Professional Documents
Culture Documents
GẦN 300 TỪ VỰNG TOEIC PART 1 (Tài liệu A4)
GẦN 300 TỪ VỰNG TOEIC PART 1 (Tài liệu A4)
TỪ VỰNG
TOEIC PART 1
1. Be adding: thêm vào
trình bày
(hoa)
7. Be arriving: đến
8. Be asking: hỏi
9. Be essembling: lắp ráp
ai đó
truy cập
17. Be brushing: chải (tóc)
đi, phủ đi
vào
hành
46. Be drawing: vẽ
47. Be eating: ăn
thức
lưng
chỉ
87. Be kicking: đá
bay)
hàng
115. Be opeing: mở
hành
120. Be painting: vẽ
121. Be parking: đỗ xe
khác, chuyển
đâu đó
đưa ra
vài phút
gì đó
211. Be unlocking: mở
212. Be unfolding: mở
215. Be walking: đi bộ
216. Be wandering: đi bộ thong thả