You are on page 1of 28

1. Enzyme là phân tử protein có chức năng gì ?

A. Xúc tác phản ứng


B. Vận chuyển vật chất
C. Kháng thể
D. Dự trữ chất dinh dưỡng
2. Enzyme phức tạp được gọi tên là gì?
A. Apoenzyme
B. Coenzyme
C. Cofactor
D. Holoenzyme
3. Tiền chất của enzyme trypsin là gì ?
A. Pepsinogen
B. Trypsinogen
C. Chymotrypsinogen
D. Pepsin
4. Hydrolase là nhóm enzyme tác dụng xúc tác cho phản ứng gì ?
A. Chuyển vị
B. Thủy phân
C. Đồng phân hóa
D. Tổng hợp
5. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tổng quát mà lớp enzyme lyase xúc tác?
A. AB + CD → AC + BD
B. AB + HOH → AH + BOH
C. AB → A + B
D. A → B
6. Nhóm enzyme xúc cho phản ứng chuyển hóa giữa 2 dạng đồng phân cis và trans
có tên gọi là gì?
A. Lyase
B. Isomerase
C. Lygase
D. Hydrolase
7. Hiện nay, người ta thu nhận enzyme chủ yếu từ những nguồn nào ?
A. Thực vật
B. Tảo
C. Vi sinh vật
D. Động vật
8. Khi cho enzyme vào môi trường có pH bằng pI của enzyme thì xảy ra hiện tượng
gì?
A. Kết tủa
B. Tan nhanh hơn
C. Tích điện
D. Không thay đổi
9. Pepsin là enzyme thủy phân protein có nguồn gốc ở đâu?
A. Dạ dày của động vật
B. Ruột non của động vật
C. Tuyến nước bọt
D. Dịch mật
10. Enzyme nào sau đây thuộc nhóm enzyme thủy phân?
A. Mutase
B. Amylase
C. Oxygenase
D. Phospholyase
11. Đặc điểm nào sau đây nói về cấu tạo của chất kìm hãm cạnh tranh của enzyme?
A. Có tính chất giống tính chất cơ chất
B. Có cấu trúc gần giống cấu trúc của cơ chất
C. Có cấu trúc gần với trung tâm hoạt động của enzyme
D. Có cấu trúc giống trung tâm hoạt động của enzyme
12. Enzyme có hoạt tính protease có trong dịch vị của động vật có tên gọi gì?
A. Cellulase
B. Rennin
C. Papain
D. Pepsin
13. Nhóm exoamylase bao gồm enzyme nào? (CHỌN CÂU ĐÚNG NHẤT)
A. β-amylase và γ-amylase
B. alpha-amylase và γ-amylase
C. alpha-amylase và β-amylase
D. Tất cả đều đúng
14. Pesinogen được hoạt hóa thành dạng pepsin hoạt động nhờ tác nhân nào?
A. NaOH
B. HCl
C. Trypsin
D. NaCl
15. Phản ứng có phương trình tổng quát là AX + B -> A + BX được xúc tác bởi nhóm
enzyme nào?
A. Oxidoreductase
B. Transferase
C. Lyase
D. Lygase
16. Phản ứng AH2 – 2H -> A được xúc tác bởi enzyme nào sau đây ?
A. Oxydoreductase
B. Catalase
C. Transferase
D. Lyase
17. Một phân tử catalase có thể phân giải bao nhiêu phân tử H2O2 trong 1 phút?
A. 10
B. 10^6
C. 5.10^-6
D. 5.10^6
18. Enzyme fumarathydratase chỉ tác dụng lên dạng trans của fumaric acid mà không
tác dụng lên dạng cis để tạo thành L-malic acid. Nó có tính đặc hiệu nào sau
đây?
A. Đặc hiệu lập thể
B. Đặc hiệu tương đối
C. Đặc hiệu nhóm
D. Đặc hiệu tuyệt đối
19. Trong công nghệ sản xuất bia truyền thống, các nước phương Tây chủ yếu sử
dụng enzyme amylase từ nguồn nào?
A. Nấm men
B. Malt đại mạch
C. Nấm mốc
D. Chế phẩm amylase
20. Trong cấu tạo của alpha-amylase có chứa nguyên tố kim loại nào?
A. Na
B. K
C. Ca
D. Cu
21. Phát biểu nào sau đây về cấu trúc của trung tâm hoạt động enzyme ĐÚNG theo
quan điểm của Fisher?
A. Trung tâm hoạt động liên kết với cơ chất theo mô hình “khớp cảm ứng”
B. Vùng trung tâm hoạt động có cấu tạo linh hoạt
C. Khi tiếp xúc với cơ chất, các nhóm chức năng ở trong phần trung tâm hoạt
động thay đổi vị trí trong không gian phù hợp cấu hình của cơ chất
D. Trung tâm hoạt động có cấu trúc cố định chỉ cho phép cơ chất có cấu tạo
tương ứng kết hợp vào
22. Hoạt tính của enzyme thay đổi như thế nào khi bị biến tính hoàn toàn?
A. Không còn khả năng xúc tác phản ứng
B. Vẫn có khả năng xúc tác phản ứng
C. Làm tăng hoạt tính của enzyme
D. Enzyme có khả năng làm tăng tốc phản ứng
23. Chế phẩm enzyme có hoạt tính protease từ cây dứa có tên là gì?
A. Papain
B. Pancreatine
C. Bromeline
D. Pepsine
24. Dựa vào khả năng xúc tác phản ứng, có thể chia enzyme làm mấy nhóm ?
A. 1
B. 2
C. 5
D. 6
25. Đơn vị của hằng số Michaelis – Menten là gì ?
A. cm
B. mol/lít
C. mol
D. gam
26. Quá trình biến đổi các chất không đặc hiệu từ các nguồn khác nhau thành các
chất hữu cơ đặc hiệu của cơ thể được gọi là gì?
A. Đồng hóa
B. Dị hóa
C. Oxy hóa
D. Phân giải
27. Sinh vật hiếu khí là nhóm sinh vật trong quá trình sống cần cần có hợp chất nào?
A. Nito
B. CO2
C. O2
D. NO
28. Các chất dinh dưỡng quan trọng của con người là gì?
A. Glucide
B. Lipid
C. Protein
D. Tất cả đều đúng
29. Loài sinh vật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm sinh vật tự dưỡng?
A. Tảo
B. Vi khuẩn lam
C. Vi khuẩn lưu huỳnh
D. Nấm men
30. Đơn vị của deltaG là gì?
A. mol
B. kcal
C. kcal/mol
D. J
31. Ở sinh vật tự dưỡng, nguồn chất hữu cơ sơ cấp do quang hợp tạo ra là gì?
A. Tinh bột
B. Glucose
C. Glycogen
D. Saccharose
32. Năng lượng cần thiết cung cấp cho các phản ứng đồng hóa chủ yếu ở dạng nào?
A. Năng lượng trong liên kết cao năng của ATP
B. Năng lượng trong liên kết thường
C. Nhiệt năng
D. Động năng
33. Sự phosphoryl hóa oxy hóa là quá trình hình thành ATP bằng cách nào?
A. Chuyển electron và proton trong chuỗi hô hấp tế bào
B. Chuyển proton trong chuỗi hô hấp tế bào
C. Chuyển phospho trong chuỗi hô hấp tế bào
D. Câu b và c đúng
34. Năng lượng tạo ra trong quá trình dị hóa sẽ được biến đổi như thế nào?
A. Tích trữ trong các phân tử glycogen
B. Tích trữ trong các phân tử ATP
C. Tích trữ trong các phân tử lipid
D. Tích trữ trong các phân tử glucid
35. Đặc điểm nào sau đây là của quá trình trao đổi chất ở cơ thể sinh vật?
A. Lấy một số chất từ môi trường để kiến tạo nên sinh chất của mình
B. Thải ra môi trường một số chất do phân hủy vật chất bên trong cơ thể
C. Tích lũy và cung cấp năng lượng cho cơ thể
D. Tất cả đều đúng
36. Protein bị oxy hóa hoàn toàn trong người và động vật sẽ tạo ra chất gì?
A. CO2 và H2O
B. CO2, H2O và NH3
C. O2 và H2O
D. H2O và NH3
37. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI của năng lượng sinh học?
A. Cơ thể không sử dụng nhiệt năng thành công có ích được
B. Sự giải phóng năng lượng trong cơ thể là dần dần, từng bậc
C. Sự giải phóng năng lượng đi kèm theo sự phosphoryl hóa
D. Cơ thể sử dụng được năng lượng tự do của tất cả các loại phản ứng phát
nhiệt
38. Các quá trình oxy hóa khử sinh học thuộc nhóm quá trình gì sau đây?
A. Đồng hóa
B. dị hóa
C. Thủy phân
D. Tổng hợp
39. Cấu tạo của phân tử ATP gồm những thành phần nào?
A. 1 gốc bazơ nitơ, 2 gốc đường ribose, 3 gốc phosphate
B. 1 gốc bazơ nitơ, 1 gốc đường ribose, 2 gốc phosphate
C. 1 gốc bazơ nitơ, 1 gốc đường ribose, 3 gốc phosphate
D. 2 gốc bazơ nitơ, 1 gốc đường ribose, 3 gốc phosphate
40. Tế bào có thể tạo ra và duy trì được cấu trúc trật tự và phức tạp nhờ tiếp nhận
năng lượng tự do từ môi trường ở dạng nào?
A. Quang năng
B. Hóa năng
C. Nhiệt năng
D. a và b đều đúng
41. Mối quan hệ giữa các quá trình trao đổi chất trong cùng một nhóm chất được
thể hiện quá trình gì? (Chọn câu ĐÚNG nhất)
A. Quá trình đồng hóa và oxy hóa
B. Quá trình dị hóa và thủy phân
C. Quá trình đồng hóa và dị hóa
D. Quá trình thủy phân và oxy hóa
42. Trong hệ thống phản ứng, rG ký hiệu cho đại lượng nào?
A. Năng lượng tự do của trạng thái cuối (sau phản ứng)
B. Năng lượng tự do của trạng thái đầu (trước phản ứng)
C. Năng lượng tự do
D. Sự biến đổi năng lượng tự do
43. Chọn câu SAI trong các phát biểu dưới đây:
A. Đơn vị của rG là cal/mol
B. Năng lượng tự do là lượng năng lượng mà ở một nhiệt độ nhất định nào
đó có thể biến thành công
C. Năng lượng tự do giúp tế bào duy trì được trật tự cấu trúc phức tạp
D. Những biến đổi năng lượng tự do của hệ thống phản ứng được ký hiệu
bằng DG
44. Sự phosphoryl hóa quang hóa là gì?
A. là quá trình tổng hợp ATP ở lục lạp thể nhờ năng lượng từ các phản ứng
oxy hóa khử
B. là quá trình tổng hợp ATP ở ty thể nhờ năng lượng từ các phản ứng oxy
hóa khử.
C. là quá trình tổng hợp ATP ở lục lạp thể nhờ năng lượng ánh sáng
D. là quá trình tổng hợp ATP ở ty thể nhờ năng lượng ánh sáng
45. Sinh vật dị dưỡng sử dụng những chất hữu cơ từ đâu để kiến tạo nên những chất
đặc trưng cho cơ thể?
A. Tự tổng hợp nhờ năng lượng hóa học
B. Từ thức ăn
C. Tự tổng hợp nhờ năng lượng mặt trời
D. Tất cả đều sai
46. “Aerobe” là tên gọi của nhóm sinh vật nào?
A. Sinh vật tự dưỡng
B. Sinh vật dị dưỡng
C. Sinh vật hiếu khí
D. Sinh vật kỵ khí
47. Liên kết phosphate giữa gốc đường ribose và gốc phosphate trong phân tử ATP
thuộc loại liên kết nào?
A. Liên kết cao năng giàu năng lượng
B. Liên kết thường
C. Liên kết cao năng nghèo năng lượng
D. Không câu nào đúng
48. Quá trình tổng hợp ATP ở ty thể nhờ năng lượng của trong các phản ứng oxy
hóa khử được gọi là gì?
A. Sự phosphoryl hóa quang hóa
B. Sự phosphoryl hóa oxy hóa
C. Sự phosphoryl phân
D. Sự oxy hóa
49. ATP → ADP+ Pi là sơ đồ trên minh họa cho quá trình nào
A. Phosphoryl hóa oxy hóa
B. Quang Phosphoryl hóa
C. Phosphoryl hóa
D. Phosphoryl phân
50. . Cho phản ứng sau: ATP + H2O → AMP + H4P2O7 ; ∆G0 = -8,5 kcal/mol. Phản ứng
trên có đặc điểm gì?
A. Phản ứng thu năng lượng
B. Phản ứng cân bằng về mặt năng lượng
C. Phản ứng sinh năng lượng
D. Phản ứng không thể xảy ra một cách tự phát
51. Ở người, protein được chuyển hóa hoàn toàn thành các amino acid tại vị trí nào?
A. Miệng
B. Thực quản
C. Dạ dày
D. Ruột non
52. Các enzyme tiêu hóa protein trong ruột non được tiết ra từ đâu?
A. Tụy tạng
B. Niêm mạc ruột non
C. Thành ruột non
D. Túi mật
53. Tại các mô và cơ quan, các amino acid sẽ được biến đổi như thế nào?
A. Tạo thành ure để đào thải ra ngoài
B. Phân giải tạo thành các hợp chất đơn giản
C. Tạo thành acid uric
D. Làm nguyên liệu để tổng hợp glucide
54. Thế nào gọi là phản ứng desamine hoá?
A. Khử nhóm carboxyl của aminoacid
B. Gắn nhóm carboxyl vào aminoacid
C. Khử nhóm amine của aminoacid
D. Gắn nhóm amine vào aminoacid
55. Gia nhiệt vừa phải sẽ dẫn đến điều gì?
A. Làm mất độc tính của một số độc tố có bản chất protein trong thực phẩm
B. Vô hoạt các enzyme như polyphenoloxydase, lypoxydase vốn tạo ra màu
sắc, mùi vị xấu và giảm hàm lượng protein của thực phẩm
C. Mạch peptide duỗi ra, để lộ các gốc acid amin tạo điều kiện tác dụng
thuận lợi cho protease
D. Tất cả đều đúng
56. Nhờ nhóm enzyme nào xúc tác, amino acid bị khử thành acid tương ứng và giải
phóng NH3?
A. Dehydrogenase
B. Isomerase
C. Hydrolase
D. Synthetase
57. Đặc điểm nào sau đây là của quá trình gia nhiệt khan?
A. Có nhiệt độ gia nhiệt >110-115oC
B. Chỉ làm biến tính protein và tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm
C. Tạo sản phẩm vòng hóa của tryptophan
D. Tạo ra hỗn hợp raxemic
58. Ở động vật, NH3 bị biến đổi thành ure qua chu trình nào để thải ra ngoài qua con
đường nước tiểu?
A. Chu trình ornithine
B. Chu trình Krebs
C. Chu trình pentophosphate
D. Tất cả đều sai
59. Điền vào chỗ trống trong câu sau đây bằng các từ thích hợp: ”Khi gia nhiệt kiểu
thanh trùng ở nhiệt độ 110 – 115oC các sản phẩm giàu protein như
…............................. sẽ gây ra phá hủy một phần gốc cystin, cystein để thành H 2S,
dimetylsunfua, ac
A. Thịt, trứng, hoa quả
B. Thịt, cá, sữa
C. Trứng, sữa, rau
D. Thịt, sữa, rau quả
60. Dịch tụy tiết ra enzyme nào để thủy phân protein?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Dipeptidase
D. Tất cả đều đúng
61. Dưới điều kiện nào protein sẽ được thủy phân hoàn toàn khi tác dụng với dung
dịch HCl?
A. HCl 1-3M, 100oC, 10 – 15 giờ
B. HCl 1-3M, nhiệt độ phòng
C. HCl 6N, nhiệt độ phòng
D. HCl 6N, 100oC – 107oC, 20 – 72 giờ
62. Phản ứng tạo thành mercaptan thường xảy ra đối với acid amin nào?
A. Tyrosin
B. Methionin
C. Lysin
D. Hystidin
63. Các cầu nối glutamil – lysyl hay aspartyl – lysyl được tạo thành trong điều kiện
nào?
A. Ở nhiệt độ cao trên 200oC ở pH trung tính hay kiềm
B. Gia nhiệt khan trên 200oC
C. Thanh trùng ở nhiệt độ trên 110 – 115oC
D. Gia nhiệt vừa phải
64. Acid amin nào có thể bị chuyển hóa thành crezol và phenol?
A. Methionine
B. Threonine
C. Tyrosine
D. Arginine
65. Phản ứng tạo mercaptan thường xảy ra với các acid amin chứa nguyên tố nào,
ngoài C, H, O, N?
A. S
B. Mg
C. Cu
D. Fe
66. Nhờ nhóm enzyme nào xúc tác, amino acid bị oxy hóa thành oxiacid tương ứng
và giải phóng NH3?
A. Dehydrogenase
B. Oxydase
C. Hydrolase
D. Synthetase
67. Phát biểu nào SAI trong các phát biểu sau đây?
A. Asparagine và glutamine có thể được tổng hợp từ aspactic acid bằng con
đường amide hóa
B. Asparagine và glutamine là các amide
C. Asparagine và glutamine có thể được tổng hợp bằng con đường amine
hóa
D. Glutamine là amide của glutamic acid
68. Các acid amin nào có thể được tổng hợp trong cơ thể theo con đường amine
hoá?
A. alanin, acid aspartic, acid glutamic
B. alanin, valin, serin
C. acid aspartic, valin, serin
D. acid glutamic, acid aspartic, serin
69. Amino acid nào sau đây có thể được tổng hợp trong cơ thể người bằng con
đường amine hóa từ acid béo không no và ceto acid?
A. glutamic acid
B. alanin
C. lysine
D. a và b đều đúng
70. Ion kim loại nào thúc đẩy quá trình tạo gel đối với protein đậu nành?
A. Ca
B. Na
C. K
D. Fe
71. HCl được tiết ra từ dạ dày có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa protein?
A. Làm cho protein trương phồng, tạo điều kiện các enzyme xâm nhập vào
bên trong
B. Phá vỡ cấu trúc bậc cao (bậc 3,4) của protein.
C. Thủy phân protein thành các đoạn peptide ngắn
D. Phân hủy pepsinogen
72. Kiểu gia nhiệt nào sau đây làm giảm độ tiêu hóa, giảm hệ số sử dụng protein?
A. Gia nhiệt kiểu thanh trùng
B. Gia nhiệt ở nhiệt độ cao trong môi trường kiềm
C. Gia nhiệt vừa phải
D. Gia nhiệt khan
73. Trong cơ thể sinh vật, NH3 được loại bỏ theo cơ chế nào?
A. Tổng hợp ure, thải theo nước tiểu
B. Tổng hợp acid uric, đào thải theo những đường khác nhau
C. Tham gia vào quá trình amine hóa hoặc chuyển vị amine tạo thành các
aminoacid, hoặc tạo thành các dạng amide
D. Tất cả đều đúng
74. Amino acid nào có thể được tổng hợp bằng con đường nhờ ATP? (Chọn câu
ĐÚNG nhất)
A. Glutamic acid và Aspartic acid
B. Alanin và Threonin
C. Serin và Glycine
D. Tất cả đều đúng
75. Thủy phân hạn chế protein bằng enzyme được ứng dụng trong sản xuất sản
phẩm nào sau đây ?
A. Nước mắm
B. Nước tương
C. Phô mai
D. Giò lụa
76. Loại đường nào cơ thể động vật hấp thu dễ dàng nhất?
A. Glucose
B. Saccharose
C. Fructose
D. Lactose
77. Thế nào là phân giải glucide theo hướng thủy phân?
A. là quá trình phân giải glucide trong môi trường có nước
B. có sự xúc tác của các enzyme như amylase, saccharase, maltase, lactase…
C. tạo thành các monose hoặc các disaccharide
D. Tất cả đều đúng
78. Khi nhiệt độ môi trường tăng sẽ tăng cường hoạt động của enzyme nào khiến
cho quá trình hô hấp mạnh thêm?
A. enzyme amylase
B. enzyme oxidase
C. enzyme saccharase
D. enzyme hydrolase
79. Trong quá trình đường phân EMP, tại phản ứng số mấy có sự tạo thành trực tiếp
phân tử ATP?
A. 1 và 3
B. 7 và 10
C. 2 và 4
D. 5 và 7
80. Đặc điểm nào sau đây là của enzyme β-amylase?
A. cắt từng đôi glucose một
B. không cắt được liên kết glucoside 1,6
C. Cắt ngẫu nhiên
D. cắt liên kết glucoside 1,4 bắt đầu từ đầu không khử của tinh bột
81. Trong công nghiệp thực phẩm, phản ứng caramel được kiểm soát để tạo ra sản
phẩm gì?
A. caramelin (C36H48O24.H2O)
B. saccharozan
C. caramelan (C12H18O9)
D. đường nghịch đảo
82. Quá trình phân giải hiếu khí pyruvate diễn ra tại vị trí nào trong tế bào?
A. Ty thể
B. Nhân
C. Tế bào chất
D. Lục lạp
83. Trong quá trình đường phân EMP, tại phản ứng số mấy có sự tạo thành năng
lượng tích lũy trong coenzyme khử NADH?
A. 1
B. 3
C. 6
D. 8
84. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là của quá trình phosphoryl phân
polysaccharide?
A. Chủ yếu diễn ra ở gan và cơ
B. Cần có sự tham gia của enzyme amylase
C. H3PO4 đóng vai trò quan trọng trong quá trình phosphoryl phân
D. Cắt đứt từng monose từ đầu không khử
85. Những nguyên nhân nào khiến cho thóc bị biến vàng trong quá trình bảo quản?
A. Điều kiện phơi sấy chưa tốt, điều kiện bảo quản không đảm bảo
B. Do hoạt động trao đổi chất của nấm trong hạt
C. Các acid amin và đường khử trong hạt phản ứng với nhau
D. Tất cả đều đúng
86. Acetyl-CoA được tạo thành do quá trình nào?
A. Sự chuyển hóa acid pyruvic trong điều kiện hiếu khí bởi động vật
B. Sự chuyển hóa acid pyruvic trong điều kiện yếm khí bởi vi khuẩn lactic
C. Sự chuyển hóa acid pyruvic trong điều kiện yếm khí bởi nấm men
D. Sự đường phân hexose trong điều kiện yếm khí bởi nấm mốc
87. Quá trình đường phân (glycolysis) diễn ra trong điều kiện nào?
A. Kỵ khí
B. Hiếu khí
C. Không phụ thuộc oxy
D. Tất cả đều sai
88. Sự phân giải tinh bột trong rau quả khi chín và bảo quản do tác động của
enzyme nào?
A. amylase
B. phosphorylase
C. amylase và phosphorylase
D. hexokinase
89. Trong cơ thể người và động vật quá trình thoái hóa glycogen được tiến hành
thông qua quá trình nào?
A. phosphoryl phân
B. EMB
C. Krebs
D. TCA
90. Tinh bột có bản chất là gì?
A. Fructan
B. Glucan
C. Pentose
D. Hexose
91. Kết thúc quá trình đường phân 1 phân tử glucose, tế bào tích lũy được bao nhiêu
ATP?
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8
92. Con đường Embden - Meyerhoff – Parnas là con đường phân giải glucose thành
pyruvate diễn ra ở loài nào?
A. Động vâth
B. Thực vật
C. Vi sinh vật
D. Tất cả các loài
93. Căn cứ trên nhu cầu năng lượng, quá trình đường phân glucose được chia làm
mấy pha?
A. 1
B. 2
C. 10
D. 8
94. Bản chất của sự hô hấp xảy ra trong các thực phẩm giàu saccharide khi bảo quản
là gì?
A. Quá trình oxy hóa các đường đơn và thải ra CO2
B. Quá trình tổng hợp glucide
C. Quá trình thủy phân polysaccharide
D. Quá trình đồng phân hóa các đường đơn làm giảm giá trị dinh dưỡng của
thực phẩm
95. Một phân tử glycogen được tạo nên từ n đơn phân nếu bị phosphoryl phân hoàn
toàn sẽ tạo nên sản phẩm gì?
A. n phân tử Glucose – 1 – phosphate
B. (n-1) phân tử Glucose – 1 – phosphate
C. (n-1) phân tử Glucose – 1 – phosphate và 1 phân tử glucose
D. n phân tử glucose
96. Quá trình đường phân diễn ra tại vị trí nào trong tế bào?
A. phần nền tế bào chất
B. nhân
C. lục lạp
D. ty thể
97. Quá trình chuyển hóa pyruvate thành hợp chất gì gây nên hiện tượng mỏi cơ?
A. Ethanol
B. D - lactic acid
C. L - lactic acid
D. Glycerol
98. Quá trình phân giải hiếu khí pyruvate diễn ra ở hầu hết sinh vật có tên gọi là gì?
A. TCA
B. Calvin
C. CAM
D. C3
99. Trong cơ thể động vật, glucide chỉ chiếm bao nhiêu phần trặm trọng lượng chất
khô?
A. 2%
B. 70%
C. 80%
D. 25%
100.Vị ngọt của các loại quả trái cây khi chín là do sự tạo thành hợp chất nào?
A. Tinh bột
B. Saccharose
C. Lactose
D. Saccharase
101. Một lần β - oxy hoá, mạch acid béo bị cắt đi bao nhiêu phân tử carbon?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
102. Acid béo không cần được hoạt hoá trước khi đi vào con đường oxy hóa nào?
A. α - oxy hoá
B. β - oxy hoá
C. a và b đều đúng
D. a và b đều sai
103. Ôi hóa thủy phân do tác động của chất nào đến lipid?
A. Enzyme lipoxydase
B. Oxy
C. Lipid tự oxy hóa
D. Enzyme lipase
104. Trong các loại dịch sau, loại nào có khả năng nhũ tương hoá chất béo?
A. Dịch vị
B. Dịch tuỵ
C. Dịch mật
D. Dịch ruột
105. Trong quá trình β - oxy hóa acid béo, 1 lần phân cắt 2C tạo ra tổng cộng bao
nhiêu ATP ?
A. 17
B. 12
C. 38
D. 8
106. Acid béo không no có vị trí nối đôi đúng vào vị trí β, quá trình β - oxy hoá xảy ra
khác so với acid béo no như thế nào?
A. Không xảy ra phản ứng số 2
B. Không xảy ra phản ứng số 3
C. Không xảy ra phản ứng số 4
D. Không tạo thành acetyl-CoA
107. Glycero phospholipid sẽ bị phân giải sẽ tạo thành sản phẩm gì? (Chọn câu
ĐÚNG nhất)
A. Glyceride, acid béo và H3PO4
B. Glycerin, acid béo, H3PO4 và choline (hay ethanolamine, serine)
C. Glyceride, acid béo và choline (hay ethanolamine, serine)
D. Glycerol, acid béo, H3PO4
108. Acid béo trong cơ thể được tổng hợp chủ yếu theo con đường nào?
A. Ngược α - oxy hoá
B. α - oxy hoá
C. Ngược β - oxy hoá
D. β - oxy hoá
109. Quá trình ôi hóa lipid do phản ứng thủy phân xảy ra tại vị trí nào?
A. Không xảy ra
B. Hoàn toàn trong pha dầu
C. Bề mặt liên pha giữa dầu và nước
D. Hoàn toàn trong pha nước
110. Bước đầu tiên trong phân giải glycerin là phản ứng gì?
A. Phosphoryl hóa glyceride
B. Phosphoryl hóa glycerin
C. Khử glycerol
D. Khử glycerin
111. Enzyme lipoxydase xúc tác cho các acid béo không no ở dạng nào?
A. Cis – cis
B. Cis – trans
C. Trans – trans
D. D – L
112. Tại sao ở dạ dày hầu như không có sự phân giải lipid?
A. Lipase rất ít
B. pH không phù hợp
C. Chất béo không được nhũ tương hóa
D. Tất cả đều đúng
113. Acetyl-CoA phản ứng với nhóm -SH của ACP nhờ xúc tác của enzyme nào?
A. ACP synthase
B. ACP-malonyl transferase
C. ACP-acyl-transferase
D. Tất cả đều sai
114. Lactone và aldehyde là sản phẩm tạo ra khi các acid béo trong dầu ăn bị biến
đổi theo hướng nào?
A. Khử
B. Oxy hóa
C. Tổng hợp
D. Đồng phân hóa
115. Một lần β - oxy hoá 1 acid béo tạo ra được bao nhiêu FADH2?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
116. Loại acid béo nào cơ thể có thể tổng hợp được?
A. Acid linoleic
B. Acid stearic
C. Acid linolenic
D. Acid oleic
117. Tiền chất thực sự của quá trình tổng hợp acid béo bão hòa là gì?
A. Malonyl-CoA
B. Acetyl-CoA
C. Glycerol
D. Glyceraldehyde-3-phosphate
118. Quá trình thủy phân dầu trong lúc chiên sẽ xảy ra ở điều kiện nào?
A. Nhiệt độ khoảng 100oC đến 260oC
B. Nước trong thực phẩm sẽ thoát ra phản ứng với triacylglycerol
C. Các phân tử triacylglycerol bị cắt mạch tạo thành các acid béo tự do và các
phân tử diacylglycerol
D. Tất cả đều đúng
119. Sự tổng hợp acid béo ở bào tương bắt đầu từ phản ứng tạo ra hợp chất nào?
A. Acetyl-ACP
B. Malonyl-ACP.
C. Glyceraldehyde-3-phosphate
D. a và b đều đúng
120. Sản phẩm đầu tiên của quá trình ôi hóa hóa học các chất béo là gì?
A. Hydroperoxide
B. Aldehyde
C. Cetone
D. Acid hữu cơ
121. Lipase phân giải lipid trong thực phẩm có nguồn gốc từ đâu?
A. Có sẵn trong nguyên liệu
B. Do vi sinh vật mang vào
C. a và b đều đúng
D. a và b đều sai
122. Một chu kỳ phân cắt trong quá trình β- oxy hóa một acid béo no có số carbon
chẵn bao gồm mấy phản ứng ?
A. 5
B. 10
C. 2
D. 12
123. Nếu phân tử acid béo có n nguyên tử C (n lẻ) bị β - oxy hoá thì sẽ tạo ra mấy
phân tử acetyl-CoA?
A. n/2
B. n
C. n-2
D. (n-1)/2
124. Kết thúc quá trình β - oxy hoá, 1 phân tử acid béo có n nguyên tử C (n lẻ) bị sẽ
tạo ra bao nhiêu phân tử CO2?
A. n
B. n-1
C. n/2
D. 1
125. Sự ôi hóa do phản ứng thủy phân trong bảo quản bơ và magarin tạo ra acid béo
nào?
A. Acid butyric
B. Acid lactic
C. Acid stearic
D. Acid palmitic
126. Trong các loại dịch sau, loại nào có khả năng nhũ tương hoá chất béo?
A. Dịch vị
B. Dịch tụy
C. Dịch mật
D. Dịch nước bọt
127. Trong giai đoạn đầu tiên của quá trình enzyme xúc tác cơ chất, diễn ra quá trình
nào sau đây ?
A. Cơ chất bị biến đổi dẫn đến sự kéo căng và phá vỡ các liên kết
B. Enzyme kết hợp với cơ chất bằng liên kết yếu
C. Sản phẩm được tạo thành và tách khỏi enzyme
D. Enzyme được giải phóng dưới dạng tự do
128. Trong quá trình chuyển hóa glucid, pyruvic acid tạo thành sẽ tiếp tục chuyển hóa
để tạo nên acetyl-CoA thông qua con đường gì?
A. Oxy hóa
B. Đường phân
C. Tổng hợp
D. Thủy phân
129. Thành phần nào trong dịch mật có khả năng kết hợp với lipid tạo hệ nhũ tương
bền vững?
A. Muối của acid mật
B. Acid cholic
C. a và b đều đúng
D. a và b đều sai
130. Sự phân giải glucid tạo ra những chất trung gian nào để từ đó có thể tổng
hợp nên các amino acid?
A. Glucose
B. AMP
C. NH3
D. α-cetoacid
131. Enzyme lipoxydase xúc tác cho các acid béo không no tạo thành các
hydroperoxide có dạng đồng phân gì?
A. Cis – cis
B. Cis – trans
C. Trans – trans
D. D – L
132. Maltose khi bị phosphoryl phân (phosphorolysis) sẽ tạo thành hợp chất nào?
A. glucose-1-phosphate và glucose
B. 2 phân tử β-D-glucose
C. α-D-glucose và β-D-fructose
D. α-D-glucose và α-D-fructose
133. Trong quá trình β - oxy hóa acid béo, 1 lần phân cắt 2C tạo ra tổng cộng bao
nhiêu ATP ?
A. 17
B. 38
C. 12
D. 36
134. Tại sao nói “chuyển hoá protein là trung tâm của toàn bộ quá trình trao đổi chất
trong cơ thể”?
A. Chuyển hóa protein cung cấp năng lượng chủ yếu cho hoạt động tế bào
B. Chuyển hóa protein tạo ra acid amin cần cho quá trình tái tổng hợp
protein cho cơ thể sinh vật
C. Acid amin khi bị chuyển hóa có khả năng tạo ra acetyl-CoA cần thiết cho
quá trình tổng hợp lipid
D. Chuyển hóa protein tạo ra enzyme cần thiết cho mọi quá trình chuyển hóa
các hợp chất khác
135. Dựa vào khả năng xúc tác phản ứng, có thể chia enzyme làm mấy nhóm ?
A. 2
B. 3
C. 6
D. 7
136. Dầu chiên đi chiên lại có đặc điểm gì?
A. Sự tạo thành các gốc tự do càng giảm
B. Sự tạo thành các gốc tự do càng cao
C. Sự phân hủy các acid béo chưa bão hòa càng giảm
D. Tất cả đều sai
137. Quá trình saccharide biến đổi thành lipid và ngược lại thông qua các các chất
trung gian nào?
A. AlPG (aldehyde phosphoglycerol)
B. PDA (dihydroxyacetone phosphate)
C. Acetyl-CoA
D. Tất cả đều đúng
138. Acid béo không no có vị trí nối đôi đúng vào vị trí β, quá trình β - oxy hoá xảy ra
khác so với acid béo no như thế nào?
A. Không xảy ra phản ứng số 1
B. Không xảy ra phản ứng số 2
C. Không xảy ra phản ứng số 3
D. Không xảy ra phản ứng số 5
139. Các acid amin nào được coi là acid amin tạo glucose?
A. phenylalanin
B. tyrosine
C. alanine
D. Tất cả đều đúng
140. Hai nhóm enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong công nghiệp thực
phẩm?
A. Hydrolase và transferase
B. Oxydoreductase và hydrolase
C. Oxydoreductase và isomerase
D. Isomerase và transferase
141. Kiểu gia nhiệt nào sau đây làm giảm độ tiêu hóa, giảm hệ số sử dụng protein?
A. Gia nhiệt kiểu thanh trùng
B. Gia nhiệt vừa phải
C. Gia nhiệt ở nhiệt độ cao trong môi trường kiềm
D. Gia nhiệt khan
142. Bước thứ hai trong phân giải glycerin là phản ứng gì?
A. Phosphoryl hóa glycerol
B. Phosphoryl hóa glyceride
C. Khử glycerol-3-phosphate
D. Khử glycerin
143. Ở thực vât, quá trình trao đổi lipid và trao đổi saccharide được nối trực tiếp với
nhau thông qua chu trình nào?
A. Chu trình ornithine
B. Chu trình Krebs
C. Chu trình đường phân
D. Chu trình glyoxylic
144. Trong tế bào, quá trình phân giải protein xảy ra tại đâu?
A. Lysosome
B. Ribosome
C. Màng tế bào
D. Nhân
145. Mức độ ôi hóa lipid được thể hiện thông quá chỉ số nào?
A. IV
B. AV
C. EV
D. PV
146. Peroxide và hydroperoxide là các sản phẩm hư hỏng của quá trình oxy hóa hợp
chất nào?
A. Protein
B. Lipid
C. Glucid
D. Enzyme
147. Sự thủy phân lipid động vật trong quá trình nấu chủ yếu tạo thành acid béo nào?
A. Acid stearic và oleic
B. Acid linoleic và linolenic
C. Acid stearic và palmitic
D. Acid palmitic và oleic
148. Enzyme pectinase có vai trò gì có thể ứng dụng trong sản xuất thực phẩm?
A. Tổng hợp chuỗi pectin mạch dài giúp tạo gel tốt hơn
B. Tăng độ nhớt của dịch hoa quả giúp tạo gel tốt hơn
C. Phân giải protein thành các đoạn pectide ngắn
D. Phân giải pectin thành các sản phẩm thấp phân tử hơn và dễ hòa tan hơn
149. Trong cơ thể sinh vật, NH3 được loại bỏ theo cơ chế nào?
A. Tổng hợp ure, thải theo nước tiểu
B. Tổng hợp acid uric, đào thải theo những đường khác nhau
C. Tham gia vào quá trình amine hóa hoặc chuyển vị amine tạo thành các
aminoacid, hoặc tạo thành các dạng amide
D. Tất cả đều đúng
150. Phản ứng có phương trình tổng quát là AX + B -> A + BX được xúc tác bởi nhóm
enzyme nào?
A. Oxidoreductase
B. Transferase
C. Lyase
D. Lygase
151. Ở cơ thể người và động vật, protein được phân giải đầu tiên ở đâu?
A. Miệng
B. Thực quản
C. Dạ dày
D. Ruột non
152. Quá trình nào sau đây tạo sản phẩm là acid pyruvic? (chọn câu ĐÚNG nhất)
A. Chu trình Krebs
B. Chu trình pentophosphate
C. Sự lên men rượu
D. Quá trình đường phân
153. Trong enzyme hai cấu tử, bộ phận nào giữ vai trò quyết định kiểu phản ứng mà
enzyme xúc tác?
A. Apoenzyme
B. Coenzyme
C. Holoenzyme
D. Tất cả đều sai
154. Sản phẩm tạo ra cuối cùng của quá trình phân giải glyceride ở ruột non là gì?
A. Các ester
B. Lipid
C. Acid béo và glycerin
D. Lipase
155. Acid béo cần được hoạt hoá trước khi đi vào con đường oxy hóa nào?
A. α - oxy hoá
B. β - oxy hoá
C. Ω-oxy hóa
D. Tất cả đều sai
156. Các cầu nối glutamil – lysyl hay aspartyl – lysyl được tạo thành trong điều kiện
nào?
A. Gia nhiệt khan trên 200oC
B. Ở nhiệt độ cao trên 200oC ở pH trung tính hay kiềm
C. Thanh trùng ở nhiệt độ trên 110 – 115oC
D. Gia nhiệt vừa phải
157. Sự ôi hoá lipid do phản ứng oxy hoá khử được thực hiện bởi enzyme nào?
A. Lipase
B. Phospholipase
C. Hydrolase
D. Lipoxygenase
158. Phương trình nghịch đảo của phương trình Michaelis – Menten có đặc điểm gì?
A. Được đưa ra vào năm 1934, bởi Lineweaver và Burk
B. Có dạng đường thẳng y = ax+b
C. Có ý nghĩa lớn đối với việc nghiên cứu kìm hãm enzyme
D. Tất cả đều đúng
159. Acetyl-CoA được tạo thành do quá trình nào? (chọn câu ĐÚNG nhất)
A. Sự chuyển hóa acid pyruvic trong điều kiện hiếu khí bởi động vật
B. Sự chuyển hóa acid pyruvic trong điều kiện yếm khí bởi vi khuẩn lactic
C. Sự chuyển hóa acid pyruvic trong điều kiện yếm khí bởi nấm men
D. Sự đường phân hexose trong điều kiện yếm khí bởi nấm mốc
160. Khi bảo quản các loại chất béo cứng như magarin thường xảy ra phản ứng hư
hỏng nào?
A. Sự ôi hoá hoá học
B. Sự ôi hoá do phản ứng thuỷ phân
C. Sự ôi hoá do phản ứng oxi hoá
D. Sự ôi hoá sinh học
161. Thủy phân hoàn toàn protein được ứng dụng để sản xuất sản phẩm thực phẩm
nào sau đây?
A. Nước mắm
B. Phô mai
C. Đậu hũ
D. Giò lụa
162. Lactone và aldehyde là sản phẩm tạo ra khi các acid béo trong dầu ăn bị biến
đổi theo hướng nào?
A. Khử
B. Tổng hợp
C. Oxy hóa
D. Đồng phân hóa
163. Sự nhũ tương hoá chất béo trong cơ thể được thực hiện bởi dịch nào?
A. Dịch nước bọt
B. Dịch mật
C. Dịch vị
D. Dịch tuỵ
164. Khi thủy phân hoàn toàn phân tử metalloprotein, người ta thu được nhóm sản
phẩm nào?
A. Các amino acid và các chất màu
B. Các amino acid và chất béo
C. Các amino acid và acid nucleic
D. Các amino acid và kim loại
165. Enzyme 2 cấu tử thường là các enzyme nhóm nào?
A. Thủy phân
B. Oxy hóa khử
C. Chuyển hóa đồng phân
D. Tổng hợp
166. Nhờ quá trình nào, protein thực vật sẽ tạo thành các sắc tố và các dẫn xuất có
mùi thơm của thịt?
A. Thủy phân hạn chế bằng acid
B. Thủy phân hoàn toàn
C. Thủy phân hạn chế bằng kiềm
D. Thủy phân hạn chế bằng enzyme
167. Chủng vi sinh vật nào có khả năng tổng hợp enzyme pectinase cao nhất trong
các chủng sau đây?
A. Saccharomyces cerevisiae
B. Lactobacillus acidophilus
C. Aspergillus niger
D. Streptococcus thermophilus
168. Chu trình pentophosphate gồm mấy pha?
A. 1
B. 2
C. 5
D. 10
169. Cho các phát biểu sau đây:i. Phá vỡ 1 số liên kết trong tiền enzymeii. Phục hồi
nhóm chức trong trung tâm hoạt động của enzymeiii. Làm thay đổi cấu trúc cơ
chất phù hợp với trung tâm hoạt động của enzymeiv. Ức chế các inhibitor Đâu là
những phát biểu đúng
A. i và ii
B. i, ii, iii
C. i, ii và iv
D. cả i, ii, iii và iv
170. Pyruvate được tạo thành sau quá trình đường phân được biến đổi theo hướng
nào?
A. Lên men lactic
B. Lên men rượu
C. Tham gia chu trình Krebs
D. Tất cả đều đúng
171. Trong ba hợp chất ceride, glyceride, steride hợp chất nào bền với tác dụng của
chất oxi hoá nhất?
A. Ceride
B. Glyceride
C. Steride
D. Cả ba chất trên đều kém bền như nhau
172. Trong trường hợp thủy phân protein giải phóng ra các peptide có dính các gốc
leucine hoặc phenylalanine sẽ làm cho sản phẩm có vị như thế nào?
A. Ngọt
B. Ngọt thịt
C. Đắng
D. Mặn
173. Tại sao ở dạ dày hầu như không có sự phân giải lipid?
A. Lipase rất ít
B. pH không phù hợp
C. Chất béo không được nhũ tương hóa
D. Tất cả đều đúng
174. Trong cơ thể người và động vật, quá trình thoái hóa glycogen được diễn ra ở
đâu?
A. Gan
B. Máu
C. Ruột non
D. Dạ dày
175. Lipase là có khả năng thủy phân được tất cả các mối liên kết ester. Nó có tính
đặc hiệu cơ chất nào sau đây?
A. Nhóm tuyệt đối
B. Nhóm tương đối
C. Tuyệt đối
D. Đồng phân quang học
176. Enzyme Taq polymerase là một là một enzyme chịu nhiệt được tổng hợp bởi loài
nào?
A. Saccharomyces cerevisiae
B. Lactobacillus bulgaricus
C. Streptococcus thermophilus
D. Thermus aquaticus
177. Cho phản ứng sau: ATP + H2O -> AMP + H4P2O7 ; ∆G0 = -8,5 kcal/mol. Phản ứng
trên có đặc điểm gì?
A. Phản ứng thu năng lượng
B. Phản ứng sinh năng lượng
C. Phản ứng cân bằng về mặt năng lượng
D. Phản ứng không thể xảy ra một cách tự phát
178. Sự tương tác của các amino acid và glucid ở nhiệt độ cao sẽ tạo nên hợp chất
nào?
A. Caramel
B. Caramenlen
C. Methionine
D. Melanoidin
179. Aminopeptidase có thể xúc tác thủy phân nhiều peptide, esterase có thể tác
dụng lên hàng loạt các ester của phosphoric acid. Các enzyme này có tính đặc
hiệu gì?
A. Đặc hiệu phản ứng
B. Đặc hiệu nhóm tương đối
C. Đặc hiệu nhóm tuyệt đối
D. Đặc hiệu lập thể
180. Trong quá trình đường phân EMP, tại phản ứng số mấy cần được cung cấp ATP?
A. 1 và 3
B. 7 và 10
C. 2 và 4
D. 7 và 9
181. “Anaerobe” là tên gọi của nhóm sinh vật nào?
A. Sinh vật tự dưỡng
B. Sinh vật dị dưỡng
C. Sinh vật hiếu khí
D. Sinh vật kỵ khí
182. Khi nhiệt độ môi trường tăng sẽ tăng cường hoạt động của enzyme nào khiến
cho quá trình hô hấp mạnh thêm?
A. enzyme oxidase
B. enzyme amylase
C. enzyme saccharase
D. enzyme hydrolase
183. Exoamylase là những enzyme thủy phân liên kết glucoside ở vị trí nào trong
phân tử tinh bột?
A. Từ đầu khử của chuỗi polysaccharide
B. Từ giữa mạch của chuỗi polysaccharide
C. Từ đầu không khử của chuỗi polysaccharide
D. Có thể cắt bất kỳ ở vị trí nào của chuỗi polysaccharide
184. Quá trình tổng hợp ATP ở ty thể nhờ năng lượng của trong các phản ứng
oxy hóa khử được gọi là gì?
A. Sự phosphoryl hóa quang hóa
B. Sự phosphoryl hóa oxy hóa
C. Sự phosphoryl phân
D. Sự oxy hóa
185. Trong lên men sữa chua, pyruvate sẽ được chuyển hóa thành hợp chất nào?
A. Acetic acid
B. L - lactic acid
C. D - lactic acid
D. Acid chlohydric
186. Các enzyme không đi qua được màng bán thấm bởi lý do nào?
A. Có kích thước phân tử lớn
B. Tan tốt
C. Có khả năng tạo dung dịch keo
D. Tạo được cấu trúc bậc 2
187. Quá trình hoạt hóa pepsinogen thành pepsin hoạt động cần có những nhân tố
nào tham gia ?
A. Chỉ có HCl
B. HCl hoặc pepsin hoạt động
C. Chỉ có NaOH
D. NaOH và HCl
188. Xử lý nhiệt thịt hoặc cá ở nhiệt độ cao hơn nhiệt độ thanh trùng gây nên điều
gì?
A. Tạo thành các sắc tố và các dẫn xuất có mùi thơm của thịt
B. Các hợp chất bay hơi khác làm cho sản phẩm có mùi đặc trưng
C. Tạo thành H2S
D. Tạo cầu đồng hóa trị kiểu isopeptide
189. Trong thành phần các enzyme hexokinase, glucoso-6-phosphatase, pyruvate
kinase đều có ion kim loại nào?
A. Mn2+
B. Mg2+
C. Zn2+
D. Fe2+
190. Enzyme nào được tổng hợp từ vi sinh vật có khả năng cắt liên kết glucoside 1,4
và liên kết glucoside 1,6 trong amylopectin và glycogen?
A. Enzyme α-amylase
B. Enzyme β-amylase
C. Enzyme γ-amylase
D. Tất cả đều đúng
191. Bản chất của liên kết hình thành nên mạch chính của phân tử enzyme là gì?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết kỵ nước
192. Khi xảy ra hiện tượng nảy mầm, hạt thóc xảy ra sự biến đổi nào về thành phần
hóa học?
A. Hàm lượng tinh bột giảm
B. Hàm lượng đường tăng
C. Lượng amylase tăng
D. Tất cả đều đúng
193. Xu hướng hiện nay trên thế giới hiện nay chủ yếu tập trung sản xuất enzyme
đông tụ sữa từ đối tượng nào?
A. Động vật
B. Thực vật
C. Vi sinh vật
D. Tất cả đều đúng
194. Trong điều kiện nào dưới đây sẽ xảy ra các phản ứng như khử nhóm acid của
asparagine và glutamine, khử phosphor và phá hủy các gốc tryptophan ?
A. Thủy phân hoàn toàn bằng kiềm
B. Thủy phân hạn chế bằng kiềm
C. Thủy phân hoàn toàn bằng acid
D. Thủy phân hạn chế bằng acid
195. Tại sao trong sản xuất bia, người ta sử dụng malt đại mạch mà không sử dụng
hạt đại mạch?
A. Do hạt malt đại mạch có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn so với hạt đại
mạch
B. Để tận dụng enzyme amylase có sẵn trong hạt malt đại mạch để thực hiện
giai đoạn đường hóa
C. Do giá thành của malt đại mạch thấp hơn hạt đại mạch
D. Việc bảo quản và vận chuyển hạt malt đại mạch dễ dàng hơn hạt đại mạch
196. Cysteine chuyển thành dehydroalanin trong điều kiện nào?
A. Gia nhiệt vừa phải
B. Thanh trùng từ 100 – 115oC
C. Gia nhiệt ở nhiệt độ cao trên 200oC
D. Gia nhiệt khan
197. Mô hình tương tác giữa enzyme và cơ chất theo quan điểm của Fisher được gọi
là gì?
A. Khớp cảm ứng
B. Chìa khóa và ổ khóa
C. Tiếp xúc cảm ứng
D. Cả a và b
198. Tế bào có thể tạo ra và duy trì được cấu trúc trật tự và phức tạp nhờ tiếp nhận
năng lượng tự do từ môi trường ở dạng nào?
A. Quang năng
B. Hóa năng
C. Nhiệt năng
D. Cả a và b
199. Lipid và glucide đi vào cơ thể người bị đốt cháy sẽ tạo ra chất gì?
A. CO2 và H2O
B. CO2, H2O và NH3
C. O2 và H2O
D. H2O và NH3
200. Mục đích quan trọng của quá trình hoạt hóa tiền enzyme thành enzyme là gì?
A. Làm enzyme cuộn xoắn chặt chẽ hơn
B. Gắn kết enzyme và cơ chất
C. Làm cho trung tâm hoạt động của enzyme không còn bị che lấp
D. Gắn kết các ion kim loại vào enzyme

You might also like