Professional Documents
Culture Documents
BTTG2
BTTG2
Huy
UNIT 12. PRODUCTS
Reading – Brand image
Activity 1. Make a list for the famous brand in Vietnam and around the world
Vietnam The world
- Biti’s - Sony
1
Vietnam Vocational College of Industry and Comerce Exercises – Teacher: Nguyen Quoc
Huy
KEY EXPRESSIONS
- Fristly, let’s take look at it: Đầu tiên, chúng ta hãy cùng quan sát sản phẩm.
- The quality of the Product is guaranteed: Chất lượng của sản phẩm được đảm bảo.
- The quality of our necessities is execellent: Các vật dụng của chúng tôi có chất lượng tốt.
- We offer after-sale services: Chúng tôi có chế độ dịch vụ hậu mãi.
- Our product are produced under rigid quality control: Hàng hóa của chúng tôi được sản xuất dưới
sự kiểm soát chặt chẽ về chất lượng.
- Market segment: Phân khúc thị trường.
- I am sure that you will interest in them: Tôi chắc chắn bạn sẽ thích chúng.
- Market research: Nghiên cứu thị trường.
- Our Products have many models and sizes: Những sản phẩm của chúng tôi có nhiều kiểu mẫu mã
và kích cỡ.
- Media buyer: Người mua sản phẩm từ truyền thông.
- Personal selling: bán hàng trực tiếp cá nhân.
- Consumer advertising: Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng.
- This products is user-friendly: Các sản phẩm này đều rất tiện lợi
- Call to action: Kêu gọi sự hành động.
- The new advertising is really working: Quảng cáo đem lại hiệu quả.
- We need to promote the product: Chúng ta cần nỗ lực xúc tiến sản phẩm.
- Benefit segmentation: Phân khúc lợi ích dành cho khách hàng.
- We just upgraded it: Chúng tôi mới nâng cấp nó.
- They have improved the quality: Họ đã cải tiến chất lượng.
2
Vietnam Vocational College of Industry and Comerce Exercises – Teacher: Nguyen Quoc
Huy