You are on page 1of 6

ĐỀ SỐ 31 ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021

Bài thi: Toán


Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101

Câu 1. Thể tích khối hộp chữ nhật có kích thước bằng
A. B. C. D.
Câu 2. Gọị và lần lượt là hai nghiệm của phương trình . Cho số phức
Số phức liên hợp của số phức là

A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Số nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Phương trình có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai đường thẳng và

. Góc giữa hai đường thẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho , , là ba số dương khác . Đồ thị các hàm số , , được cho
trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
y y  log a x

y  log b x

O 1 x

y  log c x

A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ , cho các vectơ và . Giá trị của
để vuông góc với bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Phát biểu nào sau đây đúng?

1/6 - Mã đề 101
A. Hàm số đạt cực trị tại khi và chỉ khi .
B. Nếu và thì hàm số đạt cực đại tại .
C. Nếu đổi dấu khi qua điểm và liên tục tại thì hàm số đạt cực trị tại điểm
.
D. Nếu thì không phải là điểm cực trị của hàm số.
Câu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 11. Trong không gian , cho hai điểm và . Tọa độ trung điểm của
đoạn thẳng là
A. B. C. D.
Câu 12. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng và thiết diện qua trục của hình trụ này là một hình
vuông. Thể tích của hình trụ bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?


A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Khối chóp có chiều cao bằng , diện tích đáy bằng thì thể tích bằng

A. B. C. D.

Câu 19. Biết rằng tích phân , tích bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho khối nón tròn xoay có chiều cao và bán kính đáy cùng bằng . Khi đó thể tích khối nón là

A. . B. . C. . D. .

2/6 - Mã đề 101
Câu 21. Tìm .

A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số . Cực đại của hàm số đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Tập xác định của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 24. Cho hình chóp có , lần lượt là trung điểm của , . Gọi , lần lượt là thể

tích của khối chóp và . Tính tỉ số .

A. B. C. D.

Câu 25. Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. và .
C. . D. .

Câu 26. Tính tích phân

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho tích phân . Khi đặt thì tích phân đã cho trở thành

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Phương trình mặt
phẳng qua và vuông góc với là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho số thực dương Giá trị của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho là số thực dương. Viết biểu thức dưới dạng lũy thừa cơ số ta được kết

quả:
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh . Cạnh bên vuông góc với mặt phẳng
, . Thể tích khối chóp bằng

A. B. C. D.

3/6 - Mã đề 101
Câu 32. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (P). Giả sử . Khi đó.
A. cắt . B. .
C. hoặc . D. .

Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ mặt cầu có bán kính bằng tiếp xúc với mặt phẳng
và có tâm nằm trên tia Phương trình của mặt cầu là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 34. Tìm tất cả giá trị nguyên dương của tham số để tập nghiệm của bất phương trình

chứa không quá số nguyên dương

A. B. C. D.

Câu 35. Cho hàm số có đồ thị . Số đường thẳng cắt đồ thị tại đúng hai điểm phân
biệt có tọa độ nguyên là
A. Vô số B. . C. . D. .
Câu 36. Xét tập . Gọi là tập hợp các số tự nhiên có 8 chữ số đôi một khác nhau
được lập từ . Chọn ngẫu nhiên một số từ tập . Tính xác suất để số được chọn có số chữ số lẻ bằng số có
chữ số chẵn và tổng các số lẻ và tổng số chẵn bằng nhau.

A. B. C. D.

Câu 37. Cho và biểu thức . Khi đó giá trị của bằng

A. B. C. D.
Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Cho hàm số đa thức . Hàm số có đồ thị như hình vẽ sau:

Hỏi có bao nhiêu giá trị của tham số (với ) để hàm số


có đúng điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .

4/6 - Mã đề 101
Câu 40. Cho tứ diện có ; hai mặt phẳng và
vuông góc với nhau. Đường kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện bằng

A. B. C. D.

Câu 41. Cho số phức thỏa mãn Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ

nhất của Đặt Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Điểm thuộc mặt
phẳng sao cho các đường thẳng luôn tạo với mặt phẳng các góc bằng nhau. Biết
rằng điểm luôn thuộc đường tròn cố định. Tìm bán kính của đường tròn

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Cho hàm số xác định trên , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến

thiên như hình dưới đây. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Số nghiệm nguyên nhỏ hơn 10 của bất phương trình là
A. B. . C. . D. .
Câu 45. Gọi S là tập tất cả giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để hàm số

đồng biến trên . Tổng các phần tử của S là

A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và đường thẳng

. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng đồng thời cắt và vuông góc với đường

thẳng có phương trình là:

A. . B. .

5/6 - Mã đề 101
C. . D. .

Câu 47. Cho hàm số xác định và liên tục trên thỏa mãn:

đồng thời . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Gọi là tập các giá trị của tham số để hàm số có giá trị nhỏ nhất trên

đoạn bằng . Tính tổng các phần tử của .


A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Cho tứ diện có và . Gọi

lần lượt là hình chiếu của lên các mặt . Gọi là trọng tâm của tứ diện. Tính thể tích
khối .

A. B. C. D.

Câu 50. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh Hình chiếu vuông góc của trên
mặt phẳng trùng với trung điểm của Biết góc tạo bởi hai mặt phẳng và
bằng Khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng

A. B. C. D.

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 101

You might also like