Professional Documents
Culture Documents
word-forms-GRADE 8-2ND TERM
word-forms-GRADE 8-2ND TERM
word-forms-GRADE 8-2ND TERM
Word forms
1. Conscious Adj Tỉnh táo, nhận ra, có ý thức
= unconscious Bất tỉnh , không có ý thức
2. press N Sự ép, sự nén
pressure
3. revive V Tỉnh lại, sống lại
revival N Sự trở lại, sự khỏe mạnh trở lại
4. bleed – bled - bled V Chảy máu, mất máu
blood N Sự chảy máu, máu, huyết
5. chill N,V ớn lạnh, lạnh lẽo, rung mình
chilled
6. immediate Adj Lập tức, trực tiếp, tức thì, gần gũi
immediateness N Sự gần gũi, sự lập tức, sự tức thì
immediately Adv Ngay lập tức, trực tiếp
7. inject V Tiêm, phun
injection N Sự tiêm, thuốc tiêm
injectable Adj Có thể tiêm vào
8. anxiety N Mối lo âu, sự lo lắng
anxious adj Lo âu, bận tâm, lo lắng
9. instruct V Chỉ dẫn, day, đào tạo,truyền kiến thức cho
instruction N Lời chỉ dẫn, sự dạy dỗ, chỉ thị, kiến thức truyền cho
instructive Adj
10. sterilize (ed) V Khử trùng
sterilizer N Máy khử trùng
11. nature N Thiên nhiên, tự nhiên
natural Adj Thuộc về thiên nhiên
12. danger N Sự nguy hiểm, mối đe dọa
dangerous Adj Nguy hiểm
13. fertilize (ed) V Thụ tinh, thụ phấn, thụ thai, làm cho phì nhiêu, màu mỡ
fertilizer N Phân bón, vật thụ tinh, người làm thụ thai
14. package V, N Đóng gói, bưu kiện, gói đồ
packaging N Đóng gói hang hóa, cách gói hàng.
15. Environment N Điều kiện, môi trường
Environmental Adj Thuộc về môi trường
environmentally Adv Về phương diện môi trường
16. fly V, N Bay, chuyến bay, đường bay
flight N
17. accommodate (ed) V Thích nghi, thích ứng, quen,
accommodation N Phòng ở, quá trình điều chỉnh, thích nghi.
1
REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER
2
REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER
participant N, Adj Người tham gia, người tham dự, tham gia
35. perform V Thi hành, thực hiện, cử hành, hoàn thành,trình diễn
performance N Sự biểu diễn,sự thi hành, buổi biểu diễn
36. interest N,V Sự quan tâm, sự thích thú, làm cho quan tâm, thích thú
interested in Adj Quan tâm đến ai/ cái gì
interesting Làm quan tâm, làm chú ý
37. suit V Hợp với, thích hợp với, tiện cho
suitable for Adj Phù hợp, thích hợp
38. tradition N Truyền thống, phong tục
traditional Adj Theo truyền thống, thuộc truyền thống
39. compete V Tranh đua, tranh dành, cạnh tranh
competition N Cạnh tranh, cuộc thi đấu
competitive Adj
competitor N Đối thủ, người cạnh tranh,
40. describe V Diễn tả, mô tả,vẽ, miêu tả
description N Sự diễn tả, sự mô tả, vẽ
descriptive Adj
41. decorate V Trang hoàng, trang trí, sửa sang
decoration N Sự trang hoàng, trang trí, huy chương
decorator N Người trang trí, thợ sơn, thợ dán tường
decorative Adj Để trang trí, để làm cảnh, thu hút
42. recent Adj Gần đây
recently Adv Gần đây, mới đây
43. invent V Phát minh, sang chế
invention N Sự phát minh
inventive Adj Có tài phát minh,có óc sang tạo
inventor N Người phát minh, người sáng chế
44. convenience N Sự tiện lợi, sự thuận lợi
inconvenience (cy) N Sự bất tiện, sự phiền phức
convenient for Adj Tiện lợi, thuận tiện
inconvenient Adj Bất tiện, phiển phức
45. industry N Công nghiệp, sự chăm chỉ
industrial Adj Thuộc công nghiệp, thuộc kỹ nghệ
46. inform V Khai báo, cho ai biết về cái gì
information N Xử lý thông tin, khai thác thông tin
informative Adj Cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
47. health N Sức khỏe, thể chất
healthy Adj Khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
unhealthy
48. organize (se) V Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
3
REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER
organized (sed) Adj Có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, chuẩn bị
organization N Sự tổ chức, sự cấu tạo
49. love N, V Lòng yêu thương, yêu thương
lovely Adj Đáng yêu, có duyên
50. differ V Khác, không giống
difference N Sự khác nhau
different from Adj Khác biệt, cá biệt
51. act N, V Việc làm, hành động, tiết mục, đóng kịch
action N Hành động
activity N Sự hoạt động, sự tích cực
active Adj Bận rộn, năng động
52. comfort N Thoải mái
comfortable Adj Tiện lợi, thoải mái, dầy đủ tiện nghi
53. use V, N Sử dụng, việc sử dụng
useful Adj Hữu ích, hữu dụng
useless Vô ích, vô dụng
54. color N, V Màu sắc, tô màu
colorant Adj Thuộc vể màu sắc
coloration N Màu sắc
55. pride N Sự kiêu hãnh, sự tự hào
proud of Adj Tự hào, hãnh diện