You are on page 1of 1

Unit 2: Festival time

Vocabulary
- `Festival (n) = `Carnival (n): lễ hội
- Tra`dition (n): truyền thống  tra`ditional (a)
- Dress (n): đầm liền (váy liền)
- Clothes (n) = `costume (n): quần áo, trang phục
- `Special (a): đặc biệt
- `Jewellery (n): trang sức
- `Celebrate (v): kỷ niệm
- Trip (n): chuyến đi
- Pa`rade (n): cuộc diễu hành
- Wear  wore, worn (v): mặc, đeo
- `Insect (n): côn trùng
- Bright (a): tươi sáng
- Prize (n): giải thưởng
- Band (n): ban nhạc
- `Ceremony (n): nghi lễ
- Adult (n): người trưởng thành
- Suit (n): âu phục
- Shirt (n): áo sơ mi
- Tie (n): cà vạt
- A`mazing (a): đáng kinh ngạc, tuyệt vời
- Competition (n): cuộc thi đấu, sự cạnh tranh

You might also like