s lắp then giữa trục và tang.
S  S1  S10  537  1132,43  1669,43(KG)  16694,3(N)

Dt 650
M x  (S1  S1 )  (1132, 43  537)  193514,75(Kg.mm)  1935147,5(N.mm)
2 2
- Momen xoắn do động cơ truyền đến : T
N
T  9,55.106. .i
n
Trong đó :
N : Công suất định mức của động cơ, Ndm  17(kW)
N : Tốc độ quay trên trục động cơ, n= 970 (v/ph)
i : Tỷ số truyền thực của bộ truyền, i= 16,5
17
T  9,55.106. .15,6  2610990(N.mm)
970
c. Định khoảng cách giữa các gối đỡ và các điểm đặt lực:

l1 l2 l3 l4

Hình 3.8 : Khoảng cách giữa các điểm đặt lực

52
Trong đó : L1= 125 (mm) L2 = 750 (mm)
L3 =125 (mm) L4= 260 (mm)
Tính sơ bộ trên trục tang chủ động.
3.4.1.1. Sơ đồ tính trục.

A
Ry G/2 G/2
B
Ry Fy

Y
Ms/2 Ms/2
O Z
MF
x

A C D B E
Rx A S/2 S/2 B
Rx
Fx

125 750 125 260

Hình 3.9 : Sơ đồ tính trục tang chủ động.


Tính momen tổng và momen tương đương, sau đó ta tính kích thước trục :

Từ công thức 9.30 trang 134-[3] M tdi = M xi 2  M yi 2  0,75T 2 (N.mm)

T
d
0, 2. 
3

Trong đó : +T là momen xoắn do động cơ truyền đến.


+   =30 là ứng suất xoắn cho phép của vật liệu trục.

d. Tính các phản lực.


Tính các lực bằng cách sử dụng phương trình momen và phương trình hình chiếu
của các lực trong mặt phẳng xOy và zOy.
 Tìm R AY , R BY :

Z : R A
Y  G  R BY  0 (1)

G G
M A  
2
.125  .875  R BY .1000  0 (2)
2

53
G 222
Từ (2) suy ra : R BY   =111(KG) =1110 (N)
2 2
G G
Thay R BY  vào (1) :  R AY   111(KG) =1110 (N)
2 2
Nhận xét : R AY và R BY có chiều trùng với chiều giả định.

Tìm R Ax , R Bx : Z : R A
x  R Bx  S (3)

S S
M A   .125  .875  R Bx .1000  0 (4)
2 2
S 16694,3
Từ (4) : R Bx   =8347,15(N)
2 2
S 16694,3
Thay giá trị R Bx vào (3) ta có : R Ax   =8347,15(N)
2 2
Nhận xét: R Ax , R Bx có chiều trùng với chiều giả định.

54
A
Ry G/2 G/2
B
Ry Fy

Y
Ms/2 Ms/2
O
Z
MF
x

A C D B E
A
Rx S/2 S/2 B
Rx
Fx

125 750 125 260

Mx (N.mm)

138750

My (N.mm)

1043394

T (N.mm)

2610990
1935147,5

Hình 3.10 : Sơ đồ đặt lực và các biểu đồ momen


 MA  0

MC  1387502  10433942  0,75.1935147,52  1979020 (N.mm)

MB  MD  1387502  10433942  0,75.26109902  2494168 (N.mm)

ME  0,75.26109902  2261184 (N.mm)


 Mmax  MB  MD  2494168 (N.mm)

Xét đến tính chất của tải trọng động k d  1, 2


 Mmax  1,2.2494168  2993002 (N.mm)

Sơ bộ đường kính trục theo momen xoắn :

55
Công thức 10.9 3

T
d
0, 2. 
3

  =30 là ứng suất xoắn cho phép của vật liệu trục.
T 2610990
d 3  75,78 (mm)
0, 2. 
3
0, 2.30

- Tại điểm B: d  75,78 (mm)  Chọn d= 80 (mm) ( theo tiêu chuẩn - 3 )

Chọn đường kính trục d=80 (mm)


3.4.1.2 Kiểm nghiệm trục về độ mỏi.
Kết cấu trục vừa thiết kế đảm bảo được độ bền mỏi nếu hệ số an toàn tại các
tiếtdiện nguy hiểm (tiết diện có Mmax)thoả mãn điều kiện sau:
sj .s j
sj   s  ( Công thức 10.19- 3 )
s s2
j
2
j

s  Hệ số an toàn cho phép về mỏi s  =2


+) s j s j : Hệ số an toàn xét riêng ứng suất pháp và hệ số an toàn chỉ xét riêng ứng
suất tiếp tại tiết diện j.
1
sj 
K dj .aj   mj

1
s j 
K djaj    mj

1 và 1 Giới hạn mỏi và xoắn ứng với chu kỳ đối xứng.

1  0,436.b  260,7 (N / mm2 )

1  0,58.1  151,2 (N/mm2 )

K dj và K dj là các hệ số xác định theo công thức :

56
 K   K 
   KX 1     KX 1 
K dj   ; K dj   
 KY   KY 
   
   
Tra bảng chọn Kx=1, Ky=1,5,
 K dj =1,68 ; K dj =1,35

Do trục quay chịu ứng suất uốn biến đổi theo chu kì đối xứng nên.
Mj
aj  maxj  ; mj = 0
Wj

Trục quay một chiều nên ứng suất xoắn thay đổi theo chu kì mạch động .
max j Tj
mj  aj  
2 2W0 j

1
Do đó: sj 
K dj .aj

1
Vậy s j 
 K dj    aj
Wj , W0 j : Momen cản uốn và momen cản xoắn tại tiết diện thứ j.

b.ti  di  ti  b.ti  di  ti 
2 2
 di 3  di 3
Wj   Woj  
32 2.di 16 2.di

Bảng 3.7 : Các giá trị tại tiết diện trục.


d b-h-t1 Wj W0 j aj aj

80 22-14-9 44027 94293 67,98 13,84


k k   s s s
 

2,52 2,03 0,05 0 2,28 8,09 2,2

Kết luận: Vậy trục tang đảm bảo điều kiện làm việc.

57
3.4.1.3 Kiểm nghiệm trục về độ bền tĩnh.
Theo thuyết bền 4-  4 :

td  2  32  

M u max 2993002
-  : Ứng suất pháp ,     58, 46 (N.mm)
0,1.d3 0,1.803
T 2610990
-  : Ứng suất tiếp   mx 3   25, 49 (N.mm)
0, 2.d 0, 2.803
- Tmax: Momen xoắn lớn nhất tại tiết diện nguy hiểm khi quá tải.
td  58,462  3.25,492  73,26  
  0,8ch  0,8.340  272 (N/mm2 )
Kết luận : Trục đảm bảo đủ bền theo độ bền tĩnh.
Vậy trục đã chọn đủ điều kiện làm việc.
3.4.2 Tính trục tang bị động.
3.4.2.1 Chọn vật liệu chế tạo trục.
Chọn vật liệu chế tạo trục là thép cacbon 45
Chế độ nhiệt luyện là thường hóa
Giới hạn bền b  600 (N / mm2 )

Giới hạn chảy ch  340 (N / mm2 )

58
3.4.2.2 Tính các lực và momen tác dụng lên trục tang.

Ry
A
G/2 G/2
B
Ry
S/2 S/2
y
O
x z

A C D B
A B
Rx Rx

125 750 125

Hình 3.11 : Sơ đồ tính trục


 Trục tang chịu tác dụng của các lực sau đây :
o Phản lực tại các gối đỡ :
R A  R AX  R AY
R B  R BX  R BY
o Trọng lượng tang theo phương thẳng đứng, G=112 (kg)
o Lực căng của dây băng ở nhánh vào và nhánh ra, S8 và S9
S  S8  S9  626,21  663,78  1289,99(kg)  12899,9(N)

Những lực này truyền lên mayơ và tác dụng lên trục tang.
 Tính phản lực :
Tính các lực bằng cách sử dụng phương trình momen và phương trình hình chiếu
của các lực trong mặt phẳng xOy và zOy.
Trong mặt phẳng yOz ta có :
- Tìm R AY R BY :

Y : R A
Y  G  R BY  0 (1)

G G
M A  
2
.125  .875  1000R BY  0 (2)
2

59
G 112
Từ (2) suy ra : R BY   =56(KG)  560(N)
2 2
G G
Thay R BY  vào (1) :  R AY   560(N)
2 2
Trong mặt phẳng xOy ta có :
Tìm R Ax , R Bx :

X : R A
x  R Bx  S  0 (3)

S S
M A   .125  .875  R Bx .1000  0 (4)
2 2
S 12899,9
Từ (4) : R Bx   =6449,95(N)
2 2
S 12899,9
Thay giá trị R Bx vào (3) ta có : R Ax   =6449,95(N)
2 2
Nhận xét: R Ax , R Bx có chiều trùng với chiều giả định.

Ry
A
G/2 G/2
B
Ry

y S/2 S/2
O
x z

A C D B
A B
Rx Rx

125 750 125

Mx (N.mm)

7000

My (N.mm)

806244

Hình 3.12 : Sơ đồ đặt lực và các biều đồ momen.

60
Tính momen tổng và momen tương đương, sau đó ta tính kích thước trục :
M td
d
0,1.
3

Trong đó :

M tdj  MXj
2
 MYj
2
 70002  8062442  806274 (N.mm)

Khi tính cho trường hợp tải trọng động :


967529
M'td  k d .Mtd  1,2.806274  967529 (N.mm)  d  3  52,5 (mm)
0,1.66,7

Theo tiêu chuẩn chọn d = 55 (mm)


3.4.2.3 Kiểm nghiệm trục về độ bền mỏi.
Kết cấu trục vừa thiết kế đảm bảo được độ bền mỏi nếu hệ số an toàn tại các
tiếtdiện nguy hiểm (tiết diện có Mmax)thoả mãn điều kiện sau:
sj .s j
sj   s  ( Công thức 10.19- 3 )
s2 j s 2j

s  Hệ số an toàn cho phép về mỏi s  =2


+) s j s j : Hệ số an toàn xét riêng ứng suất pháp và hệ số an toàn chỉ xét riêng ứng
suất tiếp tại tiết diện j.
1 1
sj  ; s j 
K dj .aj   mj K djaj    mj

1 và 1 Giới hạn mỏi và xoắn ứng với chu kỳ đối xứng.

1  0,436.b  260,7 (N / mm2 )

1  0,58.1  151,2 (N/mm2 )

K dj và K dj là các hệ số xác định theo công thức :

61
 K   K 
   KX 1     KX 1 
K dj   ; K dj   
 KY   KY 
   
   
Tra bảng chọn Kx=1, Ky=1,5,
 K dj =1,68 ; K dj =1,35

Do trục quay chịu ứng suất uốn biến đổi theo chu kì đối xứng nên.
Mj
aj  maxj  ; mj = 0
Wj

Trục quay một chiều nên ứng suất xoắn thay đổi theo chu kì mạch động .
max j Tj
mj  aj  
2 2W0 j

1 1
Do đó: sj  ; s j 
K dj .aj  K dj    aj
Wj , W0 j : Momen cản uốn và momen cản xoắn tại tiết diện thứ j.

 di 3  di 3
Wj  ; và Woj 
32 16
Bảng 3.8 : Các giá trị tại tiết diện trục.

d Wj W0 j aj aj k k   s
 

55 16334 326668 50 0 2,52 2,03 0,05 0 3,1

Vậy trục tang đảm bảo độ bền mỏi.

62
3.4.2.4 Kiểm nghiệm trục về độ bền tĩnh.
Theo thuyết bền 4-  4 :

td  2  32  

M u max 818096
-  : Ứng suất pháp ,     48, 46 (N.mm)
0,1.d3 0,1.553
-  : Ứng suất tiếp   0
- Tmax: Momen xoắn lớn nhất tại tiết diện nguy hiểm khi quá tải.
td  48, 46  
Vậy trục đảm bảo đủ bền theo độ bền tĩnh.
3.4.3 Tính chọn then và kiểm nghiệm đồ bền cho then.
3.4.3.1 Tính chọn then cho trục tang truyền động.
Ta có lmay ơ = (1,2-1,5).d =(1,2-1,5).80= (96  120) mm
Chọn lmay ơ =120 (mm)
Ta lại có chiều dài then lt  (0,8  0,9)lmayo  88  99  (mm)
Chọn lt theo trị số tiêu chuẩn lt  100 (mm)
Tra bảng (Bảng 9.5- 3 )

b
t1 t2
h

lt

Hình 3.13 : Thông số và kích thước của then


Đường kính trục d (mm) b(mm) h(mm) t1(mm) t2(mm) lt(mm)
80 22 14 9 5,4 100

63
3.4.3.2 Kiểm nghiệm về sức bền dập.
2.M x
d = d    d  ( Công thức 9.35 [ 3 ] )
d.lt (h  t1 )

Trong đó :
+) M x =1935147,5 (N.mm) là mômen xoắn cần truyền.
+) d = 80 (mm) là đường kính trục tại chỗ lắp then.
+) l t = 100 mm là chiều dài then ;

+) [d ] = 100 N/mm2 là ứng suất dập cho phép. Tra bảng 9.6 [ 3 ]
2.1935147,5
d   96, 76( N / mm2 )   
80.100.(14  9)

Vậy then đảm bảo đủ điều kiện bền dập.


c. Kiểm nghiệm về sức bền cắt.
2.M x
c=  [c ] ( Công thức 9.36 [ 3 ] )
d .lt .b

Trong đó :
[c ]= 80 (N/mm2) là ứng suất cắt cho phép ;
2.1935147,5
c   21,99 (N/mm2 )   c 
80.100.22
Then đã chọn đảm bảo độ bền cắt.
Kết luận : Vậy then đảm bảo độ bền khi làm việc.

64
3.4.4 Tính chọn ổ đỡ.

3.4.4.1 Ổ đỡ trục tang chủ động.


Chọn ổ bi đỡ lòng cầu 2 dãy.
RA

RB
Hình 3.14 : Sơ đồ tính ổ lăn cho trục
RA = RAx 2  RAy 2  8347,152  11102  8420,63 (N)

RB = RBx 2  RBy 2  11102  8347,152  8420,63 (N)

- Do hai ổ có lực tác dụng như nhau nên ta tính chọn ổ đỡ cho ổ A hoặc ổ B đều
được.
- Chọn ổ đỡ theo khả năng tải động
Cđ = Q. m L (Công thức 10.6-[3])
Trong đó:
+ m : Bậc đường cong mỏi khi thử về ổ lăn có:với ổ bi m = 3
+ L : Tuổi thọ tính bằng triệu vòng quay.
Lh .60.n
L=
10 6
Với:
60v
Số vòng quay của trục ổ n =  58, 79 (v/ ph)
 Dt

+ Lh: Tuổi thọ của ổ tính bằng giờ, Lh = 12000 (h)


12000.60.58, 79 (Triệu vòng )
L 6
 42,33
10

65
+ Q : Tải trọng động quy ước, đối với ổ bi đỡ:
Q = (X.V.Fr + Y.Fa).kđ.kt (CT 10.7-[3])
Với :
+ Fr, Fa : Tải trọng hướng tâm, và tải trọng dọc trục.
Fr = RA = 8420,63 (N)
Fa = e.Fr= 0,19. 8420,63 =1599,92 (N)
Tra bảng 11.4 quyển 3 suy ra e=0,19 đối với ổ bi đỡ 2 dãy.
+ V : Hệ số kể đến vòng nào quay, khi vòng trong quay có : V = 1, khi vòng
ngoài quay V = 1,2;
+ kt : Hệ số kể đến ảnh hưởng của nhiệt độ, kt = 1
+ kđ : Hệ số kể đến đặc tính tải trọng, tra bảng 11.3-[2] có : kđ = 1,2
+ X : Hệ số tải trọng hướng tâm
+ Y : Hệ số tải trọng dọc trục
Tra bảng 11.4-[2] có : X=1
Y = 0.
 Q = (1.1. 8420,63 + 1599,92.0).1,2.1 = 10104,76 (N)
 Cđ = 10104,76. 3 27, 43 = 35216,15( N ) = 35,2 (KN).
Dựa vào 2 giá trị Cd = 35,2 (kN) và d = 80 (mm) chọn ổ bi đỡ lòng cầu 2 dãy cỡ
nhẹ kí hiệu “1516” cỡ nhẹ rộng với các thông số sau.
Chọn ổ bi đỡ lòng cầu 2 dãy theo sách 3 .

66

Hình13. ổ bi đỡ lòng cầu hai dãy

Kí hiệu d (mm) D(mm) B (mm) r(mm) 0 C(KN) Co (KN)



1516 80 140 33 3 9,53 38,3 27,4

3.4.5 Ổ đỡ trục tang bị động.

Chọn ổ bi đỡ lòng cầu 1 dãy.

Hình 3.14 : Sơ đồ tính ổ lăn cho trục bị động.

67
RC = RCx 2  RCy 2  6502  6449,952  6482,62 (N)

RD = RC
- Do hai ổ có lực tác dụng như nhau nên ta tính chọn ổ đỡ cho ổ C hoặc ổ D đều
được.
- Chọn ổ đỡ theo khả năng tải động
Cđ = Q. m L (Công thức 11.1-[3])
Trong đó:
+ m : Bậc đường cong mỏi khi thử, với ổ lăn có: m = 3
+ L : Tuổi thọ tính bằng triệu vòng quay.
Lh .60.n
L=
10 6
Với:
60v
Số vòng quay của trục ổ n =  58, 79 (v/ ph)
 Dt

+ Lh: Tuổi thọ của ổ tính bằng giờ, Lh = 12000 (h)

12000.60.58, 79
L  42,33
106
(Triệu vòng )

+ Q : Tải trọng động quy ước, đối với ổ bi đỡ:


Q = (X.V.Fr + Y.Fa).kđ.kt (CT 11.3-[3])

Với :
+ Fr, Fa : Tải trọng hướng tâm, và tải trọng dọc trục.
Fr = RC = 6482, 62 (N)
Fa = 0
+ V : Hệ số kể đến vòng nào quay, khi vòng trong quay có : V = 1
68
+ kt : Hệ số kể đến ảnh hưởng của nhiệt độ, kt = 1
+ kđ : Hệ số kể đến đặc tính tải trọng, tra bảng 11.3-[2] có : kđ = 1,2
+ X : Hệ số tải trọng hướng tâm
+ Y : Hệ số tải trọng dọc trục
Tra bảng 11.4-[2] có : X=1
Y = 0.
 Q = (1.1. 6482, 62 + 0.0).1,2.1 = 8557,06 (N)
 Cđ = 8557,06. 3 42,33 = 29822,26( N ) = 29,8 (KN).
Với d = 55 (mm)  Chọn ổ bi đỡ 1 dãy cỡ nhẹ kí hiệu “211” theo sách tính toán
dẫn động cơ khí tập 1 và có các thông số sau:
Bảng 3.9:
Kí Đường
d D B r C0 C
hiệu kính
(mm) (mm) (mm) (mm) (kN) (kN)
bi(mm)
211 55 100 21 2,5 25,6 34 14,29

Hình 3.18: Ổ bi đỡ 1 dãy “211”.

69
3.5 Tính chọn khớp nối.
3.5.1 Khớp nối giữa trục vào của hộp giảm tốc và trục động cơ.
+ Momen tính toán của khớp
M k  M dm .k1.k2 (1.65-[1])
Trong đó
k1 : Hệ số tính đến mức độ quan trọng của cơ cấu (tra bảng 1.21 [1]) k1 =1,2

k2 : Hệ số tính đến chế độ làm việc làm việc của cơ cấu (tra bảng 1.21 [1]) k2 =1,2

M dm : Momen định mức do khớp truyền.

N dc 17
M dm  9950.  9950.  174( N .m)
ndc 970

Vậy M k  M dm .k1.k2  174.1, 2.1, 2  250( N.m)


Tra bảng 16-10a- 3 Kích thước cơ bản của khớp nối
l1 l2

D3

dm
Do
D

B
l

Hình 3.18. Khớp nối vòng đàn hồi

70
T d D dm L l d1 Do Z nmax B B1 l1 D2 l2
(Nm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)

500 50 170 95 80 175 90 130 8 3600 5 42 30 28 32

*)Kích thước cơ bản của chốt và vòng đàn hồi


l2 l1

dc
d1

D2
l3 h

T dc d1 D2 l l1 l2 l3 h
(Nm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)

500 14 M10 20 62 34 15 28 1,5


Hình 17. Chốt của khớp nối

*) Kiểm nghiệm điều kiện bền dập của vòng đàn hồi :
2.k.T
d =  []d [3]
z.Do .dc .l3

Trong đó :
+) T là momen xoắn trên trục : T= 250 (N.m)
+) Z = 8 : số chốt;
+) Do =130 (mm) : đường kính vòng tròn qua tâm các chốt.
+) l3 = 28 (mm) : chiều dài toàn bộ của vòng đàn hồi.
+) dc = 14 (mm) : đường kính chốt.
+) []d = 2  4 (N/mm2) ứng suất dập cho phép đối với vòng cao su

71
2.1,5.250
d =  1,8.103 (N/mm2)  []d
8.130.14.28
 Vòng đàn hồi đủ điều kiện bền dập.
*) Kiểm nghiệm điều kiện bền uốn của chốt :
k.l0 .T
u=  []u [3]
0,1.z.d 3c .Do

Trong đó :
l2 15
+) l0  l1   34   41, 5 (mm) : chiều dài chốt.
2 2

+) []u = 60  80 (N/mm2) : ứng suất uốn cho phép của chốt.


1,5.72951.41,5
u = 3
 15,9 (N/mm )  []u
2
0,1.8.14 .130

 Chốt đủ điều kiện bền uốn.


3.5.2 Khớp nối giữa trục ra của hộp giảm tốc và tang.
Chọn khớp nối răng kiểu “M3Л”
Mômen tính toán của khớp
M k 2  M dm .k1.k2

Trong đó
- Mđm: Mômen định mức do khớp truyền,
Ndc 17
Mdm  9550. .i  9550. .16,3  2728 (N.m)
n dc 970

Vậy M k  M dm .k1.k2  2728.1, 2.1, 2  3928( N.m)


Đường kính trục ra của hộp giảm tốc: d = 75 (mm)
Đường kính trục tang chủ động: d = 80 (mm)
Tra bảng III.31 – [1], chọn khớp răng kí hiệu “M3Л” với các thông số sau.

72
Bảng 3.12: Thông số của khớp nối.
M n d D D1 D2 B L A l e Z GD2
(kG.m) (v/ph) kG.m2
800 2800 85 290 200 130 50 240 145 115 25 38 3,5

D3
2
D

D
D1

Hình 3.21: Khớp răng kiểu“M3Л”

73
CHƢƠNG 4. KẾT CẤU THÉP BĂNG
4.1 Sơ đồ kết cấu.

Hình 4.1 Sơ đồ kết cấu thép.


4.2 Các kích thƣớc sơ bộ.
Chiều dài dàn 49,9 (m).
Chiều cao dàn 11,8 (m).
Khoang tang chủ động : 1650 (mm).
Khoang tang bị động : 1250 (mm).
Góc nghiêng giữa thanh xiên và thanh biên :
500
tan    1    450
500
Kết cấu thép của máy là kết cấu dàn không gian bao gồm các thép định hình tạo
nên. Các thanh thép có thể chia thành thanh biên trên, thanh biên dưới, thanh đứng
và thanh xiên, được liên kết lại bằng mối ghép hàn. Dựa vào sách sức bền vật liệu
ta có thể chọn kích thước các thanh thép như sau.
Với thanh biên trên và thanh biên dưới: Chọn thép có tiết diện là thép góc đều
cạnh, ký hiệu No7
Với thanh xiên dàn và thanh xiên đỡ tang bị động thì ta chọn thép có tiết diện là
thép góc đều cạnh, ký hiệu N03.6 .

74
Với thanh xiên phía đỡ tang truyền động : thép góc đều cạnh ,ký hiệu N 04.5
Với thanh đứng phía đỡ tang truyền động : thép góc đều cạnh ,ký hiệu N 04.5
r
Y
d

X b X
R

Z0
Y
b
Hình 4.2 Tiết diện thép góc đều cạnh.

Số hiệu b d r R Diện Trọng JX i Z0


mặt cắt (mm) (mm) (mm) (mm) tích mặt lượng 1m (cm4) (cm) (cm)
N0 cắt, cm2 dài, N
7 70 5 8 2.7 6.86 53.8 31.9 2.16 1.9
3.6 36 4 4.5 1.5 2.75 21.6 3.29 1.09 1.04
7.5 75 7 9 3 10.1 79.6 53.3 2.29 2.1
4.5 45 5 5 1.7 4.29 33.7 8.03 1.37 1.3

Với thanh biên trên đỡ tang : Chọn thép chữ C, ký hiệu N08.

75
Z 0
Y

h
X R X

t
b
Y
Hình 4.3 Tiết diện thanh chữ C
Số hiệu b d r R Diện Trọng Jx W Z0
mặt cắt (mm) (mm) (mm) (mm) tích mặt lượng 1m (cm4) (cm3) (cm)
N0 cắt, cm2 dài, N
8 45 4,8 2,5 6,5 6,91 88,8 17,8 25 1,48

4.3 Tải trọng tác dụng.


* Tải trọng tập trung bao gồm.
+) Khối lượng cơ cấu dẫn động.
+) Khối lượng 2 tang.
+) Lực căng .
* Tải trọng phân bố gồm.
+) Khối lượng băng.
+) Khối lượng hàng.
+) Khối lưọng con lăn.
+) Khối lượng dàn.
+) Tải trọng gió, nhưng vì có giá trị nhỏ nên ta bỏ qua .

76
* Giá trị tải trọng.
- Trọng lượng bản thân dàn = 4200 (kg)
Coi trọng lượng bản thân phân bố đều trên các mắt dàn :
G d 4200
qd    19,8(kG)  198 N)
212 212
- Trọng lượng hàng trên băng G h  3248(KG)
Coi trọng lượng hàng phân bố đều trên các mắt phía trên dàn :
G h 3248
qh    32, 48(kG)  324,8(N)
100 100
- Khối lượng con lăn :
 Trên nhánh có tải : Gct  475(kg)

 Trên nhánh không tải : G kt  231(kg)


Gcl= G ct + G kt  475  231  706(kg)
Coi trọng lượng con lăn nhánh có tải phân bố đều trên các mắt trên của dàn :
G cl 706
q cl    7,06(kG)  70,6(N)
100 100
- Trọng lượng dây băng : G b  1996(kg)
Coi trọng lượng dây băng phân bố đều trên các mắt dàn :
G b 1996
qb    19,96(kG)  199,6(N)
100 100
Vậy tổng trọng lượng phân bố lên mỗi mắt trên của dàn :
q  qd  qh  qcl  qb  198  324,8  70,6  199,6  793(N)

+) Khối lượng động cơ : Pdc  200 (kg)


+) Khối lượng khớp nối : Pkn  28 (kg)
+) Khối lượng tang chủ động : Pcd  222 (kg)
+) Khối lượng hộp giảm tốc : Pgt  138 (kg)

77
+) Khối lượng phanh : Pp  100 (kg)
Vậy tổng trọng lượng bộ truyền : Qbt  688 (kg)
Lực này được phân về các mắt của dàn ứng với các điểm đặt tang chủ động.
668
Ký hiệu : Qc  =334 (kg)=3340 (N)
2
Trọng lượng tang chủ động : Qcd  222 (KG)
Lực này được phân về các mắt của dàn ứng với các điểm đặt tang chủ động.
222
Ký hiệu : Qb  =111 (kg)=1110 (N)
2
Trọng lượng tang bị động : Qtb  112 (KG)
Lực này được phân về các mắt của dàn ứng với các điểm đặt tang bị động.
112
Ký hiệu : Qb  =56 (kg)=560 (N)
2
Lực căng trên tang chủ động Scd  S1  S10  1669,43 (KG) .
Lực này được phân về các nút của dàn ứng với các điểm đặt tang chủ động và ký
hiệu :
Scd 1669, 43
Sc   =834,715 (KG)=8347,15 (N)
2 2
Lực căng trên tang bị động : Sbd  S8  S9  1289,99 (KG) = 12899,9 (N)
Lực này được phân về các mắt của dàn ứng với các điểm đặt tang bị động với.
12899,9
Sb  =6449,95 (N)
2
Ta có:
Fqt   mb  mh  .J b ;

-mb: Khối lượng của dây băng, mb = 1996 (kg)


-mh: Khối lượng hàng, mh = 3248 (kg)
-Jb: Gia tốc chuyển động của băng, Jb = vb/t = 2 (m/s2)

78
-vb: Vận tốc của băng, vb = 2 (m/s)
-t: thời gian gia tốc của băng, t = 1s
 Fqt  1996  3248 .2  10488(kg)  104880(N)

Vậy tổng lực phân bố q= 208,2 (N)


Sử dụng phần mềm SAP2000 để tính giá trị nội lực trong các thanh của dàn.
4.4 Sơ đồ tính, ký hiệu và các giá trị nội lực trong các thanh.
4.4.1 Sơ đồ tính.

Hình 4.4 Sơ đồ tính kết cấu thép băng.


4.4.2 Các ký hiệu.
P: Là lực dọc.
T: Là momen xoắn.
V2, V3: Là lực cắt.
M2, M3: Momen uốn.
Các ký hiệu sử dụng trong tính toán bằng phần mềm Sap2000.

79
4.4.3 Biểu đồ nội lực và các giá trị.
Từ kết quả chạy sap ta có biểu đồ nội lực và giá trị nội lực trong các thanh.

Hình 4.5: Biểu đồ lực dọc trong các thanh.

80
81
Hình 4.6 Biểu đồ lực cắt

82
Hình 4.7 Biểu đồ momen xoắn

83
Hình 4.8 Biểu đồ momen uốn
Kết quả chạy sap200 :
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8005 0.00 TO HOP 1 Combination 1.251E-11 -104.58 61.88 -1262.45 43317.12
8005 466.67 TO HOP 1 Combination 1.251E-11 -104.58 61.88 -1262.45 14439.04
8005 933.33 TO HOP 1 Combination 1.251E-11 -104.58 61.88 -1262.45 -14439.04
8005 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.251E-11 -104.58 61.88 -1262.45 -43317.12
8006 0.00 TO HOP 1 Combination -7.475E-12 -926.12 -262.79 -1243.48 -183949.98
8006 466.67 TO HOP 1 Combination -7.475E-12 -926.12 -262.79 -1243.48 -61316.66
8006 933.33 TO HOP 1 Combination -7.475E-12 -926.12 -262.79 -1243.48 61316.66
8006 1400.00 TO HOP 1 Combination -7.475E-12 -926.12 -262.79 -1243.48 183949.98
8007 0.00 TO HOP 1 Combination -9.351E-12 -370.11 -777.91 -611.86 -544540.50
8007 466.67 TO HOP 1 Combination -9.351E-12 -370.11 -777.91 -611.86 -181513.50
8007 933.33 TO HOP 1 Combination -9.351E-12 -370.11 -777.91 -611.86 181513.50
8007 1400.00 TO HOP 1 Combination -9.351E-12 -370.11 -777.91 -611.86 544540.50
8008 0.00 TO HOP 1 Combination 2.387E-11 -312.56 -282.81 -1211.20 -197967.22
8008 466.67 TO HOP 1 Combination 2.387E-11 -312.56 -282.81 -1211.20 -65989.07
8008 933.33 TO HOP 1 Combination 2.387E-11 -312.56 -282.81 -1211.20 65989.07
8008 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.387E-11 -312.56 -282.81 -1211.20 197967.22
8009 0.00 TO HOP 1 Combination -1.893E-11 -395.37 -643.24 -862.31 -450264.63
8009 466.67 TO HOP 1 Combination -1.893E-11 -395.37 -643.24 -862.31 -150088.21
8009 933.33 TO HOP 1 Combination -1.893E-11 -395.37 -643.24 -862.31 150088.21
8009 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.893E-11 -395.37 -643.24 -862.31 450264.63
8010 0.00 TO HOP 1 Combination -1.245E-11 298.12 -712.44 -1145.99 -498710.53
8010 466.67 TO HOP 1 Combination -1.245E-11 298.12 -712.44 -1145.99 -166236.84
8010 933.33 TO HOP 1 Combination -1.245E-11 298.12 -712.44 -1145.99 166236.84
8010 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.245E-11 298.12 -712.44 -1145.99 498710.53
8011 0.00 TO HOP 1 Combination 7.958E-13 -208.18 -787.42 -815.56 -551193.41
8011 466.67 TO HOP 1 Combination 7.958E-13 -208.18 -787.42 -815.56 -183731.14
8011 933.33 TO HOP 1 Combination 7.958E-13 -208.18 -787.42 -815.56 183731.14
8011 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.958E-13 -208.18 -787.42 -815.56 551193.41

84
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8012 0.00 TO HOP 1 Combination -1.717E-11 -314.30 -834.04 -610.35 -583825.37
8012 466.67 TO HOP 1 Combination -1.717E-11 -314.30 -834.04 -610.35 -194608.46
8012 933.33 TO HOP 1 Combination -1.717E-11 -314.30 -834.04 -610.35 194608.46
8012 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.717E-11 -314.30 -834.04 -610.35 583825.37
8013 0.00 TO HOP 1 Combination -89134.14 27659.02 648.60 819.84 275347.81
8013 500.00 TO HOP 1 Combination -89134.14 27659.02 648.60 819.84 -48950.74
8013 500.00 TO HOP 1 Combination -789281.65 -145630.21 1233.37 167.88 353880.61
8013 750.00 TO HOP 1 Combination -789281.65 -145630.21 1233.37 167.88 45538.31
8013 1000.00 TO HOP 1 Combination -789281.65 -145630.21 1233.37 167.88 -262803.98
8013 1000.00 TO HOP 1 Combination -857006.34 -58957.66 1567.22 527.44 356346.57
8013 1500.00 TO HOP 1 Combination -857006.34 -58957.66 1567.22 527.44 -427262.20
8015 0.00 TO HOP 1 Combination -97250.36 29675.29 648.60 819.84 275347.81
8015 500.00 TO HOP 1 Combination -97250.36 29675.29 648.60 819.84 -48950.74
8015 500.00 TO HOP 1 Combination -818214.77 -154084.66 1233.37 167.88 353880.61
8015 750.00 TO HOP 1 Combination -818214.77 -154084.66 1233.37 167.88 45538.31
8015 1000.00 TO HOP 1 Combination -818214.77 -154084.66 1233.37 167.88 -262803.98
8015 1000.00 TO HOP 1 Combination -892548.56 -63472.29 1567.22 527.44 356346.57
8015 1500.00 TO HOP 1 Combination -892548.56 -63472.29 1567.22 527.44 -427262.20
8018 0.00 TO HOP 1 Combination 29684.16 751.06 -545.23 1186.77 -24594.51
8018 500.00 TO HOP 1 Combination 29684.16 751.06 -545.23 1186.77 248018.71
8018 500.00 TO HOP 1 Combination -1896850.88 -301345.32 1512.41 -411.46 484375.23
8018 1000.00 TO HOP 1 Combination -1896850.88 -301345.32 1512.41 -411.46 -271827.76
8018 1000.00 TO HOP 1 Combination -1147573.36 -163547.01 948.00 275.34 180551.95
8018 1500.00 TO HOP 1 Combination -1147573.36 -163547.01 948.00 275.34 -293446.55
8018 1500.00 TO HOP 1 Combination -2427364.06 -145710.17 755.52 378.53 194262.69
8018 2000.00 TO HOP 1 Combination -2427364.06 -145710.17 755.52 378.53 -183495.30
8018 2000.00 TO HOP 1 Combination -2083041.87 -22623.56 1169.34 398.64 219031.10
8018 2500.00 TO HOP 1 Combination -2083041.87 -22623.56 1169.34 398.64 -365640.11
8018 2500.00 TO HOP 1 Combination -2083970.59 -22622.90 1169.34 -60.14 284464.82
8018 3000.00 TO HOP 1 Combination -2083970.59 -22622.90 1169.34 -60.14 -300206.38
8018 3000.00 TO HOP 1 Combination -1736030.54 -27144.52 1263.09 61.65 226920.24
8018 3500.00 TO HOP 1 Combination -1736030.54 -27144.52 1263.09 61.65 -404623.10
8018 3500.00 TO HOP 1 Combination -1737021.09 -27144.19 1263.09 -165.38 288760.80
8018 4000.00 TO HOP 1 Combination -1737021.09 -27144.19 1263.09 -165.38 -342782.54
8018 4000.00 TO HOP 1 Combination -1406682.96 -94801.79 1255.26 32.76 206012.29
8018 4500.00 TO HOP 1 Combination -1406682.96 -94801.79 1255.26 32.76 -421618.70
8018 4500.00 TO HOP 1 Combination -1407572.83 -94801.71 1255.26 -23.17 201286.18
8018 5000.00 TO HOP 1 Combination -1407572.83 -94801.71 1255.26 -23.17 -426344.81
8018 5000.00 TO HOP 1 Combination -1851657.32 -60026.08 219.74 1246.47 -124106.52
8018 5500.00 TO HOP 1 Combination -1851657.32 -60026.08 219.74 1246.47 -233974.04
8018 5500.00 TO HOP 1 Combination -1851986.88 -60024.31 219.74 4.68 -3280.16
8018 6000.00 TO HOP 1 Combination -1851986.88 -60024.31 219.74 4.68 -113147.68
8018 6000.00 TO HOP 1 Combination -1751567.87 -9657.57 345.84 146.53 2236.60
8018 6500.00 TO HOP 1 Combination -1751567.87 -9657.57 345.84 146.53 -170682.64
8018 6500.00 TO HOP 1 Combination -1751853.92 -9657.39 345.84 21.37 29549.62
8018 7000.00 TO HOP 1 Combination -1751853.92 -9657.39 345.84 21.37 -143369.62
8018 7000.00 TO HOP 1 Combination -1588433.47 -20891.43 309.04 106.19 -6357.02
8018 7500.00 TO HOP 1 Combination -1588433.47 -20891.43 309.04 106.19 -160875.49
8018 7500.00 TO HOP 1 Combination -1588664.67 -20891.47 309.04 138.23 962.97
8018 8000.00 TO HOP 1 Combination -1588664.67 -20891.47 309.04 138.23 -153555.50
8018 8000.00 TO HOP 1 Combination -1532875.93 -198004.22 647.46 -219.33 -31759.32
8018 8500.00 TO HOP 1 Combination -1532875.93 -198004.22 647.46 -219.33 -355489.82
8018 8500.00 TO HOP 1 Combination -1718848.30 -96969.33 -1290.55 1441.51 -484353.77
8018 9000.00 TO HOP 1 Combination -1718848.30 -96969.33 -1290.55 1441.51 160923.65

85
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8018 9000.00 TO HOP 1 Combination -1720566.19 -17227.44 -797.19 322.23 -280975.40
8018 9500.00 TO HOP 1 Combination -1720566.19 -17227.44 -797.19 322.23 117619.34
8018 9500.00 TO HOP 1 Combination -1719985.64 -17227.17 -797.19 135.73 -288763.54
8018 10000.00 TO HOP 1 Combination -1719985.64 -17227.17 -797.19 135.73 109831.20
8018 10000.00 TO HOP 1 Combination -1592668.16 -9604.38 -780.82 49.20 -248573.69
8018 10500.00 TO HOP 1 Combination -1592668.16 -9604.38 -780.82 49.20 141835.98
8018 10500.00 TO HOP 1 Combination -1592056.00 -9604.45 -780.82 99.16 -286678.42
8018 11000.00 TO HOP 1 Combination -1592056.00 -9604.45 -780.82 99.16 103731.25
8018 11000.00 TO HOP 1 Combination -1449643.29 -51601.18 -693.11 26.96 -237678.17
8018 11500.00 TO HOP 1 Combination -1449643.29 -51601.18 -693.11 26.96 108876.46
8018 11500.00 TO HOP 1 Combination -1448941.25 -51600.21 -693.11 -654.91 -382550.45
8018 12000.00 TO HOP 1 Combination -1448941.25 -51600.21 -693.11 -654.91 -35995.81
8018 12000.00 TO HOP 1 Combination -1606708.24 -35617.29 -1983.80 1626.49 -636536.93
8018 12500.00 TO HOP 1 Combination -1606708.24 -35617.29 -1983.80 1626.49 355363.44
8018 12500.00 TO HOP 1 Combination -1605319.26 -35614.83 -1983.80 -89.33 -616921.93
8018 13000.00 TO HOP 1 Combination -1605319.26 -35614.83 -1983.80 -89.33 374978.44
8018 13000.00 TO HOP 1 Combination -1540957.88 -5459.73 -1765.26 -311.27 -460748.62
8018 13500.00 TO HOP 1 Combination -1540957.88 -5459.73 -1765.26 -311.27 421881.91
8018 13500.00 TO HOP 1 Combination -1539550.32 -5459.93 -1765.26 -172.88 -563415.19
8018 14000.00 TO HOP 1 Combination -1539550.32 -5459.93 -1765.26 -172.88 319215.34
8018 14000.00 TO HOP 1 Combination -1421251.23 -14149.00 -1760.77 -498.68 -451980.67
8018 14500.00 TO HOP 1 Combination -1421251.23 -14149.00 -1760.77 -498.68 428406.23
8018 14500.00 TO HOP 1 Combination -1419815.01 -14149.48 -1760.77 -167.89 -576948.29
8018 15000.00 TO HOP 1 Combination -1419815.01 -14149.48 -1760.77 -167.89 303438.63
8018 15000.00 TO HOP 1 Combination -1360598.11 -126741.94 -1372.16 -783.35 -444914.37
8018 15500.00 TO HOP 1 Combination -1360598.11 -126741.94 -1372.16 -783.35 241168.10
8018 15500.00 TO HOP 1 Combination -1420668.24 -70461.38 -3082.38 259.36 -984065.05
8018 16000.00 TO HOP 1 Combination -1420668.24 -70461.38 -3082.38 259.36 557123.47
8018 16000.00 TO HOP 1 Combination -1376549.36 -14947.90 -2796.61 -700.02 -695382.76
8018 16500.00 TO HOP 1 Combination -1376549.36 -14947.90 -2796.61 -700.02 702921.55
8018 16500.00 TO HOP 1 Combination -1374339.76 -14949.32 -2796.61 290.64 -843798.53
8018 17000.00 TO HOP 1 Combination -1374339.76 -14949.32 -2796.61 290.64 554507.56
8018 17000.00 TO HOP 1 Combination -1225169.25 -11050.54 -3387.52 828.25 -841703.39
8018 17500.00 TO HOP 1 Combination -1225169.25 -11050.54 -3387.52 828.25 852057.23
8018 17500.00 TO HOP 1 Combination -1222596.93 -11053.11 -3387.49 2629.02 -948565.46
8018 18000.00 TO HOP 1 Combination -1222596.93 -11053.11 -3387.49 2629.02 745180.59
8018 18000.00 TO HOP 1 Combination -1054385.48 -41158.16 -4314.34 4056.79 -1133794.90
8018 18500.00 TO HOP 1 Combination -1054385.48 -41158.16 -4314.34 4056.79 1023376.07
8018 18500.00 TO HOP 1 Combination -1051157.41 -41159.82 -4314.57 5218.99 -1236270.74
8018 19000.00 TO HOP 1 Combination -1051157.41 -41159.82 -4314.57 5218.99 921015.04
8018 19000.00 TO HOP 1 Combination -1097719.65 -4993.87 -7242.54 12489.50 -2025480.95
8018 19500.00 TO HOP 1 Combination -1097719.65 -4993.87 -7242.54 12489.50 1595787.43
8018 19500.00 TO HOP 1 Combination -1093019.67 -4993.85 -7238.59 12465.98 -1694185.76
8018 20000.00 TO HOP 1 Combination -1093019.67 -4993.85 -7238.59 12465.98 1925108.20
8018 20000.00 TO HOP 1 Combination -1163969.81 7108.59 -7410.41 13883.20 -1925713.15
8018 20500.00 TO HOP 1 Combination -1163969.81 7108.59 -7410.41 13883.20 1779490.40
8018 20500.00 TO HOP 1 Combination -1159289.80 7110.40 -7178.87 12440.83 -1493528.88
8018 21000.00 TO HOP 1 Combination -1159289.80 7110.40 -7178.87 12440.83 2095908.45
8018 21000.00 TO HOP 1 Combination -1189032.53 5843.54 -3913.54 13235.53 -765768.24
8018 21500.00 TO HOP 1 Combination -1189032.53 5843.54 -3913.54 13235.53 1191000.51
8018 21500.00 TO HOP 1 Combination -1186362.81 5848.70 -5012.38 8911.18 -682190.45
8018 22000.00 TO HOP 1 Combination -1186362.81 5848.70 -5012.38 8911.18 1824001.59
8018 22000.00 TO HOP 1 Combination -1210734.51 2151.91 -1732.54 11503.66 -671136.78
8018 22500.00 TO HOP 1 Combination -1210734.51 2151.91 -1732.54 11503.66 195132.63

86
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8018 22500.00 TO HOP 1 Combination -1208732.61 6732.37 -2262.24 3121.90 -453205.18
8018 23000.00 TO HOP 1 Combination -1208732.61 6732.37 -2262.24 3121.90 677914.61
8018 23000.00 TO HOP 1 Combination -1204292.28 1513.01 -926.78 5027.87 -357679.21
8018 23500.00 TO HOP 1 Combination -1204292.28 1513.01 -926.78 5027.87 105711.49
8018 23500.00 TO HOP 1 Combination -1203957.09 1516.74 -909.03 2391.68 -129068.62
8018 24000.00 TO HOP 1 Combination -1203957.09 1516.74 -909.03 2391.68 325447.60
8018 24000.00 TO HOP 1 Combination -1165017.16 -1353.05 1185.53 549.16 386860.21
8018 24500.00 TO HOP 1 Combination -1165017.16 -1353.05 1185.53 549.16 -205905.52
8018 24500.00 TO HOP 1 Combination -1166026.61 -1348.04 1239.33 -2868.75 503153.02
8018 25000.00 TO HOP 1 Combination -1166026.61 -1348.04 1239.33 -2868.75 -116513.71
8018 25000.00 TO HOP 1 Combination -1094308.89 -4288.94 4723.99 -4770.48 1323816.31
8018 25500.00 TO HOP 1 Combination -1094308.89 -4288.94 4723.99 -4770.48 -1038180.53
8018 25500.00 TO HOP 1 Combination -1097292.13 -4281.00 4422.66 -8334.22 1045606.00
8018 25750.00 TO HOP 1 Combination -1097292.13 -4281.00 4422.66 -8334.22 -60058.04
8018 26000.00 TO HOP 1 Combination -1097292.13 -4281.00 4422.66 -8334.22 -1165722.09
8018 26000.00 TO HOP 1 Combination -993672.17 -6576.98 5402.00 -12577.52 1386599.36
8018 26500.00 TO HOP 1 Combination -993672.17 -6576.98 5402.00 -12577.52 -1314402.79
8018 26500.00 TO HOP 1 Combination -997254.09 -6576.28 5500.94 -11138.78 1192769.23
8018 27000.00 TO HOP 1 Combination -997254.09 -6576.28 5500.94 -11138.78 -1557699.78
8018 27000.00 TO HOP 1 Combination -860517.82 -9724.14 5803.23 -12594.47 1571203.16
8018 27500.00 TO HOP 1 Combination -860517.82 -9724.14 5803.23 -12594.47 -1330411.56
8018 27500.00 TO HOP 1 Combination -864204.34 -9725.74 5801.20 -11475.53 1250198.76
8018 28000.00 TO HOP 1 Combination -864204.34 -9725.74 5801.20 -11475.53 -1650403.65
8018 28000.00 TO HOP 1 Combination -694669.37 -14127.10 5362.93 -11763.65 1452082.80
8018 28500.00 TO HOP 1 Combination -694669.37 -14127.10 5362.93 -11763.65 -1229383.86
8018 28500.00 TO HOP 1 Combination -698073.14 -14130.32 5362.64 -9508.88 1153261.09
8018 29000.00 TO HOP 1 Combination -698073.14 -14130.32 5362.64 -9508.88 -1528057.03
8018 29000.00 TO HOP 1 Combination -591282.84 -148963.07 4389.06 -11712.14 1086954.48
8018 29500.00 TO HOP 1 Combination -591282.84 -148963.07 4389.06 -11712.14 -1107574.04
8018 29500.00 TO HOP 1 Combination -569182.86 37755.87 3480.09 -735.32 743843.33
8018 30000.00 TO HOP 1 Combination -569182.86 37755.87 3480.09 -735.32 -996202.48
8018 30000.00 TO HOP 1 Combination -599612.12 -2249.60 2512.48 -3005.48 611658.91
8018 30500.00 TO HOP 1 Combination -599612.12 -2249.60 2512.48 -3005.48 -644580.17
8018 30500.00 TO HOP 1 Combination -601410.84 -2251.71 2512.47 -1526.04 614522.21
8018 31000.00 TO HOP 1 Combination -601410.84 -2251.71 2512.47 -1526.04 -641714.99
8018 31000.00 TO HOP 1 Combination -592845.06 609.13 1957.83 -702.95 445681.57
8018 31500.00 TO HOP 1 Combination -592845.06 609.13 1957.83 -702.95 -533233.14
8018 31500.00 TO HOP 1 Combination -594350.04 608.63 1957.83 -353.19 520253.72
8018 32000.00 TO HOP 1 Combination -594350.04 608.63 1957.83 -353.19 -458661.22
8018 32000.00 TO HOP 1 Combination -556961.08 -16845.10 2038.21 -330.11 461757.88
8018 32500.00 TO HOP 1 Combination -556961.08 -16845.10 2038.21 -330.11 -557348.12
8018 32500.00 TO HOP 1 Combination -558446.74 -16843.31 2038.21 -1582.61 482617.57
8018 33000.00 TO HOP 1 Combination -558446.74 -16843.31 2038.21 -1582.61 -536488.41
8018 33000.00 TO HOP 1 Combination -494569.18 -9035.44 1419.66 880.70 293615.17
8018 33500.00 TO HOP 1 Combination -494569.18 -9035.44 1419.66 880.70 -416216.51
8018 33500.00 TO HOP 1 Combination -495739.52 -9033.29 1419.66 -620.10 403022.28
8018 34000.00 TO HOP 1 Combination -495739.52 -9033.29 1419.66 -620.10 -306809.39
8018 34000.00 TO HOP 1 Combination -470848.13 -1045.17 1458.67 -290.55 347689.61
8018 34500.00 TO HOP 1 Combination -470848.13 -1045.17 1458.67 -290.55 -381647.82
8018 34500.00 TO HOP 1 Combination -471977.72 -1045.13 1458.67 -321.82 409066.07
8018 35000.00 TO HOP 1 Combination -471977.72 -1045.13 1458.67 -321.82 -320271.36
8018 35000.00 TO HOP 1 Combination -404645.21 -5456.96 1391.37 -84.59 324955.70
8018 35500.00 TO HOP 1 Combination -404645.21 -5456.96 1391.37 -84.59 -370728.04
8018 35500.00 TO HOP 1 Combination -405727.39 -5456.87 1391.37 -146.31 386800.96

87
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8018 36000.00 TO HOP 1 Combination -405727.39 -5456.87 1391.37 -146.31 -308882.79
8018 36000.00 TO HOP 1 Combination -355147.96 -76871.00 1494.76 -877.61 306380.78
8018 36500.00 TO HOP 1 Combination -355147.96 -76871.00 1494.76 -877.61 -440998.34
8018 36500.00 TO HOP 1 Combination -347253.49 6105.84 884.76 1072.68 240374.08
8018 37000.00 TO HOP 1 Combination -347253.49 6105.84 884.76 1072.68 -202004.05
8018 37000.00 TO HOP 1 Combination -337227.28 -3621.67 1011.84 100.37 226975.39
8018 37500.00 TO HOP 1 Combination -337227.28 -3621.67 1011.84 100.37 -278946.73
8018 37500.00 TO HOP 1 Combination -338036.91 -3621.41 1011.84 -81.36 287798.00
8018 38000.00 TO HOP 1 Combination -338036.91 -3621.41 1011.84 -81.36 -218124.11
8018 38000.00 TO HOP 1 Combination -280272.31 -3301.02 1006.65 64.98 231527.22
8018 38500.00 TO HOP 1 Combination -280272.31 -3301.02 1006.65 64.98 -271799.23
8018 38500.00 TO HOP 1 Combination -281070.15 -3300.81 1006.65 -77.61 286687.62
8018 39000.00 TO HOP 1 Combination -281070.15 -3300.81 1006.65 -77.61 -216638.83
8018 39000.00 TO HOP 1 Combination -194475.71 -17959.57 1089.46 86.28 250104.58
8018 39500.00 TO HOP 1 Combination -194475.71 -17959.57 1089.46 86.28 -294625.60
8018 39500.00 TO HOP 1 Combination -195262.34 -17958.11 1089.46 -939.14 256021.28
8018 40000.00 TO HOP 1 Combination -195262.34 -17958.11 1089.46 -939.14 -288708.90
8018 40000.00 TO HOP 1 Combination -169344.74 -4587.46 605.45 1244.34 103343.64
8018 40500.00 TO HOP 1 Combination -169344.74 -4587.46 605.45 1244.34 -199382.73
8018 40500.00 TO HOP 1 Combination -169889.02 -4585.54 605.45 -96.78 181613.09
8018 41000.00 TO HOP 1 Combination -169889.02 -4585.54 605.45 -96.78 -121113.28
8018 41000.00 TO HOP 1 Combination -140760.97 -983.87 709.97 47.24 162044.92
8018 41500.00 TO HOP 1 Combination -140760.97 -983.87 709.97 47.24 -192938.57
8018 41500.00 TO HOP 1 Combination -141322.08 -983.70 709.97 -70.94 199841.67
8018 42000.00 TO HOP 1 Combination -141322.08 -983.70 709.97 -70.94 -155141.82
8018 42000.00 TO HOP 1 Combination -73719.83 -4618.86 704.45 25.82 158960.98
8018 42500.00 TO HOP 1 Combination -73719.83 -4618.86 704.45 25.82 -193263.38
8018 42500.00 TO HOP 1 Combination -74269.65 -4618.74 704.45 -57.69 191615.76
8018 43000.00 TO HOP 1 Combination -74269.65 -4618.74 704.45 -57.69 -160608.61
8018 43000.00 TO HOP 1 Combination -19688.57 -74210.93 805.67 -860.60 151858.59
8018 43500.00 TO HOP 1 Combination -19688.57 -74210.93 805.67 -860.60 -250975.60
8018 43500.00 TO HOP 1 Combination -3529.72 22163.41 347.18 1019.52 88334.60
8018 44000.00 TO HOP 1 Combination -3529.72 22163.41 347.18 1019.52 -85253.22
8018 44000.00 TO HOP 1 Combination -2258.70 -1451.12 445.41 48.68 95688.86
8018 44500.00 TO HOP 1 Combination -2258.70 -1451.12 445.41 48.68 -127016.81
8018 44500.00 TO HOP 1 Combination -2617.15 -1450.97 445.41 -55.21 123895.60
8018 45000.00 TO HOP 1 Combination -2617.15 -1450.97 445.41 -55.21 -98810.07
8018 45000.00 TO HOP 1 Combination 35214.02 -1535.45 444.83 5.43 100696.42
8018 45500.00 TO HOP 1 Combination 35214.02 -1535.45 444.83 5.43 -121719.92
8018 45500.00 TO HOP 1 Combination 34862.34 -1535.35 444.83 -61.63 124459.62
8018 46000.00 TO HOP 1 Combination 34862.34 -1535.35 444.83 -61.63 -97956.72
8018 46000.00 TO HOP 1 Combination 102020.51 -14203.41 520.55 18.74 119053.57
8018 46500.00 TO HOP 1 Combination 102020.51 -14203.41 520.55 18.74 -141219.21
8018 46500.00 TO HOP 1 Combination 101674.35 -14202.18 520.55 -845.39 101091.04
8018 47000.00 TO HOP 1 Combination 101674.35 -14202.18 520.55 -845.39 -159181.74
8018 47000.00 TO HOP 1 Combination 116193.68 314.11 122.70 1053.08 -472.68
8018 47500.00 TO HOP 1 Combination 116193.68 314.11 122.70 1053.08 -61820.57
8018 47500.00 TO HOP 1 Combination 116044.71 315.70 122.70 -57.44 42462.27
8018 48000.00 TO HOP 1 Combination 116044.71 315.70 122.70 -57.44 -18885.61
8018 48000.00 TO HOP 1 Combination 115383.27 1667.43 207.56 19.03 46034.68
8018 48500.00 TO HOP 1 Combination 115383.27 1667.43 207.56 19.03 -57745.03
8018 48500.00 TO HOP 1 Combination 115219.37 1667.48 207.56 -16.09 56983.40
8018 49000.00 TO HOP 1 Combination 115219.37 1667.48 207.56 -16.09 -46796.32
8018 49000.00 TO HOP 1 Combination 156671.97 1803.68 197.71 24.31 41971.08

88
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8018 49500.00 TO HOP 1 Combination 156671.97 1803.68 197.71 24.31 -56885.33
8018 49500.00 TO HOP 1 Combination 156520.88 1803.70 197.71 9.81 48879.89
8018 50000.00 TO HOP 1 Combination 156520.88 1803.70 197.71 9.81 -49976.53
8018 50000.00 TO HOP 1 Combination 266012.42 7510.20 330.76 -679.37 39190.36
8018 50500.00 TO HOP 1 Combination 266012.42 7510.20 330.76 -679.37 -126190.25
8018 50500.00 TO HOP 1 Combination 108766.10 -49604.57 -186.38 943.66 -48382.39
8018 51000.00 TO HOP 1 Combination 108766.10 -49604.57 -186.38 943.66 44807.68
8018 51000.00 TO HOP 1 Combination 21015.66 -14094.54 -20.97 103.67 -6459.59
8018 51500.00 TO HOP 1 Combination 21015.66 -14094.54 -20.97 103.67 4024.01
8024 0.00 TO HOP 1 Combination -506117.88 -116778.27 -855.17 -295.84 -101523.65
8024 200.00 TO HOP 1 Combination -506117.88 -116778.27 -855.17 -295.84 69509.73
8024 400.00 TO HOP 1 Combination -506117.88 -116778.27 -855.17 -295.84 240543.10
8025 0.00 TO HOP 1 Combination 86569.36 -68610.00 -333.85 557.81 -61664.79
8025 200.00 TO HOP 1 Combination 86569.36 -68610.00 -333.85 557.81 5104.88
8025 400.00 TO HOP 1 Combination 86569.36 -68610.00 -333.85 557.81 71874.55
8026 0.00 TO HOP 1 Combination 451336.89 159047.70 619.51 262.80 100980.22
8026 250.00 TO HOP 1 Combination 451336.89 159047.70 619.51 262.80 -53896.15
8026 400.00 TO HOP 1 Combination 451336.89 159047.70 619.51 262.80 -146821.98
8026 400.00 TO HOP 1 Combination -28350.62 -1268612.37 -1448.67 2596.90 -40188.48
8026 500.00 TO HOP 1 Combination -28350.62 -1268612.37 -1448.67 2596.90 104678.26
8027 0.00 TO HOP 1 Combination 478456.26 167142.40 619.51 262.80 100980.22
8027 250.00 TO HOP 1 Combination 478456.26 167142.40 619.51 262.80 -53896.15
8027 400.00 TO HOP 1 Combination 478456.26 167142.40 619.51 262.80 -146821.98
8027 400.00 TO HOP 1 Combination -32196.96 -1331893.37 -1448.67 2596.90 -40188.48
8027 500.00 TO HOP 1 Combination -32196.96 -1331893.37 -1448.67 2596.90 104678.26
8028 0.00 TO HOP 1 Combination 90715.57 -73448.50 -333.85 557.81 -61664.79
8028 200.00 TO HOP 1 Combination 90715.57 -73448.50 -333.85 557.81 5104.88
8028 400.00 TO HOP 1 Combination 90715.57 -73448.50 -333.85 557.81 71874.55
8029 0.00 TO HOP 1 Combination -532682.21 -125172.81 -855.17 -295.84 -101523.65
8029 200.00 TO HOP 1 Combination -532682.21 -125172.81 -855.17 -295.84 69509.73
8029 400.00 TO HOP 1 Combination -532682.21 -125172.81 -855.17 -295.84 240543.10
8030 0.00 TO HOP 1 Combination -867.51 -29649.41 -545.23 -274.94 -80326.92
8030 200.00 TO HOP 1 Combination -867.51 -29649.41 -545.23 -274.94 28718.37
8030 400.00 TO HOP 1 Combination -867.51 -29649.41 -545.23 -274.94 137763.66
8031 0.00 TO HOP 1 Combination -562.73 -27668.68 -545.23 -274.94 -80326.92
8031 200.00 TO HOP 1 Combination -562.73 -27668.68 -545.23 -274.94 28718.37
8031 400.00 TO HOP 1 Combination -562.73 -27668.68 -545.23 -274.94 137763.66
8032 0.00 TO HOP 1 Combination 71740.80 17978.01 -103.37 1386.60 -39598.27
8032 320.16 TO HOP 1 Combination 71740.80 17978.01 -103.37 1386.60 -6503.52
8032 640.31 TO HOP 1 Combination 71740.80 17978.01 -103.37 1386.60 26591.24
8033 0.00 TO HOP 1 Combination 191928.37 -126254.14 270.39 597.83 129260.00
8033 320.16 TO HOP 1 Combination 191928.37 -126254.14 270.39 597.83 42691.43
8033 640.31 TO HOP 1 Combination 191928.37 -126254.14 270.39 597.83 -43877.14
8034 0.00 TO HOP 1 Combination -752295.54 29180.15 500.96 705.78 135453.51
8034 320.16 TO HOP 1 Combination -752295.54 29180.15 500.96 705.78 -24930.47
8034 640.31 TO HOP 1 Combination -752295.54 29180.15 500.96 705.78 -185314.45
8035 0.00 TO HOP 1 Combination 65753.06 16761.74 -103.37 1386.60 -39598.27
8035 320.16 TO HOP 1 Combination 65753.06 16761.74 -103.37 1386.60 -6503.52
8035 640.31 TO HOP 1 Combination 65753.06 16761.74 -103.37 1386.60 26591.24
8036 0.00 TO HOP 1 Combination 173013.76 -120191.95 270.39 597.83 129260.00
8036 320.16 TO HOP 1 Combination 173013.76 -120191.95 270.39 597.83 42691.43
8036 640.31 TO HOP 1 Combination 173013.76 -120191.95 270.39 597.83 -43877.14
8037 0.00 TO HOP 1 Combination -709076.67 28449.50 500.96 705.78 135453.51
8037 320.16 TO HOP 1 Combination -709076.67 28449.50 500.96 705.78 -24930.47

89
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8037 640.31 TO HOP 1 Combination -709076.67 28449.50 500.96 705.78 -185314.45
8039 0.00 TO HOP 1 Combination 3.706E-11 -57.97 -816.28 -779.64 -571395.92
8039 466.67 TO HOP 1 Combination 3.706E-11 -57.97 -816.28 -779.64 -190465.31
8039 933.33 TO HOP 1 Combination 3.706E-11 -57.97 -816.28 -779.64 190465.31
8039 1400.00 TO HOP 1 Combination 3.706E-11 -57.97 -816.28 -779.64 571395.92
8042 0.00 TO HOP 1 Combination -1128942.60 7413.99 699.79 462.65 356912.68
8042 1000.00 TO HOP 1 Combination -1128942.60 7413.99 699.79 462.65 -342878.34
8042 1000.00 TO HOP 1 Combination -1401706.91 -29758.11 482.83 79.95 185598.33
8042 2000.00 TO HOP 1 Combination -1401706.91 -29758.11 482.83 79.95 -297230.99
8042 2000.00 TO HOP 1 Combination -1677822.70 -30507.52 476.59 19.92 165567.68
8042 3000.00 TO HOP 1 Combination -1677822.70 -30507.52 476.59 19.92 -311022.98
8042 3000.00 TO HOP 1 Combination -1768659.03 19617.57 383.65 426.92 69885.20
8042 4000.00 TO HOP 1 Combination -1768659.03 19617.57 383.65 426.92 -313769.59
8042 4000.00 TO HOP 1 Combination -1607619.20 -6724.64 166.47 207.13 -3789.55
8042 5000.00 TO HOP 1 Combination -1607619.20 -6724.64 166.47 207.13 -170262.99
8042 5000.00 TO HOP 1 Combination -1671472.86 -14988.66 161.71 88.42 7509.60
8042 6000.00 TO HOP 1 Combination -1671472.86 -14988.66 161.71 88.42 -154199.36
8042 6000.00 TO HOP 1 Combination -1748354.08 1318.43 194.75 366.74 -23712.37
8042 7000.00 TO HOP 1 Combination -1748354.08 1318.43 194.75 366.74 -218460.26
8042 7000.00 TO HOP 1 Combination -1573020.57 7420.01 -149.66 427.63 -201626.42
8042 8000.00 TO HOP 1 Combination -1573020.57 7420.01 -149.66 427.63 -51967.18
8042 8000.00 TO HOP 1 Combination -1563315.69 -10809.01 -241.53 139.24 -200886.20
8042 9000.00 TO HOP 1 Combination -1563315.69 -10809.01 -241.53 139.24 40641.48
8042 9000.00 TO HOP 1 Combination -1625194.79 -12854.35 -223.11 129.06 -201910.09
8042 10000.00 TO HOP 1 Combination -1625194.79 -12854.35 -223.11 129.06 21203.47
8042 10000.00 TO HOP 1 Combination -1585986.96 10510.97 -409.97 312.56 -347650.58
8042 11000.00 TO HOP 1 Combination -1585986.96 10510.97 -409.97 312.56 62320.92
8042 11000.00 TO HOP 1 Combination -1437955.47 -3927.99 -677.03 -57.26 -434044.64
8042 12000.00 TO HOP 1 Combination -1437955.47 -3927.99 -677.03 -57.26 242983.89
8042 12000.00 TO HOP 1 Combination -1448456.88 -10089.37 -713.37 -297.32 -430817.60
8042 13000.00 TO HOP 1 Combination -1448456.88 -10089.37 -713.37 -297.32 282555.51
8042 13000.00 TO HOP 1 Combination -1479016.83 -1540.50 -737.74 -314.45 -480947.40
8042 14000.00 TO HOP 1 Combination -1479016.83 -1540.50 -737.74 -314.45 256794.49
8042 14000.00 TO HOP 1 Combination -1364138.23 440.21 -1067.81 -474.24 -637664.37
8042 15000.00 TO HOP 1 Combination -1364138.23 440.21 -1067.81 -474.24 430149.73
8042 15000.00 TO HOP 1 Combination -1379885.03 -12083.25 -892.21 276.51 -483891.48
8042 16000.00 TO HOP 1 Combination -1379885.03 -12083.25 -892.21 276.51 408316.68
8042 16000.00 TO HOP 1 Combination -1456858.42 -15641.66 -263.06 2873.03 -146190.11
8042 17000.00 TO HOP 1 Combination -1456858.42 -15641.66 -263.06 2873.03 116866.51
8042 17000.00 TO HOP 1 Combination -1477360.80 6005.56 668.73 7931.23 302617.36
8042 18000.00 TO HOP 1 Combination -1477360.80 6005.56 668.73 7931.23 -366115.71
8042 18000.00 TO HOP 1 Combination -1236438.46 9231.51 1486.29 12626.46 760958.24
8042 19000.00 TO HOP 1 Combination -1236438.46 9231.51 1486.29 12626.46 -725336.01
8042 19000.00 TO HOP 1 Combination -1092958.91 3395.67 642.61 14685.87 596233.06
8042 20000.00 TO HOP 1 Combination -1092958.91 3395.67 642.61 14685.87 -46372.35
8042 20000.00 TO HOP 1 Combination -968206.65 4299.64 3441.89 7866.62 1836593.58
8042 21000.00 TO HOP 1 Combination -968206.65 4299.64 3441.89 7866.62 -1605300.69
8042 21000.00 TO HOP 1 Combination -864695.62 1279.65 1378.87 6049.10 549602.84
8042 22000.00 TO HOP 1 Combination -864695.62 1279.65 1378.87 6049.10 -829265.50
8042 22000.00 TO HOP 1 Combination -791743.71 -1643.58 48.96 2016.02 39106.11
8042 23000.00 TO HOP 1 Combination -791743.71 -1643.58 48.96 2016.02 -9858.12
8042 23000.00 TO HOP 1 Combination -753429.99 -4433.63 -115.09 -3268.21 -21030.98
8042 24000.00 TO HOP 1 Combination -753429.99 -4433.63 -115.09 -3268.21 94058.55
8042 24000.00 TO HOP 1 Combination -749346.10 -7022.18 -1002.60 -9070.77 -596739.40

90
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8042 24500.00 TO HOP 1 Combination -749346.10 -7022.18 -1002.60 -9070.77 -95439.85
8042 25000.00 TO HOP 1 Combination -749346.10 -7022.18 -1002.60 -9070.77 405859.70
8042 25000.00 TO HOP 1 Combination -774838.45 -9842.74 -1905.16 -11831.51 -1020659.93
8042 26000.00 TO HOP 1 Combination -774838.45 -9842.74 -1905.16 -11831.51 884500.90
8042 26000.00 TO HOP 1 Combination -836692.75 -14178.22 -1863.11 -11791.29 -950040.52
8042 27000.00 TO HOP 1 Combination -836692.75 -14178.22 -1863.11 -11791.29 913071.99
8042 27000.00 TO HOP 1 Combination -934111.84 -8459.92 -1255.11 -9115.02 -634020.38
8042 28000.00 TO HOP 1 Combination -934111.84 -8459.92 -1255.11 -9115.02 621090.07
8042 28000.00 TO HOP 1 Combination -843278.59 5358.95 -413.46 -4616.90 -198009.61
8042 29000.00 TO HOP 1 Combination -843278.59 5358.95 -413.46 -4616.90 215455.03
8042 29000.00 TO HOP 1 Combination -722110.52 945.42 298.41 -1422.67 158035.61
8042 30000.00 TO HOP 1 Combination -722110.52 945.42 298.41 -1422.67 -140377.15
8042 30000.00 TO HOP 1 Combination -661894.13 -2706.00 511.08 -493.63 248240.26
8042 31000.00 TO HOP 1 Combination -661894.13 -2706.00 511.08 -493.63 -262836.13
8042 31000.00 TO HOP 1 Combination -584327.15 1200.96 387.72 -555.60 172197.22
8042 32000.00 TO HOP 1 Combination -584327.15 1200.96 387.72 -555.60 -215526.45
8042 32000.00 TO HOP 1 Combination -460516.81 -292.08 381.80 -415.88 196858.43
8042 33000.00 TO HOP 1 Combination -460516.81 -292.08 381.80 -415.88 -184939.89
8042 33000.00 TO HOP 1 Combination -419389.73 -4994.08 430.75 -219.28 228148.73
8042 34000.00 TO HOP 1 Combination -419389.73 -4994.08 430.75 -219.28 -202596.57
8042 34000.00 TO HOP 1 Combination -412379.77 -2979.77 468.76 -3.26 229032.93
8042 35000.00 TO HOP 1 Combination -412379.77 -2979.77 468.76 -3.26 -239726.84
8042 35000.00 TO HOP 1 Combination -325824.92 1452.16 369.67 54.44 177694.43
8042 36000.00 TO HOP 1 Combination -325824.92 1452.16 369.67 54.44 -191973.60
8042 36000.00 TO HOP 1 Combination -262015.94 -3411.84 354.61 5.92 182345.94
8042 37000.00 TO HOP 1 Combination -262015.94 -3411.84 354.61 5.92 -172267.33
8042 37000.00 TO HOP 1 Combination -248144.38 -7005.78 359.27 30.08 178724.65
8042 38000.00 TO HOP 1 Combination -248144.38 -7005.78 359.27 30.08 -180547.20
8042 38000.00 TO HOP 1 Combination -230411.43 106.59 300.64 87.81 137297.10
8042 39000.00 TO HOP 1 Combination -230411.43 106.59 300.64 87.81 -163347.45
8042 39000.00 TO HOP 1 Combination -124100.19 -167.21 258.31 27.61 125842.14
8042 40000.00 TO HOP 1 Combination -124100.19 -167.21 258.31 27.61 -132467.89
8042 40000.00 TO HOP 1 Combination -81794.72 -4906.51 247.23 -10.01 124396.77
8042 41000.00 TO HOP 1 Combination -81794.72 -4906.51 247.23 -10.01 -122834.97
8042 41000.00 TO HOP 1 Combination -75807.60 -3618.05 248.37 35.79 112720.03
8042 42000.00 TO HOP 1 Combination -75807.60 -3618.05 248.37 35.79 -135649.82
8042 42000.00 TO HOP 1 Combination 7597.51 2050.61 163.97 36.48 71068.04
8042 43000.00 TO HOP 1 Combination 7597.51 2050.61 163.97 36.48 -92900.08
8042 43000.00 TO HOP 1 Combination 91768.99 -1521.32 150.31 -13.92 74123.35
8042 44000.00 TO HOP 1 Combination 91768.99 -1521.32 150.31 -13.92 -76191.52
8042 44000.00 TO HOP 1 Combination 127253.89 -5374.46 151.00 -2.10 70159.90
8042 45000.00 TO HOP 1 Combination 127253.89 -5374.46 151.00 -2.10 -80840.81
8042 45000.00 TO HOP 1 Combination 160995.58 1348.62 105.48 46.44 39466.37
8042 46000.00 TO HOP 1 Combination 160995.58 1348.62 105.48 46.44 -66017.98
8042 46000.00 TO HOP 1 Combination 291966.33 2538.72 81.53 18.47 35058.26
8042 47000.00 TO HOP 1 Combination 291966.33 2538.72 81.53 18.47 -46467.81
8042 47000.00 TO HOP 1 Combination 366367.36 -1667.75 76.83 9.13 35657.99
8042 48000.00 TO HOP 1 Combination 366367.36 -1667.75 76.83 9.13 -41172.02
8042 48000.00 TO HOP 1 Combination 389352.61 -5270.60 73.85 68.87 22821.76
8042 49000.00 TO HOP 1 Combination 389352.61 -5270.60 73.85 68.87 -51031.03
8045 0.00 TO HOP 1 Combination 390600.08 5257.89 73.85 68.87 51031.03
8045 1000.00 TO HOP 1 Combination 390600.08 5257.89 73.85 68.87 -22821.76
8045 1000.00 TO HOP 1 Combination 366378.86 1580.42 76.83 9.13 41172.02
8045 2000.00 TO HOP 1 Combination 366378.86 1580.42 76.83 9.13 -35657.99

91
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8045 2000.00 TO HOP 1 Combination 290510.77 -2611.30 81.53 18.47 46467.81
8045 3000.00 TO HOP 1 Combination 290510.77 -2611.30 81.53 18.47 -35058.26
8045 3000.00 TO HOP 1 Combination 159193.61 -1237.60 105.48 46.44 66017.98
8045 4000.00 TO HOP 1 Combination 159193.61 -1237.60 105.48 46.44 -39466.37
8045 4000.00 TO HOP 1 Combination 125085.43 5318.29 151.00 -2.10 80840.81
8045 5000.00 TO HOP 1 Combination 125085.43 5318.29 151.00 -2.10 -70159.90
8045 5000.00 TO HOP 1 Combination 87674.15 1438.77 150.31 -13.92 76191.52
8045 6000.00 TO HOP 1 Combination 87674.15 1438.77 150.31 -13.92 -74123.35
8045 6000.00 TO HOP 1 Combination 1824.45 -1987.00 163.97 36.48 92900.08
8045 7000.00 TO HOP 1 Combination 1824.45 -1987.00 163.97 36.48 -71068.04
8045 7000.00 TO HOP 1 Combination -81525.08 3675.89 248.37 35.79 135649.82
8045 8000.00 TO HOP 1 Combination -81525.08 3675.89 248.37 35.79 -112720.03
8045 8000.00 TO HOP 1 Combination -89897.58 4810.73 247.23 -10.01 122834.97
8045 9000.00 TO HOP 1 Combination -89897.58 4810.73 247.23 -10.01 -124396.77
8045 9000.00 TO HOP 1 Combination -134966.28 90.55 258.31 27.61 132467.89
8045 10000.00 TO HOP 1 Combination -134966.28 90.55 258.31 27.61 -125842.14
8045 10000.00 TO HOP 1 Combination -242479.43 91.51 300.64 87.81 163347.45
8045 11000.00 TO HOP 1 Combination -242479.43 91.51 300.64 87.81 -137297.10
8045 11000.00 TO HOP 1 Combination -261066.89 6992.66 359.27 30.08 180547.20
8045 12000.00 TO HOP 1 Combination -261066.89 6992.66 359.27 30.08 -178724.65
8045 12000.00 TO HOP 1 Combination -277846.18 3352.77 354.61 5.92 172267.33
8045 13000.00 TO HOP 1 Combination -277846.18 3352.77 354.61 5.92 -182345.94
8045 13000.00 TO HOP 1 Combination -344300.99 -1244.83 369.67 54.44 191973.60
8045 14000.00 TO HOP 1 Combination -344300.99 -1244.83 369.67 54.44 -177694.43
8045 14000.00 TO HOP 1 Combination -429228.48 3382.61 468.76 -3.26 239726.84
8045 15000.00 TO HOP 1 Combination -429228.48 3382.61 468.76 -3.26 -229032.93
8045 15000.00 TO HOP 1 Combination -436215.56 5219.82 430.75 -219.28 202596.56
8045 16000.00 TO HOP 1 Combination -436215.56 5219.82 430.75 -219.28 -228148.73
8045 16000.00 TO HOP 1 Combination -477569.12 513.01 381.80 -415.88 184939.89
8045 17000.00 TO HOP 1 Combination -477569.12 513.01 381.80 -415.88 -196858.44
8045 17000.00 TO HOP 1 Combination -592779.05 -2304.51 387.72 -555.60 215526.44
8045 18000.00 TO HOP 1 Combination -592779.05 -2304.51 387.72 -555.60 -172197.17
8045 18000.00 TO HOP 1 Combination -644025.07 4554.68 511.08 -493.63 262836.25
8045 19000.00 TO HOP 1 Combination -644025.07 4554.68 511.08 -493.63 -248240.60
8045 19000.00 TO HOP 1 Combination -580069.38 5698.05 298.41 -1422.67 140376.16
8045 20000.00 TO HOP 1 Combination -580069.38 5698.05 298.41 -1422.67 -158032.81
8045 20000.00 TO HOP 1 Combination -636176.03 -1233.42 -413.43 -4616.92 -215446.89
8045 21000.00 TO HOP 1 Combination -636176.03 -1233.42 -413.43 -4616.92 197986.64
8045 21000.00 TO HOP 1 Combination -728855.44 3014.68 -1255.37 -9114.87 -621156.92
8045 22000.00 TO HOP 1 Combination -728855.44 3014.68 -1255.37 -9114.87 634208.91
8045 22000.00 TO HOP 1 Combination -729458.69 6139.59 -1861.00 -11792.50 -912520.72
8045 23000.00 TO HOP 1 Combination -729458.69 6139.59 -1861.00 -11792.50 948477.23
8045 23000.00 TO HOP 1 Combination -760997.19 1245.93 -1925.02 -11891.67 -889002.13
8045 24000.00 TO HOP 1 Combination -760997.19 1245.93 -1925.02 -11891.67 1036019.09
8045 24000.00 TO HOP 1 Combination -881948.46 -3160.32 -1368.63 -8872.29 -530753.69
8045 24500.00 TO HOP 1 Combination -881948.46 -3160.32 -1368.63 -8872.29 153558.82
8045 25000.00 TO HOP 1 Combination -881948.46 -3160.32 -1368.63 -8872.29 837871.33
8045 25000.00 TO HOP 1 Combination -935326.85 -9617.08 2976.06 124624.28 752924.66
8045 25500.00 TO HOP 1 Combination -935326.85 -9617.08 2976.06 124624.28 -735103.14
8045 25500.00 TO HOP 1 Combination -936821.02 30585.01 -6257.53 -131794.90 -1986796.73
8045 26000.00 TO HOP 1 Combination -936821.02 30585.01 -6257.53 -131794.90 1141967.92
8045 26000.00 TO HOP 1 Combination -930677.30 6280.62 543.99 2223.97 377668.66
8045 27000.00 TO HOP 1 Combination -930677.30 6280.62 543.99 2223.97 -166323.15
8045 27000.00 TO HOP 1 Combination -967274.67 -2311.21 1338.98 6011.58 790329.06

92
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8045 28000.00 TO HOP 1 Combination -967274.67 -2311.21 1338.98 6011.58 -548652.44
8045 28000.00 TO HOP 1 Combination -1095223.69 -6385.29 3195.39 17690.42 1565820.33
8045 29000.00 TO HOP 1 Combination -1095223.69 -6385.29 3195.39 17690.42 -1629570.52
8045 29000.00 TO HOP 1 Combination -1089336.18 7564.50 127.15 4840.78 -305095.56
8045 30000.00 TO HOP 1 Combination -1089336.18 7564.50 127.15 4840.78 -432249.82
8045 30000.00 TO HOP 1 Combination -1083007.41 3634.56 1561.57 12661.18 780695.59
8045 31000.00 TO HOP 1 Combination -1083007.41 3634.56 1561.57 12661.18 -780872.73
8045 31000.00 TO HOP 1 Combination -1189411.28 -4523.93 659.66 7926.70 359432.49
8045 32000.00 TO HOP 1 Combination -1189411.28 -4523.93 659.66 7926.70 -300227.49
8045 32000.00 TO HOP 1 Combination -1222372.96 9103.19 -261.95 2873.59 -116052.11
8045 33000.00 TO HOP 1 Combination -1222372.96 9103.19 -261.95 2873.59 145899.06
8045 33000.00 TO HOP 1 Combination -1202830.74 6488.24 -892.34 276.44 -408415.85
8045 34000.00 TO HOP 1 Combination -1202830.74 6488.24 -892.34 276.44 483926.93
8045 34000.00 TO HOP 1 Combination -1243789.54 -4230.88 -1067.80 -474.23 -430137.65
8045 35000.00 TO HOP 1 Combination -1243789.54 -4230.88 -1067.80 -474.23 637660.05
8045 35000.00 TO HOP 1 Combination -1375797.32 1240.92 -737.74 -314.45 -256795.97
8045 36000.00 TO HOP 1 Combination -1375797.32 1240.92 -737.74 -314.45 480947.93
8045 36000.00 TO HOP 1 Combination -1343202.07 9692.21 -713.37 -297.32 -282555.33
8045 37000.00 TO HOP 1 Combination -1343202.07 9692.21 -713.37 -297.32 430817.54
8045 37000.00 TO HOP 1 Combination -1334176.01 3474.06 -677.03 -57.26 -242983.91
8045 38000.00 TO HOP 1 Combination -1334176.01 3474.06 -677.03 -57.26 434044.65
8045 38000.00 TO HOP 1 Combination -1476128.14 -9624.49 -409.97 312.56 -62320.92
8045 39000.00 TO HOP 1 Combination -1476128.14 -9624.49 -409.97 312.56 347650.58
8045 39000.00 TO HOP 1 Combination -1509146.43 12555.54 -223.11 129.06 -21203.47
8045 40000.00 TO HOP 1 Combination -1509146.43 12555.54 -223.11 129.06 201910.09
8045 40000.00 TO HOP 1 Combination -1449882.03 10370.06 -241.53 139.24 -40641.48
8045 41000.00 TO HOP 1 Combination -1449882.03 10370.06 -241.53 139.24 200886.20
8045 41000.00 TO HOP 1 Combination -1460767.52 -6896.89 -149.66 427.63 51967.18
8045 42000.00 TO HOP 1 Combination -1460767.52 -6896.89 -149.66 427.63 201626.42
8045 42000.00 TO HOP 1 Combination -1627811.11 -949.72 194.75 366.74 218460.26
8045 43000.00 TO HOP 1 Combination -1627811.11 -949.72 194.75 366.74 23712.37
8045 43000.00 TO HOP 1 Combination -1557361.80 14296.35 161.71 88.42 154199.36
8045 44000.00 TO HOP 1 Combination -1557361.80 14296.35 161.71 88.42 -7509.60
8045 44000.00 TO HOP 1 Combination -1501707.45 6259.16 166.47 207.13 170262.99
8045 45000.00 TO HOP 1 Combination -1501707.45 6259.16 166.47 207.13 3789.55
8045 45000.00 TO HOP 1 Combination -1660670.72 -18339.09 383.65 426.92 313769.59
8045 46000.00 TO HOP 1 Combination -1660670.72 -18339.09 383.65 426.92 -69885.20
8045 46000.00 TO HOP 1 Combination -1577059.81 29204.18 476.59 19.92 311022.98
8045 47000.00 TO HOP 1 Combination -1577059.81 29204.18 476.59 19.92 -165567.68
8045 47000.00 TO HOP 1 Combination -1320393.65 28283.42 482.83 79.95 297230.99
8045 48000.00 TO HOP 1 Combination -1320393.65 28283.42 482.83 79.95 -185598.33
8045 48000.00 TO HOP 1 Combination -1068975.18 -7090.71 699.79 462.65 342878.34
8045 49000.00 TO HOP 1 Combination -1068975.18 -7090.71 699.79 462.65 -356912.68
8046 0.00 TO HOP 1 Combination -4.547E-12 -224.04 -901.29 -241.29 -630905.02
8046 466.67 TO HOP 1 Combination -4.547E-12 -224.04 -901.29 -241.29 -210301.67
8046 933.33 TO HOP 1 Combination -4.547E-12 -224.04 -901.29 -241.29 210301.67
8046 1400.00 TO HOP 1 Combination -4.547E-12 -224.04 -901.29 -241.29 630905.02
8047 0.00 TO HOP 1 Combination -6.594E-12 -178.07 -1061.17 -290.99 -742818.11
8047 466.67 TO HOP 1 Combination -6.594E-12 -178.07 -1061.17 -290.99 -247606.04
8047 933.33 TO HOP 1 Combination -6.594E-12 -178.07 -1061.17 -290.99 247606.04
8047 1400.00 TO HOP 1 Combination -6.594E-12 -178.07 -1061.17 -290.99 742818.11
8052 0.00 TO HOP 1 Combination -25534.46 -111738.32 748.88 517.51 289015.52
8052 353.55 TO HOP 1 Combination -25534.46 -111738.32 748.88 517.51 24247.73
8052 707.11 TO HOP 1 Combination -25534.46 -111738.32 748.88 517.51 -240520.06

93
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8053 0.00 TO HOP 1 Combination -26268.82 -117969.96 748.88 517.51 289015.52
8053 353.55 TO HOP 1 Combination -26268.82 -117969.96 748.88 517.51 24247.73
8053 707.11 TO HOP 1 Combination -26268.82 -117969.96 748.88 517.51 -240520.06
8054 0.00 TO HOP 1 Combination -449056.07 183455.26 335.05 656.40 120596.32
8054 353.55 TO HOP 1 Combination -449056.07 183455.26 335.05 656.40 2138.26
8054 707.11 TO HOP 1 Combination -449056.07 183455.26 335.05 656.40 -116319.79
8055 0.00 TO HOP 1 Combination -424292.35 173826.98 335.05 656.40 120596.32
8055 353.55 TO HOP 1 Combination -424292.35 173826.98 335.05 656.40 2138.26
8055 707.11 TO HOP 1 Combination -424292.35 173826.98 335.05 656.40 -116319.79
8056 0.00 TO HOP 1 Combination -3.865E-12 109.70 -940.02 -551.40 -658013.23
8056 466.67 TO HOP 1 Combination -3.865E-12 109.70 -940.02 -551.40 -219337.74
8056 933.33 TO HOP 1 Combination -3.865E-12 109.70 -940.02 -551.40 219337.74
8056 1400.00 TO HOP 1 Combination -3.865E-12 109.70 -940.02 -551.40 658013.23
8061 0.00 TO HOP 1 Combination 5.730E-11 -239.32 -961.20 39.53 -672842.36
8061 466.67 TO HOP 1 Combination 5.730E-11 -239.32 -961.20 39.53 -224280.79
8061 933.33 TO HOP 1 Combination 5.730E-11 -239.32 -961.20 39.53 224280.79
8061 1400.00 TO HOP 1 Combination 5.730E-11 -239.32 -961.20 39.53 672842.36
8062 0.00 TO HOP 1 Combination 1.364E-12 -252.99 -992.99 9.69 -695090.59
8062 466.67 TO HOP 1 Combination 1.364E-12 -252.99 -992.99 9.69 -231696.86
8062 933.33 TO HOP 1 Combination 1.364E-12 -252.99 -992.99 9.69 231696.86
8062 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.364E-12 -252.99 -992.99 9.69 695090.59
8067 0.00 TO HOP 1 Combination 69657.03 -166782.98 552.01 -311.17 197902.30
8067 353.55 TO HOP 1 Combination 69657.03 -166782.98 552.01 -311.17 2736.70
8067 707.11 TO HOP 1 Combination 69657.03 -166782.98 552.01 -311.17 -192428.90
8068 0.00 TO HOP 1 Combination 72215.42 -176579.92 552.01 -311.17 197902.30
8068 353.55 TO HOP 1 Combination 72215.42 -176579.92 552.01 -311.17 2736.70
8068 707.11 TO HOP 1 Combination 72215.42 -176579.92 552.01 -311.17 -192428.90
8069 0.00 TO HOP 1 Combination -420147.89 177818.81 458.27 738.33 140989.41
8069 353.55 TO HOP 1 Combination -420147.89 177818.81 458.27 738.33 -21032.59
8069 707.11 TO HOP 1 Combination -420147.89 177818.81 458.27 738.33 -183054.58
8070 0.00 TO HOP 1 Combination -397885.73 167798.49 458.27 738.33 140989.41
8070 353.55 TO HOP 1 Combination -397885.73 167798.49 458.27 738.33 -21032.59
8070 707.11 TO HOP 1 Combination -397885.73 167798.49 458.27 738.33 -183054.58
8071 0.00 TO HOP 1 Combination 7.276E-12 214.33 -1069.32 -79.05 -748525.32
8071 466.67 TO HOP 1 Combination 7.276E-12 214.33 -1069.32 -79.05 -249508.44
8071 933.33 TO HOP 1 Combination 7.276E-12 214.33 -1069.32 -79.05 249508.44
8071 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.276E-12 214.33 -1069.32 -79.05 748525.32
8076 0.00 TO HOP 1 Combination 2.776E-17 -215.20 -863.45 -193.47 -604415.46
8076 466.67 TO HOP 1 Combination 2.776E-17 -215.20 -863.45 -193.47 -201471.82
8076 933.33 TO HOP 1 Combination 2.776E-17 -215.20 -863.45 -193.47 201471.82
8076 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.776E-17 -215.20 -863.45 -193.47 604415.46
8077 0.00 TO HOP 1 Combination -2.274E-11 -241.36 -888.56 -138.04 -621990.68
8077 466.67 TO HOP 1 Combination -2.274E-11 -241.36 -888.56 -138.04 -207330.23
8077 933.33 TO HOP 1 Combination -2.274E-11 -241.36 -888.56 -138.04 207330.23
8077 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.274E-11 -241.36 -888.56 -138.04 621990.68
8082 0.00 TO HOP 1 Combination 103661.38 -160998.80 464.51 -466.76 176572.23
8082 353.55 TO HOP 1 Combination 103661.38 -160998.80 464.51 -466.76 12344.54
8082 707.11 TO HOP 1 Combination 103661.38 -160998.80 464.51 -466.76 -151883.16
8083 0.00 TO HOP 1 Combination 106073.47 -171085.71 464.51 -466.76 176572.23
8083 353.55 TO HOP 1 Combination 106073.47 -171085.71 464.51 -466.76 12344.54
8083 707.11 TO HOP 1 Combination 106073.47 -171085.71 464.51 -466.76 -151883.16
8084 0.00 TO HOP 1 Combination -357580.63 176121.75 472.33 976.49 137549.61
8084 353.55 TO HOP 1 Combination -357580.63 176121.75 472.33 976.49 -29444.54
8084 707.11 TO HOP 1 Combination -357580.63 176121.75 472.33 976.49 -196438.69

94
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8085 0.00 TO HOP 1 Combination -339472.10 165579.60 472.33 976.49 137549.61
8085 353.55 TO HOP 1 Combination -339472.10 165579.60 472.33 976.49 -29444.54
8085 707.11 TO HOP 1 Combination -339472.10 165579.60 472.33 976.49 -196438.69
8086 0.00 TO HOP 1 Combination 6.366E-11 247.91 -1046.97 12.58 -732881.29
8086 466.67 TO HOP 1 Combination 6.366E-11 247.91 -1046.97 12.58 -244293.76
8086 933.33 TO HOP 1 Combination 6.366E-11 247.91 -1046.97 12.58 244293.76
8086 1400.00 TO HOP 1 Combination 6.366E-11 247.91 -1046.97 12.58 732881.29
8091 0.00 TO HOP 1 Combination -1.819E-12 -78.01 -320.20 -315.50 -224141.69
8091 466.67 TO HOP 1 Combination -1.819E-12 -78.01 -320.20 -315.50 -74713.90
8091 933.33 TO HOP 1 Combination -1.819E-12 -78.01 -320.20 -315.50 74713.90
8091 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.819E-12 -78.01 -320.20 -315.50 224141.69
8092 0.00 TO HOP 1 Combination -5.551E-17 -87.76 -508.63 -234.82 -356038.87
8092 466.67 TO HOP 1 Combination -5.551E-17 -87.76 -508.63 -234.82 -118679.62
8092 933.33 TO HOP 1 Combination -5.551E-17 -87.76 -508.63 -234.82 118679.62
8092 1400.00 TO HOP 1 Combination -5.551E-17 -87.76 -508.63 -234.82 356038.87
8097 0.00 TO HOP 1 Combination 17697.45 -259286.71 565.27 -902.86 176103.49
8097 353.55 TO HOP 1 Combination 17697.45 -259286.71 565.27 -902.86 -23748.46
8097 707.11 TO HOP 1 Combination 17697.45 -259286.71 565.27 -902.86 -223600.40
8098 0.00 TO HOP 1 Combination 12815.40 -275440.76 565.27 -902.86 176103.49
8098 353.55 TO HOP 1 Combination 12815.40 -275440.76 565.27 -902.86 -23748.46
8098 707.11 TO HOP 1 Combination 12815.40 -275440.76 565.27 -902.86 -223600.40
8099 0.00 TO HOP 1 Combination -133949.64 104253.85 39.56 1531.02 10306.30
8099 353.55 TO HOP 1 Combination -133949.64 104253.85 39.56 1531.02 -3679.10
8099 707.11 TO HOP 1 Combination -133949.64 104253.85 39.56 1531.02 -17664.49
8100 0.00 TO HOP 1 Combination -123377.58 97550.37 39.56 1531.02 10306.30
8100 353.55 TO HOP 1 Combination -123377.58 97550.37 39.56 1531.02 -3679.10
8100 707.11 TO HOP 1 Combination -123377.58 97550.37 39.56 1531.02 -17664.49
8101 0.00 TO HOP 1 Combination 4.184E-11 -1592.24 -701.80 -894.30 -491259.63
8101 466.67 TO HOP 1 Combination 4.184E-11 -1592.24 -701.80 -894.30 -163753.21
8101 933.33 TO HOP 1 Combination 4.184E-11 -1592.24 -701.80 -894.30 163753.21
8101 1400.00 TO HOP 1 Combination 4.184E-11 -1592.24 -701.80 -894.30 491259.63
8106 0.00 TO HOP 1 Combination 2.910E-11 -69.03 -277.59 -63.78 -194314.79
8106 466.67 TO HOP 1 Combination 2.910E-11 -69.03 -277.59 -63.78 -64771.60
8106 933.33 TO HOP 1 Combination 2.910E-11 -69.03 -277.59 -63.78 64771.60
8106 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.910E-11 -69.03 -277.59 -63.78 194314.79
8107 0.00 TO HOP 1 Combination -4.948E-10 -100.55 -333.29 -80.55 -233305.17
8107 466.67 TO HOP 1 Combination -4.948E-10 -100.55 -333.29 -80.55 -77768.39
8107 933.33 TO HOP 1 Combination -4.948E-10 -100.55 -333.29 -80.55 77768.39
8107 1400.00 TO HOP 1 Combination -4.948E-10 -100.55 -333.29 -80.55 233305.17
8112 0.00 TO HOP 1 Combination -137057.48 -164033.62 256.74 -666.92 52669.59
8112 353.55 TO HOP 1 Combination -137057.48 -164033.62 256.74 -666.92 -38101.00
8112 707.11 TO HOP 1 Combination -137057.48 -164033.62 256.74 -666.92 -128871.60
8113 0.00 TO HOP 1 Combination -147244.03 -175515.23 256.74 -666.92 52669.59
8113 353.55 TO HOP 1 Combination -147244.03 -175515.23 256.74 -666.92 -38101.00
8113 707.11 TO HOP 1 Combination -147244.03 -175515.23 256.74 -666.92 -128871.60
8114 0.00 TO HOP 1 Combination -282307.20 182935.76 130.63 757.25 36893.36
8114 353.55 TO HOP 1 Combination -282307.20 182935.76 130.63 757.25 -9292.93
8114 707.11 TO HOP 1 Combination -282307.20 182935.76 130.63 757.25 -55479.23
8115 0.00 TO HOP 1 Combination -264939.88 171092.93 130.63 757.25 36893.36
8115 353.55 TO HOP 1 Combination -264939.88 171092.93 130.63 757.25 -9292.93
8115 707.11 TO HOP 1 Combination -264939.88 171092.93 130.63 757.25 -55479.23
8116 0.00 TO HOP 1 Combination 3.638E-12 -8.20 -344.40 -118.94 -241082.96
8116 466.67 TO HOP 1 Combination 3.638E-12 -8.20 -344.40 -118.94 -80360.99
8116 933.33 TO HOP 1 Combination 3.638E-12 -8.20 -344.40 -118.94 80360.99

95
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8116 1400.00 TO HOP 1 Combination 3.638E-12 -8.20 -344.40 -118.94 241082.96
8121 0.00 TO HOP 1 Combination 2.328E-10 -55.98 -224.32 -117.08 -157023.42
8121 466.67 TO HOP 1 Combination 2.328E-10 -55.98 -224.32 -117.08 -52341.14
8121 933.33 TO HOP 1 Combination 2.328E-10 -55.98 -224.32 -117.08 52341.14
8121 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.328E-10 -55.98 -224.32 -117.08 157023.42
8122 0.00 TO HOP 1 Combination 4.547E-10 -111.69 -270.04 -131.44 -189030.48
8122 466.67 TO HOP 1 Combination 4.547E-10 -111.69 -270.04 -131.44 -63010.16
8122 933.33 TO HOP 1 Combination 4.547E-10 -111.69 -270.04 -131.44 63010.16
8122 1400.00 TO HOP 1 Combination 4.547E-10 -111.69 -270.04 -131.44 189030.48
8127 0.00 TO HOP 1 Combination -47288.91 -165628.12 135.40 -605.02 37184.19
8127 353.55 TO HOP 1 Combination -47288.91 -165628.12 135.40 -605.02 -10686.60
8127 707.11 TO HOP 1 Combination -47288.91 -165628.12 135.40 -605.02 -58557.39
8128 0.00 TO HOP 1 Combination -53962.15 -177552.97 135.40 -605.02 37184.19
8128 353.55 TO HOP 1 Combination -53962.15 -177552.97 135.40 -605.02 -10686.60
8128 707.11 TO HOP 1 Combination -53962.15 -177552.97 135.40 -605.02 -58557.39
8129 0.00 TO HOP 1 Combination -285374.66 177682.35 172.20 792.96 49208.36
8129 353.55 TO HOP 1 Combination -285374.66 177682.35 172.20 792.96 -11673.74
8129 707.11 TO HOP 1 Combination -285374.66 177682.35 172.20 792.96 -72555.84
8130 0.00 TO HOP 1 Combination -269005.17 165759.73 172.20 792.96 49208.36
8130 353.55 TO HOP 1 Combination -269005.17 165759.73 172.20 792.96 -11673.74
8130 707.11 TO HOP 1 Combination -269005.17 165759.73 172.20 792.96 -72555.84
8131 0.00 TO HOP 1 Combination 2.220E-16 65.97 -297.27 -70.53 -208091.78
8131 466.67 TO HOP 1 Combination 2.220E-16 65.97 -297.27 -70.53 -69363.93
8131 933.33 TO HOP 1 Combination 2.220E-16 65.97 -297.27 -70.53 69363.93
8131 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.220E-16 65.97 -297.27 -70.53 208091.78
8136 0.00 TO HOP 1 Combination 6.912E-10 3134.60 174.52 -1121.39 122165.13
8136 466.67 TO HOP 1 Combination 6.912E-10 3134.60 174.52 -1121.39 40721.71
8136 933.33 TO HOP 1 Combination 6.912E-10 3134.60 174.52 -1121.39 -40721.71
8136 1400.00 TO HOP 1 Combination 6.912E-10 3134.60 174.52 -1121.39 -122165.13
8137 0.00 TO HOP 1 Combination -2.685E-09 9.91 62.52 -281.41 43763.55
8137 466.67 TO HOP 1 Combination -2.685E-09 9.91 62.52 -281.41 14587.85
8137 933.33 TO HOP 1 Combination -2.685E-09 9.91 62.52 -281.41 -14587.85
8137 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.685E-09 9.91 62.52 -281.41 -43763.55
8142 0.00 TO HOP 1 Combination -15090.29 -175718.57 139.16 -645.57 28898.23
8142 353.55 TO HOP 1 Combination -15090.29 -175718.57 139.16 -645.57 -20302.84
8142 707.11 TO HOP 1 Combination -15090.29 -175718.57 139.16 -645.57 -69503.92
8143 0.00 TO HOP 1 Combination -22062.50 -188759.91 139.16 -645.57 28898.23
8143 353.55 TO HOP 1 Combination -22062.50 -188759.91 139.16 -645.57 -20302.84
8143 707.11 TO HOP 1 Combination -22062.50 -188759.91 139.16 -645.57 -69503.92
8144 0.00 TO HOP 1 Combination -102949.47 186969.26 -199.26 1499.97 -101505.72
8144 353.55 TO HOP 1 Combination -102949.47 186969.26 -199.26 1499.97 -31055.82
8144 707.11 TO HOP 1 Combination -102949.47 186969.26 -199.26 1499.97 39394.08
8145 0.00 TO HOP 1 Combination -96486.04 174443.25 -199.26 1499.97 -101505.72
8145 353.55 TO HOP 1 Combination -96486.04 174443.25 -199.26 1499.97 -31055.82
8145 707.11 TO HOP 1 Combination -96486.04 174443.25 -199.26 1499.97 39394.08
8146 0.00 TO HOP 1 Combination 7.349E-10 -131.94 -178.01 -281.34 -124608.76
8146 466.67 TO HOP 1 Combination 7.349E-10 -131.94 -178.01 -281.34 -41536.25
8146 933.33 TO HOP 1 Combination 7.349E-10 -131.94 -178.01 -281.34 41536.25
8146 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.349E-10 -131.94 -178.01 -281.34 124608.76
8151 0.00 TO HOP 1 Combination -1.804E-09 140.71 563.24 -165.37 394266.45
8151 466.67 TO HOP 1 Combination -1.804E-09 140.71 563.24 -165.37 131422.15
8151 933.33 TO HOP 1 Combination -1.804E-09 140.71 563.24 -165.37 -131422.15
8151 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.804E-09 140.71 563.24 -165.37 -394266.45
8152 0.00 TO HOP 1 Combination 2.742E-08 112.49 458.77 -168.54 321137.05

96
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8152 466.67 TO HOP 1 Combination 2.742E-08 112.49 458.77 -168.54 107045.68
8152 933.33 TO HOP 1 Combination 2.742E-08 112.49 458.77 -168.54 -107045.68
8152 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.742E-08 112.49 458.77 -168.54 -321137.05
8157 0.00 TO HOP 1 Combination -198504.41 -164832.48 145.14 -1037.46 -47300.65
8157 353.55 TO HOP 1 Combination -198504.41 -164832.48 145.14 -1037.46 -98617.06
8157 707.11 TO HOP 1 Combination -198504.41 -164832.48 145.14 -1037.46 -149933.46
8158 0.00 TO HOP 1 Combination -216686.12 -177185.57 145.14 -1037.46 -47300.65
8158 353.55 TO HOP 1 Combination -216686.12 -177185.57 145.14 -1037.46 -98617.06
8158 707.11 TO HOP 1 Combination -216686.12 -177185.57 145.14 -1037.46 -149933.46
8159 0.00 TO HOP 1 Combination -231739.96 158853.23 -348.22 744.49 -119613.02
8159 353.55 TO HOP 1 Combination -231739.96 158853.23 -348.22 744.49 3501.57
8159 707.11 TO HOP 1 Combination -231739.96 158853.23 -348.22 744.49 126616.16
8160 0.00 TO HOP 1 Combination -217064.31 147401.63 -348.22 744.49 -119613.02
8160 353.55 TO HOP 1 Combination -217064.31 147401.63 -348.22 744.49 3501.57
8160 707.11 TO HOP 1 Combination -217064.31 147401.63 -348.22 744.49 126616.16
8161 0.00 TO HOP 1 Combination -4.424E-09 -409.24 516.70 -322.88 361693.00
8161 466.67 TO HOP 1 Combination -4.424E-09 -409.24 516.70 -322.88 120564.33
8161 933.33 TO HOP 1 Combination -4.424E-09 -409.24 516.70 -322.88 -120564.33
8161 1400.00 TO HOP 1 Combination -4.424E-09 -409.24 516.70 -322.88 -361693.00
8166 0.00 TO HOP 1 Combination 1.231E-08 148.03 594.00 -64.20 415797.79
8166 466.67 TO HOP 1 Combination 1.231E-08 148.03 594.00 -64.20 138599.26
8166 933.33 TO HOP 1 Combination 1.231E-08 148.03 594.00 -64.20 -138599.26
8166 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.231E-08 148.03 594.00 -64.20 -415797.79
8167 0.00 TO HOP 1 Combination -2.262E-07 109.42 565.86 -72.26 396103.31
8167 466.67 TO HOP 1 Combination -2.262E-07 109.42 565.86 -72.26 132034.44
8167 933.33 TO HOP 1 Combination -2.262E-07 109.42 565.86 -72.26 -132034.44
8167 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.262E-07 109.42 565.86 -72.26 -396103.31
8172 0.00 TO HOP 1 Combination -77744.00 -158867.45 -256.35 -772.58 -130358.96
8172 353.55 TO HOP 1 Combination -77744.00 -158867.45 -256.35 -772.58 -39724.76
8172 707.11 TO HOP 1 Combination -77744.00 -158867.45 -256.35 -772.58 50909.43
8173 0.00 TO HOP 1 Combination -88370.46 -171362.58 -256.35 -772.58 -130358.96
8173 353.55 TO HOP 1 Combination -88370.46 -171362.58 -256.35 -772.58 -39724.76
8173 707.11 TO HOP 1 Combination -88370.46 -171362.58 -256.35 -772.58 50909.43
8174 0.00 TO HOP 1 Combination -266282.38 172571.86 -272.72 593.47 -95451.46
8174 353.55 TO HOP 1 Combination -266282.38 172571.86 -272.72 593.47 970.44
8174 707.11 TO HOP 1 Combination -266282.38 172571.86 -272.72 593.47 97392.35
8175 0.00 TO HOP 1 Combination -251428.03 160265.69 -272.72 593.47 -95451.46
8175 353.55 TO HOP 1 Combination -251428.03 160265.69 -272.72 593.47 970.44
8175 707.11 TO HOP 1 Combination -251428.03 160265.69 -272.72 593.47 97392.35
8176 0.00 TO HOP 1 Combination 3.376E-08 -202.03 629.50 -95.81 440647.63
8176 466.67 TO HOP 1 Combination 3.376E-08 -202.03 629.50 -95.81 146882.54
8176 933.33 TO HOP 1 Combination 3.376E-08 -202.03 629.50 -95.81 -146882.54
8176 1400.00 TO HOP 1 Combination 3.376E-08 -202.03 629.50 -95.81 -440647.63
8181 0.00 TO HOP 1 Combination -9.363E-08 170.78 680.95 -169.95 476664.47
8181 466.67 TO HOP 1 Combination -9.363E-08 170.78 680.95 -169.95 158888.16
8181 933.33 TO HOP 1 Combination -9.363E-08 170.78 680.95 -169.95 -158888.16
8181 1400.00 TO HOP 1 Combination -9.363E-08 170.78 680.95 -169.95 -476664.47
8182 0.00 TO HOP 1 Combination 1.849E-06 204.71 725.15 -108.34 507604.64
8182 466.67 TO HOP 1 Combination 1.849E-06 204.71 725.15 -108.34 169201.55
8182 933.33 TO HOP 1 Combination 1.849E-06 204.71 725.15 -108.34 -169201.55
8182 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.849E-06 204.71 725.15 -108.34 -507604.64
8187 0.00 TO HOP 1 Combination -30433.78 -154344.43 -291.14 -751.05 -129169.82
8187 353.55 TO HOP 1 Combination -30433.78 -154344.43 -291.14 -751.05 -26237.54
8187 707.11 TO HOP 1 Combination -30433.78 -154344.43 -291.14 -751.05 76694.74

97
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8188 0.00 TO HOP 1 Combination -39934.61 -166678.55 -291.14 -751.05 -129169.82
8188 353.55 TO HOP 1 Combination -39934.61 -166678.55 -291.14 -751.05 -26237.54
8188 707.11 TO HOP 1 Combination -39934.61 -166678.55 -291.14 -751.05 76694.74
8189 0.00 TO HOP 1 Combination -237130.89 169876.20 -378.85 849.99 -146023.13
8189 353.55 TO HOP 1 Combination -237130.89 169876.20 -378.85 849.99 -12080.65
8189 707.11 TO HOP 1 Combination -237130.89 169876.20 -378.85 849.99 121861.83
8190 0.00 TO HOP 1 Combination -225389.84 157548.55 -378.85 849.99 -146023.13
8190 353.55 TO HOP 1 Combination -225389.84 157548.55 -378.85 849.99 -12080.65
8190 707.11 TO HOP 1 Combination -225389.84 157548.55 -378.85 849.99 121861.83
8191 0.00 TO HOP 1 Combination -2.726E-07 -238.93 675.06 -63.19 472540.10
8191 466.67 TO HOP 1 Combination -2.726E-07 -238.93 675.06 -63.19 157513.37
8191 933.33 TO HOP 1 Combination -2.726E-07 -238.93 675.06 -63.19 -157513.37
8191 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.726E-07 -238.93 675.06 -63.19 -472540.10
8196 0.00 TO HOP 1 Combination 7.807E-07 338.40 1347.13 -45.23 942989.24
8196 466.67 TO HOP 1 Combination 7.807E-07 338.40 1347.13 -45.23 314329.75
8196 933.33 TO HOP 1 Combination 7.807E-07 338.40 1347.13 -45.23 -314329.75
8196 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.807E-07 338.40 1347.13 -45.23 -942989.24
8197 0.00 TO HOP 1 Combination -1.520E-05 382.06 1225.75 13.34 858024.71
8197 466.67 TO HOP 1 Combination -1.520E-05 382.06 1225.75 13.34 286008.24
8197 933.33 TO HOP 1 Combination -1.520E-05 382.06 1225.75 13.34 -286008.24
8197 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.520E-05 382.06 1225.75 13.34 -858024.71
8202 0.00 TO HOP 1 Combination -75828.78 -210952.70 -191.99 -1716.76 -101198.03
8202 353.55 TO HOP 1 Combination -75828.78 -210952.70 -191.99 -1716.76 -33319.82
8202 707.11 TO HOP 1 Combination -75828.78 -210952.70 -191.99 -1716.76 34558.40
8203 0.00 TO HOP 1 Combination -90662.70 -226810.64 -191.99 -1716.76 -101198.03
8203 353.55 TO HOP 1 Combination -90662.70 -226810.64 -191.99 -1716.76 -33319.82
8203 707.11 TO HOP 1 Combination -90662.70 -226810.64 -191.99 -1716.76 34558.40
8204 0.00 TO HOP 1 Combination -117528.24 114318.49 -794.72 1542.06 -243162.87
8204 353.55 TO HOP 1 Combination -117528.24 114318.49 -794.72 1542.06 37812.54
8204 707.11 TO HOP 1 Combination -117528.24 114318.49 -794.72 1542.06 318787.95
8205 0.00 TO HOP 1 Combination -106974.74 105969.81 -794.72 1542.06 -243162.87
8205 353.55 TO HOP 1 Combination -106974.74 105969.81 -794.72 1542.06 37812.54
8205 707.11 TO HOP 1 Combination -106974.74 105969.81 -794.72 1542.06 318787.94
8206 0.00 TO HOP 1 Combination 2.254E-06 -4633.97 1049.60 -537.32 734719.84
8206 466.67 TO HOP 1 Combination 2.254E-06 -4633.97 1049.60 -537.32 244906.61
8206 933.33 TO HOP 1 Combination 2.254E-06 -4633.97 1049.60 -537.32 -244906.61
8206 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.254E-06 -4633.97 1049.60 -537.32 -734719.84
8211 0.00 TO HOP 1 Combination -6.399E-06 340.33 1365.80 267.08 956063.05
8211 466.67 TO HOP 1 Combination -6.399E-06 340.33 1365.80 267.08 318687.68
8211 933.33 TO HOP 1 Combination -6.399E-06 340.33 1365.80 267.08 -318687.68
8211 1400.00 TO HOP 1 Combination -6.399E-06 340.33 1365.80 267.08 -956063.05
8212 0.00 TO HOP 1 Combination 1.248E-04 357.33 1460.88 259.45 1022612.66
8212 466.67 TO HOP 1 Combination 1.248E-04 357.33 1460.88 259.45 340870.88
8212 933.33 TO HOP 1 Combination 1.248E-04 357.33 1460.88 259.45 -340870.89
8212 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.248E-04 357.33 1460.88 259.45 -1022612.67
8217 0.00 TO HOP 1 Combination -126561.38 -145029.60 -527.66 -1127.10 -248546.77
8217 353.55 TO HOP 1 Combination -126561.38 -145029.60 -527.66 -1127.10 -61990.29
8217 707.11 TO HOP 1 Combination -126561.38 -145029.60 -527.66 -1127.10 124566.20
8218 0.00 TO HOP 1 Combination -138448.85 -157016.43 -527.66 -1127.10 -248546.77
8218 353.55 TO HOP 1 Combination -138448.85 -157016.43 -527.66 -1127.10 -61990.29
8218 707.11 TO HOP 1 Combination -138448.85 -157016.43 -527.66 -1127.10 124566.20
8219 0.00 TO HOP 1 Combination -222629.41 161613.93 -746.20 319.87 -264206.36
8219 353.55 TO HOP 1 Combination -222629.41 161613.93 -746.20 319.87 -384.44
8219 707.11 TO HOP 1 Combination -222629.41 161613.93 -746.20 319.87 263437.49

98
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8220 0.00 TO HOP 1 Combination -207739.76 149814.08 -746.20 319.87 -264206.37
8220 353.55 TO HOP 1 Combination -207739.76 149814.08 -746.20 319.87 -384.43
8220 707.11 TO HOP 1 Combination -207739.76 149814.08 -746.20 319.87 263437.50
8221 0.00 TO HOP 1 Combination -1.841E-05 -519.40 1504.85 170.78 1053392.79
8221 466.67 TO HOP 1 Combination -1.841E-05 -519.40 1504.85 170.78 351130.93
8221 933.33 TO HOP 1 Combination -1.841E-05 -519.40 1504.85 170.78 -351130.93
8221 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.841E-05 -519.40 1504.85 170.78 -1053392.79
8226 0.00 TO HOP 1 Combination 5.254E-05 346.99 1393.67 320.47 975571.22
8226 466.67 TO HOP 1 Combination 5.254E-05 346.99 1393.67 320.47 325190.41
8226 933.33 TO HOP 1 Combination 5.254E-05 346.99 1393.67 320.47 -325190.41
8226 1400.00 TO HOP 1 Combination 5.254E-05 346.99 1393.67 320.47 -975571.22
8227 0.00 TO HOP 1 Combination -1.025E-03 371.55 1558.61 365.35 1091026.29
8227 466.67 TO HOP 1 Combination -1.025E-03 371.55 1558.61 365.35 363675.46
8227 933.33 TO HOP 1 Combination -1.025E-03 371.55 1558.61 365.35 -363675.38
8227 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.025E-03 371.55 1558.61 365.35 -1091026.22
8232 0.00 TO HOP 1 Combination -58997.06 -144001.98 -709.86 -1033.46 -271762.16
8232 353.55 TO HOP 1 Combination -58997.06 -144001.98 -709.86 -1033.46 -20789.93
8232 707.11 TO HOP 1 Combination -58997.06 -144001.98 -709.86 -1033.46 230182.31
8233 0.00 TO HOP 1 Combination -67577.18 -155771.15 -709.86 -1033.46 -271762.14
8233 353.55 TO HOP 1 Combination -67577.18 -155771.15 -709.86 -1033.46 -20789.92
8233 707.11 TO HOP 1 Combination -67577.18 -155771.15 -709.86 -1033.46 230182.30
8234 0.00 TO HOP 1 Combination -232126.08 156263.42 -714.34 302.46 -261220.76
8234 353.55 TO HOP 1 Combination -232126.08 156263.42 -714.34 302.46 -8662.00
8234 707.11 TO HOP 1 Combination -232126.08 156263.42 -714.34 302.46 243896.75
8235 0.00 TO HOP 1 Combination -218774.93 144658.55 -714.34 302.46 -261220.71
8235 353.55 TO HOP 1 Combination -218774.93 144658.55 -714.34 302.46 -8662.04
8235 707.11 TO HOP 1 Combination -218774.93 144658.55 -714.34 302.46 243896.62
8236 0.00 TO HOP 1 Combination 1.512E-04 -416.00 1542.54 329.12 1079779.73
8236 466.67 TO HOP 1 Combination 1.512E-04 -416.00 1542.54 329.12 359926.58
8236 933.33 TO HOP 1 Combination 1.512E-04 -416.00 1542.54 329.12 -359926.58
8236 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.512E-04 -416.00 1542.54 329.12 -1079779.73
8241 0.00 TO HOP 1 Combination -4.314E-04 5183.75 1693.03 -161.18 1185120.64
8241 466.67 TO HOP 1 Combination -4.314E-04 5183.75 1693.03 -161.18 395040.21
8241 933.33 TO HOP 1 Combination -4.314E-04 5183.75 1693.03 -161.18 -395040.22
8241 1400.00 TO HOP 1 Combination -4.314E-04 5183.75 1693.03 -161.18 -1185120.65
8242 0.00 TO HOP 1 Combination 8.417E-03 479.14 1894.93 498.94 1326453.98
8242 466.67 TO HOP 1 Combination 8.417E-03 479.14 1894.93 498.94 442151.12
8242 933.33 TO HOP 1 Combination 8.417E-03 479.14 1894.93 498.94 -442151.73
8242 1400.00 TO HOP 1 Combination 8.417E-03 479.14 1894.93 498.94 -1326454.59
8247 0.00 TO HOP 1 Combination -26879.18 -148806.60 -689.97 -1071.00 -261673.65
8247 353.55 TO HOP 1 Combination -26879.18 -148806.60 -689.97 -1071.00 -17731.08
8247 707.11 TO HOP 1 Combination -26879.18 -148806.60 -689.97 -1071.00 226211.49
8248 0.00 TO HOP 1 Combination -37564.98 -161423.48 -689.97 -1071.00 -261673.87
8248 353.55 TO HOP 1 Combination -37564.98 -161423.48 -689.97 -1071.00 -17731.14
8248 707.11 TO HOP 1 Combination -37564.98 -161423.48 -689.97 -1071.00 226211.58
8249 0.00 TO HOP 1 Combination -122317.46 157972.98 -1078.58 746.39 -426128.18
8249 353.55 TO HOP 1 Combination -122317.46 157972.98 -1078.58 746.39 -44791.90
8249 707.11 TO HOP 1 Combination -122317.46 157972.98 -1078.58 746.39 336544.38
8250 0.00 TO HOP 1 Combination -96563.62 149155.10 -1078.58 746.38 -426128.58
8250 353.55 TO HOP 1 Combination -96563.62 149155.10 -1078.58 746.38 -44791.54
8250 707.11 TO HOP 1 Combination -96563.62 149155.10 -1078.58 746.38 336545.50
8251 0.00 TO HOP 1 Combination -1.242E-03 -612.99 1627.77 180.77 1139436.41
8251 466.67 TO HOP 1 Combination -1.242E-03 -612.99 1627.77 180.77 379812.13
8251 933.33 TO HOP 1 Combination -1.242E-03 -612.99 1627.77 180.77 -379812.14

99
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8251 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.242E-03 -612.99 1627.77 180.77 -1139436.42
8256 0.00 TO HOP 1 Combination 3.543E-03 533.18 2144.31 272.26 1501015.58
8256 466.67 TO HOP 1 Combination 3.543E-03 533.18 2144.31 272.26 500338.54
8256 933.33 TO HOP 1 Combination 3.543E-03 533.18 2144.31 272.26 -500338.50
8256 1400.00 TO HOP 1 Combination 3.543E-03 533.18 2144.31 272.26 -1501015.55
8257 0.00 TO HOP 1 Combination -6.912E-02 393.87 2125.46 158.26 1487824.30
8257 466.67 TO HOP 1 Combination -6.912E-02 393.87 2125.46 158.26 495943.11
8257 933.33 TO HOP 1 Combination -6.912E-02 393.87 2125.46 158.26 -495938.08
8257 1400.00 TO HOP 1 Combination -6.912E-02 393.87 2125.46 158.26 -1487819.28
8262 0.00 TO HOP 1 Combination -150107.34 -141145.84 -748.52 -1531.24 -332634.21
8262 353.55 TO HOP 1 Combination -150107.34 -141145.84 -748.52 -1531.24 -67991.78
8262 707.11 TO HOP 1 Combination -150107.34 -141145.84 -748.52 -1531.24 196650.64
8263 0.00 TO HOP 1 Combination -146526.64 -149545.61 -748.52 -1531.24 -332632.38
8263 353.55 TO HOP 1 Combination -146526.64 -149545.61 -748.52 -1531.24 -67991.27
8263 707.11 TO HOP 1 Combination -146526.64 -149545.61 -748.52 -1531.24 196649.84
8264 0.00 TO HOP 1 Combination -218195.99 136924.36 -1034.30 -72.08 -375431.97
8264 353.55 TO HOP 1 Combination -218195.99 136924.36 -1034.30 -72.08 -9752.86
8264 707.11 TO HOP 1 Combination -218195.99 136924.36 -1034.30 -72.08 355926.25
8265 0.00 TO HOP 1 Combination -162914.68 126159.52 -1034.28 -72.03 -375428.70
8265 353.55 TO HOP 1 Combination -162914.68 126159.52 -1034.28 -72.03 -9755.83
8265 707.11 TO HOP 1 Combination -162914.68 126159.52 -1034.28 -72.03 355917.04
8266 0.00 TO HOP 1 Combination 1.020E-02 -747.41 2251.63 611.52 1576142.50
8266 466.67 TO HOP 1 Combination 1.020E-02 -747.41 2251.63 611.52 525380.86
8266 933.33 TO HOP 1 Combination 1.020E-02 -747.41 2251.63 611.52 -525380.78
8266 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.020E-02 -747.41 2251.63 611.52 -1576142.42
8271 0.00 TO HOP 1 Combination -2.914E-02 619.80 2496.53 -1664.49 1747571.86
8271 466.67 TO HOP 1 Combination -2.914E-02 619.80 2496.53 -1664.49 582523.85
8271 933.33 TO HOP 1 Combination -2.914E-02 619.80 2496.53 -1664.49 -582524.15
8271 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.914E-02 619.80 2496.53 -1664.49 -1747572.15
8272 0.00 TO HOP 1 Combination 0.57 65.19 1761.74 -1726.82 1233200.14
8272 466.67 TO HOP 1 Combination 0.57 65.19 1761.74 -1726.82 411052.96
8272 933.33 TO HOP 1 Combination 0.57 65.19 1761.74 -1726.82 -411094.21
8272 1400.00 TO HOP 1 Combination 0.57 65.19 1761.74 -1726.82 -1233241.39
8277 0.00 TO HOP 1 Combination -74420.64 -131712.48 -1209.80 -887.03 -486369.84
8277 353.55 TO HOP 1 Combination -74420.64 -131712.48 -1209.80 -887.03 -58639.84
8277 707.11 TO HOP 1 Combination -74420.64 -131712.48 -1209.80 -887.03 369090.15
8278 0.00 TO HOP 1 Combination -43126.39 -142756.40 -1209.83 -887.05 -486384.82
8278 353.55 TO HOP 1 Combination -43126.39 -142756.40 -1209.83 -887.05 -58644.07
8278 707.11 TO HOP 1 Combination -43126.39 -142756.40 -1209.83 -887.05 369096.67
8279 0.00 TO HOP 1 Combination -249365.43 143910.76 -618.84 41.99 -153100.24
8279 353.55 TO HOP 1 Combination -249365.43 143910.76 -618.84 41.99 65693.00
8279 707.11 TO HOP 1 Combination -249365.43 143910.76 -618.84 41.99 284486.24
8280 0.00 TO HOP 1 Combination -196188.75 133533.33 -618.99 41.61 -153127.10
8280 353.55 TO HOP 1 Combination -196188.75 133533.33 -618.99 41.61 65717.35
8280 707.11 TO HOP 1 Combination -196188.75 133533.33 -618.99 41.61 284561.79
8281 0.00 TO HOP 1 Combination -8.372E-02 -396.59 2499.54 -569.67 1749676.76
8281 466.67 TO HOP 1 Combination -8.372E-02 -396.59 2499.54 -569.67 583225.38
8281 933.33 TO HOP 1 Combination -8.372E-02 -396.59 2499.54 -569.67 -583225.99
8281 1400.00 TO HOP 1 Combination -8.372E-02 -396.59 2499.54 -569.67 -1749677.37
8286 0.00 TO HOP 1 Combination 0.23 779.33 3132.58 -5203.14 2192809.40
8286 466.67 TO HOP 1 Combination 0.23 779.33 3132.58 -5203.14 730937.33
8286 933.33 TO HOP 1 Combination 0.23 779.33 3132.58 -5203.14 -730934.74
8286 1400.00 TO HOP 1 Combination 0.23 779.33 3132.58 -5203.14 -2192806.80
8287 0.00 TO HOP 1 Combination -4.66 -339.92 1062.75 -5450.58 744097.45

100
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8287 466.67 TO HOP 1 Combination -4.66 -339.92 1062.75 -5450.58 248145.40
8287 933.33 TO HOP 1 Combination -4.66 -339.92 1062.75 -5450.58 -247806.66
8287 1400.00 TO HOP 1 Combination -4.66 -339.92 1062.75 -5450.58 -743758.71
8292 0.00 TO HOP 1 Combination -33140.76 -127467.31 -1248.81 447.22 -639814.75
8292 353.55 TO HOP 1 Combination -33140.76 -127467.31 -1248.81 447.22 -198293.89
8292 707.11 TO HOP 1 Combination -33140.76 -127467.31 -1248.81 447.22 243226.98
8293 0.00 TO HOP 1 Combination -622.28 -137440.42 -1248.56 447.35 -639691.71
8293 353.55 TO HOP 1 Combination -622.28 -137440.42 -1248.56 447.35 -198259.15
8293 707.11 TO HOP 1 Combination -622.28 -137440.42 -1248.56 447.35 243173.42
8294 0.00 TO HOP 1 Combination -233323.67 138605.11 -322.40 808.63 87081.12
8294 353.55 TO HOP 1 Combination -233323.67 138605.11 -322.40 808.63 201066.14
8294 707.11 TO HOP 1 Combination -233323.67 138605.11 -322.40 808.63 315051.17
8295 0.00 TO HOP 1 Combination -185110.61 130336.88 -321.21 811.75 87301.63
8295 353.55 TO HOP 1 Combination -185110.61 130336.88 -321.21 811.75 200866.20
8295 707.11 TO HOP 1 Combination -185110.61 130336.88 -321.21 811.75 314430.77
8296 0.00 TO HOP 1 Combination 0.69 -361.66 2840.03 -3274.63 1988021.04
8296 466.67 TO HOP 1 Combination 0.69 -361.66 2840.03 -3274.63 662675.37
8296 933.33 TO HOP 1 Combination 0.69 -361.66 2840.03 -3274.63 -662670.31
8296 1400.00 TO HOP 1 Combination 0.69 -361.66 2840.03 -3274.63 -1988015.98
8301 0.00 TO HOP 1 Combination -3.95 1137.06 4560.36 -11162.23 3192261.99
8301 466.67 TO HOP 1 Combination -3.95 1137.06 4560.36 -11162.23 1064094.25
8301 933.33 TO HOP 1 Combination -3.95 1137.06 4560.36 -11162.23 -1064073.49
8301 1400.00 TO HOP 1 Combination -3.95 1137.06 4560.36 -11162.23 -3192241.23
8302 0.00 TO HOP 1 Combination 37.65 -569.99 276.32 -10855.54 192036.92
8302 466.67 TO HOP 1 Combination 37.65 -569.99 276.32 -10855.54 63087.00
8302 933.33 TO HOP 1 Combination 37.65 -569.99 276.32 -10855.54 -65862.93
8302 1400.00 TO HOP 1 Combination 37.65 -569.99 276.32 -10855.54 -194812.86
8307 0.00 TO HOP 1 Combination -55194.80 -164292.67 -1247.48 1181.59 -887738.16
8307 353.55 TO HOP 1 Combination -55194.80 -164292.67 -1247.48 1181.59 -446687.25
8307 707.11 TO HOP 1 Combination -55194.80 -164292.67 -1247.48 1181.59 -5636.33
8308 0.00 TO HOP 1 Combination -17815.11 -179860.00 -1249.53 1180.48 -888748.39
8308 353.55 TO HOP 1 Combination -17815.11 -179860.00 -1249.53 1180.48 -446973.55
8308 707.11 TO HOP 1 Combination -17815.11 -179860.00 -1249.53 1180.48 -5198.71
8309 0.00 TO HOP 1 Combination -4004.54 110795.88 8.72 3262.37 571710.72
8309 353.55 TO HOP 1 Combination -4004.54 110795.88 8.72 3262.37 568628.16
8309 707.11 TO HOP 1 Combination -4004.54 110795.88 8.72 3262.37 565545.61
8310 0.00 TO HOP 1 Combination -101644.73 93601.20 -1.13 3236.93 569872.41
8310 353.55 TO HOP 1 Combination -101644.73 93601.20 -1.13 3236.93 570273.65
8310 707.11 TO HOP 1 Combination -101644.73 93601.20 -1.13 3236.93 570674.89
8311 0.00 TO HOP 1 Combination -5.52 -6137.43 3658.31 -7898.24 2560799.98
8311 466.67 TO HOP 1 Combination -5.52 -6137.43 3658.31 -7898.24 853586.83
8311 933.33 TO HOP 1 Combination -5.52 -6137.43 3658.31 -7898.24 -853626.32
8311 1400.00 TO HOP 1 Combination -5.52 -6137.43 3658.31 -7898.24 -2560839.46
8316 0.00 TO HOP 1 Combination -231.53 1133.95 4540.56 -13587.41 3181340.70
8316 466.67 TO HOP 1 Combination -231.53 1133.95 4540.56 -13587.41 1062411.24
8316 933.33 TO HOP 1 Combination -231.53 1133.95 4540.56 -13587.41 -1056518.22
8316 1400.00 TO HOP 1 Combination -231.53 1133.95 4540.56 -13587.41 -3175447.68
8317 0.00 TO HOP 1 Combination -293.39 173.85 -314.63 -13394.29 -208809.48
8317 466.67 TO HOP 1 Combination -293.39 173.85 -314.63 -13394.29 -61984.11
8317 933.33 TO HOP 1 Combination -293.39 173.85 -314.63 -13394.29 84841.26
8317 1400.00 TO HOP 1 Combination -293.39 173.85 -314.63 -13394.29 231666.63
8322 0.00 TO HOP 1 Combination -85239.74 -116751.24 -865.39 5519.33 -1177159.67
8322 353.55 TO HOP 1 Combination -85239.74 -116751.24 -865.39 5519.33 -871198.65
8322 707.11 TO HOP 1 Combination -85239.74 -116751.24 -865.39 5519.33 -565237.62

101
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8323 0.00 TO HOP 1 Combination -188442.49 -122972.52 -846.50 5525.23 -1168542.70
8323 353.55 TO HOP 1 Combination -188442.49 -122972.52 -846.50 5525.23 -869260.76
8323 707.11 TO HOP 1 Combination -188442.49 -122972.52 -846.50 5525.23 -569978.83
8324 0.00 TO HOP 1 Combination -78023.54 126629.80 -747.83 2652.07 384961.13
8324 353.55 TO HOP 1 Combination -78023.54 126629.80 -747.83 2652.07 649358.89
8324 707.11 TO HOP 1 Combination -78023.54 126629.80 -747.83 2652.07 913756.65
8325 0.00 TO HOP 1 Combination -176752.15 121202.50 -667.21 2864.28 399355.07
8325 353.55 TO HOP 1 Combination -176752.15 121202.50 -667.21 2864.28 635249.03
8325 707.11 TO HOP 1 Combination -176752.15 121202.50 -667.21 2864.28 871142.99
8326 0.00 TO HOP 1 Combination 73.15 -1271.46 4363.78 -12692.63 3055060.47
8326 466.67 TO HOP 1 Combination 73.15 -1271.46 4363.78 -12692.63 1018628.49
8326 933.33 TO HOP 1 Combination 73.15 -1271.46 4363.78 -12692.63 -1017803.50
8326 1400.00 TO HOP 1 Combination 73.15 -1271.46 4363.78 -12692.63 -3054235.48
8331 0.00 TO HOP 1 Combination 1098.85 650.88 2589.16 -12104.94 1808321.56
8331 466.67 TO HOP 1 Combination 1098.85 650.88 2589.16 -12104.94 600046.70
8331 933.33 TO HOP 1 Combination 1098.85 650.88 2589.16 -12104.94 -608228.16
8331 1400.00 TO HOP 1 Combination 1098.85 650.88 2589.16 -12104.94 -1816503.03
8332 0.00 TO HOP 1 Combination -13264.55 20669.75 -2692.07 -12434.04 -2089289.93
8332 466.67 TO HOP 1 Combination -13264.55 20669.75 -2692.07 -12434.04 -832990.82
8332 933.33 TO HOP 1 Combination -13264.55 20669.75 -2692.07 -12434.04 423308.30
8332 1400.00 TO HOP 1 Combination -13264.55 20669.75 -2692.07 -12434.04 1679607.42
8337 0.00 TO HOP 1 Combination -29247.33 -115467.93 473.81 7891.47 -615802.71
8337 353.55 TO HOP 1 Combination -29247.33 -115467.93 473.81 7891.47 -783321.12
8337 707.11 TO HOP 1 Combination -29247.33 -115467.93 473.81 7891.47 -950839.53
8338 0.00 TO HOP 1 Combination -142671.25 -121348.17 389.25 7142.79 -683041.19
8338 353.55 TO HOP 1 Combination -142671.25 -121348.17 389.25 7142.79 -820662.07
8338 707.11 TO HOP 1 Combination -142671.25 -121348.17 389.25 7142.79 -958282.95
8339 0.00 TO HOP 1 Combination -95720.53 120769.17 -5173.93 2366.83 -883487.25
8339 353.55 TO HOP 1 Combination -95720.53 120769.17 -5173.93 2366.83 945773.69
8339 707.11 TO HOP 1 Combination -95720.53 120769.17 -5173.93 2366.83 2775034.62
8340 0.00 TO HOP 1 Combination -200112.02 117703.27 20.84 -8112.43 104727.59
8340 353.55 TO HOP 1 Combination -200112.02 117703.27 20.84 -8112.43 97360.26
8340 707.11 TO HOP 1 Combination -200112.02 117703.27 20.84 -8112.43 89992.92
8341 0.00 TO HOP 1 Combination 2297.84 -2262.12 3420.19 -13225.13 2416193.26
8341 466.67 TO HOP 1 Combination 2297.84 -2262.12 3420.19 -13225.13 820103.33
8341 933.33 TO HOP 1 Combination 2297.84 -2262.12 3420.19 -13225.13 -775986.61
8341 1400.00 TO HOP 1 Combination 2297.84 -2262.12 3420.19 -13225.13 -2372076.55
8346 0.00 TO HOP 1 Combination 529.70 4928.70 834.31 -1529.51 540988.32
8346 466.67 TO HOP 1 Combination 529.70 4928.70 834.31 -1529.51 151641.66
8346 933.33 TO HOP 1 Combination 529.70 4928.70 834.31 -1529.51 -237705.01
8346 1400.00 TO HOP 1 Combination 529.70 4928.70 834.31 -1529.51 -627051.68
8347 0.00 TO HOP 1 Combination 86.89 28.37 -2325.52 -7385.18 -1623672.61
8347 466.67 TO HOP 1 Combination 86.89 28.37 -2325.52 -7385.18 -538430.20
8347 933.33 TO HOP 1 Combination 86.89 28.37 -2325.52 -7385.18 546812.21
8347 1400.00 TO HOP 1 Combination 86.89 28.37 -2325.52 -7385.18 1632054.62
8352 0.00 TO HOP 1 Combination -52717.17 -108901.15 -696.90 13579.74 -1683598.50
8352 353.55 TO HOP 1 Combination -52717.17 -108901.15 -696.90 13579.74 -1437208.17
8352 707.11 TO HOP 1 Combination -52717.17 -108901.15 -696.90 13579.74 -1190817.84
8353 0.00 TO HOP 1 Combination -131396.69 -114224.80 5291.33 4843.94 1488214.50
8353 353.55 TO HOP 1 Combination -131396.69 -114224.80 5291.33 4843.94 -382553.11
8353 707.11 TO HOP 1 Combination -131396.69 -114224.80 5291.33 4843.94 -2253320.72
8354 0.00 TO HOP 1 Combination -92392.19 117127.49 -875.17 2264.78 75048.57
8354 353.55 TO HOP 1 Combination -92392.19 117127.49 -875.17 2264.78 384468.32
8354 707.11 TO HOP 1 Combination -92392.19 117127.49 -875.17 2264.78 693888.08

102
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8355 0.00 TO HOP 1 Combination -75473.61 115763.29 -791.51 1171.79 117617.84
8355 353.55 TO HOP 1 Combination -75473.61 115763.29 -791.51 1171.79 397458.55
8355 707.11 TO HOP 1 Combination -75473.61 115763.29 -791.51 1171.79 677299.26
8356 0.00 TO HOP 1 Combination 2886.66 -1881.99 722.30 -9444.39 455959.66
8356 466.67 TO HOP 1 Combination 2886.66 -1881.99 722.30 -9444.39 118884.34
8356 933.33 TO HOP 1 Combination 2886.66 -1881.99 722.30 -9444.39 -218190.99
8356 1400.00 TO HOP 1 Combination 2886.66 -1881.99 722.30 -9444.39 -555266.31
8361 0.00 TO HOP 1 Combination -17.75 84.71 324.34 -3817.15 226902.75
8361 466.67 TO HOP 1 Combination -17.75 84.71 324.34 -3817.15 75545.71
8361 933.33 TO HOP 1 Combination -17.75 84.71 324.34 -3817.15 -75811.34
8361 1400.00 TO HOP 1 Combination -17.75 84.71 324.34 -3817.15 -227168.39
8362 0.00 TO HOP 1 Combination 240.86 119.97 -1176.54 -3796.36 -833129.48
8362 466.67 TO HOP 1 Combination 240.86 119.97 -1176.54 -3796.36 -284075.81
8362 933.33 TO HOP 1 Combination 240.86 119.97 -1176.54 -3796.36 264977.86
8362 1400.00 TO HOP 1 Combination 240.86 119.97 -1176.54 -3796.36 814031.54
8367 0.00 TO HOP 1 Combination -117210.04 -107875.81 1151.79 2323.17 -98210.34
8367 353.55 TO HOP 1 Combination -117210.04 -107875.81 1151.79 2323.17 -505428.17
8367 707.11 TO HOP 1 Combination -117210.04 -107875.81 1151.79 2323.17 -912646.00
8368 0.00 TO HOP 1 Combination -104564.56 -110606.31 1100.97 2283.35 -122516.69
8368 353.55 TO HOP 1 Combination -104564.56 -110606.31 1100.97 2283.35 -511768.02
8368 707.11 TO HOP 1 Combination -104564.56 -110606.31 1100.97 2283.35 -901019.35
8369 0.00 TO HOP 1 Combination -109159.55 111638.79 -224.67 1866.97 115640.94
8369 353.55 TO HOP 1 Combination -109159.55 111638.79 -224.67 1866.97 195074.66
8369 707.11 TO HOP 1 Combination -109159.55 111638.79 -224.67 1866.97 274508.38
8370 0.00 TO HOP 1 Combination -136115.18 99776.00 -287.19 1687.19 105655.17
8370 353.55 TO HOP 1 Combination -136115.18 99776.00 -287.19 1687.19 207190.49
8370 707.11 TO HOP 1 Combination -136115.18 99776.00 -287.19 1687.19 308725.81
8371 0.00 TO HOP 1 Combination -9.82 -893.51 252.44 -4880.18 176185.86
8371 466.67 TO HOP 1 Combination -9.82 -893.51 252.44 -4880.18 58378.52
8371 933.33 TO HOP 1 Combination -9.82 -893.51 252.44 -4880.18 -59428.83
8371 1400.00 TO HOP 1 Combination -9.82 -893.51 252.44 -4880.18 -177236.17
8376 0.00 TO HOP 1 Combination -53.80 -239.35 -980.68 544.82 -684125.73
8376 466.67 TO HOP 1 Combination -53.80 -239.35 -980.68 544.82 -226476.04
8376 933.33 TO HOP 1 Combination -53.80 -239.35 -980.68 544.82 231173.65
8376 1400.00 TO HOP 1 Combination -53.80 -239.35 -980.68 544.82 688823.34
8377 0.00 TO HOP 1 Combination -3137.58 1611.83 -451.97 447.45 -239357.08
8377 466.67 TO HOP 1 Combination -3137.58 1611.83 -451.97 447.45 -28438.51
8377 933.33 TO HOP 1 Combination -3137.58 1611.83 -451.97 447.45 182480.06
8377 1400.00 TO HOP 1 Combination -3137.58 1611.83 -451.97 447.45 393398.64
8382 0.00 TO HOP 1 Combination -40759.60 -101397.77 748.66 1297.72 71011.34
8382 353.55 TO HOP 1 Combination -40759.60 -101397.77 748.66 1297.72 -193680.41
8382 707.11 TO HOP 1 Combination -40759.60 -101397.77 748.66 1297.72 -458372.16
8383 0.00 TO HOP 1 Combination -76461.20 -105163.24 864.37 1360.06 127816.43
8383 353.55 TO HOP 1 Combination -76461.20 -105163.24 864.37 1360.06 -177786.20
8383 707.11 TO HOP 1 Combination -76461.20 -105163.24 864.37 1360.06 -483388.82
8384 0.00 TO HOP 1 Combination -130097.85 106747.96 -1563.47 -147.48 -479807.73
8384 353.55 TO HOP 1 Combination -130097.85 106747.96 -1563.47 -147.48 72961.91
8384 707.11 TO HOP 1 Combination -130097.85 106747.96 -1563.47 -147.48 625731.56
8385 0.00 TO HOP 1 Combination -167905.56 102742.88 -1016.29 1234.40 -382610.36
8385 353.55 TO HOP 1 Combination -167905.56 102742.88 -1016.29 1234.40 -23296.21
8385 707.11 TO HOP 1 Combination -167905.56 102742.88 -1016.29 1234.40 336017.95
8386 0.00 TO HOP 1 Combination 333.28 -861.57 -325.59 -1846.95 -226685.91
8386 466.67 TO HOP 1 Combination 333.28 -861.57 -325.59 -1846.95 -74744.90
8386 933.33 TO HOP 1 Combination 333.28 -861.57 -325.59 -1846.95 77196.11

103
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8386 1400.00 TO HOP 1 Combination 333.28 -861.57 -325.59 -1846.95 229137.11
8391 0.00 TO HOP 1 Combination 301.34 -714.01 -2896.55 6844.56 -2032418.02
8391 466.67 TO HOP 1 Combination 301.34 -714.01 -2896.55 6844.56 -680694.91
8391 933.33 TO HOP 1 Combination 301.34 -714.01 -2896.55 6844.56 671028.20
8391 1400.00 TO HOP 1 Combination 301.34 -714.01 -2896.55 6844.56 2022751.31
8392 0.00 TO HOP 1 Combination -2314.66 1315.32 -573.36 6744.33 -447194.46
8392 466.67 TO HOP 1 Combination -2314.66 1315.32 -573.36 6744.33 -179624.16
8392 933.33 TO HOP 1 Combination -2314.66 1315.32 -573.36 6744.33 87946.15
8392 1400.00 TO HOP 1 Combination -2314.66 1315.32 -573.36 6744.33 355516.46
8397 0.00 TO HOP 1 Combination -24467.14 -93507.14 2647.64 614.39 1306884.68
8397 353.55 TO HOP 1 Combination -24467.14 -93507.14 2647.64 614.39 370800.93
8397 707.11 TO HOP 1 Combination -24467.14 -93507.14 2647.64 614.39 -565282.81
8398 0.00 TO HOP 1 Combination -47130.58 -100050.86 1738.17 -384.66 846464.11
8398 353.55 TO HOP 1 Combination -47130.58 -100050.86 1738.17 -384.66 231929.04
8398 707.11 TO HOP 1 Combination -47130.58 -100050.86 1738.17 -384.66 -382606.03
8399 0.00 TO HOP 1 Combination -149172.56 102009.31 -1050.95 -1070.93 -591501.94
8399 353.55 TO HOP 1 Combination -149172.56 102009.31 -1050.95 -1070.93 -219934.73
8399 707.11 TO HOP 1 Combination -149172.56 102009.31 -1050.95 -1070.93 151632.47
8400 0.00 TO HOP 1 Combination -141664.24 95397.47 -1479.63 -1740.71 -689877.76
8400 353.55 TO HOP 1 Combination -141664.24 95397.47 -1479.63 -1740.71 -166748.39
8400 707.11 TO HOP 1 Combination -141664.24 95397.47 -1479.63 -1740.71 356380.98
8401 0.00 TO HOP 1 Combination -695.54 -655.66 -2040.93 3326.55 -1422433.57
8401 466.67 TO HOP 1 Combination -695.54 -655.66 -2040.93 3326.55 -470001.36
8401 933.33 TO HOP 1 Combination -695.54 -655.66 -2040.93 3326.55 482430.84
8401 1400.00 TO HOP 1 Combination -695.54 -655.66 -2040.93 3326.55 1434863.04
8406 0.00 TO HOP 1 Combination -98.93 -865.87 -3475.69 11674.07 -2433613.23
8406 466.67 TO HOP 1 Combination -98.93 -865.87 -3475.69 11674.07 -811625.41
8406 933.33 TO HOP 1 Combination -98.93 -865.87 -3475.69 11674.07 810362.42
8406 1400.00 TO HOP 1 Combination -98.93 -865.87 -3475.69 11674.07 2432350.24
8407 0.00 TO HOP 1 Combination -472.28 773.71 653.75 11056.58 455115.50
8407 466.67 TO HOP 1 Combination -472.28 773.71 653.75 11056.58 150032.92
8407 933.33 TO HOP 1 Combination -472.28 773.71 653.75 11056.58 -155049.65
8407 1400.00 TO HOP 1 Combination -472.28 773.71 653.75 11056.58 -460132.23
8412 0.00 TO HOP 1 Combination -46638.69 -121657.78 550.39 -6337.13 799876.31
8412 353.55 TO HOP 1 Combination -46638.69 -121657.78 550.39 -6337.13 605285.77
8412 707.11 TO HOP 1 Combination -46638.69 -121657.78 550.39 -6337.13 410695.22
8413 0.00 TO HOP 1 Combination -17996.63 -95380.59 2151.22 -3614.08 1289441.21
8413 353.55 TO HOP 1 Combination -17996.63 -95380.59 2151.22 -3614.08 528869.75
8413 707.11 TO HOP 1 Combination -17996.63 -95380.59 2151.22 -3614.08 -231701.70
8414 0.00 TO HOP 1 Combination -165315.87 97617.65 -973.67 -2050.93 -924974.55
8414 353.55 TO HOP 1 Combination -165315.87 97617.65 -973.67 -2050.93 -580730.18
8414 707.11 TO HOP 1 Combination -165315.87 97617.65 -973.67 -2050.93 -236485.81
8415 0.00 TO HOP 1 Combination -54729.61 71383.22 332.93 -339.71 -261314.66
8415 353.55 TO HOP 1 Combination -54729.61 71383.22 332.93 -339.71 -379023.48
8415 707.11 TO HOP 1 Combination -54729.61 71383.22 332.93 -339.71 -496732.31
8416 0.00 TO HOP 1 Combination 2145.54 -3901.79 -3170.41 12197.80 -2203362.53
8416 466.67 TO HOP 1 Combination 2145.54 -3901.79 -3170.41 12197.80 -723837.79
8416 933.33 TO HOP 1 Combination 2145.54 -3901.79 -3170.41 12197.80 755686.94
8416 1400.00 TO HOP 1 Combination 2145.54 -3901.79 -3170.41 12197.80 2235211.68
8421 0.00 TO HOP 1 Combination 2.02 -893.40 -3576.63 11986.37 -2503595.76
8421 466.67 TO HOP 1 Combination 2.02 -893.40 -3576.63 11986.37 -834502.35
8421 933.33 TO HOP 1 Combination 2.02 -893.40 -3576.63 11986.37 834591.06
8421 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.02 -893.40 -3576.63 11986.37 2503684.47
8422 0.00 TO HOP 1 Combination 11.42 528.83 1046.77 11901.94 733070.51

104
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8422 466.67 TO HOP 1 Combination 11.42 528.83 1046.77 11901.94 244576.69
8422 933.33 TO HOP 1 Combination 11.42 528.83 1046.77 11901.94 -243917.14
8422 1400.00 TO HOP 1 Combination 11.42 528.83 1046.77 11901.94 -732410.96
8427 0.00 TO HOP 1 Combination -70286.55 -84122.10 417.04 -6267.29 947388.00
8427 353.55 TO HOP 1 Combination -70286.55 -84122.10 417.04 -6267.29 799940.40
8427 707.11 TO HOP 1 Combination -70286.55 -84122.10 417.04 -6267.29 652492.79
8428 0.00 TO HOP 1 Combination 8475.32 -90278.51 401.17 -6151.21 940857.98
8428 353.55 TO HOP 1 Combination 8475.32 -90278.51 401.17 -6151.21 799021.60
8428 707.11 TO HOP 1 Combination 8475.32 -90278.51 401.17 -6151.21 657185.23
8429 0.00 TO HOP 1 Combination -187138.10 92665.32 100.78 -2081.68 -537625.03
8429 353.55 TO HOP 1 Combination -187138.10 92665.32 100.78 -2081.68 -573256.98
8429 707.11 TO HOP 1 Combination -187138.10 92665.32 100.78 -2081.68 -608888.93
8430 0.00 TO HOP 1 Combination -114814.18 86712.96 103.19 -2070.46 -537228.08
8430 353.55 TO HOP 1 Combination -114814.18 86712.96 103.19 -2070.46 -573712.62
8430 707.11 TO HOP 1 Combination -114814.18 86712.96 103.19 -2070.46 -610197.15
8431 0.00 TO HOP 1 Combination -1.90 908.45 -3144.67 11719.61 -2201050.72
8431 466.67 TO HOP 1 Combination -1.90 908.45 -3144.67 11719.61 -733536.46
8431 933.33 TO HOP 1 Combination -1.90 908.45 -3144.67 11719.61 733977.81
8431 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.90 908.45 -3144.67 11719.61 2201492.07
8436 0.00 TO HOP 1 Combination 0.30 -826.57 -3301.89 10694.81 -2311319.97
8436 466.67 TO HOP 1 Combination 0.30 -826.57 -3301.89 10694.81 -770438.40
8436 933.33 TO HOP 1 Combination 0.30 -826.57 -3301.89 10694.81 770443.16
8436 1400.00 TO HOP 1 Combination 0.30 -826.57 -3301.89 10694.81 2311324.73
8437 0.00 TO HOP 1 Combination -1.20 176.28 800.80 10441.76 560518.01
8437 466.67 TO HOP 1 Combination -1.20 176.28 800.80 10441.76 186812.96
8437 933.33 TO HOP 1 Combination -1.20 176.28 800.80 10441.76 -186892.09
8437 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.20 176.28 800.80 10441.76 -560597.14
8442 0.00 TO HOP 1 Combination -23199.58 -80630.15 50.60 -6033.19 863844.36
8442 353.55 TO HOP 1 Combination -23199.58 -80630.15 50.60 -6033.19 845956.24
8442 707.11 TO HOP 1 Combination -23199.58 -80630.15 50.60 -6033.19 828068.12
8443 0.00 TO HOP 1 Combination 38531.22 -85325.24 47.31 -6037.31 862071.24
8443 353.55 TO HOP 1 Combination 38531.22 -85325.24 47.31 -6037.31 845344.85
8443 707.11 TO HOP 1 Combination 38531.22 -85325.24 47.31 -6037.31 828618.46
8444 0.00 TO HOP 1 Combination -204723.27 86414.06 487.70 -2078.25 -357784.69
8444 353.55 TO HOP 1 Combination -204723.27 86414.06 487.70 -2078.25 -530213.81
8444 707.11 TO HOP 1 Combination -204723.27 86414.06 487.70 -2078.25 -702642.94
8445 0.00 TO HOP 1 Combination -130689.51 81059.75 487.32 -2078.27 -357888.84
8445 353.55 TO HOP 1 Combination -130689.51 81059.75 487.32 -2078.27 -530182.13
8445 707.11 TO HOP 1 Combination -130689.51 81059.75 487.32 -2078.27 -702475.43
8446 0.00 TO HOP 1 Combination -2.12 1248.92 -3029.69 11475.43 -2120752.51
8446 466.67 TO HOP 1 Combination -2.12 1248.92 -3029.69 11475.43 -706897.34
8446 933.33 TO HOP 1 Combination -2.12 1248.92 -3029.69 11475.43 706957.82
8446 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.12 1248.92 -3029.69 11475.43 2120812.99
8451 0.00 TO HOP 1 Combination -3.050E-02 4177.63 -2565.87 5676.37 -1796110.30
8451 466.67 TO HOP 1 Combination -3.050E-02 4177.63 -2565.87 5676.37 -598703.59
8451 933.33 TO HOP 1 Combination -3.050E-02 4177.63 -2565.87 5676.37 598703.13
8451 1400.00 TO HOP 1 Combination -3.050E-02 4177.63 -2565.87 5676.37 1796109.84
8452 0.00 TO HOP 1 Combination 0.15 -234.43 150.30 6554.49 105211.63
8452 466.67 TO HOP 1 Combination 0.15 -234.43 150.30 6554.49 35073.75
8452 933.33 TO HOP 1 Combination 0.15 -234.43 150.30 6554.49 -35064.12
8452 1400.00 TO HOP 1 Combination 0.15 -234.43 150.30 6554.49 -105201.99
8457 0.00 TO HOP 1 Combination 10027.42 -79872.07 -119.51 -5102.49 680757.09
8457 353.55 TO HOP 1 Combination 10027.42 -79872.07 -119.51 -5102.49 723010.44
8457 707.11 TO HOP 1 Combination 10027.42 -79872.07 -119.51 -5102.49 765263.79

105
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8458 0.00 TO HOP 1 Combination 77010.42 -85300.29 -119.10 -5102.00 680974.04
8458 353.55 TO HOP 1 Combination 77010.42 -85300.29 -119.10 -5102.00 723082.75
8458 707.11 TO HOP 1 Combination 77010.42 -85300.29 -119.10 -5102.00 765191.46
8459 0.00 TO HOP 1 Combination -68030.33 95394.80 854.29 -911.85 -61324.97
8459 353.55 TO HOP 1 Combination -68030.33 95394.80 854.29 -911.85 -363362.73
8459 707.11 TO HOP 1 Combination -68030.33 95394.80 854.29 -911.85 -665400.49
8460 0.00 TO HOP 1 Combination -60629.05 82146.70 854.33 -911.84 -61314.39
8460 353.55 TO HOP 1 Combination -60629.05 82146.70 854.33 -911.84 -363367.40
8460 707.11 TO HOP 1 Combination -60629.05 82146.70 854.33 -911.84 -665420.42
8461 0.00 TO HOP 1 Combination 0.19 1394.23 -2648.27 9199.62 -1853795.05
8461 466.67 TO HOP 1 Combination 0.19 1394.23 -2648.27 9199.62 -617933.69
8461 933.33 TO HOP 1 Combination 0.19 1394.23 -2648.27 9199.62 617927.67
8461 1400.00 TO HOP 1 Combination 0.19 1394.23 -2648.27 9199.62 1853789.04
8466 0.00 TO HOP 1 Combination 3.740E-03 -437.20 -1744.78 2410.60 -1221343.69
8466 466.67 TO HOP 1 Combination 3.740E-03 -437.20 -1744.78 2410.60 -407114.55
8466 933.33 TO HOP 1 Combination 3.740E-03 -437.20 -1744.78 2410.60 407114.60
8466 1400.00 TO HOP 1 Combination 3.740E-03 -437.20 -1744.78 2410.60 1221343.75
8467 0.00 TO HOP 1 Combination -1.784E-02 -387.91 -604.96 2604.53 -423475.59
8467 466.67 TO HOP 1 Combination -1.784E-02 -387.91 -604.96 2604.53 -141158.92
8467 933.33 TO HOP 1 Combination -1.784E-02 -387.91 -604.96 2604.53 141157.75
8467 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.784E-02 -387.91 -604.96 2604.53 423474.41
8472 0.00 TO HOP 1 Combination -55026.95 -75026.42 12.55 -2905.31 408612.32
8472 353.55 TO HOP 1 Combination -55026.95 -75026.42 12.55 -2905.31 404175.53
8472 707.11 TO HOP 1 Combination -55026.95 -75026.42 12.55 -2905.31 399738.73
8473 0.00 TO HOP 1 Combination -59702.91 -88136.90 12.50 -2905.37 408585.95
8473 353.55 TO HOP 1 Combination -59702.91 -88136.90 12.50 -2905.37 404166.72
8473 707.11 TO HOP 1 Combination -59702.91 -88136.90 12.50 -2905.37 399747.49
8474 0.00 TO HOP 1 Combination -40248.11 67529.97 980.14 -170.46 203038.66
8474 353.55 TO HOP 1 Combination -40248.11 67529.97 980.14 -170.46 -143491.77
8474 707.11 TO HOP 1 Combination -40248.11 67529.97 980.14 -170.46 -490022.19
8475 0.00 TO HOP 1 Combination -84412.66 64506.88 980.13 -170.46 203037.36
8475 353.55 TO HOP 1 Combination -84412.66 64506.88 980.13 -170.46 -143491.20
8475 707.11 TO HOP 1 Combination -84412.66 64506.88 980.13 -170.46 -490019.76
8476 0.00 TO HOP 1 Combination -2.312E-02 1098.71 -1891.74 3783.06 -1324214.88
8476 466.67 TO HOP 1 Combination -2.312E-02 1098.71 -1891.74 3783.06 -441404.71
8476 933.33 TO HOP 1 Combination -2.312E-02 1098.71 -1891.74 3783.06 441405.45
8476 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.312E-02 1098.71 -1891.74 3783.06 1324215.62
8481 0.00 TO HOP 1 Combination -4.554E-04 -364.57 -1460.16 612.15 -1022109.19
8481 466.67 TO HOP 1 Combination -4.554E-04 -364.57 -1460.16 612.15 -340703.07
8481 933.33 TO HOP 1 Combination -4.554E-04 -364.57 -1460.16 612.15 340703.06
8481 1400.00 TO HOP 1 Combination -4.554E-04 -364.57 -1460.16 612.15 1022109.19
8482 0.00 TO HOP 1 Combination 2.172E-03 -331.14 -1143.50 654.23 -800450.03
8482 466.67 TO HOP 1 Combination 2.172E-03 -331.14 -1143.50 654.23 -266816.63
8482 933.33 TO HOP 1 Combination 2.172E-03 -331.14 -1143.50 654.23 266816.77
8482 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.172E-03 -331.14 -1143.50 654.23 800450.18
8487 0.00 TO HOP 1 Combination -18863.09 -64523.49 268.27 -821.31 266164.21
8487 353.55 TO HOP 1 Combination -18863.09 -64523.49 268.27 -821.31 171316.28
8487 707.11 TO HOP 1 Combination -18863.09 -64523.49 268.27 -821.31 76468.36
8488 0.00 TO HOP 1 Combination -66748.64 -69432.93 268.28 -821.30 266167.42
8488 353.55 TO HOP 1 Combination -66748.64 -69432.93 268.28 -821.30 171317.36
8488 707.11 TO HOP 1 Combination -66748.64 -69432.93 268.28 -821.30 76467.29
8489 0.00 TO HOP 1 Combination -78965.06 71770.43 822.92 404.37 246291.60
8489 353.55 TO HOP 1 Combination -78965.06 71770.43 822.92 404.37 -44654.09
8489 707.11 TO HOP 1 Combination -78965.06 71770.43 822.92 404.37 -335599.78

106
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8490 0.00 TO HOP 1 Combination -108998.97 63707.12 822.92 404.37 246291.76
8490 353.55 TO HOP 1 Combination -108998.97 63707.12 822.92 404.37 -44654.16
8490 707.11 TO HOP 1 Combination -108998.97 63707.12 822.92 404.37 -335600.08
8491 0.00 TO HOP 1 Combination 2.814E-03 736.10 -1594.68 1359.26 -1116277.78
8491 466.67 TO HOP 1 Combination 2.814E-03 736.10 -1594.68 1359.26 -372092.62
8491 933.33 TO HOP 1 Combination 2.814E-03 736.10 -1594.68 1359.26 372092.53
8491 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.814E-03 736.10 -1594.68 1359.26 1116277.69
8496 0.00 TO HOP 1 Combination 5.546E-05 -357.68 -1441.97 425.21 -1009377.28
8496 466.67 TO HOP 1 Combination 5.546E-05 -357.68 -1441.97 425.21 -336459.09
8496 933.33 TO HOP 1 Combination 5.546E-05 -357.68 -1441.97 425.21 336459.09
8496 1400.00 TO HOP 1 Combination 5.546E-05 -357.68 -1441.97 425.21 1009377.28
8497 0.00 TO HOP 1 Combination -2.645E-04 -195.83 -1161.93 534.89 -813353.37
8497 466.67 TO HOP 1 Combination -2.645E-04 -195.83 -1161.93 534.89 -271117.79
8497 933.33 TO HOP 1 Combination -2.645E-04 -195.83 -1161.93 534.89 271117.78
8497 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.645E-04 -195.83 -1161.93 534.89 813353.35
8502 0.00 TO HOP 1 Combination -16865.51 -63711.16 610.25 -98.94 292193.99
8502 353.55 TO HOP 1 Combination -16865.51 -63711.16 610.25 -98.94 76436.76
8502 707.11 TO HOP 1 Combination -16865.51 -63711.16 610.25 -98.94 -139320.48
8503 0.00 TO HOP 1 Combination -27841.70 -65818.13 610.25 -98.94 292193.60
8503 353.55 TO HOP 1 Combination -27841.70 -65818.13 610.25 -98.94 76436.63
8503 707.11 TO HOP 1 Combination -27841.70 -65818.13 610.25 -98.94 -139320.35
8504 0.00 TO HOP 1 Combination -81051.45 67749.47 529.87 447.90 144938.54
8504 353.55 TO HOP 1 Combination -81051.45 67749.47 529.87 447.90 -42399.17
8504 707.11 TO HOP 1 Combination -81051.45 67749.47 529.87 447.90 -229736.89
8505 0.00 TO HOP 1 Combination -96063.11 66277.73 529.87 447.90 144938.53
8505 353.55 TO HOP 1 Combination -96063.11 66277.73 529.87 447.90 -42399.16
8505 707.11 TO HOP 1 Combination -96063.11 66277.73 529.87 447.90 -229736.85
8506 0.00 TO HOP 1 Combination -3.426E-04 393.56 -1552.59 466.85 -1086809.88
8506 466.67 TO HOP 1 Combination -3.426E-04 393.56 -1552.59 466.85 -362269.96
8506 933.33 TO HOP 1 Combination -3.426E-04 393.56 -1552.59 466.85 362269.97
8506 1400.00 TO HOP 1 Combination -3.426E-04 393.56 -1552.59 466.85 1086809.89
8511 0.00 TO HOP 1 Combination -6.758E-06 -281.05 -1136.10 525.64 -795266.97
8511 466.67 TO HOP 1 Combination -6.758E-06 -281.05 -1136.10 525.64 -265088.99
8511 933.33 TO HOP 1 Combination -6.758E-06 -281.05 -1136.10 525.64 265088.99
8511 1400.00 TO HOP 1 Combination -6.758E-06 -281.05 -1136.10 525.64 795266.97
8512 0.00 TO HOP 1 Combination 3.218E-05 -193.99 -999.95 570.64 -699961.90
8512 466.67 TO HOP 1 Combination 3.218E-05 -193.99 -999.95 570.64 -233320.63
8512 933.33 TO HOP 1 Combination 3.218E-05 -193.99 -999.95 570.64 233320.63
8512 1400.00 TO HOP 1 Combination 3.218E-05 -193.99 -999.95 570.64 699961.90
8517 0.00 TO HOP 1 Combination -6869.15 -82366.20 653.22 -899.76 318471.74
8517 353.55 TO HOP 1 Combination -6869.15 -82366.20 653.22 -899.76 87522.19
8517 707.11 TO HOP 1 Combination -6869.15 -82366.20 653.22 -899.76 -143427.36
8518 0.00 TO HOP 1 Combination -30830.38 -85411.33 653.22 -899.76 318471.78
8518 353.55 TO HOP 1 Combination -30830.38 -85411.33 653.22 -899.76 87522.20
8518 707.11 TO HOP 1 Combination -30830.38 -85411.33 653.22 -899.76 -143427.38
8519 0.00 TO HOP 1 Combination -16001.26 39716.43 549.25 672.11 203132.56
8519 353.55 TO HOP 1 Combination -16001.26 39716.43 549.25 672.11 8942.63
8519 707.11 TO HOP 1 Combination -16001.26 39716.43 549.25 672.11 -185247.30
8520 0.00 TO HOP 1 Combination -27429.91 45911.59 549.25 672.11 203132.56
8520 353.55 TO HOP 1 Combination -27429.91 45911.59 549.25 672.11 8942.63
8520 707.11 TO HOP 1 Combination -27429.91 45911.59 549.25 672.11 -185247.31
8521 0.00 TO HOP 1 Combination 4.178E-05 -3783.02 -1477.77 441.17 -1034440.61
8521 466.67 TO HOP 1 Combination 4.178E-05 -3783.02 -1477.77 441.17 -344813.54
8521 933.33 TO HOP 1 Combination 4.178E-05 -3783.02 -1477.77 441.17 344813.54

107
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8521 1400.00 TO HOP 1 Combination 4.178E-05 -3783.02 -1477.77 441.17 1034440.61
8526 0.00 TO HOP 1 Combination 8.256E-07 -273.23 -1096.05 331.07 -767233.88
8526 466.67 TO HOP 1 Combination 8.256E-07 -273.23 -1096.05 331.07 -255744.63
8526 933.33 TO HOP 1 Combination 8.256E-07 -273.23 -1096.05 331.07 255744.63
8526 1400.00 TO HOP 1 Combination 8.256E-07 -273.23 -1096.05 331.07 767233.88
8527 0.00 TO HOP 1 Combination -3.914E-06 -249.19 -977.56 327.33 -684293.87
8527 466.67 TO HOP 1 Combination -3.914E-06 -249.19 -977.56 327.33 -228097.96
8527 933.33 TO HOP 1 Combination -3.914E-06 -249.19 -977.56 327.33 228097.96
8527 1400.00 TO HOP 1 Combination -3.914E-06 -249.19 -977.56 327.33 684293.87
8532 0.00 TO HOP 1 Combination -38712.69 -52204.86 555.18 -44.43 237873.95
8532 353.55 TO HOP 1 Combination -38712.69 -52204.86 555.18 -44.43 41589.10
8532 707.11 TO HOP 1 Combination -38712.69 -52204.86 555.18 -44.43 -154695.75
8533 0.00 TO HOP 1 Combination -39176.80 -49156.74 555.18 -44.43 237873.95
8533 353.55 TO HOP 1 Combination -39176.80 -49156.74 555.18 -44.43 41589.10
8533 707.11 TO HOP 1 Combination -39176.80 -49156.74 555.18 -44.43 -154695.74
8534 0.00 TO HOP 1 Combination -73289.63 52011.05 516.17 -15.25 155417.20
8534 353.55 TO HOP 1 Combination -73289.63 52011.05 516.17 -15.25 -27075.00
8534 707.11 TO HOP 1 Combination -73289.63 52011.05 516.17 -15.25 -209567.19
8535 0.00 TO HOP 1 Combination -77324.61 54904.49 516.17 -15.25 155417.20
8535 353.55 TO HOP 1 Combination -77324.61 54904.49 516.17 -15.25 -27075.00
8535 707.11 TO HOP 1 Combination -77324.61 54904.49 516.17 -15.25 -209567.19
8536 0.00 TO HOP 1 Combination -5.088E-06 303.19 -1210.94 454.47 -847659.72
8536 466.67 TO HOP 1 Combination -5.088E-06 303.19 -1210.94 454.47 -282553.24
8536 933.33 TO HOP 1 Combination -5.088E-06 303.19 -1210.94 454.47 282553.24
8536 1400.00 TO HOP 1 Combination -5.088E-06 303.19 -1210.94 454.47 847659.72
8541 0.00 TO HOP 1 Combination -1.066E-07 -261.72 -1050.06 124.77 -735042.08
8541 466.67 TO HOP 1 Combination -1.066E-07 -261.72 -1050.06 124.77 -245014.03
8541 933.33 TO HOP 1 Combination -1.066E-07 -261.72 -1050.06 124.77 245014.03
8541 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.066E-07 -261.72 -1050.06 124.77 735042.08
8542 0.00 TO HOP 1 Combination 4.746E-07 -257.90 -998.76 125.56 -699131.48
8542 466.67 TO HOP 1 Combination 4.746E-07 -257.90 -998.76 125.56 -233043.83
8542 933.33 TO HOP 1 Combination 4.746E-07 -257.90 -998.76 125.56 233043.83
8542 1400.00 TO HOP 1 Combination 4.746E-07 -257.90 -998.76 125.56 699131.48
8547 0.00 TO HOP 1 Combination 3135.20 -48503.50 467.22 152.40 204770.76
8547 353.55 TO HOP 1 Combination 3135.20 -48503.50 467.22 152.40 39583.93
8547 707.11 TO HOP 1 Combination 3135.20 -48503.50 467.22 152.40 -125602.90
8548 0.00 TO HOP 1 Combination 4773.02 -45745.94 467.22 152.40 204770.76
8548 353.55 TO HOP 1 Combination 4773.02 -45745.94 467.22 152.40 39583.93
8548 707.11 TO HOP 1 Combination 4773.02 -45745.94 467.22 152.40 -125602.90
8549 0.00 TO HOP 1 Combination -91130.39 46788.75 534.53 82.16 168705.09
8549 353.55 TO HOP 1 Combination -91130.39 46788.75 534.53 82.16 -20278.49
8549 707.11 TO HOP 1 Combination -91130.39 46788.75 534.53 82.16 -209262.07
8550 0.00 TO HOP 1 Combination -94892.65 49305.90 534.53 82.16 168705.09
8550 353.55 TO HOP 1 Combination -94892.65 49305.90 534.53 82.16 -20278.49
8550 707.11 TO HOP 1 Combination -94892.65 49305.90 534.53 82.16 -209262.07
8551 0.00 TO HOP 1 Combination 6.271E-07 337.36 -1172.01 221.00 -820407.00
8551 466.67 TO HOP 1 Combination 6.271E-07 337.36 -1172.01 221.00 -273469.00
8551 933.33 TO HOP 1 Combination 6.271E-07 337.36 -1172.01 221.00 273469.00
8551 1400.00 TO HOP 1 Combination 6.271E-07 337.36 -1172.01 221.00 820407.00
8556 0.00 TO HOP 1 Combination 3.260E-08 3680.98 -946.59 -194.58 -662611.69
8556 466.67 TO HOP 1 Combination 3.260E-08 3680.98 -946.59 -194.58 -220870.56
8556 933.33 TO HOP 1 Combination 3.260E-08 3680.98 -946.59 -194.58 220870.56
8556 1400.00 TO HOP 1 Combination 3.260E-08 3680.98 -946.59 -194.58 662611.69
8557 0.00 TO HOP 1 Combination -6.251E-08 -216.88 -909.33 6.94 -636528.88

108
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8557 466.67 TO HOP 1 Combination -6.251E-08 -216.88 -909.33 6.94 -212176.29
8557 933.33 TO HOP 1 Combination -6.251E-08 -216.88 -909.33 6.94 212176.29
8557 1400.00 TO HOP 1 Combination -6.251E-08 -216.88 -909.33 6.94 636528.88
8562 0.00 TO HOP 1 Combination 37675.58 -46379.72 496.51 202.93 201153.98
8562 353.55 TO HOP 1 Combination 37675.58 -46379.72 496.51 202.93 25610.55
8562 707.11 TO HOP 1 Combination 37675.58 -46379.72 496.51 202.93 -149932.89
8563 0.00 TO HOP 1 Combination 38855.23 -44229.79 496.51 202.93 201153.98
8563 353.55 TO HOP 1 Combination 38855.23 -44229.79 496.51 202.93 25610.55
8563 707.11 TO HOP 1 Combination 38855.23 -44229.79 496.51 202.93 -149932.89
8564 0.00 TO HOP 1 Combination -30282.63 48243.20 393.12 344.83 115304.97
8564 353.55 TO HOP 1 Combination -30282.63 48243.20 393.12 344.83 -23684.32
8564 707.11 TO HOP 1 Combination -30282.63 48243.20 393.12 344.83 -162673.61
8565 0.00 TO HOP 1 Combination -34863.15 50537.79 393.12 344.83 115304.97
8565 353.55 TO HOP 1 Combination -34863.15 50537.79 393.12 344.83 -23684.32
8565 707.11 TO HOP 1 Combination -34863.15 50537.79 393.12 344.83 -162673.61
8566 0.00 TO HOP 1 Combination -7.672E-08 242.51 -1120.95 24.03 -784668.44
8566 466.67 TO HOP 1 Combination -7.672E-08 242.51 -1120.95 24.03 -261556.15
8566 933.33 TO HOP 1 Combination -7.672E-08 242.51 -1120.95 24.03 261556.15
8566 1400.00 TO HOP 1 Combination -7.672E-08 242.51 -1120.95 24.03 784668.44
8571 0.00 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 -195.62 -785.65 9.82 -549953.95
8571 466.67 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 -195.62 -785.65 9.82 -183317.98
8571 933.33 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 -195.62 -785.65 9.82 183317.98
8571 1400.00 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 -195.62 -785.65 9.82 549953.95
8572 0.00 TO HOP 1 Combination 1.024E-08 -191.66 -803.03 2.82 -562124.04
8572 466.67 TO HOP 1 Combination 1.024E-08 -191.66 -803.03 2.82 -187374.68
8572 933.33 TO HOP 1 Combination 1.024E-08 -191.66 -803.03 2.82 187374.68
8572 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.024E-08 -191.66 -803.03 2.82 562124.04
8577 0.00 TO HOP 1 Combination -16751.04 -43516.60 492.21 93.29 171954.80
8577 353.55 TO HOP 1 Combination -16751.04 -43516.60 492.21 93.29 -2068.71
8577 707.11 TO HOP 1 Combination -16751.04 -43516.60 492.21 93.29 -176092.22
8578 0.00 TO HOP 1 Combination -17080.91 -41257.05 492.21 93.29 171954.80
8578 353.55 TO HOP 1 Combination -17080.91 -41257.05 492.21 93.29 -2068.71
8578 707.11 TO HOP 1 Combination -17080.91 -41257.05 492.21 93.29 -176092.22
8579 0.00 TO HOP 1 Combination -42069.76 31734.62 365.12 111.45 118495.95
8579 353.55 TO HOP 1 Combination -42069.76 31734.62 365.12 111.45 -10595.18
8579 707.11 TO HOP 1 Combination -42069.76 31734.62 365.12 111.45 -139686.30
8580 0.00 TO HOP 1 Combination -42960.87 33830.00 365.12 111.45 118495.95
8580 353.55 TO HOP 1 Combination -42960.87 33830.00 365.12 111.45 -10595.18
8580 707.11 TO HOP 1 Combination -42960.87 33830.00 365.12 111.45 -139686.30
8581 0.00 TO HOP 1 Combination 1.583E-08 162.41 -897.57 -7.63 -628298.97
8581 466.67 TO HOP 1 Combination 1.583E-08 162.41 -897.57 -7.63 -209432.99
8581 933.33 TO HOP 1 Combination 1.583E-08 162.41 -897.57 -7.63 209432.99
8581 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.583E-08 162.41 -897.57 -7.63 628298.97
8586 0.00 TO HOP 1 Combination -2.130E-08 -192.82 -774.19 2.39 -541931.89
8586 466.67 TO HOP 1 Combination -2.130E-08 -192.82 -774.19 2.39 -180643.96
8586 933.33 TO HOP 1 Combination -2.130E-08 -192.82 -774.19 2.39 180643.96
8586 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.130E-08 -192.82 -774.19 2.39 541931.89
8587 0.00 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 -189.42 -780.23 -2.67 -546160.67
8587 466.67 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 -189.42 -780.23 -2.67 -182053.56
8587 933.33 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 -189.42 -780.23 -2.67 182053.56
8587 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 -189.42 -780.23 -2.67 546160.67
8592 0.00 TO HOP 1 Combination 6417.68 -32105.45 380.18 178.40 147906.34
8592 353.55 TO HOP 1 Combination 6417.68 -32105.45 380.18 178.40 13492.55
8592 707.11 TO HOP 1 Combination 6417.68 -32105.45 380.18 178.40 -120921.23

109
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8593 0.00 TO HOP 1 Combination 9016.33 -30310.84 380.18 178.40 147906.34
8593 353.55 TO HOP 1 Combination 9016.33 -30310.84 380.18 178.40 13492.55
8593 707.11 TO HOP 1 Combination 9016.33 -30310.84 380.18 178.40 -120921.23
8594 0.00 TO HOP 1 Combination -72017.17 32229.53 385.37 100.97 125948.84
8594 353.55 TO HOP 1 Combination -72017.17 32229.53 385.37 100.97 -10300.36
8594 707.11 TO HOP 1 Combination -72017.17 32229.53 385.37 100.97 -146549.56
8595 0.00 TO HOP 1 Combination -72679.90 33855.28 385.37 100.97 125948.84
8595 353.55 TO HOP 1 Combination -72679.90 33855.28 385.37 100.97 -10300.36
8595 707.11 TO HOP 1 Combination -72679.90 33855.28 385.37 100.97 -146549.56
8596 0.00 TO HOP 1 Combination 6.403E-09 220.72 -863.71 5.07 -604599.11
8596 466.67 TO HOP 1 Combination 6.403E-09 220.72 -863.71 5.07 -201533.04
8596 933.33 TO HOP 1 Combination 6.403E-09 220.72 -863.71 5.07 201533.04
8596 1400.00 TO HOP 1 Combination 6.403E-09 220.72 -863.71 5.07 604599.11
8601 0.00 TO HOP 1 Combination 8.382E-09 -188.88 -763.63 -40.74 -534538.38
8601 466.67 TO HOP 1 Combination 8.382E-09 -188.88 -763.63 -40.74 -178179.46
8601 933.33 TO HOP 1 Combination 8.382E-09 -188.88 -763.63 -40.74 178179.46
8601 1400.00 TO HOP 1 Combination 8.382E-09 -188.88 -763.63 -40.74 534538.38
8602 0.00 TO HOP 1 Combination 6.519E-09 -135.45 -731.68 -29.94 -512177.79
8602 466.67 TO HOP 1 Combination 6.519E-09 -135.45 -731.68 -29.94 -170725.93
8602 933.33 TO HOP 1 Combination 6.519E-09 -135.45 -731.68 -29.94 170725.93
8602 1400.00 TO HOP 1 Combination 6.519E-09 -135.45 -731.68 -29.94 512177.79
8607 0.00 TO HOP 1 Combination 42177.11 -27389.45 380.71 193.21 151587.50
8607 353.55 TO HOP 1 Combination 42177.11 -27389.45 380.71 193.21 16985.36
8607 707.11 TO HOP 1 Combination 42177.11 -27389.45 380.71 193.21 -117616.79
8608 0.00 TO HOP 1 Combination 44748.97 -25831.57 380.71 193.21 151587.50
8608 353.55 TO HOP 1 Combination 44748.97 -25831.57 380.71 193.21 16985.36
8608 707.11 TO HOP 1 Combination 44748.97 -25831.57 380.71 193.21 -117616.79
8609 0.00 TO HOP 1 Combination -77297.58 27486.86 297.90 231.32 89906.38
8609 353.55 TO HOP 1 Combination -77297.58 27486.86 297.90 231.32 -15418.90
8609 707.11 TO HOP 1 Combination -77297.58 27486.86 297.90 231.32 -120744.19
8610 0.00 TO HOP 1 Combination -78367.60 28822.20 297.90 231.32 89906.38
8610 353.55 TO HOP 1 Combination -78367.60 28822.20 297.90 231.32 -15418.90
8610 707.11 TO HOP 1 Combination -78367.60 28822.20 297.90 231.32 -120744.19
8611 0.00 TO HOP 1 Combination 1.863E-09 185.02 -856.66 -12.16 -599664.18
8611 466.67 TO HOP 1 Combination 1.863E-09 185.02 -856.66 -12.16 -199888.06
8611 933.33 TO HOP 1 Combination 1.863E-09 185.02 -856.66 -12.16 199888.06
8611 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.863E-09 185.02 -856.66 -12.16 599664.18
8616 0.00 TO HOP 1 Combination 7.334E-09 -129.81 -528.58 -27.71 -370003.06
8616 466.67 TO HOP 1 Combination 7.334E-09 -129.81 -528.58 -27.71 -123334.35
8616 933.33 TO HOP 1 Combination 7.334E-09 -129.81 -528.58 -27.71 123334.35
8616 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.334E-09 -129.81 -528.58 -27.71 370003.06
8617 0.00 TO HOP 1 Combination 1.863E-09 -97.87 -611.21 -18.81 -427849.50
8617 466.67 TO HOP 1 Combination 1.863E-09 -97.87 -611.21 -18.81 -142616.50
8617 933.33 TO HOP 1 Combination 1.863E-09 -97.87 -611.21 -18.81 142616.50
8617 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.863E-09 -97.87 -611.21 -18.81 427849.50
8622 0.00 TO HOP 1 Combination 53371.46 -41880.63 356.53 -470.09 165247.53
8622 353.55 TO HOP 1 Combination 53371.46 -41880.63 356.53 -470.09 39194.37
8622 707.11 TO HOP 1 Combination 53371.46 -41880.63 356.53 -470.09 -86858.79
8623 0.00 TO HOP 1 Combination 54345.54 -41341.63 356.53 -470.09 165247.53
8623 353.55 TO HOP 1 Combination 54345.54 -41341.63 356.53 -470.09 39194.37
8623 707.11 TO HOP 1 Combination 54345.54 -41341.63 356.53 -470.09 -86858.79
8624 0.00 TO HOP 1 Combination 7554.32 12262.30 314.43 674.97 147758.09
8624 353.55 TO HOP 1 Combination 7554.32 12262.30 314.43 674.97 36591.87
8624 707.11 TO HOP 1 Combination 7554.32 12262.30 314.43 674.97 -74574.36

110
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8625 0.00 TO HOP 1 Combination 6673.40 14259.46 314.43 674.97 147758.09
8625 353.55 TO HOP 1 Combination 6673.40 14259.46 314.43 674.97 36591.87
8625 707.11 TO HOP 1 Combination 6673.40 14259.46 314.43 674.97 -74574.36
8626 0.00 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -3442.47 -759.84 -128.83 -531887.61
8626 466.67 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -3442.47 -759.84 -128.83 -177295.87
8626 933.33 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -3442.47 -759.84 -128.83 177295.87
8626 1400.00 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -3442.47 -759.84 -128.83 531887.61
8631 0.00 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -135.58 -544.49 19.22 -381141.58
8631 466.67 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -135.58 -544.49 19.22 -127047.19
8631 933.33 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -135.58 -544.49 19.22 127047.19
8631 1400.00 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -135.58 -544.49 19.22 381141.58
8632 0.00 TO HOP 1 Combination -5.472E-09 -129.71 -553.27 14.57 -387291.68
8632 466.67 TO HOP 1 Combination -5.472E-09 -129.71 -553.27 14.57 -129097.23
8632 933.33 TO HOP 1 Combination -5.472E-09 -129.71 -553.27 14.57 129097.23
8632 1400.00 TO HOP 1 Combination -5.472E-09 -129.71 -553.27 14.57 387291.68
8637 0.00 TO HOP 1 Combination 91.15 -14934.68 356.76 62.43 126248.59
8637 353.55 TO HOP 1 Combination 91.15 -14934.68 356.76 62.43 114.85
8637 707.11 TO HOP 1 Combination 91.15 -14934.68 356.76 62.43 -126018.88
8638 0.00 TO HOP 1 Combination 1796.90 -13806.98 356.76 62.43 126248.59
8638 353.55 TO HOP 1 Combination 1796.90 -13806.98 356.76 62.43 114.85
8638 707.11 TO HOP 1 Combination 1796.90 -13806.98 356.76 62.43 -126018.88
8639 0.00 TO HOP 1 Combination -37354.72 16718.80 252.25 66.15 82772.22
8639 353.55 TO HOP 1 Combination -37354.72 16718.80 252.25 66.15 -6410.15
8639 707.11 TO HOP 1 Combination -37354.72 16718.80 252.25 66.15 -95592.52
8640 0.00 TO HOP 1 Combination -37098.10 17678.24 252.25 66.15 82772.22
8640 353.55 TO HOP 1 Combination -37098.10 17678.24 252.25 66.15 -6410.15
8640 707.11 TO HOP 1 Combination -37098.10 17678.24 252.25 66.15 -95592.52
8641 0.00 TO HOP 1 Combination 7.567E-09 106.67 -607.53 5.12 -425273.60
8641 466.67 TO HOP 1 Combination 7.567E-09 106.67 -607.53 5.12 -141757.87
8641 933.33 TO HOP 1 Combination 7.567E-09 106.67 -607.53 5.12 141757.87
8641 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.567E-09 106.67 -607.53 5.12 425273.60
8646 0.00 TO HOP 1 Combination 0.00 -132.90 -533.52 17.51 -373466.78
8646 466.67 TO HOP 1 Combination 0.00 -132.90 -533.52 17.51 -124488.93
8646 933.33 TO HOP 1 Combination 0.00 -132.90 -533.52 17.51 124488.93
8646 1400.00 TO HOP 1 Combination 0.00 -132.90 -533.52 17.51 373466.78
8647 0.00 TO HOP 1 Combination 8.265E-09 -132.31 -530.47 13.70 -371326.58
8647 466.67 TO HOP 1 Combination 8.265E-09 -132.31 -530.47 13.70 -123775.53
8647 933.33 TO HOP 1 Combination 8.265E-09 -132.31 -530.47 13.70 123775.53
8647 1400.00 TO HOP 1 Combination 8.265E-09 -132.31 -530.47 13.70 371326.58
8652 0.00 TO HOP 1 Combination 37422.86 -11215.48 263.32 99.03 103487.85
8652 353.55 TO HOP 1 Combination 37422.86 -11215.48 263.32 99.03 10388.71
8652 707.11 TO HOP 1 Combination 37422.86 -11215.48 263.32 99.03 -82710.43
8653 0.00 TO HOP 1 Combination 39507.79 -10296.96 263.32 99.03 103487.85
8653 353.55 TO HOP 1 Combination 39507.79 -10296.96 263.32 99.03 10388.71
8653 707.11 TO HOP 1 Combination 39507.79 -10296.96 263.32 99.03 -82710.43
8654 0.00 TO HOP 1 Combination -55968.82 11299.88 268.84 98.02 86133.47
8654 353.55 TO HOP 1 Combination -55968.82 11299.88 268.84 98.02 -8916.67
8654 707.11 TO HOP 1 Combination -55968.82 11299.88 268.84 98.02 -103966.81
8655 0.00 TO HOP 1 Combination -55728.43 12092.81 268.84 98.02 86133.47
8655 353.55 TO HOP 1 Combination -55728.43 12092.81 268.84 98.02 -8916.67
8655 707.11 TO HOP 1 Combination -55728.43 12092.81 268.84 98.02 -103966.81
8656 0.00 TO HOP 1 Combination -1.776E-15 153.26 -599.82 19.52 -419872.86
8656 466.67 TO HOP 1 Combination -1.776E-15 153.26 -599.82 19.52 -139957.62
8656 933.33 TO HOP 1 Combination -1.776E-15 153.26 -599.82 19.52 139957.62

111
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8656 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.776E-15 153.26 -599.82 19.52 419872.86
8661 0.00 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 3380.77 -472.10 -143.49 -330467.36
8661 466.67 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 3380.77 -472.10 -143.49 -110155.79
8661 933.33 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 3380.77 -472.10 -143.49 110155.79
8661 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 3380.77 -472.10 -143.49 330467.36
8662 0.00 TO HOP 1 Combination -1.024E-08 -101.58 -441.07 -4.26 -308747.87
8662 466.67 TO HOP 1 Combination -1.024E-08 -101.58 -441.07 -4.26 -102915.96
8662 933.33 TO HOP 1 Combination -1.024E-08 -101.58 -441.07 -4.26 102915.96
8662 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.024E-08 -101.58 -441.07 -4.26 308747.87
8667 0.00 TO HOP 1 Combination 73075.66 -8047.32 267.70 75.06 103958.82
8667 353.55 TO HOP 1 Combination 73075.66 -8047.32 267.70 75.06 9311.07
8667 707.11 TO HOP 1 Combination 73075.66 -8047.32 267.70 75.06 -85336.69
8668 0.00 TO HOP 1 Combination 74890.82 -7482.86 267.70 75.06 103958.82
8668 353.55 TO HOP 1 Combination 74890.82 -7482.86 267.70 75.06 9311.07
8668 707.11 TO HOP 1 Combination 74890.82 -7482.86 267.70 75.06 -85336.69
8669 0.00 TO HOP 1 Combination 2754.15 13350.92 166.48 269.40 43903.68
8669 353.55 TO HOP 1 Combination 2754.15 13350.92 166.48 269.40 -14957.53
8669 707.11 TO HOP 1 Combination 2754.15 13350.92 166.48 269.40 -73818.74
8670 0.00 TO HOP 1 Combination 1492.72 13948.95 166.48 269.40 43903.68
8670 353.55 TO HOP 1 Combination 1492.72 13948.95 166.48 269.40 -14957.53
8670 707.11 TO HOP 1 Combination 1492.72 13948.95 166.48 269.40 -73818.74
8671 0.00 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 97.96 -569.81 -8.49 -398870.13
8671 466.67 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 97.96 -569.81 -8.49 -132956.71
8671 933.33 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 97.96 -569.81 -8.49 132956.71
8671 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.451E-09 97.96 -569.81 -8.49 398870.13
8676 0.00 TO HOP 1 Combination 1.776E-15 -86.57 -347.83 16.46 -243484.37
8676 466.67 TO HOP 1 Combination 1.776E-15 -86.57 -347.83 16.46 -81161.46
8676 933.33 TO HOP 1 Combination 1.776E-15 -86.57 -347.83 16.46 81161.46
8676 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.776E-15 -86.57 -347.83 16.46 243484.37
8677 0.00 TO HOP 1 Combination 2.678E-09 -83.19 -354.63 13.83 -248237.91
8677 466.67 TO HOP 1 Combination 2.678E-09 -83.19 -354.63 13.83 -82745.97
8677 933.33 TO HOP 1 Combination 2.678E-09 -83.19 -354.63 13.83 82745.97
8677 1400.00 TO HOP 1 Combination 2.678E-09 -83.19 -354.63 13.83 248237.91
8682 0.00 TO HOP 1 Combination 21343.76 -7117.13 250.89 -22.31 81584.64
8682 353.55 TO HOP 1 Combination 21343.76 -7117.13 250.89 -22.31 -7117.09
8682 707.11 TO HOP 1 Combination 21343.76 -7117.13 250.89 -22.31 -95818.81
8683 0.00 TO HOP 1 Combination 21255.06 -6527.56 250.89 -22.31 81584.64
8683 353.55 TO HOP 1 Combination 21255.06 -6527.56 250.89 -22.31 -7117.09
8683 707.11 TO HOP 1 Combination 21255.06 -6527.56 250.89 -22.31 -95818.81
8684 0.00 TO HOP 1 Combination 9020.88 -3337.79 152.65 79.19 48282.56
8684 353.55 TO HOP 1 Combination 9020.88 -3337.79 152.65 79.19 -5687.60
8684 707.11 TO HOP 1 Combination 9020.88 -3337.79 152.65 79.19 -59657.77
8685 0.00 TO HOP 1 Combination 9350.21 -2680.98 152.65 79.19 48282.56
8685 353.55 TO HOP 1 Combination 9350.21 -2680.98 152.65 79.19 -5687.60
8685 707.11 TO HOP 1 Combination 9350.21 -2680.98 152.65 79.19 -59657.77
8686 0.00 TO HOP 1 Combination -9.313E-10 49.90 -403.92 -9.04 -282745.91
8686 466.67 TO HOP 1 Combination -9.313E-10 49.90 -403.92 -9.04 -94248.64
8686 933.33 TO HOP 1 Combination -9.313E-10 49.90 -403.92 -9.04 94248.64
8686 1400.00 TO HOP 1 Combination -9.313E-10 49.90 -403.92 -9.04 282745.91
8691 0.00 TO HOP 1 Combination 6.519E-09 -84.99 -341.26 23.59 -238883.18
8691 466.67 TO HOP 1 Combination 6.519E-09 -84.99 -341.26 23.59 -79627.73
8691 933.33 TO HOP 1 Combination 6.519E-09 -84.99 -341.26 23.59 79627.73
8691 1400.00 TO HOP 1 Combination 6.519E-09 -84.99 -341.26 23.59 238883.18
8692 0.00 TO HOP 1 Combination -2.328E-08 -80.17 -334.39 20.20 -234074.70

112
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8692 466.67 TO HOP 1 Combination -2.328E-08 -80.17 -334.39 20.20 -78024.90
8692 933.33 TO HOP 1 Combination -2.328E-08 -80.17 -334.39 20.20 78024.90
8692 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.328E-08 -80.17 -334.39 20.20 234074.70
8697 0.00 TO HOP 1 Combination 29714.52 5338.84 166.30 43.14 64570.21
8697 353.55 TO HOP 1 Combination 29714.52 5338.84 166.30 43.14 5772.89
8697 707.11 TO HOP 1 Combination 29714.52 5338.84 166.30 43.14 -53024.43
8698 0.00 TO HOP 1 Combination 30932.41 5791.63 166.30 43.14 64570.21
8698 353.55 TO HOP 1 Combination 30932.41 5791.63 166.30 43.14 5772.89
8698 707.11 TO HOP 1 Combination 30932.41 5791.63 166.30 43.14 -53024.43
8699 0.00 TO HOP 1 Combination -21176.41 -3844.87 166.88 62.62 52892.83
8699 353.55 TO HOP 1 Combination -21176.41 -3844.87 166.88 62.62 -6109.07
8699 707.11 TO HOP 1 Combination -21176.41 -3844.87 166.88 62.62 -65110.97
8700 0.00 TO HOP 1 Combination -20655.51 -3469.86 166.88 62.62 52892.83
8700 353.55 TO HOP 1 Combination -20655.51 -3469.86 166.88 62.62 -6109.07
8700 707.11 TO HOP 1 Combination -20655.51 -3469.86 166.88 62.62 -65110.97
8701 0.00 TO HOP 1 Combination -2.665E-14 94.78 -380.26 21.71 -266182.36
8701 466.67 TO HOP 1 Combination -2.665E-14 94.78 -380.26 21.71 -88727.45
8701 933.33 TO HOP 1 Combination -2.665E-14 94.78 -380.26 21.71 88727.45
8701 1400.00 TO HOP 1 Combination -2.665E-14 94.78 -380.26 21.71 266182.36
8706 0.00 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 -82.55 -336.17 -8.62 -235321.65
8706 466.67 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 -82.55 -336.17 -8.62 -78440.55
8706 933.33 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 -82.55 -336.17 -8.62 78440.55
8706 1400.00 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 -82.55 -336.17 -8.62 235321.65
8707 0.00 TO HOP 1 Combination -6.985E-10 -34.53 -295.02 -0.47 -206515.56
8707 466.67 TO HOP 1 Combination -6.985E-10 -34.53 -295.02 -0.47 -68838.52
8707 933.33 TO HOP 1 Combination -6.985E-10 -34.53 -295.02 -0.47 68838.52
8707 1400.00 TO HOP 1 Combination -6.985E-10 -34.53 -295.02 -0.47 206515.56
8712 0.00 TO HOP 1 Combination 64417.90 9892.10 166.20 55.99 68197.03
8712 353.55 TO HOP 1 Combination 64417.90 9892.10 166.20 55.99 9437.61
8712 707.11 TO HOP 1 Combination 64417.90 9892.10 166.20 55.99 -49321.81
8713 0.00 TO HOP 1 Combination 65683.04 10232.80 166.20 55.99 68197.03
8713 353.55 TO HOP 1 Combination 65683.04 10232.80 166.20 55.99 9437.61
8713 707.11 TO HOP 1 Combination 65683.04 10232.80 166.20 55.99 -49321.81
8714 0.00 TO HOP 1 Combination -28547.43 -8948.01 90.48 164.06 21483.62
8714 353.55 TO HOP 1 Combination -28547.43 -8948.01 90.48 164.06 -10507.26
8714 707.11 TO HOP 1 Combination -28547.43 -8948.01 90.48 164.06 -42498.14
8715 0.00 TO HOP 1 Combination -28428.15 -8713.11 90.48 164.06 21483.62
8715 353.55 TO HOP 1 Combination -28428.15 -8713.11 90.48 164.06 -10507.26
8715 707.11 TO HOP 1 Combination -28428.15 -8713.11 90.48 164.06 -42498.14
8716 0.00 TO HOP 1 Combination 9.430E-09 65.18 -376.74 14.58 -263717.17
8716 466.67 TO HOP 1 Combination 9.430E-09 65.18 -376.74 14.58 -87905.72
8716 933.33 TO HOP 1 Combination 9.430E-09 65.18 -376.74 14.58 87905.72
8716 1400.00 TO HOP 1 Combination 9.430E-09 65.18 -376.74 14.58 263717.17
8721 0.00 TO HOP 1 Combination 8.265E-09 -34.50 -144.93 -11.98 -101453.86
8721 466.67 TO HOP 1 Combination 8.265E-09 -34.50 -144.93 -11.98 -33817.95
8721 933.33 TO HOP 1 Combination 8.265E-09 -34.50 -144.93 -11.98 33817.95
8721 1400.00 TO HOP 1 Combination 8.265E-09 -34.50 -144.93 -11.98 101453.86
8722 0.00 TO HOP 1 Combination 1.164E-10 -9.10 -207.70 -4.46 -145392.07
8722 466.67 TO HOP 1 Combination 1.164E-10 -9.10 -207.70 -4.46 -48464.02
8722 933.33 TO HOP 1 Combination 1.164E-10 -9.10 -207.70 -4.46 48464.02
8722 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.164E-10 -9.10 -207.70 -4.46 145392.07
8727 0.00 TO HOP 1 Combination 78657.33 -1804.64 136.00 -520.79 79369.79
8727 353.55 TO HOP 1 Combination 78657.33 -1804.64 136.00 -520.79 31286.45
8727 707.11 TO HOP 1 Combination 78657.33 -1804.64 136.00 -520.79 -16796.89

113
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8728 0.00 TO HOP 1 Combination 78799.40 -2146.08 136.00 -520.79 79369.79
8728 353.55 TO HOP 1 Combination 78799.40 -2146.08 136.00 -520.79 31286.45
8728 707.11 TO HOP 1 Combination 78799.40 -2146.08 136.00 -520.79 -16796.89
8729 0.00 TO HOP 1 Combination 62040.99 -20508.70 130.37 547.51 83264.59
8729 353.55 TO HOP 1 Combination 62040.99 -20508.70 130.37 547.51 37170.99
8729 707.11 TO HOP 1 Combination 62040.99 -20508.70 130.37 547.51 -8922.61
8730 0.00 TO HOP 1 Combination 62007.01 -19722.68 130.37 547.51 83264.59
8730 353.55 TO HOP 1 Combination 62007.01 -19722.68 130.37 547.51 37170.99
8730 707.11 TO HOP 1 Combination 62007.01 -19722.68 130.37 547.51 -8922.61
8731 0.00 TO HOP 1 Combination -6.519E-09 -3176.09 -303.16 -77.62 -212208.92
8731 466.67 TO HOP 1 Combination -6.519E-09 -3176.09 -303.16 -77.62 -70736.31
8731 933.33 TO HOP 1 Combination -6.519E-09 -3176.09 -303.16 -77.62 70736.31
8731 1400.00 TO HOP 1 Combination -6.519E-09 -3176.09 -303.16 -77.62 212208.92
8736 0.00 TO HOP 1 Combination 7.105E-15 -39.60 -159.04 5.50 -111329.00
8736 466.67 TO HOP 1 Combination 7.105E-15 -39.60 -159.04 5.50 -37109.67
8736 933.33 TO HOP 1 Combination 7.105E-15 -39.60 -159.04 5.50 37109.67
8736 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.105E-15 -39.60 -159.04 5.50 111329.00
8737 0.00 TO HOP 1 Combination 8.149E-09 -39.81 -167.08 2.96 -116956.34
8737 466.67 TO HOP 1 Combination 8.149E-09 -39.81 -167.08 2.96 -38985.45
8737 933.33 TO HOP 1 Combination 8.149E-09 -39.81 -167.08 2.96 38985.45
8737 1400.00 TO HOP 1 Combination 8.149E-09 -39.81 -167.08 2.96 116956.34
8742 0.00 TO HOP 1 Combination 17911.83 22312.37 154.33 -28.97 49303.78
8742 353.55 TO HOP 1 Combination 17911.83 22312.37 154.33 -28.97 -5260.35
8742 707.11 TO HOP 1 Combination 17911.83 22312.37 154.33 -28.97 -59824.48
8743 0.00 TO HOP 1 Combination 18466.28 22491.57 154.33 -28.97 49303.78
8743 353.55 TO HOP 1 Combination 18466.28 22491.57 154.33 -28.97 -5260.35
8743 707.11 TO HOP 1 Combination 18466.28 22491.57 154.33 -28.97 -59824.48
8744 0.00 TO HOP 1 Combination 21904.80 -19738.88 69.47 23.47 23074.61
8744 353.55 TO HOP 1 Combination 21904.80 -19738.88 69.47 23.47 -1485.69
8744 707.11 TO HOP 1 Combination 21904.80 -19738.88 69.47 23.47 -26045.98
8745 0.00 TO HOP 1 Combination 22612.61 -19625.47 69.47 23.47 23074.61
8745 353.55 TO HOP 1 Combination 22612.61 -19625.47 69.47 23.47 -1485.69
8745 707.11 TO HOP 1 Combination 22612.61 -19625.47 69.47 23.47 -26045.98
8746 0.00 TO HOP 1 Combination 1.164E-10 6.83 -180.19 4.90 -126132.07
8746 466.67 TO HOP 1 Combination 1.164E-10 6.83 -180.19 4.90 -42044.02
8746 933.33 TO HOP 1 Combination 1.164E-10 6.83 -180.19 4.90 42044.02
8746 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.164E-10 6.83 -180.19 4.90 126132.07
8751 0.00 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -36.53 -146.61 -15.99 -102627.05
8751 466.67 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -36.53 -146.61 -15.99 -34209.02
8751 933.33 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -36.53 -146.61 -15.99 34209.02
8751 1400.00 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 -36.53 -146.61 -15.99 102627.05
8752 0.00 TO HOP 1 Combination 7.334E-09 -40.08 -150.15 -17.82 -105108.07
8752 466.67 TO HOP 1 Combination 7.334E-09 -40.08 -150.15 -17.82 -35036.02
8752 933.33 TO HOP 1 Combination 7.334E-09 -40.08 -150.15 -17.82 35036.02
8752 1400.00 TO HOP 1 Combination 7.334E-09 -40.08 -150.15 -17.82 105108.07
8757 0.00 TO HOP 1 Combination 53037.05 26067.14 74.16 13.90 27795.99
8757 353.55 TO HOP 1 Combination 53037.05 26067.14 74.16 13.90 1575.39
8757 707.11 TO HOP 1 Combination 53037.05 26067.14 74.16 13.90 -24645.21
8758 0.00 TO HOP 1 Combination 53931.97 26166.76 74.16 13.90 27795.99
8758 353.55 TO HOP 1 Combination 53931.97 26166.76 74.16 13.90 1575.39
8758 707.11 TO HOP 1 Combination 53931.97 26166.76 74.16 13.90 -24645.21
8759 0.00 TO HOP 1 Combination -3368.54 -24592.11 84.01 57.85 26521.16
8759 353.55 TO HOP 1 Combination -3368.54 -24592.11 84.01 57.85 -3180.74
8759 707.11 TO HOP 1 Combination -3368.54 -24592.11 84.01 57.85 -32882.64

114
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8760 0.00 TO HOP 1 Combination -2717.83 -24525.22 84.01 57.85 26521.16
8760 353.55 TO HOP 1 Combination -2717.83 -24525.22 84.01 57.85 -3180.74
8760 707.11 TO HOP 1 Combination -2717.83 -24525.22 84.01 57.85 -32882.64
8761 0.00 TO HOP 1 Combination 1.502E-08 45.10 -172.64 -3.23 -120848.60
8761 466.67 TO HOP 1 Combination 1.502E-08 45.10 -172.64 -3.23 -40282.87
8761 933.33 TO HOP 1 Combination 1.502E-08 45.10 -172.64 -3.23 40282.87
8761 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.502E-08 45.10 -172.64 -3.23 120848.60
8766 0.00 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 2949.27 -61.77 -134.11 -43242.30
8766 466.67 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 2949.27 -61.77 -134.11 -14414.10
8766 933.33 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 2949.27 -61.77 -134.11 14414.10
8766 1400.00 TO HOP 1 Combination -8.382E-09 2949.27 -61.77 -134.11 43242.30
8767 0.00 TO HOP 1 Combination 1.979E-09 4.26 -68.47 -59.45 -47925.51
8767 466.67 TO HOP 1 Combination 1.979E-09 4.26 -68.47 -59.45 -15975.17
8767 933.33 TO HOP 1 Combination 1.979E-09 4.26 -68.47 -59.45 15975.17
8767 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.979E-09 4.26 -68.47 -59.45 47925.51
8772 0.00 TO HOP 1 Combination 94805.64 36884.43 86.99 7.82 30379.38
8772 353.55 TO HOP 1 Combination 94805.64 36884.43 86.99 7.82 -375.13
8772 707.11 TO HOP 1 Combination 94805.64 36884.43 86.99 7.82 -31129.64
8773 0.00 TO HOP 1 Combination 95583.13 36831.54 86.99 7.82 30379.38
8773 353.55 TO HOP 1 Combination 95583.13 36831.54 86.99 7.82 -375.13
8773 707.11 TO HOP 1 Combination 95583.13 36831.54 86.99 7.82 -31129.64
8774 0.00 TO HOP 1 Combination -44679.49 -22061.10 -46.06 223.24 -24960.31
8774 353.55 TO HOP 1 Combination -44679.49 -22061.10 -46.06 223.24 -8675.11
8774 707.11 TO HOP 1 Combination -44679.49 -22061.10 -46.06 223.24 7610.08
8775 0.00 TO HOP 1 Combination -44976.30 -22034.51 -46.06 223.24 -24960.31
8775 353.55 TO HOP 1 Combination -44976.30 -22034.51 -46.06 223.24 -8675.11
8775 707.11 TO HOP 1 Combination -44976.30 -22034.51 -46.06 223.24 7610.08
8776 0.00 TO HOP 1 Combination 1.292E-08 -23.45 -143.31 -44.03 -100317.39
8776 466.67 TO HOP 1 Combination 1.292E-08 -23.45 -143.31 -44.03 -33439.13
8776 933.33 TO HOP 1 Combination 1.292E-08 -23.45 -143.31 -44.03 33439.13
8776 1400.00 TO HOP 1 Combination 1.292E-08 -23.45 -143.31 -44.03 100317.39
8777 0.00 TO HOP 1 Combination -49225.62 123630.64 -158.59 -262.04 -139051.24
8777 250.00 TO HOP 1 Combination -49225.62 123630.64 -158.59 -262.04 -99404.03
8777 300.00 TO HOP 1 Combination -49225.62 123630.64 -158.59 -262.04 -91474.59
8777 300.00 TO HOP 1 Combination 78035.15 -476207.80 27.79 -27.77 -3323.65
8777 500.00 TO HOP 1 Combination 78035.15 -476207.80 27.79 -27.77 -8881.91
8778 0.00 TO HOP 1 Combination -49350.26 124400.25 -158.59 -262.04 -139051.24
8778 250.00 TO HOP 1 Combination -49350.26 124400.25 -158.59 -262.04 -99404.03
8778 300.00 TO HOP 1 Combination -49350.26 124400.25 -158.59 -262.04 -91474.59
8778 300.00 TO HOP 1 Combination 77815.39 -475058.21 27.79 -27.77 -3323.65
8778 500.00 TO HOP 1 Combination 77815.39 -475058.21 27.79 -27.77 -8881.91
8779 0.00 TO HOP 1 Combination -1.944E-08 53.38 -0.93 -89.87 -649.21
8779 466.67 TO HOP 1 Combination -1.944E-08 53.38 -0.93 -89.87 -216.40
8779 933.33 TO HOP 1 Combination -1.944E-08 53.38 -0.93 -89.87 216.40
8779 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.944E-08 53.38 -0.93 -89.87 649.21
8780 0.00 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 8.82 3.68 -87.28 2579.15
8780 466.67 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 8.82 3.68 -87.28 859.72
8780 933.33 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 8.82 3.68 -87.28 -859.72
8780 1400.00 TO HOP 1 Combination 9.313E-10 8.82 3.68 -87.28 -2579.15
8781 0.00 TO HOP 1 Combination -1.374E-08 119.02 -64.46 -82.69 -45120.77
8781 466.67 TO HOP 1 Combination -1.374E-08 119.02 -64.46 -82.69 -15040.26
8781 933.33 TO HOP 1 Combination -1.374E-08 119.02 -64.46 -82.69 15040.26
8781 1400.00 TO HOP 1 Combination -1.374E-08 119.02 -64.46 -82.69 45120.77
8782 0.00 TO HOP 1 Combination -9.313E-10 4.23 -40.25 -87.77 -28172.14

115
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8782 466.67 TO HOP 1 Combination -9.313E-10 4.23 -40.25 -87.77 -9390.71
8782 933.33 TO HOP 1 Combination -9.313E-10 4.23 -40.25 -87.77 9390.71
8782 1400.00 TO HOP 1 Combination -9.313E-10 4.23 -40.25 -87.77 28172.14
8783 0.00 TO HOP 1 Combination 6.403E-09 -1.08 -14.91 -87.22 -10435.71
8783 466.67 TO HOP 1 Combination 6.403E-09 -1.08 -14.91 -87.22 -3478.57
8783 933.33 TO HOP 1 Combination 6.403E-09 -1.08 -14.91 -87.22 3478.57
8783 1400.00 TO HOP 1 Combination 6.403E-09 -1.08 -14.91 -87.22 10435.71
8784 0.00 TO HOP 1 Combination 537829.74 -52048.33 99.05 143.29 17533.48
8784 500.00 TO HOP 1 Combination 537829.74 -52048.33 99.05 143.29 -31989.86
8784 500.00 TO HOP 1 Combination -89633.85 -3502.89 12.16 112.14 -5211.62
8784 1000.00 TO HOP 1 Combination -89633.85 -3502.89 12.16 112.14 -11293.28
8786 0.00 TO HOP 1 Combination -14070.41 -20993.41 20.97 -28.25 1028.77
8786 150.00 TO HOP 1 Combination -14070.41 -20993.41 20.97 -28.25 -2116.31
8786 300.00 TO HOP 1 Combination -14070.41 -20993.41 20.97 -28.25 -5261.38
8787 0.00 TO HOP 1 Combination 20999.12 14062.74 -20.97 103.67 -4024.01
8787 500.00 TO HOP 1 Combination 20999.12 14062.74 -20.97 103.67 6459.59
8787 500.00 TO HOP 1 Combination 108248.56 49095.15 -186.38 943.66 -44807.68
8787 1000.00 TO HOP 1 Combination 108248.56 49095.15 -186.38 943.66 48382.39
8787 1000.00 TO HOP 1 Combination 264383.73 -8324.98 330.76 -679.37 126190.25
8787 1500.00 TO HOP 1 Combination 264383.73 -8324.98 330.76 -679.37 -39190.36
8787 1500.00 TO HOP 1 Combination 154909.11 -1955.09 197.71 9.81 49976.53
8787 2000.00 TO HOP 1 Combination 154909.11 -1955.09 197.71 9.81 -48879.89
8787 2000.00 TO HOP 1 Combination 154758.01 -1955.11 197.71 24.31 56885.33
8787 2500.00 TO HOP 1 Combination 154758.01 -1955.11 197.71 24.31 -41971.08
8787 2500.00 TO HOP 1 Combination 114064.64 -1759.98 207.56 -16.09 46796.32
8787 3000.00 TO HOP 1 Combination 114064.64 -1759.98 207.56 -16.09 -56983.40
8787 3000.00 TO HOP 1 Combination 113900.74 -1760.03 207.56 19.03 57745.03
8787 3500.00 TO HOP 1 Combination 113900.74 -1760.03 207.56 19.03 -46034.68
8787 3500.00 TO HOP 1 Combination 115148.28 -797.57 122.70 -57.44 18885.61
8787 4000.00 TO HOP 1 Combination 115148.28 -797.57 122.70 -57.44 -42462.27
8787 4000.00 TO HOP 1 Combination 114999.30 -799.15 122.70 1053.08 61820.57
8787 4500.00 TO HOP 1 Combination 114999.30 -799.15 122.70 1053.08 472.68
8787 4500.00 TO HOP 1 Combination 98750.85 13749.25 520.55 -845.39 159181.74
8787 5000.00 TO HOP 1 Combination 98750.85 13749.25 520.55 -845.39 -101091.04
8787 5000.00 TO HOP 1 Combination 98404.69 13748.02 520.55 18.74 141219.21
8787 5500.00 TO HOP 1 Combination 98404.69 13748.02 520.55 18.74 -119053.57
8787 5500.00 TO HOP 1 Combination 31537.63 1427.39 444.83 -61.63 97956.72
8787 6000.00 TO HOP 1 Combination 31537.63 1427.39 444.83 -61.63 -124459.62
8787 6000.00 TO HOP 1 Combination 31185.95 1427.30 444.83 5.43 121719.92
8787 6500.00 TO HOP 1 Combination 31185.95 1427.30 444.83 5.43 -100696.42
8787 6500.00 TO HOP 1 Combination -6144.50 1250.27 445.41 -55.21 98810.07
8787 7000.00 TO HOP 1 Combination -6144.50 1250.27 445.41 -55.21 -123895.60
8787 7000.00 TO HOP 1 Combination -6502.95 1250.12 445.41 48.68 127016.81
8787 7500.00 TO HOP 1 Combination -6502.95 1250.12 445.41 48.68 -95688.86
8787 7500.00 TO HOP 1 Combination -8459.35 -23639.93 347.18 1019.52 85253.22
8787 8000.00 TO HOP 1 Combination -8459.35 -23639.93 347.18 1019.52 -88334.60
8787 8000.00 TO HOP 1 Combination -25990.03 72705.27 805.67 -860.60 250975.60
8787 8500.00 TO HOP 1 Combination -25990.03 72705.27 805.67 -860.60 -151858.59
8787 8500.00 TO HOP 1 Combination -81356.48 4380.95 704.45 -57.69 160608.61
8787 9000.00 TO HOP 1 Combination -81356.48 4380.95 704.45 -57.69 -191615.76
8787 9000.00 TO HOP 1 Combination -81906.31 4380.83 704.45 25.82 193263.38
8787 9500.00 TO HOP 1 Combination -81906.31 4380.83 704.45 25.82 -158960.98
8787 9500.00 TO HOP 1 Combination -149013.66 846.97 709.97 -70.94 155141.82
8787 10000.00 TO HOP 1 Combination -149013.66 846.97 709.97 -70.94 -199841.67

116
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8787 10000.00 TO HOP 1 Combination -149574.77 846.80 709.97 47.24 192938.57
8787 10500.00 TO HOP 1 Combination -149574.77 846.80 709.97 47.24 -162044.92
8787 10500.00 TO HOP 1 Combination -178426.83 3910.38 605.45 -96.78 121113.28
8787 11000.00 TO HOP 1 Combination -178426.83 3910.38 605.45 -96.78 -181613.09
8787 11000.00 TO HOP 1 Combination -178971.11 3908.46 605.45 1244.34 199382.73
8787 11500.00 TO HOP 1 Combination -178971.11 3908.46 605.45 1244.34 -103343.64
8787 11500.00 TO HOP 1 Combination -208091.35 17369.58 1089.46 -939.14 288708.90
8787 12000.00 TO HOP 1 Combination -208091.35 17369.58 1089.46 -939.14 -256021.28
8787 12000.00 TO HOP 1 Combination -208877.98 17368.11 1089.46 86.28 294625.60
8787 12500.00 TO HOP 1 Combination -208877.98 17368.11 1089.46 86.28 -250104.58
8787 12500.00 TO HOP 1 Combination -296005.05 3183.29 1006.65 -77.61 216638.83
8787 13000.00 TO HOP 1 Combination -296005.05 3183.29 1006.65 -77.61 -286687.62
8787 13000.00 TO HOP 1 Combination -296802.89 3183.09 1006.65 64.98 271799.23
8787 13500.00 TO HOP 1 Combination -296802.89 3183.09 1006.65 64.98 -231527.22
8787 13500.00 TO HOP 1 Combination -354862.09 3401.48 1011.84 -81.36 218124.11
8787 14000.00 TO HOP 1 Combination -354862.09 3401.48 1011.84 -81.36 -287798.00
8787 14000.00 TO HOP 1 Combination -355671.73 3401.22 1011.84 100.37 278946.73
8787 14500.00 TO HOP 1 Combination -355671.73 3401.22 1011.84 100.37 -226975.39
8787 14500.00 TO HOP 1 Combination -368265.61 -9127.94 884.76 1072.68 202004.05
8787 15000.00 TO HOP 1 Combination -368265.61 -9127.94 884.76 1072.68 -240374.08
8787 15000.00 TO HOP 1 Combination -379333.95 75967.28 1494.76 -877.61 440998.34
8787 15500.00 TO HOP 1 Combination -379333.95 75967.28 1494.76 -877.61 -306380.78
8787 15500.00 TO HOP 1 Combination -434713.11 5411.68 1391.37 -146.31 308882.79
8787 16000.00 TO HOP 1 Combination -434713.11 5411.68 1391.37 -146.31 -386800.96
8787 16000.00 TO HOP 1 Combination -435795.29 5411.60 1391.37 -84.59 370728.04
8787 16500.00 TO HOP 1 Combination -435795.29 5411.60 1391.37 -84.59 -324955.70
8787 16500.00 TO HOP 1 Combination -506897.64 1176.03 1458.67 -321.82 320271.36
8787 17000.00 TO HOP 1 Combination -506897.64 1176.03 1458.67 -321.82 -409066.07
8787 17000.00 TO HOP 1 Combination -508027.23 1175.99 1458.67 -290.55 381647.82
8787 17500.00 TO HOP 1 Combination -508027.23 1175.99 1458.67 -290.55 -347689.61
8787 17500.00 TO HOP 1 Combination -538487.23 7490.22 1419.66 -620.10 306809.39
8787 18000.00 TO HOP 1 Combination -538487.23 7490.22 1419.66 -620.10 -403022.28
8787 18000.00 TO HOP 1 Combination -539657.57 7488.08 1419.66 880.70 416216.51
8787 18500.00 TO HOP 1 Combination -539657.57 7488.08 1419.66 880.70 -293615.17
8787 18500.00 TO HOP 1 Combination -534475.12 17414.58 2038.21 -1582.61 536488.41
8787 19000.00 TO HOP 1 Combination -534475.12 17414.58 2038.21 -1582.61 -482617.58
8787 19000.00 TO HOP 1 Combination -535960.79 17412.79 2038.21 -330.11 557348.12
8787 19500.00 TO HOP 1 Combination -535960.79 17412.79 2038.21 -330.11 -461757.85
8787 19500.00 TO HOP 1 Combination -595378.47 5355.61 1957.83 -353.19 458661.16
8787 20000.00 TO HOP 1 Combination -595378.47 5355.61 1957.83 -353.19 -520253.67
8787 20000.00 TO HOP 1 Combination -596883.45 5356.11 1957.83 -702.95 533233.20
8787 20500.00 TO HOP 1 Combination -596883.45 5356.11 1957.83 -702.95 -445681.86
8787 20500.00 TO HOP 1 Combination -661767.27 5423.96 2512.48 -1526.04 641715.46
8787 21000.00 TO HOP 1 Combination -661767.27 5423.96 2512.48 -1526.04 -614522.62
8787 21000.00 TO HOP 1 Combination -663565.99 5426.07 2512.47 -3005.47 644579.70
8787 21500.00 TO HOP 1 Combination -663565.99 5426.07 2512.47 -3005.47 -611656.52
8787 21500.00 TO HOP 1 Combination -679007.73 5968.24 3480.08 -735.33 996198.61
8787 22000.00 TO HOP 1 Combination -679007.73 5968.24 3480.08 -735.33 -743839.98
8787 22000.00 TO HOP 1 Combination -682715.98 85070.71 4389.10 -11712.21 1107577.88
8787 22500.00 TO HOP 1 Combination -682715.98 85070.71 4389.10 -11712.21 -1086973.91
8787 22500.00 TO HOP 1 Combination -737192.97 6999.04 5362.76 -9508.83 1528089.41
8787 23000.00 TO HOP 1 Combination -737192.97 6999.04 5362.76 -9508.83 -1153292.12
8787 23000.00 TO HOP 1 Combination -740596.74 7002.26 5362.47 -11763.04 1229347.78
8787 23500.00 TO HOP 1 Combination -740596.74 7002.26 5362.47 -11763.04 -1451885.20

117
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8787 23500.00 TO HOP 1 Combination -820149.21 1965.12 5801.31 -11476.43 1650235.23
8787 24000.00 TO HOP 1 Combination -820149.21 1965.12 5801.31 -11476.43 -1250420.83
8787 24000.00 TO HOP 1 Combination -823835.73 1966.71 5799.29 -12590.23 1330096.78
8787 24500.00 TO HOP 1 Combination -823835.73 1966.71 5799.29 -12590.23 -1569546.95
8787 24500.00 TO HOP 1 Combination -860424.57 12174.76 5487.34 -11135.10 1555403.25
8787 25000.00 TO HOP 1 Combination -860424.57 12174.76 5487.34 -11135.10 -1188264.98
8787 25000.00 TO HOP 1 Combination -864006.49 12174.07 5586.27 -8728.38 1319249.92
8787 25500.00 TO HOP 1 Combination -864006.49 12174.07 5586.27 -8728.38 -1473885.17
8787 25500.00 TO HOP 1 Combination -831077.47 22458.53 4846.60 -12152.86 1324375.57
8787 25750.00 TO HOP 1 Combination -831077.47 22458.53 4846.60 -12152.86 112726.34
8787 26000.00 TO HOP 1 Combination -831077.47 22458.53 4846.60 -12152.86 -1098922.88
8787 26000.00 TO HOP 1 Combination -834060.72 22450.59 4545.26 -4605.87 993833.16
8787 26500.00 TO HOP 1 Combination -834060.72 22450.59 4545.26 -4605.87 -1278796.54
8787 26500.00 TO HOP 1 Combination -920089.93 5217.56 1113.52 -3088.33 65218.08
8787 27000.00 TO HOP 1 Combination -920089.93 5217.56 1113.52 -3088.33 -491543.52
8787 27000.00 TO HOP 1 Combination -921099.38 5212.55 1167.33 505.83 212629.65
8787 27500.00 TO HOP 1 Combination -921099.38 5212.55 1167.33 505.83 -371032.96
8787 27500.00 TO HOP 1 Combination -1012063.78 7497.12 -930.91 2452.79 -335425.42
8787 28000.00 TO HOP 1 Combination -1012063.78 7497.12 -930.91 2452.79 130029.34
8787 28000.00 TO HOP 1 Combination -1011728.58 7493.39 -913.16 5039.58 -104464.69
8787 28500.00 TO HOP 1 Combination -1011728.58 7493.39 -913.16 5039.58 352115.59
8787 28500.00 TO HOP 1 Combination -1018908.00 38983.47 -2342.32 8477.76 -691001.41
8787 29000.00 TO HOP 1 Combination -1018908.00 38983.47 -2342.32 8477.76 480156.14
8787 29000.00 TO HOP 1 Combination -994708.05 79346.47 -770.88 5169.41 -81725.23
8787 29500.00 TO HOP 1 Combination -994708.05 79346.47 -770.88 5169.41 303714.67
8787 29500.00 TO HOP 1 Combination -1014495.41 9477.95 -3752.15 9905.41 -1375898.33
8787 30000.00 TO HOP 1 Combination -1014495.41 9477.95 -3752.15 9905.41 500175.47
8787 30000.00 TO HOP 1 Combination -1011825.69 9472.78 -4850.99 12816.85 -1364231.29
8787 30500.00 TO HOP 1 Combination -1011825.69 9472.78 -4850.99 12816.85 1061265.80
8787 30500.00 TO HOP 1 Combination -1130360.05 5409.89 -7601.81 12809.44 -2281974.03
8787 31000.00 TO HOP 1 Combination -1130360.05 5409.89 -7601.81 12809.44 1518933.23
8787 31000.00 TO HOP 1 Combination -1125680.03 5408.08 -7370.28 13896.95 -1760071.00
8787 31500.00 TO HOP 1 Combination -1125680.03 5408.08 -7370.28 13896.95 1925070.05
8787 31500.00 TO HOP 1 Combination -1188994.84 22227.63 -7245.25 12473.74 -1928167.19
8787 32000.00 TO HOP 1 Combination -1188994.84 22227.63 -7245.25 12473.74 1694459.98
8787 32000.00 TO HOP 1 Combination -1184294.86 22227.60 -7241.31 12490.68 -1595532.96
8787 32500.00 TO HOP 1 Combination -1184294.86 22227.60 -7241.31 12490.68 2025119.79
8787 32500.00 TO HOP 1 Combination -1134389.09 33577.94 -4314.22 5217.87 -920849.10
8787 33000.00 TO HOP 1 Combination -1134389.09 33577.94 -4314.22 5217.87 1236260.72
8787 33000.00 TO HOP 1 Combination -1131161.02 33579.60 -4314.45 4056.66 -1023389.02
8787 33500.00 TO HOP 1 Combination -1131161.02 33579.60 -4314.45 4056.66 1133835.62
8787 33500.00 TO HOP 1 Combination -1237805.87 5947.68 -3387.54 2629.15 -745201.77
8787 34000.00 TO HOP 1 Combination -1237805.87 5947.68 -3387.54 2629.15 948566.79
8787 34000.00 TO HOP 1 Combination -1235233.55 5950.25 -3387.51 828.26 -852055.57
8787 34500.00 TO HOP 1 Combination -1235233.55 5950.25 -3387.51 828.26 841698.42
8787 34500.00 TO HOP 1 Combination -1320102.90 9962.76 -2796.61 290.62 -554504.98
8787 35000.00 TO HOP 1 Combination -1320102.90 9962.76 -2796.61 290.62 843798.37
8787 35000.00 TO HOP 1 Combination -1317893.30 9964.18 -2796.61 -700.02 -702921.75
8787 35500.00 TO HOP 1 Combination -1317893.30 9964.18 -2796.61 -700.02 695383.37
8787 35500.00 TO HOP 1 Combination -1313986.97 42110.25 -3082.38 259.36 -557123.78
8787 36000.00 TO HOP 1 Combination -1313986.97 42110.25 -3082.38 259.36 984065.07
8787 36000.00 TO HOP 1 Combination -1265283.18 136452.88 -1372.16 -783.35 -241168.08
8787 36500.00 TO HOP 1 Combination -1265283.18 136452.88 -1372.16 -783.35 444914.30
8787 36500.00 TO HOP 1 Combination -1313076.23 12848.40 -1760.77 -167.89 -303438.60

118
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8787 37000.00 TO HOP 1 Combination -1313076.23 12848.40 -1760.77 -167.89 576948.29
8787 37000.00 TO HOP 1 Combination -1311640.01 12848.87 -1760.77 -498.68 -428406.23
8787 37500.00 TO HOP 1 Combination -1311640.01 12848.87 -1760.77 -498.68 451980.68
8787 37500.00 TO HOP 1 Combination -1423486.93 5119.04 -1765.26 -172.88 -319215.34
8787 38000.00 TO HOP 1 Combination -1423486.93 5119.04 -1765.26 -172.88 563415.19
8787 38000.00 TO HOP 1 Combination -1422079.36 5119.24 -1765.26 -311.27 -421881.91
8787 38500.00 TO HOP 1 Combination -1422079.36 5119.24 -1765.26 -311.27 460748.62
8787 38500.00 TO HOP 1 Combination -1481278.48 32879.97 -1983.80 -89.33 -374978.44
8787 39000.00 TO HOP 1 Combination -1481278.48 32879.97 -1983.80 -89.33 616921.93
8787 39000.00 TO HOP 1 Combination -1479889.50 32877.51 -1983.80 1626.49 -355363.44
8787 39500.00 TO HOP 1 Combination -1479889.50 32877.51 -1983.80 1626.49 636536.93
8787 39500.00 TO HOP 1 Combination -1336587.33 49017.72 -693.11 -654.91 35995.81
8787 40000.00 TO HOP 1 Combination -1336587.33 49017.72 -693.11 -654.91 382550.45
8787 40000.00 TO HOP 1 Combination -1335885.29 49016.75 -693.11 26.96 -108876.46
8787 40500.00 TO HOP 1 Combination -1335885.29 49016.75 -693.11 26.96 237678.17
8787 40500.00 TO HOP 1 Combination -1475292.89 9301.20 -780.82 99.16 -103731.25
8787 41000.00 TO HOP 1 Combination -1475292.89 9301.20 -780.82 99.16 286678.42
8787 41000.00 TO HOP 1 Combination -1474680.73 9301.27 -780.82 49.20 -141835.98
8787 41500.00 TO HOP 1 Combination -1474680.73 9301.27 -780.82 49.20 248573.69
8787 41500.00 TO HOP 1 Combination -1597822.91 16356.11 -797.19 135.73 -109831.20
8787 42000.00 TO HOP 1 Combination -1597822.91 16356.11 -797.19 135.73 288763.54
8787 42000.00 TO HOP 1 Combination -1597242.36 16355.84 -797.19 322.23 -117619.34
8787 42500.00 TO HOP 1 Combination -1597242.36 16355.84 -797.19 322.23 280975.40
8787 42500.00 TO HOP 1 Combination -1597440.36 89152.36 -1290.55 1441.51 -160923.65
8787 43000.00 TO HOP 1 Combination -1597440.36 89152.36 -1290.55 1441.51 484353.77
8787 43000.00 TO HOP 1 Combination -1423193.91 188601.27 647.46 -219.33 355489.82
8787 43500.00 TO HOP 1 Combination -1423193.91 188601.27 647.46 -219.33 31759.32
8787 43500.00 TO HOP 1 Combination -1479988.42 19724.76 309.04 138.23 153555.50
8787 44000.00 TO HOP 1 Combination -1479988.42 19724.76 309.04 138.23 -962.97
8787 44000.00 TO HOP 1 Combination -1480219.62 19724.81 309.04 106.19 160875.49
8787 44500.00 TO HOP 1 Combination -1480219.62 19724.81 309.04 106.19 6357.02
8787 44500.00 TO HOP 1 Combination -1637394.16 9043.99 345.84 21.37 143369.62
8787 45000.00 TO HOP 1 Combination -1637394.16 9043.99 345.84 21.37 -29549.62
8787 45000.00 TO HOP 1 Combination -1637680.20 9043.81 345.84 146.53 170682.64
8787 45500.00 TO HOP 1 Combination -1637680.20 9043.81 345.84 146.53 -2236.60
8787 45500.00 TO HOP 1 Combination -1733430.59 56237.34 219.74 4.68 113147.68
8787 46000.00 TO HOP 1 Combination -1733430.59 56237.34 219.74 4.68 3280.16
8787 46000.00 TO HOP 1 Combination -1733760.16 56235.57 219.74 1246.47 233974.04
8787 46500.00 TO HOP 1 Combination -1733760.16 56235.57 219.74 1246.47 124106.52
8787 46500.00 TO HOP 1 Combination -1319099.26 89896.60 1255.26 -23.17 426344.81
8787 47000.00 TO HOP 1 Combination -1319099.26 89896.60 1255.26 -23.17 -201286.18
8787 47000.00 TO HOP 1 Combination -1319989.12 89896.52 1255.26 32.76 421618.70
8787 47500.00 TO HOP 1 Combination -1319989.12 89896.52 1255.26 32.76 -206012.29
8787 47500.00 TO HOP 1 Combination -1637646.77 25701.34 1263.09 -165.38 342782.54
8787 48000.00 TO HOP 1 Combination -1637646.77 25701.34 1263.09 -165.38 -288760.80
8787 48000.00 TO HOP 1 Combination -1638637.32 25701.01 1263.09 61.65 404623.10
8787 48500.00 TO HOP 1 Combination -1638637.32 25701.01 1263.09 61.65 -226920.24
8787 48500.00 TO HOP 1 Combination -1971047.46 21158.20 1169.34 -60.14 300206.38
8787 49000.00 TO HOP 1 Combination -1971047.46 21158.20 1169.34 -60.14 -284464.82
8787 49000.00 TO HOP 1 Combination -1971976.18 21157.55 1169.34 398.64 365640.11
8787 49500.00 TO HOP 1 Combination -1971976.18 21157.55 1169.34 398.64 -219031.10
8787 49500.00 TO HOP 1 Combination -2298782.53 137187.00 755.52 378.53 183495.30
8787 50000.00 TO HOP 1 Combination -2298782.53 137187.00 755.52 378.53 -194262.69
8787 50000.00 TO HOP 1 Combination -1091374.04 152666.59 948.00 275.34 293446.55

119
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8787 50500.00 TO HOP 1 Combination -1091374.04 152666.59 948.00 275.34 -180551.95
8787 50500.00 TO HOP 1 Combination -1792314.23 285074.51 1512.41 -411.46 271827.76
8787 51000.00 TO HOP 1 Combination -1792314.23 285074.51 1512.41 -411.46 -484375.23
8787 51000.00 TO HOP 1 Combination 27633.94 -679.18 -545.23 1186.77 -248018.71
8787 51500.00 TO HOP 1 Combination 27633.94 -679.18 -545.23 1186.77 24594.51
8791 0.00 TO HOP 1 Combination -14086.88 21021.37 20.97 -28.25 5261.38
8791 150.00 TO HOP 1 Combination -14086.88 21021.37 20.97 -28.25 2116.31
8791 300.00 TO HOP 1 Combination -14086.88 21021.37 20.97 -28.25 -1028.77
8792 0.00 TO HOP 1 Combination -89719.30 3500.93 12.16 112.14 11293.28
8792 500.00 TO HOP 1 Combination -89719.30 3500.93 12.16 112.14 5211.62
8792 500.00 TO HOP 1 Combination 537724.34 51949.80 99.05 143.29 31989.86
8792 1000.00 TO HOP 1 Combination 537724.34 51949.80 99.05 143.29 -17533.48
8794 0.00 TO HOP 1 Combination 91964.87 -32685.95 87.33 43.86 7351.52
8794 291.55 TO HOP 1 Combination 91964.87 -32685.95 87.33 43.86 -18110.34
8794 583.10 TO HOP 1 Combination 91964.87 -32685.95 87.33 43.86 -43572.20
8795 0.00 TO HOP 1 Combination 67888.77 -20236.47 8.80 64.29 6286.97
8795 291.55 TO HOP 1 Combination 67888.77 -20236.47 8.80 64.29 3720.23
8795 583.10 TO HOP 1 Combination 67888.77 -20236.47 8.80 64.29 1153.48
8796 0.00 TO HOP 1 Combination 91538.43 -32640.08 87.33 43.86 7351.52
8796 291.55 TO HOP 1 Combination 91538.43 -32640.08 87.33 43.86 -18110.34
8796 583.10 TO HOP 1 Combination 91538.43 -32640.08 87.33 43.86 -43572.20
8797 0.00 TO HOP 1 Combination 67968.16 -20273.14 8.80 64.29 6286.97
8797 291.55 TO HOP 1 Combination 67968.16 -20273.14 8.80 64.29 3720.23
8797 583.10 TO HOP 1 Combination 67968.16 -20273.14 8.80 64.29 1153.48
8798 0.00 TO HOP 1 Combination -128003.78 80654.16 86.88 -160.08 16404.42
8798 150.00 TO HOP 1 Combination -128003.78 80654.16 86.88 -160.08 3371.91
8798 300.00 TO HOP 1 Combination -128003.78 80654.16 86.88 -160.08 -9660.59
8799 0.00 TO HOP 1 Combination -128128.04 80750.16 86.88 -160.08 16404.42
8799 150.00 TO HOP 1 Combination -128128.04 80750.16 86.88 -160.08 3371.91
8799 300.00 TO HOP 1 Combination -128128.04 80750.16 86.88 -160.08 -9660.59
8804 0.00 TO HOP 1 Combination -1225611.21 -1754639.05 -3016.17 3246.04 -483952.20
8804 160.50 TO HOP 1 Combination -1225611.21 -1754639.05 -3016.17 3246.04 143.08
8804 321.00 TO HOP 1 Combination -1225611.21 -1754639.05 -3016.17 3246.04 484238.35
8805 0.00 TO HOP 1 Combination -1291815.08 -1861248.42 -3016.17 3246.04 -483952.20
8805 160.50 TO HOP 1 Combination -1291815.08 -1861248.42 -3016.17 3246.04 143.08
8805 321.00 TO HOP 1 Combination -1291815.08 -1861248.42 -3016.17 3246.04 484238.35
8807 0.00 TO HOP 1 Combination 199626.71 1130865.57 811.99 1338.97 228725.42
8807 281.45 TO HOP 1 Combination 199626.71 1130865.57 811.99 1338.97 191.81
8807 562.90 TO HOP 1 Combination 199626.71 1130865.57 811.99 1338.97 -228341.80
8808 0.00 TO HOP 1 Combination 212078.96 1198949.61 811.99 1338.97 228725.42
8808 281.45 TO HOP 1 Combination 212078.96 1198949.61 811.99 1338.97 191.81
8808 562.90 TO HOP 1 Combination 212078.96 1198949.61 811.99 1338.97 -228341.80
8810 0.00 TO HOP 1 Combination 109791.71 -439977.13 1561.24 2182.52 1116570.51
8810 704.80 TO HOP 1 Combination 109791.71 -439977.13 1561.24 2182.52 16210.73
8810 1409.60 TO HOP 1 Combination 109791.71 -439977.13 1561.24 2182.52 -1084149.05
8811 0.00 TO HOP 1 Combination 106293.33 466079.08 1561.24 2182.52 1084149.05
8811 704.80 TO HOP 1 Combination 106293.33 466079.08 1561.24 2182.52 -16210.73
8811 1409.60 TO HOP 1 Combination 106293.33 466079.08 1561.24 2182.52 -1116570.51
8824 0.00 TO HOP 1 Combination 57480.98 -192953.27 1938.02 3210.48 2208140.39
8824 1128.16 TO HOP 1 Combination 57480.98 -192953.27 1938.02 3210.48 21742.01
8824 2256.33 TO HOP 1 Combination 57480.98 -192953.27 1938.02 3210.48 -2164656.37
8825 0.00 TO HOP 1 Combination 49914.23 205063.83 1938.02 3210.48 2164656.37
8825 1128.16 TO HOP 1 Combination 49914.23 205063.83 1938.02 3210.48 -21742.01
8825 2256.33 TO HOP 1 Combination 49914.23 205063.83 1938.02 3210.48 -2208140.39

120
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8826 0.00 TO HOP 1 Combination 90281.88 -114180.07 1893.42 3710.69 2963042.11
8826 1551.53 TO HOP 1 Combination 90281.88 -114180.07 1893.42 3710.69 25348.46
8826 3103.05 TO HOP 1 Combination 90281.88 -114180.07 1893.42 3710.69 -2912345.18
8827 0.00 TO HOP 1 Combination 78568.93 121985.94 1893.42 3710.69 2912345.18
8827 1551.53 TO HOP 1 Combination 78568.93 121985.94 1893.42 3710.69 -25348.46
8827 3103.05 TO HOP 1 Combination 78568.93 121985.94 1893.42 3710.69 -2963042.11
8828 0.00 TO HOP 1 Combination 84944.86 -68383.41 1710.21 3805.64 3421739.37
8828 1974.89 TO HOP 1 Combination 84944.86 -68383.41 1710.21 3805.64 44257.83
8828 3949.78 TO HOP 1 Combination 84944.86 -68383.41 1710.21 3805.64 -3333223.71
8829 0.00 TO HOP 1 Combination 34896.39 73592.59 1710.21 3805.64 3333223.71
8829 1974.89 TO HOP 1 Combination 34896.39 73592.59 1710.21 3805.64 -44257.83
8829 3949.78 TO HOP 1 Combination 34896.39 73592.59 1710.21 3805.64 -3421739.37
8830 0.00 TO HOP 1 Combination 78560.45 -48161.31 1675.22 4206.00 3957605.67
8830 2398.25 TO HOP 1 Combination 78560.45 -48161.31 1675.22 4206.00 -60001.57
8830 4796.51 TO HOP 1 Combination 78560.45 -48161.31 1675.22 4206.00 -4077608.80
8831 0.00 TO HOP 1 Combination 216318.53 46702.89 1675.24 4205.93 4077655.23
8831 2398.25 TO HOP 1 Combination 216318.53 46702.89 1675.24 4205.93 60013.58
8831 4796.51 TO HOP 1 Combination 216318.53 46702.89 1675.24 4205.93 -3957628.06
8832 0.00 TO HOP 1 Combination 38240.12 -32409.29 2101.14 4623.13 5254719.04
8832 2821.62 TO HOP 1 Combination 38240.12 -32409.29 2101.14 4623.13 -673881.34
8832 5643.23 TO HOP 1 Combination 38240.12 -32409.29 2101.14 4623.13 -6602481.71
8833 0.00 TO HOP 1 Combination 77493.52 13978.41 -15615.05 -227972.08 -11201513.0
8833 704.80 TO HOP 1 Combination 77493.52 13978.41 -15615.05 -227972.08 -196024.74
8833 1409.60 TO HOP 1 Combination 77493.52 13978.41 -15615.05 -227972.08 10809463.57
8834 0.00 TO HOP 1 Combination 76028.99 -24344.41 1623.32 3615.52 4696530.04
8834 3244.98 TO HOP 1 Combination 76028.99 -24344.41 1623.32 3615.52 -571123.69
8834 6489.96 TO HOP 1 Combination 76028.99 -24344.41 1623.32 3615.52 -5838777.43
8835 0.00 TO HOP 1 Combination 39369.39 8275.97 -9233.58 -230006.56 -6015373.89
8835 704.80 TO HOP 1 Combination 39369.39 8275.97 -9233.58 -230006.56 492456.76
8835 1409.60 TO HOP 1 Combination 39369.39 8275.97 -9233.58 -230006.56 7000287.40
8836 0.00 TO HOP 1 Combination 81828.65 -18099.32 909.00 2133.35 3286130.50
8836 3668.34 TO HOP 1 Combination 81828.65 -18099.32 909.00 2133.35 -48378.49
8836 7336.69 TO HOP 1 Combination 81828.65 -18099.32 909.00 2133.35 -3382887.48
8837 0.00 TO HOP 1 Combination 182342.75 21150.71 909.00 2133.35 3382887.48
8837 3668.34 TO HOP 1 Combination 182342.75 21150.71 909.00 2133.35 48378.49
8837 7336.69 TO HOP 1 Combination 182342.75 21150.71 909.00 2133.35 -3286130.49
8838 0.00 TO HOP 1 Combination 79359.74 -14074.31 722.52 1953.53 2959996.87
8838 4091.71 TO HOP 1 Combination 79359.74 -14074.31 722.52 1953.53 3654.75
8838 8183.41 TO HOP 1 Combination 79359.74 -14074.31 722.52 1953.53 -2952687.36
8839 0.00 TO HOP 1 Combination 83319.98 15173.71 722.52 1953.53 2952687.36
8839 4091.71 TO HOP 1 Combination 83319.98 15173.71 722.52 1953.53 -3654.75
8839 8183.41 TO HOP 1 Combination 83319.98 15173.71 722.52 1953.53 -2959996.87
8840 0.00 TO HOP 1 Combination 88926.88 -10787.66 610.00 1773.16 2764986.49
8840 4515.07 TO HOP 1 Combination 88926.88 -10787.66 610.00 1773.16 10784.97
8840 9030.14 TO HOP 1 Combination 88926.88 -10787.66 610.00 1773.16 -2743416.56
8841 0.00 TO HOP 1 Combination 78741.69 11462.27 610.00 1773.16 2743416.56
8841 4515.07 TO HOP 1 Combination 78741.69 11462.27 610.00 1773.16 -10784.97
8841 9030.14 TO HOP 1 Combination 78741.69 11462.27 610.00 1773.16 -2764986.49
8842 0.00 TO HOP 1 Combination 100000.55 -8718.40 526.11 1621.53 2606999.19
8842 4938.43 TO HOP 1 Combination 100000.55 -8718.40 526.11 1621.53 8819.17
8842 9876.87 TO HOP 1 Combination 100000.55 -8718.40 526.11 1621.53 -2589360.85
8843 0.00 TO HOP 1 Combination 92019.24 9231.81 526.11 1621.53 2589360.85
8843 4938.43 TO HOP 1 Combination 92019.24 9231.81 526.11 1621.53 -8819.17
8843 9876.87 TO HOP 1 Combination 92019.24 9231.81 526.11 1621.53 -2606999.19

121
Table: Element Forces - Frames, Part 1 of 2
Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T M2
mm N N N N-mm N-mm
8844 0.00 TO HOP 1 Combination 101105.61 -6763.42 458.49 1527.68 2466236.35
8844 5361.80 TO HOP 1 Combination 101105.61 -6763.42 458.49 1527.68 7891.67
8844 10723.59 TO HOP 1 Combination 101105.61 -6763.42 458.49 1527.68 -2450453.00
8845 0.00 TO HOP 1 Combination 94040.50 7157.85 458.49 1527.68 2450453.00
8845 5361.80 TO HOP 1 Combination 94040.50 7157.85 458.49 1527.68 -7891.67
8845 10723.59 TO HOP 1 Combination 94040.50 7157.85 458.49 1527.68 -2466236.35
8846 0.00 TO HOP 1 Combination 106274.44 -5701.19 403.48 1435.62 2341418.57
8846 5785.16 TO HOP 1 Combination 106274.44 -5701.19 403.48 1435.62 7236.05
8846 11570.32 TO HOP 1 Combination 106274.44 -5701.19 403.48 1435.62 -2326946.46
8847 0.00 TO HOP 1 Combination 99462.95 6020.00 403.48 1435.62 2326946.46
8847 5785.16 TO HOP 1 Combination 99462.95 6020.00 403.48 1435.62 -7236.05
8847 11570.32 TO HOP 1 Combination 99462.95 6020.00 403.48 1435.62 -2341418.57
8858 0.00 TO HOP 1 Combination 79744.09 9128.48 1422.14 64463.37 781015.51
8858 2408.00 TO HOP 1 Combination 79744.09 9128.48 1422.14 64463.37 -2643500.43
8858 4816.00 TO HOP 1 Combination 79744.09 9128.48 1422.14 64463.37 -6068016.37
8861 0.00 TO HOP 1 Combination 41260.90 719.34 848.62 57252.20 898741.91
8861 2805.90 TO HOP 1 Combination 41260.90 719.34 848.62 57252.20 -1482395.25
8861 5611.80 TO HOP 1 Combination 41260.90 719.34 848.62 57252.20 -3863532.41
8875 0.00 TO HOP 1 Combination -108391.80 -5808.21 358.55 1372.63 2232293.85
8875 6208.52 TO HOP 1 Combination -108391.80 -5808.21 358.55 1372.63 6212.28
8875 12417.05 TO HOP 1 Combination -108391.80 -5808.21 358.55 1372.63 -2219869.29
8876 0.00 TO HOP 1 Combination -114197.61 6060.17 358.55 1372.63 2219869.29
8876 6208.52 TO HOP 1 Combination -114197.61 6060.17 358.55 1372.63 -6212.28
8876 12417.05 TO HOP 1 Combination -114197.61 6060.17 358.55 1372.63 -2232293.85

Từ bảng giá trị nội lực trong các thanh của kết quả chạy SAP, ta thấy các
thanh đồng thời chạy kéo, uốn, và cắt. Do vậy độ bền trong các thanh được kiểm
nghiệm theo công thức :
P M
   
F W
Công thức 6.6 -  4
Q.Sx
   
J x .d

Và tính ổn định được kiểm tra theo công thức :


P M
     Công thức 6.7-  4
F W
Trong đó :
- P là lực dọc trong thanh.
- F diện tích tiết diện của thanh ở mặt cắt nguy hiểm.
- M momen uốn.
- Q lực cắt trong thanh.
122
- Sx là momen tĩnh.
- Jx là momen quán tính.
-  hệ số giảm ứng suất cho phép khi uốn dọc, phụ thuộc vào độ mảnh và
vật liệu chế tạo của thanh. Tra bảng 6.1-  4

Xác định giá trị  :


Độ mảnh của thanh được xác định theo công thức :
l
 Công thức 6.3  4
rmin

Trong đó : - l là chiều dài tính của thanh.


- rmin là bán kính quán tính nhỏ nhất của tiết diện thanh (mm).
J
rmin 
F

- J là momen quán tính nhỏ nhất của tiết diện thanh ( mm4 ) .
- F diện tích tiết diện của thanh ( mm2 )
Giá trị    

-    giá trị độ mảnh giới hạn cho phép, lấy theo bảng 6.2-  4 ,    150

4.4.4 Kiểm tra thanh biên dưới.


Thanh biên dưới, theo kết quả SAP200, giá trị nội lực lớn nhất trong thanh
số 8815 là P= 3323,36 (N) và Mx= 127060 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền .
P M P M 3323,36 127060.54, 42
    Z02  (b  Z0 )2   4
 26,51(N/ mm 2 )
F W F Jx 686 31,9.10

Ta thấy     thỏa mãn.

* Kiểm tra ổn định.

J 31,9.104
rmin    21,6 (mm)
F 686

123
l 500
   23,15
rmin 21,6

Tra bảng 10-  4 , ta có   0,96 .

P M P M 3323,36 127060.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2    26,72(N/ mm 2 )  
F. W F. J x 686.0,96 31,9.10 4

Kết luận. Vậy thanh biên dưới của dàn đủ khả năng làm việc.
Thanh biên dưới đỡ tang bị động, theo kết quả SAP200, giá trị nội lực lớn
nhất trong thanh số 8006 có Pmax=-7,48. 1012 =0 và Mmax=183949,48 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :
P M P M 0 183949, 48.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 31,38(N/ mm 2 )  
F W F Jx 686 31,9.10

* Kiểm tra ổn định :

J 31,9.104
rmin    21,6 (mm)
F 686
l 500
   23,15
rmin 21,6

Tra bảng 10-  4 , ta có   0,95 .

P M P M 0 183949, 48.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2    31,38(N/ mm 2 )  
F. W F. J x 686.0,96 31,9.10 4

Kết luận. Vậy thanh biên dưới đỡ tang bị động đủ khả năng làm việc.
Thanh biên dưới đỡ tang truyền động, theo kết quả SAP200, giá trị nội lực lớn
nhất trong thanh số 8798 có Pmax=-128003,78 (N) và Mmax=183949,49 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :
P M P M 128003,78 183949, 49.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 26,51(N/ mm 2 )  
F W F Jx 686 31,9.10

* Kiểm tra ổn định :

124
J 31,9.104
rmin    21,6 (mm)
F 686
l 500
   23,15
rmin 21,6

Tra bảng 10-  4 , ta có   0,95 .

P M P M 3323,36 127060.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2    26,72(N/ mm 2 )  
F. W F. J x 686.0,96 31,9.10 4

Kết luận. Vậy thanh biên dưới đỡ tang bị động đủ khả năng làm việc.
4.4.5 Kiểm tra thanh biên trên.
Từ bảng giá trị nội lực SAP2000, ta thấy giá trị nội lực lớn nhất trong thanh
số 8784 có Pmax=53782,97 (N) và Mmax=17533,48 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :
P M P M 53782,97 17533, 48.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 81,39(N/ mm 2 )  
F W F Jx 686 31,9.10

* Kiểm tra ổn định :

J 31,9.104
rmin    21,6 (mm)
F 686
l 500
   23,15
rmin 21,6

Tra bảng 10-  4 , ta có   0,95 .

P M P M 53782,97 17533, 48.54, 42


    Z02  (b  Z0 ) 2    85,52(N/ mm2 )  
F. W F. J x 686.0,95 31,9.10 4

Kết luận. Vậy thanh biên trên đủ khả năng làm việc.
Với thanh biên trên đỡ tang chủ động, giá trị nội lực lớn nhất trong thanh số
8784 là có Pmax=53782,97 (N) và Mmax=17533,48 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :

125
P M P M 53782,97 17533, 48.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 81,39(N/ mm 2 )  
F W F Jx 686 31,9.10

* Kiểm tra ổn định :

J 31,9.104
rmin    21,6 (mm)
F 686
l 500
   23,15
rmin 21,6

Tra bảng 10-  4 , ta có   0,95 .

P M P M 53782,97 17533, 48.54, 42


    Z02  (b  Z0 ) 2    85,52(N/ mm2 )  
F. W F. J x 686.0,95 31,9.10 4

Kết luận. Vậy thanh biên dưới đỡ tang chủ động đủ khả năng làm việc.
Với thanh biên trên đỡ tang bị động, giá trị nội lực lớn nhất trong thanh số
8013 là có Pmax=8570 (N) và Mmax=356346,57 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :
P M P M 8570 35634,6.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 18,56(N/ mm 2 )  
F W F Jx 686 31,9.10

* Kiểm tra ổn định :

J 31,9.104
rmin    21,6 (mm)
F 686
l 500
   23,15
rmin 21,6

Tra bảng 10-  4 , ta có   0,95 .

P M P M 8570 35634,6.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2    19, 23(N/ mm 2 )  
F. W F. J x 686.0,95 31,9.10 4

Kết luận. Vậy thanh biên dưới đỡ tang bị động đủ khả năng làm việc.

126
4.4.6 Kiểm tra thanh xiên.
Với thanh xiên của dàngiá trị nội lực lớn nhất trong thanh số 8027 là
Pmax=35845,6 và Mmax=100980,22 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :
P M P M 35845 100980, 22.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 299, 43(N/ mm 2 )  
F W F Jx 275 3, 29.10

* Kiểm tra ổn định :

J 31,9.104
rmin    21,6 (mm)
F 686
l 500
   23,15
rmin 21,6

Tra bảng 10-  4 , ta có   0,95 .

P M P M 35845 100980, 22.54, 42


    Z02  (b  Z0 ) 2    302,8(N/ mm 2 )  
F. W F. J x 275.0,96 3, 29.10 4

Kết luận. Vậy thanh xiên đủ khả năng làm việc.


Với thanh xiên đỡ tang bị động, giá trị nội lực lớn nhất trong thanh số 8033 là
Pmax=19192,84 và Mmax=42691,3 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :
P M P M 19192,84 42691,3.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 140, 4(N/ mm 2 )  
F W F Jx 275 3, 29.10

Kết luận. Vậy thanh xiên đỡ tang bị động đủ khả năng làm việc.
Với thanh xiên đỡ tang chủ động, giá trị nội lực lớn nhất trong thanh số 8794
là Pmax=91964,87 (N) và Mmax=7351,52 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :
P M P M 91964,87 7351,52.54, 42
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 219,36(N/ mm 2 )  
F W F Jx 275 8,03.10

127
Kết luận. Vậy thanh xiên đỡ tang chủ động đủ khả năng làm việc.
4.4.7 Kiểm tra thanh đứng.
Với thanh đứng đỡ tang truyền động, giá trị nội lực lớn nhất trong thanh số
8875 là Pmax=2561,98 (N) và Mmax=130902,53 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :
P M P M 2561,98 130902,53.34,54
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 62, 28(N / mm 2 )  
F W F Jx 429 8,03.10

* Kiểm tra ổn định :

J 8,03.104 l 400
rmin    13,68(mm)    29, 24
F 429 rmin 13, 68

Tra bảng 10-  4 , ta có   0,95 .


P M P M 2561,98 130902,53.34,54
    . Z02   b  Z0     62,59( N / mm2 )   
2

.F W .F J x 0,95.429 8, 03.10 4

Kết luận. Vậy thanh đứng đỡ tang chủ động đủ khả năng làm việc.
Với thanh đứng đỡ tang bị động, giá trị nội lực lớn nhất trong thanh số 8805
là Pmax=688,55(N)và Mmax=20632,7 (N.mm).
* Kiểm tra độ bền :
P M P M 688,55 20632,7.34,54
    Z02  (b  Z0 ) 2   4
 10, 48(N / mm 2 )  
F W F Jx 429 8,03.10

* Kiểm tra ổn định :

J 8, 03.104
rmin    13, 68(mm)
F 429
l 400
   29, 24
rmin 13, 68

Tra bảng 10-  4 , ta có   0,95 .

128
P M P M 688,55 20632,7.34,54
    Z02  (b  Z0 ) 2    10,56(N / mm 2 )  
F. W F. J x 0,95.429 8,03.10 4

Kết luận. Vậy thanh đứng đỡ tang bị động đủ khả năng làm việc.
4.4.8 Chọn thanh ngang trên và dưới nối ghép 2 dàn đứng.
Tác dụng của dàn ngang trên và dưới là nối ghép hai dàn đứng tạo nên kết
cấu không gian bất biến hình. Dàn ngang trên và dưới được chọn là các thanh
ngang có tiết diện thép chữ C 140x68. Khoảng cách giữa các thanh ngang lấy bằng
khoảng cách giữa hai con lăn ở nhánh có tải : 1300 (mm).
4.4.9 Chọn thanh đỡ dàn.
Thanh đỡ dàn có tác dụng đỡ toàn bộ kết cấu thép băng nên phải đủ độ bền,
độ cứng vững. Ta chọn thanh đỡ dàn là thép có tiết diện chữ C 160x68.
Khoảng cách giữa các thanh là 3000 (mm)
4.5. Tính toán mối hàn.
l1

k
e2 e1

N N

l2
Hình 4.4: Mối hàn chồng
Mối hàn được tính theo ứng suất cắt:
N
     0, 6. k
0, 7.k .  l1  l2 

N
 l1  l2 
k .0, 7. 

-0,7k: Chiều dày mối hàn;


-k: Chiều dày cạnh hàn lấy bằng chiều dày thép góc.
129
-l1, l2: Chiều dài mối hàn.
Để mối hàn thoả mãn điều kiện bền đều thì:
l1 e2
 (CT 7.14 – [9])
l2 e1

-e1, e2: Khoảng cách từ đường trung hoà của thanh thép đến mép ngoài cùng;
-[σ]k: Ứng suất kéo cho phép;
-N: Nội lực trong thanh chịu tải lớn nhất;
4.5.1. Mối hàn giữa thanh đứng và thanh biên.
k = 7 (mm);
Lực trong thanh P = 2561,98(N)
2561,98
 l1  l2   4, 02 (mm)
0, 7.7.130

Chọn l1 + l2 = 30 (mm)
e1 = 11.3 (mm)
e2 = 28,7 (mm)
 l1  21(mm); l2  9(mm)

4.5.2. Mối hàn giữa thanh biên và thanh xiên.


-k = 4 (mm);
-Lực trong thanh N = 2109,7 (N)
2109, 7
 l1  l2   5,8(mm)
0, 7.4.130

Chọn l1 + l2 = 40 (mm)
e1 = 11.3 (mm)
e2 = 28,7 (mm)
 l1  28(mm); l2  12(mm)

TÀI LIỆU THAM KHẢO

130
[1]. Tính toán máy nâng chuyển (1997). Phạm Đức ( biên soạn ). Nhà xuất bản
Trường đại học Hàng Hải .
[2]. Tính toán máy trục (1975). Huỳnh Văn Hoàng - Đào Trọng Thường. Nhà
xuất bản khoa học và kỹ thuật Hà Nội.
[3]. Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí tập 1,2 (1979). Trịnh Chất - Lê Văn
Uyển.Nhà xuất bản giáo dục.
[4]. Sức bền vật liệu(1998), Bùi Trọng Lưu – Nguyễn Văn Vượng. Nhà xuất bản
Giáo Dục – 1998.
[5] Nguyên lý chi tiết máy (2006), Nguyễn Trọng Hiệp. Nhà xuất bản Giáo Dục.

131

You might also like