Professional Documents
Culture Documents
SBVL Thay Hoa
SBVL Thay Hoa
Vu Cong Hoa
Structures
Civil structures (kết cấu xây dựng)
Machinery components (chi tiết máy)
Aerospace, naval structures (kết cấu hàng không, tàu thủy)
…
[James M. Gere, Barry J. Goodno, Mechanics of Materials, 8th edition, Cengage Learning 2009 ]
9/5/2022 Mai Duc Dai 9
Axial loading members
[James M. Gere, Barry J. Goodno, Mechanics of Materials, 8th edition, Cengage Learning 2009 ]
9/5/2022 Mai Duc Dai 10
Axial loading members
[James M. Gere, Barry J. Goodno, Mechanics of Materials, 8th edition, Cengage Learning 2009 ]
9/5/2022 Mai Duc Dai 11
Flexural loading
Lug wrench
[James M. Gere, Barry J. Goodno, Mechanics of Materials, 8th edition, Cengage Learning 2009 ]
9/5/2022 Mai Duc Dai 14
Chương I: Các khái niệm cơ bản
Phân loại các chi tiết, công trình theo dạng hình học
q q(z)
M w m
g z h
y
Lực/[đơn vị diện tích] Lực/[đơn vị dài]
9/5/2022 Mai Duc Dai 17
Reaction forces (Phản lực liên kết)
F i, y Y Fi 0 m i, y m y Fi 0
i 1 i 1 i 1 i 1
n n
Z Fi 0
n n
F
i 1
i,z
i 1
m i,z mz Fi 0
i 1 i 1
n n
Rz Fi , z Z Fi 0
z
y i 1 i 1
F2
n n
F1 Fn M x mi , x mx Fi 0
i 1 i 1
n n
M y mi , y m y Fi 0
x
i 1 i 1
n n
z Rx Fi , x X Fi 0;
F2 i 1 i 1
n n
F1 y R y Fi , y Y Fi 0;
i 1 i 1
n n
x Fn Rz Fi , z Z Fi 0.
i 1 i 1
Ru Fi ,u U Fi 0;
i 1 i 1
Dạng 1:
F1 F2
y
n n u v
Rv Fi ,v V Fi 0;
Fn A i 1 i 1
n n
x v M A mi , A m A Fi 0.
i 1 i 1
n n
Ru Fi ,u U Fi 0;
z u
i 1 i 1
AB u
n n
F1 y M A mi , A m A Fi 0;
Dạng 2: F2 i 1 i 1
A
n n
M B mi , B mB Fi 0.
Fn B
i 1 i 1
x
n n
z M A mi , A m A Fi 0;
i 1 i 1
n n
F1 C y M B mi , B mB Fi 0; A, B, C
Dạng 3: F2 i 1 i 1 Không thẳng hàng
A
Fn n n
M C mi ,C mC Fi 0.
B
x i 1 i 1
9/5/2022 Mai Duc Dai 22
Hệ lực phẳng song song
z
n n
R y Fi ,y Y Fi 0 ;
F1 A y i 1 i 1
Dạng 1: Fn
n n
M m m F 0.
A
F2
i ,A A i
i 1 i 1
x
z
n n
M A mi ,A m A Fi 0;
AB y
F1 A y i 1 i 1
Dạng 2: B n n
Fn M m m F 0.
B
F2 i ,B B i
i 1 i 1
x
z
n n
F1
y
Rx Fi , x X Fi 0;
Fn i 1 i 1
F2 n n
R F Y F 0.
y i 1
i, y
i 1
i
P4
Biến dạng: là sự thay đổi hình dáng, kích thước của chi tiết khi chịu tác dụng của ngoại lực.
Phân loại biến dạng:
- Biến dạng dài
+ Biến dạng dài tuyệt đối: L O ' A' OA
L O ' A' OA
+ Biến dạng dài tương đối: %
L OA
- Biến dạng góc A'Oˆ ' B ' (Biến dạng trượt)
2
9/5/2022 Mai Duc Dai 25
Displacement/deflection (chuyển vị)
P
A
A2
A’
h
F1
F1 F2=2F1
B D C
Deformed/undeformed configuration
50kN
x
y
z
2m
z
B’ y, B, B small
Cách xác định nội lực: sử dụng phương pháp mặt cắt
P3 P3
C P4
I C P4
P2
P2
II
P1
P1
Pn
Pn
P3
P4
A
P2 Nội lực
P1 B
Pn
9/5/2022 Mai Duc Dai 29
Internal forces (nội lực)
P3
P4
A
P2 Nội lực
P1 B
Pn
Nội lực là lực phát sinh tại một điểm vật liệu bên trong kết cấu
chịu tải
Nội lực phụ thuộc vào vị trí điểm vật liệu khảo sát, ngoại lực tác dụng
lên vật.
Nội lực cân bằng với ngoại lực tác dụng lên vật.
P3
M P4
R
C
P2 A C
R
B
M
P1
Pn
R : Vector chính nội lực
M : Moment chính nội lực
Pn
+ Lực dọc Nz Kéo/nén
Mz
A Mx + Lực cắt Qx , Qy Cắt
C Nz
P2 Qx
My
z + Mômen xoắn Mz Xoắn
x
Qy
P1 + Mômen uốn Mx,M y Uốn
y
P3
=> Ứng suất bằng cường độ của nội lực trên một đơn vị diện tích
q dq
Ứng suất tại một điểm: U A lim
F 0 F dF
Xét kết cấu đàn hồi tuyến tính, chuyển vị bé dưới tác dụng tải trọng tĩnh:
Biến dạng, nội lực, ứng suất, chuyển vị, phản lực liên kết do hệ lực gây ra bằng tổng
biến dạng, nội lực, ứng suất, chuyển vị, phản lực liên kết do các lực thành phần gây ra
P1 B P2 A
yB
NA
N A N A1 N A2 P1 B A
y B y B1 y B 2 yB1
NA1
.......................... P2
B A
yB2
NA2
Cho dầm AC liên kết & chịu lực như hình vẽ. Xác định các phản lực liên kết tại B, C
M=250KN.m
P=100KN 300
A B C
1m 3m
M=250KN.m
P=100KN 300
C Hệ lực phẳng
A B
XB NC
YB
[Free Boby Diagram, FBD]
NC
2
250KN.m 100KN.m 700 KN 134,7 KN
3 3m 3 3
NC < 0 Ngược chiều đã chọn
9/5/2022 Mai Duc Dai 37
Example 1.1
P=100KN M=250KN.m
300
A B C
XB
YB NC
[FBD]
mC M P.4m YB .3m 0
YB
1
250 KN .m 100 KN .4m 650 KN 216 ,7 KN
3m 3
X X B NC sin 30 0
1 350
XB NC KN 67,4 KN
2 3 3
Cho dầm AC liên kết & chịu lực như hình vẽ. Xác định các phản lực liên kết tại B, C
M=250KN.m
P=100KN 300
A B C
1m 3m
M=250KN.m
P=100KN 300
C Hệ lực phẳng
A B
XB NC
YB
[Free Boby Diagram, FBD]
NC
2
250KN.m 100KN.m 700 KN 134,7 KN
3 3m 3 3
NC < 0 Ngược chiều đã chọn
9/5/2022 Mai Duc Dai 40
Example 1.1
P=100KN M=250KN.m
300
A B C
XB
YB NC
[FBD]
mC M P.4m YB .3m 0
YB
1
250 KN .m 100 KN .4m 650 KN 216 ,7 KN
3m 3
X X B NC sin 30 0
1 350
XB NC KN 67,4 KN
2 3 3
M=2qa2
P=3qa q
Hệ lực phẳng song song
A
B C D
NB YD
YD
1
5a
3
2qa 2 3qa 2 4qa 2 qa
5
NB
1
5a
2qa 2 18 qa 2 16 qa 2
32
5
qa
9/5/2022 Mai Duc Dai 42
Example 1.3
Cho kết cấu thanh dàn liên kết, chịu lực như hình vẽ. A B
Xác định các phản lực liên kết tại A, B.
300 450
2 2
N A 2NB P 10T 7,32T Hệ lực phẳng đồng qui
3 1 3 1
Q
P a
a 2a
Thanh tuyệt đối cứng AK được giằng bỡi 450 K
các thanh BC, MN và KQ liên kết & chịu lực
như hình vẽ. A B M
a
Xác định các phản lực tại B, M, K. a
C N 600
Hệ lực phẳng
X NM cos 600 N K cos 450 0
1/ 2 2 (c)
NK NM NM
2/2 2 P NK
a 2a
mB P.a N M sin 60 .2a N K sin 45 .3a 0
0 0 450
3 2 A B 600 M K
P 3N M NK 0 (d) a
2
NB NM
mM P.3a N B .2a N K sin 450.a 0
2
3P 2 N B NK 0 (e)
2
3 2 2 2
3NM N M P NM P Thanh MN chịu kéo.
2 2 2 3 3
P2 M
q P1
C H
D
A B
2a a a a
Dầm phụ CH
NH
1
M P2 .a 1 100 KN .m 80 KN .m 10 KN
2a 2m
mH M P2 .a YC .2a 0 M
P2
YC
1
M P2 .a 1 100 KN .m 80 KN .m 90 KN C
2a 2m H
D
MA P1 YC
Xét dầm chính AC q NH
YC
mA M A P1.2a YC .3a q.2a.a 0 A
B C
M A P1.2a YC .3a q.2a.a YA
Y YA P1 YC q.2a 0
YA P1 YC q.2a 50KN 90KN 1,2.102.2KN 380KN
9/5/2022 Mai Duc Dai 48
Example 1.6
Thanh tuyệt đối cứng ABCD liên kết & chịu lực như hình vẽ. Xác định
phản lực liên kết tại A, D.
q
P=2qa
C D
3a 300
A E
B
2a 4a
P=2qa C D ND.sin300
3a
YA
XA
A B
2a 4a
Hệ lực phẳng
1 3
m A P.3a q.4a.4a N D . .3a N D . ,6a 0
2 2
44 q ND.cos300
ND qa 5,95qa
6 3 3
P=2qa C D ND.sin300
X P ND .sin 300 X A 0 3a
YA
16 12 3
XA qa 4,98qa
6 3 3 XA
A B
2a 4a
12 2 3
YA qa 1,15qa YA ngược chiều đã chọn (hướng xuống)
6 3 3
9/5/2022 Mai Duc Dai 51
Chapter 1 summary
Applied load (known)
External forces (phương trình cân bằng tĩnh học)
Reaction forces (unknown) Static equilibrium equations