You are on page 1of 12

Tình hình hoạt động của Vinhomes h

Bảng sơ lược tình hình tài chính 2017


A. TÀI SẢN
Tài sản ngắn hạn đầu kì 16,491,882
Tài sản dài hạn đầu kì 21,028,863
Tổng tài sản đầu kì 37,520,745
Tài sản ngắn hạn cuối kì 44,421,050
Tài sản dài hạn cuối kì 6,882,769
Tổng tài sản cuối kì 51,303,819
Tổng tài sản bình quân 44,412,282

B.NỢ PHẢI TRẢ


Nợ ngắn hạn đầu kì 26,828,479
Nợ dài hạn đầu kì 1,143,325
Tổng nợ phải trả đầu kì 27,971,804
Nợ ngắn hạn cuối kì 34,223,057
Nợ dài hạn cuối kì 6,956,976
Tổng nợ phải trả cuối kì 41,180,033
Tổng nợ phải trả bình quân 34,575,919

C.VỐN CHỦ SỞ HỮU


Vốn chủ sở hữu đầu kì 9,548,942
Vốn chủ sở hữu cuối kì 10,123,785
Vốn chủ sở hữu bình quân 9,836,364
Tổng nguồn vốn đầu kì 37,520,746
Tổng nguồn vốn cuối kì 51,303,818
Tổng nguồn vốn bình quân 44,412,282

C.BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG


Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Đầu kì 2,651,811
Cuối kì 2,352,065
Bình Quân 2,501,938
Lợi nhuận trước thuế
Đầu kì 2,794,906
Cuối kì 2,108,782
Bình Quân 2,451,844
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Đầu kì (585,985.00)
Cuối kì (574,855.00)
Bình quân (580,420.00)
Lợi nhuận sau thuế
Đầu kì 2,208,921
Cuối kì 1,533,927
Bình quân 1,871,424
D.GIÁ TRỊ THỊ TRƯỜNG
Giá CP (VNĐ) Chưa phát hành
Số lượng CP đang lưu hành Chưa phát hành

E.CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH


Hệ số đòn bẩy tài chính 4.52
Tỷ lệ thay đổi
Hệ số nợ/vốn 3.52
Tỷ lệ thay đổi
ROAA 4%
Tỷ lệ thay đổi
ROEA 19%
Tỷ lệ thay đổi
EPS
Tỷ lệ thay đổi
P/E
Tỷ lệ thay đổi

Tình hình hoạt động một số ngành bất động sản 2021
Bảng sơ lược tình hình tài chính Vinhomes
A.TÀI SẢN
Tài sản ngắn hạn đầu kì 102,312,109
Tài sản dài hạn đầu kì 113,014,268
Tổng tài sản đầu kì 215,326,377
Tài sản ngắn hạn cuối kì 94,437,005
Tài sản dài hạn cuối kì 136,079,466
Tổng tài sản cuối kì 230,516,471
Tổng tài sản bình quân 222,921,424

B.NỢ PHẢI TRẢ


Nợ ngắn hạn đầu kì 103,385,277
Nợ dài hạn đầu kì 22,811,185
Tổng nợ phải trả đầu kì 126,196,462
Nợ ngắn hạn cuối kì 75,400,658
Nợ dài hạn cuối kì 23,708,402
Tổng nợ phải trả cuối kì 99,109,060
Tổng nợ phải trả bình quân 112,652,761

C.VỐN CHỦ SỞ HỮU


Vốn chủ sở hữu đầu kì 89,129,915
Vốn chủ sở hữu cuối kì 131,407,411
Vốn chủ sở hữu bình quân 110,268,663
Tổng nguồn vốn đầu kì 215,326,377
Tổng nguồn vốn cuối kì 230,516,471
Tổng nguồn vốn bình quân 222,921,424

C.BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG


Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Đầu kì 37,305,841
Cuối kì 47,664,942
Bình Quân 42,485,392
Lợi nhuận trước thuế
Đầu kì 37,305,841
Cuối kì 47,664,942
Bình Quân 42,485,392
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Đầu kì (8,778,070)
Cuối kì (8,978,371)
Bình quân (8,878,221)
Lợi nhuận sau thuế
Đầu kì 28,527,771
Cuối kì 38,686,571
Bình quân 33,607,171

D.GIÁ TRỊ THỊ TRƯỜNG


Giá CP (VNĐ) 81,600
Số lượng CP đang lưu hành 4,354,367,488

E.CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH


Hệ số tài sản/vốn 2.022
Hệ số nợ/vốn 1.144
ROAA 15.08%
ROEA 30.48%
EPS 7718.04
P/E 10.57

ROE NGÀNH BẤT ĐỘNG SẢN NĂM 2021


Column1 Vinhomes
VCSH bình quân năm 2021 110,268,663
Lợi nhuận sau thuế năm 2021 (cuối kì) 38,686,751
ROE của các công ty 35.08%
ROE ngành đầu tư bất động sản năm 2021 13.15%
ROE CỦA VINHOMES QUA CÁC NĂM
Column1 2017
VCSH bình quân 9,836,364
Lợi nhuận sau thuế (cuối kì) 1,533,927
ROE 15.59%
Tình hình hoạt động của Vinhomes hằng năm
2018 2019 2020

44,421,050 91,202,544 139,555,054


6,882,769 28,486,213 57,685,974
51,303,819 119,688,757 197,241,028
91,202,544 139,555,054 102,312,109
28,486,213 57,685,974 113,014,268
119,688,757 197,241,028 215,326,377
85,496,288 158,464,893 206,283,703

34,223,057 42,872,274 121,556,854


6,956,976 28,671,608 10,969,131
41,180,033 71,543,882 132,525,985
42,872,274 121,556,854 103,385,277
28,671,608 10,969,131 22,811,185
71,543,882 132,525,985 126,196,462
56,361,958 102,034,934 129,361,224

10,123,785 48,144,875 64,715,043


48,144,875 64,715,043 89,129,915
29,134,330 56,429,959 76,922,479
51,303,818 119,688,757 197,241,028
119,688,757 197,241,028 215,326,377
85,496,288 158,464,893 206,283,703

2,352,065 19,725,424 29,715,474


19,725,424 29,715,474 37,305,841
11,038,745 24,720,449 33,510,658

2,108,782 19,718,734 29,715,474


19,718,734 29,715,474 37,305,841
10,913,758 24,717,104 33,510,658

(574,855.00) (4,630,061) (5,766,161)


(4,630,061.00) (5,766,161) (8,778,070)
(2,602,458.00) (5,198,111.00) (7,272,115.50)

1,533,927 15,088,673 23,949,313


15,088,673 23,949,313 28,527,771
8,311,300 19,518,993 26,238,542
110,500 85,800 91,400
3,349,513,918 3,289,513,918 3,289,513,918

2.93 2.81 2.68


-35% -4% -5%
1.93 1.81 1.68
-45% -7% -7%
10% 12% 13%
131% 27% 3%
29% 35% 34%
50% 21% -1%
2481.35 5933.70 7976.42
139% 34%
44.53 14.46 11.46
-68% -21%

số ngành bất động sản 2021


CTCP Vincom Retail CTCP Tập Đoàn Đất Xanh

7,012,397 19,723,042
32,804,035 3,588,391
39,816,432 23,311,433
6,826,580 25,230,038
31,046,908 3,024,023
37,873,488 28,254,061
38,844,960 25,782,747

3,537,868 10,318,521
6,942,748 3,908,872
10,480,616 14,227,393
2,890,056 13,257,028
4,332,603 1,615,556
7,222,659 14,872,584
8,851,638 14,549,989

29,335,816 9,084,041
30,650,829 13,381,475
59,986,645 11,232,758
39,816,432 23,311,434
37,873,488 28,254,059
38,844,960 25,782,747

2,901,446 17,762
1,675,912 398,485
2,288,679 208,124

2,992,720 19,139
1,692,277 360,831
2,342,499 189,985

619,241 123,821
379,237 87,821
499,239 105,821

2,382,309 (21,552)
1,315,013 245,484
1,848,661 111,966

30,500 35,200
2,272,318,410 596,025,562

0.648 2.295
0.175 1.267
4.76% 0.43%
3.08% 1.00%
813.56 187.85
37.49 187.38

ÀNH BẤT ĐỘNG SẢN NĂM 2021


CTCP Vincom Retail CTCP Tập đoàn Đất xanh
59,986,645 11,232,758
1,315,013 245,484
2.19% 2.19%
MES QUA CÁC NĂM
2018 2019 2020
29,134,330 56,429,959 76,922,479
15,088,673 23,949,313 28,527,771
51.79% 42.44% 37.09%
Đơn vị tính: Triệu VNĐ
2021

102,312,109 Hệ số nợ/vốn một số công ty bất


113,014,268
215,326,377
động sản năm 2021
94,437,005
136,079,466
1.267
230,516,471
222,921,424
0.175

103,385,277 1.144

22,811,185
126,196,462 0.000 0.200 0.400 0.600 0.800 1.000 1.200 1.400
75,400,658
CTCP Tập đoàn Đất xanh CTCP Vincom Retail
23,708,402 Vinhomes
99,109,060
112,652,761

89,129,915 Hệ s ố t ài s ản/vốn công ty bất động


s ản năm 2 0 2 1
131,407,411
110,268,663
215,326,377 2.295
2.500 2.022
230,516,471
222,921,424 2.000

1.500
0.648
1.000
37,305,841
0.500
47,664,942
42,485,392 0.000

Vinhomes CTCP Vincom Retail CTCP Tập đoàn Đất xanh


37,305,841
47,664,942
42,485,392

(8,778,070)
(8,978,371)
(8,878,220.50)

28,527,771
38,686,571
33,607,171
81,600
4,354,367,488

2.02
-25%
1.02
-39%
15%
19%
30%
-11%
7718.04
-3%
10.57
-8%
2021
110,268,663
38,686,571
35.08%
ty bất Tỉ lệ ROAA của Vinhomes từ năm 2017 - 2021
16% 15%

14%
12% 13%
12%
1.267
10% 10%

8%

6%
44
4%
4%

1.200 1.400 2%

etail 0%
1 2 3 4 5

t động Tỉ lệ ROEA của Vinhomes từ năm 2017 - 2021


40%
35% 34%
35%
30%
30% 29%

25%

20% 19%

15%

10%

5%

0%
àn Đất xanh 1 2 3 4 5

You might also like