Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng . Tìm phương trình tổng quát của
đường thẳng .
A. 4 x 5 y 0 . B. . C. 5 x 4 y 0 . D. .
Câu 28: Cho đường thẳng d có phương trình tham số là . Viết phương trình tổng quát của
đường thẳng d.
A. B. C. . D. .
Câu 3: Cho đường thẳng d đi qua điểm và có vectơ chỉ phương . Phương trình
tham số của d là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua và có vec tơ chỉ phương
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy cho .Viết phương trình đường trung tuyến
AM của tam giác AB
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua giao điểm của hai đường thẳng
và vuông góc với đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng . Điểm nào sau đây không
thuộc ?
A. B. C. D.
Câu 8: Tính khoảng cách từ đến d:
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 12: Toạ độ hình chiếu của trên đường thẳng là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Tìm phương trình đường thẳng d đi qua điểm và cắt tia Ox, Oy lần lượt tại A, B sao
cho diện tích tam giác nhỏ nhất.
A. B. C. D.
Câu 14: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d biết d đi qua và song song với đường
thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho đường thẳng d đi qua điểm và song song với đường thẳng .
Hỏi phương trình nào sau đây là phương trình tham số của d?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua và có vec tơ pháp tuyến
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng . Điểm nào sau đây thuộc
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho đường thẳng d: . Tìm một vectơ pháp tuyến của d.
A. B. C. D.
Câu 19: Tìm điểm M nằm trên đường thẳng và cách đều hai điểm .
A. B. . C. D.
A. B. C. D.
Câu 21: Tính khoảng cách từ điểm đến đường thẳng a có phương trình .
A. 1. B. . C. . D. 5.
Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy cho và điểm .Viết phương trình đường
thẳng ∆ qua M và ∆ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy cho và đường thẳng .Tính khoảng cách từ
điểm A đến đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .