You are on page 1of 4

Trị giá và mặt hàng xuất khẩu sơ bộ các tháng năm 2023

Tháng 01 Tháng 02
Tên hàng Lượng Trị giá Lượng Trị giá
(Tấn) (1000 USD) (Tấn) (1000 USD)

Tổng số 23 610 989 26 024 495


T/đó: Khu vực có vốn ĐTTTNN

Kể cả dầu thô 18 120 110 19 544 811


Không kể dầu thô 17 970 238 19 373 211
Nhóm/Mặt hàng chủ yếu
Hàng hải sản 457 212 607 610
Hàng rau quả 242 030 322 923
Hạt điều 27 266 155 806 34 237 197 313
Cà phê 142 544 310 440 199 808 434 847
Chè 6 738 11 368 6 858 11 259
Hạt tiêu 12 553 43 206 27 939 83 959
Gạo 359 310 186 599 533 946 285 831
Sắn và các sản phẩm từ sắn 236 097 92 702 467 373 175 392
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 55 549 73 529
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 50 055 79 349
Quặng và khoáng sản khác 378 203 16 495 152 970 9 729
Clanhke và xi măng 1 877 439 81 562 3 037 651 130 116
Than đá 923 331 693 271
Dầu thô 215 682 149 872 240 037 171 600
Xăng dầu các loại 150 324 136 974 166 322 151 247
Hóa chất 175 136 188 391
Các sản phẩm hóa chất 148 305 205 338
Phân bón các loại 127 233 63 911 151 041 65 056
Chất dẻo nguyên liệu 118 842 140 078 157 806 184 981
Sản phẩm từ chất dẻo 312 856 369 997
Cao su 134 895 182 582 131 252 185 221
Sản phẩm từ cao su 58 231 85 778
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù 260 500 249 033
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 45 757 56 667
Gỗ và sản phẩm gỗ 806 029 874 628
Giấy và các sản phẩm từ giấy 128 879 167 569
Xơ, sợi dệt 88 130 225 525 108 463 339 027
Hàng dệt may 2 250 526 2 298 070
Vải mành, vải kỹ thuật khác 57 759 57 179
Giày dép các loại 1 367 732 1 395 832
Nguyên phụ liệu dệt, may, da giày 121 150 163 922
Sản phẩm gốm, sứ 41 220 46 194
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 58 231 69 079
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 50 721 81 847
Sắt thép các loại 672 186 456 986 753 553 574 893
Sản phẩm từ sắt thép 313 777 323 841
Kim loại thường khác và các sản phẩm 275 642 347 359
Máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh liện 3 172 033 3 940 507
Điện thoại các loại và linh kiện 5 020 698 4 185 773
Máy ảnh máy quay phim và linh kiện 474 017 361 327
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 2 900 597 3 381 270
Dây điện & dây cáp điện 250 967 248 759
Phương tiện vận tải và phụ tùng 852 780 1 070 245
Tàu thuyền các loại 77 243 129 709
Phụ tùng ô tô 507 405 654 876
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ 148 718 189 611
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 270 734 290 068
Hàng hoá khác 988 710 1 292 058
Tháng 03 3 tháng

Lượng Trị giá Lượng Trị giá


(Tấn) (1000 USD) (Tấn) (1000 USD)

29 667 098 79 302 582

21 898 877 59 563 798


21 713 526 59 056 975

764 766 1 829 587


417 007 981 960
49 667 294 920 111 170 648 040
210 261 482 531 552 613 1 227 818
7 727 12 585 21 323 35 212
35 701 106 289 76 193 233 455
961 605 508 962 1 854 861 981 392
273 968 104 657 977 438 372 750
88 626 217 703
100 067 229 471
172 059 9 734 703 232 35 957
2 940 925 124 831 7 856 015 336 508
1 238 422 2 854 1 025
268 301 185 351 724 020 506 824
237 614 200 115 554 260 488 336
215 369 578 896
230 439 584 082
126 638 54 616 404 912 183 583
165 671 193 974 442 319 519 032
439 882 1 122 735
115 641 163 501 381 788 531 305
94 278 238 288
311 957 821 490
62 524 164 948
1 132 747 2 813 404
188 839 485 286
177 251 376 294 373 844 940 846
2 622 851 7 171 447
63 076 178 014
1 566 048 4 329 612
197 663 482 736
50 866 138 281
77 871 205 181
141 622 274 191
873 949 688 427 2 299 688 1 720 306
389 878 1 027 496
424 445 1 047 446
4 921 889 12 034 429
4 218 331 13 424 803
434 146 1 269 490
3 568 657 9 850 524
284 514 784 240
1 224 791 3 147 816
172 897 379 848
738 823 1 901 104
225 778 564 107
307 806 868 608
1 393 155 3 673 923

You might also like