Professional Documents
Culture Documents
C 9 QTDHSV
C 9 QTDHSV
CHAPTER 9
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
1
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
3
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Kế hoạch
Cấp độ 1
sản xuất
Cấp độ 2
Điều độ sản xuất
Cấp độ 3
Lập kế hoạch chi tiết
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
4
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
5
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
6
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
7
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
8
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
9
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
+ Làm thêm giờ, tăng ca: Thay đổi sản lượng đầu
ra bằng cách thay đổi số giờ công lao động thông
qua lịch trình làm việc linh động hoặc làm thêm
ngoài giờ. Bằng cách thay đổi số giờ công lao động
doanh nghiệp có thể đáp ứng số lượng sản phẩm sản
xuất với đơn hàng mà không thay đổi các nguồn lực
hiện có, giảm chi phí điều chỉnh lao động. Đây cũng
là chiến lược có thể áp dụng cho mọi loại hình
doanh nghiệp.
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
10
1200 nguoi
1000 nguoi làm thêm giờ 20%
Giảm chi phí đào tạo sa thải
Giảm chi phí bhxh, bhyt,kpcđ,bhtn
Giảm chi phí đầu tư khác
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
+ Thay đổi lực lượng lao động: Thay đổi lực lượng
lao động thường được thực hiện thông qua việc thuê
và sa thải nhân viên.Thuê lao động bổ sung thường
dẫn đến chi phí cao hơn cho bộ phận nhân sự và đào
tạo. Sa thải lao động cũng phải tốn kém chi phí và
cũng ảnh hưởng tinh thần của người lao động.Tuy
nhiên,trong nhiều ngành công nghiệp, mức độ thay
đổi lực lượng lao động không phải là một thay thế
khả thi. Sự thành công của chiến lược này phụ thuộc
vào khả năng lôi kéo một nhóm những ứng viên
được đào tạo khi có sự gia tăng số lượng đơn hàng.
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
12
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
+ Thay đổi mức tồn kho: Nội dung của chiến lược này là
duy trì sản xuất bình thường ở một mức ổn định ( mức sản
xuất này thông thường là theo mức nhu cầu trung
bình).Trong biến động nhu cầu, hàng tồn kho thường được
tạo ra trong thời kỳ thấp điểm và sử dụng trong thời gian cao
điểm. Tuy nhiên, điều này làm tăng chi phí thực hiện liên
quan đến hàng tồn kho. Chiến lược này không áp dụng được
trong một số lĩnh vực sản xuất và dịch vụ.
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
13
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
14
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
15
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Bảng 9.1 Minh họa chính sách thay đổi mức tồn kho
Giả sử rằng lượng hàng thiếu của kỳ này có thể được dời sang kỳ sau đáp ứng
Thời kỳ (THÁNG) 1 2 3 4 5 6 Tổng
Nhu cầu 200 200 300 400 500 200 1800 Chi phí(1000 đồng)
Mức sx bình thường 300 300 300 300 300 300 1800 20
Ngoài giờ 30
Hợp đồng phụ 60
TK đầu kỳ 0 100 200 200 100 0
TK cuối kỳ 100 200 200 100 0 0
TK trung bình 50 150 200 150 50 0 600 10
Thiếu hàng 0 0 0 0 100 0 100 50
Chi phí (1000 đồng)
Bình thường 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000 36.000
Tồn kho 500 1.500 2.000 1.500 500 0 6.000
Đơn hàng tồn 5.000 5.000
Tổng chi phí kế hoạch 6.500 7.500 8.000 7.500 11.500 6.000 47.000
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
16
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Bảng 9.2 Minh họa chính sách làm thêm giờ, tăng ca
Giả sử rằng lượng hàng thiếu của kỳ này có thể được dời sang kỳ sau đáp ứng
Và khả năng sản xuất ngoài giờ tối đa 40 sp/tháng
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
17
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Bảng 9.3 Minh họa chính sách thay đổi lao động theo nhu cầu
Giả sử mỗi công nhân làm 10 sp/tháng
Thời kỳ (THÁNG) 1 2 3 4 5 6 Tổng
Nhu cầu 200 200 300 400 500 200 1800 Chi phí (1000 đồng)
Mức sx bình thường 200 200 300 400 500 200 1800 20
Số lao động 20 20 30 40 50 20 30
Tổng chi phí kế hoạch 4.000 4.000 8.000 10.000 12.000 9.400 47.400
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
18
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
19
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
20
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
21
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
22
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Để sản xuất một sản phẩm Y cần có 1P, 3Q, 2T. Để sản xuất một Q cần có 2P, 2W
P(2) W(2)
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
23
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
1/Đặt hàng theo lot for lot với thời gian đặt hàng L=2 tuần
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8
Nhu cầu 40 50 40 60 80 30
Tồn kho cuối kỳ 0 0 0 0 0 0
Lượng hàng đến 40 50 40 60 80 30
Phát đơn hàng 40 50 40 60 80 30
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
24
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
2/Đặt hàng theo EOQ với thời gian đặt hàng L=2 tuần
FOQ= EOQ=100
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8
Nhu cầu 40 50 40 60 80 30
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
25
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8
Nhu cầu 40 50 40 60 80 30
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
26
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Tuần 1 2 3 4 5 6 7
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
27
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Mã hàng B C D
Thời gian đặt hàng ( tuần) 1 2 1
Tồn kho đầu kỳ (tuần thứ 1) 100 10 40
Tiếp nhận theo lịch trình 0 200 tuần thứ 2 50 tuần thứ 3
Quy tắc xác định kích cỡ lô FOQ=800 Lot for lot POQ= 2 tuần
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
28
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Bảng 9.6 Bảng họach định yêu cầu vật liệu cho mã hàng C
Cỡ lô Lot for lot ; Thời gian đặt hàng 2 tuần ; Tồn kho cuối kỳ 0 là 10 đv
Tuần 1 2 3 4 5 6 7
Tổng nhu cầu C 0 0 300 600 100 400 0
Tiếp nhận theo lịch trình 200
Tồn kho cuối kỳ 10 10 210 0 0 0 0
Tiếp nhận đơn hàng dự kiến 0 0 90 600 100 400
Phát hành đơn hàng dự kiến 90 600 100 400
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
29
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Bảng 9.7 Bảng họach định yêu cầu vật liệu cho mã hàng B
Cỡ lô theo EOQ = 800 đơn vị ; Thời gian đặt hàng 1 tuần ; Tồn kho cuối kỳ 0 là 100 đv
Tuần 1 2 3 4 5 6 7
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
30
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
Bảng 9.8 Bảng họach định yêu cầu vật liệu cho mã hàng D
Cỡ lô POQ = 2 tuần ; Thời gian đặt hàng 1 tuần ; Tồn kho cuối kỳ 0 là 40 đv
Tuần 1 2 3 4 5 6 7
Tổng nhu cầu D 0 0 150 300 50 200 0
Tiếp nhận theo lịch trình 50
Tồn kho cuối kỳ 40 40 40 300 0 200 0 0
Tiếp nhận đơn hàng dự kiến 0 0 360 0 250 0 0
Phát hành đơn hàng dự kiến 360 250
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
31
CHAPTER 13 RESOURCE MANAGEMENT
©2013 OM4 Cengage Learning. All Rights Reserved. May not be scanned, copied or
duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
32