Professional Documents
Culture Documents
Đề Toán Ôn Tập Chương 1 (Tiết 1)
Đề Toán Ôn Tập Chương 1 (Tiết 1)
Ôn tập ( Tiết 1 )
I Lý thuyết :
A, Các công thức ở chương 1 đại số lớp 9 :
1. So sánh căn bậc hai :
a≥ b ≥ 0⇔ √ A ≥ √B
√ A2 = | A| = {−AAkhikhiAA≥<00
b, Tìm căn bậc hai :
(√ A ¿ ¿2 = A
c, Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương của 1 tích :
√ A B=√ A . √ B ¿ ≥ 0 , B ≥ 0 )
d, Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương của 1 thương :
√ A
B
= √√ B ( Với A ≥ 0 , B > 0 )
A
√ A2 B = {
| A|.√ B = A √ B khi A ≥ 0
− A √ B khi A<0
( Với B ≥ 0 )
A √B = √A 2
B {√ A2 B khi A ≥ 0
− √ A 2 B khi A <0
( Với B ≥ 0 )
{
√ A B Khi B>0
√ A
B
=
√A B
|B| =
B
−√A B
B
Khi B<0
( Với AB ≥ 0 và B ≠ 0 )
√ A
B
=
√ A = √ A . √B = √ A . B
√B ( √ B)
2
B
= A √B
A
( Với B > 0 )
√B B
1 √4 √4 = 2 = 1
VD : = 2 =
√4 (√ 4 ) 4 4 2
C C .( √ A − B)
= ( Với A ≥ 0 , B ≠ 0 )
√ A+ B A − B2
√ 5− 1 √5 −1
= √5 − 1 = √ 4
1 5 −1 5 −1
VD : 5+ 1 = (√ 5+1).( √5 −1) = 2
√ ( √ 5) −1
C C .( √ A + B)
= ( Với A ≥ 0 , B ≠ 0 )
√A−B A − B2
√5+1 √ 5+1
= √5 −1 = √ 4
1 5+ 1 5+ 1
VD : = ( √ 5+1).( √5 −1) = 2
√5 −1 ( √ 5) −1
C C .( √ A + √ B)
= ( Với A ≥ 0 , B ≥ 0 và A ≠ B )
√ A − √B A−B
1 √ 5+ √ 2 √ 5+ √ 2 √5+ √2 = √5+ √2
VD : = ( √ 5 − √ 2).(√ 5+ √ 2) = 2 2 =
√5 − √2 ( √ 5) −( √ 2) 5 −2 3
C C .( √ A − √ B)
= ( Với A ≥ 0 , B ≥ 0 và A ≠ B )
√ A+ √ B A−B
1 √5 − √2 √5 − √2 √5 − √2 = √5 − √2
VD : = =
( √ 5 − √ 2).( √ 5+ √ 2) ( √ 5) −( √ 2)
2 2 =
√5+ √2 5−2 3
II Bài tập
Dạng 1 : Tìm điều kiện để √ A xác định
Bài tập vận dụng : Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau xác
định :
a , √ −3 x b, √ 4 − 2 x c, √ −3 x+ 2
d,√ 3 x −1 e, √ 9 x − 2 h, √ 6 x − 1
i,
√ 1
2 x−3
m,
√ 1
3 x −2
o,
√ 1
2 −3 x
ô, √ 5 −4 x ơ, √ x 2+1 y,
√ 1
6 x +5
1, √ x 2 −2 x − 3 2, √ x . ¿ ¿) 3, √ x 2 −16
4, 5, √ x 2 − 4 6, √ x 2 −36
7, √ 2 x −16 8, √ 2 x 2 −2 x 9,√ x 2+2
o, √(5 −2 √ 6) - √(5+ 2 √ 6)
2 2
n, √(4 −2 √ 3) + √( 4+2 √ 3)
2 2
ô, √(24 +8 √ 5) - √(9− 4 √ 5)
2 2
ơ, √(17 − 12 √ 2) + √( 9+ 4 √2)
2 2
s, √ 7 và 8 l, √ 9 và 81 u , √111 và 12 ư , √9 và 10
ă, 8 và √ 10 â, 9 và √ 8 v, 4 và √ 21 z, 10 và √ 97
b, √ x 2+ 4 x +4 - √ x 2 ¿- 2 ≤ x ≤0 ¿
c, √
x 2 +4 x+ 4
¿x >1¿
x−1
d, | x − 2 | . √ x x−4
2
x+ 4
¿x <2¿
−2
e,√ 1− 4 a+4 a2 - 2a ( a ≥0 )
g, x - 2y - √ x 2 − 4 xy +4 y 2 ( x ≥0 , y ≥0 )
h, x 2- √ x 4 −8 x 2+16 ( x ≥0 )
m, 2x - 1 √ x 2 −10 x+25
( x ≥0 )
x −5
e, √ 2
x +4 x+ 4
( x ≥0 ) o, √ 2
x +4 x+ 4
( x ≥0 )
2 2
x −2 x −4
ơ, √(5 − √29) 2
ô, √ a 4 (3 −a)2 ( a ≥0 )
Dạng 5 : Tính giá trị biểu thức dạng nâng cao
Bài tập áp dụng : Tính giá trị biểu thức sau :
A = 2 √2 - 3√ 18 + 4√ 32 - √ 50
B = √(1 − √ 5)2 + √ 6+2 √ 5
C = √ 12 + 2√ 27 + 3 √ 75 - 9√ 48
D = 2 √5 - √ 125 - √ 80 + √ 605
E = 2 √3 .(√ 27 + 2 √ 48 - √ 75 )
G = (2 √2 - √ 3 )2
H = (√ 5 - 2 )2 . (√ 5 + 2 )2
I = (11 −4 √3 ) . (11+4 √3 )
U = (√ 2 - 1 )2 -
3
2
4. √2
√11
√4 + 5 + 1 . √2
25
a, √
3 − √5 .(3+ √ 5)
√ 10+ √ 2
b, 2x - 1. √ x −5
2
x −10 x+25
c, x - 2y - √ x 2 − 4 xy +4 y 2
d, x2 . √ x 4 −8 x 2+16
e,
√ x 4 − 4 x 2 +4
2
x −2
x −4
g, √(x −4 )2 . 2
√ x −8 x+ 16
h, 3.
√ -√
9
8
49
2
+
√ 25
18