Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Tn Pda - Bến 3000 - 20000dwt (Đọt 1)
Báo Cáo Tn Pda - Bến 3000 - 20000dwt (Đọt 1)
NGÀY MÔ TẢ
A 31/10/2019
CHỮ KÝ
PHÊ DUYỆT: TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
VÀ THƯƠNG MẠI ANH PHÁT
BAN QLDA KHU PHÁT TRIỂN GAS &
……………………… LNG VÀ CÁC LHPTLHD
NGUYỄN VĂN GIANG
TƯ VẤN GS TRƯỞNG CHỮ KÝ
TÀI LIỆU:
BÁO CÁO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM THỬ CỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP
BIẾN DẠNG LỚN PDA CHO
BẾN CẬP TÀU CHO TÀU TỪ 3.000 ~ 20.000DWT
(ĐỢT 01)
TỶ LỆ NGÀY CÔNG VIỆC SỐ. TÀI LIỆU SỐ. Rev.
DỰ ÁN
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU PHÁT TRIỂN GAS & LNG VÀ CÁC LOẠI HÌNH
PHỤ TRỢ LỌC HÓA DẦU NGHI SƠN
BÁO CÁO
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP
BIẾN DẠNG LỚN
(Đợt 1)
Đơn vị thí nghiệm : CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THUỶ
Trụ sở chính : Đường Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Tel : (84.24) 38.363196 - 37.560075
Fax : (84.24) 38.364534
Email : wacose.jsc@gmail.com
CN miền Trung: Số 38 Nguyễn Thị Định, P.An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng
Tel : (84.236) 656.0015
Fax : (84.236) 656.0016
CN miền Nam : C8 - An Lộc - Ng. Oanh - Gò Vấp - TP. HCM
Tel : (84.28) 38.951367 - 38.950936
Fax : (84.28) 38.950891
MỤC LỤC
Trang
THUYẾT MINH CHUNG.............................................................................................................. 4
A. CĂN CỨ THỰC HIỆN THÍ NGHIỆM ......................................................................... 4
B. GIỚI THIỆU DỰ ÁN..................................................................................................... 4
C. NỘI DUNG THỬ TẢI CỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN DẠNG LỚN ................ 4
C.1. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG ............................................................................................. 4
C.2. CHI TIẾT CỌC THÍ NGHIỆM ..................................................................................... 4
C.3. MỤC ĐÍCH THÍ NGHIỆM ........................................................................................... 6
C.4. NGUYÊN LÝ THÍ NGHIỆM ........................................................................................ 6
C.5. THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM............................................................................................... 8
C.6. QUY TRÌNH THÍ NGHIỆM ......................................................................................... 8
C.6.1. Lắp đặt đầu đo ............................................................................................................... 8
C.6.2. Thí nghiệm tại hiện trường............................................................................................. 9
C.6.3. Chỉnh lý và Phân tích số liệu ....................................................................................... 10
C.7. KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM ............................................................................................ 10
C.7.1. Độ toàn vẹn của các cọc thí nghiệm ............................................................................ 10
C.7.2. Kết quả sức chịu tải của các cọc thí nghiệm................................................................ 10
PHỤ LỤC 01 ................................................................................................................................ 12
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM BIẾN DẠNG LỚN ............................................................................ 12
Dự án: ĐTXD khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000 DWT Trang 3
CÔNG TY CP TƯ VẤN XDCT THUỶ Báo cáo
Kết quả thí nghiệm cọc bằng PP biến dạng lớn
- Căn cứ Hồ sơ thiết kế, thuyết minh thiết kế thử cọc hạng mục Bến cập tàu cho tàu từ
3.000 ~ 20.000DWT - dự án Đầu tư xây dựng khu phát triển GAS & LNG và các
loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn;
- Căn cứ đề cương thử cọc đã được Chủ đầu tư chấp thuận;
- Căn cứ Chức năng nhiệm vụ của Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công
trình (LAS-XD 236) thuộc Công ty CP tư vấn xây dựng công trình thủy.
B. GIỚI THIỆU DỰ ÁN
Báo cáo dưới đây trình bày kết quả thí nghiệm thử tải động biến dạng lớn (PDA)
cho cọc BTCT DƯL D700 và D800 tại:
Dự án: Đầu tư xây dựng khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc
hóa dầu Nghi Sơn.
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000DWT.
Công trình được xây dựng tại: Khu kinh tế Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh
Hóa.
C. NỘI DUNG THỬ TẢI CỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN DẠNG LỚN
- Tiêu chuẩn TCVN 11321:2016: Cọc – Phương pháp thử động biến dạng lớn
Các cọc thí nghiệm là cọc bê tông ứng suất trước. Chi tiết các cọc thí nghiệm
được trình bày trong Bảng 1.
Dự án: ĐTXD khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000 DWT Trang 4
CÔNG TY CP TƯ VẤN XDCT THUỶ Báo cáo
Kết quả thí nghiệm cọc bằng PP biến dạng lớn
Cầu dẫn
Dự án: ĐTXD khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000 DWT Trang 5
CÔNG TY CP TƯ VẤN XDCT THUỶ Báo cáo
Kết quả thí nghiệm cọc bằng PP biến dạng lớn
Phương pháp biến dạng lớn dựa trên lý thuyết truyền sóng ứng suất một chiều
trong thanh đàn hồi. Sóng ứng suất gây ra bởi tác động của búa đóng truyền từ đầu cọc
đến mũi cọc. Cường độ và vận tốc của sóng ứng suất phụ thuộc vào năng lương búa và
đặc tính cơ học của vật liệu cọc. Quá trình truyền sóng ảnh hưởng bởi cường độ đất
xung quanh cọc và đặc tính của vật liệu cọc. Bằng cách đo và phân tích quá trình này,
phân bố cường độ đất tại các độ sâu được xác định cũng như các khuyết tật của cọc
được phát hiện.
Khi tác dụng lực tại đỉnh cọc, sóng ứng suất sẽ truyền xuống theo thân cọc với
vận tốc sóng (C) không đổi, đó là một hàm của modul đàn hồi cọc E và tỷ trọng ,
(C2= E/). Thời gian cần thiết cho sóng ứng suất truyền tới mũi cọc và phản hồi trở lại
đỉnh cọc tỉ lệ với khoảng cách tới nguồn gây sóng phản hồi t = 2L/C (Hình 1).
Khi sóng ứng suất (Wi) gặp sự thay đổi kháng trở cơ học từ Z1 = 1.A1.C tới
Z2=2.A2.C, thì một phần sóng phản hồi đi lên (Wu) và phần còn lại truyền xuống
dưới (Wd) để cả hai điều kiện tương thích và cân bằng sau được thoả mãn:
Tại đầu mũi tự do (Z2 = 0), sóng nén được phản hồi toàn bộ nhưng ngược dấu,
còn đối với cọc đồng đều (Z1 = Z2) thì sóng nén lan truyền với biên độ không đổi.
Dự án: ĐTXD khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000 DWT Trang 6
CÔNG TY CP TƯ VẤN XDCT THUỶ Báo cáo
Kết quả thí nghiệm cọc bằng PP biến dạng lớn
Tương tự với các thành phần lực kháng (bao gồm lực kháng bên và lực kháng
mũi). Khi các thành phần lực kháng R này bắt đầu tác dụng dọc thân cọc sẽ hình thành
ra hai sóng:
Sóng nén có biên độ R/2 phản xạ quay lại đỉnh cọc với tốc độ C.
Sóng kéo có biên độ R/2 tiếp tục đi xuống và phản xạ tại mũi cọc sau đó quay lại
đỉnh cọc với tốc độ C.
Trong trường hợp lực kháng tác động tại mũi cọc sẽ sinh ra một sóng nén đi lên
đỉnh cọc với tốc độ C.
Bằng cách bố trí các thiết bị đo xác định các giá trị vận tốc và lực ở đầu cọc tại
các thời điểm khác nhau (bao gồm các đầu đo gia tốc và đầu đo biến dạng) có thể cho
phán đoán được tình trạng khuyết tật và sự phân bố sức kháng của đất dọc theo thân
cọc (sức chịu tải của cọc).
Thí nghiệm biến dạng lớn được thực hiện theo tiêu chuẩn TCVN 11321:2016:
Cọc – Phương pháp thử động biến dạng lớn.
Điểm tác
động t1+2x/c t1+2L/c
T1
Rd
Chiều
dài cọc
x
Ru
Rx
Hình 1 – Biểu đồ phản hồi sóng ứng suất dọc thân cọc
Dự án: ĐTXD khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000 DWT Trang 7
CÔNG TY CP TƯ VẤN XDCT THUỶ Báo cáo
Kết quả thí nghiệm cọc bằng PP biến dạng lớn
Máy phân tích đóng cọc (PDA), kiểu PAX của hãng Pile Dynamics, Mỹ được sử
dụng để thí nghiệm gồm các bộ phận sau:
01 máy chủ;
Chức năng chính của máy chủ là nhận và lưu giữ số liệu thí nghiệm (các tín hiệu
đo) cũng như chi tiết cọc thí nghiệm và mô hình làm việc chung.
Búa đóng cọc dùng để tác động lực xung lên đầu cọc. Trọng lượng của búa phụ
thuộc vào sức chịu tải và trọng lượng của cọc. Sử dụng búa diesel 10 tấn trong quá trình
thí nghiệm PDA.
Các đầu đo biến dạng và đầu đo gia tốc cần phải lắp vào cọc thí nghiệm. Lắp chặt
từng cặp đầu đo biến dạng và đầu đo gia tốc đối diện qua thân cọc tại cùng cao độ (xem
Hình 2).
Dự án: ĐTXD khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000 DWT Trang 8
CÔNG TY CP TƯ VẤN XDCT THUỶ Báo cáo
Kết quả thí nghiệm cọc bằng PP biến dạng lớn
Thí nghiệm tại hiện trường để đo sóng ứng suất. Thí nghiệm được thực hiện sau
thời gian “nghỉ” của cọc đảm bảo cường độ đất xung quanh cọc được khôi phục hoàn
toàn. Việc đo sóng ứng suất được thực hiện như sau:
Nhập các thông tin như chiều dài cọc, đường kính cọc…;
Điều kiện để dừng thí nghiệm là xung lực thu được tại vị trí gắn đầu đo phải
lơn hơn tải trọng thí nghiệm;
+ Tùy theo kết quả đo thực tế, người thí nghiệm có thể điều chỉnh số lượng nhát
búa và chiều cao rơi búa để đảm bảo thu được số liệu, đánh giá sức chịu tải của cọc và
đảm bảo an toàn cho người, thiết bị và cọc.
+ Trong quá trình đóng cọc, thiết bị tự động nghi lại sóng gia tốc và sóng biến
dạng của cọc dưới mổi nhát búa.
Dự án: ĐTXD khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000 DWT Trang 9
CÔNG TY CP TƯ VẤN XDCT THUỶ Báo cáo
Kết quả thí nghiệm cọc bằng PP biến dạng lớn
Các tín hiệu thu được tại hiện trường được truyền vào máy tính để phân tích bằng
các phần mềm chuyên dụng. Sức chịu tải của cọc có thể được tính toán bằng hai
phương pháp:
Cọc thí nghiệm và tính chất đất nền được mô hình hóa để phân tích bằng
phần mềm CAPWAP. Đối với mỗi mô hình, sóng vận tốc đo được (Vm)
được dùng để tính sóng biến dạng (Pc).
Sức chịu tải của cọc được xác định dựa trên sự phù hợp giữa sóng lực tính
toán và sóng lực đo được.
C.7.2. Kết quả sức chịu tải của các cọc thí nghiệm
Sau khi phân tích sức chịu tải của cọc bằng phần mềm CAPWAP. Kết quả sức
chịu tải của các cọc được thể hiện ở bảng 2.
Cầu dẫn
Dự án: ĐTXD khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000 DWT Trang 10
CÔNG TY CP TƯ VẤN XDCT THUỶ Báo cáo
Kết quả thí nghiệm cọc bằng PP biến dạng lớn
PHỤ LỤC 01
Dự án: ĐTXD khu phát triển GAS & LNG và các loại hình phụ trợ lọc hóa dầu Nghi Sơn
Hạng mục 3: Bến cập tàu cho tàu từ 3.000 ~ 20.000 DWT Trang 12
CANG ANH PHAT; Pile: CT5; D800; Blow: 5 (Test: 10-Oct-2019 11:00:) 29-Oct-2019
WACOSE CAPWAP(R) 2006-3
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
15 L/c 15 L/c
-600 -600
Load (tons) 15
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 50 100 150 200 250 300
0 12 Distribution
tons/m
Ru = 270.7 tons
10 6
Rs = 103.0 tons
Rb = 167.7 tons
Dy = 27.1 mm 3
Displacement (mm)
Dx = 45.1 mm
20 0
Pile Force
50 at Ru
30 100
tons
150
200
40
250
300
50
270.7
1 7.1 1.1 0.2 270.5 0.2 0.20 0.08 0.450
2 8.2 2.1 0.7 269.8 0.9 0.68 0.27 0.450
3 9.2 3.1 1.0 268.7 2.0 1.02 0.41 0.450
4 10.2 4.2 1.2 267.6 3.1 1.15 0.46 0.450
5 11.2 5.2 1.2 266.4 4.3 1.15 0.46 0.450
6 12.3 6.2 1.2 265.2 5.5 1.15 0.46 0.450
7 13.3 7.2 2.3 262.9 7.8 2.29 0.91 0.450
8 14.3 8.3 2.3 260.5 10.1 2.29 0.91 0.450
9 15.3 9.3 3.5 257.0 13.6 3.44 1.37 0.450
10 16.3 10.3 6.6 250.4 20.3 6.48 2.58 0.450
11 17.4 11.3 9.9 240.5 30.1 9.68 3.85 0.450
12 18.4 12.3 13.5 227.0 43.7 13.25 5.27 0.450
13 19.4 13.4 12.3 214.7 55.9 12.02 4.78 0.450
14 20.4 14.4 11.0 203.7 66.9 10.79 4.29 0.450
15 21.4 15.4 10.4 193.3 77.3 10.19 4.05 0.450
16 22.5 16.4 9.3 184.0 86.7 9.15 3.64 0.450
17 23.5 17.4 8.2 175.8 94.8 7.99 3.18 0.450
18 24.5 18.5 8.2 167.7 103.0 7.99 3.18 0.450
Avg. Shaft 5.7 5.58 2.22 0.450
Toe 167.7 333.57 0.379
Soil Model Parameters/Extensions Shaft Toe
max. Top Comp. Stress = 0.361 tons/cm2 (T= 21.3 ms, max= 1.004 x Top)
max. Comp. Stress = 0.363 tons/cm2 (Z= 8.2 m, T= 22.9 ms)
max. Tens. Stress = -0.055 tons/cm2 (Z= 6.1 m, T= 30.9 ms)
max. Energy (EMX) = 8.64 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=25.23 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 580.6 452.8 325.1 197.3 69.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RX 580.6 452.8 355.4 329.0 304.1 280.0 257.3 242.4 232.6 222.9
RU 580.6 452.8 325.1 197.3 69.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RAU = 171.2 (tons); RA2 = 308.9 (tons)
Current CAPWAP Ru = 270.7 (tons); Corresponding J(RP)= 0.24; J(RX) = 0.54
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
3.17 21.10 912.8 945.2 945.2 25.226 18.002 18.000 8.6 430.6
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.227 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 10.9 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
500 500
5 105 ms 5 105 ms
0 0
15 L/c 15 L/c
-500 -500
Load (tons) 18
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 70 140 210 280 350 15
0 Distribution
12
tons/m
9
Ru = 290.3 tons
Rs = 107.5 tons
10 6
Rb = 182.8 tons
Dy = 19.5 mm
Displacement (mm)
3
Dx = 30.4 mm
0
Pile Force
20
70 at Ru
140
tons
30 210
280
350
40
290.3
1 7.1 0.2 0.1 290.2 0.1 0.64 0.26 0.333
2 8.2 1.2 0.5 289.7 0.7 0.53 0.21 0.333
3 9.2 2.2 1.6 288.1 2.2 1.52 0.60 0.333
4 10.2 3.2 1.8 286.3 4.0 1.80 0.72 0.333
5 11.2 4.3 3.2 283.0 7.3 3.17 1.26 0.333
6 12.3 5.3 2.5 280.5 9.8 2.47 0.98 0.333
7 13.3 6.3 3.3 277.2 13.1 3.21 1.28 0.333
8 14.3 7.3 3.3 274.0 16.3 3.18 1.27 0.333
9 15.3 8.3 3.7 270.3 20.0 3.61 1.44 0.333
10 16.3 9.4 8.3 262.0 28.3 8.15 3.24 0.333
11 17.4 10.4 9.7 252.2 38.1 9.52 3.79 0.333
12 18.4 11.4 12.0 240.2 50.1 11.76 4.68 0.333
13 19.4 12.4 13.0 227.2 63.1 12.73 5.07 0.333
14 20.4 13.4 10.8 216.4 73.9 10.62 4.23 0.333
15 21.4 14.5 9.8 206.6 83.7 9.55 3.80 0.333
16 22.5 15.5 8.7 198.0 92.3 8.49 3.38 0.333
17 23.5 16.5 8.7 189.3 101.0 8.49 3.38 0.333
18 24.5 17.5 6.5 182.8 107.5 6.37 2.53 0.333
Avg. Shaft 6.0 6.13 2.44 0.333
Toe 182.8 363.69 0.386
Soil Model Parameters/Extensions Shaft Toe
max. Top Comp. Stress = 0.284 tons/cm2 (T= 20.2 ms, max= 1.011 x Top)
max. Comp. Stress = 0.287 tons/cm2 (Z= 9.2 m, T= 22.0 ms)
max. Tens. Stress = -0.063 tons/cm2 (Z= 5.1 m, T= 29.9 ms)
max. Energy (EMX) = 6.76 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=20.02 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 467.0 369.8 272.6 175.3 78.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RX 479.8 405.2 331.7 311.3 307.0 302.6 298.5 295.9 294.6 293.5
RU 467.0 369.8 272.6 175.3 78.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RAU = 289.7 (tons); RA2 = 290.2 (tons)
Current CAPWAP Ru = 290.3 (tons); Corresponding J(RP)= 0.18; matches RX9 within 5%
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.47 19.96 712.6 726.8 734.1 20.019 10.983 11.000 6.6 422.3
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.227 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 10.9 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
633 633
5 105 ms 5 105 ms
67 67
15 L/c 15 L/c
-500 -500
Load (tons) 20
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 60 120 180 240 300
0 16 Distribution
12
tons/m
Ru = 291.3 tons
Rs = 127.4 tons 8
10 Rb = 163.9 tons
Dy = 26.1 mm 4
Displacement (mm)
Dx = 38.1 mm
0
Pile Force
20
60 at Ru
120
tons
30 180
240
300
40
291.3
1 9.2 1.6 0.2 291.0 0.2 0.14 0.06 0.090
2 10.2 2.6 1.4 289.6 1.7 1.41 0.56 0.090
3 11.2 3.6 1.6 288.0 3.3 1.60 0.64 0.090
4 12.3 4.6 2.6 285.4 5.9 2.54 1.01 0.090
5 13.3 5.6 3.6 281.8 9.4 3.49 1.39 0.090
6 14.3 6.7 3.6 278.3 13.0 3.49 1.39 0.090
7 15.3 7.7 3.2 275.0 16.2 3.14 1.25 0.090
8 16.3 8.7 3.6 271.5 19.8 3.49 1.39 0.090
9 17.4 9.7 5.3 266.2 25.1 5.20 2.07 0.090
10 18.4 10.7 8.9 257.3 34.0 8.70 3.46 0.090
11 19.4 11.8 12.4 244.9 46.4 12.18 4.84 0.090
12 20.4 12.8 14.8 230.1 61.2 14.50 5.77 0.090
13 21.4 13.8 17.2 212.8 78.4 16.89 6.72 0.090
14 22.5 14.8 17.8 195.0 96.3 17.48 6.95 0.090
15 23.5 15.8 16.9 178.0 113.2 16.60 6.61 0.090
16 24.5 16.9 14.2 163.9 127.4 13.89 5.53 0.090
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 527.1 415.1 303.2 191.2 79.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RX 534.8 468.6 402.3 336.1 317.4 306.1 295.1 289.6 288.3 288.1
RU 553.6 444.3 334.9 225.6 116.3 6.9 0.0 0.0 0.0 0.0
RAU = 245.9 (tons); RA2 = 273.5 (tons)
Current CAPWAP Ru = 291.3 (tons); Corresponding J(RP)= 0.21; J(RX) = 0.67
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.81 20.87 808.6 838.4 838.4 22.539 12.000 12.000 6.5 379.2
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.227 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 10.9 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
15 L/c 15 L/c
-600 -600
Load (tons) 20
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 50 100 150 200 250 300
0 16 Distribution
12
tons/m
Ru = 267.2 tons
10 8
Rs = 113.3 tons
Rb = 153.9 tons
Dy = 25.0 mm 4
Displacement (mm)
Dx = 43.0 mm
20 0
Pile Force
50 at Ru
30 100
tons
150
200
40
250
300
50
267.2
1 10.2 2.2 0.5 266.7 0.5 0.22 0.09 0.044
2 11.2 3.2 1.0 265.7 1.5 1.01 0.40 0.044
3 12.3 4.2 3.0 262.7 4.5 2.89 1.15 0.044
4 13.3 5.2 3.1 259.6 7.6 3.08 1.22 0.044
5 14.3 6.3 3.0 256.6 10.6 2.91 1.16 0.044
6 15.3 7.3 3.6 253.0 14.2 3.58 1.42 0.044
7 16.3 8.3 3.8 249.1 18.1 3.77 1.50 0.044
8 17.4 9.3 5.8 243.3 23.8 5.64 2.25 0.044
9 18.4 10.3 9.6 233.7 33.4 9.41 3.75 0.044
10 19.4 11.4 13.5 220.3 46.9 13.19 5.25 0.044
11 20.4 12.4 19.3 201.0 66.2 18.86 7.50 0.044
12 21.4 13.4 17.8 183.2 83.9 17.42 6.93 0.044
13 22.5 14.4 14.1 169.1 98.0 13.81 5.50 0.044
14 23.5 15.4 9.3 159.8 107.3 9.12 3.63 0.044
15 24.5 16.5 5.9 153.9 113.3 5.80 2.31 0.044
Avg. Shaft 7.6 6.88 2.74 0.044
max. Top Comp. Stress = 0.305 tons/cm2 (T= 20.9 ms, max= 1.000 x Top)
max. Comp. Stress = 0.305 tons/cm2 (Z= 1.0 m, T= 20.9 ms)
max. Tens. Stress = -0.085 tons/cm2 (Z= 7.1 m, T= 30.2 ms)
max. Energy (EMX) = 6.81 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=22.20 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 528.2 421.8 315.5 209.1 102.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RX 528.2 434.4 373.1 313.2 290.6 280.6 280.6 280.5 280.5 280.5
RU 528.2 421.8 315.5 209.1 102.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RAU = 208.9 (tons); RA2 = 243.7 (tons)
Current CAPWAP Ru = 267.2 (tons); Corresponding J(RP)= 0.25; matches RX9 within 5%
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.71 20.64 781.2 810.5 810.5 22.202 18.015 18.000 6.7 331.1
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.227 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 10.9 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
16 L/c 16 L/c
-600 -600
Load (tons) 20
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 50 100 150 200 250 300
0 16 Distribution
12
tons/m
Ru = 268.0 tons
Rs = 102.7 tons 8
10 Rb = 165.3 tons
Dy = 18.9 mm 4
Displacement (mm)
Dx = 32.8 mm
0
Pile Force
20 50 at Ru
100
tons
150
30
200
250
300
40
268.0
1 8.2 0.2 0.1 267.9 0.1 0.45 0.18 0.114
2 9.2 1.2 0.3 267.6 0.4 0.27 0.11 0.114
3 10.2 2.2 1.3 266.3 1.7 1.30 0.52 0.114
4 11.2 3.2 1.8 264.5 3.5 1.79 0.71 0.114
5 12.3 4.3 1.3 263.1 4.9 1.31 0.52 0.114
6 13.3 5.3 1.1 262.1 5.9 1.04 0.41 0.114
7 14.3 6.3 2.1 259.9 8.0 2.08 0.83 0.114
8 15.3 7.3 3.2 256.7 11.3 3.13 1.25 0.114
9 16.3 8.4 6.4 250.3 17.6 6.24 2.48 0.114
10 17.4 9.4 7.4 242.9 25.1 7.28 2.90 0.114
11 18.4 10.4 10.6 232.3 35.7 10.40 4.14 0.114
12 19.4 11.4 15.9 216.3 51.6 15.61 6.21 0.114
13 20.4 12.4 14.9 201.4 66.6 14.61 5.81 0.114
14 21.5 13.5 14.5 186.9 81.1 14.18 5.64 0.114
15 22.5 14.5 12.1 174.8 93.2 11.86 4.72 0.114
16 23.5 15.5 9.5 165.3 102.7 9.27 3.69 0.114
max. Top Comp. Stress = 0.312 tons/cm2 (T= 21.1 ms, max= 1.000 x Top)
max. Comp. Stress = 0.312 tons/cm2 (Z= 1.0 m, T= 21.1 ms)
max. Tens. Stress = -0.071 tons/cm2 (Z= 9.2 m, T= 29.3 ms)
max. Energy (EMX) = 8.12 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=24.88 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 457.3 340.5 223.6 106.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RX 484.3 407.1 377.4 350.7 324.0 297.4 270.7 244.0 233.2 232.9
RU 457.3 340.5 223.6 106.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RAU = 232.9 (tons); RA2 = 291.9 (tons)
Current CAPWAP Ru = 268.0 (tons); Corresponding J(RP)= 0.16; J(RX) = 0.61
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.83 20.89 814.6 811.4 811.4 24.882 13.810 14.000 8.1 389.1
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.227 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 10.4 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
15 L/c 15 L/c
-600 -600
Load (tons) 25
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 60 120 180 240 300 360
0 20 Distribution
15
tons/m
10 Ru = 316.9 tons
Rs = 147.8 tons 10
Rb = 169.1 tons
Dy = 39.3 mm 5
Displacement (mm)
20 Dx = 46.3 mm
0
Pile Force
30 60 at Ru
120
tons
40 180
240
50
300
360
60
316.9
1 8.0 1.6 0.2 316.7 0.2 0.12 0.05 0.066
2 9.0 2.6 0.8 315.9 0.9 0.76 0.30 0.066
3 10.0 3.6 1.0 314.9 2.0 1.02 0.41 0.066
4 11.0 4.6 1.6 313.3 3.6 1.60 0.64 0.066
5 12.0 5.6 1.5 311.8 5.1 1.53 0.61 0.066
6 13.0 6.6 1.5 310.3 6.6 1.53 0.61 0.066
7 14.0 7.6 1.5 308.7 8.2 1.53 0.61 0.066
8 15.0 8.6 3.0 305.7 11.2 2.99 1.19 0.066
9 16.0 9.6 4.5 301.3 15.6 4.49 1.79 0.066
10 17.0 10.6 6.0 295.3 21.6 5.95 2.37 0.066
11 18.0 11.6 7.5 287.8 29.1 7.47 2.97 0.066
12 19.0 12.6 9.0 278.8 38.0 8.98 3.57 0.066
13 20.0 13.6 14.5 264.3 52.6 14.52 5.78 0.066
14 21.0 14.6 19.1 245.3 71.6 19.05 7.58 0.066
15 22.0 15.6 22.7 222.6 94.3 22.71 9.04 0.066
16 23.0 16.6 20.7 201.8 115.0 20.72 8.24 0.066
17 24.0 17.6 17.9 184.0 132.9 17.88 7.11 0.066
18 25.0 18.6 14.9 169.1 147.8 14.91 5.93 0.066
Avg. Shaft 8.2 7.93 3.16 0.066
Toe 169.1 336.34 0.349
Soil Model Parameters/Extensions Shaft Toe
max. Top Comp. Stress = 0.367 tons/cm2 (T= 21.1 ms, max= 1.004 x Top)
max. Comp. Stress = 0.368 tons/cm2 (Z= 10.0 m, T= 23.1 ms)
max. Tens. Stress = -0.101 tons/cm2 (Z= 11.0 m, T= 29.8 ms)
max. Energy (EMX) = 8.96 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=29.16 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 559.9 426.7 293.5 160.3 27.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RX 559.9 426.7 358.3 325.0 317.5 316.4 316.3 316.2 316.1 316.1
RU 559.9 426.7 293.5 160.3 27.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RAU = 309.9 (tons); RA2 = 268.3 (tons)
Current CAPWAP Ru = 316.9 (tons); Corresponding J(RP)= 0.18; J(RX) = 0.46
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
3.30 20.89 951.9 939.9 942.3 29.158 7.005 7.000 8.9 525.1
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.222 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 11.1 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
14 L/c 14 L/c
-600 -600
Load (tons) 20
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 50 100 150 200 250 300
0 16 Distribution
12
tons/m
10 Ru = 273.3 tons
Rs = 102.2 tons 8
Rb = 171.2 tons
Dy = 32.9 mm 4
Displacement (mm)
20 Dx = 52.9 mm
0
Pile Force
30 50 at Ru
100
tons
40 150
200
50
250
300
60
273.3
1 8.2 1.0 0.1 273.2 0.1 0.10 0.04 0.000
2 9.2 2.0 0.2 273.0 0.3 0.24 0.09 0.000
3 10.2 3.0 0.4 272.6 0.7 0.39 0.16 0.000
4 11.2 4.0 0.8 271.8 1.5 0.75 0.30 0.000
5 12.2 5.0 1.1 270.7 2.7 1.13 0.45 0.000
6 13.3 6.1 1.1 269.5 3.8 1.13 0.45 0.000
7 14.3 7.1 1.1 268.4 5.0 1.13 0.45 0.000
8 15.3 8.1 1.9 266.5 6.8 1.81 0.72 0.000
9 16.3 9.1 2.3 264.3 9.1 2.24 0.89 0.000
10 17.3 10.1 2.6 261.6 11.7 2.57 1.02 0.000
11 18.4 11.2 4.2 257.4 15.9 4.13 1.64 0.000
12 19.4 12.2 11.9 245.5 27.9 11.72 4.66 0.000
13 20.4 13.2 13.4 232.1 41.3 13.16 5.23 0.000
14 21.4 14.2 16.1 216.0 57.3 15.74 6.26 0.000
15 22.4 15.2 13.7 202.3 71.0 13.42 5.34 0.000
16 23.5 16.3 12.3 190.0 83.3 12.03 4.79 0.000
17 24.5 17.3 10.0 180.0 93.3 9.83 3.91 0.000
18 25.5 18.3 8.8 171.2 102.2 8.68 3.45 0.000
Avg. Shaft 5.7 5.58 2.22 0.000
Toe 171.2 340.53 0.146
Soil Model Parameters/Extensions Shaft Toe
max. Top Comp. Stress = 0.298 tons/cm2 (T= 21.1 ms, max= 1.000 x Top)
max. Comp. Stress = 0.298 tons/cm2 (Z= 1.0 m, T= 21.1 ms)
max. Tens. Stress = -0.170 tons/cm2 (Z= 6.1 m, T= 31.1 ms)
max. Energy (EMX) = 6.16 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=29.02 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 482.0 375.8 269.6 163.4 57.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RX 482.0 375.8 281.8 278.3 276.1 274.5 273.9 273.3 272.7 272.1
RU 482.0 375.8 269.6 163.4 57.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RAU = 180.9 (tons); RA2 = 157.3 (tons)
Current CAPWAP Ru = 273.4 (tons); Corresponding J(RP)= 0.20; J(RX) = 0.69
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.64 20.85 760.8 783.2 785.6 29.021 20.003 20.000 6.4 262.9
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.227 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 11.3 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
500 500
5 105 ms 5 105 ms
0 0
14 L/c 14 L/c
-500 -500
Load (tons) 20
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 60 120 180 240 300 360
0 16 Distribution
12
tons/m
Ru = 292.8 tons
Rs = 118.8 tons 8
10 Rb = 174.0 tons
Dy = 16.2 mm 4
Displacement (mm)
Dx = 32.2 mm
0
Pile Force
20 60 at Ru
120
tons
180
30
240
300
360
40
292.8
1 8.2 0.8 0.1 292.7 0.1 0.17 0.07 0.009
2 9.2 1.8 0.2 292.5 0.3 0.20 0.08 0.009
3 10.2 2.8 0.4 292.1 0.7 0.35 0.14 0.009
4 11.2 3.9 0.4 291.8 1.1 0.35 0.14 0.009
5 12.2 4.9 0.4 291.4 1.5 0.43 0.17 0.009
6 13.3 5.9 0.5 290.8 2.0 0.53 0.21 0.009
7 14.3 6.9 0.6 290.2 2.6 0.58 0.23 0.009
8 15.3 7.9 1.3 289.0 3.9 1.24 0.49 0.009
9 16.3 9.0 1.4 287.5 5.3 1.40 0.56 0.009
10 17.3 10.0 2.1 285.4 7.5 2.10 0.83 0.009
11 18.4 11.0 5.7 279.7 13.2 5.62 2.24 0.009
12 19.4 12.0 10.5 269.2 23.7 10.25 4.08 0.009
13 20.4 13.0 12.3 256.9 36.0 12.06 4.80 0.009
14 21.4 14.1 16.5 240.4 52.5 16.19 6.44 0.009
15 22.4 15.1 19.1 221.3 71.5 18.68 7.43 0.009
16 23.5 16.1 18.6 202.8 90.1 18.23 7.25 0.009
17 24.5 17.1 15.8 186.9 105.9 15.49 6.16 0.009
18 25.5 18.1 12.9 174.0 118.8 12.66 5.04 0.009
Avg. Shaft 6.6 6.55 2.60 0.009
Toe 174.0 346.24 0.218
Soil Model Parameters/Extensions Shaft Toe
max. Top Comp. Stress = 0.283 tons/cm2 (T= 21.3 ms, max= 1.007 x Top)
max. Comp. Stress = 0.285 tons/cm2 (Z= 18.4 m, T= 25.4 ms)
max. Tens. Stress = -0.090 tons/cm2 (Z= 6.1 m, T= 31.3 ms)
max. Energy (EMX) = 7.08 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=23.73 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 452.4 351.8 251.1 150.5 49.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RX 452.4 406.9 384.8 363.7 342.8 321.9 301.0 282.1 277.4 277.4
RU 452.4 351.8 251.1 150.5 49.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RAU = 277.2 (tons); RA2 = 253.6 (tons)
Current CAPWAP Ru = 292.9 (tons); Corresponding J(RP)= 0.16; J(RX) = 0.64
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.55 21.08 735.9 723.0 723.0 23.733 15.998 16.000 7.1 356.1
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.227 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 11.3 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
500 500
5 105 ms 5 105 ms
0 0
14 L/c 14 L/c
-500 -500
Load (tons) 20
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 60 120 180 240 300 360
0 16 Distribution
12
tons/m
Ru = 282.2 tons
10 8
Rs = 125.7 tons
Rb = 156.5 tons
Dy = 19.7 mm 4
Displacement (mm)
Dx = 37.7 mm
20 0
Pile Force
60 at Ru
30 120
tons
180
240
40
300
360
50
282.2
1 9.2 0.6 0.2 282.0 0.2 0.35 0.14 0.113
2 10.2 1.6 0.5 281.5 0.7 0.52 0.21 0.113
3 11.2 2.6 0.9 280.5 1.7 0.92 0.37 0.113
4 12.2 3.6 1.3 279.3 2.9 1.23 0.49 0.113
5 13.3 4.7 2.1 277.2 5.0 2.05 0.82 0.113
6 14.3 5.7 2.1 275.1 7.1 2.05 0.82 0.113
7 15.3 6.7 1.4 273.7 8.5 1.34 0.53 0.113
8 16.3 7.7 2.1 271.6 10.6 2.05 0.82 0.113
9 17.3 8.7 4.2 267.5 14.7 4.09 1.63 0.113
10 18.3 9.7 5.2 262.2 20.0 5.13 2.04 0.113
11 19.4 10.8 7.2 255.1 27.1 7.04 2.80 0.113
12 20.4 11.8 9.1 245.9 36.3 8.96 3.56 0.113
13 21.4 12.8 13.2 232.8 49.4 12.90 5.13 0.113
14 22.4 13.8 14.1 218.7 63.5 13.80 5.49 0.113
15 23.4 14.8 15.0 203.7 78.5 14.69 5.84 0.113
16 24.5 15.9 18.0 185.8 96.4 17.63 7.02 0.113
17 25.5 16.9 15.7 170.0 112.1 15.42 6.14 0.113
18 26.5 17.9 13.5 156.5 125.7 13.26 5.27 0.113
Avg. Shaft 7.0 7.02 2.79 0.113
Toe 156.5 311.41 0.569
Soil Model Parameters/Extensions Shaft Toe
max. Top Comp. Stress = 0.256 tons/cm2 (T= 21.5 ms, max= 1.000 x Top)
max. Comp. Stress = 0.256 tons/cm2 (Z= 1.0 m, T= 21.5 ms)
max. Tens. Stress = -0.043 tons/cm2 (Z= 12.2 m, T= 30.1 ms)
max. Energy (EMX) = 7.77 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=27.57 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 394.9 301.6 208.3 115.1 21.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RX 490.3 427.7 366.2 323.1 304.1 291.8 281.6 273.7 271.5 270.5
RU 394.9 301.6 208.3 115.1 21.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
RAU = 269.0 (tons); RA2 = 353.0 (tons)
Current CAPWAP Ru = 282.2 (tons); Corresponding J(RP)= 0.12; J(RX) = 0.59
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.24 21.27 659.6 668.1 668.1 27.566 18.006 18.000 7.8 377.3
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.222 ms, Wave Speed 4600.0 m/s, 2L/c 11.5 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
12 L/c 12 L/c
-600 -600
Load (tons) 15
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 60 120 180 240 300 360
0 12 Distribution
tons/m
Ru = 297.9 tons
Rs = 137.4 tons 6
10 Rb = 160.5 tons
Dy = 27.8 mm 3
Displacement (mm)
Dx = 36.8 mm
0
Pile Force
20 60 at Ru
120
tons
180
30
240
300
360
40
297.9
1 8.0 1.5 0.1 297.8 0.1 0.10 0.04 0.315
2 9.0 2.5 0.2 297.6 0.3 0.21 0.08 0.315
3 10.0 3.5 0.6 297.0 0.9 0.56 0.22 0.315
4 11.0 4.5 1.0 296.1 1.9 0.96 0.38 0.315
5 12.0 5.5 1.1 295.0 2.9 1.07 0.43 0.315
6 13.0 6.5 1.0 294.0 3.9 0.96 0.38 0.315
7 14.0 7.5 1.9 292.1 5.8 1.92 0.76 0.315
8 15.0 8.5 4.7 287.4 10.5 4.69 1.87 0.315
9 16.0 9.5 5.4 282.0 15.9 5.40 2.15 0.315
10 17.0 10.5 4.0 278.0 19.9 4.01 1.60 0.315
11 18.0 11.5 4.4 273.6 24.3 4.37 1.74 0.315
12 19.0 12.5 6.5 267.1 30.8 6.53 2.60 0.315
13 20.0 13.5 9.2 258.0 40.0 9.16 3.64 0.315
14 21.0 14.5 10.3 247.7 50.3 10.28 4.09 0.315
15 22.0 15.5 10.8 236.9 61.0 10.78 4.29 0.315
16 23.0 16.5 12.0 224.9 73.1 12.04 4.79 0.315
17 24.0 17.5 10.9 214.0 84.0 10.87 4.33 0.315
18 25.0 18.5 9.8 204.1 93.8 9.84 3.92 0.315
19 26.0 19.5 8.8 195.4 102.6 8.78 3.49 0.315
20 27.0 20.5 8.4 186.9 111.0 8.45 3.36 0.315
21 28.0 21.5 7.8 179.1 118.8 7.81 3.11 0.315
22 29.0 22.5 7.5 171.6 126.3 7.48 2.98 0.315
23 30.0 23.5 6.6 165.0 132.9 6.61 2.63 0.315
24 31.0 24.5 4.5 160.5 137.4 4.52 1.80 0.315
EXTREMA TABLE
Pile Dist. max. min. max. max. max. max. max.
Sgmnt Below Force Force Comp. Tens. Trnsfd. Veloc. Displ.
No. Gages Stress Stress Energy
m tons tons tons/cm2 tons/cm2 tonne-m m/s mm
1 1.0 966.3 -28.4 0.377 -0.011 7.91 3.2 22.770
2 2.0 965.5 -52.3 0.377 -0.020 7.88 3.2 22.579
4 4.0 963.9 -226.4 0.376 -0.088 7.83 3.1 22.192
6 6.0 962.5 -289.4 0.375 -0.113 7.76 3.1 21.795
8 8.0 962.8 -280.8 0.376 -0.110 7.71 3.1 21.397
10 10.0 966.8 -279.3 0.377 -0.109 7.66 3.0 21.029
12 12.0 968.8 -276.1 0.378 -0.108 7.58 3.0 20.912
14 14.0 971.6 -252.1 0.379 -0.098 7.50 3.0 20.784
16 16.0 966.4 -228.9 0.377 -0.089 7.29 3.0 20.578
18 18.0 956.1 -175.4 0.373 -0.068 6.98 2.9 20.305
20 20.0 945.3 -141.8 0.369 -0.055 6.61 2.9 19.925
21 21.0 932.9 -117.8 0.364 -0.046 6.31 2.9 19.716
22 22.0 918.2 -94.1 0.358 -0.037 5.99 2.9 19.518
23 23.0 902.0 -79.4 0.352 -0.031 5.65 2.8 19.322
24 24.0 882.7 -85.6 0.344 -0.033 5.27 3.1 19.133
25 25.0 864.6 -71.4 0.337 -0.028 4.93 3.6 18.976
26 26.0 847.5 -51.5 0.331 -0.020 4.63 3.6 18.890
27 27.0 831.1 -48.1 0.324 -0.019 4.35 3.4 18.836
28 28.0 804.5 -42.9 0.314 -0.017 4.09 3.5 18.791
29 29.0 713.2 -37.5 0.278 -0.015 3.84 3.9 18.740
30 30.0 521.1 -31.8 0.203 -0.012 3.60 4.2 18.672
31 31.0 303.4 -27.3 0.118 -0.011 3.32 4.3 18.570
Absolute 15.0 0.379 (T = 23.9 ms)
6.0 -0.113 (T = 33.0 ms)
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
3.30 20.43 972.3 977.9 977.9 23.900 8.903 9.000 7.9 527.3
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
500 500
5 105 ms 5 105 ms
0 0
12 L/c 12 L/c
-500 -500
Load (tons) 15
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 50 100 150 200 250 300
0 12 Distribution
tons/m
Ru = 285.5 tons
Rs = 147.1 tons 6
10 Rb = 138.4 tons
Dy = 19.4 mm 3
Displacement (mm)
Dx = 28.4 mm
0
Pile Force
20 50 at Ru
100
tons
150
30
200
250
300
40
285.5
1 7.2 0.8 0.2 285.3 0.2 0.29 0.11 0.244
2 8.2 1.9 0.6 284.7 0.8 0.57 0.23 0.244
3 9.2 2.9 0.7 284.0 1.5 0.68 0.27 0.244
4 10.3 3.9 0.9 283.1 2.5 0.92 0.36 0.244
5 11.3 4.9 1.2 281.9 3.6 1.13 0.45 0.244
6 12.3 6.0 1.2 280.7 4.8 1.13 0.45 0.244
7 13.3 7.0 2.3 278.4 7.1 2.28 0.91 0.244
8 14.4 8.0 2.3 276.1 9.5 2.28 0.91 0.244
9 15.4 9.1 3.5 272.6 13.0 3.42 1.36 0.244
10 16.4 10.1 3.5 269.1 16.5 3.42 1.36 0.244
11 17.5 11.1 4.7 264.4 21.2 4.56 1.81 0.244
12 18.5 12.1 4.7 259.7 25.8 4.56 1.81 0.244
13 19.5 13.2 6.8 252.9 32.7 6.65 2.65 0.244
14 20.5 14.2 7.8 245.1 40.5 7.59 3.02 0.244
15 21.6 15.2 9.1 236.0 49.6 8.84 3.52 0.244
16 22.6 16.2 11.4 224.6 60.9 11.08 4.41 0.244
17 23.6 17.3 11.8 212.8 72.8 11.51 4.58 0.244
18 24.6 18.3 13.7 199.1 86.5 13.34 5.31 0.244
19 25.7 19.3 12.5 186.6 99.0 12.19 4.85 0.244
20 26.7 20.3 11.5 175.0 110.5 11.24 4.47 0.244
21 27.7 21.4 11.4 163.6 121.9 11.13 4.43 0.244
22 28.7 22.4 9.3 154.3 131.2 9.03 3.59 0.244
23 29.8 23.4 8.0 146.4 139.2 7.75 3.08 0.244
24 30.8 24.5 8.0 138.4 147.1 7.75 3.08 0.244
EXTREMA TABLE
Pile Dist. max. min. max. max. max. max. max.
Sgmnt Below Force Force Comp. Tens. Trnsfd. Veloc. Displ.
No. Gages Stress Stress Energy
m tons tons tons/cm2 tons/cm2 tonne-m m/s mm
1 1.0 684.9 0.0 0.267 0.000 5.96 2.3 19.281
2 2.1 683.9 0.0 0.267 0.000 5.93 2.3 19.081
4 4.1 681.9 -92.1 0.266 -0.036 5.88 2.3 18.690
6 6.2 680.0 -183.4 0.265 -0.072 5.82 2.3 18.287
8 8.2 678.2 -171.0 0.265 -0.067 5.75 2.2 17.862
10 10.3 675.2 -159.7 0.263 -0.062 5.66 2.2 17.436
12 12.3 671.7 -161.1 0.262 -0.063 5.59 2.2 17.221
14 14.4 666.9 -143.7 0.260 -0.056 5.50 2.2 17.040
16 16.4 662.1 -105.6 0.258 -0.041 5.36 2.1 16.822
18 18.5 657.4 -63.3 0.256 -0.025 5.17 2.1 16.556
19 19.5 654.7 -70.8 0.255 -0.028 5.05 2.1 16.390
20 20.5 649.2 -44.3 0.253 -0.017 4.88 2.1 16.205
21 21.6 642.9 -43.0 0.251 -0.017 4.70 2.3 16.018
22 22.6 634.9 -25.4 0.248 -0.010 4.50 2.4 15.859
23 23.6 623.6 -9.7 0.243 -0.004 4.25 2.2 15.704
24 24.6 611.1 -7.5 0.238 -0.003 4.00 2.6 15.554
25 25.7 595.1 -5.5 0.232 -0.002 3.70 2.9 15.416
26 26.7 579.9 -5.2 0.226 -0.002 3.43 2.8 15.293
27 27.7 561.1 -5.5 0.219 -0.002 3.18 2.7 15.182
28 28.7 507.7 -6.3 0.198 -0.002 2.94 2.8 15.078
29 29.8 398.2 -6.0 0.155 -0.002 2.74 2.9 14.976
30 30.8 246.6 -8.7 0.096 -0.003 2.44 3.1 14.871
Absolute 1.0 0.267 (T = 20.8 ms)
6.2 -0.072 (T = 33.3 ms)
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.42 20.53 698.3 694.2 696.3 19.794 9.000 9.000 5.8 405.7
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
500 500
5 105 ms 5 105 ms
0 0
11 L/c 11 L/c
-500 -500
Load (tons) 15
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 70 140 210 280 350
0 12 Distribution
tons/m
Ru = 297.7 tons
10 6
Rs = 142.3 tons
Rb = 155.4 tons
Dy = 26.7 mm 3
Displacement (mm)
Dx = 36.7 mm
20 0
Pile Force
70 at Ru
30
140
tons
210
40
280
350
50
297.7
1 7.1 1.5 0.1 297.6 0.1 0.06 0.02 0.284
2 8.1 2.5 0.2 297.4 0.3 0.20 0.08 0.284
3 9.2 3.5 0.4 297.0 0.7 0.41 0.16 0.284
4 10.2 4.6 0.7 296.3 1.4 0.69 0.27 0.284
5 11.2 5.6 1.1 295.2 2.5 1.09 0.43 0.284
6 12.2 6.6 1.4 293.8 3.9 1.38 0.55 0.284
7 13.2 7.6 2.1 291.6 6.1 2.11 0.84 0.284
8 14.2 8.6 3.4 288.2 9.5 3.33 1.33 0.284
9 15.2 9.6 5.7 282.5 15.2 5.64 2.24 0.284
10 16.3 10.7 9.0 273.5 24.2 8.86 3.53 0.284
11 17.3 11.7 10.3 263.2 34.5 10.10 4.02 0.284
12 18.3 12.7 10.5 252.8 44.9 10.29 4.09 0.284
13 19.3 13.7 11.0 241.8 56.0 10.84 4.31 0.284
14 20.3 14.7 12.3 229.5 68.2 12.06 4.80 0.284
15 21.4 15.7 12.0 217.5 80.2 11.83 4.71 0.284
16 22.4 16.8 9.1 208.3 89.4 8.97 3.57 0.284
17 23.4 17.8 8.6 199.8 97.9 8.41 3.35 0.284
18 24.4 18.8 8.7 191.1 106.6 8.57 3.41 0.284
19 25.4 19.8 7.7 183.4 114.3 7.58 3.02 0.284
20 26.4 20.8 7.0 176.4 121.3 6.89 2.74 0.284
21 27.5 21.8 5.6 170.8 126.9 5.51 2.19 0.284
22 28.5 22.9 4.9 165.9 131.8 4.82 1.92 0.284
23 29.5 23.9 5.6 160.3 137.4 5.51 2.19 0.284
24 30.5 24.9 4.9 155.4 142.3 4.82 1.92 0.284
EXTREMA TABLE
Pile Dist. max. min. max. max. max. max. max.
Sgmnt Below Force Force Comp. Tens. Trnsfd. Veloc. Displ.
No. Gages Stress Stress Energy
m tons tons tons/cm2 tons/cm2 tonne-m m/s mm
1 1.0 678.7 -41.0 0.265 -0.016 6.93 2.2 21.208
2 2.0 679.9 0.0 0.265 0.000 6.89 2.2 20.982
4 4.1 682.4 -13.1 0.266 -0.005 6.82 2.2 20.508
6 6.1 685.2 -91.8 0.267 -0.036 6.74 2.2 20.017
8 8.1 688.3 -85.6 0.268 -0.033 6.69 2.2 19.639
10 10.2 691.3 -61.4 0.270 -0.024 6.64 2.2 19.314
12 12.2 693.7 -41.4 0.271 -0.016 6.54 2.1 18.907
14 14.2 695.5 -20.1 0.271 -0.008 6.39 2.1 18.492
16 16.3 690.6 -11.1 0.269 -0.004 6.13 2.1 18.123
18 18.3 670.5 -8.7 0.262 -0.003 5.63 2.0 17.751
19 19.3 658.9 -0.7 0.257 -0.000 5.36 2.0 17.554
20 20.3 646.0 0.0 0.252 0.000 5.08 2.0 17.362
21 21.4 630.6 0.0 0.246 0.000 4.78 2.2 17.176
22 22.4 615.3 0.0 0.240 0.000 4.48 2.5 16.995
23 23.4 604.0 0.0 0.236 0.000 4.25 2.7 16.821
24 24.4 592.9 -1.7 0.231 -0.001 4.03 2.7 16.677
25 25.4 579.4 0.0 0.226 0.000 3.82 2.5 16.547
26 26.4 556.3 0.0 0.217 0.000 3.63 2.4 16.429
27 27.5 505.3 0.0 0.197 0.000 3.46 2.3 16.329
28 28.5 418.7 0.0 0.163 0.000 3.32 2.6 16.230
29 29.5 302.8 0.0 0.118 0.000 3.20 2.9 16.123
30 30.5 256.9 0.0 0.100 0.000 3.01 3.0 16.003
Absolute 14.2 0.271 (T = 29.4 ms)
7.1 -0.038 (T = 38.4 ms)
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.35 26.21 677.9 658.3 661.0 22.145 10.000 10.000 6.9 428.5
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
11 L/c 11 L/c
-600 -600
Load (tons) 20
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 80 160 240 320 400
0 16 Distribution
12
tons/m
Ru = 357.6 tons
10 8
Rs = 174.0 tons
Rb = 183.6 tons
Dy = 23.4 mm 4
Displacement (mm)
Dx = 31.3 mm
20 0
Pile Force
80 at Ru
30
160
tons
240
40
320
400
50
357.6
1 7.0 0.7 0.3 357.3 0.3 0.44 0.17 0.952
2 8.0 1.7 1.0 356.3 1.3 0.97 0.39 0.952
3 9.0 2.7 1.1 355.2 2.4 1.11 0.44 0.952
4 10.0 3.7 1.2 354.0 3.6 1.24 0.49 0.952
5 11.0 4.7 1.8 352.2 5.4 1.80 0.72 0.952
6 12.0 5.7 2.7 349.5 8.1 2.70 1.07 0.952
7 13.0 6.7 2.8 346.6 10.9 2.82 1.12 0.952
8 14.0 7.7 3.0 343.6 14.0 3.03 1.21 0.952
9 15.0 8.7 3.3 340.3 17.3 3.33 1.32 0.952
10 16.0 9.7 6.4 333.8 23.7 6.43 2.56 0.952
11 17.0 10.7 7.5 326.4 31.2 7.46 2.97 0.952
12 18.0 11.7 9.3 317.1 40.5 9.29 3.70 0.952
13 19.0 12.7 11.4 305.7 51.9 11.41 4.54 0.952
14 20.0 13.7 12.4 293.3 64.3 12.43 4.95 0.952
15 21.0 14.7 13.5 279.8 77.8 13.48 5.36 0.952
16 22.0 15.7 14.4 265.3 92.2 14.43 5.74 0.952
17 23.0 16.7 15.8 249.5 108.0 15.82 6.29 0.952
18 24.0 17.7 13.0 236.6 121.0 12.96 5.16 0.952
19 25.0 18.7 10.8 225.7 131.8 10.82 4.31 0.952
20 26.0 19.7 9.7 216.0 141.6 9.73 3.87 0.952
21 27.0 20.7 8.6 207.4 150.2 8.62 3.43 0.952
22 28.0 21.7 7.6 199.8 157.7 7.57 3.01 0.952
23 29.0 22.7 7.6 192.3 165.3 7.57 3.01 0.952
24 30.0 23.7 8.7 183.6 174.0 8.69 3.46 0.952
max. Top Comp. Stress = 0.342 tons/cm2 (T= 26.0 ms, max= 1.012 x Top)
max. Comp. Stress = 0.346 tons/cm2 (Z= 8.0 m, T= 27.6 ms)
max. Tens. Stress = -0.024 tons/cm2 (Z= 5.0 m, T= 38.2 ms)
max. Energy (EMX) = 8.53 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=18.37 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 757.7 657.8 557.9 458.0 358.1 258.2 158.3 58.4 0.0 0.0
RX 757.7 660.0 591.7 527.4 464.9 402.5 340.1 329.8 329.4 329.0
RU 868.7 779.9 691.1 602.3 513.5 424.7 335.9 247.1 158.3 69.5
RAU = 269.1 (tons); RA2 = 411.0 (tons)
Current CAPWAP Ru = 357.6 (tons); Corresponding J(RP)= 0.40; J(RX) = 0.57
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
3.08 25.56 887.1 869.7 882.2 18.366 7.999 8.000 8.5 703.5
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.222 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 13.3 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
12 L/c 12 L/c
-600 -600
Load (tons) 20
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 70 140 210 280 350
0 16 Distribution
12
tons/m
Ru = 293.0 tons
Rs = 144.7 tons 8
10 Rb = 148.3 tons
Dy = 27.7 mm 4
Displacement (mm)
Dx = 35.7 mm
0
Pile Force
20
70 at Ru
140
tons
30 210
280
350
40
293.0
1 8.0 1.0 0.1 293.0 0.1 0.07 0.03 0.495
2 9.0 2.0 0.2 292.8 0.2 0.17 0.07 0.495
3 10.0 3.0 0.3 292.5 0.5 0.28 0.11 0.495
4 11.0 4.0 0.5 292.0 1.0 0.47 0.19 0.495
5 12.0 5.0 0.7 291.3 1.7 0.73 0.29 0.495
6 13.0 6.0 0.9 290.4 2.7 0.93 0.37 0.495
7 14.0 7.0 0.9 289.4 3.6 0.93 0.37 0.495
8 15.0 8.0 0.9 288.5 4.5 0.93 0.37 0.495
9 16.0 9.0 1.9 286.6 6.4 1.87 0.74 0.495
10 17.0 10.0 1.9 284.8 8.3 1.87 0.74 0.495
11 18.0 11.0 2.8 282.0 11.0 2.79 1.11 0.495
12 19.0 12.0 3.7 278.3 14.8 3.72 1.48 0.495
13 20.0 13.0 4.2 274.1 18.9 4.16 1.66 0.495
14 21.0 14.0 6.1 268.0 25.1 6.13 2.44 0.495
15 22.0 15.0 8.6 259.4 33.6 8.56 3.41 0.495
16 23.0 16.0 11.2 248.2 44.8 11.19 4.45 0.495
17 24.0 17.0 14.0 234.2 58.8 14.03 5.58 0.495
18 25.0 18.0 14.5 219.7 73.3 14.46 5.75 0.495
19 26.0 19.0 15.1 204.7 88.4 15.08 6.00 0.495
20 27.0 20.0 14.5 190.2 102.8 14.48 5.76 0.495
21 28.0 21.0 13.0 177.1 115.9 13.03 5.18 0.495
22 29.0 22.0 11.2 166.0 127.0 11.15 4.44 0.495
23 30.0 23.0 9.3 156.7 136.3 9.30 3.70 0.495
24 31.0 24.0 8.4 148.3 144.7 8.37 3.33 0.495
EXTREMA TABLE
Pile Dist. max. min. max. max. max. max. max.
Sgmnt Below Force Force Comp. Tens. Trnsfd. Veloc. Displ.
No. Gages Stress Stress Energy
m tons tons tons/cm2 tons/cm2 tonne-m m/s mm
1 1.0 830.1 -25.9 0.324 -0.010 8.68 2.8 23.164
2 2.0 830.6 -59.5 0.324 -0.023 8.65 2.8 22.932
4 4.0 831.5 -186.9 0.324 -0.073 8.57 2.8 22.452
6 6.0 832.8 -251.5 0.325 -0.098 8.49 2.8 21.983
8 8.0 834.4 -251.1 0.326 -0.098 8.42 2.8 21.511
10 10.0 836.2 -233.4 0.326 -0.091 8.34 2.8 21.057
12 12.0 837.6 -215.4 0.327 -0.084 8.29 2.8 20.829
14 14.0 837.7 -186.2 0.327 -0.073 8.22 2.8 20.677
16 16.0 839.1 -167.4 0.327 -0.065 8.13 2.7 20.448
18 18.0 838.6 -91.5 0.327 -0.036 7.97 2.7 20.140
20 20.0 835.8 -42.8 0.326 -0.017 7.70 2.6 19.754
21 21.0 834.9 -39.6 0.326 -0.015 7.53 2.6 19.551
22 22.0 831.1 -34.8 0.324 -0.014 7.30 2.7 19.369
23 23.0 822.6 -29.3 0.321 -0.011 6.98 2.7 19.202
24 24.0 808.4 -21.5 0.315 -0.008 6.58 2.8 19.054
25 25.0 787.1 -11.6 0.307 -0.005 6.08 3.0 18.930
26 26.0 763.4 -3.3 0.298 -0.001 5.56 3.2 18.829
27 27.0 730.1 0.0 0.285 0.000 5.01 3.2 18.738
28 28.0 653.8 0.0 0.255 0.000 4.48 3.1 18.649
29 29.0 527.7 0.0 0.206 0.000 3.99 3.5 18.559
30 30.0 339.2 0.0 0.132 0.000 3.56 3.8 18.464
31 31.0 201.4 0.0 0.079 0.000 2.97 3.9 18.352
Absolute 16.0 0.327 (T = 24.7 ms)
6.0 -0.098 (T = 33.8 ms)
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.84 20.89 817.4 821.2 850.4 22.718 7.778 8.000 8.1 525.9
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
11 L/c 11 L/c
-600 -600
Load (tons) 16
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 70 140 210 280 350
0 Distribution
12
tons/m
8
Ru = 326.6 tons
Rs = 153.4 tons
10 Rb = 173.2 tons
4
Dy = 20.7 mm
Displacement (mm)
Dx = 26.7 mm
0
Pile Force
20
70 at Ru
140
tons
30 210
280
350
40
326.6
1 8.0 1.0 0.3 326.4 0.3 0.27 0.11 1.203
2 9.0 2.0 0.6 325.8 0.8 0.55 0.22 1.203
3 10.0 3.0 0.9 324.9 1.7 0.92 0.37 1.203
4 11.0 4.0 0.9 324.0 2.7 0.92 0.37 1.203
5 12.0 5.0 1.3 322.7 3.9 1.29 0.51 1.203
6 13.0 6.0 1.8 320.8 5.8 1.84 0.73 1.203
7 14.0 7.0 2.5 318.4 8.3 2.49 0.99 1.203
8 15.0 8.0 2.8 315.6 11.0 2.75 1.09 1.203
9 16.0 9.0 2.8 312.9 13.8 2.75 1.09 1.203
10 17.0 10.0 3.7 309.2 17.4 3.66 1.46 1.203
11 18.0 11.0 5.5 303.7 22.9 5.50 2.19 1.203
12 19.0 12.0 7.3 296.4 30.3 7.33 2.92 1.203
13 20.0 13.0 9.8 286.6 40.1 9.80 3.90 1.203
14 21.0 14.0 11.5 275.1 51.5 11.48 4.57 1.203
15 22.0 15.0 12.1 263.0 63.6 12.10 4.81 1.203
16 23.0 16.0 14.6 248.4 78.2 14.56 5.79 1.203
17 24.0 17.0 13.8 234.6 92.0 13.82 5.50 1.203
18 25.0 18.0 11.9 222.7 104.0 11.95 4.75 1.203
19 26.0 19.0 11.2 211.5 115.1 11.15 4.44 1.203
20 27.0 20.0 9.9 201.6 125.0 9.86 3.92 1.203
21 28.0 21.0 7.3 194.3 132.3 7.33 2.92 1.203
22 29.0 22.0 7.3 187.0 139.6 7.33 2.92 1.203
23 30.0 23.0 6.4 180.6 146.1 6.43 2.56 1.203
24 31.0 24.0 7.3 173.2 153.4 7.33 2.92 1.203
max. Top Comp. Stress = 0.299 tons/cm2 (T= 26.0 ms, max= 1.007 x Top)
max. Comp. Stress = 0.301 tons/cm2 (Z= 13.0 m, T= 28.9 ms)
max. Tens. Stress = -0.010 tons/cm2 (Z= 6.0 m, T= 38.7 ms)
max. Energy (EMX) = 7.02 tonne-m;max. Measured Top Displ. (DMX)=15.01 mm
CASE METHOD
J = 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9
RP 663.3 577.5 491.8 406.0 320.2 234.5 148.7 62.9 0.0 0.0
RX 663.5 580.6 518.5 468.0 417.5 367.1 316.6 266.7 266.3 266.3
RU 762.0 686.1 610.1 534.2 458.3 382.4 306.5 230.6 154.7 78.8
RAU = 246.8 (tons); RA2 = 369.7 (tons)
Current CAPWAP Ru = 326.6 (tons); Corresponding J(RP)= 0.39; J(RX) = 0.58
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
2.62 25.78 754.4 766.7 766.7 15.011 6.062 6.000 6.9 652.9
Pile Damping 2.0 %, Time Incr 0.222 ms, Wave Speed 4500.0 m/s, 2L/c 13.8 ms
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
600 600
5 105 ms 5 105 ms
0 0
11 L/c 11 L/c
-600 -600
Load (tons) 20
Pile Top
Bottom Shaft Resistance
0 100 200 300 400 500
0 16 Distribution
12
tons/m
Ru = 434.3 tons
Rs = 191.3 tons 8
10 Rb = 243.0 tons
Dy = 29.3 mm 4
Displacement (mm)
Dx = 34.2 mm
0
Pile Force
20
100 at Ru
200
tons
30 300
400
500
40
434.3
1 9.0 1.8 0.3 434.0 0.3 0.14 0.05 0.795
2 10.0 2.8 0.5 433.5 0.7 0.49 0.19 0.795
3 11.0 3.8 1.2 432.3 2.0 1.21 0.48 0.795
4 12.0 4.8 1.5 430.8 3.5 1.54 0.61 0.795
5 13.0 5.8 2.1 428.7 5.6 2.11 0.84 0.795
6 14.0 6.8 3.3 425.4 8.9 3.26 1.30 0.795
7 15.0 7.8 2.6 422.8 11.4 2.58 1.03 0.795
8 16.0 8.8 3.7 419.1 15.1 3.71 1.48 0.795
9 17.0 9.8 5.0 414.1 20.2 5.01 1.99 0.795
10 18.0 10.8 7.5 406.6 27.7 7.51 2.99 0.795
11 19.0 11.8 9.2 397.3 36.9 9.24 3.68 0.795
12 20.0 12.8 9.9 387.4 46.8 9.92 3.95 0.795
13 21.0 13.8 12.3 375.1 59.2 12.32 4.90 0.795
14 22.0 14.8 15.8 359.3 74.9 15.77 6.27 0.795
15 23.0 15.8 18.1 341.2 93.0 18.12 7.21 0.795
16 24.0 16.8 17.4 323.8 110.5 17.41 6.93 0.795
17 25.0 17.8 15.0 308.8 125.5 15.03 5.98 0.795
18 26.0 18.8 12.3 296.5 137.7 12.26 4.88 0.795
19 27.0 19.8 11.0 285.5 148.8 11.04 4.39 0.795
20 28.0 20.8 11.0 274.4 159.8 11.04 4.39 0.795
21 29.0 21.8 9.8 264.6 169.6 9.81 3.90 0.795
22 30.0 22.8 9.8 254.8 179.4 9.81 3.90 0.795
23 31.0 23.8 8.4 246.4 187.8 8.40 3.34 0.795
24 32.0 24.8 3.4 243.0 191.3 3.42 1.36 0.795
EXTREMA TABLE
Pile Dist. max. min. max. max. max. max. max.
Sgmnt Below Force Force Comp. Tens. Trnsfd. Veloc. Displ.
No. Gages Stress Stress Energy
m tons tons tons/cm2 tons/cm2 tonne-m m/s mm
1 1.0 942.9 0.0 0.368 0.000 8.78 3.1 24.986
2 2.0 943.7 0.0 0.368 0.000 8.72 3.1 24.691
4 4.0 945.6 0.0 0.369 0.000 8.70 3.1 24.096
6 6.0 947.8 -13.1 0.370 -0.005 8.58 3.1 23.503
8 8.0 951.1 -47.7 0.371 -0.019 8.26 3.1 22.912
10 10.0 955.7 -26.7 0.373 -0.010 8.00 3.1 22.389
12 12.0 958.2 -13.0 0.374 -0.005 7.77 3.0 21.851
14 14.0 956.6 0.0 0.373 0.000 7.22 3.0 21.240
16 16.0 953.2 0.0 0.372 0.000 6.98 2.9 20.632
18 18.0 948.3 0.0 0.370 0.000 6.75 2.8 20.023
20 20.0 928.3 0.0 0.362 0.000 6.49 2.7 19.449
22 22.0 899.7 0.0 0.351 0.000 6.27 2.8 18.897
23 23.0 869.8 0.0 0.339 0.000 6.01 2.6 18.620
24 24.0 831.2 0.0 0.324 0.000 5.75 2.5 18.359
25 25.0 793.5 0.0 0.310 0.000 5.50 2.9 18.155
26 26.0 761.9 0.0 0.297 0.000 5.24 3.2 17.979
27 27.0 735.9 0.0 0.287 0.000 4.97 3.5 17.810
28 28.0 701.4 0.0 0.274 0.000 4.78 3.5 17.640
29 29.0 617.9 0.0 0.241 0.000 4.53 3.4 17.471
30 30.0 483.9 0.0 0.189 0.000 4.04 3.4 17.299
31 31.0 343.2 0.0 0.134 0.000 3.53 3.7 17.123
32 32.0 281.9 0.0 0.110 0.000 3.07 3.8 16.937
Absolute 12.0 0.374 (T = 28.9 ms)
8.0 -0.019 (T = 38.9 ms)
VMX TVP VT1*Z FT1 FMX DMX DFN SET EMX QUS
m/s ms tons tons tons mm mm mm tonne-m tons
3.23 26.22 930.7 927.3 929.6 25.380 4.656 5.000 8.8 851.9
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm
Step No. Top Load Top Disp. Toe Load Toe Disp.
tons mm tons mm