Professional Documents
Culture Documents
Chapter 5 Material Requirements Planning (MRP) and ERP
Chapter 5 Material Requirements Planning (MRP) and ERP
5
Nguyên vật liệu và
Hoạch địng nguồn lực
doanh nghiệp
5. Mô tả (Describe) MRP II
6. Mô tả (Describe) closed-loop MRP
7. Mô tả (Describe) ERP
Figure 14.1
Production Marketing
Finance
Capacity Customer
Cash flow
Inventory demand
Master production
schedule
Figure 14.1
Master production
schedule
Change
master
production
schedule?
Material
requirements plan
Schedule and
execute plan
Figure 14.1
Lịch trình sản xuất chính cho Buffalo Chicken Mac & Cheese
Bàng 5.1
1 B(2) C(3)
B
2 tuần
E
A
2 tuần 1 tuần
E
2 tuần 1 tuần
G C
3 tuần
F
1 tuần
D
| | | | | | | |
1 2 3 4 5 6 7 8
Thời gian (tuần)
13/06/2019 701024_Ch05: HĐ NC NVL và HĐ NL DN 5 - 25
Cấu trúc MRP
Hình 5.4
MRP by
BOM Lịch trình SX chính period report
MRP by
date report
Lead times
(Item master file) Planned order
report
▶ Bắt đầu với một lịch trình sản xuất cho sản phẩm
cuối cùng – 50 đơn vị sản phẩm A trong tuần 8
▶ Dùng thời gian chờ cho linh kiện/thiết bị, xác định
thời gian mà đơn hành có thể cung cấp. Thời gian
chờ (của SP A) là 1 tuần thì đơn hàng sản xuất 50
đơn vị cần phải phát hành vào tuần 7.
▶ This step is often called “lead time offset” or “time
phasing” Bước này thường được gọi là “phần bù
thời gian chờ” hay “giai đoạn thời gian”.
Hoạch định nhu cầu gộp cho bộ 50 sản phẩm Loa Awesome và thời gian phát hành đơn hàng
Bang 5.3
tuần
LEAD
1 2 3 4 5 6 7 8 TIME
A. Required date 50
Order release date 50 1 tuần
B. Required date 100
Order release date 100 2 tuầns
C. Required date 150
Order release date 150 1 tuần
E. Required date 200 300
Order release date 200 300 2 tuầns
F. Required date 300
Order release date 300 3 tuầns
D. Required date 600 200
Order release date 600 200 1 tuần
G. Required date 300
Order release date 300 2 tuầns
▶ Bắt đầu với lịch trình sản xuất sản phẩm cuối
cùng là 50 thành phẩm vào tuần 8
▶ Bởi vì tồn kho 10 thành phẩm A, chỉ thật sự cần
40 thành phẩm Nhu cầu ròng = nhu cầu gộp –
tồn kho
▶ Hóa đơn đặt hàng cho thành phẩm A trong tuần 8
là 40 đơn vị = 50 – 10
Hình 5.5
A S
B C B C
Master schedule
Lead time = 4 for A Lead time = 6 for S for B
Master schedule for A Master schedule for S sold directly
Periods 5 6 7 8 9 10 11 8 9 10 11 12 13 1 2 3
40 50 15 40 20 30 10 10
Periods 1 2 3 4 5 6 7 8
Therefore, these
40+10 15+30
Gross requirements: B 10 40 50 20 are the gross
=50 =45 requirements for B
Tồn kho
Hình 5.6
tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Gross
35 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Scheduled
receipts
Projected on
35 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0
hand
Net
0 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Planned order
30 40 10 40 30 30 55
receipts
Planned order
30 40 10 40 30 30 55
releases
CP lưu kho= $1/tuần; CP thiết lập đơn hàng = $100; TG chờ= 1 tuần
tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Gross
35 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Scheduled
receipts
Projected on
35 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0
hand
Net
0 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Planned order
30 40 10 40 30 30 55
receipts
Planned order
30 40 10 40 30 30 55
releases
CP lưu kho= $1/tuần; CP thiết lập đơn hàng = $100; TG chờ= 1 tuần
tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Gross
35 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Scheduled
receipts
Projected on
35 35 0 43 3 3 66 26 69 69 39
hand
Net
0 30 0 0 7 0 4 0 0 16
requirements
Planned order
73 73 73 73
receipts
Planned order
73 73 73 73
releases
CP lưu kho= $1/tuần; CP thiết lập đơn hàng = $100; TG chờ= 1 tuần
Nhu cầu gộp trung bình tuần = 27; EOQ = 73 đơn vị
13/06/2019 701024_Ch05: HĐ NC NVL và HĐ NL DN 5 - 47
VD kích thước lô theo EOQ
Nhu cầu hàng năm D = 1,404
CP lưu kho = 375 đv x $1 (Bao gồm 57 đv lưu kho vào cuối tuần 10)
CP đặt hàng= 4 x $100 = $400
Tổng CP = $375 + $400 = $775
tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Gross
35 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Scheduled
receipts
Projected on
35 35 0 43 3 3 66 26 69 69 39
hand
Net
0 30 0 0 7 0 4 0 0 16
requirements
Planned order
73 73 73 73
receipts
Planned order
73 73 73 73
releases
tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Gross
35 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Scheduled
receipts
Projected on
35 35 0 40 0 0 70 30 0 0 55
hand
Net
0 30 0 0 10 0 0 0 0
requirements
Planned order
70 80 0 85 0
receipts
Planned order
70 80 85
releases
EOQ = 73 đv; Nhu cầu gộp trung bình theo tuần= 27;
Khoảng POQ = 73/27 ≅ 3 tuần
13/06/2019 701024_Ch05: HĐ NC NVL và HĐ NL DN 5 - 50
Tóm tắt việc định cỡ lô
Cho 03 loại VD
Chi phí
TL đơn hàng Tồn trữ Tổng
Lot-for-lot $700 $0 $700
EOQ $400 $375 $775
POQ $300 $195 $495
▶ MRP II
▶ Vòng kín MRP (Closed-Loop MRP)
▶ Hoạch định công suất (Capacity
Planning)
OK?
NO QT ưu tiên (Priority Management) QT công suất (Capacity Management)
Phát triển lịch trình SX chính Đánh giá sự có sẵn nguồn lực
(Bản phác thảo)
OK? OK? YES
NO Hoạch định
Chuẩn bị hoạch định
nhu cầu NVL Xác định sự có sẵn của công suất
OK? YES
Thực thi
Kiểm soát hoạt động (trong các hệ
sản xuất chi tiết (Lịch trình cửa hàng/ thống lập đi
hoàn thành nhanh chóng) Thực hiện kiểm soát đầu vào/đầu ra lập lại, kỹ
thuật JIT
được sử
dụng)
Ngày 1 2 3 4 5
Đơn hàng 10 14 13 10 14
UTILIZATION:
CAPACITY CAPACITY OVER/ PRODUCTION NEW
UNITS REQUIRED AVAILABLE (UNDER) PLANNER’S PRODUCTION
DAY ORDERED (HOURS) (HOURS) (HOURS) ACTION SCHEDULE
1 10 10 12 (2) 12
2 14 14 12 2 Split order: 12
move 2 units to
day 1
3 13 13 12 1 Split order: 13
move one unit
to day 6 or
request
overtime
4 10 10 12 (2) 12
5 14 14 12 2 Split order: 12
move 2 units to
day 4
61
Hình 5.8
Đơn hàng của ngày 2 được
Công suất bị vượt chuyển qua ngày 1 (sớm 1 ngày)
vào các ngày 2,3, Available Một đơn hàng bị bắt buộc
và 5 capacity tăng ca hay dời qua ngày thứ 6
Đon hàng của ngày thứ
5 được chuyển qua thứ 4
14 – 14 –
Standard labor-Hours
Standard labor-Hours
12 – 12 –
10 – 10 –
8– 8–
6– 6–
4– 4–
2– 2–
0– 0–
1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Days Days
(a) (b)
Grated
Smoked Blue Cooked Mac &
Buffalo Pepper Chopped
Pulled Cheese Elbow Cheese Milk
Sauce Jack Scallions
Chicken Crumbles Macaroni Base
Cheese
Inventory Bills of
Management Material
MRP
Work
Orders
Purchasing Routings
and and
Lead Times Lead Times
Table 13.6
Supply-Chain Management
Vendor Communication
(schedules, EDI, advanced shipping notice,
e-commerce, etc.)
Accounts
Receivable
General
Ledger
Accounts
Payable
Payroll
Table 13.6
Hình 5.11
13/06/2019 701024_Ch05: HĐ NC NVL và HĐ NL DN 5 - 75
ERP trong lãnh vực dịch vụ