You are on page 1of 2

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh Năm nhập học

1 18A1000247 Đỗ Duy Khang 10/14/2000


2 19A7200134 Lê Minh Thái 4/13/2001
3 20A7000301 Ngô Hải Yến 5/26/2002
4 19A1000105 Hồ Hoài Thương 12/7/2001
5 18A7000203 Ngô Trung Hiếu 11/22/2000
6 19A7000105 Nguyễn Thu Trang 7/23/2001
7 20A1000113 Tạ Thị Thu Hằng 9/28/2002
8 19A7000203 Ngô Ngọc Mai 12/1/2001
9 20A7200106 Đỗ Minh Tân 6/5/2002
10 18A7200207 Đào Bá Dũng 3/27/2000
Mã Khoa Điểm TB Lớp Xếp Thứ Tuổi
18A1 6.75 8 23
19A7 8.78 3 22
20A7 9.23 1 21
19A1 5.45 9 22
18A7 6.78 7 23
19A7 7.88 5 22
20A1 9.03 2 21
19A7 8.15 4 22
20A7 7.26 6 21
18A7 3.56 10 23

Điểm lớn nhất 9.23


Điểm nhỏ nhất 3.56

You might also like