You are on page 1of 38

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HCM

I LIKE BA 2023

HEALTHYCHECK – HỆ THỐNG THEO DÕI CHẾ ĐỘ


ĂN VÀ THỂ CHẤT

Ngành: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


Chuyên ngành: HỆ THỐNG THÔNG TIN

Nhóm thực hiện : 20D3


Sinh viên thực hiện: Vũ Đức Hoài Nam – 2011063219
Lê Trần Tấn Lực – 2080600462

TP. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 6 năm 2023


MỤC LỤC
MỤC LỤC HÌNH ẢNH............................................................................................................3
MỤC LỤC BẢNG BIỂU..........................................................................................................4
LỜI CÁM ƠN............................................................................................................................5
LỜI MỞ ĐẦU............................................................................................................................6
CHƯƠNG I . MÔ TẢ YÊU CẦU ĐỀ TÀI.............................................................................7
1. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI.................................................................................................7
2. MÔ TẢ SƠ LƯỢC VỀ ĐỀ TÀI....................................................................................8
2.1 Mô tả dữ liệu lưu trên hệ thống.................................................................................8
2.2 Mô tả quy trình nghiệp vụ.....................................................................................9
3. Khảo sát yêu cầu..........................................................................................................10
4. Thu thập dữ liệu...........................................................................................................12
5. Phân tích hệ thống.......................................................................................................20
CHƯƠNG II . XÂY DỰNG CƠ SỞ DỮ LIỆU....................................................................22
1. ERD...............................................................................................................................22
1.1 Mô hình quan hệ...................................................................................................22
1.2 Xác định Ràng Buộc Toàn Vẹn (RBTV)............................................................23
2. USE CASE DIAGRAM...............................................................................................26
KẾT LUẬN..............................................................................................................................36
TÀI LIỆU THAM KHẢO......................................................................................................37
MỤC LỤC HÌNH ẢNH

Hình 1. 1 Dữ liệu dinh dưỡng và năng lượng từ món ăn và bài tập..............................11


Hình 1. 2 Người dùng nhập họ tên................................................................................12
Hình 1. 3 Người dùng nhập mục tiêu............................................................................13
Hình 1. 4 Người dùng nhập tình trạng hoạt động thể chất............................................14
Hình 1. 5 Người dùng nhập Giới Tính, Ngày Sinh và Quốc Gia..................................15
Hình 1. 6 Người Dùng nhập Cân nặng, Chiều cao và Mục tiêu mong muốn...............16
Hình 1. 7 Người Dùng nhập Email và Mật khẩu..........................................................17
Hình 1. 8 Người Dùng nhập username..........................................................................18

Hình 2. 1 ERD...............................................................................................................21
Hình 2. 2 Use Case Diagram.........................................................................................25
MỤC LỤC BẢNG BIỂU

Bảng 1 Đặc tả use case Đăng Nhập...............................................................................27


Bảng 2 Đặc tả use case Đăng Ký..................................................................................29
Bảng 3 Đặc tả use case Ghi Nhật Ký Món Ăn..............................................................30
Bảng 4 Đặc tả use case Ghi Nhật Ký Bài Tập..............................................................31
Bảng 5 Đặc tả use case Xem thông tin cá nhân............................................................32
Bảng 6 Đặc tả use case Xem báo cáo và thống kê........................................................33
Bảng 7 Đặc tả use case Kết nối và chia sẻ thông tin.....................................................35
LỜI CÁM ƠN
Trong bài báo cáo này, chúng em xin gửi lời tri ân chân thành tới Ban tổ chức
cuộc thi "I LIKE BA 2023" đã tạo ra một sân chơi bổ ích và thú vị dành cho chúng em,
các sinh viên ngành Công Nghệ Thông Tin nói chung và chuyên ngành Hệ Thống
Thông Tin nói riêng.
Đầu tiên, chúng em muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến Ban tổ chức đã tổ
chức một cuộc thi đầy thách thức và cơ hội phát triển kỹ năng của chúng em. Cuộc thi
đã tạo điều kiện thuận lợi để chúng em có thể thể hiện tài năng, kiến thức và những kỹ
năng chuyên môn trong lĩnh vực Hệ thống thông tin.
Chúng em muốn gửi lời cảm ơn đặc biệt đến Ban giám khảo, những người đã
dành thời gian và công sức để đánh giá các bài nộp của chúng em một cách công bằng
và chi tiết. Những phản hồi chân thành và các gợi ý từ phía Ban giám khảo chắc chắn
sẽ giúp chúng em nắm bắt được những điểm mạnh và điểm yếu trong công việc của
mình, từ đó phát triển hơn trong tương lai.
Chúng em cũng xin bày tỏ lòng cảm kích tới các doanh nghiệp đã đồng hành
cùng cuộc thi "I LIKE BA 2023". Nhờ sự hiện diện và những đóng góp của các doanh
nghiệp, cuộc thi đã trở nên phong phú và hấp dẫn hơn, giúp chúng em có cơ hội tiếp
cận các công nghệ mới nhất và các xu hướng tiên tiến trong lĩnh vực Hệ thống thông
tin.
Cuối cùng, chúng em muốn gửi lời cám ơn chân thành đến các bạn đồng nghiệp
đã tham gia cuộc thi cùng chúng em. Cuộc thi đã mang đến cho chúng em cơ hội học
hỏi và giao lưu với những người có chung đam mê và quan tâm đến chuyên ngành Hệ
thống thông tin.
Một lần nữa, chúng em xin bày tỏ lòng biết ơn chân thành tới Ban tổ chức và tất
cả những người đã đóng góp cho cuộc thi "I LIKE BA 2023". Hy vọng rằng cuộc thi
sẽ tiếp tục tổ chức và góp phần thúc đẩy sự phát triển chuyên môn và năng lực của các
sinh viên chúng em trong lĩnh vực Hệ thống thông tin.
LỜI MỞ ĐẦU
Kính gửi quý độc giả,

Chúng em xin trân trọng giới thiệu báo cáo về "HealthyCheck - Hệ thống theo
dõi chế độ ăn và thể chất." Báo cáo này là kết quả của nỗ lực nghiên cứu và phân tích
của chúng em về một ứng dụng/website tiện ích, đóng vai trò quan trọng trong việc
quản lý chế độ ăn và thể chất cá nhân.
Trong bối cảnh xã hội ngày càng chú trọng đến sức khỏe và lối sống lành mạnh,
việc theo dõi chế độ ăn và hoạt động thể chất đã trở thành một xu hướng không thể
thiếu. HealthyCheck , được lấy cảm hứng từ MyFitnessPal - một ứng dụng đáng tin
cậy và phổ biến đã được sử dụng rộng rãi bởi hàng triệu người trên toàn thế giới. Bằng
cách cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về lượng calo tiêu thụ, dinh dưỡng và
hoạt động thể chất, HealthyCheck giúp người dùng xây dựng và duy trì một lối sống
lành mạnh, cân bằng và phù hợp với mục tiêu cá nhân.
Trong báo cáo này, chúng em sẽ đề cập đến cách thức hoạt động của
MyFitnessPal, tính năng nổi bật của ứng dụng, và những lợi ích mà nó mang lại cho
người dùng.
Báo cáo được thực hiện dưới sự đóng góp quý báu từ các nguồn tài liệu tham
khảo. Chúng em hy vọng rằng báo cáo này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu
sắc về HealthyCheck và hệ thống theo dõi chế độ ăn và thể chất, đồng thời hỗ trợ trong
việc nắm bắt được ứng dụng này và tận dụng hiệu quả các tính năng của nó.
Cuối cùng, chúng em xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến tất cả những người đã
đóng góp, hỗ trợ và đồng hành trong quá trình thực hiện báo cáo này. Hy vọng rằng
công trình của chúng em sẽ đáng giá và mang lại giá trị cho việc nghiên cứu và thảo
luận về HealthyCheck - một công cụ hữu ích giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và
sức khỏe của cộng đồng.
CHƯƠNG I . MÔ TẢ YÊU CẦU ĐỀ TÀI
1. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Trong thời đại hiện đại, sức khỏe và phong cách sống lành mạnh đã được đặt
lên hàng đầu trong ưu tiên của chúng ta. Chúng ta đều hiểu rằng để có một cuộc sống
hạnh phúc và thành công, sức khỏe tốt là yếu tố quan trọng nhất.
Tuy nhiên, với nhịp sống bận rộn và áp lực hàng ngày, chúng ta thường gặp khó
khăn trong việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện đều đặn. Đó là lý
do tại sao chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn một ứng dụng đột phá,
HealthyCheck, để giúp chúng ta thực hiện mục tiêu sức khỏe của mình một cách dễ
dàng và hiệu quả.
Với HealthyCheck , bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc theo dõi lượng calo
tiêu thụ và các thành phần dinh dưỡng trong khẩu phần ăn của mình. Ứng dụng cung
cấp cho bạn một cơ sở dữ liệu rộng lớn về thực phẩm và đồ uống, giúp bạn ghi lại
thông tin về những gì bạn tiêu thụ hàng ngày một cách đơn giản. Bạn chỉ cần tìm kiếm
loại thực phẩm mà bạn ăn và ghi lại số lượng tương ứng. HealthyCheck sẽ tự động tính
toán tổng lượng calo và các chất dinh dưỡng khác mà bạn đã tiêu thụ trong ngày.
Ngoài ra, ứng dụng cũng cho phép bạn đặt mục tiêu cụ thể về cân nặng, lượng
calo hoặc các mục tiêu dinh dưỡng khác. Bạn có thể theo dõi tiến trình của mình thông
qua báo cáo và biểu đồ trực quan, giúp bạn nắm bắt được những tiến bộ và điều chỉnh
cần thiết.
Điều thú vị là HealthyCheck không chỉ là một ứng dụng đơn thuần, mà nó còn
là một cộng đồng sôi nổi. Bạn có thể chia sẻ thành quả, tạo nhóm thực hiện mục tiêu
cùng nhau và tương tác với những người có cùng mục tiêu. Điều này tạo ra một môi
trường đầy động lực, nơi bạn có thể nhận được sự khích lệ và động viên từ những
người dùng khác, cũng như tìm kiếm cảm hứng mới để duy trì đều đặn trong chế độ ăn
uống và tập luyện.
Với HealthyCheck , việc quản lý chế độ ăn uống và hoạt động thể chất trở nên
dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Hãy cùng chúng tôi khám phá và đạt được mục tiêu
sức khỏe của bạn với ứng dụng này. Hãy để HealthyCheck trở thành người bạn đồng
hành đáng tin cậy của bạn trong cuộc hành trình chăm sóc sức khỏe và phong cách
sống lành mạnh!
2. MÔ TẢ SƠ LƯỢC VỀ ĐỀ TÀI
2.1 Mô tả dữ liệu lưu trên hệ thống
Người dùng (User): Dữ liệu về người dùng bao gồm thông tin cá nhân như
tên, địa chỉ email, ngày sinh, giới tính, chiều cao, cân nặng, mục tiêu sức khỏe
và thể lực.
Thực phẩm (Food): Dữ liệu về thực phẩm bao gồm tên, danh mục
(category), thành phần dinh dưỡng (calo, carbohydrate, protein, chất béo,
vitamin, khoáng chất), đơn vị đo lường và thông tin chi tiết về thành phần dinh
dưỡng của từng loại thực phẩm.
Bữa ăn (Meals): Dữ liệu về các bữa ăn được người dùng ghi lại, bao gồm
thông tin về thời gian, ngày, loại bữa ăn (sáng, trưa, tối, bữa phụ) và các mục
thực phẩm đã được chọn.
Hoạt động và bài tập (Exercises): Dữ liệu về các hoạt động và bài tập được
người dùng thực hiện, bao gồm tên, danh mục (category), mức độ cường độ,
thời gian và lượng calo tiêu hao.
Nước uống (Water Intake): Dữ liệu về lượng nước uống hàng ngày của
người dùng, bao gồm thông tin về thời gian, ngày và số lượng nước uống.
Dữ liệu đo lường (Biometrics): Dữ liệu về các dữ liệu đo lường sức khỏe
và thể lực, bao gồm cân nặng, chiều cao, nhịp tim, áp lực máu, cholesterol,
đường huyết, kết quả xét nghiệm và các thông số khác.
2.2 Mô tả quy trình nghiệp vụ
Quản lý dinh dưỡng: HealthyCheck cho phép người dùng ghi lại thông tin
về thực phẩm họ ăn hàng ngày. Ứng dụng cung cấp một cơ sở dữ liệu lớn về
thực phẩm, bao gồm thông tin về lượng calo, protein, carbohydrate, chất béo và
các chất dinh dưỡng khác. Người dùng có thể tìm kiếm thực phẩm, ghi lại lượng
thực phẩm mà họ tiêu thụ và theo dõi số lượng calo và dinh dưỡng tổng cộng
mỗi ngày.
Đặt mục tiêu calo: HealthyCheck cho phép người dùng đặt mục tiêu calo
hàng ngày dựa trên thông tin cá nhân như cân nặng, chiều cao, tuổi, giới tính và
mức độ hoạt động. Dựa trên thông tin này, ứng dụng tính toán lượng calo nên
tiêu thụ mỗi ngày để đạt được mục tiêu cân nặng hoặc duy trì cân nặng hiện tại
Theo dõi hoạt động: HealthyCheck cung cấp khả năng ghi lại hoạt động
vận động và tiêu thụ calo từ việc tập luyện. Người dùng có thể chọn từ một danh
sách các hoạt động vận động phổ biến hoặc thêm hoạt động tùy chỉnh của riêng
họ. Ứng dụng tính toán số calo tiêu thụ dựa trên hoạt động và thêm vào tổng số
calo tiêu thụ hàng ngày
Cung cấp thông tin thống kê và báo cáo: HealthyCheck cung cấp thông tin
thống kê và báo cáo chi tiết về lượng calo và dinh dưỡng đã tiêu thụ. Người
dùng có thể xem biểu đồ, biểu đồ và báo cáo để theo dõi tiến trình của họ theo
thời gian.
Cộng đồng và chia sẻ: HealthyCheck cho phép người dùng kết nối và chia
sẻ thành tích của họ với nhau. Người dùng có thể tạo nhóm, tham gia cuộc thách
đấu và chia sẻ cảm nhận, mục tiêu và thành tựu với cộng đồng HealthyCheck .
3. Khảo sát yêu cầu

Quản lý dinh dưỡng:


 Cơ sở dữ liệu thực phẩm: HealthyCheck cung cấp một cơ sở dữ liệu lớn về thực
phẩm, bao gồm hàng ngàn mục nhập về thực phẩm và đồ uống. Người dùng có
thể tìm kiếm và chọn từ danh sách các mục nhập này để ghi lại lượng thực phẩm
họ tiêu thụ. Mỗi mục nhập thực phẩm có thông tin chi tiết về lượng calo, protein,
carbohydrate, chất béo và các chất dinh dưỡng khác.
 Ghi lại thực phẩm: Người dùng có thể ghi lại thực phẩm mà họ ăn vào bữa ăn
hàng ngày. Bằng cách tìm kiếm hoặc chọn từ danh sách các mục nhập thực
phẩm, người dùng có thể ghi lại số lượng và loại thực phẩm mà họ tiêu thụ.
 Tự động ghi lại: HealthyCheck cung cấp tính năng ghi lại tự động thông qua tích
hợp với các thiết bị và ứng dụng khác như bộ đếm bước chân hoặc thiết bị theo
dõi hoạt động. Điều này cho phép dữ liệu về hoạt động vận động và tiêu thụ calo
tự động được cập nhật vào ứng dụng.
Đặt mục tiêu calo và dinh dưỡng:
 Cài đặt mục tiêu cá nhân: Người dùng có thể nhập thông tin cá nhân như cân
nặng, chiều cao, tuổi, giới tính và mục tiêu cân nặng. Dựa trên thông tin này,
HealthyCheck tính toán lượng calo nên tiêu thụ mỗi ngày để đạt được mục tiêu
cân nặng hoặc duy trì cân nặng hiện tại.
 Đề xuất mục tiêu: Ứng dụng cung cấp đề xuất mục tiêu calo và các chỉ số dinh
dưỡng khác dựa trên thông tin cá nhân của người dùng. Điều này giúp người
dùng có sự hướng dẫn trong việc đặt mục tiêu và theo dõi tiến trình của họ.
Theo dõi hoạt động:
 Ghi lại hoạt động: HealthyCheck cho phép người dùng ghi lại các hoạt động vận
động mà họ thực hiện. Ứng dụng cung cấp một danh sách các hoạt động vận
động phổ biến, bao gồm đi bộ, chạy, bơi và nhiều hoạt động khác. Người dùng
có thể chọn từ danh sách này hoặc thêm hoạt động tùy chỉnh của riêng mình.
 Tính toán calo tiêu thụ: Dựa trên loại hoạt động và thông tin cá nhân,
HealthyCheck tính toán số calo tiêu thụ từ việc vận động và cập nhật tổng số calo
tiêu thụ hàng ngày. Điều này giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng về lượng calo
họ đốt cháy thông qua hoạt động vận động.
Thông tin thống kê và báo cáo:
 Biểu đồ và biểu đồ: HealthyCheck cung cấp biểu đồ và biểu đồ chi tiết để người
dùng có thể xem và theo dõi tiến trình của họ theo thời gian. Điều này bao gồm
biểu đồ về lượng calo tiêu thụ, dinh dưỡng, trọng lượng và các chỉ số khác.
 Báo cáo: Ứng dụng cung cấp báo cáo và thông tin thống kê về lượng calo và dinh
dưỡng đã tiêu thụ trong khoảng thời gian cụ thể. Người dùng có thể xem báo cáo
hàng ngày, tuần hoặc tháng để hiểu rõ hơn về cách thức tiêu thụ calo và các
thành phần dinh dưỡng.
Cộng đồng và chia sẻ:
 Kết nối với cộng đồng: HealthyCheck cho phép người dùng tạo và tham gia vào
các nhóm và cộng đồng. Điều này tạo ra một môi trường giao tiếp và chia sẻ kinh
nghiệm, mục tiêu và thành tựu về lối sống lành mạnh.
 Chia sẻ thành tựu: Người dùng có thể chia sẻ các thành tựu cá nhân của mình,
như việc đạt được mục tiêu cân nặng, hoàn thành một hoạt động vận động hay
thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh. Điều này khuyến khích sự động viên
và tạo sự tham gia tích cực từ cộng đồng HealthyCheck.
4. Thu thập dữ liệu
HealthyCheck là hệ thống theo dõi chế độ ăn và chế chất được lấy dữ liệu
từ MyFitnessPal - một dịch vụ theo dõi dinh dưỡng và cân nặng cho người dùng,
và để cung cấp thông tin dinh dưỡng chính xác, họ phải thu thập và tổng hợp dữ
liệu từ nhiều nguồn đáng tin cậy.
Một trong số đó phải kể đến là Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng công khai:
MyFitnessPal có thể sử dụng các cơ sở dữ liệu dinh dưỡng công khai, như cơ sở
dữ liệu của USDA (Cục Nông nghiệp Hoa Kỳ) hoặc các tổ chức dinh dưỡng
quốc gia khác, để lấy thông tin về các thành phần dinh dưỡng của thực phẩm.
Ngoài ra, còn từ Các nguồn dữ liệu từ hãng thực phẩm và nhà sản xuất:
MyFitnessPal có thể cộng tác với các hãng thực phẩm và nhà sản xuất để có
thông tin chính xác về thành phần dinh dưỡng của sản phẩm của họ.
Dưới đây là một vài dữ liệu mà nhóm chúng em thu thập được:
Hình 1. 1 Dữ liệu dinh dưỡng và năng lượng từ món ăn và bài tập

Ngoài ra, MyFitnessPal còn thu thập dữ liệu từ người dùng. Có thể kể đến như
thông tin cá nhân và các thông tin khác như: cân nặng, chiều cao, mục tiêu,…
Hình 1. 2 Người dùng nhập họ tên
Hình 1. 3 Người dùng nhập mục tiêu
Hình 1. 4 Người dùng nhập tình trạng hoạt động thể chất
Hình 1. 5 Người dùng nhập Giới Tính, Ngày Sinh và Quốc Gia
Hình 1. 6 Người Dùng nhập Cân nặng, Chiều cao và Mục tiêu mong muốn
Hình 1. 7 Người Dùng nhập Email và Mật khẩu
Hình 1. 8 Người Dùng nhập username
5. Phân tích hệ thống
Quản lí người dùng:
 Đăng ký người dùng mới: Hệ thống cung cấp giao diện và chức năng để người
dùng có thể đăng ký tài khoản mới bằng cách cung cấp thông tin cá nhân cần
thiết và tạo mật khẩu.
 Quản lí thông tin người dùng: Hệ thống cho phép người dùng cập nhật và quản lí
thông tin cá nhân, bao gồm tên, địa chỉ email, ảnh đại diện và thông tin liên hệ
khác.
 Quản lí phân quyền: Hệ thống hỗ trợ phân quyền truy cập và quản lí người dùng
theo vai trò khác nhau, chẳng hạn như quản trị viên (admin) và người dùng
thường.
Quản lí dữ liệu dinh dưỡng:
 Quản lí danh sách thực phẩm: Hệ thống cung cấp giao diện và chức năng để quản
lí danh sách thực phẩm, bao gồm thêm, sửa, xóa và tìm kiếm các mục trong danh
sách.
 Quản lí thông tin dinh dưỡng: Hệ thống cho phép người quản trị cập nhật và quản
lí thông tin về dinh dưỡng của các loại thực phẩm, bao gồm lượng calo, chất béo,
carbohydrate, protein và các chất dinh dưỡng khác.
Quản lí hoạt động và bài tập:
 Quản lí danh sách hoạt động và bài tập: Hệ thống cung cấp giao diện và chức
năng để quản lí danh sách các hoạt động và bài tập, bao gồm thêm, sửa, xóa và
tìm kiếm các mục trong danh sách.
 Quản lí thông tin về hoạt động và bài tập: Hệ thống cho phép người quản trị cập
nhật và quản lí thông tin về các hoạt động và bài tập, bao gồm thời gian, cường
độ và lượng calo tiêu thụ.
Quản lí thông tin cộng đồng:
 Quản lí bài viết và bình luận: Hệ thống cung cấp giao diện và chức năng để quản
lí bài viết và bình luận trong cộng đồng người dùng, bao gồm kiểm duyệt, xóa và
báo cáo các nội dung không phù hợp.
 Quản lí kết nối và tương tác: Hệ thống hỗ trợ quản lí kết nối giữa các thành viên
trong cộng đồng, bao gồm kết bạn, theo dõi và gửi tin nhắn.
Quản lí thông tin báo cáo và thống kê:
 Quản lí các báo cáo và biểu đồ: Hệ thống cho phép người quản trị tạo, cập nhật
và quản lí các báo cáo và biểu đồ liên quan đến thông tin dinh dưỡng, hoạt động
và tiến trình đạt được mục tiêu.
 Quản lí gợi ý và thông báo: Hệ thống hỗ trợ quản lí và cung cấp gợi ý, thông báo
và nhắc nhở cho người dùng về mục tiêu, hoạt động và cập nhật từ cộng đồng.
6. Đánh giá tính khả thi
Công năng: HealthyCheck cung cấp một loạt các chức năng như quản lí
thực phẩm, quản lí hoạt động và bài tập, theo dõi calo tiêu thụ và tiêu chuẩn
dinh dưỡng, ghi nhật ký, theo dõi trọng lượng và nhiều tính năng khác. Các chức
năng này đáp ứng nhu cầu chính của người dùng trong việc quản lí sức khỏe và
lối sống.
Giao diện người dùng: Giao diện của HealthyCheck được thiết kế đơn
giản, dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. Người dùng có thể dễ dàng thao
tác và tìm hiểu cách sử dụng ứng dụng một cách nhanh chóng.
Dữ liệu và thông tin: HealthyCheck cung cấp một cơ sở dữ liệu phong phú
về thực phẩm, hoạt động và bài tập, giúp người dùng có được thông tin chi tiết
về dinh dưỡng và lượng calo tiêu thụ. Điều này giúp người dùng quản lí chế độ
ăn uống và hoạt động theo cách hiệu quả.
Đa nền tảng: HealthyCheck có sẵn trên nhiều nền tảng khác nhau như điện
thoại di động (iOS, Android), web và các thiết bị đeo thông minh. Điều này cho
phép người dùng truy cập và sử dụng ứng dụng trên nhiều thiết bị khác nhau
một cách thuận tiện.
Hỗ trợ và cộng đồng: HealthyCheck cung cấp một cộng đồng lớn, nơi
người dùng có thể chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi và nhận được sự hỗ trợ từ
những người dùng khác. Điều này tạo ra một môi trường kết nối và khuyến
khích người dùng duy trì lối sống lành mạnh.
Dựa trên các yếu tố trên, HealthyCheck được đánh giá là một ứng dụng có
tính khả thi cao trong việc quản lí sức khỏe và lối sống. Tuy nhiên, việc áp dụng
phải được điều chỉnh và tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng người
dùng.
CHƯƠNG II . XÂY DỰNG CƠ SỞ DỮ LIỆU
1. ERD

Hình 2. 1 ERD

1.1 Mô hình quan hệ


USER(user_id, username, password, email, fullname, gender, date_of_birth,
country, height, weight)
GOAL(goal_id, user_id, target_weight, start_date, end_date, status, created_at,
updeated_at, name, target_calories)
FOOD(food_id, name, calories, carbs, fat, protein, sodium, sugar)
CATEGORY(category_id, name, description, parent_id)
MEAL(meal_id, goal_id, biometric_id, total_calories, date)
MEAL DETAIL(meal_detail_id, category_id, food_id, name)
WATER INTAKE(water_intake_id, goal_id, amount, date, status)
EXERCISES(exercises_id, goal_id, biometric_id, calories_burnerd, date,
timestamp, minutes, rep, set, weight)
BLOG(id, title, content, created_date, published, author, image)
1.2 Xác định Ràng Buộc Toàn Vẹn (RBTV)
R1: Tất cả người dùng phải có mã người dùng (user_id) phân biệt
Nội dung: ∀ u1, u2 ∈ User: Nếu u1 ≠ u2 thì u1.UserId ≠ u2. UserId
Bối cảnh: Loại quan hệ User
Bảng ảnh hưởng:
R1 Thêm Xóa Sửa
User + - +(UserId)

R2: Mục tiêu (goal) chỉ thuộc về người dùng (user) đã tồn tại.
Nội dung: ∀ g1, g2 thuộc GOAL: Nếu g1 ≠ g2 thì g1.UserId ≠ g2.UserId
Bối cảnh: Loại quan hệ User, Goal
Bảng ảnh hưởng:
R1 Thêm Xóa Sửa
Goal + - +(UserId)

R3: Mục tiêu (goal) phải có một trọng số mục tiêu (target_weight) hợp lệ.
Nội dung: ∀ g ∈ Goal: g.target_weight > 0.
Bối cảnh: Loại quan hệ Goal
Bảng ảnh hưởng:
R1 Thêm Xóa Sửa
Goal + - +(Target_weight)

R4: Mục tiêu (goal) phải có ngày bắt đầu (start_date) trước hoặc bằng ngày kết
thúc (end_date).
Nội dung: ∀ g1, g1 ∈ Goal: g1.start_date <= g2.end_date.
Bối cảnh: Loại quan hệ User
Bảng ảnh hưởng:
R1 Thêm Xóa Sửa
Goal + - +(star_date, end_date)

R5: Mục tiêu (goal) chỉ thuộc về một người dùng duy nhất.
Nội dung: ∀ g ∈ Goal: Tồn tại duy nhất một người dùng (user) u thuộc USER sao
cho g.user_id = u.user_id.
Bối cảnh: Loại quan hệ User, Goal
Bảng ảnh hưởng:
R5 Thêm Xóa Sửa
Goal + - +(UserId)

R6: Mỗi bữa ăn (meal) thuộc về một mục tiêu (goal) duy nhất.
Nội dung: ∀ m ∈ Meal: Tồn tại duy nhất một mục tiêu (goal) g thuộc GOAL sao
cho m.goal_id = g.goal_id.
Bối cảnh: Loại quan hệ Meal, Goal
Bảng ảnh hưởng:
R6 Thêm Xóa Sửa
Meal + - +(GoalId)

R7: Mỗi bữa ăn (meal) có ít nhất một chi tiết bữa ăn (meal detail).
Nội dung: ∀ m ∈ Meal: Tồn tại ít nhất một chi tiết bữa ăn (meal detail) d thuộc
MEAL_DETAIL sao cho d.meal_id = m.meal_id.
Bối cảnh: Loại quan hệ Meal, Meal Detail
Bảng ảnh hưởng:
R1 Thêm Xóa Sửa
Meal + -
Meal_Detail + - +(MealId)

R8: Mỗi mục tiêu (goal) phải có một trọng số hợp lệ.
Nội dung: ∀ g ∈ Goal: Trọng số (weight) của mục tiêu phải nằm trong phạm vi hợp
lệ.
Bối cảnh: Loại quan hệ Goal
Bảng ảnh hưởng:
R8 Thêm Xóa Sửa
Goal + - +(Target_weight)

R9: Mỗi bữa ăn (meal) phải có một ngày hợp lệ.


Nội dung: ∀ m∈ Meal: Ngày (date) của bữa ăn phải là một ngày hợp lệ trong lịch.
Bối cảnh: Loại quan hệ Meal
Bảng ảnh hưởng:
R9 Thêm Xóa Sửa
Meal + - +(date)

R10: Mỗi lần tiêu thụ nước (water intake) phải có một lượng nước hợp lệ.
Nội dung: ∀ w∈ Water Intake: Lượng nước tiêu thụ (amount) phải nằm trong phạm
vi hợp lệ
Bối cảnh: Loại quan hệ Water Intake
Bảng ảnh hưởng:
R10 Thêm Xóa Sửa
Water Intake + - +(amount)

R11: Mỗi bài tập (exercise) phải thuộc về một loại bài tập (exercise type) tồn tại
trong hệ thống.
Nội dung: ∀ e ∈ Exercise: Tồn tại một loại bài tập (exercise type) et thuộc
EXERCISE_TYPE sao cho e.exercise_type_id = et.exercise_type_id.
Bối cảnh: Loại quan hệ Exercise, Exercise Type
Bảng ảnh hưởng:
R11 Thêm Xóa Sửa
Exercise + - (exercise_type_id)
2. USE CASE DIAGRAM

Hình 2. 2 Use Case Diagram

Use Case ID UC-1.1


Use Case Đăng nhập
Name
Description Là người dùng, tôi muốn đăng nhập vào ứng dụng HealthyCheck để sử
dụng dịch vụ từ ứng dụng.
Actor(s) Người dùng, Google, Facebook
Priority Must Have
Trigger Người dùng muốn đăng nhập vào ứng dụng HealthyCheck.
Pre- Tài khoản người dùng đã được tạo sẵn trên HealthyCheck.
Condition(s): Thiết bị của người dùng đã được kết nối internet khi thực hiện đăng nhập.
Post- Người dùng đăng nhập vào ứng dụng HealthyCheck thành công.
Condition(s): Hệ thống ghi nhận hoạt động đăng nhập thành công vào Activity Log.
Basic Flow Người dùng mở ứng dụng HealthyCheck trên thiết bị di động.
Hệ thống hiển thị màn hình đăng nhập.
Người dùng chọn phương thức đăng nhập bằng tài khoản HealthyCheck.
Người dùng nhập thông tin tài khoản (email/username và mật khẩu) và
chọn lệnh "Đăng nhập".
Hệ thống xác thực thông tin đăng nhập và cho phép người dùng truy cập
vào ứng dụng HealthyCheck.
Hệ thống ghi nhận hoạt động đăng nhập thành công vào Activity Log.
Alternative 2a. Người dùng chọn phương thức đăng nhập bằng tài khoản Google.
Flow 2a1. Hệ thống chuyển hướng người dùng đến màn hình đăng nhập của
Google.
3a. Người dùng nhập tài khoản Google và chọn lệnh "Đăng nhập".
4a. Google xác thực thông tin đăng nhập thành công và cho phép người
dùng truy cập vào ứng dụng HealthyCheck.
Tiếp tục bước 6 của Basic Flow.

2b. Người dùng chọn phương thức đăng nhập bằng tài khoản Facebook.
2b1. Hệ thống chuyển hướng người dùng đến màn hình đăng nhập của
Facebook.
3b. Người dùng nhập tài khoản Facebook và chọn lệnh "Đăng nhập".
4b. Facebook xác thực thông tin đăng nhập thành công và cho phép người
dùng truy cập vào ứng dụng HealthyCheck.
Tiếp tục bước 6 của Basic Flow.
Exception 4c. Hệ thống xác thực thông tin đăng nhập không thành công và hiển thị
Flow thông báo lỗi.
4c1. Người dùng chọn lệnh "Hủy đăng nhập". Use Case dừng lại.
4c2. Người dùng chọn lệnh "Quên mật khẩu". Use Case tiếp tục với Use
Case UC1-3 (Khôi phục mật khẩu).
4c3. Người dùng chọn lệnh "Tạo tài khoản mới". Use Case tiếp tục với Use
Case UC1-2 (Tạo tài khoản mới).
Business BR1.1-1: Người dùng nhập sai thông tin đăng nhập ở lần thứ 6 liên tiếp sẽ
Rules bị khóa tài khoản trong 30 phút.
Non- NFR1.1-1: Thời gian chờ để xác thực thông tin đăng nhập không vượt quá
Functional 10 giây.
Requirement NFR1.1-2: Mật khẩu của người dùng phải được bảo mật bằng thuật toán
hash an toàn (ví dụ: bcrypt).
Bảng 1 Đặc tả use case Đăng Nhập
Use Case ID UC-2.1
Use Case Thiết lập mục tiêu sức khỏe và thể trạng
Name
Description Là người dùng, tôi muốn thiết lập mục tiêu sức khỏe và thể trạng của mình
trong ứng dụng HealthyCheck để theo dõi và đạt được những mục tiêu đó.
Actor(s) Người dùng
Priority Should Have
Trigger Người dùng muốn thiết lập mục tiêu sức khỏe và thể trạng trong ứng dụng
HealthyCheck.
Pre- Người dùng đã đăng nhập vào ứng dụng HealthyCheck.
Condition(s): Tài khoản người dùng đã được tạo và xác thực.
Post- Người dùng đã thiết lập thành công mục tiêu sức khỏe và thể trạng của
Condition(s): mình.
Basic Flow Người dùng truy cập vào màn hình thiết lập mục tiêu sức khỏe và thể trạng
trong ứng dụng HealthyCheck.
Hệ thống hiển thị các thông tin và tùy chọn để thiết lập mục tiêu sức khỏe
và thể trạng.
Người dùng nhập các thông tin sau:
3.1. Mục tiêu cân nặng: Người dùng nhập giá trị mục tiêu cân nặng mong
muốn.
3.2. Mục tiêu chế độ ăn: Người dùng chọn chế độ ăn phù hợp với mục tiêu
của mình (ví dụ: giảm cân, duy trì cân nặng, tăng cân).
3.3. Mục tiêu hoạt động: Người dùng chọn mức độ hoạt động mong muốn
(ví dụ: ít hoạt động, vừa phải, nhiều hoạt động).
3.4. Mục tiêu calo: Người dùng nhập mục tiêu số calo tiêu thụ hàng ngày
(nếu áp dụng).
Người dùng chọn lệnh "Lưu" để lưu mục tiêu sức khỏe và thể trạng đã thiết
lập.
Hệ thống xác nhận và lưu lại mục tiêu sức khỏe và thể trạng của người
dùng.
Alternative 3a. Người dùng không nhập mục tiêu cân nặng hoặc nhập giá trị không hợp
Flow lệ.
3a1. Hệ thống hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng nhập lại giá trị
mục tiêu cân nặng hợp lệ.

3b. Người dùng không chọn chế độ ăn hoặc chế độ ăn không hợp lệ.
3b1. Hệ thống hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng chọn chế độ ăn
hợp lệ.

3c. Người dùng không chọn mục tiêu hoạt động hoặc mục tiêu hoạt động
không hợp lệ.
3c1. Hệ thống hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng chọn mục tiêu
hoạt động hợp lệ.

3d. Người dùng không nhập mục tiêu calo hoặc nhập giá trị không hợp lệ.
3d1. Hệ thống hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng nhập lại giá trị
mục tiêu calo hợp lệ.
Exception 4a. Người dùng chọn lệnh "Hủy" để hủy bỏ việc thiết lập mục tiêu sức
Flow khỏe và thể trạng.
4a1. Use Case dừng lại.
Business BR2.1-1: Giá trị mục tiêu cân nặng phải là giá trị hợp lệ và phù hợp với
Rules tình trạng sức khỏe của người dùng.
BR2.1-2: Người dùng phải chọn ít nhất một chế độ ăn, mục tiêu hoạt động
và nhập mục tiêu calo (nếu áp dụng).
Non- NFR2.1-1: Thời gian phản hồi của hệ thống khi thiết lập mục tiêu không
Functional vượt quá 3 giây.
Requirement NFR2.1-2: Giao diện thiết lập mục tiêu phải được thiết kế dễ sử dụng và
thân thiện với người dùng.
Bảng 2 Đặc tả use case Đăng Ký
Use Case ID UC-3.1
Use Case Ghi nhật ký món ăn
Name
Description Là người dùng, tôi muốn ghi lại thông tin về món ăn đã tiêu thụ trong ngày
vào nhật ký ăn uống trong ứng dụng HealthyCheck.
Actor(s) Người dùng
Priority Must Have
Trigger Người dùng muốn ghi nhật ký món ăn trong ứng dụng HealthyCheck.
Pre- Người dùng đã đăng nhập vào ứng dụng HealthyCheck.
Condition(s): Tài khoản người dùng đã được tạo và xác thực.
Post- Người dùng đã ghi lại thành công thông tin về món ăn vào nhật ký ăn
Condition(s): uống.
Basic Flow Người dùng truy cập vào màn hình nhật ký ăn uống trong ứng dụng
HealthyCheck.
Hệ thống hiển thị thông tin về ngày hiện tại và danh sách các bữa ăn đã ghi
nhật ký (nếu có).
Người dùng chọn lệnh "Thêm bữa ăn" để ghi nhật ký một bữa ăn mới.
Hệ thống hiển thị giao diện ghi nhật ký bữa ăn mới.
Người dùng nhập thông tin về bữa ăn:
5.1. Tên món ăn: Người dùng nhập tên món ăn đã tiêu thụ.
5.2. Số lượng: Người dùng nhập số lượng của món ăn.
5.3. Thành phần dinh dưỡng: Người dùng nhập thông tin về thành phần
dinh dưỡng của món ăn (ví dụ: số calo, protein, carbohydrate, chất béo).
5.4. Thời gian: Người dùng nhập thời gian mà bữa ăn đã được tiêu thụ.
Người dùng chọn lệnh "Lưu" để lưu thông tin bữa ăn vào nhật ký ăn uống.
Hệ thống xác nhận và lưu lại thông tin về bữa ăn đã ghi nhật ký
Alternative 5a. Người dùng không nhập đủ thông tin cần thiết cho bữa ăn.
Flow 5a1. Hệ thống hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng nhập đủ thông
tin.
Exception 6a. Người dùng chọn lệnh "Hủy" để hủy bỏ việc ghi nhật ký món ăn.
Flow 6a1. Use Case dừng lại.
Business BR3.1-1: Tên món ăn không được để trống.
Rules BR3.1-2: Số lượng và thành phần dinh dưỡng phải là giá trị hợp lệ và
không âm.
Non- NFR3.1-1: Thời gian phản hồi của hệ thống khi ghi nhật ký món ăn không
Functional vượt quá 3 giây.
Requirement NFR3.1-2: Giao diện ghi nhật ký món ăn phải được thiết kế dễ sử dụng và
thân thiện với người dùng.
Bảng 3 Đặc tả use case Ghi Nhật Ký Món Ăn
Use Case ID UC-3.2
Use Case Ghi nhật ký bài tập
Name
Description Là người dùng, tôi muốn ghi lại thông tin về bài tập đã thực hiện trong
ngày vào nhật ký tập luyện trong ứng dụng HealthyCheck.
Actor(s) Người dùng
Priority Must Have
Trigger Người dùng muốn ghi nhật ký bài tập trong ứng dụng HealthyCheck.
Pre- Người dùng đã đăng nhập vào ứng dụng HealthyCheck.
Condition(s): Tài khoản người dùng đã được tạo và xác thực.
Post- Người dùng đã ghi lại thành công thông tin về bài tập vào nhật ký tập
Condition(s): luyện.
Basic Flow Người dùng truy cập vào màn hình nhật ký tập luyện trong ứng dụng
HealthyCheck.
Hệ thống hiển thị thông tin về ngày hiện tại và danh sách các bài tập đã ghi
nhật ký (nếu có).
Người dùng chọn lệnh "Thêm bài tập" để ghi nhật ký một bài tập mới.
Hệ thống hiển thị giao diện ghi nhật ký bài tập mới.
Người dùng nhập thông tin về bài tập:
5.1. Tên bài tập: Người dùng nhập tên bài tập đã thực hiện.
5.2. Thời gian: Người dùng nhập thời gian thực hiện bài tập.
5.3. Số lượng hoặc cân nặng: Người dùng nhập số lượng hoặc cân nặng
liên quan đến bài tập (tùy thuộc vào loại bài tập).
5.4. Đơn vị: Người dùng chọn đơn vị đo lường cho số lượng hoặc cân nặng
(nếu áp dụng).
Người dùng chọn lệnh "Lưu" để lưu thông tin bài tập vào nhật ký tập
luyện.
Hệ thống xác nhận và lưu lại thông tin về bài tập đã ghi nhật ký.
Alternative 5a. Người dùng không nhập đủ thông tin cần thiết cho bài tập.
Flow 5a1. Hệ thống hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng nhập đủ thông
tin.
Exception 6a. Người dùng chọn lệnh "Hủy" để hủy bỏ việc ghi nhật ký bài tập.
Flow 6a1. Use Case dừng lại.
Business BR3.2-1: Tên bài tập không được để trống.
Rules BR3.2-2: Thời gian và số lượng/cân nặng phải là giá trị hợp lệ và không
âm.
Non- NFR3.2-1: Thời gian phản hồi của hệ thống khi ghi nhật ký bài tập không
Functional vượt quá 3 giây.
Requirement NFR3.2-2: Giao diện ghi nhật ký bài tập phải được thiết kế dễ sử dụng và
thân thiện với người dùng.
Bảng 4 Đặc tả use case Ghi Nhật Ký Bài Tập
Use Case ID UC-4.1
Use Case Xem thông tin cá nhân
Name
Description Là người dùng, tôi muốn xem thông tin cá nhân của mình trong ứng dụng
HealthyCheck để kiểm tra và cập nhật thông tin liên quan đến sức khỏe và
thể trạng.
Actor(s) Người dùng
Priority Must Have
Trigger Người dùng muốn xem thông tin cá nhân trong ứng dụng HealthyCheck.
Pre- Người dùng đã đăng nhập vào ứng dụng HealthyCheck.
Condition(s): Tài khoản người dùng đã được tạo và xác thực.
Post- Không có
Condition(s):
Basic Flow Người dùng truy cập vào màn hình thông tin cá nhân trong ứng dụng
HealthyCheck.
Hệ thống hiển thị thông tin cá nhân của người dùng, bao gồm:
2.1. Họ và tên: Hiển thị tên đầy đủ của người dùng.
2.2. Tuổi: Hiển thị tuổi của người dùng.
2.3. Giới tính: Hiển thị giới tính của người dùng.
2.4. Chiều cao: Hiển thị chiều cao của người dùng.
2.5. Cân nặng: Hiển thị cân nặng hiện tại của người dùng.
2.6. Mục tiêu sức khỏe và thể trạng: Hiển thị mục tiêu mà người dùng đã
đặt cho bản thân (nếu có).
2.7. Các thông tin khác: Hiển thị các thông tin cá nhân khác mà người dùng
đã cung cấp (ví dụ: địa chỉ, số điện thoại).
Người dùng có thể xem và kiểm tra thông tin cá nhân của mình.
Người dùng có thể chọn lệnh "Cập nhật" để chỉnh sửa thông tin cá nhân.
Alternative 4a. Người dùng chọn lệnh "Cập nhật" để chỉnh sửa thông tin cá nhân.
Flow 4a1. Hệ thống chuyển người dùng đến màn hình cập nhật thông tin cá
nhân.
Exception Không có
Flow
Business Không có
Rules
Non- NFR4.1-1: Thời gian phản hồi của hệ thống khi xem thông tin cá nhân
Functional không vượt quá 2 giây.
Requirement NFR4.1-2: Giao diện xem thông tin cá nhân phải được thiết kế dễ sử dụng
và thân thiện với người dùng.
Bảng 5 Đặc tả use case Xem thông tin cá nhân
Use Case ID UC-4.2
Use Case Xem báo cáo và thống kê
Name
Description Là người dùng, tôi muốn xem báo cáo và thống kê về hoạt động, dinh
dưỡng và tiến trình của mình trong ứng dụng HealthyCheck.
Actor(s) Người dùng
Priority Should Have
Trigger Người dùng muốn xem báo cáo và thống kê trong ứng dụng HealthyCheck.
Pre- Người dùng đã đăng nhập vào ứng dụng HealthyCheck.
Condition(s): Tài khoản người dùng đã được tạo và xác thực.
Post- Không có
Condition(s):
Basic Flow Người dùng truy cập vào màn hình báo cáo và thống kê trong ứng dụng
HealthyCheck.
Hệ thống hiển thị danh sách các loại báo cáo và thống kê có sẵn, chẳng
hạn:
2.1. Báo cáo hoạt động: Hiển thị tổng quan về hoạt động và bài tập đã thực
hiện trong khoảng thời gian nhất định.
2.2. Báo cáo dinh dưỡng: Hiển thị tổng quan về lượng calo, protein,
carbohydrate và chất béo đã tiêu thụ trong khoảng thời gian nhất định.
2.3. Báo cáo tiến trình: Hiển thị biểu đồ hoặc dữ liệu số liệu về tiến trình
đạt được (ví dụ: cân nặng, BMI) trong khoảng thời gian nhất định.
Người dùng chọn một loại báo cáo hoặc thống kê cụ thể.
Hệ thống hiển thị báo cáo hoặc thống kê tương ứng với lựa chọn của người
dùng.
Người dùng có thể xem và phân tích thông tin trong báo cáo hoặc thống kê.
Người dùng có thể chọn lệnh "Tùy chỉnh" để tùy chỉnh các tham số và
khoảng thời gian của báo cáo hoặc thống kê (nếu hỗ trợ).
Alternative 4a. Người dùng không chọn loại báo cáo hoặc thống kê cụ thể.
Flow 4a1. Hệ thống hiển thị một báo cáo hoặc thống kê mặc định, chẳng hạn báo
cáo tổng quan hoặc báo cáo tuần trước.
Exception Không có
Flow
Business Không có
Rules
Non- NFR4.2-1: Thời gian phản hồi của hệ thống khi xem báo cáo và thống kê
Functional không vượt quá 3 giây.
Requirement NFR4.2-2: Giao diện xem báo cáo và thống kê phải được thiết kế dễ sử
dụng và thân thiện với người dùng.
Bảng 6 Đặc tả use case Xem báo cáo và thống kê
Use Case ID UC-4.3
Use Case Kết nối và chia sẻ thông tin
Name
Description Là người dùng, tôi muốn kết nối và chia sẻ thông tin về hoạt động, dinh
dưỡng và tiến trình của mình với người khác trong ứng dụng
HealthyCheck.
Actor(s) Người dùng, Người dùng khác
Priority Nice to Have
Trigger Người dùng muốn kết nối và chia sẻ thông tin trong ứng dụng
HealthyCheck.
Pre- Người dùng đã đăng nhập vào ứng dụng HealthyCheck.
Condition(s): Tài khoản người dùng đã được tạo và xác thực.
Post- Không có
Condition(s):
Basic Flow Người dùng truy cập vào màn hình kết nối và chia sẻ thông tin trong ứng
dụng HealthyCheck.
Hệ thống hiển thị các tùy chọn kết nối và chia sẻ thông tin, bao gồm:
2.1. Kết nối với bạn bè: Cho phép người dùng tìm kiếm và kết nối với bạn
bè có tài khoản trong ứng dụng HealthyCheck.
2.2. Chia sẻ hoạt động: Cho phép người dùng chia sẻ thông tin về hoạt
động và bài tập đã thực hiện với bạn bè hoặc trên mạng xã hội.
2.3. Chia sẻ dinh dưỡng: Cho phép người dùng chia sẻ thông tin về lượng
calo, protein, carbohydrate và chất béo đã tiêu thụ với bạn bè hoặc trên
mạng xã hội.
2.4. Chia sẻ tiến trình: Cho phép người dùng chia sẻ thông tin về tiến trình
đạt được (ví dụ: cân nặng, BMI) với bạn bè hoặc trên mạng xã hội.
Người dùng chọn một tùy chọn kết nối hoặc chia sẻ cụ thể.
Hệ thống thực hiện tương ứng với lựa chọn của người dùng:
4.1. Nếu người dùng chọn "Kết nối với bạn bè":
4.1.1. Hệ thống cho phép người dùng tìm kiếm và kết nối với bạn bè bằng
cách nhập tên người dùng hoặc email.
4.2. Nếu người dùng chọn "Chia sẻ hoạt động":
4.2.1. Hệ thống cho phép người dùng chọn loại hoạt động hoặc bài tập để
chia sẻ.
4.2.2. Người dùng nhập thông tin chi tiết về hoạt động hoặc bài tập và chọn
lệnh "Chia sẻ".
4.3. Nếu người dùng chọn "Chia sẻ dinh dưỡng":
4.3.1. Hệ thống cho phép người dùng chọn loại thông tin dinh dưỡng để
chia sẻ.
4.3.2. Người dùng nhập thông tin chi tiết về dinh dưỡng và chọn lệnh
"Chia sẻ".
4.4. Nếu người dùng chọn "Chia sẻ tiến trình":
4.4.1. Hệ thống cho phép người dùng chọn loại thông tin tiến trình để chia
sẻ.
4.4.2. Người dùng nhập thông tin chi tiết về tiến trình và chọn lệnh "Chia
sẻ".
Hệ thống thực hiện hành động kết nối và chia sẻ thông tin theo yêu cầu của
người dùng.
Alternative 4a. Người dùng không chọn tùy chọn kết nối hoặc chia sẻ cụ thể.
Flow 4a1. Hệ thống hiển thị một tùy chọn mặc định, chẳng hạn "Chia sẻ hoạt
động".
Exception Không có
Flow
Business Không có
Rules
Non- NFR4.3-1: Thời gian phản hồi của hệ thống khi kết nối và chia sẻ thông tin
Functional không vượt quá 5 giây.
Requirement NFR4.3-2: Các chức năng kết nối và chia sẻ thông tin phải được bảo mật
và tuân thủ quyền riêng tư của người dùng.
Bảng 7 Đặc tả use case Kết nối và chia sẻ thông tin
KẾT LUẬN

Trong bài báo cáo này, chúng em đã xem xét về HealthyCheck - một hệ thống
theo dõi chế độ ăn và thể chất hữu ích được lấy cảm hứng và dữ liệu từ MyxFitnessPal
. HealthyCheck cung cấp một nền tảng tiện lợi và đáng tin cậy cho người dùng để theo
dõi lượng calo và dinh dưỡng tiêu thụ hàng ngày, cũng như theo dõi hoạt động thể
chất.
Qua việc tích hợp một cơ sở dữ liệu phong phú về thực phẩm và dinh dưỡng,
HealthyCheck cung cấp thông tin đáng tin cậy về thành phần dinh dưỡng của các loại
thực phẩm phổ biến. Ngoài ra, ứng dụng cũng cho phép người dùng cộng tác và đóng
góp thông tin, đảm bảo cơ sở dữ liệu ngày càng phong phú và chính xác.
Hệ thống theo dõi hoạt động thể chất của HealthyCheck giúp người dùng đánh
giá và ghi lại các hoạt động thể chất hàng ngày, từ đó tính toán lượng calo tiêu thụ và
giúp người dùng điều chỉnh chế độ ăn và thể chất một cách hợp lý.
HealthyCheck đã tạo nên một cộng đồng người dùng lớn, với các tính năng xã
hội cho phép người dùng kết nối và cổ vũ lẫn nhau trong việc duy trì chế độ ăn và thể
chất lành mạnh. Cơ chế mục tiêu cân nặng cũng giúp người dùng thiết lập mục tiêu cá
nhân và theo dõi tiến trình đạt được.
Mặc dù HealthyCheck có nhiều lợi ích, người dùng cần phải nhớ rằng việc theo
dõi chế độ ăn và thể chất chỉ là một phần trong quá trình duy trì một lối sống lành
mạnh. Cần có sự cân nhắc và điều chỉnh để đảm bảo chế độ ăn và thể chất phù hợp với
nhu cầu cá nhân
Tóm lại, HealthyCheck là một hệ thống theo dõi chế độ ăn và thể chất hiệu quả
và đáng tin cậy, cung cấp các công cụ và tài nguyên hữu ích để giúp người dùng duy
trì một lối sống lành mạnh và cân đối. Sự kết hợp giữa cơ sở dữ liệu dinh dưỡng phong
phú và tính năng theo dõi hoạt động thể chất đã tạo nên một sản phẩm hữu ích và thú
vị cho cộng đồng sử dụng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1]. https://thinhnotes.com/chuyen-nghe-ba/viet-dac-ta-use-case-sao-don-gian-
nhung-hieu-qua/
[2]. https://www.HealthyCheck.com/

You might also like