You are on page 1of 2

SPEAKING TEST

Format: video (self-made) (làm dưới dạng video)


Length: at least 1 minute (tối thiểu 1 phút)
Topics:
A. Describe a trip that you did enjoy (kể về 1 chuyến đi mà bạn đã rất tận hưởng)
B. Describe a job that you want to do in the future (1 việc bạn muốn làm trong tương lai)
C. Describe a party that you did enjoy (kể về 1 bữa tiệc bạn đã quẫy hết mình)

HINTS (gợi ý):


Describe a trip that you enjoyed
- When you took the trip (bạn đi khi nào)
- Where you went to (đi đâu)
- Who you travelled with (đi với ai)
- What you did there (làm gì ở đó)
- How you felt after the trip (cảm thấy thế nào sau chuyến đi)

Describe a job that you want to do in the future


- What job it will be (công việc đó là gì)
- Where you will work (làm ở đâu)
- When you will take the job (bạn bắt đầu cho công việc đó khi nào)
- What you will do to get that job (bạn sẽ làm gì để đạt được công việc đó)
- Why you want that job (tại sao bạn muốn công việc đó)

Describe a party that you enjoyed


- What the party was about (tiệc gì)
- When the party was held (đã tổ chức khi nào)
- Where the party took place (đã diễn ra ở đâu)
- Who you were there with (đi với ai)
- What you did in the party (bạn đã làm gì ở buổi tiệc)
- Why you enjoyed the party (tại sao bạn thích buổi tiệc đó)

RUBRIC:

- SELF-INTRODUCTION (2 points) (giới thiệu bản thân- 2 điểm)


- PRESENTATION (3 points) (trình bày topic- 3 điểm)
- EFFECTS (picture, music,………… (1 point) (hiệu ứng- 1 điểm)
- COSTUME (0.5 point) (trang phục- 0.5 điểm)
- GRAMMAR (0.5 point) (ngữ pháp- 0.5 điểm)
- PRONUNCIATION (0.5 point) (phát âm- 0.5 điểm)
- VOCABULARY (0.5 point) (từ vựng- 0.5 điểm)
- BODY LANGUAGE (0.5 point) (ngôn ngữ cơ thể-0.5 điểm)
- CONTENT (0.5 point) (nội dung-1.5 điểm)
SELF-INTRODUCTION (nội dung phần tự giới thiệu bản thân)
- Name
- Hometown
- Major
- What you dislike
- What you like

You might also like