Professional Documents
Culture Documents
PH L C 02 - QTDND
PH L C 02 - QTDND
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Văn bản
Mã nghiệp báo cáo đầu vào Định kỳ Template
TT định hướng Ghi chú
vụ thuộc báo cáo (Sửa/
danh dẫn
hệ thống SG4 thêm mới)
Phụ lục 1
- Thông
tư số
Báo cáo huy động vốn
11/2018/
041-DBTK A00014 từ khách hàng theo Giữ
1. Tháng TT-
ngành kinh tế nguyên
NHNN
ngày
17/4/201
8
Phụ lục 1
- Thông
tư số
Báo cáo huy động vốn
11/2018/
2. 042-DBTK A00024 từ khách hàng theo Tháng TT-
loại hình sản phẩm NHNN
ngày
17/4/201
8
Phụ lục 1
- Thông
Báo cáo dư nợ tín
tư số
dụng (không bao gồm
11/2018/
3. 009-TD C00184 mua, đầu tư trái phiếu Tháng TT-
doanh nghiệp) đối với
NHNN
lĩnh vực nông nghiệp,
ngày
nông thôn
17/4/201
8
Phụ lục 1
Báo cáo dư nợ tín - Thông
tư số
dụng phân theo ngành
11/2018/
4. 001-DBTK A00034 kinh tế (theo ngành Tháng TT-
kinh doanh chính của NHNN
khách hàng) ngày
17/4/201
8
Báo cáo dư nợ tín Phụ lục 1
5. 002-DBTK A00044 dụng (không bao gồm Tháng - Thông
mua, đầu tư trái phiếu tư số
1
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Văn bản
Mã nghiệp báo cáo đầu vào Định kỳ Template
TT định hướng Ghi chú
vụ thuộc báo cáo (Sửa/
danh dẫn
hệ thống SG4 thêm mới)
doanh nghiệp) phân 11/2018/
theo ngành kinh tế TT-
(theo mục đích sử NHNN
dụng vốn vay của ngày
17/4/201
từng khoản vay)
8
Phụ lục 1
- Thông
tư số
Báo cáo dư nợ tín
11/2018/
6. 003-DBTK A00054 dụng theo loại hình tổ Tháng TT-
chức và cá nhân NHNN
ngày
17/4/201
8
Phụ lục 1
- Thông
tư số
Báo cáo thu, chi các 11/2018/
065-PHKQ E00014 Tháng Giữ
7. loại tiền thuộc quỹ TT-
nguyên
nghiệp vụ NHNN
ngày
17/4/201
8
Phụ lục 1
- Thông
tư số
11/2018/
066-PHKQ E00024 Báo cáo thu giữ tiền Tháng Giữ
8. TT-
giả nguyên
NHNN
ngày
17/4/201
8
Công
văn số
Báo cáo dư nợ tín 3941/NH
9. 004N-TD C00264 dụng đối với một số Tháng
NN-
ngành thuộc lĩnh vực DBTK
nông nghiệp ngày
30/5/201
8