Professional Documents
Culture Documents
Nhóm 11 - TMA201 (GD2-HK2-2122) .1
Nhóm 11 - TMA201 (GD2-HK2-2122) .1
TIỂU LUẬN
ĐỊA LÝ KINH TẾ THẾ GIỚI
ĐỀ TÀI
ĐỊA LÝ – XÃ HỘI – KINH TẾ ICELAND
Lời mở đầu
4 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2014510009
Kết luận
LỜI MỞ ĐẦU...........................................................................................................................4
CHƯƠNG 1: ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN......................................................................................5
1.1. Vị trí địa lý..................................................................................................................5
1.2. Điều kiện tự nhiên......................................................................................................5
1.2.1. Khí hậu.................................................................................................................5
1.2.2. Địa hình................................................................................................................6
1.2.3. Thực vật và động vật............................................................................................7
1.2.4. Tài nguyên thiên nhiên........................................................................................7
CHƯƠNG 2: XÃ HỘI - CHÍNH TRỊ..............................................................................10
2.1. Xã hội........................................................................................................................10
2.1.1. Dân số.................................................................................................................10
2.1.2. Chất lượng đời sống...........................................................................................10
2.2. Chính trị....................................................................................................................12
CHƯƠNG 3: KINH TẾ......................................................................................................13
3.1. Tổng quan về nền kinh tế Iceland..........................................................................13
3.1.1. Khái quát............................................................................................................13
3.1.2. Các chỉ số vĩ mô.................................................................................................14
3.1.3. Các chính sách đang áp dụng...........................................................................17
3.2. Các lĩnh vực kinh tế.................................................................................................19
3.2.1. Lĩnh vực tài chính..............................................................................................19
3.2.2. Lĩnh vực kinh doanh..........................................................................................21
3.3. Ảnh hưởng của đại dịch Covid 19 đến nền kinh tế của Iceland..........................26
KẾT LUẬN.............................................................................................................................28
LỜI MỞ ĐẦU
Iceland là một quốc đảo thuộc khu vực châu Âu, nằm ở Bắc Đại Tây Dương, phía
Đông của Greenland và cách London, Paris và Copenhagen hơn 3 giờ bay. Quốc đảo này có
đường biển gồ ghề kéo dài hơn 4800 km, giáp với biển Greenland ở phía Bắc, biển Na Uy ở
phía đông, Đại Tây Dương ở phía nam và tây, và eo biển Đan Mạch phía tây bắc. Iceland có
diện tích hơn 103.000 km2 và dân số hơn 334 000 người (số liệu năm 2016).
Iceland nằm trong Khu vực kinh tế châu Âu, theo mô hình kinh tế Bắc Âu và nền kinh
tế luôn đạt được mức tăng trưởng cao. Xuất phát là một nước chủ yếu dựa vào nghề đánh bắt
cá, Iceland đã có những bước nhảy vọt ấn tượng. Vào đầu thế kỷ 21, Iceland đã trở thành
hình mẫu cho sự bùng nổ tín dụng toàn cầu. Các ngân hàng ở quốc gia này mở rộng đáng kể
ra nước ngoài, và một lượng lớn ngoại tệ đổ vào Iceland, thúc đẩy tăng trưởng một cách khác
thường. Đến năm 2010, ngành du lịch trở thành trụ cột chính cho sự tăng trưởng kinh tế ở
Iceland, góp phần giúp quốc gia này khôi phục lại nền kinh tế mong manh sau khủng hoảng
tài chính 2008. Trong những năm gần đây, nền kinh tế của Iceland chuyển đổi mạnh sang
lĩnh vực công nghiệp lắp ráp và dịch vụ, phát triển phần mềm, công nghệ sinh học và dịch vụ
ngân hàng, du lịch.
Hiện nay, tuy kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Iceland còn khá khiêm tốn
do cách biệt về địa lý và ít thông tin về thị trường nhưng Iceland ngày càng quan tâm mở
rộng quan hệ thương mại với các nước châu Á, trong đó có Việt Nam. Việc nghiên cứu địa lí
kinh tế của Iceland sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam hiểu rõ hơn thị trường mới mẻ nhưng đầy
tiềm năng này. Từ những mục tiêu và nhìn nhận trên, nhóm em đã lựa chọn “Địa lý - Xã hội
- Kinh tế Iceland” làm đề tài nghiên cứu của mình.
Trong quá trình nghiên cứu, chúng em đã cố gắng hết sức để thu thập dữ liệu cũng
như xử lý thông tin một cách tốt nhất. Tuy vậy, bài làm vẫn không thể tránh khỏi những sai
sót do sự hạn chế về chuyên môn cũng như kinh nghiệm, chúng em rất mong thầy/cô có thể
nhận xét, đánh giá, góp ý để đề tài nghiên cứu này thêm hoàn thiện hơn.
CHƯƠNG 1: ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN
Iceland sở hữu một lượng lớn năng lượng địa nhiệt do vị trí địa lý và địa hình độc đáo.
Năng lượng địa nhiệt lần đầu tiên được sử dụng để sưởi ấm vào năm 1907 và đến năm 1930,
một đường ống được xây dựng ở Wilmingtonavík. Đến năm 2006, năng lượng địa nhiệt đã
được sử dụng để sưởi ấm gần 90% các ngôi nhà trong cả nước. Một số nhà máy địa nhiệt đã
được xây dựng trên khắp đất nước như Hellisheiði, Nesjavellir và Krafla.
CHƯƠNG 2: XÃ HỘI - CHÍNH TRỊ
2.1. Xã hội
2.1.1. Dân số
Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021, dân số Iceland ước tính là 344.388 người, tăng
2.110 người so với dân số 342.314 người năm trước. Năm 2021, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên
là dương vì số người sinh nhiều hơn số người chết đến 1.693 người. Do tình trạng di cư dân
số tăng 417 người. Tỷ lệ giới tính trong tổng dân số là 1,010 (1.010 nam trên 1.000 nữ) thấp
hơn tỷ lệ giới tính toàn cầu. Mật độ dân số của Iceland là 3 người trên mỗi kilômét vuông tính
đến 09/05/2022.
Trong năm 2022, dân số của Iceland dự kiến sẽ tăng 2.040 người và đạt 346.398 người
vào đầu năm 2023. Gia tăng dân số tự nhiên được dự báo là dương vì số lượng sinh sẽ nhiều
hơn số người chết đến 1.650 người. Nếu tình trạng di cư vẫn ở mức độ như năm trước, dân số
sẽ tăng 390 người. Điều đó có nghĩa là số người chuyển đến Iceland để định cư sẽ chiếm ưu
thế so với số người rời khỏi đất nước này để định cư ở một nước khác. Theo ước tính, tỷ lệ
thay đổi dân số hàng ngày của Iceland vào năm 2022 sẽ như sau: trung bình mỗi ngày 11 trẻ
em được sinh ra, 6 người chết và một người di cư. Dân số Iceland sẽ tăng trung bình 6 người
mỗi ngày trong năm 2022.
2.1.2. Chất lượng đời sống
Trong suốt những năm qua, Iceland đã được đặt trên đầu danh sách trong các nghiên cứu
so sánh quốc tế về hạnh phúc, cởi mở, bình đẳng giới, ... Khung cảnh văn hóa sôi động, một
hệ thống phúc lợi xã hội hỗ trợ cùng với việc có đầm phá địa nhiệt, các mạch nước phun,
sông băng và thác nước gần đó, làm cho Iceland trở thành một quốc gia tuyệt vời để sống.
Bình đẳng giới
Iceland đã liên tục giữ vị trí số một trong chỉ số khoảng cách giới của Diễn đàn Kinh tế
Thế giới trong vài năm qua. Một bài báo được xuất bản bởi The Guardian vào năm 2016 cho
biết, thời điểm những người đàn ông Iceland rời khỏi làng cho các chuyến đi săn dài, họ đã
để phụ nữ chịu trách nhiệm về các quyết định chính trị và kinh tế quan trọng.
❖ Nền kinh tế mạnh mẽ
Mặc dù bị ảnh hưởng nặng nề trong cuộc suy thoái toàn cầu năm 2009, Iceland đã hồi
phục trở lại, và hiện được xếp hạng trong số các quốc gia giàu có nhất trên thế giới. Theo dữ
liệu từ Focus Economics, Iceland đứng thứ tám trên thế giới về GDP bình quân đầu người
vào năm 2021.
❖ Tuổi thọ cao
Tuổi thọ trung bình hiện tại của người Iceland vào năm 2022 là 83,37 tuổi, đứng thứ
mười trên thế giới về số liệu này.
❖ Mức độ "hạnh phúc chủ quan" cao
Theo Báo cáo Hạnh phúc Thế giới năm 2021, xếp hạng mỗi quốc gia theo các chỉ số
"hạnh phúc chủ quan", Iceland đứng ở vị trí thứ tư, sau Phần Lan, Na Uy và Đan Mạch. Các
tác giả của báo cáo lập luận rằng điểm số hạnh phúc - được tạo ra từ kết quả khảo sát - theo
sát sáu chỉ số chất lượng cuộc sống. Những yếu tố này là GDP bình quân đầu người, hỗ trợ xã
hội, tuổi thọ khỏe mạnh, sự hào phóng, tự do và không tham nhũng.
❖ Nguy cơ đói nghèo thấp
Theo dữ liệu thu thập được vào năm 2016, ít hơn 9% tổng dân số Iceland có nguy cơ bị
đói nghèo, chiếm khoảng một nửa tỷ lệ kết hợp của 28 quốc gia tạo nên Liên minh châu Âu.
❖ Tỷ lệ tham nhũng chính trị
Iceland có tham nhũng chính trị thấp so với mức trung bình toàn cầu, tuy nhiên mức độ
tham nhũng ở Iceland là cao nhất trong tất cả các quốc gia Bắc Âu, và các báo cáo gần đây
cho thấy họ đang ngày càng tồi tệ hơn.
❖ Chất lượng giáo dục
Giáo dục ở Iceland được tài trợ hoàn toàn bởi nhà nước, từ mầm non cho đến đại học.
Theo kết quả kiểm tra được thu thập từ 45 quốc gia bởi Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
(OECD), trẻ em Iceland đạt điểm dưới mức trung bình của nhóm về toán học, khoa học và
đọc.
❖ Người vô gia cư
Mặc dù có một trong những hệ thống phúc lợi hào phóng nhất thế giới, Iceland được cho
là đang phải vật lộn với vấn đề vô gia cư ngày càng tăng. Theo một nghiên cứu, số người vô
gia cư sống ở Reykjavik - thủ đô của Iceland - đã tăng gần gấp đôi từ năm 2012 đến 2017 từ
179 lên 349, tương đương khoảng ba trong số hàng nghìn người.
❖ Y tế
Iceland có một hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc hữu hóa phần lớn được tài trợ thuế.
Một nghiên cứu năm 2017 đã xếp hạng hệ thống chăm sóc sức khỏe iceland thứ hai trên thế
giới, dựa trên việc xem xét các tiêu chí toàn diện.
Sự kết hợp của các lực lượng thị trường với một hệ thống phúc lợi hào phóng đã tạo ra
một mô hình đảm bảo chất lượng cuộc sống cao ở Iceland cho phần lớn công dân của mình.
Nhưng một cái nhìn sâu hơn về các vấn đề giáo dục, tham nhũng và vô gia cư của Iceland
cho thấy ngay cả những xã hội giàu có và công bằng nhất cũng có vấn đề của họ. Trong lịch
sử, Iceland đã tìm thấy thành công bằng cách giải quyết các vấn đề của xã hội một cách tập
thể - tiếp tục cách tiếp cận này sẽ phục vụ tốt trong tương lai.
Hình 3.1: Thu nhập bình quân đầu người của Iceland từ năm 1986 – 2026
(đơn vị: Tỷ USD)
Nguồn: IMF, Statista (2021)
Trong cuộc khủng hoảng kinh tế tài chính thế giới năm 2008, nền tài chính của Iceland
đã lâm vào một cuộc khủng hoảng trầm trọng với những khoản nợ lớn bằng 10 lần GDP, đưa
đất nước này rơi vào tình trạng "phá sản". Đây là cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất đối với
Iceland từ trước đến nay. Cuộc khủng hoảng về tài chính này cũng làm sụp đổ chính phủ liên
minh tại Iceland và trong năm 2009, kinh tế nước này tăng trưởng -9,6%. Tuy nhiên, GDP đã
có sự tăng trưởng trở lại vào năm 2011, giúp thúc đẩy xu hướng giảm dần tỷ lệ thất nghiệp.
Thâm hụt ngân sách của chính phủ đã giảm từ 9,7% GDP trong năm 2009 và 2010 xuống
0,2% GDP trong năm 2014; tỷ lệ nợ/GDP của chính phủ giảm xuống dưới 60% vào năm
2018 từ mức tối đa là 85% vào năm 2011. Sự tăng trưởng của nền kinh tế của Iceland thời
gian gần đây đã được nhìn nhận như một câu chuyện thành công về sự hồi phục kinh tế
nhanh chóng sau khủng hoảng ở châu Âu.
Tỷ lệ thất nghiệp và mức tăng lương
Trong lịch sử Iceland luôn duy trì được tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp. Tuy nhiên, khủng
hoảng tài chính là một trong những trường hợp ngoại lệ khi tỷ lệ thất nghiệp đạt đỉnh 8% và
đại dịch COVID 19 cũng làm tỷ lệ này tăng đến 6.43% năm 2020 (Statista, 2021).
Thị trường lao động có tính công đoàn cao với các thỏa ước lao động tập thể áp dụng cho
khoảng 90% lực lượng lao động. Cùng với sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, điều này dẫn đến
việc tăng lương đáng kể trong những năm gần đây.
Hình 3.3: Lạm phát và lãi suất của Iceland từ năm 2011 – 2020
Nguồn: Central Bank of Iceland; European Central Bank; Iceland Chamber of Commerce;
Statistics Iceland; The Federal Reserve System
Năng suất lao động
Iceland có tốc độ tăng trưởng tương đối mạnh mẽ trong thập kỷ qua, năng suất lao động
đạt mức tăng cao nhất là 3,5% vào năm 2016. Tuy nhiên, lần đầu tiên kể từ năm 2010, tốc độ
tăng trưởng rơi xuống mức âm vào năm 2019 ở mức -0,6%. Về mặt tương đối, năng suất lao
động của Iceland nhỉnh hơn so với mức trung bình của châu Âu nhưng thấp hơn một ít so các
nước Bắc Âu khác, ngoại trừ Phần Lan. Ở cấp độ ngành, năng suất lao động gần đây tăng
mạnh nhất trong các ngành liên quan tới du lịch và cải tiến công nghệ, trong khi những ngành
bị giảm sút là các hoạt động cho thuê, hoạt động nghệ thuật, giải trí và khu vực công.
Hình 3.4: Sự thay đổi năng suất lao động theo ngành của Iceland
Nguồn: Central Bank of Iceland (CBI); OECD; Statistics Iceland
3.1.3. Các chính sách đang áp dụng
Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương Iceland được thành lập như một tổ chức riêng biệt vào năm 1961.
Đạo luật Ngân hàng Trung ương hiện hành có hiệu lực vào tháng 5 năm 2001 và có những
thay đổi đáng kể so với Đạo luật trước đó. Trong Đạo luật mới, đảm bảo ổn định giá cả được
xác định là mục tiêu chính duy nhất của Ngân hàng. Ngoài ra, Ngân hàng đã được trao công
cụ và tính độc lập về tài chính, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình được tăng cường và
các điều khoản khác đã được bổ sung nhằm nâng cao vị thế vốn có của Ngân hàng.
Đạo luật đã cho phép Ngân hàng Trung ương Iceland độc lập trong việc thực hiện chính
sách tiền tệ sao cho phù hợp với mục tiêu lạm phát và ngăn chặn sự can thiệp của chính phủ
vào nguồn tài chính của Ngân hàng Trung ương. Đồng thời, điều đó cũng giúp cải thiện tính
minh bạch của chính sách tiền tệ và làm cho Ngân hàng có trách nhiệm hơn với chính phủ và
công chúng nói chung. Quyền quyết định chính sách tiền tệ vẫn được trao cho Hội đồng
thống đốc, bao gồm ba thống đốc do Thủ tướng bổ nhiệm với nhiệm kỳ bảy năm. Đạo luật
mới đã cho phép cụ thể việc áp dụng chính sách về mục tiêu lạm phát.
Các hoạt động của Ngân hàng Trung ương đã phát triển trong những năm qua. Ví dụ, các
biện pháp kiểm soát ngoại hối đã được gỡ bỏ khi tự do hóa dòng vốn vào đầu những năm
1990, trách nhiệm giám sát của Ngân hàng được chuyển sang Cơ quan Giám sát Tài chính
(FME) vào đầu năm 1999.
Trong những năm gần đây, Ngân hàng Trung ương đã ngày càng chú trọng vào việc
giám sát sự ổn định tài chính. Đạo luật năm 2001 yêu cầu Ngân hàng Trung ương thúc đẩy ổn
định tài chính.
Mục tiêu lạm phát
Năm 2001, Iceland gia nhập vào số các quốc gia áp dụng mục tiêu lạm phát làm khuôn
khổ cho chính sách tiền tệ. Mục tiêu lạm phát được nêu rõ trong một tuyên bố chung của
chính phủ và Ngân hàng Trung ương Iceland vào ngày 27 tháng 3 năm 2001: lạm phát đạt
2,5%, được đo bằng tỷ lệ thay đổi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trong mười hai tháng. Mục đích
là giữ cho tỷ lệ lạm phát bình quân càng gần với mục tiêu càng tốt.
Ngân hàng Trung ương công bố các dự báo mỗi năm ba lần, dự báo lạm phát và các biến
số kinh tế quan trọng khác. Dự báo bắt đầu trong ba năm và dự báo cơ sở dựa trên lộ trình tỷ
giá chính sách mà các nhân viên của Ngân hàng Trung ương cho là phù hợp với mục tiêu lạm
phát. Mặc dù lộ trình lãi suất chính sách trong dự báo cơ sở không đòi hỏi phải có tuyên bố
hoặc cam kết của Hội đồng thống đốc, nhưng nó phải được coi là một chỉ số quan trọng về
mức tỷ lệ chính sách cần thiết theo triển vọng hiện tại để đảm bảo rằng mục tiêu lạm phát đạt
được trong chân trời dự báo. Dự báo đóng vai trò là định hướng quan trọng cho các quyết
định chính sách tiền tệ và cũng là công cụ chủ yếu để truyền thông chính sách tiền tệ bên
ngoài Ngân hàng.
Chế độ lạm phát mục tiêu thể hiện một sự khác biệt đáng kể so với các chế độ chính sách
tiền tệ trước đây của các loại tiền tệ khác nhau. Iceland có một lịch sử lâu dài trong việc sử
dụng tỷ giá hối đoái như một mỏ neo tiền tệ, mặc dù với mức độ cam kết khác nhau.
Dưới chế độ lạm phát mục tiêu hiện hành, tiền tệ được thả nổi tự do mà không có sự can
thiệp của Ngân hàng Trung ương. Theo các quy định trong Đạo luật, Ngân hàng có thể tạm
thời hạn chế hoặc tạm ngừng giao dịch trên thị trường ngoại hối trong nước và có thể tạm
thời đình chỉ việc niêm yết tỷ giá hối đoái đồng króna của chính mình. Tuy nhiên, các ủy
quyền này đã không được thực hiện.
Công cụ tiền tệ
Công cụ tiền tệ chính của Ngân hàng Trung ương Iceland là lãi suất trong phiên đấu giá
hàng tuần đối với các khoản vay thế chấp - lãi suất chính sách. Thông thường Ngân hàng bán
đấu giá các hợp đồng cho vay một tuần. Cho đến nay, các cuộc đấu giá đã được định giá cố
định, không giới hạn quyền truy cập tùy thuộc vào tài sản thế chấp. Các khoản vay có tài sản
đảm bảo được đảm bảo bằng các chứng khoán đủ điều kiện mà Ngân hàng chấp thuận. Cơ sở
thanh khoản này trước đây được gọi là “thỏa thuận mua lại” nhưng đã được đổi tên vào tháng
6 năm 2007 vì nó không đủ điều kiện, về mặt kỹ thuật. Vào cuối tháng 7 năm 2008, dư nợ
cho vay có tài sản đảm bảo với Ngân hàng Trung ương đã lên tới 4,7 tỷ euro (425,5 tỷ tỷ
đồng) so với 2,2 tỷ euro (198 tỷ tỷ đồng) một năm trước đó.
Lãi suất theo chính sách của Ngân hàng Trung ương Iceland hiện là 15,50%. Ngân hàng
Trung ương đã phát hành tiền gửi ràng buộc hàng tuần với thời gian đáo hạn là một tuần. Vào
tháng 3 năm 2008, Ngân hàng Trung ương Iceland đã phát hành chứng chỉ tiền gửi được đăng
ký điện tử và hoàn toàn có thể chuyển nhượng. Quy mô của vấn đề là 75 b.kr., và nó phát
hành vào cuối tháng 9 năm 2008.
Ngân hàng Trung ương cung cấp một khoản vay qua đêm cho các ngân hàng, tùy thuộc
vào các yêu cầu về tài sản thế chấp. CD của Ngân hàng Trung ương có thể được cầm cố đối
với các khoản vay thế chấp và các khoản vay qua đêm. Các ngân hàng phải tuân theo các yêu
cầu về dự trữ và có thể gửi tiền theo ý muốn vào một tài khoản chịu lãi suất tại Ngân hàng
Trung ương. Cơ sở dự trữ bắt buộc là tổng số trên bảng cân đối kế toán trừ đi vốn chủ sở hữu
và nợ phải trả liên ngân hàng vào cuối tháng trước.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc phù hợp với tỷ lệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu; nghĩa là,
2% các khoản nợ ngân hàng cụ thể có thời gian đáo hạn dưới hai năm và 0% các khoản nợ
phải trả khác.
Ngân hàng Trung ương Iceland cũng có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối liên ngân
hàng và tham gia vào thị trường hoán đổi ngoại hối liên ngân hàng. Ngân hàng đã không can
thiệp vào thị trường ngoại hối kể từ tháng 10 năm 2001.
Dự trữ ngoại hối
Một trong những chức năng của Ngân hàng Trung ương là quản lý dự trữ ngoại hối của
Iceland. Hướng dẫn đầu tư cho các khoản dự trữ được đưa ra trong một nghị quyết của Hội
đồng Thống đốc. Nghị quyết quy định số lượng dự trữ tối thiểu, thành phần tiền tệ và các loại
đầu tư của danh mục đầu tư. Hiện tại, quy mô dự trữ không được nhỏ hơn giá trị hàng hóa
nhập khẩu trong 3 tháng. Danh mục đầu tư chủ yếu bao gồm tiền gửi và trái phiếu cấp đầu tư.
Ngân hàng Trung ương nắm giữ một lượng nhỏ dự trữ vàng lên tới khoảng 64 nghìn ounce,
và Iceland có hạn ngạch 117,6 triệu SDR tại Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
Vào ngày 22 tháng 11 năm 2006, Cộng hòa Iceland đã phát hành Eurobond (EMTN) trị
giá 1 tỷ euro (90 tỷ đồng), toàn bộ số tiền thu được từ đó được sử dụng để tăng cường dự trữ
ngoại hối của Ngân hàng Trung ương Iceland. Các trái phiếu có lãi suất cố định sẽ đáo hạn
vào ngày 1 tháng 12 năm 2011. Vào cuối tháng 7 năm 2008, dự trữ ngoại hối lên tới khoảng
1,8 tỷ euro (227 tỷ tỷ đồng), tương đương 17,7% GDP năm 2007 ước tính.
Hình 3.6. Quỹ hưu trí của Iceland từ năm 2000 – 2009
Nguồn: Central Bank of Iceland (CBI); Iceland Chamber of Commerce; OECD Global
Pension Statistics; World Bank; Statistics Iceland
3.2.2. Lĩnh vực kinh doanh
Khu vực trong nước
Sự phát triển của các ngành trong nước là rất quan trọng đối với nền kinh tế Iceland. Khu
vực nội địa của Iceland bao gồm các ngành cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho thị trường nội
địa, bao gồm: bán buôn, bán lẻ, bất động sản, xây dựng, nghệ thuật, giải trí, dịch vụ công
cộng, các thành phần trong nước của dịch vụ thông tin và truyền thông, du lịch và hậu cần,
các dịch vụ kinh doanh tài chính.
Hình 3.8: Sản lượng nuôi trồng thủy sản của Iceland (đơn vị: nghìn tấn)
Nguồn: Iceland Chamber of Commerce; Statistics Iceland
Năng lượng
Iceland nằm giữa hai mảng kiến tạo, cho phép họ có được vị trí thuận lợi để khai thác
sức mạnh địa nhiệt. Ngoài ra, Iceland cũng có những cao nguyên tuyệt vời, sông băng và
lượng mưa dồi dào, cung cấp nguồn năng lượng tái tạo với chi phí thấp. Iceland trở thành nhà
cung cấp năng lượng tái tạo bình quân đầu người lớn nhất thế giới cũng như tổng sản lượng
bình quân đầu người lớn nhất thế giới với 73% là năng lượng được sản xuất từ thủy điện và
27% từ địa nhiệt.
Những ngành công nghiệp thâm hụt nhiều năng lượng tiêu thụ khoảng 77% tổng sản
lượng điện sinh ra và đóng góp 17% vào tổng kim ngạch xuất khẩu và trong đó nhôm là loại
kim loại đóng góp lớn nhất cho tới nay. Ba nhà máy nhôm lớn của Iceland bao gồm Alcoa
Fjarðaál, Norðurál, và ISAL chiếm hơn 15% tổng sản lượng xuất khẩu của Iceland năm 2019
và hơn 1% sản lượng nhôm toàn cầu. Tuy nhiên, vào năm 2020, giá nhôm thế giới giảm,
buộc các nhà máy phải giảm sản lượng. ISAL đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất và hoạt
động của nhà máy ở Straumsvi đang được xem xét.
Các nhà máy silicon là một trong những khoản đầu tư lớn nhất ở Iceland trong những
năm gần đây. Ba nhà máy đã được xây dựng mặc dù chỉ có lò sưởi của Elkem hiện đang hoạt
động. Năm 2017, cơ quan Môi trường Iceland đóng cửa United Silicon sau khi nhận được
khiếu nại về hoạt động của nó. Vào tháng 6 năm 2020 PCC Bakki phải đóng cửa tạm thời do
giá silicon thế giới giảm mạnh. Iceland đã có kế hoạch mở rộng lĩnh vực này, bao gồm cả
việc mở thêm một nhà máy khác tuy nhiên kế hoạch đó đang bị đình trệ.
Ngành công nghiệp trung tâm dữ liệu là một ngành mới và đang phát triển nhanh chóng
tại Iceland được hưởng lợi từ nhu cầu ngày càng tăng về lưu trữ dữ liệu và sự bùng nổ của
tiền điện tử trong thời gian gần đây. Khí hậu lạnh giá, giá năng lượng phải chăng và sản xuất
năng lượng tái tạo hiệu quả của Iceland khiến nó trở thành một địa điểm hấp dẫn cho các hoạt
động như vậy. Nhiều trung tâm dữ liệu đã được xây dựng trong những năm gần đây và dự
kiến sẽ tăng trưởng hơn nữa do Cơ quan Năng lượng quốc gia dự kiến việc sử dụng năng
lượng trong lĩnh vực này sẽ tăng 18% từ năm 2020 đến năm 2022.
Khu vực quốc tế
Khu vực quốc tế bao gồm các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa và dịch vụ có thể trao đổi
và cạnh tranh được trong môi trường quốc tế mà không phụ thuộc vào tài nguyên thiên
nhiên . Những ngành này dựa nhiều hơn vào công nghệ và sở hữu trí tuệ. Năm 2019, khu vực
liên quốc gia đóng góp 12% GDP.