You are on page 1of 43

Nhóm 10

STT Họ và tên
1 Nguyễn Dương Như Anh
12 Phạ m Trầ n Quỳnh Dung
13 Nguyễn Ngọ c Thù y Dương
16 Trầ n Hồ Vũ Hạ
49 Huỳnh Huy Tuyên
Cấp trên
1. GB = 100 Phiếu x kho theo giá gốc
GV = 80 Hóa đơn GTGT theo giá bán
ĐVPT mua hàng về nhâ ̣p kho chưa bán ra ngoài => Đủ điều kiện ghi nhận doanh thu
=> Doanh thu nô ̣i bô ̣ = 100 N632 80
C156 80
N1368 - DVPT 110
C511 100
C3331 10
* Bút toán loại trừ doanh thu nội bộ:
(giả định cấp dưới nộp BCTC)
Nợ DTBH 100
Có HTK 80
Có GVHB 20

2. GB = 100
GV = 80
ĐVPT bán ra ngoài 60%, còn lại nhâ ̣p kho
=>Doanh thu nô ̣i bô ̣ = 100
3. GB = 100
GV = 80
ĐVPT mua hàng về nhâ ̣p kho sau đó bán hết ra ngoài
=>Doanh thu nô ̣i bô ̣ = 100

4. GB = 100 Giả sử chứng từ có:


GV = 80 - PXK theo giá vốn.
ĐVCT chuyển hàng nô ̣i bô ̣ chưa bán cho ĐVPT -PXK kiêm vận chuyển nội bộ theo giá bán
ĐVPT nhâ ̣p kho chưa bán ra ngoài (Dùng khi thi)
=>Doanh thu nô ̣i bô ̣ = 0 N 1368 - DVPT 80
C 156 80

5. GB = 40
GV = 50
ĐVPT A bán cho ĐVPT B
ĐVPT B nhâ ̣p kho
=> Doanh thu nô ̣i bô ̣ = 50

6. GB = 60 ĐVCT
GV = 50 N 156 50
ĐVPT A chuyển trả hàng ĐVCT gởi kì trước C 1368 (ĐVPT A) 50
=> Doanh thu nô ̣i bô ̣ = 0
Cấp dưới
Phiếu nhập kho
Hóa đơn GTGT

N 156 100
N 133 10
C 3368 - ĐVCT 110

-Phiếu nhập kho


-PXK kiêm vận chuyển nội bộ theo giá bán
heo giá bán Nếu không phải giao dịch NB
thì bên nhận chưa đủ điều kiện
(Dùng khi thi) để ghi nhận tài sản
N 156 100
C 3368 - ĐVCT 100
* Thực tế, bút toán bù trừ công nợ:
N 1368 100
C 3368 80
C 156 20

ĐVPT A
N 3368 (ĐVCT) 50
C 156 50
1. GB = 100
GV = 80
ĐVPT mua hàng về nhâ ̣p kho chưa bán ra ngoài
=> Lãi gô ̣p = 100 - 80 =20
LN đã thực hiê ̣n = 0
LN chưa thực hiê ̣n = 20

2. GB = 100
GV = 80
ĐVPT bán ra ngoài 60% giá 70, còn lại nhâ ̣p kho
=> Lãi gô ̣p = 100 - 80 =20
LN đã thực hiê ̣n = 20 x 60% = 12
LN chưa thực hiê ̣n = 20 x40% = 8
=> Lãi thực hiện = 22
CÁCH 1 = Giá bán - Giá gốc ban đầu = 70 - 60% * 80
CÁCH 2 = Tổng lãi - Lãi NB chưa thực hiện = 20 + 10 - 8
CÁCH 3= Lãi ở ĐV bán + Lãi NB đã thực hiện = 10 + 12

3. GB = 100
GV = 80
ĐVPT mua hàng về nhâ ̣p kho sau đó bán hết ra ngoài
à Lãi gô ̣p = 100 - 80
LN đã thực hiê ̣n = 20
LN chưa thực hiê ̣n = 0

4. GB = 100
GV = 80
ĐVCT chuyển hàng nô ̣i bô ̣ chưa bán cho ĐVPT
ĐVPT nhâ ̣p kho chưa bán ra ngoài
LN đã thực hiê ̣n = 0
LN chưa thực hiê ̣n = 0

5. GB = 40 * Điều chỉnh lỗ NB chưa thực hiện


GV = 50 N DTBH 40
ĐVPT A bán cho ĐVPT B N HTK 10
ĐVPT B nhâ ̣p kho C GVHB 50

=> Lãi gô ̣p = 40 - 50 = -10


LN đã thực hiê ̣n = 0
LN chưa thực hiê ̣n = -10

6. GB = 60
GV = 50
ĐVPT A chuyển trả hàng ĐVCT gởi kì trước
LN đã thực hiê ̣n = 0
LN chưa thực hiê ̣n = 0
5. GB = 40 * Điều chỉnh lỗ NB chưa thực hiện
GV = 50 N DTBH 40
ĐVPT A bán cho ĐVPT B C GVHB 40
ĐVPT B nhâ ̣p kho
=> Lãi gô ̣p = 40 - 50 = -10
Giả sử đã bán 60% ra ngoài, với giá bán 26
LN đã thực hiê ̣n -6
LN chưa thực hiê ̣n -4
ĐVCT A có 2 ĐVPT là B và C. Chính sách kế toán ghi nhận doanh thu khi thực tế bán ra bên ngoài.
Bút toán loại trừ
1. A xuất hàng cho B, hàng còn tồn trong kho của B.
Doanh thu nội bộ 0
Lãi nội bộ chưa thực hiện 0
Lãi nội bộ đã thực hiện 0
2. A xuất hàng cho C. C bán ra thị trường 60%
Doanh thu nội bộ 120 Nợ Doanh thu bán hàng 120
Lãi nội bộ chưa thực hiện 0 Có Giá vốn hàng bán 120
Lãi nội bộ đã thực hiện 24
3. B bán hàng cho C, hàng còn tồn trong kho của C
Doanh thu nội bộ 0
Lãi nội bộ chưa thực hiện 0
Lãi nội bộ đã thực hiện 0
4. A bán hàng cho XYZ (Không phải bán hàng nội bộ)
Doanh thu nội bộ 0
Lãi nội bộ chưa thực hiện 0
Lãi nội bộ đã thực hiện 0
5. A bán hàng cho B. B bán hết ra thị trường
Doanh thu nội bộ 140 Nợ Doanh thu bán hàng 140
Lãi nội bộ chưa thực hiện 0 Có Giá vốn hàng bán 140
Lãi nội bộ đã thực hiện 20
6. C bán hàng cho A. A còn tồn trong kho 60%
Doanh thu nội bộ 6 Nợ Doanh thu bán hàng 6
Lãi nội bộ đã thực hiện (2) Có Giá vốn hàng bán 6
Lãi nội bộ chưa thực hiện 0

Nhận xét: Đối với DN có chính sách kế toán ghi nhận DT khi thực tế bán ra bên ngoài thì không có lãi nội bộ chưa th
a bên ngoài.
A B C
N 1368 90 N 156 80
C 156 80 N 1331 10
C 3331 10 C 3368 90

ng có lãi nội bộ chưa thực hiện.


C
BT 27.4
ĐVCT A
NV Diễn giải Số tiền Bút toán
Nợ Có
Lãi nội bộ đã thực hiện 0 N 632
Lãi nội bộ chưa thực hiện 20 C 156
A bán cho B, hàng
1 Doanh thu nội bộ 100 N 1368-B
mua trong kho B
C 511
C 33311
Lãi nội bộ đã thực hiện 24 N 632
Lãi nội bộ chưa thực hiện 16 C 156
Doanh thu nội bộ 200 N 1368-C
A bán cho C, hàng C 511
2 mua đã bán ra
ngoài 60% C 33311

Lãi nội bộ đã thực hiện 0


B bán cho C 50% Lãi nội bộ chưa thực hiện 10
3 lô NV1. hàng mua Doanh thu nội bộ 60
trong kho C

Lãi nội bộ đã thực hiện 0 N 632


Lãi nội bộ chưa thực hiện 0 C 156
4 A bán cho XYZ Doanh thu nội bộ 0 N 131-XYZ
C 511
C 33311
Lãi nội bộ đã thực hiện 20 N 632
Lãi nội bộ chưa thực hiện 0 C 156
A bán cho B - B Doanh thu nội bộ 140 N 1368-B
5
bán 100% C 511
C 33311

Lãi nội bộ đã thực hiện -2 N 156


Lãi nội bộ chưa thực hiện -3 C 1331
C bán cho A, A còn
6 Doanh thu nội bộ 15 C 3368-C
tồn 60%

Doanh thu nội bộ 515 N DTBH


Lãi nội bộ đã thực hiện 42 C GVHB
Bút toán loại trừ Lãi nội bộ chưa thực hiện 43 C HTK
N LNSTCPP - BO1
C LNST - BO2
ĐVCT A ĐVPT B ĐVPT C
Số tiền Bút toán Số tiền Bút toán Số tiền
Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ
80 N 156 100
80 C 1331 10
110 C 3368-A 110
100
10
160 N 156 200
160 C 1331 20
220 C 3368-A
200 N 632 120
20 C 156
N 131 165
C 511
C 33311
N 632 50 N 156 60
N 156 50 C 1331 6
N 1368-C 66 C 3368-B
C 511 60
C 33311 6
150
150
209
190
19
120 N 632 140
120 N 1331 14
154 C 3368-A 154
140 N 131 165
14 C 511 150
C 33311 15
15 N 632 20
1.5 C 156
16.5 N 1368-A 16.5
C 511
C 33311
515
472
43
43
43
VPT C
Số tiền

220

120

150
15

66

20

15
1.5
1. Ghi nhận kế toán tại Văn phòng công ty A và đơn vị phụ thuộc A1

Kế toán tại văn phòng công ty A Kế toán tại đơn vị phụ thuộc A1
a. Nợ 1368-A1 340 a. Nợ 156 300
Có 156 300 Nợ 133 40
Có 3331 40 Có 3368-A 340

b1. Nợ 1368-A1 780 b1. Nợ 156 560


Có 156 700 Nợ 632 140
Có 3331 80 Nợ 133 80
Có 3368-A 780
b2. Nhận thông báo bán ra ngoài 20% b2. Xuất hoá đơn bán hàng thu TGNH
Nợ 1368-A1 160 Nợ 112 770
Có 511-NB 160 Có 511 700
Có 3331 70
b3. Kết chuyển giá vốn b3. Ghi nhận thêm 20% chênh lệch giá bán
Nợ 632 140 Nợ 632 20
Có 1368-A1 140 Có 3368-A 20

b4. Nhận 50% tiền từ ĐVTP A1 b4. Trả 50% tiền cho công ty A
Nợ 112 390 Nợ 3368-A 390
Có 1368-A1 390 Có 112 390

c1. Nhận thông báo bán ra ngoài từ ĐVTT A1 c1. Xuất hoá đơn bán chưa thu tiền
Nợ 1368-A1 240 Nợ 131 407
Có 511-NB 240 Có 511 370
Có 3331 37

c2. Ghi nhận GVHB c2. Ghi nhận thêm chênh lệch
Nợ 632 180 Nợ 632 240
Có 1368-A1 180 Có 156 180
Có 3368-A 60
d. Nợ 112 400 d. Nợ 3368-A 400
Có 1368-A1 400 Có 112 400

2. Bảng cân đối số phát sinh TK của ĐVPT nộp về văn phòng công ty A
SDĐK SPS
TK Tên TK
Nợ Có Nợ
111 TM 400 -
112 TGNH 550 3,520
131 PTKH 550 671
133 TGTGTTĐV - 144
156 HH 3,800 1,160
331 PTNB 1,150 -
3,331 TGTGTTĐR - 144
334 PTNLĐ - 70
335 CPPT 650 -
3361-A PTNBVKD 1,500 -
3368-A PTNBK 500 820
3368-KQ PTNBKQ 300 2,190
414 QĐTPT 1,200 -
511 DTBH - 3,810
632 GVHB - 2,020
641 CPBH - 100
642 CPQLDN - 70
Cộng 5,300 5,300 14,719
4. Lập bảng tổng hợp số liệu từ các TK để lập BCTC

Nợ 3361 1,500
Có 1361 1,500

Nợ 3368 1,204
Có 1368 1,204

Nợ 3368-KQ 1,920
Có 1368-KQ 1,920

VP công ty ĐVPT
TK Tên TK
Nợ Có Nợ
111 TM 450 230
112 TGNH 8,480 3,280
131 PTKH 500 1,221
1,361 VCĐVPT 1,500
1368-A1 PTNBKQ 1,204
1368-KQ PTNBKQ 1,920
156 HH 700 3,130
211 TSCĐHH 3,600
214 HMTSCĐ 940
331 PTNBKQ 3,000
3,331 TGTGTPN 744
3,334 TTNDNPN 414
334 PTCNV -
335 CPPT 400
341 VVTTC 600
3361-A PTNBVKD
3368-A PTNBKQ
3368-KQ PTNBKQ
4,111 VKD 8,000
421 LNCPP 4,256
414 QĐTPT
Cộng 18,354 18,354 7,861
Kế toán tại văn phòng công ty A Kế toán tại đơn vị phụ thuộc A1
e1. Nợ 1368-A1 324 e1. Nợ 156 300
Có 156 300 Nợ 133 24
Có 3331 24 Có 3368-A 324

e2. Nhận thông báo bán ra ngoài 50% e2. Xuất hoá đơn bán hàng thu TGNH
Nợ 1368-A1 120 Nợ 131 264
Có 511-NB 120 Có 511 240
Có 3331 24

e3. Ghi nhận GVHB e3. Ghi nhận GVHB


Nợ 632 150 Nợ 632 120
Có 1368-A1 150 Nợ 3368-A 30
Có 156 150
f1. Nợ 112 6,600 g1. Nợ 112 2,750
Có 511 6,000 Có 511 2,500
Có 3331 600 Có 33311 250

f2. Nợ 632 5,000 g2. Nợ 632 1,500


Có 156 5,000 Có 156 1,500

f3. Nợ 641 100 g3. Nợ 641 60


Nợ 642 50 Nợ 642 40
Có 111 150 Có 111 100

f4. Nợ 641 50 g4. Nợ 641 40


Nợ 642 60 Nợ 642 30
Có 334 110 Có 334 70

f5, Nợ 334 110 g5. Nợ 334 70


Có 112 110 Có 111 70

f6. Nợ 641 140


Nợ 642 200
Có 214 340

SPS SDCK
Có Nợ Có
170 230
790 3,280
- 1,221
144 -
1,830 3,130
- 1,150
381 237
70 -
- 650
- 1,500
1,524 1,204
3,810 1,920
- 1,200
3,810 -
2,020 -
100 -
70 -
14,719 7,861 7,861
ĐVPT Loại trừ Tổng hợp
Có Nợ Có Nợ Có
680
11,760
1,721
1,500 -
1,204 -
1,920 -
3,830
3,600
940
1,150 4,150
237 981
- 414
- -
650 1,050
- 600
1,500 1,500 -
1,204 1,204 -
1,920 1,920 -
8,000
4,256
1,200 1,200
7,861 4,624 4,624 21,591 21,591
Kế toán tại văn phòng công ty A Kế toán tại đơn vị phụ thuộc A1
Các bút toán ghi nhận DT, CP từ ĐVTT Các bút toán kết chuyển DT, CP về công ty A
h1. Nhận doanh thu g6. Chuyển doanh thu
Nợ 1368-KQ 3,810 Nợ 511 3,810
Có 511 3,810 Có 3368-KQ 3,810

h2. Nhận chi phí g7. Chuyển chi phí


Nợ 632 2,020 Nợ 3368-KQ 2,190
Nợ 641 100 Có 632 2,020
Nợ 642 70 Có 641 100
Có 1368-KQ 2,190 Có 642 70

h3. Loại trừ doanh thu nội bộ g8. Khấu trừ thuế GTGT cuối kỳ
Nợ 511-NB 520 Nợ 3331 144
Có 632 520 Có 133 144

Tổng hợp và tính thuế TNDN, kết quả kinh doanh toàn công ty
1. Kết chuyển chi phí toàn công ty 3a. Tính thuế TNDN
Nợ 911 7,740 Nợ 8211 414
Có 632 6,970 Có 3334 414
Có 641 390
Có 642 380 3b. Kết chuyển thuế TNDN
Nợ 911 414
2. Kết chuyển doanh thu toàn công ty Có 8211 414
Nợ 511 9,810
Có 911 9,810 4. Kết chuyển lợi nhuận
Nợ 911 1,656
Có 421 1,656
3. Bảng cân đối số phát sinh tài khoản
SDĐK
TK Tên TK
Nợ Có
111 TM 600
112 TGNH 1,200
131 PTKH 500
1,361 VCĐVPT 1,500
1368-A1 PTNBKQ 500
1368-KQ PTNBKQ 300
156 HH 7,000
211 TSCĐHH 3,600
214 HMTSCĐ 600
331 PTNB 3,000
3,331 TGTGTPN -
3,334 TTNDNPN -
334 PTNLĐ -
335 CPTT 400
341 VVTTC 600
4,111 VKD 8,000
421 LNCPP 2,600
511-NB DTBHNB -
511-BN DTBHBN -
632 GVHB -
641 CPBH -
642 CPQLDN -
821 CPTTNHH -
911 XĐKQKD -
Cộng 15,200 15,200
SPS SDCK
Nợ Có Nợ Có
- 150 450
7,390 110 8,480
- - 500
- - 1,500
1,964 1,260 1,204
3,810 2,190 1,920
- 6,300 700
- - 3,600
- 340 940
- - 3,000
- 744 744
- 414 414
110 110 -
- - 400
- - 600
- - 8,000
- 1,656 4,256
520 520
9,810 9,810
7,490 7,490
390 390
380 380
414 414
9,810 9,810
42,088 42,088 18,354 18,354
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC
Công ty A
a Bán hàng cho ĐVTT A1 1368 - A1 990 TS
511 900 DT
33311 90 NPT
632 800 CP
156 800 TS

b Bán hàng cho ĐVTT A2 1368 - A2 605 TS


511 550 DT
33311 55 NPT
632 600 CP
156 600 TS

c Không ảnh hưởng

d Không ảnh hưởng

e Chi nhánh A2 trả tiền 112 80 TS


1368 - A2 80 TS

f Cấp thêm vốn cho ĐVPT A2 1361 - A2 700 TS


112 500 TS
211 200 TS

g Bán cho chI nhánh A1 1368 - A1 385 TS


511 350 DT
33311 35 NPT
632 400 CP
156 400 TS

h Mua bán bên ngoài 111 5,500 TS


511 5,000 DT
33311 500 NPT
632 4,000 CP
156 4,000 TS
641 70 CP
642 50 CP
111 120 TS
Kết chuyển
Doanh thu 511 6,800 DT
911 6,800
Chi phí 911 5,920
632 5,800 CP
641 70 CP
642 50 CP
LN 911 880
421 880 VCSH
ĐVTT A1
a Mua hàng từ công ty A 156 900 TS
1331 90 TS
3368 - A 990 NPT

b Không ảnh hưởng

c CN A1 bán hàng cho CN A2 1368 - A2 418 TS


511 380 DT
33311 38 NPT
632 300 CP
156 300 TS

d CN A1 bán ra bên ngoài 131 825 TS


511 750 DT
33311 75 NPT
632 630 CP
156 630 TS

e Không ảnh hưởng

f Không ảnh hưởng

g Mua hàng từ công ty A 156 350 TS


1331 35 TS
3368 - A 385 NPT

h Mua bán bên ngoài 111 2,200 TS


511 2,000 DT
33311 200 NPT
632 1,300 CP
156 1,300 TS
641 50 CP
642 40 CP
111 90 TS
Kết chuyển
Doanh thu 511 3,130 DT
911 3,130
Chi phí 911 2,320
632 2,230 CP
641 50 CP
642 40 CP
LN 911 810
421 810 VCSH
a Không ảnh hưởng

b Mua hàng từ công ty A 156 330 TS


Nhập kho 60% 1331 33 TS
3368 - A 363 NPT
Chuyển bán thằng bên 112 550 TS
ngoài số còn lại 511 500 DT
33311 50 NPT
632 220 CP
133 22 TS
3368 - A 242 NPT

c Mua hàng từ chi nhánh A1 156 380 TS


1331 38 TS
3368 - A 418 NPT

d Không ảnh hưởng

e Trả nợ Công ty A 3368 - A 80 NPT


112 80 TS

f Nhận vốn do công ty A cấp 112 500 TS


211 200 TS
411 700 VCSH

g Không ảnh hưởng

h Mua bán bên ngoài 111 1,650 TS


511 1,500 DT
33311 150 NPT
632 1,100 CP
156 1,100 TS
641 40 CP
642 30 CP
111 70 TS
Kết chuyển
Doanh thu 511 2,000 DT
911 2,000
Chi phí 911 1,390
632 1,320 CP
641 40 CP
642 30 CP
LN 911 610
421 610 VCSH

Công ty A

Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ


A. TSNH 10,560 C. NPT 3,330
1. Tiền 6,960 1. Phải trả người bán 2,000
2. Phải thu KH 300 2. Thuế phải nộp 680
3. Thuế được khấu trừ - 3. Phải trả nội bộ khác 650
4. Phải thu nội bộ khác 2,100 D. VCSH 11,230
5. HTK 1,200 1. Vốn góp của CSH 9,000
B.TSDH 4,000 2. LNST CPP 1,350
1. Vốn cấp ở ĐVPT 2,200 3. LN chưa điều chỉnh 880
2. TSCĐ 1,800
Tổng: 14,560 Tổng: 14,560

ĐVTT A1:

Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ


A. TSNH 7,498 C. NPT 3,808
1. Tiền 3,610 1. Phải trả người bán 2,000
2. Phải thu KH 1,025 2. Thuế phải nộp 313
3. Thuế được khấu trừ 125 3. Phải trả nội bộ khác 1,495
4. Phải thu nội bộ khác 718 D. VCSH 4,190
5. HTK 2,020 1. Vốn góp của CSH 1,000
B.TSDH 500 2. Qũy đầu tư phát triển 500
1. Vốn cấp ở ĐVPT - 3. LNST CPP 1,880
2. TSCĐ 500 4. LN chưa điều chỉnh 810
Tổng: 7,998 Tổng: 7,998

ĐVTT A2

Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ


A. TSNH 5,053 C. NPT 3,423
1. Tiền 3,850 1. Phải trả người bán 2,200
2. Phải thu KH 300 2. Thuế phải nộp 200
3. Thuế được khấu trừ 93 3. Phải trả nội bộ khác 1,023
4. Phải thu nội bộ khác 350 D. VCSH 2,230
5. HTK 460 1. Vốn góp của CSH 1,200
B.TSDH 600 2. Quỹ đầu tư phát triển 200
1. Vốn cấp ở ĐVPT - 3. LNST CPP 220
2. TSCĐ 600 4. LN chưa điều chỉnh 610
Tổng cộng: 5,653 Tổng cộng: 5,653

Lãi nội bộ chưa thực hiện = 30

Loại trừ các giao dịch nội bộ:


1. Vốn cấp Nợ Vốn góp của CSH 2,200
Có Vốn cấp ở ĐVTT 2,200
2. Công nợ nội bộ Nợ Phải trả nội bộ khác 3,168
Có Phải thu nội bộ khác 3,168
3. Giao dịch bán hàng nội bộ Nợ Doanh thu bán hàng và CC DV 2,180
Có HTK 30
Có GVHB 2,150
4. Giảm LNST Nợ LNST CPP (B01) 30
Có LNTT (B02) 30

TRƯỚC ĐIỀU CHỈNH ĐIỀU CHỈNH


CHỈ TIÊU
CÔNG TY A ĐVTT A1 ĐVTT A2 TỔNG Nợ
BCTHTC
Tiền 6,960 3,610 3,850 14,420
Phải thu KH 300 1,025 300 1,625
Thuế được khấu trừ - 125 93 218
Phải thu nội bộ khác 2,100 718 350 3,168
HTK 1,200 2,020 460 3,680
Vốn cấp ở ĐVPT 2,200 - - 2,200
TSCĐ 1,800 500 600 2,900
Cộng TS: 14,560 7,998 5,653 28,211
Phải trả người bán 2,000 2,000 2,200 6,200
Thuế phải nộp 680 313 200 1,193
Phải trả nội bộ khác 650 1,495 1,023 3,168 3,168
Vốn góp của CSH 9,000 1,000 1,200 11,200 2,200
Qũy đầu tư phát triển - 500 200 700
LNST CPP 1,350 1,880 200 3,430
LN chưa điều chỉnh 880 810 610 2,300 30
Cộng NV: 14,560 7,998 5,633 28,191 5,398
BCKQHĐKD
Doanh thu bán hàng 6,800 3,130 2,000 11,930 2,180
GVHB 5,800 2,230 1,320 9,350
Lãi gộp 1,000 900 680 2,580
Chi phí bán hàng 70 50 40 160
Chi phí quản lí, doanh nghiệp 50 40 30 120
LNTT 880 810 610 2,300
CP Thuế TNDN
LNST

5. GS thuế suất 20% Nợ 8211 454


LNKT = LNTT = TNCT Có 3334 454
6. Kết chuyển LNST chưa đc Nợ LN chưa đc 2,270
Có 8211 454
Có 3334 1,816
7. Phân bổ CP thuế tndn Nợ 8211 - A 233
theo doanh thu bán ra: Nợ 8211 - A1 128
Nợ 8211 - A2 93
Có 3334 454
8. Kết chuyển LNST chưa đc Nợ LN chưa đc 880
Có 8211 - A 233
Có 3334 647
Nợ LN chưa đc 810
Có 8211 - A1 128
Có 3334 682
Nợ LN chưa đc 610
Có 8211 - A 93
Có 3334 517
Yêu cầu:
1 BCTHTC TH CÔNG TY A TẠI NGÀY 31/12/N
A. TSNH 19,913 C. NPT 7,847
1. Tiền 14,420 1. Phải trả người bán 6,200
2. Phải thu KH 1,625 2. Thuế phải nộp 1,647
3. Thuế được khấu trừ 218 3. Phải trả nội bộ khác -
4. Phải thu nội bộ khác - D. VCSH 14,966
5. HTK 3,650 1. Vốn góp của CSH 9,000
B.TSDH 2,900 2. Qũy đầu tư phát triển 700
1. Vốn cấp ở ĐVPT - 3. LNSTCPP 5,266
2. TSCĐ 2,900
Tổng: 22,813 Tổng: 22,813

2 BCTC NỘI BỘ CỦA CÔNG TY A VÀ CÁC ĐVTT


Công ty A

Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ


A. TSNH 10,560 C. NPT 3,563
1. Tiền 6,960 1. Phải trả người bán 2,000
2. Phải thu KH 300 2. Thuế phải nộp 913
3. Thuế được khấu trừ - 3. Phải trả nội bộ khác 650
4. Phải thu nội bộ khác 2,100 D. VCSH 10,997
5. HTK 1,200 1. Vốn góp của CSH 9,000
B.TSDH 4,000 2. LNST CPP 1,997
1. Vốn cấp ở ĐVPT 2,200
2. TSCĐ 1,800
Tổng: 14,560 Tổng: 14,560

ĐVTT A1:

Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ


A. TSNH 7,498 C. NPT 3,936
1. Tiền 3,610 1. Phải trả người bán 2,000
2. Phải thu KH 1,025 2. Thuế phải nộp 441
3. Thuế được khấu trừ 125 3. Phải trả nội bộ khác 1,495
4. Phải thu nội bộ khác 718 D. VCSH 4,062
5. HTK 2,020 1. Vốn góp của CSH 1,000
B.TSDH 500 2. Qũy đầu tư phát triển 500
1. Vốn cấp ở ĐVPT - 3. LNST CPP 2,562
2. TSCĐ 500
Tổng: 7,998 Tổng: 7,998

ĐVTT A2

Tài sản Số cuối kỳ Nguồn vốn Số cuối kỳ


A. TSNH 5,053 C. NPT 3,516
1. Tiền 3,850 1. Phải trả người bán 2,200
2. Phải thu KH 300 2. Thuế phải nộp 293
3. Thuế được khấu trừ 93 3. Phải trả nội bộ khác 1,023
4. Phải thu nội bộ khác 350 D. VCSH 2,137
5. HTK 460 1. Vốn góp của CSH 1,200
B.TSDH 600 2. Quỹ đầu tư phát triển 200
1. Vốn cấp ở ĐVPT - 3. LNST CPP 737
2. TSCĐ 600
Tổng cộng: 5,653 Tổng cộng: 5,653
Ảnh hưởng báo cáo tài chính
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT-pp trực tiếp BCLCTT-pp gián tiếp
Công ty A
ĐVTT A1
Chỉ tiêu Số tiền kỳ này
Doanh thu bán hàng 6,800
GVHB 5,800
Lãi gộp 1,000
Chi phí bán hàng 70
Chi phí quản lí, doanh nghiệp 50
LNTT 880

Chỉ tiêu Số tiền kỳ này


Doanh thu bán hàng 3,130
GVHB 2,230
Lãi gộp 900
Chi phí bán hàng 50
Chi phí quản lí, doanh nghiệp 40
LNTT 810

Chỉ tiêu Số tiền kỳ này


Doanh thu bán hàng 2,000
GVHB 1,320
Lãi gộp 680
Chi phí bán hàng 40
Chi phí quản lí, doanh nghiệp 30
LNTT 610

ĐIỀU CHỈNH ĐÃ ĐIỀU


Có CHỈNH

14,420
1,625
218
3,168 -
30 3,650
2,200 -
2,900
5,398 22,813
6,200
1,193
-
9,000
700
3,430
2,270
22,793

9,750
2,150 7,200
2,580
160
120
30 2,270
454
1,816

Tổng doanh thu DTNB DTBN


Công ty A 6,800 1,800 5,000
Đơn vị phụ thuộc 3,130 380 2,750
Đơn vị phụ thuộc 2,000 - 2,000
Tổng 11,930 2,180 9,750

BCKQHĐ TỔNG HỢP CỦA CÔNG TY A


Doanh thu bán hàng 9,750
GVHB 7,200
Lãi gộp 2,580
Chi phí bán hàng 160
Chi phí quản lí, doanh nghiệp 120
LNTT 2,270
CP Thuế TNDN 454
LNST 1,816

Chỉ tiêu Số tiền kỳ này


Doanh thu bán hàng 6,800
GVHB 5,800
Lãi gộp 1,000
Chi phí bán hàng 70
Chi phí quản lí, doanh nghiệp 50
LNTT 880
CP thuế TNDN 233
LNST 647

Chỉ tiêu Số tiền kỳ này


Doanh thu bán hàng 3,130
GVHB 2,230
Lãi gộp 900
Chi phí bán hàng 50
Chi phí quản lí, doanh nghiệp 40
LNTT 810
CP thuế TNDN 128
LNST 682

Chỉ tiêu Số tiền kỳ này


Doanh thu bán hàng 2,000
GVHB 1,320
Lãi gộp 680
Chi phí bán hàng 40
Chi phí quản lí, doanh nghiệp 30
LNTT 610
CP thuế TNDN 93
LNST 517
BCLCTT-pp gián tiếp

You might also like