Professional Documents
Culture Documents
Cách Làm Bài Multiple Choice D NG Thông Tin T NG Quan Trong IELTS Reading
Cách Làm Bài Multiple Choice D NG Thông Tin T NG Quan Trong IELTS Reading
Trong câu hỏi này, ý kiến không còn là của tác giả, thay vào đó là
một nhân vật được tác giả đề cập đến để làm dẫn chứng. Do đó
người đọc cần khoanh vùng câu trả lời tại những nơi có tên nhân
vật, hoặc ngôn ngữ ám chỉ nhân vật như “he says”, “he points
out”.
Như vậy, bất kể ý kiến cần tìm là của tác giả hay một nhân vật cụ
thể, Multiple Choice dạng thông tin tổng quan luôn đòi hỏi người
đọc nắm được hàm ý của nội dung trong bài đọc và nhận diện
được lựa chọn tương xứng với nội dung đó nhất trong các lựa
chọn đề bài đưa ra.
Bước 3: Đọc các lựa chọn, xác định nội dung chủ đạo và đánh
giá từng lựa chọn.
Đọc các lựa chọn, xác định nội dung chủ đạo và đánh giá từng lựa chọn.
Vì các lựa chọn đều được paraphrase kỹ lưỡng và gần như đều liên
quan đến nội dung chủ đạo, người đọc rất khó đưa ra câu trả lời
chính xác ngay sau khi đọc đoạn văn. Để tăng tính chính xác, người
đọc nên đọc từng lựa chọn, phân tích nội dung chủ đạo và đánh
giá chúng.
Xét lại ví dụ trên:
The Painting Fool is one of a growing number of computer
programs which, so their makers claim, possess creative talents.
Classical music by an artificial composer has had audiences
enraptured, and even tricked them into believing a human was
behind the score. Artworks painted by a robot have sold for
thousands of dollars and been hung in prestigious galleries. And
software has been built which creates art that could not have been
imagined by the programmer.
What is the writer suggesting about computer-produced works in
the first paragraph?
A. People’s acceptance of them can vary considerably.
Nội dung chủ đạo: “People’s acceptance” (sự chấp thuận của công
chúng)
Đánh giá: “People’s acceptance” không hề được đề cập. Mặc dù
trong đoạn văn có chứa các từ vựng số nhiều chỉ người như
“makers”, “audiences”, các nhóm người này không thể hiện sự
chấp thuận hay phản đối trong văn bản.
B. A great deal of progress has already been attained in this field.
Nội dung chủ đạo: “Progress” (Tiến độ)
Đánh giá: Dù không có paraphrase cụ thể cho từ “progress”, có thể
thấy “progress” được thể hiện xuyên suốt đoạn văn thông qua
thành tựu của nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau: classical
music – enraptured, artworks – thousands of dollars – prestigious
galleries, software – could not have been imagined. Bên cạnh đó,
những thành tựu này đã xảy ra, tức đã được “attain” (đạt được).
Điều này chứng minh lựa chọn B khái quát chính xác nội dung của
đoạn 1.
C. They have had more success in some artistic genres than in
others.
Nội dung chủ đạo: “Success” (Sự thành công)
Đánh giá: Sự “success” cũng được ngụ ý xuyên suốt bài, tương tự
như “ progress” ở lựa chọn B. Tuy nhiên, đoạn văn không hề chứa
yếu tố so sánh giữa các loại hình nghệ thuật. Do đó từ “more” trên
đã giúp chứng minh rằng lựa chọn C không phải là đáp án.
D. The advances are not as significant as the public believes them
to be.
Nội dung chủ đạo: “Advances” (Sự phát triển), “The public” (Công
chúng)
Đánh giá: Tương tự lựa chọn A, đoạn văn không hề đề cập ý kiến
của công chúng, do vậy lựa chọn D cũng không thể là đáp án
chính xác.
Như vậy, chỉ có lựa chọn B phản ánh đầy đủ nội dung của đoạn
văn và đây là đáp án chính xác nhất.
Các lưu ý khi giải quyết Multiple Choice thông tin tổng quan trong Reading
Người đọc cần tìm hàm nghĩa của đoạn văn thay vì tìm các
từ khoá.
Khi gặp những lựa chọn khá tương tự nhau, hãy so sánh và
tìm điểm khác biệt tạo nên đặc trưng riêng của mỗi lựa chọn.
Một lựa chọn được xem là chính xác khi tất cả những thành
phần của nó tương thích với nội dung trong văn bản. Do đó người
đọc phải so sánh tất cả các thành phần của lựa chọn với văn bản
trước khi đưa ra quyết định, không nên chỉ so sánh một phần.
Để tăng độ chính xác cho câu trả lời, người đọc nên tìm bằng
chứng chứng minh các lựa chọn khác mâu thuẫn với thông tin
trong văn bản hoặc không được đề cập đến.
Hãy liên tưởng dạng trắc nghiệm thông tin tổng quan với
dạng bài tập True/False/Not Given và áp dụng cách tư duy tương
tự: Đáp án chính xác tương ứng với True, trong khi đó False và Not
Given là những đáp án không chính xác.