Professional Documents
Culture Documents
Home Connection Letter Httd.
Home Connection Letter Httd.
A. CÁCH DÙNG:
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả:
1) Hành động đang xảy ra tại một thời điểm nói xác định ở hiện tại.
Eg: Now, we are learning English.
( Ngay bây giờ, chúng tôi đang học tiếng Anh.)
3) Diễn tả hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai. (những trường hợp này
thường có ngữ cảnh cụ thể đi kèm.)
Eg: It is cloudy. It is raining in 5 minutes.
( Trời có nhiều mây mù. Trời chắc chắn sẽ mưa trong vòng 5 phút nữa.)
Notes: Sau tất cả các cụm từ ngữ cảnh kia, con chia ở thì hiện tại tiếp diễn.
Eg: Listen! Someone is knocking the door.
( Lắng nghe nào! Ai đó đang gõ cửa. )
C. CÔNG THỨC:
I am
Eg: Now, I am studying English. ( Bây giờ, tôi đang học tiếng Anh.)
I am
Eg: Now, I am not studying English. ( Bây giờ, tôi không đang học tiếng Anh.)
Am I
4 Watch Xem
5 Take Lấy, cầm
6 Cut Cắt
7 Go Đi
8 Catch Bắt lấy, nắm lấy
9 Decorate Trang trí
10 Paint Sơn, vẽ
11 Buy Mua
12 Come Đến
13 Swim Bơi lội
14 Study Học tập
15 Tidy Dọn dẹp
16 Listen Nghe
17 Raise Giơ lên
18 Put Đặt, để
19 Work Làm việc
20 Keep Giữ
21 Eat Ăn
22 Use Sử dụng
23 Sleep Ngủ
24 Carry Mang, vác
25 Throw Ném, vứt
26 Get Có đươc, kiếm được
27 Cheat Gian lận
28 Fight Đánh nhau
29 Have Có
30 Lie Nằm, nằm nghỉ
31 Play Chơi
32 Run Chạy
33 Look Nhìn
34 Fly Bay
35 Sing Ca hát
36 Talk Nói chuyện
37 Stop Dừng lại
38 Write Viết
39 Finish Hoàn thành, kết thúc
40 Draw Vẽ, vạch
0
k. They are watching TV.
0wwwgfgnggm
0-k
1
a. She is sleeping.
2
b. They are playing marbles.
3
c. He is playing on the computer
4
ed. He is reading book.
5
e. She is doing a puzzle
6
f. She is cooking.
7
g. I am listening to the radio.
8
h. He is taking a photo.
9
i.He is painting a picture.
TIẾNG ANH CÔ LILY (NGUYỄN HUỆ)- 0979 370 598
MA- MTESOL, VICTORIA UNIVERSITY, AUSTRALIA
10
j. I am doing my homework.
Exercise 3: Underline and correct the mistake: ( Gạch chân lỗi sai và sửa.)
Exercise 3: Translate these sentences into English. (Dịch các câu sau sang tiếng anh.)
Câu khẳng định:
Stt Vietnamese English
0 Ngay bây giờ, chúng tôi
đang học tiếng anh. 1. At the moment, we are learning English.
lớp.
1
1. Are/ they/ study English?
Are they studying English?
- Yes, they are.
2
0.1. Is/ Mary/ watch a film?
Is Mary watching a film?
- No, she isn’t. She is dancing.
3
1. Is/ Linda/ go shopping?
________________________
________________________
4
2. Are/ they/ play football ?
_________________________
_________________________
_________________________
6
4. Are/ you/ do homework?
________________________
________________________
7
5. Is/ he / swimming?
________________________
________________________