You are on page 1of 3

TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH

Chuyên đề 8 – Câu điều kiện

Exercise 3: Give the correct forms of the verbs using the conditional TYPE 3.

Question 1: If the weather _______ (be) nice yesterday, they _______(play) football.
* Đáp án: had been - would have played.
* Giải thích: 
- Cấu trúc câu điều kiện loại 3: If +  S + V(quá khứ hoàn thành), S+ would/could+have+Vp2. 
- Cách dùng: Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
* Dịch nghĩa: Nếu thời tiết hôm qua đẹp, họ đã chơi bóng đá.( hôm qua không chơi)

Question 2: It was an awful meal. If we _______(go) to a good restaurant, we _______ (have) a better
dinner.
* Đáp án: had gone - would have had.
* Giải thích: 
- Cấu trúc câu điều kiện loại 3: If +  S + V(quá khứ hoàn thành), S + would/could + have + Vp2. 
- Cách dùng: Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
* Dịch nghĩa: Đó là một bữa ăn khủng khiếp. Nếu chúng tôi đi đến một nhà hàng tốt, chúng tôi đã có một
bữa ăn tối tốt hơn.

Question 3: If he had listened to me, he _______ (not fail) in the exam.


* Đáp án: would not/wouldn’t have failed.
* Giải thích: 
- Cấu trúc câu điều kiện loại 3: 
“If +  S + V(quá khứ hoàn thành), S + would/could + have Vp2.”
- Cách dùng: Diễn tả giả thuyết không có thật trong quá khứ.
* Dịch nghĩa: Nếu anh ấy lắng nghe tôi thì anh ấy đã không trượt trong kỳ thi. (Đã trượt rồi)

Question 4: But for the storm, we _______ (not be) late for the appointment.
* Đáp án: would not have been. 
* Giải thích: “But for” + Noun: Nó thay thế câu điều kiện loại 3 mệnh đề If. Dạng này thường sử dụng
trong văn phong lịch sự.
* Dịch nghĩa: Nếu không có cơn bão, chúng tôi đã không đến muộn.

Question 5: The ambulance _______ (come) earlier, the victim _______ (not die).
* Đáp án: Had the ambulance come-  the victim would not have died.
* Giải thích: 
- Cấu trúc “Đảo ngữ” của câu điều kiện loại 3: Had + S + V3/Ved, S + would have + V3/Ved.
* Dịch nghĩa: Nếu xe cứu thương đến sớm hơn, nạn nhân đã không chết.
*Note: come - came - come (v): đến, tới

Question 6: If it ________ (be) for your absence yesterday, you ________ (understand) the lesson today.
* Đáp án: hadn’t been - would understand.
* Giải thích: 
- Câu điều kiện loại trộn: Vế If (loại 3), vế sau (loại 2). Diễn tả nguyên nhân kết quả.
* Ta có: If it hadn’t been for = If S had not V3/Ved.
* Dịch nghĩa: Nếu không phải vì sự vắng mặt của bạn hôm qua, bạn sẽ hiểu bài hôm nay rồi.
Question 7: If the police _______ (come) earlier, the burglar _______ (arrest).
* Đáp án: had come - would have been arrested. 
* Giải thích: 
- Cấu trúc câu điều kiện loại 3: If +  S + V(quá khứ hoàn thành), S + would/could + have + Vp2. 
- Cách dùng: Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
* Dịch nghĩa: Nếu cảnh sát đến sớm hơn, kẻ trộm bẻ khóa đã bị bắt giữ.

Question 8: Without his parents’ money, he _______ (not succeed).


Đáp án: wouldn’t have succeeded
Mở rộng về câu điều kiện loại 3:
- Cấu trúc: But for/ Without/ Had it not been for + noun, S + would/ could/ should + have + Vp2
Dịch nghĩa: Nếu không có tiền của bố mẹ anh ấy, anh ấy đã không thành công. 

Question 9: If you _______ (remember) to fill up before the journey, we wouldn’t have lost half an hour
looking for a petrol station in an unknown city.
* Đáp án: had remembered.
* Giải thích:
- Cấu trúc câu điều kiện loại 3: If + S + V(quá khứ hoàn thành), S + would/ could + have + VpII.
* Dịch nghĩa: Nếu bạn đã nhớ đổ đầy chặng đường đi, chúng tôi đã không mất nửa giờ để tìm một trạm
xăng ở một thành phố lạ.

Question 10: If I _______(accept) the offer, I ________ (not regret) now.


* Đáp án: had accepted - would not regret.
* Giải thích: 
- Cấu trúc câu điều kiện loại trộn (loại 3 và loại 2): If  + S + V(quá khứ hoàn thành), S + would/ could +
V(bare).
- Cách dùng: diễn tả nguyên nhân kết quả.
* Dịch nghĩa: Nếu tôi chấp nhận lời đề nghị, tôi sẽ không hối hận bây giờ. (đã không chấp nhận)

Question 11: If he ________(be) younger, he ________ (take) part in the last contest.
* Đáp án: were - would have taken. 
* Giải thích:
- " Nếu tôi trẻ hơn" là một giả thiết trái với thực tế ở hiện tại =>  dùng điều kiện loại 2 cho vế đầu
- " tôi đã có thể tham gia vào cuộc thi trước" là một giả thiết trái với thực tế trong quá khứ => dùng điều
kiện loại 3 cho vế hai
=> Đây là câu điều kiện hỗn hợp: 
                                  If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could + have + Vp2

Question 12: The accidents ________ (not happen) if the car in the front ________ (not stop) so
suddenly.
Đáp án: wouldn’t have happened - hadn’t stopped.
Giải thích:
- Câu điều kiện loại 3: If + S + V(quá khứ đơn), S + would/ could + have + VpII. (Là câu điều kiện không
có thực trong quá khứ).
- Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ vì câu mang tính chất kể lại một sự việc đã xảy ra rồi => mang
tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ. 
Dịch nghĩa: Các vụ tai nạn sẽ không xảy nếu xe ô tô ở phía trước không dừng lại quá đột ngột. 
Question 13: I would have visited you before if there ________ (not be) quite a lot of people in your
house.
* Đáp án: would have visited - had not been.
* Giải thích: 
- Câu điều kiện loại 3: If + S + V(quá khứ đơn), S + would/ could + have + VpII. (Là câu điều kiện không
có thực trong quá khứ).
- Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái
ngược với thực trạng ở quá khứ.
* Dịch nghĩa: Tôi đã đến thăm bạn trước nếu trong nhà bạn không có nhiều người.

Question 14: If I _______ (know) that you were ill, I _______ (go) to see you.
* Đáp án: had known - would have gone.
* Giải thích: 
- Cấu trúc câu điều kiện loại 3: If + S + V(quá khứ hoàn thành), S+ would / could + have + Vp2. 
- Cách dùng: Diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ
* Dịch nghĩa: Nếu tôi biết bạn bị ốm tôi đã đến thăm bạn.

Question 15: Thank God Sue came on time! You _______ (find) the keys without her?
Dịch: Ơn Chúa là Sue đã đến đúng giờ. Bạn có thể tìm được chìa khóa mà không có cô ấy không? 
=> Căn cứ vào thì động từ của từ “came” đang chia ở quá khứ đơn và căn cứ vào “without her” ta suy ra
câu này là điều kiện loại 3. 
*Theo nghĩa của câu, vế sau diễn tả khả năng có thể làm gì (khả năng tìm được chìa khóa) nên ta dùng
“could”. Dùng “would (have Vp2)”  khi diễn tả sự việc gì sẽ xảy ra trong giả định của quá khứ của câu
điều kiện loại 3.
=> Đáp án: Find => Could you have found

You might also like