Professional Documents
Culture Documents
Dữ Liệu Lms Nhóm 10 - Tt vs Dctc
Dữ Liệu Lms Nhóm 10 - Tt vs Dctc
Tình hình hoạt động một số ngành bất động sản 2021
Bảng sơ lược tình hình tài chính Vinhomes
A.TÀI SẢN
Tài sản ngắn hạn đầu kì 102,312,109
Tài sản dài hạn đầu kì 113,014,268
Tổng tài sản đầu kì 215,326,377
Tài sản ngắn hạn cuối kì 94,437,005
Tài sản dài hạn cuối kì 136,079,466
Tổng tài sản cuối kì 230,516,471
Tổng tài sản bình quân 222,921,424
7,012,397 19,723,042
32,804,035 3,588,391
39,816,432 23,311,433
6,826,580 25,230,038
31,046,908 3,024,023
37,873,488 28,254,061
38,844,960 25,782,747
3,537,868 10,318,521
6,942,748 3,908,872
10,480,616 14,227,393
2,890,056 13,257,028
4,332,603 1,615,556
7,222,659 14,872,584
8,851,638 14,549,989
29,335,816 9,084,041
30,650,829 13,381,475
59,986,645 11,232,758
39,816,432 23,311,434
37,873,488 28,254,059
38,844,960 25,782,747
2,901,446 17,762
1,675,912 398,485
2,288,679 208,124
2,992,720 19,139
1,692,277 360,831
2,342,499 189,985
619,241 123,821
379,237 87,821
499,239 105,821
2,382,309 (21,552)
1,315,013 245,484
1,848,661 111,966
30,500 35,200
2,272,318,410 596,025,562
0.648 2.295
0.175 1.267
4.76% 0.43%
3.08% 1.00%
813.56 187.85
37.49 187.38
103,385,277 1.144
22,811,185
126,196,462 0.000 0.200 0.400 0.600 0.800 1.000 1.200 1.400
75,400,658
CTCP Tập đoàn Đất xanh CTCP Vincom Retail
23,708,402 Vinhomes
99,109,060
112,652,761
1.500
0.648
1.000
37,305,841
0.500
47,664,942
42,485,392 0.000
(8,778,070)
(8,978,371)
(8,878,220.50)
28,527,771
38,686,571
33,607,171
81,600
4,354,367,488
2.02
-25%
1.02
-39%
15%
19%
30%
-11%
7718.04
-3%
10.57
-8%
2021
110,268,663
38,686,571
35.08%
ty bất Tỉ lệ ROAA của Vinhomes từ năm 2017 - 2021
16% 15%
14%
12% 13%
12%
1.267
10% 10%
8%
6%
44
4%
4%
1.200 1.400 2%
etail 0%
1 2 3 4 5
25%
20% 19%
15%
10%
5%
0%
àn Đất xanh 1 2 3 4 5