You are on page 1of 16

TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO HIỂM

NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET AND INSURANCE

Biểu Trang
Table Page

37 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
Gross domestic product at current prices by economic sector
38 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
Gross domestic product at constant 2010 prices by economic sector
39 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế
và theo ngành kinh tế
Gross domestic product at current prices by types of ownership and by kind of economic activity
40 Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế
và theo ngành kinh tế
Structure of gross domestic product at current prices by types of ownership
and by kind of economic activity
41 Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế
và theo ngành kinh tế
Gross domestic product at constant 2010 prices by types of ownership
and by kind of economic activity
42 Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of gross domestic product at constant 2010 prices by types of ownership
and by kind of economic activity (Previous year = 100)
43 Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
Gross domestic product per capita
44 Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget revenue in local area
45 Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of state budget revenue in local area
46 Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure in local area
47 Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of local budget expenditure in local area
48 Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and unemployment insurance

45
37. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
Gross domestic product at current prices by economic sector

Tổng Chia ra - Of which


số Nông, lâm nghiệp Công nghiệp và xây dựng Dịch Thuế sản phẩm trừ
Total và thuỷ sản Industry and construction vụ trợ cấp sản phẩm
Agriculture, Tổng Trong đó: Service Product taxes
forestry số Công nghiệp less subsidies
and fishing Total Of which: Industry on production

Tỷ đồng - Bill. dongs

Năm 2016 66,873.9 16,685.3 29,296.4 23,636.0 19,186.8 1,705.4


Năm 2017 75,988.5 15,602.4 36,612.7 29,962.9 21,744.1 2,029.3
Năm 2018 90,381.1 17,437.9 46,506.9 38,761.8 24,219.7 2,216.6
Năm 2019 104,499.0 17,187.8 58,119.0 48,299.2 26,660.0 2,532.2
Sơ bộ 2020 120,974.2 22,565.9 68,137.0 57,013.6 27,508.3 2,763.0
Cơ cấu - Structure (%)

Năm 2016 100.00 24.95 43.81 35.34 28.69 2.55


Năm 2017 100.00 20.53 48.18 39.43 28.62 2.67
Năm 2018 100.00 19.29 51.46 42.89 26.80 2.45
Năm 2019 100.00 16.45 55.62 46.22 25.51 2.42
Sơ bộ 2020 100.00 18.65 56.32 47.13 22.75 2.28
38. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
Gross domestic product at constant 2010 prices by economic sector

Tổng Chia ra - Of which


số Nông, lâm nghiệp Công nghiệp và xây dựng Dịch Thuế sản phẩm trừ
Total và thuỷ sản Industry and construction vụ trợ cấp sản phẩm
Agriculture, Tổng Trong đó: Service Product taxes
forestry số Công nghiệp less subsidies
and fishing Total Of which: Industry on production

Tỷ đồng - Bill. dongs

Năm 2016 46,354.5 10,515.6 22,602.5 18,323.0 11,967.7 1,268.7

Năm 2017 52,492.9 10,355.7 27,754.4 22,893.1 12,931.6 1,451.2

Năm 2018 60,988.8 11,031.3 34,524.0 29,067.7 13,875.5 1,558.0

Năm 2019 70,823.0 10,558.3 43,638.0 36,758.1 14,856.6 1,770.1

Sơ bộ 2020 80,036.6 11,432.2 51,496.9 43,831.2 15,220.7 1,886.8

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%

Index (Previous year=100) - %


Năm 2016 110.78 102.02 117.04 118.64 107.55 115.49

Năm 2017 113.24 98.48 122.79 124.94 108.05 114.38

Năm 2018 116.18 106.52 124.39 126.97 107.30 107.36

Năm 2019 116.12 95.71 126.40 126.46 107.07 113.61

Sơ bộ 2020 113.01 108.28 118.01 119.24 102.45 106.59


39. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Gross domestic product at current prices by kind of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Sơ bộ 2020

TỔNG SỐ - TOTAL 66,873.9 75,988.5 90,381.1 104,499.0 120,974.2


Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activity
(Phân ngành kinh tế cấp I)
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 16,685.3 15,602.4 17,437.9 17,187.8 22,565.9
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 774.7 1,018.4 993.9 954.1 964.2
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 21,201.0 27,096.9 35,397.5 44,897.6 52,925.1
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - 1,426.1 1,661.5 2,117.4 2,070.8 2,701.7
Electricity,
E. Cung cấp gas, steam
nước; and
hoạt air conditioning
động quản lý và xửsupply
lý rác thải, nước thải - Water supply, 234.2 186.1 253.0 376.7 422.6
sewerage, waste
F. Xây dựng management and remediation activities
- Construction 5,660.4 6,649.8 7,745.1 9,819.8 11,123.4
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - 3,414.0 3,955.1 4,501.6 5,063.0 5,271.0
Wholesale and bãi
H. Vận tải, kho retail trade; repair ofand
- Transportation motor vehicles and motorcycles
storage 1,601.7 1,844.7 2,205.9 2,529.2 2,385.6
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service activities 538.6 576.6 625.3 697.7 582.4
J. Thông tin và truyền thông - Information and communication 1,554.4 1,671.0 1,800.5 1,917.8 1,903.4
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance 1,599.2 1,764.3 1,908.8 2,083.1 2,187.0
activities
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities 4,366.5 4,743.7 5,019.4 5,309.1 5,360.2
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and 207.1 222.7 242.4 263.5 280.6
technical activities
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service 91.9 104.6 111.3 127.4 125.3
activities
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an 1,919.2 2,067.2 2,358.7 2,597.8 2,811.7
ninh quốc
P. Giáo phòng;
dục và đàođảm
tạobảo xã hội bắt
- Education andbuộc - Activities of Communist Party, socio-
training
political organizations; public administration and defence; compulsory security 2,554.6 2,862.8 3,320.3 3,722.7 4,043.3
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social work activities 1,001.7 1,555.4 1,715.8 1,900.7 2,109.0
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and recreation 86.9 94.2 101.8 112.2 106.0
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 231.4 260.2 283.4 307.8 313.9
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất 19.6 21.6 24.5 28.0 28.9
và dịch vụ
U. Hoạt tự tiêu
động của dùng
các tổcủa hộ và
chức giacơ
đình - Activities
quan quốc tế -ofExtra-territorial
households asOrganisation
employers; &
undifferentiated goods and services producing activities of households for own use - - - -
bodies
Thuế nhập khẩu (trừ trợ giá MHCS) - Import tax 1,705.4 2,029.3 2,216.6 2,532.2 2,763.0
40. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Gross domestic product at current prices by kind of economic activity
ĐVT - Unit: %
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Sơ bộ 2020

TỔNG SỐ - TOTAL 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00


Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activity
(Phân ngành kinh tế cấp I)
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 24.95 20.53 19.29 16.45 18.65
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 1.16 1.34 1.10 0.91 0.80
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 31.70 35.66 39.16 42.96 43.75
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - 2.14 2.19 2.35 1.99 2.23
Electricity,
E. Cung cấp gas, steam
nước; and
hoạt air conditioning
động quản lý và xửsupply
lý rác thải, nước thải - Water supply, 0.35 0.24 0.28 0.36 0.35
sewerage, waste
F. Xây dựng management and remediation activities
- Construction 8.46 8.75 8.57 9.40 9.19
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - 5.09 5.21 5.00 4.84 4.39
Wholesale and bãi
H. Vận tải, kho retail trade; repair ofand
- Transportation motor vehicles and motorcycles
storage 2.40 2.43 2.44 2.42 1.97
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service activities 0.81 0.76 0.69 0.67 0.48
J. Thông tin và truyền thông - Information and communication 2.32 2.20 1.99 1.84 1.57
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance 2.39 2.32 2.11 1.99 1.81
activities
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities 6.53 6.24 5.55 5.08 4.43
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and 0.31 0.29 0.27 0.25 0.23
technical activities
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service 0.14 0.14 0.12 0.12 0.10
activities
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an 2.87 2.72 2.61 2.49 2.32
ninh quốc
P. Giáo phòng;
dục và đàođảm
tạobảo xã hội bắt
- Education andbuộc - Activities of Communist Party, socio-
training
political organizations; public administration and defence; compulsory security 3.82 3.77 3.67 3.56 3.34
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social work activities 1.50 2.05 1.90 1.82 1.74
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and recreation 0.13 0.12 0.11 0.11 0.09
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 0.35 0.34 0.31 0.29 0.26
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất 0.03 0.03 0.03 0.03 0.02
và dịch vụ
U. Hoạt tự tiêu
động của dùng
các tổcủa hộ và
chức giacơ
đình - Activities
quan quốc tế -ofExtra-territorial
households asOrganisation
employers; &
undifferentiated goods and services producing activities of households for own use - - - - -
bodies
Thuế nhập khẩu (trừ trợ giá MHCS) - Import tax 2.55 2.67 2.45 2.42 2.28
41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Gross domestic product at constant 2010 prices by kind of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Sơ bộ 2020

TỔNG SỐ - TOTAL 46,354.5 52,492.9 60,988.8 70,823.0 80,036.6


Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activity
(Phân ngành kinh tế cấp I)
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 10,515.6 10,355.7 11,031.3 10,558.3 11,432.2
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 361.3 491.3 471.8 454.6 469.1
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 16,844.6 21,036.6 26,926.2 34,677.3 41,383.6
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - 979.1 1,235.3 1,514.7 1,407.2 1,736.8
Electricity,
E. Cung cấp gas, steam
nước; and
hoạt air conditioning
động quản lý và xửsupply
lý rác thải, nước thải - Water supply, 138.0 129.9 155.0 219.0 241.7
sewerage, waste management
F. Xây dựng - Construction and remediation activities
4,279.5 4,861.3 5,456.3 6,879.9 7,665.7
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - 1,893.7 2,154.6 2,371.8 2,618.0 2,633.2
Wholesale and bãi
H. Vận tải, kho retail trade; repair ofand
- Transportation motor vehicles and motorcycles
storage 1,138.7 1,280.5 1,475.8 1,642.4 1,587.7
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service activities 368.7 390.4 415.0 449.7 366.6
J. Thông tin và truyền thông - Information and communication 1,564.0 1,679.5 1,808.8 1,926.5 2,007.0
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance 1,090.1 1,174.0 1,264.7 1,370.3 1,476.8
activities
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities 1,959.9 2,042.7 2,122.0 2,198.5 2,276.1
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and 141.7 151.6 164.1 177.4 188.5
technical activities
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service 70.5 80.2 84.3 93.9 90.5
activities
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an 1,404.1 1,493.1 1,537.9 1,609.4 1,678.0
ninh quốc
P. Giáo phòng;
dục và đào đảm
tạobảo xã hội bắt
- Education buộc
and - Activities of Communist Party, socio-
training 1,677.3 1,776.8 1,880.5 1,977.2 2,086.9
political organizations; public administration and defence; compulsory security
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social work activities 421.5 449.3 477.5 506.6 548.9
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and recreation 64.3 67.6 71.0 76.2 72.1
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 162.0 179.5 189.6 197.2 194.8
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật 11.2 11.8 12.5 13.3 13.6
chất
U. và dịch
Hoạt độngvụcủatự các
tiêu tổ
dùng của
chức vàhộ
cơgia đình
quan - Activities
quốc of households
tế - Extra-territorial as employers;
Organisation & - - - - -
undifferentiated
bodies goods and services producing activities of households for own use
Thuế nhập khẩu (trừ trợ giá MHCS) - Import tax 1,268.7 1,451.2 1,558.0 1,770.1 1,886.8
42. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of gross domestic product at constant 2010 prices by kind of economic activity (Previous year = 100)
ĐVT - Unit: %
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Sơ bộ 2020

TỔNG SỐ - TOTAL 110.80 113.24 116.18 116.12 113.01


Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activity
(Phân ngành kinh tế cấp I)
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing 102.02 98.48 106.52 95.71 108.28
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 109.99 135.98 96.03 96.35 103.19
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 115.30 124.89 128.00 128.79 119.34
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - 100.40 126.17 122.62 92.90 123.42
Electricity,
E. Cung cấp gas, steam
nước; and
hoạt air conditioning
động quản lý và xửsupply
lý rác thải, nước thải - Water supply, 106.30 94.13 119.32 141.29 110.37
sewerage, waste management
F. Xây dựng - Construction and remediation activities
113.10 113.60 112.24 126.09 111.42
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - 110.00 113.78 110.08 110.38 100.58
Wholesale and bãi
H. Vận tải, kho retail trade; repair ofand
- Transportation motor vehicles and motorcycles
storage 108.59 112.45 115.25 111.29 96.67
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service activities 111.89 105.89 106.30 108.36 81.52
J. Thông tin và truyền thông - Information and communication 107.50 107.38 107.70 106.51 104.18
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance 107.21 107.70 107.73 108.35 107.77
activities
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities 104.90 104.22 103.88 103.61 103.53
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and 111.63 106.99 108.25 108.10 106.26
technical activities
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service 121.60 113.76 105.11 111.39 96.38
activities
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an 105.40 106.34 103.00 104.65 104.26
ninh quốc
P. Giáo phòng;
dục và đào đảm
tạobảo xã hội bắt
- Education buộc
and - Activities of Communist Party, socio-
training 104.40 105.93 105.84 105.14 105.55
political organizations; public administration and defence; compulsory security
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social work activities 103.99 106.60 106.28 106.09 108.35
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertainment and recreation 105.68 105.13 105.03 107.32 94.62
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 107.88 110.80 105.63 104.01 98.78
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật 108.08 105.36 105.93 106.40 102.26
chất
U. và dịch
Hoạt độngvụcủatự các
tiêu tổ
dùng của
chức vàhộ
cơgia đình
quan - Activities
quốc of households
tế - Extra-territorial as employers;
Organisation &
undifferentiated
bodies goods and services producing activities of households for own use
Thuế nhập khẩu (trừ trợ giá MHCS) - Import tax 125.90 114.38 107.36 113.61 106.59
43. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
Gross domestic product per capita

Tiền VN, Ngoại tệ, theo tỷ giá


theo giá hiện hành hối đoái bình quân
Vietnam currency, Foreign currency,
at current prices at average exchange rate

Nghìn đồng - Thous. dongs Đô la Mỹ - USD

Năm 2016 39,409.4 1,751.5


Năm 2017 43,752.3 1,929.2
Năm 2018 50,847.1 2,211.1
Năm 2019 57,720.8 2,477.6
Sơ bộ 2020 65,688.9 2,815.9
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Năm 2016 106.94 103.53
Năm 2017 111.02 110.15
Năm 2018 116.22 114.61
Năm 2019 113.52 112.05
Sơ bộ 2020 113.80 113.65
44. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget revenue in local area
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Sơ bộ 2020

TỔNG THU - TOTAL REVENUE 18,578.9 22,038.1 28,449.1 33,092.8 33,533.1


Trong đó - Of which:
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue 6,441.1 6,515.8 8,961.3 12,142.5 13,454.2
Trong đó:
Thu nội địa - Domestic revenue 4,179.8 5,494.3 8,739.9 10,893.8 12,120.8
Trong đó:
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất,
kinh doanh hàng hóa, dịch vụ
Revenue from business enterprises and individuals 1,379.4 1,555.6 1,840.5 2,241.4 2,784.1
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax
Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax 236.5 309.3 455.8 635.6 801.5
Lệ phí trước bạ - Registration fee 211.7 264.6 407.0 527.1 526.7
Thu phí xăng dầu - Fuel charge
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 76.8 116.6 98.8 109.1 118.8
Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue 1,902.4 2,701.7 4,920.5 6,474.7 6,919.5
Thu khác - Other revenue 373.0 193.5 310.7 358.7 414.9
Thu về dầu thô - Revenue from crude oil
Trong đó - Of which:
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Business income tax
Thu hải quan - Customs revenue 839.6 992.8 909.7 1,187.7 1,332.8
Trong đó - Of which:
Thuế xuất khẩu - Export tax 0.5 2.2 4.1 3.9 69.4
Thuế nhập khẩu - Import tax 296.8 240.4 176.3 135.6 107.9
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
Excise tax on imports 0.2 0.4 0.2 0.0
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu - VAT on imports 541.5 747.4 721.4 1,035.3 1,143.8
Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại)
Aid revenue (Excluding aids for lending)
Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Income from financial reserves
Thu kết dư ngân sách năm trước
Revenue from budget balance of previous year 59.7 83.0 185.9 458.7 181.5
Thu chuyển nguồn - Income from resource transference 1,343.9 1,517.0 2,113.2 4,283.6 5,173.2
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Revenue managed by disburesement units
through the state budget 170.4 - -
Trong đó - Of which:
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số kiến thiết
VAT on lottery activities 9.1 - - 10.9 10.6
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động xổ số kiến thiết
Business income tax on lottery activities 0.1 - - 0.5 1.2
Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết
Excise tax on lottery activities 12.1 - - 14.9 14.7
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Additional revenue from higher level budget 11,876.0 13,846.6 16,394.4 18,522.2 17,328.0
Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp trên
Revenue from the lower level budget submitted to the
higher level budget 18.2 75.7 75.3 58.0 147.8
45. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of state budget revenue in local area

Đơn vị tính - Unit: %

Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Sơ bộ 2020

TỔNG THU - TOTAL REVENUE 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0


Trong đó - Of which:
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue 34.7 29.6 31.5 36.7 40.1
Trong đó:
Thu nội địa - Domestic revenue 22.5 24.9 30.7 32.9 36.1
Trong đó:
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất,
kinh doanh hàng hóa, dịch vụ
Revenue from business enterprises and individuals 7.4 7.1 6.5 6.8 8.3
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax
Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax 1.3 1.4 1.6 1.9 2.4
Lệ phí trước bạ - Registration fee 1.1 1.2 1.4 1.6 1.6
Thu phí xăng dầu - Fuel charge
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 0.4 0.5 0.3 0.3 0.4
Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue 10.2 12.3 17.3 19.6 20.6
Thu khác - Other revenue 2.0 0.9 1.1 1.1 1.2
Thu về dầu thô - Revenue from crude oil
Trong đó - Of which:
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Business income tax
Thu hải quan - Customs revenue 4.5 4.5 3.2 3.6 4.0
Trong đó - Of which:
Thuế xuất khẩu - Export tax 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2
Thuế nhập khẩu - Import tax 1.6 1.1 0.6 0.4 0.3
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
Excise tax on imports 0.0 0.0 0.0 0.0 -
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu - VAT on imports 2.9 3.4 2.5 3.1 3.4
Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại)
Aid revenue (Excluding aids for lending)
Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Income from financial reserves
Thu kết dư ngân sách năm trước
Revenue from budget balance of previous year 0.3 0.4 0.7 1.4
Thu chuyển nguồn - Income from resource transference 7.2 6.9 7.4 12.9
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Revenue managed by disburesement units
through the state budget 0.9
Trong đó - Of which:
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số kiến thiết
VAT on lottery activities 0.0
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động xổ số kiến thiết
Business income tax on lottery activities
Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết
Excise tax on lottery activities 0.1
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Additional revenue from higher level budget 63.9 62.8 57.6 56.0 51.7
Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên cấp trên
Revenue from the lower level budget submitted to the
higher level budget 0.1 0.3 0.3 0.2
46. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure in local area
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Sơ bộ 2020

TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE 17,578.9 20,575.3 26,751.4 33,974.7 29,813.3


Trong đó - Of which:
Chi cân đối ngân sách - Balance of budget expenditure 11,902.1 14,112.3 19,100.0 21,820.4 23,719.9
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment 2,892.0 3,513.3 5,176.9 7,131.3 9,096.2
Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
Of which: Expenditure on investment plans 2,890.0 3,470.0 4,994.2 6,946.3 8,981.4
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay
Expenditure on interests on loans of local governments 131.2 - -
Chi thường xuyên - Frequent expenditure 7,261.5 8,484.4 9,661.7 14,668.5 14,608.2
Chi an ninh, quốc phòng
Expenditure on securities and national defence 233.7 232.0 268.4 1,631.9 1,755.9
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Expenditure on education, training and vocational training 3,067.7 3,739.9 4,011.4 4,403.0 4,657.5
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Expenditure on science and technology 23.5 23.2 33.7 28.9 21.5
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình
Expenditure on health, population and family planning 758.5 890.0 1,199.5 1,359.5 1,261.4
Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình,
thông tấn; thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 174.6 192.2 202.4 157.0 67.9
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Expenditure on environment protection 57.7 87.7 103.3 77.9 94.3
Chi sự nghiệp kinh tế - Expenditure on economic services 834.4 1,003.9 1,382.2 2,475.4 1,730.4
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative management, Party, unions 1,578.8 1,719.8 1,841.6 2,374.5 2,522.4
Chi sự nghiệp bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 477.0 521.2 591.4 1,275.2 1,440.0
Chi khác ngân sách - Other expenditure out of budget 55.6 74.5 67.6 52.9 74.7
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial reserves 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2
Chi chuyển nguồn - Expenditure for resource transference 1,517.0 2,113.2 4,260.2 5,170.9 341.7
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Expenditure from revenue managed by disbursement units 170.4 -
through the state budget
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới 5,485.7 6,207.2 7,425.6 6,924.6 5,603.3
Additional expenditure for subordinate budgets
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance 18.2 75.7 80.2 58.8 148.4
47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of local budget expenditure in local area
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
2020

TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0


Trong đó - Of which:
Chi cân đối ngân sách - Balance of budget expenditure 67.7 68.6 71.4 64.2 79.6
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development investment 16.5 17.1 21.0 30.5
Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án - -
Of which: Expenditure on investment plans 16.4 16.9 18.7 20.4 30.1
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay
Expenditure on interests on loans of local governments 0.7
Chi thường xuyên - Frequent expenditure 41.3 41.2 36.1 43.2 49.0
Chi an ninh, quốc phòng
Expenditure on securities and national defence 1.3 1.1 1.0 4.8 5.9
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Expenditure on education, training and vocational training 17.5 18.2 15.0 13.0 15.6
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Expenditure on science and technology 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình
Expenditure on health, population and family planning 4.3 4.3 4.5 4.0 4.2
Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình,
thông tấn; thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 1.0 0.9 0.8 0.5 0.2
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Expenditure on environment protection 0.3 0.4 0.4 0.2 0.3
Chi sự nghiệp kinh tế - Expenditure on economic services 4.7 4.9 5.2 7.3 5.8
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative management, Party, unions 9.0 8.4 6.9 7.0 8.5
Chi sự nghiệp bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 2.7 2.5 2.2 3.8 4.8
Chi khác ngân sách - Other expenditure out of budget 0.3 0.4 0.3 0.2 0.3
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial reserves
Chi chuyển nguồn - Expenditure for resource transference 8.6 10.3 15.9 15.2 1.1
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Expenditure from revenue managed by disbursement units 1.0 - -
through the state budget
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới 31.2 30.2 27.8 20.4 18.8
Additional expenditure for subordinate budgets
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance 0.4 0.3 0.2 0.5
48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and unemployment insurance

Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Sơ bộ 2020

Số người tham gia bảo hiểm (Lượt người)


Number of insured persons (Person)
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 201,956 212,856 241,919 284,642 336,329
Bảo hiểm y tế - Health insurance 1,383,022 1,546,884 1,577,467 1,628,722 1,680,733
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 189,229 200,353 216,278 262,667 302,955
Số người/lượt người được hưởng
bảo hiểm (Người/lượt người)
Number of beneficiary persons (Person)
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Số người hưởng BHXH hàng tháng (Người) 50,922 52,463 53,704 54,478 55,328
Number of monthly social insurance beneficiaries
(Thous.persons)
Số lượt người hưởng BHXH 1 lần (Lượt người) 10,976 10,957 12,332 13,572 142,614
Number of social insurance recipients (Person)
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người) 2,416,289 2,864,401 3,054,197 3,350,000 3,414,590
Number of health insurance beneficiaries (Person)
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người) 27,445 31,786 42,398 64,803 17,394
Number of monthly unemployment insurance
beneficiaries (Person)
Số lượt người hưởng trợ cấp BHTN 1 lần, học
nghề, tìm việc làm (Lượt người) 30 231 304 21
Number of unemployment insurance recipients,
vocational, job seeking (Person)
Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue
(Bill. dongs) 3,447.6 4,135.4 4,816.0 5,537.0 6,663.1
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 2,206.1 2,561.4 2,940.0 3,469.0 4,308.5
Bảo hiểm y tế - Health insurance 1,086.3 1,389.3 1,661.0 1,809.0 2,032.6
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 155.2 184.7 215.0 259.0 322.0

Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill.


dongs) 3,834.8 4,422.2 4,613.0 4,975.0 5,401.3
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 2,559.5 2,811.6 3,221.0 3,445.0 3,698.0
Bảo hiểm y tế - Health insurance 1,215.6 1,540.4 1,273.0 1,406.0 1,538.0
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 59.7 70.2 119.0 124.0 165.3

You might also like