Professional Documents
Culture Documents
BTL Nhom02 Lop05
BTL Nhom02 Lop05
PHẦN 1: ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG THAM GIA LÀM VIỆC NHÓM CỦA TỪNG THÀNH
VIÊN TRONG NHÓM (*):
ST
MSSV Họ tên Mức độ đóng góp (%)
T
Đóng góp ý
Tương đối hữu Không hữu
kiến xây dựng 20% Rất hữu ích Hữu ích Rất ít hữu ích
ích ích
bài
100%
100%
Đóng góp ý
Tương đối hữu Không hữu
kiến xây dựng 20% Rất hữu ích Hữu ích Rất ít hữu ích
ích ích
bài
Chất lượng sản 30% Đáp ứng tốt yêu Đáp ứng khá tốt Đáp ứng một Đáp ứng một Không sử
phẩm giao nộp cầu của nhóm đặt yêu cầu của nhóm phần yêu cầu phần yêu cầu của dụng được
ra đặt ra của nhóm đặt ra, nhóm đặt ra,
có điều chỉnh không điều chỉnh
theo nhóm góp ý theo nhóm góp ý
100%
Đóng góp ý
Tương đối hữu Không hữu
kiến xây dựng 20% Rất hữu ích Hữu ích Rất ít hữu ích
ích ích
bài
100%
Đóng góp ý
Tương đối hữu Không hữu
kiến xây dựng 20% Rất hữu ích Hữu ích Rất ít hữu ích
ích ích
bài
100%
Đóng góp ý
Tương đối hữu Không hữu
kiến xây dựng 20% Rất hữu ích Hữu ích Rất ít hữu ích
ích ích
bài
Thời gian nộp 20% Sớm hơn thời hạn Đúng thời hạn Trễ hạn nhưng Trễ hạn và gây Không nộp
sản phẩm được được phân công được phân công không gây ảnh ảnh hưởng đến
hưởng đến thời
thời gian nộp bài
phân công gian nộp bài của
của nhóm
nhóm
100%
Đóng góp ý
Tương đối hữu Không hữu
kiến xây dựng 20% Rất hữu ích Hữu ích Rất ít hữu ích
ích ích
bài
100%
8. NGUYỄN HOÀNG THẮNG - MSSV : 2173402010637 (100%)
Tốt Khá Trung bình Trung bình kém Kém
Trọng
Tiêu chí Từ 8 – 10 đ Từ 6 – dưới 8 đ Từ 4 – dưới 6 đ dưới 4 đ 0đ
số (%)
(100%) (75%) (50%) (25%) (0%)
Không tham
Số lần tham gia Tham gia họp Tham gia họp Tham gia họp Tham gia họp
15% gia họp
họp nhóm nhóm đủ 100% nhóm đạt 75% nhóm đạt 50% nhóm đạt 25%
nhóm
Đóng góp ý
Tương đối hữu Không hữu
kiến xây dựng 20% Rất hữu ích Hữu ích Rất ít hữu ích
ích ích
bài
100%
Có TK 242 5.000.000
- Lệ phí trước bạ
Nợ TK 211 10.000.000
Có TK 3339 10.000.000
=> Chi tiền nộp lệ phí trước bạ
Nợ TK 3339 10.000.000
Có TK 111 10.000.000
(5) Ngày 7/6
Giá mua
Nợ TK 642 37.500.000 (3*12.500.000)
Nợ TK 133 3.750.000 (10%*37.500.000)
Có TK 112 41.250.000
Chi phí
Nợ TK 642 1.000.000
Nợ TK 133 100.000 (10%*1.000.000)
Có TK 112 1.100.000
(6) Ngày 10/6
Nợ TK 112 1.128.600.000 (1.140.000.000-11.400.000)
Nợ TK 635 11.400.000 (1%*1.140.000.000)
Có TK 131 1.140.000.000
(7) Ngày 12/6
Mua có lãi trả trước
Nợ TK 128 1.250.000.000 (1000 * 1.250.000)
Có 3387 191.665.513 ( ( )-1.100.000.000)
Có 112 1.058.334.487 ( 1.250.000.000 – 191.665.513)
A B 1