You are on page 1of 25

GẦN 300

TỪ VỰNG
TOEIC PART 1
1. Be adding: thêm vào

2. Be addressing: thuyết trình,

trình bày

3. Be adjusting: điều chỉnh

4. Be admiring: chiêm ngưỡng

5. Be approaching: tiến đến

6. Be arranging: sắp xếp, cắm

(hoa)

7. Be arriving: đến

8. Be asking: hỏi
9. Be essembling: lắp ráp

10. Be attaching: dán

11. Be attending sb: chăm lo, giúp

ai đó

12. Be bending over: cúi xuống

13. Be boarding: bước lên (xe, tàu…)

14. Be booking: đặt (hàng, vé,…)

15. Be bowing: cúi đầu chào

16. Be browsing: duyệt, chọn lựa,

truy cập
17. Be brushing: chải (tóc)

18. Be burying /’beri/): chôn vùi, che

đi, phủ đi

19. Be building: xây dựng, lập nên

20. Be buttoning: cài cúc áo, quần)

21. Be buying: mua

22. Be carrying: mang, vác

23. Be changing: thay

24. Be checking into: đăng kí phòng

25. Be climbing (klaim => âm “b”

cm): leo, trèo


26. Be cleaning: dọn dẹp

27. Be closing: đóng

28. Be collecting: thu thập, gom

29. Be combing (koom => âm “b”

cấm): chải tóc, len,…)

30. Be coming out of: ra khỏi

31. Be concentrating on: tập trung

vào

32. Be conversing: trò chuyện

33. Be cooking: nấu ăn

34. Be crossing: băng qua


35. Be cutting: cắt

36. Be delivering: giao (hàng)

37. Be departing: xuất phát, khởi

hành

38. Be digging: đào, xới

39. Be directing: hướng dẫn

40. Be disembarking: lên (bờ)

41. Be displaying: trưng bày

42. Be distributing: phân phối, giao

43. Be diving: lặn

44. Be doing the dishes: rửa chén


45. Be dragging: kéo

46. Be drawing: vẽ

47. Be eating: ăn

48. Be emptying: đổ, dốc, làm cạn

49. Be entering: bước vào

50. Be enjoying: tận hưởng, thưởng

thức

51. Be examining: kiểm tra

52. Be exchanging: trao đổi

53. Be exercising: tập thể dục

54. Be exitting: bước ra


55. Be facing: đối mặt (be facing

across from: đối diện)

56. Be facing away from each other:

ngồi hướng nhìn ngược nhau (quay

lưng

57. Be fastening: đóng, gài

58. Be feeding: cho ăn

59. Be filing: sắp xếp, sắp đặt (giấy

tờ, thư từ)

60. Be filling: đổ đầy, làm đầy

61. Be finishing: hoàn thành, kết thúc


62. Be fishing: câu cá

63. Be fixing: sửa chữa

64. Be floating: trôi, nổi

65. Be focusing on: tập trung vào

66. Be folding: gấp, gập, khoanh tay

67. Be flowing: chảy

68. Be gathering: tập hợp

69. Be gazing: nhìn chằm chằm

70. Be gesturing: biểu hiện bằng cử

chỉ

71. Be getting on: bước lên (xe cộ)


72. Be getting out of: bước ra khỏi

73. Be getting up: đứng dậy

74. Be getting ready: chuẩn bị

75. Be going over: bước qua

76. Be greeting: chào đón

77. Be handing: chuyền tay, đưa

78. Be handling: bàn giao, đưa cho

79. Be hanging: treo

80. Be helping: giúp đỡ

81. Be hiking up: leo, trèo

82. Be hitting: đâm phải, và phải


83. Be holding: cầm, nắm, giữ

84. Be inspecting: kiểm tra

85. Be jotting down: ghi chép

86. Be jumping: nhảy

87. Be kicking: đá

88. Be landing: đáp, hạ cánh (may

bay)

89. Be laying: đặt, để

90. Be leaning against: dựa vào

91. Be leaving: rời khỏi

92. Be lifting: nâng, nhấc lên


93. Be lining up: xếp hàng

94. Be listening: lắng nghe

95. Be lighting: thắp sáng

96. Be loading: bốc, chất hàng

97. Be looking: nhìn

98. Be lying: nằm

99. Be making a line: xếp hàng

100. Be making a purchase: mua

hàng

101. Be making a toast: uống rượu

102. Be measuring: đo, đo lường


103. Be mopping: lau chùi

104. Be moving: di chuyển

105. Be mowing: cắt, gặt

106. Be paving: lát, trải

107. Be paying: thanh toán

108. Be photographing: chụp ảnh

109. Be pouring: rót, đô

110. Be putting: đặt

111. Be putting on: đeo, mang, mặc

112. Be pushing: đẩy

113. Be observing: quan sát


114. Be offering: cung cấp

115. Be opeing: mở

116. Be operating: điều hành, vận

hành

117. Be ordering: đặt hàng, gọi món

118. Be organizing: tổ chức, sắp xếp

119. Be packing away: đóng gói

120. Be painting: vẽ

121. Be parking: đỗ xe

122. Be passing: chuyển

123. Be paying: thanh toán


124. Be performing: trình diễn

125. Be petting: vuốt ve

126. Be picking (up): chọn, lựa, lấy

127. Be piling: chất đống

128. Be piloting: dẫn dắt, điều khiển

129. Be placing: đặt

130. Be planting: trồng

131. Be playing: chơ

132. Be plugging: cắm

133. Be pointing: chỉ

134. Be polishing: đánh bóng


135. Be positioning: đặt, để

136. Be posting: đăng

137. Be pouring: rot

138. Be practicing: luyện tập

139. Be preparing: chuẩn bị

140. Be pulling: kéo

141. Be pushing: đẩy

142. Be putting: đặt, để

143. Be putting away: đem đi chỗ

khác, chuyển

144. Be putting down: đặt xuống


145. Be putting on: mặc

146. Be putting up: dán

147. Be racing: đua

148. Be racing down: phóng xe đi

đâu đó

149. Be reaching: với tay

150. Be reading: đọc

151. Be rearranging: sắp xếp lại

152. Be reiceiving: nhận

153. Be relaxing: thư giãn

154. Be repairing: sửa chữa


155. Be replacing: thay thế

156. Be resting: nghỉ ngơi

157. Be reviewing: xem xét

158. Be riding: cưỡi (xe, ngựa…)

159. Be rising: mọc, bay lên

160. Be rolling up: xắn lên, cuộn lên

161. Be rowing: chèo

162. Be running: chạy

163. Be rushing: vội vã đi gấp

164. Be selecting: chọn, lựa

165. Be serving: phục vụ


166. Be setting up: sắp xếp

167. Be shaking hands: bắt tay

168. Be shelving: sắp xếp

169. Be shopping: mua sắm

170. Be sipping: uống từng ngụm

171. Be sitting across from each

other: ngồi đối diện

172. Be sketching: vẽ phác thảo

173. Be smiling: cười

174. Be sorting: sắp xếp, phân loại

175. Be speaking: noî


176. Be spreading: trải ra

177. Be springing: làm cho bật ra,

đưa ra

178. Be stacking: xếp thành chồng

179. Be standing: đứng

180. Be staring at: nhìn chằm chằm

181. Be stepping: leo

182. Be stirring: khuấy

183. Be stocking: lưu, giữ, để, cất

184. Be stretching: duỗi, kéo căng

185. Be strolling: đi dạo, sải bước


186. Be stopping: ngưng lại

187. Be stutying: học

188. Be stuffing: nhồi, nhét

189. Be sweeping: lau dọn

190. Be swimming: bơi

191. Be taking a break: nghỉ giải lao

192. Be taking a nap: chợp mắt, ngủ

vài phút

193. Be taking a picture: chụp ảnh

194. Be taking a walk: đi bộ

195. Be taking off: cất cánh


196. Be talking: trao đổi, trò chuyện

197. Be tasting: nếm

198. Be taxiing: chạy trên mặt đất

199. Be throwing sth away: ném cái

gì đó

200. Be tidying up: dọn dẹp

201. Be touring: tham quan

202. Be transporting: vận chuyển,

chuyên chở, keo

203. Be traveling: đi lại, di chuyển

204. Be trimming: cắt, tỉa


205. Be turning: lật (sách)

206. Be turning on/off: bật, mở/tắt

207. Be turning toward: quay sang

208. Be tying: Cột

209. Be typing: đánh máy

210. Be unloading: dở (hàng)

211. Be unlocking: mở

212. Be unfolding: mở

213. Be using: sử dụng

214. Be waiting: chờ đợi

215. Be walking: đi bộ
216. Be wandering: đi bộ thong thả

217. Be washing: rửa, làm sạch

218. Be watching: xem

219. Be watering: tưới

220. Be waving: vẫy

221. Be wearing: đeo, mặc, mang, đội

222. Be weighing: cân

223. Be wheeling: đẩy

224. Be wiping off (/waip/): lau chùi

225. Be working: làm việc

226. Be wrapping (v): bao, bọc, gọi


216. Be wandering: đi bộ thong thả

217. Be washing: rửa, làm sạch

218. Be watching: xem

219. Be watering: tưới

220. Be waving: vẫy

221. Be wearing: đeo, mặc, mang, đội

222. Be weighing: cân

223. Be wheeling: đẩy

224. Be wiping off (/waip/): lau chùi

225. Be working: làm việc

226. Be wrapping (v): bao, bọc, gọi

You might also like